BT Thiết lập và Thẩm định dự án_Minh Châu

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ

Khoản mục 0 1 2 3
MMTB 150,000
Tổng CP đầu tư 150,000

BẢNG KẾ HOẠCH KHẤU HAO


Khoản mục 0 1 2 3
Nguyên giá 150,000
GTCL đầu kỳ 150,000 120,000 90,000
Khấu hao trong kỳ 30,000 30,000 30,000
GTCL cuối kỳ 120,000 90,000 60,000
Tổng mức khấu hao 30,000 30,000 30,000
Tổng GTCL 120,000 90,000 60,000

BẢNG KẾ HOẠCH DOANH THU VÀ CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG


Bảng kế hoạch doanh thu
Khoản mục 0 1 2 3
SLSP sản xuất 8000 10000 12000
SLSP tồn kho 0 0 0
SLSP tiêu thụ 8000 10000 12000
Đơn giá 16 16.8 17.5
Doanh thu 128000 168000 210000

Bảng kế hoạch chi phí hoạt động


Khoản mục 0 1 2 3
Tổng chi phí hoạt động 90000 110000 125000
BẢNG KẾ HOẠCH LÃI LỖ
Khoản mục 0 1 2 3
Doanh thu thuần 128000 168000 210000
Chi phí hoạt động 90000 110000 125000
Khấu hao 30000 30000 30000
EBIT 8000 28000 55000
Lãi vay 0 0 0
EBT 8000 28000 55000
Thuế TNDN 2000 7000 13750
EAT 6000 21000 41250

BẢNG THAY ĐỔI NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG


Khoản mục 0 1 2 3
VLD thuần 12000 16000 18000
∆ VLD thuần 12000 4000 2000

BẢNG KẾ HOẠCH NGÂN LƯU WACC 10%


Theo quan điểm TIPV (PP trực tiếp)
Khoản mục 0 1 2 3
KHOẢN THU
Doanh thu 128000 168000 210000
Thanh lý máy móc
Thu hồi VLĐ
Tổng ngân lưu vào 0 128000 168000 210000
KHOẢN CHI
Đầu tư máy móc thiết bị 150000
Đầu tư VLĐ 12000 4000 2000
Chi phí hoạt động 90000 110000 125000
Thuế thu nhập doanh nghiệp (EBT*T) 2000 7000 13750
Tổng ngân lưu ra 150000 104000 121000 140750
NCF_TIPV -150000 24000 47000 69250

NPV 40,780.58 đ
4 5

4 5
Số năm khấu hao 5
60,000 30,000
30,000 30,000
30,000 -
30,000 30,000
30,000 -

4 5
12000 10000
0 0
12000 10000
17.5 17.5
210000 175000

4 5
125000 100000
4 5
210000 175000
125000 100000
30000 30000
55000 45000
0 0
55000 45000
13750 11250 Thuế suất 25%
41250 33750

4 5
18000 18000
0 -18000

4 5

210000 175000
15000
18000
210000 208000

125000 100000
13750 11250
138750 111250
71250 96750

You might also like