Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Name: Class:

ENGLISH TEST 1-4

I. Điền vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa cho trước (2.5pts)
Example:
a ples: apples

1. M nd y: Thứ hai 6. F u : 4
2. R d: Màu đỏ 7. F e: 5
3. G rl: Con gái 8. B y: Con trai
4. Ch c en: Gà 9. ol : Lạnh
5. T o: 2 10. S n ay: Chủ nhật

II. Nối 1 từ Tiếng Anh với 1 từ Tiếng Việt (5 pts)

1. Police officer a. Tháng 5


2. May b. Cảnh sát
3. Stop c. Tháng 1
4. Blanket d. Tháng 4
5. April e. Cái gối
6. March f. Tháng 6
7. Pillow g. Tháng 3
8. June h. Gấu
9. Bear i. Dừng lại
10. January j. Cái chăn, mền

III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. Sau đó dịch nghĩa của câu (2.5 pts)
1. some /Have /noodles.

2. police officer /a /She /’s.

3. It /raining. /’s

4. my /That’s /blanket.

5. Red/ Green/ light/ Stop!/ light/ Go!

You might also like