Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

A. Chuẩn độ dung dịch HCl.

TN1 TN2 TN3 TN4


Khối lượng Na2CO3 (g) 0.325 0.313 0.292 0.297
Số mol Na2CO3 (mol) 0.003066 0.002953 0.002755 0.002802
Mức buret ban đầu (mL) 0.00 0.00 0.00 0.00
Mức buret sau cùng (mL) 12.20 12.10 10.70 11.20
Thể tích HCl sử dụng (mL) 12.20 12.10 10.70 11.20
Số mol HCl thêm vào (mol) 0.006133 0.005906 0.00551 0.005604
Nồng độ mol của HCl (mol/L) 0.502677 0.488117 0.514949 0.500384
Nồng độ mol trung bình của HCl (mol/L) 0.501531699341267
B. Chuẩn độ dung dịch borax ở các nhiệt độ khác nhau
TN* 1 2 3 4 5 6 7
T (°C) 28.0 28.0 20.0 21.8 21.8 12.0 57.6
T (K) = 273 + T (°C) 301.0 301.0 293.0 294.8 294.8 285.0 330.6
1/T (K )
-1
0.003322 0.003322 0.003413 0.003392 0.003392 0.003509 0.003025
VBorax (mL) 5.00 5.00 10.00 10.00 10.00 10.00 2.00
VBorax (L) 0.005 0.005 0.01 0.01 0.01 0.01 0.002
V HCl ~0.5 M (mL ) (*) 6.00 4.30 6.50 6.30 6.20 6.40 10.20
V HCl ~0.5 M (L ) (*) 0.006 0.0043 0.0065 0.0063 0.0062 0.0064 0.0102
Số mol HCl sử dụng (mol) 0.003009 0.002157 0.00326 0.00316 0.003109 0.00321 0.005116
Số mol B4O5(OH)42- (mol) 0.001505 0.001078 0.00163 0.00158 0.001555 0.001605 0.002558
[B4O5(OH)42-] (mol/L) 0.300919 0.215659 0.162998 0.157982 0.155475 0.16049 1.278906
Ksp 0.108996 0.04012 0.017322 0.015772 0.015033 0.016535 8.367114
LnKsp -2.216448 -3.215881 -4.055761 -4.149519 -4.19752 -4.102274 2.124309

Từ đồ thị rút ra được phương trình: y = -14146x + 44,626


Giá trị từ đồ thị -ΔH°/R= -14146 3
R (J/molK) = 8.314 2
ΔH° (KJ/mol) = 117.6098 1
f(x) = − 14146.2
R² = 0.9447109
Giá trị từ đồ thị ΔS°/R = 44.626
0
ΔS° (J/mol) = 371.0206
-1
ΔG° (298K) (KJ/mol) 7.045716
-2
-3
-4
-5
0.003 0.0031
8 9 10 11 12 13
57.6 50.0 48.8 41.0 41.7 12.6
330.6 323.0 321.8 314.0 314.7 285.6
0.003025 0.003096 0.003108 0.003185 0.003178 0.003501
2.00 2.00 2.00 5.00 5.00 10.00
0.002 0.002 0.002 0.005 0.005 0.01
9.70 6.30 6.20 12.30 12.50 6.60
0.0097 0.0063 0.0062 0.0123 0.0125 0.0066
0.004865 0.00316 0.003109 0.006169 0.006269 0.00331
0.002432 0.00158 0.001555 0.003084 0.003135 0.001655
1.216214 0.789912 0.777374 0.616884 0.626915 0.165505
7.195987 1.9715 1.879102 0.939011 0.985565 0.018134
1.973524 0.678795 0.630794 -0.062929 -0.01454 -4.009959

3
Đồ thị biểu diễn LnKSp theo 1/T
2
f(x) = − 14146.2342529863 x + 44.6258378754257
1 R² = 0.944710979471741
0
-1
-2
-3
-4
-5
0.003 0.0031 0.0032 0.0033 0.0034 0.0035 0.0036

You might also like