Test 1-6 00

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Name: Class:

ENGLISH TEST 1-6

I. Điền vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa cho trước (2.5pts)
Example:
a ples: apples

1. D dy: Cha, ba 6. F u : 4
2. R d: Màu đỏ 7. F e: 5
3. G rl: Con gái 8. B oth r: Anh (ruột)
4. Ch c en: Gà 9. ol : Lạnh
5. T o: 2 10. S n ay: Chủ nhật

II. Nối 1 từ Tiếng Anh với 1 từ Tiếng Việt (5 pts)

1. Police officer a. Mẹ


2. Mommy b. Cảnh sát
3. Green light c. Tháng 1
4. Blanket d. Tháng 4
5. April e. Cái gối
6. March f. Chị (ruột)
7. Pillow g. Tháng 3
8. Sister h. Gấu
9. Bear i. Đèn xanh
10. January j. Cái chăn, mền

III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. Sau đó dịch nghĩa của câu (2.5 pts)
1. some /Have /noodles.

2. police officer /a /She /’s

3. It /raining. /’s

4. my /That’s /blanket.

5. your/ What/ name?/ ‘s

You might also like