Professional Documents
Culture Documents
Test 1-4 00
Test 1-4 00
I. Điền vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa cho trước (2.5pts)
Example:
a ples: apples
1. M nd y: Thứ hai 6. F u : 4
2. R d: Màu đỏ 7. F e: 5
3. G rl: Con gái 8. B y: Con trai
4. Ch c en: Gà 9. ol : Lạnh
5. T o: 2 10. S n ay: Chủ nhật
III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. Sau đó dịch nghĩa của câu (2.5 pts)
1. some /Have /noodles.
2. police officer /a /She /’s.
3. It /raining. /’s
4. my /That’s /blanket.
5. Red/ Green/ light/ Stop!/ light/ Go!