Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Name: Class:

ENGLISH TEST 1-2

I. Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa và viết nghĩa tiếng việt của các từ
sau (2.5pts)
Example:
p a p s l e: apples

1. a i i g n r n: ……………….. 6. January: ………………….


2. o t h: ………………… 7. February: ………………….
3. h g u n y r:………………… 8. March: ………………..
4. d o l c: ………………. 9. April: ……………………..
5. u r h y r: ……………….. 10. May: ………………..

II. Viết từ Tiếng Anh với nghĩa cho trước (2.5 pts)

1. nóng: ……………….. 6. một: ………………….


2. lạnh: ………………… 7. hai: ………………….
3. ướt:………………… 8. ba: ………………..
4. đói bụng: ………………. 9. bốn: ……………………..
5. tuyết: ……………….. 10. năm: ………………..

III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. Sau đó dịch nghĩa của câu (5 pts)
1. ’m /I /hungry.

2. hot. / I /’m

3. It /raining. /’s

4. some /Have /chickens.

5. Good /teacher! /bye

You might also like