Professional Documents
Culture Documents
Test 1-2 03
Test 1-2 03
Test 1-2 03
I. Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa (2.5pts)
Example:
p a p s l e: apples
1. January a. Tháng 5
2. May b. Gấu
3. February c. Tháng 1
4. June d. Tháng 4
5. April e. Cái gối
6. March f. Tháng 6
7. Pillow g. Tháng 3
8. Blanket h. Gà
9. Bear i. Tháng 2
10. Chicken j. Cái chăn, mền
III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. Sau đó dịch nghĩa của câu (2.5 pts)
1. some /Have /chicken.
2. hot. / I /’m
3. It /raining. /’s
4. my /That’s /pillow.
5. It’s /No! /my /pillow.