Test 1-2 03

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Name: Class:

ENGLISH TEST 1-2

I. Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa (2.5pts)
Example:
p a p s l e: apples

1. c i h c e n k: ……………….. 6. Monday: ………………….


2. o t h: ………………… 7. Thursday: ………………….
3. o s p u:………………… 8. Tuesday: ………………..
4. d o l c: ………………. 9. Friday: ……………………..
5. e l o l h: ……………….. 10. Wednesday: ………………..

II. Nối 1 từ Tiếng Anh với 1 từ Tiếng Việt (5 pts)

1. January a. Tháng 5
2. May b. Gấu
3. February c. Tháng 1
4. June d. Tháng 4
5. April e. Cái gối
6. March f. Tháng 6
7. Pillow g. Tháng 3
8. Blanket h. Gà
9. Bear i. Tháng 2
10. Chicken j. Cái chăn, mền

III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. Sau đó dịch nghĩa của câu (2.5 pts)
1. some /Have /chicken.

2. hot. / I /’m

3. It /raining. /’s

4. my /That’s /pillow.

5. It’s /No! /my /pillow.

You might also like