Professional Documents
Culture Documents
Test 1-2 04
Test 1-2 04
Test 1-2 04
I. Điền vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa cho trước (2.5pts)
Example:
a ples: apples
1. M nd y: Thứ hai 6. T o: 2
2. S n ay: Chủ nhật 7. F e: 5
3. W dn sd y: Thứ tư 8. Sn ing: Tuyết
4. Ch c en: Gà 9. ol : Lạnh
5. O e: 1 10. S tur ay: Thứ bảy
1. Chicken a. Tháng 5
2. May b. Gấu
3. February c. Tháng 1
4. Blanket d. Tháng 4
5. April e. Cái gối
6. March f. Tháng 6
7. Pillow g. Tháng 3
8. June h. Gà
9. Bear i. Tháng 2
10. January j. Cái chăn, mền
III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. Sau đó dịch nghĩa của câu (2.5 pts)
1. some /Have /noodles.
2. hungry. / I /’m
3. It /sunny. /’s
4. my /That’s /blanket.
5. It’s /No! /my /blanket.