Professional Documents
Culture Documents
File-KH-360-Giải-Phóng-full-gốc
File-KH-360-Giải-Phóng-full-gốc
DIỆN
HƯỚ TÍCH CĂN HỘ
TÍCH ĐƠN GIÁ
MÃ NG HƯỚNG CĂN THÔNG
ST TẦ VIE GÓ CĂN HỘ CĂN HỘ
CĂN SẢN SỐ PN CỬA BAN HỘ THỦY GỒM
T NG W C THÔNG TIM TƯỜNG
PHẨM CHÍN CÔNG TIM VAT TRỪ
THỦY(M GỒM VAT
H TƯỜN CHIẾT
2)
G (M2) KHẤU
1 4 01 P1-401 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 24,600,055 26,453,116
2 2PN +
4 02 P1-402 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,116,282 25,230,000
4
4 03 P1-403 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 25,228,272 26,523,000
5
4 04 P1-404 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 25,447,607 26,523,000
6
4 05 P1-405 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,312,509 26,523,000
7
4 06 P1-406 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 25,922,921 27,299,000
8
4 07 P1-407 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 26,426,205 27,829,000
9
4 08 P1-408 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 25,823,094 27,058,000
10
4 09 P1-409 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 25,830,440 26,922,000
11
4 10 P1-410 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 25,607,789 26,922,000
2PN +
11 4 11 P1-411 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 24,603,769 25,911,821
12 4 12 P1-412 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,223,180 27,135,472
13
5 01 P1-501 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 24,851,005 26,727,736
14 2PN +
5 02 P1-502 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,361,935 25,653,099
15
5 03 P1-503 295 Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 25,485,092 26,793,000
16
5 04 P1-504 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 25,706,660 26,793,000
17
5 05 P1-505 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,570,191 26,793,000
18
5 06 P1-506 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,187,858 27,578,000
19
5 07 P1-507 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 26,695,886 28,113,000
20 Hẹn 6/1/2017 lên đóng tiền
21
5 08 P1-508 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,087,455 27,335,000
22
5 09 P1-509 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,094,290 27,197,000
23
5 10 P1-510 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 25,869,371 27,197,000
2PN +
24 5 11 P1-511 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 24,854,202 26,181,208
25
5 12 P1-512 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,480,759 26,907,000
26 6 01 P1-601 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,606,709 27,276,967
27 2PN +
6 02 P1-602 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,102,725 26,262,000
28
29
6 03 P1-603 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,260,302 27,608,000
30
6 04 P1-604 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,488,616 27,608,000
31
6 05 P1-605 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,347,993 27,608,000
32 6 06 P1-606 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,983,617 28,719,251
33 6 07 P1-607 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,507,791 30,011,744
34
6 08 P1-608 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,880,526 28,166,000
35
6 09 P1-609 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,886,789 28,023,000
36
6 10 P1-610 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 26,655,049 28,023,000
2PN +
37 6 11 P1-611 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,610,289 26,719,991
38 6 12 P1-612 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,255,403 27,980,217
39 7 01 P1-701 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,606,709 27,276,967
2PN +
40
7 02 P1-702 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,102,725 26,181,208
41
7 03 P1-703 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,260,302 27,608,000
42
7 04 P1-704 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,488,616 27,608,000
43
7 05 P1-705 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,347,993 27,608,000
44 7 06 P1-706 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,983,617 28,719,251
45
7 07 P1-707 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,507,791 28,968,000
46
47
7 08 P1-708 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,880,526 28,166,000
48
7 09 P1-709 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,886,789 28,023,000
49
7 10 P1-710 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 26,655,049 28,023,000
2PN +
50 7 11 P1-711 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,610,289 26,719,991
51 7 12 P1-712 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,255,403 27,980,217
52
8 1 P1-801 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,118,560 27,551,587
53 2PN +
8 2 P1-802 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,349,058 26,519,710
54
8 3 P1-803 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,785,451 28,160,100
55
8 4 P1-804 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,018,337 28,160,100
56
8 5 P1-805 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,874,898 28,160,100
57
8 6 P1-806 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,523,655 28,725,109
58
8 7 P1-807 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,058,095 29,547,520
59
8 8 P1-808 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,412,282 28,723,190
60
8 9 P1-809 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,842,591 29,019,190
61
8 10 P1-810 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,602,608 29,019,190
62 2PN +
8 11 P1-811 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,861,163 27,055,460
63 8 12 P1-812 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,780,783 28,261,796
64
9 01 P1-901 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,603,869 27,037,000
65 2PN +
9 02 P1-902 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,815 26,260,000
66
9 03 P1-903 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,257,454 27,605,000
67
9 04 P1-904 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,485,742 27,605,000
68
9 05 P1-905 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,345,125 27,605,000
69
9 06 P1-906 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,981,712 28,414,000
70
9 07 P1-907 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,504,944 28,965,000
71
72
9 08 P1-908 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,877,658 28,163,000
73
9 09 P1-909 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,884,878 28,021,000
74
9 10 P1-910 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50
75 2PN +
9 11 P1-911 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,607,419 26,989,378
76
9 12 P1-912 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,253,505 27,723,000
77
10 1 P1-1001 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,374,620 27,826,207
78 2PN +
10 2 P1-1002 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,597,581 26,709,325
79
10 3 P1-1003 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 27,048,050 28,436,180
80
10 4 P1-1004 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,283,222 28,436,180
81
10 5 P1-1005 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 27,138,375 28,436,180
82
10 6 P1-1006 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,793,491 30,023,058
83
10 7 P1-1007 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,333,173 29,837,200
84
10 08 P1-1008 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,955,114 29,291,970
85
10 8 P1-1009 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,393,924 29,593,820
85
86
10 9 P1-1010 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,149,186 29,593,820
2PN +
87 10 10 P1-1011 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,373,260 27,533,499
88
10 11 P1-1012 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 27,043,339 28,543,375
89 11 01 P1-1101 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,113,354 28,443,233
2PN +
90 11 02 P1-1102 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,599,771 26,709,325
91
11 03 P1-1103 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,780,605 28,155,000
92
11 04 P1-1104 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,013,442 28,155,000
93
11 05 P1-1105 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,332,724 27,592,000
94
11 06 P1-1106 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,518,236 28,979,000
95
96
11 07 P1-1107 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,052,854 29,542,000
97
11 08 P1-1108 2Pn Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,684,098 29,008,000
98
11 09 P1-1109 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,690,819 28,861,000
99
11 10 P1-1110 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,452,142 28,861,000
Lak
100 2PN + e
11 P1 P1-1111 1P ĐN Bắc Nam view 117.80 112.60 28,021,954 3,155,272,000
101
102 11 12 P1-1112 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,775,301 29,042,259
103
12 01 P1-1201 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,854,818 27,302,000
104
12 02 P1-12022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,346,469 26,517,000
105
12 03 P1-1203 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,515,219 27,876,000
106
12 04 P1-1204 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,745,757 27,876,000
107
12 05 P1-1205 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,603,763 27,876,000
108 12 06 P1-1206 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,245,701 28,954,409
City
&
109 Lak 134.90 128.10
12 07 P1-1207 4PN Bắc Đông Name Góc 29,696,940 29,267,588
110
12 08 P1-1208 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,410,191 28,721,000
111
12 09 P1-1209 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,417,375 28,576,000
112
12 10 P1-1210 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,181,048 28,576,000
113 12 11 P1-12112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,114,983 27,533,499
114
12 12 P1-1212 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,510,142 27,994,000
115
12A 01 P1-12A01 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,101,962 26,507,000
116
12A 02 P1-12A022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,608,548 25,745,000
117
12A 03 P1-12A03 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 25,742,857 27,064,000
118
12A 04 P1-12A04 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 25,966,675 27,064,000
119
12A 05 P1-12A05 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,828,817 27,064,000
120
12A 06 P1-12A06 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,451,846 27,856,000
121
12A 07 P1-12A07 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 26,965,574 28,397,000
122
12A 08 P1-12A08 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,611,398 27,884,000
123
12A 09 P1-12A09 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,618,142 27,743,000
124
12A 10 P1-12A10 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 26,388,717 27,743,000
125
12A 11 P1-12A112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,354,117 26,525,000
126
12A 12 P1-12A12 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,738,339 27,179,000
127
14 1 P1-1401 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,374,620 27,826,207
128
14 2 P1-14022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,597,581 26,709,325
129
14 3 P1-1403 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 27,048,050 28,436,180
130
14 4 P1-1404 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,283,222 28,436,180
131
132
14 5 P1-1405 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 27,138,375 28,436,180
133 14 6 P1-1406 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,793,491 29,296,448
134
14 7 P1-1407 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,333,173 29,837,200
135
14 8 P1-1408 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,525,615 29,889,760
136
14 9 P1-1409 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,393,924 29,593,820
137
14 10 P1-1410 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,149,186 29,593,820
138 2PN +
14 11 P1-1411 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,373,260 28,122,553
139
14 12 P1-1412 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 27,043,339 28,543,375
140
15 01 P1-1501 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,854,818 27,302,000
141 2PN +
15 02 P1-1502 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,346,469 26,709,325
142
15 03 P1-1503 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,515,219 27,876,000
143
15 04 P1-1504 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,745,757 27,876,000
144
15 05 P1-1505 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,603,763 27,876,000
145
15 06 P1-1506 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 29,131,288 28,701,936
147
148
15 07 P1-1507 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,774,626 29,249,000
149
15 08 P1-1508 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,861,434 28,146,000
150
151
15 09 P1-1509 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,417,375 28,576,000
152
153
15 10 P1-1510 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,181,048 28,576,000
154
15 11 P1-15112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,114,983 27,321,000
155
15 12 P1-1512 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,510,142 27,994,000
156
16 01 P1-1601 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,113,354 27,575,000
157 2PN +
16 02 P1-1602 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,599,771 26,709,325
158
16 03 P1-1603 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,780,605 28,155,000
159
16 04 P1-1604 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,013,442 28,155,000
160
16 05 P1-1605 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,870,024 28,155,000
161
16 06 P1-1606 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơ Góc 134.90 128 29,131,288 28,701,936
162
163
16 07 P1-1607 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,052,854 29,542,000
164
16 08 P1-1608 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,095,424 29,439,000
165
16 09 P1-1609 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,102,423 29,290,000
166
16 10 P1-1610 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,860,194 29,290,000
2PN +
167 16 11 P1-1611 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,767,827 27,949,707
168 16 12 P1-1612 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,775,301 28,274,000
169
17 01 P1-1701 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,603,869 27,037,000
170 2PN +
17 02 P1-1702 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,815 26,260,000
171
17 03 P1-1703 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,257,454 27,605,000
172
17 04 P1-1704 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,485,742 27,605,000
173
17 05 P1-1705 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,818,327 27,053,000
174
17 06 P1-1706 4PN Nam Đông Bắc City
Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,981,712 28,414,000
&
175 Lak
17 07 P1-1707 4PN Bắc Đông Name Góc 134.90 128.10 28,979,274
176
17 08 P1-1708 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,546,667 28,864,000
177
17 09 P1-1709 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,553,610 28,718,000
178
17 10 P1-1710 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,316,116 28,718,000
179
180
17 11 P1-17112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,244,975 27,457,000
181
17 12 P1-1712 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,253,505 27,723,000
182
18 1 P1-1801 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,374,620 27,826,207
183
184
18 2 P1-18022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,597,581 26,779,710
185
18 3 P1-1803 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 27,048,050 28,436,180
186
18 4 P1-1804 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,283,222 28,436,180
187
18 5 P1-1805 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,595,615 27,867,460
188
18 6 P1-1806 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,793,491 29,296,448
189
18 7 P1-1807 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,333,173 29,837,200
190
18 8 P1-1808 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88
191
18 9 P1-1809 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,815,658 30,033,380
192
18 10 P1-1810 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,567,289 30,033,380
2PN +
192 18 11 P1-1811 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,764,983 27,949,707
193
18 12 P1-1812 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 27,043,339 28,557,040
194
19 01 P1-1901 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,113,354 27,575,000
2PN +
195 19 02 P1-1902 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,599,771 26,709,325
196
19 03 P1-1903 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,780,605 28,155,000
197
19 04 P1-1904 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,013,442 28,155,000
198
19 05 P1-1905 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,870,024 28,155,000
199
19 06 P1-1906 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,518,236 28,979,000
200
201
19 07 P1-1907 4PN Bắc ĐôngCity
Nam& LakeGóc
view 134.90 128.10 27,491,646 28,951,000
202
19 08 P1-1908 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,095,424 29,439,000
203
204
19 09 P1-1909 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,540,180 28,704,000
205
19 10 P1-1910 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,860,194 29,290,000
206
19 11 P1-19112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,767,827 27,949,707
207
19 12 P1-1912 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,775,301 28,274,000
208
20 01 P1-2001 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,118,560 27,551,587
209
20 02 P1-20022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,349,058 26,445,266
210
20 03 P1-2003 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,785,451 28,160,100
211
20 04 P1-2004 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,018,337 28,160,100
212
20 05 P1-2005 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,874,898 28,160,100
213
20 06 P1-2006 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,523,655 29,007,853
214
20 07 P1-2007 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,058,095 29,547,520
215
20 08 P1-2008 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,668,244 30,039,210
216
20 09 P1-2009 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,965,177 29,146,960
217
20 10 P1-2010 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,289,926 29,741,790
218
20 11 P1-20112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,505,136 27,729,170
219
20 12 P1-2012 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,780,783 28,279,790
220
221
21 01 P1-2101 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,859,557 27,551,587
224
21 04 P1-2104 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,750,554 27,881,000
225
21 05 P1-2105 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,608,530 27,881,000
226
21 06 P1-2106 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,251,401 28,672,202
227
21 07 P1-2107 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,780,326 29,255,000
228
229
21 08 P1-2108 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,822,485 29,153,000
230
21 09 P1-2109 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,829,940 29,006,000
231
21 10 P1-2110 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,590,057 29,006,000
232
21 11 P1-21112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,507,835 27,673,606
233
21 12 P1-2112 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,515,823 28,000,000
234 22 01 P1-2201 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,603,869 27,551,587
235
22 02 P1-22022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,815 26,260,000
236
237
22 03 P1-2203 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,257,454 27,605,000
238
22 04 P1-2204 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,485,742 27,605,000
239
22 05 P1-2205 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,345,125 27,605,000
240
22 06 P1-2206 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134,90 128,10 26.981.712 28.414.000
241
22 07 P1-2207 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,504,944 28,965,000
242
22 08 P1-2208 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,996,010 28,287,000
243
22 09 P1-2209 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,553,610 28,718,000
244
22 10 P1-2210 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.5 26,770,136 28,144,000
245
22 11 P1-22112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,244,975 28,395,655
246
22 12 P1-2212 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,253,505 27,723,000
247
23 01 P1-2301 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,352,911 27,276,967
248
23 02 P1-23022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,854,202 26,002,000
249
23 03 P1-2303 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,000,634 27,335,000
250
251
23 05 P1-2305 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,087,455 27,335,000
252
253
23 06 P1-2306 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,716,783 28,135,000
254 City
23 08 P1-2308 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,276,583 28,581,000
&
255 Lak
23 07 P1-2307 4PN Bắc Đông Name Góc 134.90 128.10 29,714,598 3,806,440,000
256
257
23 09 P1-2309 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,284,013 28,437,000
258 23 11 P1-23112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,987,852 27,397,513
Lak
259 e
23 10 P1-2310 2PN Bắc Nam view 83.58 79.50 29,596,352
260
23 12 P1-2312 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,995,926 27,451,000
261 24 01 P1-2401 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,606,709 27,276,967
262
24 02 P1-24022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,102,725 26,181,208
263
24 03 P1-2403 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,260,302 27,608,000
264
24 04 P1-2404 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,488,616 27,608,000
265
266
24 05 P1-2405 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,821,183 27,056,000
267 24 06 P1-2406 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,983,617 28,719,251
268
24 07 P1-2407 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,507,791 28,968,000
269
24 08 P1-2408 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,549,534 28,867,000
270
24 09 P1-2409 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,556,496 28,721,000
271
24 10 P1-2410 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,318,976 28,721,000
272
24 11 P1-24112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,247,844 27,397,513
273
24 12 P1-2412 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,255,403 28,013,634
274
25 1 P1-2501 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,862,492 27,276,967
275
25 2 P1-25022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,535 26,181,208
276
25 3 P1-2503 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,522,852 27,884,020
277
25 4 P1-2504 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,753,452 27,884,020
278
25 5 P1-2505 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,611,422 27,884,020
279
280
25 6 P1-2506 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,253,810 28,719,251
281
25 7 P1-2507 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,783,017 29,257,840
282
25 8 P1-2508 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,535,568 28,852,366
283
25 9 P1-2509 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,408,462 28,566,713
284
25 11 P1-25112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,245,272 27,397,513
Lak
285 e
25 10 P1-2510 2PN Bắc Nam view 83.58 79.50 29,596,352
286
25 12 P1-2512 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,518,220 27,980,217
287 26 01 P1-2601 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,606,709 27,276,967
288 26 02 P1-26022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,102,725 26,181,208
289
26 03 P1-2603 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,260,302 27,608,000
290
291
26 04 P1-2604 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,488,616 27,608,000
292
26 05 P1-2605 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,347,993 27,608,000
293
26 06 P1-2606 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,983,617 28,719,251
294
26 07 P1-2607 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,507,791 28,968,000
295
296
26 08 P1-2608 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,549,534 28,867,000
297
26 09 P1-2609 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,556,496 29,553,147
298
26 10 P1-2610 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,318,976 28,721,000
299 26 11 P1-26112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,247,844 28,128,347
300
26 12 P1-2612 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,255,403 27,745,441
301
302 27 01 P1-2701 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,352,911 27,276,967
303
27 02 P1-27022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,854,202 26,181,208
304
27 03 P1-2703 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,000,634 27,335,000
305
27 04 P1-2704 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,226,689 27,335,000
306
27 05 P1-2705 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,087,455 27,335,000
307
27 06 P1-2706 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,716,783 28,719,251
308
27 08 P1-2708 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,276,583 28,581,000
309
27 07 P1-2707 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 29,285,246
310
27 09 P1-2709 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,284,013 28,437,000
311
312
27 10 P1-2710 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,048,839 28,437,000
313
2PN +
314
27 11 P1-2711 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,987,852 27,397,513
315
27 12 P1-2712 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,995,926 27,451,000
316
28 1 P1-2801 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,862,492 27,276,967
317 2PN +
28 2 P1-2802 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,535 26,181,208
318
28 3 P1-2803 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,522,852 27,884,020
319
28 4 P1-2804 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,753,452 27,884,020
320
28 5 P1-2805 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,685,174 27,961,306
321
28 6 P1-2806 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,253,810 28,719,251
322
28 7 P1-2807 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,783,017 29,285,246
323
28 8 P1-2808 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,387,180 29,744,710
324
28 9 P1-2809 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,256,143 30,200,355
325
28 10 P1-2810 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,012,587 29,450,210
2PN +
326 28 11 P1-2811 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,245,272 27,397,513
327 28 12 P1-2812 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,518,220 27,980,217
328 1 P1-2901 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 24,592,476 26,178,496
329 2 P1-29022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,108,633 25,124,982
330
3 P1-2903 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 25,220,663 27,461,836
331
4 P1-2904 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 25,439,937 27,634,923
332
5 P1-2905 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,304,875 27,461,830
333
6 P1-2906 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 25,915,322 27,564,848
334
7 P1-2907 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 26,418,606 27,821,000
335
336
8 P1-2908 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,458,698 27,724,000
337
9 P1-2909 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,465,591 27,584,000
338
339
10 P1-2910 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 26,237,473 29,004,302
340
11 P1-29112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,208,829 26,293,117
341 12 P1-2912 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,215,601 26,853,893
TỔNG GIÁ
TRỊ CĂN HỘ
NGÀY Địa chỉ
GỒM VAT Họ tên KH Số CMT Địa chỉ liên lạc SĐT
SINH TT
TRỪ CHIẾT
KHẤU 1118900000
3,166,438,000 8 cấp ngày tổ 9 Đại
10/6/2014 Kim,
tại cục CS Hoàng tổ 9 Đại Kim, Hoàng
C0894324
ĐKQL cư tổ 9 Đại
2,810,898,000 Vũ Thị Quỳnh Phương 24/6/1989 cấp Mia, Hà Mia, Hà Nội 0944890886
trúngày
và Kim,
16/10/2015
DKQG về Hoàng tổ 9 Đại Kim, Hoàng
Vũ Huy Mạnh 2/1/1987 tạidân
cụccưquản 105C6
Mia, Hà Mia, Hà Nội
lí xuất nhập Trung tự
cảnh
012632568 - Đống 105C6 Trung tự -
2,108,579,000 Nguyễn Mạnh Tuyển 10/1/1986 ĐaSố- 4Hà Đống Đa - Hà Nội 0973229194
ngách Số 4 ngách 44/21
4.0178E+10 44/21 Nguyễn Phúc Lai;
2,090,012,000 ĐOÀN THỊ LAM HƯƠNG 3/6/1975 013093906 A4 Đền
Nguyễn Phòng
Q.Đống1402, nhàNôi
Đa; Hà A4 0904153344
cấp ngày Lừ 2, Tổ Đền Lừ 2, Tổ 87,
Ngô Thị Hiền 10/01/1979 20/06/2008 87, Phường Hoàng Văn
2,118,657,000 204
Phườngnhà số
Thụ,nhàHoàng
23, đường
Mai, 3.3,
Hà 0912645502
tại CA TP 18A, Phố khu đô thị Gamuda
Hà Nội Phạm Gardens, đường Trần 0933446685
12400122 30/298/2 30/298/26/25 đường 0912.501.98
3,497,002,000 Vũ Đức Thiện 12/26/1968 Đình Hổ, Phú, Hoàng Mai, Hà
công ty cổ phần nông 6/25 ngọc lâm, tổ 18, 7/
nghiệp ứng dụng công ĐKKD: đường phường ngọc lâm, 0904.439.98
3,564,895,000 nghệ cao techfarm 0107564270 Định
ngọc lâm, quận Long Biên, HN 6
Hải ,Tĩnh
170380481 Gia ,Tha Thị trấn Tĩnh Gia ,
2,161,393,000 Lê Minh Thông 12/20/1961 khuHóa
nh 4- Thanh Hóa 0936 036 899
Thị Trấn khu 4 - Thị Trấn Trạm
1090008399 Trạm Trôi - Hòa Đức - Hà
2,121,454,000 Nguyễn Đức Thảo 20/8/1990 Viên
TrôiSơn
- Nội 0989754155
- TX.Sơn
112 113 655 Tây - Hà Số 6 - Đ.Lý Thường 0973 762
2,140,299,000 LÊ THỊ BÍCH HƯƠNG 4/12/1984 Nội Kiệt - Hà Nội 284
2,917,671,000
2,888,539,000 Xóm 1
Giáp Nhị Xóm 1 Giáp Nhị
12181695 Thịnh Thịnh Liệt, Hoàng
B9253574 tổ 36
2,130,044,000 BÙI THỊ HOÀNG YẾN 8/11/1981 Liệt, Mai, Hà Nội 0989099557
cấp ngày phường tổ 36 phường hoàng
20/05/2014 hoàng văn thụ, quận hoàng
2,111,288,000 Nguyễn Anh Sơn 4/1/1982 tại cục quản P37-D1
văn thụ, mai, ha noi 0983448682
lí xuất nhập TT Nam P37-D1 TT Nam
cảnh
0100411970 Đồng; Đồng; Đống Đa; Hà
2,140,225,000 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 6/2/1960 203 b4,
Đống Đa; Nội 0903436547
Phường 1408D2- Mandarin
B6951966 Mai Garden - Hoàng Minh
3,532,742,000 Võ Ngô Lan Phương 10/10/1983 1B Tổ
Động, Giám- HN 0918206900
35,
11757866 Nguyễn
C8-A19
3,601,275,000 PHÙNG QUANG MINH 19/12/1959 An
TT Ninh,
công 0903424482
ty Thăng
NGUYỄN THỊ THÚY 10/20/1969 4.4169E+10 Long , 0967365298
Số 52, tổ Số 29, Ngõ 69B,
79, đường Hoàng Văn
Phường
027072000129 22 Lò Thái, Phường Khương
2,183,520,000 Nguyễn Tuấn Minh 04.12.1972 Khương Trung, Quận Thanh 0936.969.619
Đúc;Phạ 22 Lò Đúc;Phạm Đình
1182012192 mThôn
Đình Hổ; Q.Hai Bà Trưng;
2,143,124,000 ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG 15/6/1982 Hổ; TP.Hà Nội 0904409722
Xuân Số nhà 12, Ngách 47,
151746325 Phong - Ngõ Hòa Bình 7,
2,162,162,000 Phạm Thị Thu Hiền 9/22/1990 Xã Đông Minh Khai, Hà Nội 0973748493
3,265,053,000 50/108/5
53 Giải 50/108/553 Giải
0011740021 50/108/5
Phóng, Phóng, Giáp Bát,
2,957,101,000 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG 10/27/1974 81 Giáp Bát, Hoàng
53 Giải Mai, Hà
50/108/553 Nội. 0972011339
Giải
Phóng, Phóng, Giáp Bát,
NGUYỄN VĂN HUY 11/7/1972 3.5072E+10 Giáp
163D3
Bát, Hoàng Mai, Hà Nội 0986013620
Đại Kim;
13103850 Hoàng 163D3 Đại Kim;
2,194,836,000 NGUYỄN VĂN PHÚC 12/2/1963 405 Nơ
Mai; Hà Hoàng Mai; Hà Nội 0986736486
14c Tổ 405 Nơ 14c Tổ 27A, P
013016435 27A,
3Định
Hẻm
P Định Công, Tp. Hà 090 627 07
2,175,510,000 Hà Thị Thu Hiên 26/8/1976 Nội 07
354/159/ 3 Hẻm 354/159/5
11989890 5 Trường Trường Chinh,Đống
2,205,327,000 Nguyễn Văn Hữu 03.04.1971 Chinh,Đố Đa ,Hà Nội 0989358838
3,678,936,000
3,008,671,000
3,349,232,000
3,265,053,000
2,948,004,000 P1104
B15 ĐT P1104 B15 ĐT đại
0400670000 đại kim, kim, định công, hoàng
2,194,836,000 Phan Hồng Sơn 2/18/1967 04 Thôn
định mai, hà nội 0913543876
Bạch Thôn Bạch Nao ;
3.8083E+10 Nao
Bình
; Thanh Văn ; Thanh
Số Oai
6, ngõ 12,Nội
Phan 0963230683
2,175,510,000 NGUYỄN VĂN HỒNG 6/23/1983 168057879 Thanh ; Hà
cấp ngày Nghĩa, Đình Giót, Phương
8/12/2009 Bình Liệt, Thanh Xuân, Hà
2,205,327,000 Nguyễn Văn Bình 6/5/1954 tại CA Hà Lục, Hà Nội 0912738666
Nam
3,678,936,000
Thôn mai
Sao, 97/99 lê thanh nghị,
11857252 nguyễn
Thôn mai phường đồng tâm,
3,710,801,000 Lê Văn Quân 1/12/1984 trãi,
Sao, 97/99HBT, Hn nghị,
lê thanh 0986666664
nguyễn phường đồng tâm,
Vũ Thu Hậu 2/6/1987 1186009238 sốtrãi,
10, Nguyễn
HBT, ThịHn
Tuyêt 0936522519
hẻm Mai, số 10, hẻm
011996047 134/15/1 134/15/12, Lê Trọng 0912 896
2,249,900,000 Nguyễn Thị Tuyết Mai 8/10/1981 Cục
2, LêKỹ Lê ThịThanh
Tấn, Huyền, Cục Hà
Xuân, Kỹ 080
Thuật/ Thuật/ Bộ tư lệnh Đặc
43B0111457 Bộ tư Công, Xã Đông Mỹ,
2,208,212,000 Lê Thị Huyền 9/18/1982 07 Phòng
lệnh Đặc Trung
Huyệntâm nghiên
Thanh Trì, cứu
Hà 0941115868
406 D6 máy NN và TK - Số
011229120 Phương 60 Trung Kính - Yên
2,227,829,000 Lê Sỹ Hùng 25/7/1957 Mai - Hòa - Cầu Giấy - Hà 0913378094
3,008,671,000
3,349,232,000 Số 46
012230374 Ngõ Số 46 Ngõ 22Phan
01/11/2012 22Phan Đình Giót-Thanh
3,297,925,000 ĐÀO HỒNG ĐAN 3A2 Cục Phòng
Đình 412 CầuNội
Xuân-Hà Thang 0977342864
CA Hà Nội thú y, 3, Nhà E6 tập thể
12748606 Phương phương mai, Đống
2,956,119,000 VŨ BẢO CHI 9/10/1972 P.812
Mai, Đa, Hà Nội 0916568668
CT5
1.7087E+10 ĐN1 Tổ P.826 , CT16, KĐT
2,238,728,000 NGUYỄN BẢO TRUNG 10/10/1987 Số
34A8, Định Công, Hà Nội 0982246468
ngõ 76, Số 8, ngõ 76, Vân Hồ
10376689 Vân Hồ 3, Hai Bà Trưng Hà
2,219,016,000 ĐÀO MINH THU 11/20/1949 3, Hai Bà Nội 0912011155
3,330,797,000
3,007,470,000
P901 tầng 9 cc25 tân
1.2184E+10 mai,tân mai,hoang mai
2,260,676,000 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 26/12/1984 Số 37 ha nội 0914383688
ngõ 30 Số 37 ngõ 30 Phan
NGUYỄN THỊ THU Phan
11133898 Đội Đình Giót, Thanh
2,240,771,000 HỒNG 5/23/1959 4 Tự
Đình sốXuân
4 nguyễn cảnh
, Hà Nội 0983558993
Nhiên , chân - Phòng Quản lý
1072002698 Thường xe Ủy ban Kiểm tra
2,271,482,000 TRẦN NGỌC ANH 12/12/1972 Tín , Hà trung ương 0913301311
3,100,272,000 013229330 Tổ 1 -
Nơi cấp: CA Phúc Lợi
Hà Nội, - Long Khoa Da Liễu - Bệnh 0975 961
3,416,642,000 Vũ Thị Dung 27296 0010750105 Tổ 1- Hà
Biên - viện Bạch Mai 256
Ngày cấp: Phúc Lợi
31 Nơi cấp:
16/09/2009
CA Hà Nội, - Long Tổ 1 - Phúc Lợi -
Nguyễn Đăng Xuân 27441 Ngày cấp: Biên - Hà Long Biên - Hà Nội 0945514888
05/07/2016
3,404,654,970 Phạm Thị Thu Hường 11/12/1979 Số CMT: 012034529
Cự Khối ,Long
cấp
Cự Khối
ngày
Biên,Long
16/06/2011
,Hà Nội
Biên ,Hà
Tại
0961
Nội
CA....Hà
374 609Nội
3,330,797,000
3,007,470,000 T2, XN
dược T2, XN dược
phaamr1,
011158884 số 40 tổ phaamr1, P 17- a2, Đỗ
2,250,676,000 Tạ Bích An 2/4/1964 P 17- a2, số
lơi,40hàng
tổ 69B
bột,ngõ trại 0948992886
Hà nội
69B ngõ cá phường trương định
184409241 số trại
40cátổ sốquận
40 tổhai bàngõ
69B trưng
trại
2,230,771,000 Cù Thị Vân 19/12/1990 phường
69B ngõ thành phố
cá phường hà nội
trương định 0972118992
trại cá quận hai bà trưng
Trần Duy Thanh 19/7/1990 1.5087E+10 Số 9, ngõ
phường thành phố hà nội
45, Giáp Số 9, ngõ 45, Giáp
10980719 Nhị, Nhị, Hoàng Mai, Hà 0165208920
2,271,482,000 NGUYỄN KIM LIÊN 18/4/1963 Hoàng Nội 2
3,752,875,000
012091479 Ninh
cấp ngày Phúc,
8/27/2010 Nhân 1111D Hồng Hà,
3,792,145,000 BÙI TRỌNG DỤC 12/25/1980 tại CA Hà 432 tổ
Chính, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0933368822
013326977 13, p. 17 ngách 56, ngõ Gốc
Nội
cấp 3/7/2010 Hoàng đề, Minh Khai, Hoàng
2,387,594,000 Hồ Trọng Anh 19/10/1967 tại CA. Hà TrịvănThủy-
thụ, mai, hà Nội 0913014277
Nội Phú
112525168 Xuyên-
Tổ
Trị Thủy-Phú Xuyên-
2,331,993,000 ĐÀO MẠNH THẮNG 9/9/1991 Hà 14,
Tâ Hà Tâ 0969464666
phường
151769737 Kỳ Bá,
P205-
Hai Bà Trưng - Hà
2,352,709,000 Vũ Thị Nghĩa 8/10/1990 thành Nội 0918822599
A12 P205-A12 Phương
Phương Mai – Đống Đa – Hà
DƯƠNG THỊ TUYẾT HỒNG 04/02/2013cấ 342
011484994 MaiBà– Nội 0914552577
tại Cục CS Triệu, Lê 342 Bà Triệu, Lê Đại
Đỗ Hồng Minh QLHC về Đại Hành, Hai Bà Trưng,
3,166,599,436 TTXH Hành, Hà Nội 983653994
3,416,642,000 36B3,
Quỳnh Số 51 Lạc Trung,
013126468 Lôi, Hai Vĩnh Tuy, Hai Bà
3,268,049,000 Lê Thị Thu Thủy 9/15/1985 Bà Trưng, Hà Nội 0985422828
0241770000 Số 38
3,007,470,000 NGÔ NGỌC LINH 11/28/1996 013287445 cấSố 2, Ngõ Số 2, Ngõ 11 Vương T 1688895462
65 ngày Ngõ 87 Số 38 Ngõ 87 Phố
cấp: Phố Đức Đức Giang- Long
2,216,142,000 Nguyễn Thị Vân 5/8/1977 30/03/2015 P2, Z9,
Giang- số 113,
Biên-dãy
HàA3,NộiKhu 0987983684
, nơi cấp: Khu tập đô thị mới Đại Kim,
CA Hà Nội thể Bách
011700799 Định Công, quận
2,196,629,000 Vũ Hoàng Oanh 6/12/1975 Tổ 2,Hà
Khoa, Hoàng mai, Hà Nội 0913030652
Cụm 4, Số 9, Ngách 28, Ngõ
013231106 Khương
76A0212562 Căn 16-
29, Khương Hạ,
Căn 16-09,
2,226,735,000 Vũ Văn Sản 10/10/1983 Đình, Thanh Xuân,tòaHàCT9;
Nội 0985448071
72 cấp ngày 09, tòa Đô thị mới định công,
05/01/2013 CT9; Đô P. Định
tại Viện Y Căn 16- Căn 16-09,công, Q.
tòa CT9;
3,676,718,000 ĐỖ THỊ THU HIỀN 5/27/1980 012298654 thị
09, mới
tòa Hoàng Mai , Hà nội
Đô thị mới định công, 912063574
họcngày
cấp Cổ
Truyền QĐ CT9;
23/4/2009
Đô P. Định công, Q.
LÊ HẢI TRUNG 11/3/1977 thị47
mới Hoàng Mai , Hà nội
tại CA TP Phương
012296806
Hàngày
cấp nội Liệt, 47 Phương Liệt,
3,746,797,000 Trần Quang Kỳ 12/30/1899 9/10/2009 TổThanh2,cụm Thanh Xuân, Hà Nội 0913306163
tại Hà Nội 3- Tổ 2,cụm 3- Khương 0988505509/
Khương
13332691 Tổ 2,cụm đình- Thanh xuân-Hà 0988 014
2,248,302,000 NGUYỄN VĂN ĐẮC 26/8/1977 đình- nội 216
3- Tổ 2,cụm 3- Khương
0011830120 Khương đình- Thanh xuân-Hà
Tạ Thị Mai Loan 54 102D
đình-TT 102D TTnộiBộ nội vụ,
Bộ nội đình Trung Tự, p.
0330590001 vụ, đình Phương Liên, Q. Đống
2,251,789,000 Đào văn hiếu 1/3/1959 65 102D
TrungTT 102D TTđa,Bộ
Hnnội vụ, 0936347906
Bộ nội đình Trung Tự, p.
011741053 vụ, đình
71 Lý
Phương Liên, Q. Đống
Nguyễn Thị Ngọc Lan Trung đa, Hn 0936347906
Nam Đế,
011368193 Hoàn 71 Lý Nam Đế, Hoàn
2,271,792,000 Lê Trọng Sáng 10/3/1969 Tổ 35
Kiếm, Kiếm, HN 0913208858
Giáp Tứ, Tổ 35 Giáp Tứ, Thịnh
118800688 106 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà 0166490599
3,076,345,000 Trần Thị Thảo 12/31/1966 hòa
Liệt, Nội 4
0011790117 mã, Hai
65 cấp ngày cănBà hộ 4,
106 hòa mã, Hai Bà
3,320,882,000 Nguyễn Thị Hạnh 4/7/1977 Trưng,
25/7/2016 ngõ Trưng, Hà Nội 0988718508
41, 1024 VP3, bán đảo
011893809 lê phụng linh đàm, hoàng mai,
3,300,728,000 Hoàng Mỹ Hạnh 1/12/1977 hiểu, hà hà nội 0983981977
3,007,470,000 0011830041 Số 204 -
31; cấp E6 Số 204 - E6 Phương
ngày:
2.5081E+10 Phương Mai - Đống Đa - Hà
2,238,323,000 Nguyễn Thị Yến 11/24/1981 21/10/2014; Số 144
Mai - Nội 0968506268
tại: Cục Nguyễn Số 144 Nguyễn
Khuyến,
Trưởng Cục Gác Khuyến, Đống Đa, Hà
2,218,614,000 Trần Thu Hiền 5/15/1983 Đống 2-97
Đa, Nội 0902295089
Cảnh sát Hàng
ĐKQL cư Gai, Gác 2-97 Hàng Gai,
11825127
trú và
2,249,021,000 Nguyễn Thị Kim Dung 9/13/1978 Hoàn Hoàn Kiếm, Hà Nội 0904240848
ĐLQG về
dân cư
3,676,718,000 ĐẶNG HỮU DŨNG 5/28/1975 013532451 Cấ123-A11, Số 11, Ngách 182/2/19 915262755
3,297,925,000 HOÀNG THỊ THÚY HIỀ 1/19/1980 013277724 03TT A5 TrạTT A5 Trại Găng, Phườ 914,523,266
2,977,737,000
203
Hoàng 203 Hoàng Văn Thái,
2.6177E+10 Văn Khương Trung, Thanh
2,216,540,000 NGUYỄN THỊ LAN ANH 19/8/1980 G41A,
Thái, G41A, KĐT
Xuân, HàSao
NộiĐỏ, 0987804489
KĐT Sao Phú Hải 3,Anh Dũng,
30646109 Đỏ, Phú Dương Kinh, Hải
2,197,023,000 LÊ KHÁNH VINH 17/4/1976 102
HảiXã 102 Xã Đàn 2 -
Phòng 0913041858
Đàn 2 - Phường Nam Đồng -
1176003125 Phường Quận Đống Đa- 0936222285
2,227,134,000 VŨ THỊ NHẬT TUỆ 13/7/1989 013103617 P107
Nam- TP.Hà Nội 8
cấp ngày C1, P107 - C1, Phường
19/07/2008 Phường giáp Bát, Quân Hoàng
3,672,909,126 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG 1/22/1979 10221902 18 Hàng
giáp Bát, Mai, Hà Nội 0912636222
tại
cấpTP Hà
ngày Rươi, 18 Hàng Rươi,
Nội
4/14/2011 Phường Phường Hàng Mã,
3,717,566,000 ĐẶNG ĐÌNH THỌ 6/18/1937 1142000075
tại CA Hà 18Hàng
Hàng Hoàn Kiếm, Hà Nội 0989015784
cấp ngày Rươi, 18 Hàng Rươi,
21/6/2013 tạ Phường Phường Hàng Mã,
PHẠM THỊ KIM CHI i Cục cảnh P33 -
Hàng Hoàn Kiếm, Hà Nội 0989015784
C15 Kim
11433778 Liên - P33 - C15 Kim Liên - 0913 275
2,328,742,000 HOÀNG YẾN 4/6/1967 DiêmĐa
Đống Đống Đa - Hà Nội 829
Điền,
3.4173E+10 Thái Diêm Điền, Thái
2,285,673,000 NGUYỄN THỊ MINH 5/2/1976 số 43
Thụy, Thụy, Thái Bình 0912295792
vọng hà, P.1210 chung cư
12880710 hoàn meco, 102 trường 0169460939
2,305,977,000 PHẠM PHƯƠNG THẢO 4/7/1973 kiếm, hà chinh, hà nội 0
2,237,448,000 HOÀNG THỊ ANH ĐÀO 4/12/1973 0131080895 cTổ 4, Bến Tổ 4, Bến Gót, Việt Trì 916636666
3,197,350,745 UÔNG HUY GIANG Tập Thể
09/01/2017 CMTND: 111461798
Xóm Quang
-Xóm
cấpQuang
ngày 09/09/2011
trung, Hà 0936365518
- CA Hà Nội
608 Tập Thể 608 Thịnh
13103845 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà 0961.181.88
3,318,443,000 NGUYỄN THỊ NGÀ 25/7/1991 013509554 P244-
Liệt, Nội 9
cấp ngày VP3 Bán P244-VP3 Bán Đạo
24/02/2012 Đạo Linh Linh Đàm, Hoàng
3,265,053,000 DƯƠNG HÀ NHUNG 8/11/1986 285266874
tại
Lộc
Đàm, Mai, Hà Nội 0988191082
cấpCA Hà
ngày Thiện, phòng B18, tầng 18,
Nội
31/07/2006 Lộc 76 Định Công, Hoàng
2,897,825,000 TỐNG QUANG HIẾU 11/17/1991 tại CA. Bình 0361
Ninh,64 Mai, Hà Nội. 01649 802 517
0000 77
TRẦN THỊ CẤP
2,173,133,000 TRẦN THỊ KIM DUNG 6/9/1965 KIM DUNG NGÀY 303E2 Phương Mai 0912795542
3,265,053,000
2,948,004,000 16/ngõ
249 phố Phòng 1915 chung cư
0330680000 Đội Cấn, Tây Hà - Tố Hữu - Hà
2,194,836,000 PHẠM HOÀNG VÂN 16/8/1977 74 204 - Hà,
Ngọc C4 Nội 0966332332
Quỳnh
11825206 Mai, Hai 23 ngõ 103, phố 8-3,
2,175,510,000 NGUYỄN THANH BÌNH 7/16/1976 Bà Hai Bà Trưng, Hà Nội 0903237336
204 - C4
Quỳnh
NGUYỄN THỊ THANH Mai, Hai 23 ngõ 103, phố 8-3,
11948473 P.102
VÂN 1/16/1979 Bà - HaiP.102 - C38B
Bà Trưng, Hà-Nội 0903237336
C38B - Phường Mai Động -
NGUYỄN THẮNG 11923120 Phường Q. Hoàng Mai - Hà
2,161,233,000 THỊNH 2/4/1980 Mai Nội 0977547389
3,678,936,000 SN 26 -
Đ.Trườn
012 750 819 gTổ
Chinh - SN 26 - Đ.Trường 0913 226
3,710,801,000 NGUYỄN CHÍ TRAI 15/9/1987 Hà 4A,
Nội Chinh - Hà Nội 630
Phường P404, CT3B, Khu X2,
13472625 Định Bắc Linh Đàm, Hoàng
2,305,896,000 ĐINH VIỆT HÀ 8/27/1986 TT
Công, Mai, Hà Nội 0988163469
trường TT trường T36, tổ 39
2.2176E+10 T36, tổ
Số Yên
32;
Yên Hòa, Cầu Giấy,
2,263,215,000 NGÔ THỊ PHƯỢNG 39 HN 0918573699
Ngõ 12 Số 32; Ngõ 12 Phố
NGUYỄN THỊ THU 11139539 Phố Chùa Chùa Bộc; Đống Đa;
2,283,320,000 HẰNG Bộc; Hà Nội 0988842858
3,265,053,000
2,948,004,000 SN 14
Ngõ 35-
11877111 Đặng SN 14 Ngõ 35- Đặng
2,206,780,000 NGUYỄN HOÀNG VÂN 4/9/1990 SN 14
Thai Thai Mai-HN 0904148588
Ngõ 35-
11877111 Đặng SN 14 Ngõ 35- Đặng
2,187,261,000 NGUYỄN HOÀNG VÂN 4/9/1990 Thôn
Thai Thai Mai-HN 0904148588
Thịnh số 4 - Ngõ 36 đê Trần
173446234 Hùng
Thôn- Khát Chân - Hai Bà
2,217,376,000 PHẠM THANH TÙNG 1/18/1990 xãThịnh
Quảng số 4Trưng
- Ngõ- 36
Hà đê
NộiTrần 0965674888
Hùng - Khát Chân - Hai Bà
173589517
HOÀNG THỊ MAI LAN 10/10/1992 xã Quảng Trưng - Hà Nội 0965674888
3,678,936,000 Số nhà
26, ngõ Số nhà 26, ngõ 210A
NGHIÊM THỊ THÚY 013415930 210A Phố Lê Trọng Tấn,
3,747,929,000 NGÀ 17/10/1981 3B
Phốphố
Lê 3B phố Xuân,
Thanh NguyễnHàTrung
Nội 0972209456
Nguyễn Ngạn, phường Phạm
011540468 Trung Đình Hổ, quận Hai Bà
2,304,727,000 CHU TUỆ PHƯƠNG 7/31/1968 3B phố
Ngạn, 3B phố Nguyễn
Trưng, Trung 0904357799
Hà Nội.
Nguyễn Ngạn, phường Phạm
011540468 Trung Đình Hổ, quận Hai Bà
2,251,057,000 CHU TUỆ PHƯƠNG 7/31/1968 Ngạn, Trưng, Hà Nội. 0904357799
3,084,960,000 012428993
cấp ngày
20/04/2010
2,352,910,000 LÊ HUY HOÀNG 11/4/1987 tại CA Hà P511-B20,TẬP
P511-B20,TẬP
THỂ KIM THỂ
LIÊN,KIM
KIM
0987110004
LIÊN,
LIÊN,KIM
ĐỐNG
LIÊN,
ĐA,,
ĐỐNG
HÀ N
Nội
3,349,232,000 ĐỖ HOÀI NAM 10/17/1986 12642008 cấp p 92 - c9 p 419 - tập thể kim liên - đống đa- hà nội
3,265,053,000
2,948,004,000 155/1141
0250810000 Giải Số 172/155 Trường
03 Cấp ngày Phóng, Chinh, Thanh Xuân,
2,194,836,000 TRẦN VĂN NAM 11/24/1981 28/09/2012 155/1141
Xóm 2, Hà Nội. 0983429966
0011830000 Giải Số 172/155 Trường
09 Cấp ngày Phóng, Chinh, Thanh Xuân, 0975.684.79
NGUYỄN THỊ DỊU 11/2/1983 28/09/2012 Xóm 2, Hà Nội. 4
3,265,053,000
2,948,004,000 0125377904 số 14
cấp ngày Cầu vạn, SN1, ngõ 2, đường
NGUYỄN THỊ BÍCH 12/03/2010 P. vệ an, Giáp Bát, Vệ an, Bắc
2,216,780,000 VÂN 15/9/1978 P204
tại CA T Bắc Tp. Bắc Ninh 0912769499
TT208 P204 TT208 Ngõ
1.9076E+10 Ngõ Giáp Giáp Bát, Giáp Bát,
2,187,261,000 VŨ MINH THẮNG 5/2/1976 Bát, Giáp Hoàng Mai, Hà Nội 0904802576
0340540019 Số 4,
3,678,936,000 Số 4, Dãy A2 khu TT
22 cấp ngày Dãy A2
01/11/2016 khu TT Cục KTNV2 BCA,
3,751,440,000 CHU TIẾN DŨNG 3/27/1954 tại Cục P1208,
Cục Khương Đình, Thanh 0915320533
chung cư P1208, chungNội
Xuân,Hà cư 130
2.718E+10 B21130lô 12
Nguyễn Đức Cảnh,
2,376,007,000 NGUYỄN THỊ CAO LIÊN 29/2/1980 011967282 Nguyễn Hoàng Mai, HN 0915100292
cấp ngày Định
công,
8/11/2010 P105 B21 lô 12 Định công,
2,379,788,000 013099147
NGUYỄN HỮU HÀ ANH 11-10-1979 tại CA Hà Hoàng nhà Hoàng mai, HN 989698632
cấp ngày B12, tập 61 Phạm Ngũ Lão, TT
Nội
30/9/2010 thể Tân Ân Thi, Huyện Ân
2,341,292,000 HOÀNG THỊ LIÊN 3/9/1966 tại CA. Hà Mai, Thi, Hưng Yên 0912585202
3,084,960,000
3,349,232,000
3,133,566,000
012378638
2,829,073,000
Ngày cấp:
02/04/2007
2,183,216,000 Nguyễn Hải Ninh 1178001088
10/04/1985 Nơi cấp: P101Thịn
Thái Q3 Thái Thịnh - Đống Đa0905 682 683
cấp ngày Tân Mai,
3/20/2014 Hoàng P101 Q3 Tân Mai,
2,177,631,920 PHẠM HOÀNG OANH 01/01/1978 181205908
tại Cục Hưng
Mai, Hà Hoàng Mai, Hà Nội 0888136999
cấp ngày Bình ,TP 21 Phạm Đình
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 09/02/2009 Vinh ,Ng Hổ ,Hai Bà Trưng ,Hà 0961 374
2,193,651,000 HỘI 1/9/1949 tại CA hệ An Nội 609
2,305,842,000
2,960,605,000
3,214,411,000
Đợt
GHI CHÚ Số tiền đợt 1 ( chưa thay
Mail Ngày cọc Ngày ký NVGD SĐT nhân viên
GỌI ĐIỆN trừ 50tr) đổi
giá
Đợt
932,834,100.00 1
vuquynhphuo
ng90@gmail. Ngọc Anh Đợt
com 14/12/2016 12/19/2016 HBT 0942876731 843,269,400.00 1
manhhuyvu
@gmail.com
Linh B Đợt
10/12/2016 10/20/2016 HBT 0916928883 632,573,700.00 1
Lương Đợt
10/13/2016 10/25/2016 HBT 0965999685 627,003,600.00 1
Đợt
10/12/2016 10/18/2016 Nguyễn Xuâ0984.797.488 635,597,100.00 1
Khách hàng ko
hợp tác hỏi lại Oanh Đợt
chỗ chị Hoa 10/13/2016 10/31/2016 viethomes 0909 259 286 1,049,100,600.00 1
Đợt
10/19/2016 10/28/2016 Vân HBT 0964 649 558 1,069,468,500.00 1
Đợt
936 036 899 10/13/2016 10/24/2016 Thúy HBT 0941062926 648,417,900.00 1
Đợt
10/19/2016 10/26/2016 Thơ -HBT 0919141990 636,436,200.00 1
Đợt
11/1/2016 9/11/2016 Việt HBT 0949 836 838 642,089,700.00 1
Đợt
869,497,200.00 1
Đợt
956,463,000.00 1
Linh Đợt
nguyentrung.cz@gmail.com 5/29/2017 Quang 942,350,100.00 1
Đợt
860,950,800.00 1
MS Yến Đợt
10/12/2016 10/29/2017 MKT 626.233.000 1
Hoàng
Hương Đợt
10/12/2016 10/17/2016 HBT 0985058312 633,386,400.00 1
Lương Đợt
10/12/2016 10/20/2016 HBT 0965999685 642,067,500.00 1
lanphuong@ Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/19/2016
Nguyễn Hữu Bảng 1,059,822,600.00 1
Đợt
10/12/2016 3/11/2016 Toàn HBT 0968648094 1,080,382,500.00 1
ntminh45@g Đợt
936.969.619 mail.com 10/12/2016 10/20/2016 Dịu HBT 0945 674 683 655,056,000.00 1
Lương Đợt
10/12/2016 10/25/2016 HBT 0965999685 642,937,200.00 1
Hoàng
ptthien90@g Hương Đợt
mail.com 10/12/2016 10/24/2016 HBT 0985058312 648,648,600.00 1
Đợt
878,347,500.00 1
Hoàng
ngocanhdpvl Thắng Đợt
@gmail.com 26/11/2016 12/5/2016 HBT 0962.424.832 957,230,400.00 1
2,
giảm
962,006,400.00 15tr
Đợt
20/11/2016 11/30/2016 Thảo HBT 0986 3355 97 887,130,300.00 2
huydt1972@
gmail.com
Đợt
10/22/2016 12/31/2016 Trình HBT 0982 682 263 658,450,800.00 2
Đợt
"mailto:nguy 10/22/2016 10/24/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 652,653,000.00 2
envanhuu42
@gmail.com" Đợt
/" nguyenvan 10/22/2016 11/2/2016 Linh HBT 0949911222 661,598,100.00 2
Đợt
Đợt
1,083,027,000.00 2,2hỗ
trợ
6/29/2017 Lê Thủy 1,104,240,300.00 lãi
Thanh Đợt
10/22/2016 12/31/2016 Viethomes 674,970,000.00 2
Đợt
10/22/2016 10/31/2016 Phạm Tân 662,463,600.00 2
Lương Đợt
10/22/2016 10/26/2016 HBT 0965999685 668,348,700.00 2
Đợt
896,067,600.00 2
Đợt
986,604,900.00 2
Đợt
962,006,400.00 2
Đợt
878,130,300.00 2
Cường Đợt
10/29/2016 11/2/2016 HBT 097 282 5335 658,450,800.00 2
Lương Đợt
10/22/2016 10/28/2016 HBT 0967.408.687 652,653,000.00 2
Nguyễn Đợt
10/22/2016 10/27/2016 Anh Đức 0979373070 661,598,100.00 2
Đợt
1,083,027,000.00 2
Đợt
21/11/2016 11/29/2016 Phú tài 1,113,240,300.00 2
mai.nguyenth
ituyet@aristo
nthermo.com/ Khánh Đợt
mai_phan121 10/22/2016 11/29/2016 HBT 0908848258 674,970,000.00 2
Hoàng
Thắng Đợt
10/22/2016 10/26/2016 HBT 0962.424.832 662,463,600.00 2
hien_duoc_h
uu_nghi@ya Đợt
hoo.com 10/22/2016 10/28/2016 Lê thủy HBT0982 822 681 668,348,700.00 2
Đợt
896,067,600.00 2
Đợt
986,604,900.00 Than
2
duongthitoan h
85@gmail.co toán
m 8/7/2017 Vinahomes 981,415,800.00 70%
Xuân hải Đợt
27/11/2016 12/9/2016 HBT 0984.797.488 886,835,700.00 3
ngoc_anhv@ Đợt
yahoo.com 12/11/2016 11/21/2016 Quyết TK 671,618,400.00 3
Hoàng
thudao38@g Thắng Đợt
mail.com 12/11/2016 11/21/2016 HBT 0962.424.832 665,704,800.00 3
Đợt
2/8/2017 Phúc HBT 674,828,700.00 Đợt
3
3,
không dùng Toàn chiết
mail 6/19/2017 Quyết khấu
Đợt
2/8/2017 Phúc HBT 1,126,511,100.00 3
nhaccuhuuth Hoàng
uy@gmail.co Thắng Đợt
m 19/11/2016 11/24/2016 HBT 0962.424.832 688,322,400.00 3
Bảo trung - Đợt
12/11/2016 11/18/2016 HBT 0934 556 959 686,013,600.00 3
Tuyết- Đợt
12/11/2016 11/19/2016 HBT 0943 469 451 692,107,800.00 3
Đợt
12/11/2016 11/17/2016 Queen land 913,933,500.00 3
Đợt
8/15/2017 Queen land 3
Lương Đợt
10/12/2016 11/7/2016 HBT 0965999685 970,898,700.00 1
Đợt
10/12/2016 10/24/2016 Dịu HBT 0945 674 683 887,062,800.00 1
Bảo trung - Đợt
10/12/2016 10/31/2016 HBT 0934 556 959 658,379,400.00 1
Đợt
10/12/2016 10/26/2016 Sơn TK 652,582,200.00 1
hoangduckiet Đợt
@gmail.com 10/12/2016 10/21/2016 viethomes 661,526,100.00 1
Xuân hải Đợt
10/12/2016 10/20/2016 HBT 0984.797.488 1,091,949,900.00 1
Đợt
10/12/2016 10/24/2016 Thúy HBT 0941062926 1,113,125,100.00 1
Đợt
1
thangglxm@ Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/18/2016 viethomes 674,898,000.00 1
hatuananh26
12@gmail.co Thịnh - Đợt
m 10/12/2016 10/19/2016 HBT 0963 526 234 662,416,500.00 Căn
1
ngoạ
i
chi.nguyen_linh@servier.com6/26/2017 Ngọc Anh giao,
Đợt
895,966,200.00 1
Lương Đợt
10/12/2016 10/28/2016 HBT 0965999685 995,532,900.00 1
Đợt
991,125,600.00 3
Đợt
895,618,500.00 3
Hùng - Đợt
16/11/2016 11/24/2016 viethomes 678,202,800.00 3
newhomes Đợt
12/11/2016 11/24/2016 + đức hbt 672,231,300.00 3
Đợt
10/12/2016 11/21/2016 681,444,600.00 3
Đợt
Lê thủy 3,
5/3/2017 HBT 1,115,802,600.00 70%
Đợt
thaopcc1@gma 12/10/2016 12/14/2016 Vinahomes 1,137,643,500.00 3
hangvnpt@ya Đợt
hoo.com 17/11/2016 11/28/2016 Vinahomes 701,952,900.00 3
Lương Đợt
13/11/2016 11/22/2016 HBT 0965999685 699,597,900.00 3
Đợt
10/12/2016 11/21/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 705,812,700.00 3
Đợt
923,031,000.00 3
Đợt
8/7/2017 Queen land 1,016,483,400.00 3
Đợt
2,
giảm
0961 374 609 7/13/2017 Thúy HBT 981,218,400.00 15tr
Đợt
895,695,900.00 2
sevenlove812
002@yahoo.c Đợt
om 10/22/2016 10/31/2016 Oanh HBT 0909 259 286 671,496,900.00 2
Nguyễn Đợt
10/22/2016 10/28/2016 Kiên 0985 351 368 665,584,200.00 2
duc.thang140 ngoạ
6@gmail.co i
m 26/11/2016 11/30/2016 661,214,700.00 giao
Thanh Đợt
18/11/2016 12/1/2016 Thủy 01214088159 1,113,663,000.00 2
Danh Đợt
10/22/2016 10/28/2016 Dũng HBT 0949508686 1,113,663,000.00 2
Đợt
10/12/2016 11/4/2016 Queenland 1,113,663,000.00 2
Đợt
10/22/2016 10/24/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 682,274,100.00 2
queha80@gm Bùi Tiến Đợt
ail.com 10/22/2016 10/28/2016 Quân 688,335,000.00 2
Đợt4
nguyenthanhson635@gmail.c 2/21/2017 Thái Tuyên -2
Đợt
2,
giảm
0961 374 609 7/13/2017 Thúy HBT 1,006,319,400.00 30tr
Đợt
0 10/12/2016 10/20/2016 Hiệu HBT 0962090126 980,414,700.00 1
Đợt
12/11/2016 11/18/2016 Việt HBT 0949 836 838 895,744,200.00 1
phung.dp@g Phương Đợt
mail.com 10/12/2016 11/9/2016 vinahomes 664,842,600.00 1
phung.dp@g Phương Đợt
mail.com 10/12/2016 10/26/2016 vinahomes 658,988,700.00 1
Thanh Đợt
0 10/12/2016 10/21/2016 Thủy HBT 01214088159 668,020,500.00 hưởn
1
khong dùng Minh g
mail 7/3/2017 Thành 3,5%
duonghongphuc1306@gmail.com
Đợt
93 561 8060 binhboongvm@gmail.com 2/28/2017 Trung kính 3
Đợt
10/12/2016 10/20/2016 688,269,900.00 1
nguyetnt.vn Huy Đợt
@gmail.com 10/12/2016 10/18/2016 Khánh 0908848258 675,536,700.00 1
n2tyh2@gma Huy Đợt
il.com 10/12/2016 10/20/2016 Khánh 0908848258 681,537,600.00 1
Đợt
913,903,500.00 1
Hoàng
dungbn2000 Hương Đợt
@yahoo.com 10/12/2016 10/18/2016 HBT 0985058312 1,005,264,600.00 1
hangtongmin
h@yahoo.co Tân Đợt
m 10/19/2016 10/29/2016 Viethomes 951,866,400.00 1
hienmediplan
tex1979@gm mạnh Đợt
ail.com 10/12/2016 10/20/2016 cường TK 869,666,100.00 1
hoathuocduoc
do@gmail.co Sáng Đợt
m 10/12/2016 10/26/2016 Viethomes 645,476,400.00 1
letruongduon
g@gmail.co Toàn - Đợt
m 10/15/2016 10/22/2016 HBT 639,792,900.00 1
bangbvbm@ Duy Anh - Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/20/2016 Trung kính 648,561,600.00 1
lanphuong@ Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/19/2016 Vân HBT 1,070,506,200.00 1
Đợt
0 10/14/2016 10/31/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 1,091,296,800.00 1
t.hoang.lan@ Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/31/2016 Phú Tài 668,212,200.00 1
vu.oanh@isn Thanh - Đợt
eu.org 10/12/2016 10/19/2016 viethomes 655,844,400.00 1
Đợt
10/14/2016 10/22/2016 Thơ-HBT 661,670,700.00 1
hongnguyen1
410@gmail.c Đợt
om 17/11/2016 11/23/2016 Queen land 896,014,500.00 1
Toàn - Đợt
7/12/2016 12/19/2016 HBT 966,997,800.00 1
Đợt
991,125,600.00 3
Đợt
895,618,500.00 3
Đợt
21/11/2016 12/9/2016 Thu 675,202,800.00 3
havanc67@g Thăng Đợt
mail.com 28/11/2016 12/7/2016 HBT 669,231,300.00 3
\
Đợt
14/11/2016 11/21/2016 Hiền 681,444,600.00 3
Đợt
1,115,802,600.00 3
btduc80@gm Đợt
ail.com 4/1/2017 1/16/2017 Vinahomes 1,137,643,500.00 3
Đợt
26/11/2016 12/3/2016 Vinahomes 716,278,200.00 3
Đức Đợt
12/11/2016 11/24/2016 Vinhomes 699,597,900.00 3
vunghia.aob.
k11&gmail.c Khắc Lĩnh Đợt
om 12/11/2016 11/14/2016 -TK 705,812,700.00 3
duonghongphuc1306@gmail.com Đợt
dohongminh7 3,
2@gmail.co Trưởng CK
m 6/8/2017 Vina 923,031,000.00 3,5%
Đợt
1,016,483,400.00 3
Hoàng
thuyltt.vcb@ Hương Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/20/2016 HBT 0985058312 980,414,700.00 1
Đợt
linhnn.ymc@gmail.com 3/29/2017 Oanh 886,744,200.00 1
nguyenthivan
vov@gmail.c Lê Thị Đợt
om 10/12/2016 10/17/2016 Phương 664,842,600.00 1
vu.oanh@isn Thanh - Đợt
eu.org 10/12/2016 10/24/2016 viethomes 658,988,700.00 1
nguyetnt.vn Huy Đợt
@gmail.com 10/12/2016 10/18/2016 Khánh 0908848258 668,020,500.00 1
lehaitrung@g Tuyên
mail.com 9/3/2017 HBT
Nguyễn
ducminhcty2 Thị Thu Đợt
@gmail.com 10/12/2016 10/17/2016 Lan 0912531490 1,124,039,100.00 1
dacnv@wru.v Lê tuyên
n 5/12/2016 12/9/2016 HBT 0988984436 674,490,600.00
Lương Đợt
10/12/2016 11/30/2016 HBT 0965999685 675,536,700.00 1
lien.datxanh
mienbac@gm Đợt
ail.com 10/12/2016 10/29/2016 huyền 667,857,600.00 1
Ngọc
Hoàng Đợt
10/12/2016 12/19/2016 HBT 922,903,500.00 1
hanh.1979@y Lương Đợt
ahoo.com.vn 10/12/2016 12/14/2016 HBT 0965999685 996,264,600.00 1
Tân Đợt
30/10/2016 11/10/2016 Viethomes 990,218,400.00 2
Đợt
895,695,900.00 2
yen0868@g Đợt
mail.com 28/10/2016 11/9/2016 Vinahomes 671,496,900.00 2
vp1@vietco
mbank.com.v Nguyễn Đợt
n 10/22/2016 10/28/2016 Kiên 665,584,200.00 2
Đợt
10/22/2016 10/28/2016 Viethomes 674,706,300.00 2
ytethaiphu@ Vinahomes Đợt
gmail.com 3/31/2017 4
ytethaiphu@
gmail.com
Đợt
10/11/2016 11/17/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 1,135,299,000.00 2
Đợt
4/12/2016 11/4/2016 Queenland 705,476,100.00 2
Đợt
936,874,500.00 3
hoadohong6
6@yahoo.co Bảo trung - Đợt
m 12/12/2016 12/21/2016 HBT 0934 556 959 1,016,483,400.00 3
khoing.hki@ Đợt
gmail.com 12/11/2016 12/19/2016 Trung- TK 981,218,400.00 2
Đợt
895,695,900.00 2
thuydtt.tlo@v
ietcombank.c Đợt
om.vn 1/11/2016 11/15/2016 Vinahomes 671,496,900.00 2
Đợt
10/22/2016 8/11/2016 Thúy HBT 0941062926 665,584,200.00 2
Hoàn, Đợt
10/22/2016 11/1/2016 Tuyết HBT 0987 227 493 674,706,300.00 2
huong@shihe Thanh Đợt
n.com.vn 10/23/2016 11/14/2016 Thủy HBT 01214088159 1,113,663,000.00 2
bachtuananh Thịnh Đợt
@gmail.com 3/31/2017 HBT 3
Hoàn, Đợt
10/22/2016 12/31/2016 Tuyết HBT 0987 227 493 705,476,100.00 2
Đợt
haiha710@g 14/12/2016 12/28/2016 Thơ HBT 0919141990 678,562,500.00 2
mail.com /
kienph.tbs@ Đợt
gmail.com 10/12/2016 11/1/2016 Hằng TK 698,566,500.00 2
Đợt
936,975,000.00 2
Đợt
6/11/2016 11/14/2016 Hiệp-HS 1,015,319,400.00 2
Đợt
886,835,700.00 3
Danghe82@g Đợt
mail.com 12/11/2016 11/23/2016 671,618,400.00 3
Quang Đợt
12/11/2016 11/20/2016 HBT 0982 183 923 665,704,800.00 3
Đợt
12/11/2016 11/21/2016 Thu-HBT 0908513666 674,828,700.00 3
hoangnguyen
128c@yahoo. 3/22/2017 Đợt
com 3/21/2017 Thúy HBT 1,104,882,300.00 3
Dung trung Đợt
1/6/2017 kinh 1,135,511,100.00 3
minhhiengrou
p@gmail.co Tuyên Đợt
m 31/12/2016 1/8/2017 HBT 719,859,600.00 1
namtranru@g Lương Đợt
mail.com 2/1/2017 3/6/2017 HBT 4
Đợt
12/11/2016 11/21/2016 Luận-TK 709,341,600.00 3
Pthien1977 Đợt
@gmail.com 12/11/2016 12/22/2016 Vinahomes 927,691,500.00 3
phamminhtua
n240189@g Đợt
maim.com 6/1/2017 1/16/2017 Vinahomes 1,006,527,300.00 3
Đợt
971,594,400.00 2
Đợt
886,913,100.00 2
Đợt
29/10/2016 10/29/2016 664,962,000.00 2
Đợt
29/10/2016 11/7/2016 659,106,900.00 2
lehuyen1898 Nguyễn
2@gmail.co Danh Đợt
m 10/22/2016 10/26/2016 Dũng 0949508686 668,140,200.00 Đợt
2
2,
CK
nhungntk.pgas@gmail.com 6/28/2017 Vân Sơn 15T
dangvietha19
68@gmail.co Đợt
m 31/12/2016 1/5/2017 Oanh HBT 1,115,269,800.00 2
dangvietha19
68@gmail.co
m
Đợt
10/22/2016 11/1/2016 698,622,600.00 2
Đợt
10/22/2016 11/1/2016 685,701,900.00 2
Đợt
26/10/2016 11/5/2016 Vân HBT 0964 649 558 691,793,100.00 2
Đợt
927,786,900.00 2
Đợt
2/12/2016 12/9/2016 Thơ HBT 0919141990 996,480,000.00 2
Đợt
961,898,700.00 1
Đợt
4/12/2016 12/22/2016 Vân-HBT 0964 649 558 878,062,800.00 1
Đợt
10/12/2016 10/26/2016 658,379,400.00 1
Đợt
12/10/2016 11/16/2016 Hằng TK 652,582,200.00 1
Lương Đợt
10/12/2016 10/20/2016 HBT 0965999685 661,526,100.00 1
Đợt
11/11/2016 11/24/2016 Queen land 1
hao.tranthi@ Khánh Đợt
ymail.com 10/12/2016 10/27/2016 HBT 0908848258 1,113,125,100.00 1
quynhtrang12 Hoàng
1008@gmail. Thắng
com 29/12/2016 1/16/2017 HBT 677,869,800.00
Thanhnt@wo
rldship.com.v Thanh Đợt
n 10/12/2016 10/21/2016 Thủy HBT 01214088159 678,893,400.00 1
anhdaophbc Đợt
@gmail.com 3/18/2017 3/20/2017 Huy HBT 1
Đợt
1,
Không dùng Nguyễn giảm
7/11/2017
0936365518 mail Hải 15tr,
Thái - Đợt
10/12/2016 10/24/2016 HBT 995,532,900.00 hưởn
1
g lãi
suất
hanhungduong@gmail.com 6/19/2017 Đức HBT 952,382,400.00 0%
Đợt
1649 802 517 hieutq1711@g 15/12/2016 12/20/2016Khắc tuấn HBT0163888799 869,347,500.00 1
Sàn Phú Đợt
10/12/2016 10/17/2016 Tài 651,939,900.00 1
Đợt
10/12/2016 10/25/2016 Huấn HBT 0986571217 646,199,400.00 1
Đợt
12/30/1899 10/12/2016 10/20/2016 Vinahomes 655,056,000.00 1
10/12/2016 -
Đợt
10/12/2016 11/9/2016Danh Dũng HBT
0949508686 1,081,228,200.00 1
hadanhdao@ Căn ngoại Đợt
gmail.com 26/10/2016 10/26/2016 giao 684,915.00 1
Đợt4
0982318899 duc1269pt@gmail.com 1/21/2017 Phúc HBT -2
9828218588 thao.tranphuong@hust.edu.vn
Xuân hải Đợt
10/12/2016 10/24/2016 HBT 0984.797.488 672,250,800.00 1
Đợt
909,410,700.00 1
builananh198
7@gmail.co Toàn - Đợt
m 2/4/2017 2/16/2017 HBT 4
Thanh Đợt
10/22/2016 11/1/2016 Viethomes 985,765,500.00 1
Đợt
962,006,400.00 2
Đợt
878,130,300.00 2
hv.mmtcn@g Thịnh - Đợt
mail.com 30/10/2016 11/11/2016 HBT 0963 526 234 658,450,800.00 2
Đợt
21/11/2016 11/29/2016 Thơ HBT 0919141990 652,653,000.00 2
haihadinh180 Lê Ngo
1@gmail.co thủy+Sơn ại
m 3/12/2016 12/12/2016 TK 0982 822 681 648,369,900.00 giao
Đợt
1,083,027,000.00 2
Vũ anh Đợt
10/22/2016 11/4/2016 việt 0949 836 838 1,113,240,300.00 2
duongtver@g Châu Anh Đợt
mail.com 10/22/2016 11/1/2016 TK 691,768,800.00 Đợt
2
2,
chiết
10/22/2016 8/11/2016 Thúy HBT 678,964,500.00 khấu
Lương Đợt
10/24/2016 10/31/2016 HBT 0965999685 684,996,000.00 2
Đợt
918,598,800.00 2
Đợt
912 264 957 quanganh_rad@hmu.edu.vn 2/16/2017 Vinahomes 986,604,900.00 3
Đợt
3
Đợt
878,052,900.00 3
Nguyệt Đợt
26/11/2016 12/5/2016 HBT 0962312806 662,034,000.00 3
Nguyệt Đợt
26/11/2016 12/5/2016 HBT 0962312806 656,178,300.00 3
tungdkh63@ Thanh Đợt
gmail.com 21/11/2016 12/2/2016 Thủy 01214088159 665,212,800.00 3
Đợt
1,093,961,700.00 3
Ngọc Anh Đợt
12/11/2016 11/24/2016 HBT 0942876731 1,124,378,700.00 3
tuephuong31
07@gmail.co Đợt
m 28/11/2016 11/29/2016 CTV 691,418,100.00 3
tuephuong31
07@gmail.co Đợt
m 28/11/2016 11/29/2016 CTV 675,317,100.00 3
Đợt
918,507,900.00 3
Đợt
lehuyhoangvn@gmail.com 2/21/2017 Đức TK 4-2
Đợt
- đống đa- hà nội 2/13/2017 2/13/2017 996,570,900.00 4
Đợt
962,006,400.00 2
Đợt
878,130,300.00 2
Đợt
31/10/2016 11/7/2016 Vân HBT 0964 649 558 658,450,800.00 2
Đợt
ntd.2010@ya 10/11/2016 2/20/2017 652,653,000.00 2
huongneu204 Ngọc sài Đợt
@gmail.com 2/11/2016 11/10/2016 đồng 661,598,100.00 2
Đợt
1,083,027,000.00 2
Đợt
6/11/2016 11/14/2016 Thơ HBT 0919141990 1,113,240,300.00 2
Đợt
10/22/2016 11/1/2016 Lĩnh TK 691,768,800.00 2
Đợt
5/25/2017 1/3/2017 vinahomes 678,964,500.00 2
Hoàng
thachckt@gm Thắng Đợt
ail.com 10/22/2016 10/26/2016 HBT 0962.424.832 684,996,000.00 2
2,
Thành giảm
Đợt
không dùng 7/6/2017 Thủy HBT 918,598,800.00 157,tr,
Toàn CK
thangnv25@gmail.com 6/8/2017 Quyết 986,604,900.00 3,5%
Đợt
952,382,400.00 1
Đợt
869,347,500.00 1
Lương Đợt
10/15/2016 10/28/2016 HBT 0965999685 651,939,900.00 1
Đình Đức - Đợt
10/12/2016 10/27/2016 Hội sở 646,199,400.00 1
Sơn việt Đợt
0 10/14/2016 10/19/2016 Hội sở 655,056,000.00 1
Đợt
1,072,228,200.00 1
financial@vi Phương Đợt
etat.com.vn 10/12/2016 10/19/2016 Dịu - HBT 0985 010 818 684,915,000.00 1
tungvhh80@ Lương Đợt
gmail.com 2/21/2017 HBT 3
Lương Đợt
10/12/2016 10/31/2016 HBT 0965999685 672,250,800.00 1
ngkvinh@gm Thịnh - Đợt
ail.com 10/12/2016 10/29/2016 HBT 0963 526 234 678,222,600.00 1
Đợt
909,410,700.00 1
Minhnguyet2
002@gmail.c Đợt
om 11/11/2016 11/21/2016 Hà HBT 0968 57 66 36 985,765,500.00 1
Đợt
971,705,700.00 3
Đợt
878,052,900.00 3
Đợt
28/11/2016 12/3/2016 Tú 665,034,000.00 3
vuthang@htc Đợt
Đợt
travel.com.vn 1/12/2016 12/15/2016 Vinahomes 656,178,300.00 3
3,
Việt Anh Triết
0975 95 3456 hienhngoc@gmail.com 5/19/2017 HBT 665,212,800.00 khấu
Đợt
1,093,961,700.00 3
Đợt
5/19/2017 Vinahomes 1,115,378,700.00 6
Thành Đợt
26/11/2016 11/30/2016 HBT 712,802,100.00 3
duchieupk@g Đợt
mail.com 3/7/2017 Vinahomes 693,203,100.00 3
Hoàng
lien.vn@mcn Thắng Đợt
ex.com 25/11/2016 12/2/2016 HBT 0962.424.832 702,387,600.00 3
Đợt
918,507,900.00 3
Đợt
996,570,900.00 3
Đợt
923,546,700.00 2
Đợt
Đợt
842,999,100.00 2
2,
Đón
0905 682 683 nguyen_hai_ninh@yahoo.com
6/23/2017 Queenland 629,382,900.00 Đợt
g
2,8tr,
Đón
hoangoanh010178@gmail.com
5/24/2017 Kiên HBT 623,814,600.00 g
Đợt
7/28/2017 654,878,400.00 2
Đợt
881,880,000.00 2
Đợt
947,175,600.00 2
Vay
Ngâ
n Tình trạng đóng tiền đợt 1 Tình trạng đóng tiền đợt 2 Tình trạng đóng tiền đợt 3
Hàn
g
ok ok ok 3/28/2017
ok
ok ok 12/22/2016 3/24/2017
ok ok ok 6/22/2017
ok ok ok 4/5/2017
ok ok
ok ok ok 3/27/2017
ok ok ok 3/16/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017
ok ok ok 3/29/2017
PVB ok 8/10/2017
ok Chưa đủ
ok ok ok
ok ok ok 4/18/2017
ok ok ok 6/2/2017
ok ok 12/22/2016 ok 4/4/2017
ok ok 12/26/2016 ok 4/3/2017
Viet
com
bank chưa đủ
ok ok 1/24/2017 ok 3/24/2017
ok ok ok 3/29/2017
ok ok ok 4/5/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/20/2017
ok ok 12/20/2016 ok 3/24/2017
ok ok ok 4/10/2017
ok ok 12/20/2016 ok 3/24/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/21/2017
ok ok ok 3/23/2017
ok ok
ok ok ok 4/7/2017
ok ok ok
ok ok ok 3/27/2017
ok ok ok
ok ok ok
ok ok 12/26/2016 ok 4/4/2017
PVB ok 8/4/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok 3/7/2017
ok ok 2/13/2017 ok 4/10/2017
ok ok 2/13/2017 ok 4/10/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/21/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/21/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/28/2017
ok ok 12/20/2016 ok 3/21/2017
ok ok ok 5/16/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/22/2017
ok ok ok 3/27/2017
ok ok ok 3/20/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/21/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/27/2017
ok ok 12/20/2016 ok 3/17/2017
ok ok ok
ok ok ok 4/11/2017
ok ok ok 5/22/2017
ok ok ok 3/29/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/25/2017
ok ok ok 3/29/2017
ok ok
ok ok ok 3/22/2017
ok 8/7/2017
PVB ok 7/28/2017 ok 7/28/2017 ok 7/28/2017
ok ok 12/26/2016 ok 4/11/2017
ok ok
ok ok 12/26/2016 ok 3/25/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/21/2017
ok ok ok 3/28/2017
ok ok 12/20/2016 ok 3/24/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/24/2017
ok ok
ok ok ok 3/16/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/20/2017
ok ok ok 5/23/2017
ok ok ok 5/23/2017
ok ok 12/20/2016 ok 3/20/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok 3/10/2017
ok ok ok 3/23/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/22/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/21/2017
Vay
NH ok ok 6/7/2017 ok 7/12/2017
ok ok ok
ok ok ok 4/5/2017
ok ok ok 4/5/2017
ok ok ok 3/23/2017
ok ok ok 6/2/2017
ok ok ok 3/30/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok 3/21/2017
ok ok ok 3/21/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/29/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/27/2017
ok ok 12/26/2016 ok 4/5/2017
Vay
NH ok ok ok 4/5/2017
ok ok
ok ok ok 4/13/2017
ok ok 12/22/2016 ok
Viet
com
bank
ok ok 5/23/2017 ok 5/23/2017
ok ok ok 4/7/2017
ok ok 12/20/2016 ok 3/23/2017
ok ok ok 3/23/2017
ok 3/24/2017 ok ok 4/12/2017
ok ok 12/20/2016 ok 3/20/2017
ok ok ok 3/29/2017
ok ok ok 3/20/2017
ok ok ok 4/7/2017
ok ok ok 4/17/2017
ok ok
ok ok 6/21/2017 ok 6/21/2017
ok ok 12/26/2017 ok
Viet
com
bank 15% chưa đủ
Vay
NH chưa đủ
ok ok 5/15/2017 ok
ok ok 12/23/2016 ok 3/27/2017
ok ok ok 3/24/2017
khách
BS 30%
ok ok đ3 3/24/2017
ok ok ok 4/27/2017
ok 7/7/2017 ok ok
ok ok ok 3/21/2017
ok ok ok
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok 3/27/2017
ok ok 12/26/2016 ok 4/4/2017
ok ok ok 3/25/2017
ok ok ok 3/27/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/24/2017
Viet
com
bank chưa đủ
ok ok ok 3/30/2017
ok ok ok 4/10/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/22/2017
ok ok ok 4/1/2017
ok ok ok 4/12/2017
ok ok 12/26/2016 ok 4/4/2017
ok ok ok 3/20/2017
ok ok ok 4/3/2017
ok ok 5/27/2017 ok 6/28/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/28/2017
ok ok ok 4/1/2017
ok ok ok 4/28/2017
ok ok ok 3/20/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok 3/17/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok 3/27/2017
ok 12/26/2016 ok ok 3/31/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok
ok 12/26/2016 ok ok 3/31/2017
ok ok ok 3/23/2017
ok ok ok 3/30/2017
ok ok ok 3/24/2017
VP 25% 8/1/2017
ok 12/26/2016 ok ok 7/3/2017
ok ok ok 4/7/2017
ok ok ok
ok ok ok 4/12/2017
ok ok 1/24/2017 ok 3/29/2017
ok ok ok
ok ok ok 4/10/2017
ok ok ok 3/29/2017
ok ok ok 4/17/2017
ok ok ok 3/31/2017
ok ok 12/24/2016 ok 3/25/2017
ok ok ok
ok ok ok 3/25/2017
ok ok ok 3/10/2017
ok ok ok 5/22/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/17/2017
ok ok ok
ok ok 12/22/2016 ok
ok ok ok
ok ok 12/26/2016 ok 4/3/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017
ok ok ok 4/5/2017
ok ok ok 3/31/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/22/2017
ok ok 2/6/2017 ok
Viet
com
bank 20%
ok ok ok 6/22/2017
ok 7/11/2017 ok 7/11/2017 ok 7/11/2017
ok ok 12/26/2016 ok 3/20/2017
Vay
NH ok 6/24/2017 ok 6/24/2017 ok 6/24/2017
ok ok ok
ok ok 12/22/2016 ok
ok ok 12/26/2016 ok 3/27/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok
ok ok 4/19/2017
ok ok ok
ok ok 1/25/2017
ok ok ok 3/28/2017
ok ok 12/20/2016 ok 3/24/2017
ok ok 12/26/2016 ok
ok ok ok 5/15/2017
ok ok ok
ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017
ok ok ok 3/27/2017
ok ok ok 3/27/2017
ok ok ok 4/5/2017
ok ok ok 3/21/2017
Vay
NH ok
Vay
NH ok
ok ok ok 3/28/2017
ok ok ok 3/28/2017
ok ok ok 4/7/2017
ok ok ok 4/4/2017
vay
ngân
hàng ok ok ok 3/27/2017
ok ok 2/13/2017 ok 3/20/2017
ok ok ok 3/18/2017
vay
nh ok ok ok
ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017
ok ok ok 3/21/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok 12/22/2016 ok 3/27/2017
ok ok ok
ok ok ok 4/14/2017
ok
ok ok ok 3/27/2017
BS
ok ok 30% đ3 4/4/2017
ok ok 3/10/2017 ok 3/27/2017
ok ok ok 7/10/2017
ok ok ok
ok ok
ok ok 15% 5/25/2017
ok ok ok 3/24/2017
ok ok ok
ok 5/25/2017 ok ok
ok ok 12/26/2016 ok
ok ok 4/19/2017 ok
ok ok ok 5/5/2017
Vay
ngân 15% của
hàng 70% 6/23/2017
ok ok ok
ok ok ok 3/24/2017
ok ok
ok ok ok
59,101,200.00 7/12/2017
ok 7/3/2017
ok 7/3/2017
ok 6/6/2017
ok 6/16/2017
thiếu 6/28/2017
ok 7/18/2017
ok 7/5/2017
ok 6/23/2017
ok 7/13/2017
ok 6/22/2017
ok 7/3/2017
ok 6/23/2017
ok 6/22/2017
ok 6/23/2017
ok 6/28/2017
ok 6/23/2017
ok 7/5/2017
ok 7/14/2017
ok 7/18/2017
ok 6/8/2017
ok 6/22/2017
ok 6/26/2017
ok 6/15/2017
ok 7/19/2017
ok 6/23/2017
ok 8/3/2017
ok 6/26/2017
ok 6/29/2017
ok 6/24/2017
ok 7/11/2017
ok 7/19/2017
ok 6/28/2017
ok 8/3/2017
ok 5/9/2017 Đóng 70% giá trị căn hộ. Ngày 9/05 khách đóng đủ 70%
ok 6/23/2017
Khách đóng 70%
để hưởng lãi suất
ok 7/28/2017 0%
ok 7/11/2017
ok 6/26/2017
ok 8/9/2017
ok 6/22/2017
ok 6/22/2017
ok 6/22/2017
Khách đóng đủ
70% nhận lãi suất
ok 7/28/2017 0%
ok 6/29/2017
ok 6/24/2017
ok 6/7/2017
ok 6/22/2017
ok 7/31/2017
ok
ok 6/29/2017
ok 6/24/2017
ok 6/16/2017
ok 6/23/2017
ok 6/26/2017
15% 6/9/2017
ok 6/28/2017
ok 7/20/2017
ok 6/23/2017
ok 8/3/2017
ok 6/23/2017
Đã kí HĐ + KH
đóng 20%
ok 7/3/2017
ok 6/22/2017
ok 6/15/2017
ok 6/29/2017
ok 7/27/2017
ok 7/3/2017
ok 6/14/2017
ok 6/26/2017
ok 6/29/2017
ok 6/26/2017
25% 6/28/2017
ok 6/23/2017
ok 7/14/2017
ok 6/26/2017
ok 6/12/2017
ok 7/21/2017
ok 6/29/2017
ok 6/22/2017
ok 6/22/2017
Đã đóng tiền+thu
cọc+ nộp 452tr
ok 7/7/2017
ok 6/23/2017
ok 7/7/2017
ok 7/18/2017
ok 7/11/2017
ok 6/23/2017
ok 6/29/2017
ok 7/14/2017
ok 6/23/2017
ok 6/3/2017
ok 7/5/2017
ok 7/24/2017
Khách đóng 15%
giái trị hợp đồng
ngày 06/06/2917
ok 7/24/2017
ok 6/21/2017
ok 6/26/2017
ok 6/23/2017
ok 7/3/2017
ok 6/23/2017
ok 6/2/2017
ok 6/16/2017
ok 6/28/2017
ok 7/3/2017
ok 6/21/2017
ok 6/24/2017
ok 6/26/2017
ok 6/24/2017
ok 6/23/2017
ok 6/22/2017
ok 6/26/2017
ok 6/28/2017
ok 7/7/2017
ok 6/21/2017
ok 7/10/2017
ok 6/23/2017
ok 6/26/2017
Đã kí HĐ + KH
đóng 20%
ok 6/22/2017
Đóng đủ 70%
ok 7/11/2017 ( 3,5%)
ok 6/21/2017
Đóng đủ 70% để
ok 6/24/2017 hưởng lãi suất 0%
ok 6/23/2017
ok 6/29/2017
ok 6/23/2017
ok 7/20/2017
ok 6/29/2017
ok 7/5/2017
ok 6/23/2017
ok 6/22/2017
ok 6/23/2017
ok 6/23/2017
ok 7/6/2017
ok 7/5/2017
15% 7/3/2017
ok 6/23/2017
ok 6/28/2017
ok 6/23/2017
ok 6/8/2017
ok 6/21/2017
ok 6/21/2017
thiếu 6/26/2017
ok 6/26/2017
ok 6/22/2017
ok 6/24/2017
Khách đóng 70%
ok 7/12/2017 hưởng chiết khấu
3,5%,
Kháchvà trừ 70%
đóng 15
ok 7/6/2017 TRIỆU
hưởng chiết khấu
3,5%, và trừ 8tr
ok máy giặt
ok 7/25/2017
ok 6/23/2017
ok 6/26/2017
ok 7/6/2017
ok 7/10/2017
Đủ tiền 70% giá trị
căn hộ
ĐÓNG ĐỦ 70%
ok 7/3/2017 NGÀY 3/7/2017
ok 6/22/2017
ok 7/20/2017
ok 10/28/2017
Đang làm hồ sơ
giải chấp
Đã đóng 70% giá
trị hợp đồng ngày
ok 6/7/2017 07/06/2017
ok 6/23/2017
ok 7/5/2017
ok 6/21/2017
Đóng 70% CK
ok 7/28/2017 3,5%
DIỆN
HƯỚ DIỆN
HƯỚ TÍCH ĐƠN GIÁ
MÃ NG TÍCH CĂN
TẦN CĂ NG GÓ CĂN HỘ CĂN HỘ
STT SẢN SỐ PN CỬA VIEW HỘ
G N BAN C TIM TIM TƯỜNG
PHẨM CHÍN THÔNG
CÔNG TƯỜNG GỒM VAT
H THỦY(M2)
(M2)
1 4 01 P2-401 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 24,876,766
7 4 12 P2-412 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 25,765,222
8 5 01 P2-501 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 25,387,258
10
12
15 5 12 P2-512 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 26,293,946
16 6 01 P2-601 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 25,654,165
21 6 12 P2-612 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 26,570,386
22 7 01 P2-701 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 25,910,707
27 7 12 P2-712 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 26,836,089
28 8 01 P2-801 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,434,156
30
34 8 12 P2-812 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,378,233
35
36 9 01 P2-901 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,172,431
38
42
43 9 12 P2-912 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,107,161
44 10 01 P2-1001 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,957,604
48 10 12 P2-1012 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,920,376
49 11 01 P2-1101 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 27,227,180
53
55
56 11 12 P2-1112 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 28,199,580
57 12 01 P2-1201 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,957,604
60 12 09 P2-1209
P2-1210
60 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,172,575
12 10
61
63 12 12 P2-1212 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,920,376
64 12A 01 P2-12A01 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,172,431
67 12A 10 P2-12A10 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,322,888
69 12A 12 P2-12A12 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,107,161
70 14 01 P2-1401 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 27,227,180
75 14 12 P2-1412 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 28,199,580
15 01 P2-1501
76 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,496,756
15 02 P2-1502
77 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79
15 03 P2-1503
78 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,748,267
15 10 P2-1510
79 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,464,301
15 11 P2-1511
80 2PN Tây Đông City view 83.66 79 29,558,882
81
82 15 12 P2-1512 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,478,783
83 16 01 P2-1601 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,488,827
87 16 12 P2-1612 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,470,571
88 17 01 P2-1701 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,960,196
91 17 04 P2-1704
92 17 12 P2-1712 4PN Tây Nam Lake view Góc 132.28 123.95 27,923,060
93 18 01 P2-1801 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,763,715
98 18 12 P2-1812 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,755,276
99 19 01 P2-1901 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,488,827
99 19 02 P2-1902
100 19 03 P2-1903 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,740,265
101 19 10 P2-1910 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,455,804
103 19 12 P2-1912 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,470,571
104 20 01 P2-2001 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,229,798
109 20 12 P2-2012 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,202,290
110 21 01 P2-2101 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,229,798
113
114 21 10 P2-2110 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,178,239
115
117 21 12 P2-2112 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,202,290
118 22 01 P2-2201 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,960,196
121
122 22 10 P2-2210 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,889,346
P2-2212
124 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,923,060
22 12
125
126 23 01 P2-2301 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,960,196
127 23 P2-2302 2PN Đông Tây Hồ bơi 84 79
128 23 10 P2-2310 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,889,346
130 23 12 P2-2312 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,923,060
131 24 01 P2-2401 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,962,839
133 24 10 P2-2410
135 24 12 P2-2412 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,925,797
136 25 01 P2-2501 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,962,839
138 25 10 P2-2510 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,892,178
140 25 12 P2-2512 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,925,797
141 26 01 P2-2601 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,695,880
142 26 02 P2-2602 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,026,544
144 26 10 P2-2610 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,606,117
146
147 26 12 P2-2612 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,649,304
148 27 01 P2-2701 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,695,880
150 27 10 P2-2710 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,606,117
152
153 27 12 P2-2712 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,649,304
154 28 01 P2-2801 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,962,839
158 28 12 P2-2812 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,925,797
159 29 1 P2-2901 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 25,902,933
164 29 12 P2-2912 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,828,038
ĐƠN GIÁ
CĂN HỘ
TỔNG GIÁ TRỊ
THÔNG
CĂN HỘ GỒM Họ tên KH NGÀY SINH Số CMT Địa chỉ TT
THỦY GỒM
VAT
VAT TRỪ
CHIẾT KHẤU
26,548,597 3,290,698,655
27,753,472 2,144,233,227 HOÀNG THỊ THU HÀ 9/3/1972 013476559 cấp n80 tổ 27B Phươ
28,028,259 2,165,463,259
27,496,762 3,408,223,607
27,093,397 3,358,226,534 ĐÀO TRỌNG DŨNG 5/15/1980 013552798; Ngày 412-Y9 ngõ Tự
28,322,996 2,237,516,693 Nguyễn Việt Nam 12/1/1972 011537402 cấp ng19 A2 TT 128C
28,322,996 2,188,234,679 TRẦN QUANG LUYẾN 6/11/1970 012851494 cấp nàSố 19 ngõ 487
NGUYỄN THỊ NHƯ HOA 12/17/1979 012851495 cấp nàSố 19 ngõ 487
28,603,422 2,209,900,369 NGUYỄN VĂN HỌC 6/13/1984 162741192 cấp n Bình minh - Nam Trực - Nam Định
28,603,422 2,259,670,323 TRẦN NAM NGHĨA 12/14/1986 036085005010 cấpCăn 3040 tòa
28,061,018 3,478,163,196
28,620,768 2,261,040,651 NGUYỄN LÊ HUY 1992 142570410 cấp n 136 Chi Lăng,
28,620,768 2,211,240,515 TRẦN THỊ TUYẾT ĐĂNG 21/09/1940 010108850 cấp ngày
Tổ 610/09/2002
- Tập thể tại CA TP Hà Nội
28,904,142 2,233,133,985 TRẦN VĂN KỀN 02/05/1966 171256440 cấp Xóm 3, Nga Th
28,904,142 2,283,427,192 TRẦN THỊ VÂN ANH 1/28/1977 40177000141 cấp 14 dãy 63 Bác
28,356,035 3,514,730,595 NGUYỄN THỊ HOÀI 25/11/1966 181460645 15/1 Khối III, th
27,652,024 3,427,468,318
28,906,975 2,283,651,057 TRẦN THỊ BÍCH 1967 171814693 cấp n 2, đinh công trá
Tô Huyền Anh 28/05/1985 012283122 Nơi c Ngõ 9 1289C Lý Nam Đế, P. Cửa Đ
27,931,337 3,462,089,210
29,198,965 2,255,912,041 NGUYỄN THỊ TIẾN HÀO 04/11/1979 011994611 cấp ngày
số 09,
28/10/2010
Nguyễn tại CA TP Hà Nội
29,488,064 2,278,247,803 NGUYỄN THỊ TRANG 8/22/1982 13236192 cấp ngà Tổ 18 phường Định Công, Hoàng M
29,488,064 2,329,557,000 NGUYỄN THANH HUYỀN 04/10/1989 012623629 cấp ngày
5376/19/2003
Bạch Đằngtại- CA
Chương
TP Hà
Dương
Nội - H
28,928,885 3,585,735,254 TRẦN VĂN SƠN 1954 162036728 cấp n Đô Lương, Ngh
28,769,277 3,565,951,887 NGUYỄN PHƯƠNG HOAN 010281637 cấp ng28/4 Kim Đồng
29,056,970 3,601,611,406
29,479,391 2,328,871,870 NGUYỄN BÁ TRƯỜNG 10/3/1971 0183232036 cấp nkhối 6 thị trấn Xuân An, Nghi Xuân
29,397,301 2,271,235,459 PHAN ĐÔNG ANH 12/22/1972 125235628 cấp n34 Nguyễn Huy
TRỊNH THỊ MAI VIÊN 05/04/1976 125859971 cấp n34 Nguyễn Huy
31,302,482 2,472,896,105 ĐINH THỊ OANH 11849982 cấp ngà18 đường 2 tập
30,094,719 3,730,240,384
28,769,277 3,565,951,887
2,157,377,000
27,923,596 PHẠM THỊ XUÂN BÍCH 06/10/1987 201544828 cấp n Tổ 49 Hòa Cườ
30,992,557 2,448,411,985 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 7/26/1976 011843079 cấp ngày 27/07/2010 tại CA. TP Hà N
27,931,337 3,462,089,210
28,337,394 2,189,347,045 TRƯƠNG CÔNG NGHỊ 8/26/1940 010253539 cấp ngSố 6 ngõ 96 Võ
29,713,716 2,295,681,700 NGUYỄN TUYẾT NHUNG 12/2/1960 010136852 cấp ng29 Lê Thánh T
28,928,885 3,585,735,254
29,056,970 3,601,611,406
30,094,719 3,730,240,384
31,302,482 2,418,429,786 ĐẶNG THỊ KIỀU NGA 1/8/1976 111239574 cấp ngNgõ Hòa Bình,
31,302,482 2,472,896,105 PHẠM MẠNH TOÀN 7/7/1977 011849280 cấp ngsố 9B Cửa Nam
29,336,200 3,636,222,014
30,354,652 2,345,200,000 PHẠM VĂN KIÊN 8/5/1964 013510366 cấp ng106 Đồng Tâm,
30,383,922 3,766,087,086 NGUYỄN THỊ LAN ANH 6/13/1971 012888841 cấp ngSố 120, Ngõ 1,
28,772,042 3,566,294,668
30,691,658 2,371,237,510 NGUYỄN DANH TIẾN cấp ngày 9/27/20 Quang Trung - TP Hải Dương - Hải
30,691,658 2,424,640,995 VŨ THỊ THU HẰNG 18/12/1984 013430871 cấp ngSố 22B ngách 7 ngõ 6 Phương Mai,
29,629,562 3,672,584,234 NGUYỄN XUÂN TRỌNG 8/19/1973 012973026 cấp ng10E1, TT Văn
29,765,598 2,299,690,136 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIA08/11/1975 012163885 cấp ngC1, Xuân Tảo
30,687,761 3,803,747,957
29,336,200 3,636,222,014
29,059,763 3,601,957,615
29,089,637 2,247,465,325 NGUYỄN THỊ THANH LOA 1/22/1979 011949533 cấp ng28 Ngõ 155 Gi
2,418,887,000 30,618,823 Hoàng Thị Minh Tâm 15/10/1971 090893096 tại xóm 1B, Đôn
30,097,612 3,730,598,958
29,059,763 3,601,957,615
28,772,042 3,566,294,668
28,904,142 2,283,427,192 NGUYỄN DIỆU LINH 9/7/1988 25188000804 cấp 19 ngõ 43 Đông Tác, Trung Tự, Đố
28,772,042 3,566,294,668
28,037,017 2,214,924,000 HÀ THỊ THU TRANG 1987 019187000283 CSôố 209 Trườn
29,799,615 3,693,662,335
28,774,863 3,566,644,305
12/11/1953
30,694,667 2,424,878,705 NGUYỄN TRUNG CHÍNH 30053000024 cấp
Tổ 6B
ngày
Tương
'31/07/2014 tại Cục t
29,802,537 3,694,024,458
28,774,863 3,566,644,305
28,906,975 2,283,651,057 NGUYỄN THỊ THẢO 1/11/1986 017085779 cấp ngXã Liên Bạch, Ứng Hòa, Hà Nội
30,694,667 2,371,469,984 PHẠM TRUNG THÀNH 01/02/1986 013016253 cấp ngLô 28 D1 Đại
29,802,537 3,694,024,458
28,489,964 3,531,331,000
28,620,768 2,261,041,000
28,620,768 2,211,241,000 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 10/20/1975 125731958 cấp ngViĩnh Kiều Bé
28,489,964 3,531,331,000
27,762,145
30,390,760 2,347,990,000 NGUYỄN ĐỨC LONG 1973 84157580 cấp ngà Phòng hậu cần
29,507,462 3,657,450,000
28,774,863 3,566,644,000
28,906,975 2,283,651,000
29,802,537 3,694,024,000
27,643,727 3,426,440,000
27,770,646 2,193,881,000
27,770,646 2,145,560,000
29,488,064 2,278,248,000
29,488,064 2,329,557,000
28,631,003 3,548,813,000
Vay
Địa chỉ liên Đợt thay
SĐT Mail Ngày cọc Ngày ký NVGD ngân
lạc đổi giá
hàng
Đợt 1
7/27/2017 Đợt 1
2938 HH3B Lin0966471961 Ko cung cấp 4/15/2017 4/18/2017 Quang Hà HBTĐợt 1 PVB
Đợt 1
412-Y9 ngõ Tự Do, Đại La, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
19 A2 TT 128C0916086345 caothithanhbinh1973@gmail.com
Căn 3040 tòa 0976432198 trannghiand@gmail.com 6/26/2017 Đức HBT Đợt 2 PVB
Đợt 2
2, đinh công trá 0978096798 Không dùng mail 5/31/2017 Hoàng Hương Đợt 2, chiết khấu 8tr
TT T36 , Tổ 390918673699
, Yên Hòa ,Cầu Giấy, Hà
ngothiphuong@
Nội 4/15/2017 5/1/2017 Hiệp TK Đợt 2
12 Hố Xuân Hương,
0989996604
Quận Hai Bà Trưng,
huyenanh2818@gmail.com
Hà Nội
4B, Yên Thế, Ba Đình, Hà Nộ0912285702 6/8/2017 Sơn + Vân Đợt 2, hưởng 3,5% v
0988766154 letranngocthuy@gmail.com
4/15/2017 4/27/2017 Thành Thủy Đợt 2 PVB
0912628318
Số 10 Ngõ 107B phố Tôn Đức Thắng, minhkt6868@gmail.com
phường Hàng Bột, quận Đống Đa, Hà6/2/2017
Nội. Vân HBT ck máy giặt 8tr
Nhà A2 P902 K0913305308 Ko dùng mail 4/15/2017 4/19/2017 Toàn HBT Đợt 1
0988089984
28 Ngõ 155 Giải Phóng - Hai Bà Trưngnguyen.huyen1089@gmail.com
- Hà Nội
Số 68 Trần Quố096 6993165 Không dùng mail 5/23/2017 QL Đợt 2, chiết khấu 8tr
Đợt 2
140/164, Sen N 0969252789 Không có 4/15/2017 5/15/2017 Cường thu Đợt 2 PVB
34 Nguyễn Huy 0904502200 anhpd.kv1@petrolimex.com.vn 6/21/2017 Tuyên Thái Đợt 2, chiết khấu 3
18 đường 2 tập 936291168 5/2/2017 11/5/2017 Thơ Đợt 2, triết khấu 8tr
Đợt 2
Đợt 1
0983288936
P0410 chung c nguyenlongcuong@gmail.com 6/12/2017 Lê Thủy Đợt 1, CK 1,5%, trừ
Đợt 1
Nhà số 2 Xóm M
0904025757 phamquynhchi1976@gmail.com 6/19/2017 Thu cường Đợt 1, PVB
0987858522
Phòng 14A02, CT1B, Bichngoc.nb@gmail.com
chung cư Nam đô, Số 609 trương định, hà 5/10/2017
nội 5/16/2017 Trung TK Đợt 1
7/18/2017 Đợt 1
Đợt 2
Số 58A - Ngõ 41
0919
- Đ.Tương nguyendinh.na@gmail.com
950 678Mai - Hà Nội 5/7/2017 5/19/2017 Việt Anh HBT Đợt 2
303 A1 Trung T0979524444 thuyanh.ms@gm 5/4/2017 5/11/2017 Thái Đợt 2, chi PVB
Đợt 2
Đợt 1
số 5, Ngách 38,0989
Ngõ323
164,469
Phố Vương lanpt105@gmai 4/15/2017
Thừa Vũ, Quận Thanh Xuân, Hà Nội4/19/2017 Minh Tùng Đợt 1
106 Đồng Tâm, 0 90 4066636 kienenhat@gm 6/23/2017 7/3/2017 Sơn Vân Căn ngoại giao
Đợt 1
8/10/2017
Số 30, Ngõ 553 091 336 0760 giangnguyenhuong811@gmail.com6/3/2017 Hoàng Thắng Đợt 2, triết khấu 8tr
0931989292 nguyentuananh.markets@gmail.com
4/15/2017 5/4/2017 Toàn HBT Đợt 2
Đợt 1
Đợt 2
P314 nhà B3, 0912454598 drtamtn@gmail.com 6/13/2017 Thơ + Đức Đợt 2, giả PVB
Đợt 2
Căn 308 H2 khu0902196022 Không dùng 5/24/2017 Đợt 2, chiết khấu 8tr
Đợt 1
17 /Phường Minh Khai /Th 0965539645 nhnam0422@gmail.com 5/24/2017 Hiệu + thao pht Đợt 1, chiết khấu 8tr
Đợt 1
Phòng Điều Hò0902123248 thutrang.ha87@gmail.com 7/10/2017 Oanh, Dịu NG
Đợt 2
Đợt 2
0904491822
64 Ngô Thì tr.nhatlinh94@gmail.com 6/15/2017 Hiền HBT Đợt 2, giả PVB
Số 5B, Ngõ
47, Phố Đóng 70%, hưởng 3
Nguyễn Đức
Cảnh, Tương 0913521656 trungchinh12111953@yahoo.com6/19/2017 Đợt 2
Mai, Hoàng
Mai, Hà Nội
Đợt 2
Đợt 2
PVB
Số 42C Ngõ 119 Giáp Bát - Hoàng Mai - Hà Nội 5/3/2017 5/5/2017 Khách NG, triết khấu 1,5%
Đợt 1
Đợt 1
7/24/2017 Đợt 1
Trường THPT Lý
0914934720 ngoclan2501@gmail.com 6/5/2017 Dịu HBT Đợt 1
1501 HH2 chun0977787928 4/29/2017 5/6/2017 Vân sơn Đợt 1,triết khấu 8tr
Đợt 1
7/27/2017
Lô 10, Khu B, tập thể CAHN, ngõ 100, Phố Đội Cấn, Phường Độ 7/26/2017 Nguyễn Anh Đức
Đợt 1 PVB
Phòng hậu cần 0912345317 thuhanguyen8976@gmail.com 7/3/2017 Vinahome Đóng 70%, hưởng 3
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 2
Lô 10, Khu B, tập thể CAHN, ngõ 100, Phố Đội Cấn, Phường Độ 7/26/2017 Nguyễn Anh Đức
Đợt 2 PVB
Đợt 2
Đợt 1
8/12/2017 Đợt 1
Đợt 1
Đợt 1
Đợt 1
Đợt 1
Tình trạng đóng tiền đợt 1 Tình trạng đóng tiền đợt 2
Ghi chú
Đợt 1 Ngày đóng Đợt 2 Ngày đóng
ok ok 8/8/2017
ok 6/2/2017
ok 7/28/2017 ok 8/3/2017
20% đợt 1
ok 8/9/2017
ok 5/26/2017 ok 8/3/2017
ok 4/26/2017 ok 8/4/2017
ok 4/26/2017 ok 8/7/2017
ok 7/11/2017 ok 8/9/2017
ok 4/21/2017 ok 8/8/2017
ok 4/21/2017 ok 7/21/2017
ok 4/17/2017
ok 4/21/2017 ok 7/28/2017
ok 4/20/2017
Đóng 70% nhận
ok 8/16/2017 ok 8/16/2017 CK 3,5%
ok 5/31/2017 ok 8/3/2017
ok 5/18/2017
ok 5/31/2017 ok 8/2/2017
ok 4/28/2017 ok 8/4/2017
ok 5/1/2017
ok 7/5/2017 ok 8/10/2017
ok 6/8/2017 ok 6/8/2017 Khách đóng sớm 70% hưởng lãi suất 3,5%: đóng đủ tiền ngày 08/06/2017
Khách đã ký hợp
đồng và đóng
50% đợt 1, ngày
ok 08/05 khách
ok 5/26/2017 ok 8/4/2017
ok 5/22/2017 ok 8/3/2017
ok 6/2/2017 ok 8/4/2017
ok 4/19/2017 ok 8/2/2017
ok 4/21/2017
ok 4/18/2017 ok 8/11/2017
ok 5/18/2017 ok 8/10/2017
ok 6/26/2017 ok 8/11/2017
ok 5/10/2017 ok 8/10/2017
ok 6/29/2017 ok 8/1/2017
ok 6/16/2017
ok 6/22/2017 ok 6/22/2017 Khách ký hợp đồng theo giá đóng sớm 70%
OK 5/23/2017 ok 7/24/2017
ok 4/21/2017
ok 4/21/2017 ok 8/4/2017
ok 6/15/2017
khách đóng đủ
70% giá trị hợp
ok 6/22/2017 ok 6/22/2017 đồng
ok 5/11/2017 ok 8/3/2017
ok 6/6/2017 ok 8/5/2017
ok 4/22/2017 ok 8/7/2017
ok
ok 4/27/2017 ok 8/4/2017
ok 4/20/2017 ok 8/5/2017
ok 6/12/2017 ok 8/3/2017
ok 4/26/2017 ok 8/8/2017
ok 4/19/2017 ok 8/1/2017
ok 6/24/2017
ok 5/16/2017 ok 8/2/2017
ok 7/18/2017 ok 8/9/2017
ok 5/19/2017 ok 7/24/2017
ok 4/28/2017 ok 8/5/2017
ok 6/20/2017 ok 8/5/2017
khách đóng đủ
70%, nhận CK
ok 8/16/2017 ok 8/16/2017 3,5%
ok 7/1/2017 ok 8/5/2017
ok 4/21/2017 ok 7/31/2017
Khách đã ký hợp
đồng và đóng
0.5 4/27/2017 50% đợt 1
ok 4/25/2017 ok 7/31/2017
ok 4/25/2017
ok 4/19/2017 ok 8/3/2017
ok 4/20/2017 ok 8/5/2017
ok 7/3/2017 ok 8/8/2017
ok ok 8/3/2017
ok 4/20/2017 ok 8/3/2017
ok 4/21/2017 ok 8/4/2017
ok 6/29/2017
ok 8/10/2017
ok 4/21/2017
ok 4/21/2017
ok 6/23/2017
ok 6/24/2017 ok 8/5/2017
ok 4/25/2017
ok 6/20/2017 ok 8/10/2017
ok 5/4/2017 ok 7/31/2017
ok 6/20/2017 ok 8/5/2017
Đóng 70% ck
ok 8/3/2017 ok 8/3/2017 3.5%
ok 7/25/2017 ok 8/7/2017
ok 4/17/2017
ok 5/10/2017
ok 4/26/2017 ok 8/7/2017
ok 5/24/2017 ok 8/9/2017
ok 4/14/2017 ok 8/8/2017
ok 6/27/2017
ok 6/14/2017 ok 8/2/2017
ok 6/26/2017 ok 8/2/2017
ok 6/21/2017
ok 5/24/2017 ok 8/1/2017
ok 6/23/2017
ok 5/13/2017 ok 8/9/2017
ok 5/8/2017
ok 5/25/2017 ok 8/4/2017
ok 4/18/2017 ok 8/5/2017
ok 6/14/2017 ok 8/1/2017
ok 4/18/2017 ok 8/11/2017
ok 7/10/2017
ok 4/18/2017 ok 8/3/2017
ok 3/5/2017 ok 8/3/2017
ok 5/22/2017 ok 8/3/2017
ok 6/27/2017 ok 8/5/2017
ok 6/19/2017 ok 7/31/2017
ok 6/29/2017
45% 7/21/2017
ok 6/22/2017 ok 8/2/2017
ok 5/24/2017 ok 7/31/2017
ok 7/24/2017 ok 8/12/2017
ok 6/5/2017 ok 7/17/2017
ok 5/6/2017
ok 6/27/2017 ok 8/5/2017
ok 6/19/2017
ok 7/28/2017
15% 7/26/2017
ok 7/3/2017 ok 7/3/2017
ok 6/27/2017 ok 8/5/2017
ok 7/14/2017 ok 7/31/2017
ok 8/9/2017
%: đóng đủ tiền ngày 08/06/2017
DIỆN DIỆN
HƯỚ HƯỚ TÍCH TÍCH ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ CĂN
NG NG CĂN CĂN CĂN HỘ
ST TẦN CĂ MÃ SỐ VIE GÓ HỘ THÔNG
CỬA BAN HỘ HỘ TIM
T G N SẢN PHẨM PN W C THỦY GỒM
CHÍN CÔN TIM THÔNG TƯỜNG
VAT
H G TƯỜN THỦY( GỒM VAT
1 8 01 P3-801 3PN 8 Tây Na Lake Góc G104.00
(M2) M2)
96.20 27,300,260 29,513,794
7 8 07 P3-807 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510
8 8 08 P3-808 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,067,709 28,561,510
9 8 09 P3-809 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510
17 9 07 P3-907 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,030,515 31,140,160
18 9 08 P3-908 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,141,496 28,639,370
19 9 09 P3-909 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,030,515 31,140,160
25 P3-1005
28 10 07 P3-1007 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980
29 10 08 P3-1008 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,333,086 28,841,530
30 10 09 P3-1009 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980
34
36
40 11 07 P3-1107 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980
41 11 08 P3-1108 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,333,086 28,841,530
42 11 09 P3-1109 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980
44
51 12 07 P3-1207 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460
52 12 08 P3-1208 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,407,594 28,920,150
53 12 09 P3-1209 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460
55 12A 01 P3-12A01 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 26,754,596 28,923,888
56 12A 02 P3-12A02 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,308,180 29,405,520
57
58 12A 03 P3-12A03 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 25,977,123 27,452,440
59 12A 04 P3-12A04 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,584,017 29,702,540
60 12A 05 P3-12A05 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 26,956,462 29,142,120
61 12A 06 P3-12A06 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 28,308,419 30,610,880
62
63 12A 07 P3-12A07 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,383,932 30,446,580
64 12A 08 P3-12A08 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,536,967 28,001,480
65 12A 09 P3-12A09 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,383,932 30,446,580
66 12A 10 P3-12A10 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 27,489,142 29,724,960
73
74 14 07 P3-1407 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980
75 14 08 P3-1408 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,333,086 28,841,530
76 14 09 P3-1409 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980
99 16 09 P3-1609 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980
100
101 16 08 P3-1608 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60
102 16 10 P3-1610 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,313,809 30,616,710
103 17 01 P3-1701 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,300,260 29,513,794
104 17 02 P3-1702 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,854,352 29,993,630
105 17 03 P3-1703 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,496,660 28,001,480
106 17 04 P3-1704 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,135,691 30,296,590
107 17 05 P3-1705 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,581,365 29,817,692
108
Cit
109 17 06 P3-1706 y & Góc 103.70
3PNTây NamĐông NCity 95.90 28,874,590 31,223,100
4P Lak
110 17 07 P3-1707 N Bắc Đông e Góc 134.90 128.10 28,979,274
111 17 07 P3-1708 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,067,709 28,561,510
112 17 08 P3-1709 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510
113 17 09 P3-1710 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,220,203 30,515,485
114 18 01 P3-1801 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,573,096 31,214,809
115 18 02 P3-1802 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,204,090 30,370,240
116 18 03 P3-1803 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,829,368 28,353,080
117 18 04 P3-1804 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,488,981 30,677,010
118 18 05 P3-1805 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,840,837 30,098,200
119 18 06 P3-1806 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 29,367,358 31,755,944
120
121 18 07 P3-1807 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460
122
123 18 08 P3-1808 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,407,594 28,920,150
124
125 18 09 P3-1809 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460
126 18 10 P3-1810 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,502,073 30,820,282
127 19 01 P3-1901 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,660,731 29,810,528
128 19 02 P3-1902 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,204,090 30,370,240
129 19 03 P3-1903 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,829,368 28,353,080
130 19 04 P3-1904 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,488,981 30,677,010
131 19 05 P3-1905 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,927,654 30,098,200
132 19 06 P3-1906 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 29,359,103 31,615,150
133
134 19 07 P3-1907 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460
135 19 08 P3-1908 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,407,594 28,920,150
136 19 09 P3-1909 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460
137 19 10 P3-1910 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,623,173 30,822,669
138 20 01 P3-2001 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,387,048 29,515,575
139 20 02 P3-2002 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,854,352 29,993,630
140
141 20 03 P3-2003 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,496,660 28,001,480
142 20 4 P3-2004 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,135,691 30,296,590
143 20 05 P3-2005 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,581,337 29,724,960
144
145 20 06 P3-2006 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,415,130 30,598,640
146 20 07 P3-2007 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510
147 20 08 P3-2008 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,067,709 28,561,510
148 20 09 P3-2009 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510
149
150 20 10 P3-2010 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,340,125 30,517,871
151 21 01 P3-2101 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,305,519 29,427,710
152 21 02 P3-2102 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,854,352 29,993,630
153 21 03 P3-2103 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,496,660 28,001,480
154 21 04 P3-2104 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,135,691 30,296,590
155 21 05 P3-2105 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,581,337 29,724,960
156 21 06 P3-2106 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,995,034 31,223,100
157 21 07 P3-2107 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510
158 21 08 P3-2108 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,067,709 28,561,510
159 21 09 P3-2109 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510
160 P3-2110
161 21 10 P3-2110 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,155,873 30,319,460
162
163 22 01 P3-2201 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,387,048 29,515,575
164 22 02 P3-2202 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,930,277 30,075,390
165
166 22 03 P3-2203 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,568,883 28,077,810
167
168 22 04 P3-2204 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,212,402 30,379,180
169 22 05 P3-2205 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,669,029 29,819,472
170 22 06 P3-2206 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 29,200,579 31,444,444
171 22 07 P3-2207 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,030,515 31,140,160
172 22 08 P3-2208 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,141,496 28,639,370
173 22 09 P3-2209 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,030,515 31,140,160
174 22 10 P3-2210 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,340,125 30,517,871
175 23 01 P3-2301 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622
176 23 02 P3-2302 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,656,448 29,780,530
177 23 03 P3-2303 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,308,409 27,802,540
178
179 23 04 P3-2304 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,935,793 30,081,340
180 23 05 P3-2305 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,385,375 29,513,770
181 23 06 P3-2306 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571
182 23 07 P3-2307 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,745,906 30,834,870
183 23 08 P3-2308 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,875,397 28,358,590
184 23 09 P3-2309 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,745,906 30,834,870
185 23 10 P3-2310 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074
186 24 01 P3-2401 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622
187 24 02 P3-2402 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,581,266 29,699,570
188 24 03 P3-2403 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,236,891 27,726,960
189 24 04 P3-2404 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,859,869 29,999,570
190 24 05 P3-2405 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,392,577 29,521,534
191
192 24 06 P3-2406 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571
193 24 07 P3-2407 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040
194 24 08 P3-2408 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,802,343 28,281,500
195 24 09 P3-2409 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040
196 24 10 P3-2410 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074
197 24 12 P3-2412 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,212,402 30,379,180
198 25 01 P3-2501 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,037,817 29,139,200
199 25 02 P3-2502 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,581,266 29,699,570
200 25 03 P3-2503 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,236,891 27,726,960
201 25 04 P3-2504 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,859,869 29,999,570
202 25 05 P3-2505 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,671,790 29,822,448
203
204 25 06 P3-2506 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571
205 25 07 P3-2507 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040
206 25 08 P3-2508 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,802,343 28,281,500
207
208 25 09 P3-2509 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040
209 25 10 P3-2510 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074
210 26 01 P3-2601 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622
211 26 02 P3-2602 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,656,448 29,780,530
212 26 03 P3-2603 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,693,962 28,209,989
213 26 04 P3-2604 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,935,793 30,081,340
214 26 05 P3-2605 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,671,790 29,822,448
215 26 06 P3-2606 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571
216 26 07 P3-2607 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,745,906 30,834,870
217 26 08 P3-2608 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,875,397 28,358,590
218
219 26 09 P3-2609 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,745,906 30,834,870
220 26 10 P3-2610 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074
221 27 01 P3-2701 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622
222 27 02 P3-2702 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,581,266 29,699,570
223 27 03 P3-2703 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,693,962 28,209,989
224
225 27 04 P3-2704 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,859,869 29,999,570
226 27 05 P3-2705 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,392,577 31,000,244
227 27 06 P3-2706 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571
228 27 07 P3-2707 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 31,345,331
229 27 08 P3-2708 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,802,343 28,281,500
230 27 09 P3-2709 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040
231 27 10 P3-2710 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074
232 28 01 P3-2801 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622
233 28 02 P3-2802 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,581,266 29,699,570
234 28 03 P3-2803 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,693,962 28,209,989
235 28 04 P3-2804 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,859,869 29,999,570
236 28 05 P3-2805 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,392,577 29,521,534
237 28 06 P3-2806 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571
238 28 07 P3-2807 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040
239 28 P3 P3-2808 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,802,343 28,281,500
242 29 01 P3-2901 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 26,018,625 28,040,798
243 29 02 P3-2902 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 26,488,937 28,523,350
244 29 03 P3-2903 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 25,613,825 27,068,508
245 29 04 P3-2904 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 26,756,507 28,811,470
246 29 05 P3-2905 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 26,286,779 28,329,793
247 29 06 P3-2906 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 27,743,182 29,875,057
248 29 07 P3-2907 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 27,532,401 29,533,180
249 29 08 P3-2908 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,182,584 27,627,539
250 29 09 P3-2909 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 27,532,401 29,533,180
251 29 10 P3-2910 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 26,924,908 28,993,904
TỔNG GIÁ
TRỊ CĂN HỘ
TRỪ CHIẾT Họ tên KH NGÀY SINH Số CMT Địa chỉ TT Địa chỉ liên lạc
KHẤU GỒM
VAT
2,839,227,000 NGUYỄN THỊ BÍCH LA 1/22/1964 11076777
số 2 ngõ cấp
89 Lương
ng Đình Của, Đống
số Đa,
18 ngõ
Hà 102/70
Nội
2,587,673,000 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 3/30/1976 36176000040 Phòng 105 A1, Tậ Phòng 105 A1, Tậ
1,965,814,000 TÔ VĂN ĐẠT 186389901 cấp nQuỳnh Ngọc - Quỳnh Lưu - Nghệ An
2,926,435,000 PHẠM THÙY DƯƠNG 012822499 cấp n21/121 Ngõ Thái Công Đoàn công t
2,839,227,000
1,918,810,000 ĐÀO LÊ THANH 9/25/1979 11948801 cấp n4-A7, Ngọc Khánh p301 nhà 6, ĐH kinh tế quốc dân Trần Đại N
2,867,602,000
2,539,186,000 ĐẶNG THANH TÙNG 30/12/1979 31000856 cấp ng93 E5 Tập thể Ph Đặng Thanh Tùng, VIện Sức Khoẻ Tâm Th
1,951,873,000 LÝ QUỐC TOẢN 4/22/1972 012166989 cấpP72A - tầng 4 -E8 Phương Mai,
Đặt cọc 50 tr tại ĐX - ad 2897378047
3,045,395,000 NGUYỄN THỊ THÚY Q 9/8/1987 1187012483 cấp Thượng Hiền,Hà Hsố 6 ngách 4/14
1,985,087,000 VŨ VĂN TÁM 20 /05/1960 40232313 cấp ngMường Thanh - ĐiMường Thanh - Đi
2,613,043,000 HOÀNG YẾN 6/4/1967 11433778 cấp ngP33 - C15 Kim Li P33 - C15 Kim Li
1,985,087,000 NGUYỄN XUÂN NGÂN 10/06/1969 171319157 cáp ngày
Tiểu khu
12/30/1998
II thị trấn
tạiTiểu
Nga
Thanh
khu
SơnHóa
II- Nga
thị trấn
SơnNga
- Thanh
Sơn -Hóa
Nga Sơn - Tha
2,955,665,000 LÊ THỊ LAN ANH 7/21/1977 38177000067 cấpSố 6 Ngõ 1 Hàm LSố 6 Ngõ 1 Hàm L
2,858,700,000
1,932,354,000 PHẠM THÁI NAM 012778609 cấp n504 nhà K12, TT 211C5 KĐT Đại K
TRIỆU TƯ THÀNH 013251129 cấp ntổ 10 Lĩnh Nam, 211C5 KĐT Đại K
1,985,087,000 NGUYỄN THỊ THANH 3/25/1975 131079414 cấp n Nông trang - Việt Trì
Nông- Phú
trang
Thọ- Việt Trì - Phú Thọ
2,995,154,921 NGUYỄN MINH DƯƠN 10/14/1984 012262462 cấp nSố 20 Lê Đại HànhSố 20 Lê Đại Hành
LE THỊ VÂN ANH 11/29/1984 001184013792 cấSố 20 Lê Đại HànhSố 20 Lê Đại Hành
2,867,602,000
1,937,621,000 TRẦN THỊ THU HỒNG 012962555 cấp ntổ 32, phường Thị P611 CT1B chung
1,918,049,000 MẠC QUỐC ANH 2/11/1984 13495733 cấp nSố 11 ngõ 125 Vư Số 11 ngõ 125 Vư
2,897,123,000 ĐÀO THỊ NGỌC DIỆP 0145555503 cấp ngày 5/20/2009 tạiLong
CA Hưng
Hưng,
Yên
Văn
3,031,893,000 LÊ THANH SƠN 22/05/1989 12733585 cấp nTổ 22 Định Công, số 23, ngõ 264, Đ
1,990,498,000 LÊ DUY CHUNG 29/04/1986 1086001741 cấp xóm 5 giáp nhị , h xóm 5 giáp nhị , h
1,990,498,000 LÊ MINH ĐIỆP 70525944 cấp ngThắng Quân - YênSố 21 Dãy 39 ngá
2,782,478,000 ĐÀO TUẤN ANH 6/12/1977 012928740 Cấp np1103,ct12 ngõ 183 hoàng văn thái, khương trung,thanh xu
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 2/20/1985 113235675 cấp Số 103, Ngõ 477, Số 103, Ngõ 477,
1,895,022,000 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 001179004518 cP203 nhà B3 PhươP203 nhà B3 Phươ
2,935,583,000 NGUYỄN VĂN AN 8/15/1966 012381339 cấp n15 ngách 19/2 đườPhòng 612 Tòa nh
NGUYỄN NGỌC LINH 15 ngách
001189007232
19/2 đường
c kim đồng,giáp bát,hoàng
Phòng 612
mai,Hà
Tòa nh
Nội
1,927,269,000 TRẦN THỊ NGA 15/11/1980 001180002906 cấ102 đường Đê Tô 102 đường Đê Tô
31080000017 N1 - 689 N1 - 689
2,536,934,000 NGUYỄN HẢI NAM cấp ngàycấp nGiáp
011826551 Nguyễn
Bát - Văn Nguyễn
Thịnh Giáp Bát - Văn
Thịnh
23/7/2013 tại Trỗi, Phương Trỗi, Phương
1,927,269,000 NGUYỄN THÁI ANH 5/13/1980 Cục trưởng cục Liệt, thanh Xuân, Liệt, thanh Xuân,
2,858,700,000
1,932,354,000 ĐINH THỊ TỐ THANH 10/5/1960 151784705 cấp ngày 20/9/2004 tại số 26, tổ 2, p. B
2,539,186,000 BÙI LAN ANH 9/11/1987 34187001680 c18 ngách 93/20 18 ngách 93/20
1,951,873,000 TRẦN ĐỨC TRUNG 04/04/1986 12575413 Cấp n
Số 3, ngách 3/4 22 hàng chuối, h
2,887,576,000 NGUYỄN KIM NGÀ B4120734 cấp ng302-E2 Bách Kho302-E2 Bách Khoa
2,963,178,000 THIẾU TIẾN THÀNH 09/09/1987 013 685 343 C Phú Thụy - Phú Cao Thanh Nga -
31006356 cấp
CAO THANH NGA ngày190 cấPhú
8/17/1987 012 479 Số 21/16
ThụyLê- Phú
Lai, Cao
33/B2 Phương
Thanh Nga -
26/10/2009 tại Ngô Quyền, Hải Lưu 6, Quận Hải
1,985,087,000 NGUYỄN XUÂN THẮNG 11-06-1956 Hải phòng Phòng An, Hải Phòng
2,613,043,000 NGUYỄN THỊ THU HỒ 23/5/1959 011133838 cấp nsố 37 ngõ 30 Phansố 37 ngõ 30 Phan
1,985,087,000 LÊ QUANG TUẤN 186119580 Cấp Phường Trung Đô,367 Hoàng Quốc V
2,866,493,000 TRẦN MẠNH HOÀNG 5/21/1984 1084015453 cấp 1902 CC VP6 Linh1902 CC VP6 Linh
1,937,621,000 ĐÀO LÊ THANH 9/25/1979 11948801 cấp n4-A7, Ngọc Khánh p301 nhà 6, ĐH kinh tế quốc dân Trần Đại N
1,957,193,000 PHẠM HẢI HOA 4/25/1964 13322063 cấp ngsố 9 ngõ 149 Nguyễn
số 9Ngọc
ngõ 149
Nại Nguyễn
- Khương
Ngọc
Mai Nại
- Q.Thanh
- Khương
Xuâ
M
2,895,447,000 PHẠM HẢI HOA 4/25/1964 13322063 cấp ngsố 9 ngõ 149 Nguyễn
số 9Ngọc
ngõ 149
Nại Nguyễn
- Khương
Ngọc
Mai Nại
- Q.Thanh
- Khương
Xuâ
M
3,031,893,000 TÔ VIỆT HỒNG 6/26/1952 B6074490 cấp ngày
số 8,3/26/2012
Nguyễn Thư
tại Cục
số 8,quản
Nguyễn
lý xuất
Thưnhập cảnh.
CHU MINH HẰNG 11/20/1977 1177009374 cấp số 8, Nguyễn Thư số 8, Nguyễn Thư
1,990,498,000 VŨ THỊ VÂN 172009917 cấp ngày
Căn hộ
11/16/2015
304 - ĐơntạiCăn
Thanh
hộ 304
Hóa- Đơn
LÊ VĂN THIỆN 1/17/1979 171646297 cấp tại
CănThanh
hộ 304
hóa- Đơn nguyên
Căn hộ 304
1. Nhà
- Đơn
B14nguyên
- TT Kim
1. Nhà
Liên,
B14Phường
- TT
LÊ HOÀI ANH
1,990,498,000 NGUYỄN THỊ THU HIỀ 10/3/1980 011751342 cấp n61 Phương liệt, t 61 Phương liệt, t
2,955,665,000 LƯU THỊ MAI 012 861 459 Cấp60B
ngày
- Ngõ
14/04/2006
1 - Giả Số
tại16
CA- Ngách
Hà Nội77
2,900,541,643 ĐOÀN HÙNG SƠN 2/14/1980 12963202 cấp ngSố 109, Lô C, Đạ Số 109, Lô C, Đạ
LƯU THỊ THÚY 12/14/1980 012090539 cấp nSố 109, Lô C, Đạ Số 109, Lô C, Đại Kim, Định Công, H
1,932,354,000 NGUYỄN THỊ THU THỦ 2/28/1977 024177000030 cTổ 20, Định Công Tổ 20, Định Công
2,539,186,000 Tên cty :CÔNG TY CỔ PHẦN DBTEC 0104140851 - mãSố 27 Nguyễn Đình
Số 27 Nguyễn Đình
Đại diện:ĐẶNG ĐÌNH TUÂN 027074000088 Số
cấp27
ngày
Nguyễn
15-07-2015
Đình
Số 27
tạiNguyễn
HN Đình
1,912,836,000 NGUYỄN HỮU NAM 04/10/1977 012507470 cấp số 1 nghách 420/2.số
hà46
huy
ngõ
tập.
46thị
độitrấn
c yên viên. gia lâm. hà nộ
2,887,576,000 ĐINH KIM CƯƠNG 1/24/1981 1084012706 cấp P103K4 Hào Nam,Số 14 Ngõ 364/14
3,023,651,000 HOÀNG THI QUỲNH A 14/8/1988 142362726 cấp ntổ 10 cụm 2, phườ 54 Hai Bà Trưng,
1,985,087,000 VĂN ANH ĐỨC 03/11/1988 012701329 cấp Yên Phú, Liên Ninh
74 Phố Vọng, Đốn
2,839,227,000 Hoàng Hương Giang 8/16/1974 012269236, cấp Số 10, Ngõ 29 ph Số 10, Ngõ 29 ph
1,913,594,000 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 10/3/1963 125658785 cấpXã Lạc Vệ, HuyệXã Lạc Vệ, Huyệ
2,514,533,000 NGUYỄN THỊ HIỀN 6/2/1981 162629512 cấp ngày
Khu 4/11/2014
đô thị Hòa tại
V SốCA.
nhà
Nam
15 tổ
ĐỊnh
20 phường Trung Sơn, T P Tam
1,932,922,000 ĐẬU ĐÌNH THÀNH 186820296 cấpSố 5, ngõ 21, Đ Nhà số 12, ngác
2,868,462,000 NGUYỄN DUY TOÀN 6/20/1992 0163192812 cấp84/314 Trường Ch84/314 Trường Ch
2,994,295,000 TRẦN XUÂN SỬ 13/7/1968 12987621 cấp ngTổ 16 Vĩnh Hưng Tổ 16 Vĩnh Hưng
3,002,864,608 LÊ THỊ LOAN 2/18/1977 01358472 cấp ngCổ Điển, Hải Bối 48 B Tăng Bạt Hồ
2,546,107,000 ĐỖ THỊ LAN 5/8/1970 011536077 cấp n1 C P1, tập thể N 1 C P1, tập thể N
1,957,193,000 PHẠM THỊ PHƯƠNG LI 09/05/1988 35188000066 cấp198 Nguyễn Ngọc 198 Nguyễn Ngọc
2,895,447,000 LÊ THỊ PHƯƠNG NGA 11/11/1976 011902606 cấp n25 Ngách 94 Ngõ Tư Do, Phố Đạ
1,990,498,000 NGUYỄN THỊ MỸ DUN 11/5/1981 036181000107 c184B2- Tân Mai- 184B2- Tân Mai-
2,620,166,000 LÊ THẾ SƠN 10/24/1980 001080007971 cấSố 4 ngách 69A/1 Số 4 ngách 69A/1
2,876,716,000 TRẦN MINH CHÂU 1/4/1983 13311649 cấp Phòng 703 NO3 Phòng 703 NO3
1,937,621,000 LÊ ĐỨC THUẬN 10/12/1987 34087003279 cSố 1/4 - Ngõ 1 Số 1/4 - Ngõ 1
2,546,107,000 ĐINH TÙNG DUY 03/07/1989 091 068 760 cấP.Trưng Vương -Ngân hàng TPBan
2,848,253,000
2,514,533,000 NGUYỄN MẠNH VIỆT 9/28/1992 031092001136 cố 11/141/172 Giápố 11/141/172 Giáp
40078000167 P7, tầng 16, tòa P7, tầng 16, tòa
1,932,922,000 NGÔ THỊ BÍCH PHƯỢN 6/24/1973 BT cấp ngàycấp TổHH1
196295 CC102địnhHH1
22 phường tổ 22,CC102
phường địn
19/11/2015 Trường Chinh, Trường Chinh,
2,868,459,000 BÙI NGUYỄN ÁNH 6/8/1975 Cục trưởng cục Phương Mai, Phương Mai,
2,839,774,000
48 Ngách 145, 48 Ngách 145,
1,913,594,000 LÊ HỮU CHÚC 013625185
01/02/1967 012594994 cấp
Tập thể F361, Ngõ Văn
n An Dương,
Tập thể Yên
F361, AnNgõ
Phụ, Hà Văn Yên Phụ, Hà Nội
Dương,
Nội
ngày 3/23/2013 Chương, Phường Chương, Phường
2,514,533,000 LÝ CÔNG HÒA 4/21/1978 tại CA Hà Nội Văn Chương, Văn Chương,
9A2 Đầm Trấu,
1,932,922,000 NGUYỄN XUÂN CHÍNH 5/1/1988
căn 1620 - CT8C
164311298
- Chung
cấp Bạch
Cưngày Đằng, Tả
HaiThanh
Đại 1/18/2006
Thanh, 102A3,
tạicăn
CA 1620
Oai, -Đầm
NinhThanh
Bình
CT8CTrì,
- Hà Nội
Bà Trưng, Hà Số 10
Trấu, ngách
Q.Hai Bà
2,868,459,000 VŨ THỊ THANH HÀ 8/4/1980 13344741 Tổ 32 Nội- Phương 192/14
Trưng, ngõ 192
Hà Nội
Liệt - Thanh Giải Phóng -
3,006,785,000 NGUYỄN MẠNH HÙNG 4/12/1957 012742707 cấp ngày Xuân
1/19/2005
- Hà Nộitại CAPhương
TP HàLiệt
Nội -
1,965,814,000 HOÀNG VĂN THẮNG 14/08/1982 141923993 cấp n19 Phạm Ngũ Lão,19 Phạm Ngũ Lão,
2,587,673,000 TRẦN THỊ LONG 9/28/1950 026150000290 cấp
T/Tngày
Công4/7/2016
ty xây lắp
tại
T/Tphúc
Cục
Công
quản
xá ty
Baxây
lýĐình
lắp,Hà
phúc
Nội
xá Ba Đình ,Hà N
2,848,253,000
036186000160 116 ngõ Lan Bá - P40 - Tầng 4 -
1,918,810,000 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH cấp ngày cấp
037078000050 Trung
116 ngõ Phụng
ngày Lan Bá- - Trung
22/07/2014 Nhà
3B, A - BV
tạiQuang
cục
Phụng
CSĐKPhụ
Trung,
- Đống
QL và
Đacư
- Hà
trúNội
QG
13121697 cấp
22/07/2014 tại Đống Đa - Hà Sản Số 70/222,
TW - sốTựu43
NGUYỄN THỊ THU HOÀI ngày QL Tựu Liệt,Tam
cục CSĐK Nội Tràng Liệt,Tam
Thi - Hoàn
12/11/2008 tại Hiệp,Thanh SốHiệp,Thanh
70 /222,Tựu
2,521,387,000 NGUYỄN QUỐC PHÚ 4/23/1977 13121698
HN cấp Trì,Hà Nội Liệt, Tam
Trì,Hà Nội
013206995
ngày 5/15/2010cấ Tam Hiệp,Thanh P40 - Tầng 4 -
Hiệp,Thanh
VŨ THỊ MAI THANH 8/6/1978 ptạingày
HN 104Trì,Hà
- B1 - Nội
Thành Nhà A - BV
Trì,Hà NộiPhụ
151156077
16/7/2009 CA cấp Công - Ba Đình - 74 SảnVương
TW - sốThừa
43
1,938,192,000 PHẠM THỊ THANH YÊN Hàngày
Nội Hà Nội Vũ, Thi
Tràng Khương
- Hoàn
10/22/2009 tại Trung, Thanh
2,877,579,000 LÊ HỒNG PHÚ 4/5/1977 CA Thái Bình 74 Vương Thừa V Xuân
34175001593 306 nhà 346 TT 306 nhà 346 TT
3,028,100,000 cấpNgõ
HOÀNG QUỐC KHÁNH 04/09/1983 1083001801
90 ngày Tônngõ
72Cấp Thất1 Phan
102Đình
Tùng Đốngngõ
,TrườngĐa, 1Hà
Phan
Chinh, NộiĐìnhĐa, Hà Nội
Đống
B7241610
31/7/2015cấp tại Giót, Phương Số 43Phương
Giót, Tổ 23
1,971,172,000 NGUYỄN THỊ THANH 9/1/1975 ngàycảnh Ngòi
CT cục - Mỹ
Liệt; ThanhBằng Phường Khương
Liệt; Thanh
001070000160
10/22/2012 tại 5- Yên
- P20Sơn
- TT- 5 - P20--Quận
Thượng TT
2,594,727,000 HOÀNG THỊ TUYẾT cấpquản
Cục ngàylý Trương Định -
Tuyên Quang Trương
Đống ĐaĐịnh- Hà-
1/9/2013 tại Tương Mai - Tương Mai -
1,971,172,000 TRẦN LỄ 1/10/1970 Cục Trưởng Hoàng Mai - Hà Hoàng Mai - Hà
2,938,871,000
2,819,790,000
34 phố Trương 34 phố Trương
1,899,998,000 TRẦN ANH TUẤN 012222923
08/12/1974 B3011751052 cấp
Lô 10 Khu ĐTM n Địnhp.Công
định, Trương định,
- Hoàng
B3 Lô p.
10-Trương
Mai Khu
Hà Nội
ĐTM
ngày 8/6/2013 Định, quận hai Định, quận hai
2,496,668,000 LÊ ĐIỆU LINH 18/5/1960 tại Hn bà trưng, Hn bà trưng, Hn
2,909,519,000
2,819,790,000
VŨ THỊ THANH HƯƠN 4/24/1984 030184004224 4B, Gác 1E4, Ký Số nhà 20 Ngách
2,909,519,000
2,909,519,000
2,909,519,000
2,819,790,000
1,894,833,000 NGUYỄN HOÀNG ANH 12/2/1988 001088002246 cTổ 2BA3, Văn Ch 84 ngõ Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội
1,913,973,000 TRỊNH THỊ KIM XUÂN 12/12/1962 012800522 cấp nSố 16, phố Nhân Số 16, phố Nhân
2,997,874,000
Bà Tống Thị
1,984,159,000 NGUYỄN HOÀNG NAM 1/31/1992 11654177 cấp
012896540 Số Bà
cấp n10 69 tổ 24 Minh
Triệu, Hoà Thanh
10 Thủy.Hoà
Bà Triệu, Mẹ
037175000585
ngày 3/16/2010 Khai, Hai Bà của chị Nguyễn
2,562,304,000 NGUYỄN MINH TÂM tại cấp
CA ngày P211 B19
Hà Nội Trưng, Hà Tập
Nội P211 Tâm.
Minh B19 Tập
Địa
7/1/2016 tại thể Kim Liên, thể Kim Liên,
1,946,541,000 PHẠM THỊ HÀ 10/7/1975 Cục trưởng cục Đống Đa, Hà Nội Đống Đa, Hà Nội
2,909,519,000
2,819,790,000
1,913,973,000 NGÔ ĐỨC NHẬT 8/8/1985 0142196898 CấpTT Tứ Kỳ - Tứ KỳBim group, tầng 3
2,848,828,000
2,997,874,000
038061000043 TT Viện ĐTQH TT Viện ĐTQH
1,946,541,000 LÊ NGỌC NAM Căn hộ 2448 cấp vp5
ngàykhu dịch
038085005417
tòa Cănrừng,
vụ Vĩnh
hộtổng
2448 tòavà nhàrừng,
hợp ở hồVĩnh
linh đàm. phường hoàng liệt. quận
2/13/2015 tại Quỳnh, Thanh Quỳnh, Thanh
2,562,304,000 NGÔ HÙNG MẠNH 1/16/1961 Cục trưởng cục Trì Hà Nội Trì Hà Nội
1,984,159,000 LÊ QUỐC PHONG 35043000733 cThôn Truật ,Li Thôn Truật ,Li
2,964,519,000
2,705,937,000
1,819,790,000 Nguyễn Công Thảo 001077005873 cấp ngày 25/6/2015 tại cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL
1,838,172,000 Phạm Văn Phương 9/1/1966 033066000007 0Chợ Ngoại, Thụy Chợ Ngoại, Thụy
2,733,825,000
2,876,968,000
311571879 Nơi cấp: CA Tiền Giang Ngày cấp: 24/09/2016
1,869,450,000 Võ Nhật Tuyên 1976 Đông Hòa Giệp, Đông
Ngày cấp: 24/09/2016 Cái Bè,
Hòa
Tiền
Giệp,
Giang
Cái Bè, Tiền Giang
1,869,450,000 NGÔ THỊ HẠNH 013280695 cấp104 ngõ 155 đườ104 ngõ 155 đườ
2,792,113,000
Đợt
SĐT Số tiền đợt 1 thay
SĐT Mail Ngày cọc Ngày ký NVGD
NV ( chưa trừ 50tr) đổi
giá
851,768,100.00 Đợt 2
0982728666 tienloc712165@gmail.com
2/13/2017 2/18/2017 Hương HBT 877,930,500.00 Đợt 2
860,280,600.00
857,610,000.00 Đợt 1
0902104088 -
090 413 5568 vuduongphuc@gm 12/28/2016 1/7/2017 lan anh viethomes 761,755,800.00 Đợt 1
0972609899 doantan170291@gmail.com
12/4/2016 12/20/2016 Viethomes 595,526,100.00 Đợt 1
0915109611 anhvancn@yahoo.com.vn
860,280,600.00 Đợt 2
0982.935.267 ngocdiepbvvg@gmail.com
2/26/2017 3/3/2017 Trí Tuấn 869,136,900.00 Đợt 4
0947580820
857,610,000.00 Đợt 1
0947076998 buiminhngocftu@gmail.com
4/29/2017 5/16/2017 Thảo 859,947,900.00 Đợt 1, chiết
0919981661 nguyenminhtn227@gmail.com
12/14/2016 12/24/2016 Hoàng Thắng 763,832,100.00 Đợt 2
0963 526 886 baovevanlonghn@ 12/26/2016 1/4/2017 Tuyết HBT 587,157,900.00 Đợt 2
0963 526 886 baovevanlonghn@ 12/26/2016 1/4/2017 Tuyết HBT 868,634,100.00 Đợt 2
0913377737 toviethong@yaho 12/18/2016 12/27/2016 Vinahomes 909,567,900.00 Đợt 2
0912417070 cmhang@vinamilk.com.vn -
0937963999 Havan561983@gm 12/18/2016 12/28/2016 Vũ Thảo HBT 597,149,400.00 Đợt 2
0937963999 Thienban3@gmail.com -
4/12/2017 NG Khách ngoại
0982244968 12/11/2016 12/23/2016 Vinahomes 597,149,400.00 Đợt 2
0904 415 658 luu.maimai88@gm 3/16/2017 3/22/2017 Việt 886,699,500.00 Đợt 2
0912348889 doanhung1980@yahoo.com 7/11/2017 Toàn Quyết #REF! Đợt 1, CK 3
09, Lô C, Đại Kim, Định Công, H doanhungson@yahoo.com
0963526886 baovevanlonghn@ 1/5/2017 2/4/2017 Vinahomes 579,706,200.00 Đợt 1
0912033830 tuandbtech@gmail.com 12/4/2016 12/23/2016 Hoàng Thắng 761,755,800.00 Đợt 1
0912033830 -
japanspacehn@g
mail.com /
nguyenthingoctri
0985945277 nh07081978@g 2/26/2017 3/8/2017 Cường 573,850,800.00 Đợt 3
0979 310 000 iusmile8x@gmail 2/28/2017 3/6/2017 Ngọc Anh HBT 595,526,100.00 Đợt 4
0966377166 -
0978023925 hoatt14@bidv.com.vn
0912349968 DOLANANH5870@GMAIL.COM
12/20/2016 1/6/2017 Vinahomes 763,832,100.00 Đợt 2
0936069768 -
0945552288 -
0984645656 -
0982 188 135 không dùng mail 12/11/2016 2/22/2017 Vinahomes 597,149,400.00 Đợt 2
0915408422 phongnv92@gmai 3/19/2017 3/28/2017 Quyết, thắng 886,699,500.00 Đợt 2
0986 792 666 duy.dinhtung@gm 1/14/2017 2/14/2017 Việt HBT 763,832,100.00 Đợt 2
0966377166 -
0913091008 -
0912425730 bazen0411@gmail.com -
0985 803 359 ducthu7879@gma 3/20/2017 3/23/2017 Thơ HBT 881,661,300.00 Đợt 1
851,932,200.00 Đợt 1
0912 326 755 thangpnl@yahoo. 12/5/2016 3/1/2017 Hồng Vân 589,744,200.00 Đợt 1
0912. 569.184 12/4/2016 12/21/2016 Đồng thúy 776,301,900.00 Đợt 1
0917536743 nhannguyen1483@gmail.com
854,475,900.00 Đợt 2
845,937,000.00 Đợt 2
872,855,700.00 Đợt 2
845,937,000.00 Đợt 1
0983654200 vuthanhhuongnguyendu@gmail.com
872,855,700.00 Đợt 1
01639449967 dungnhi219@gmail.com
0983628319 Thlong_d157@yahoo.com -
872,855,700.00 Đợt 1
0989 057 999 nguyenanhdao.p 2/23/2017 3/7/2017 Vân HBT 575,756,700.00 Đợt 3
0942079439 minhtrangsakura@gmail.com
12/19/2016 12/23/2016 Tuyên HBT 585,554,100.00 Đợt 2
872,855,700.00 Đợt 2
845,937,000.00 Đợt 1
0986656552 nguyenhoanganhk9bk@gmail.com
11/3/2017 3/21/2017 Thái 568,449,900.00 Đợt 1
899,362,200.00 Đợt 1
872,855,700.00 Đợt 1
845,937,000.00 Đợt 1
0977 164 003 - 0169 660 9999 3/13/2017 3/22/2017 Việt 568,449,900.00 Đợt 1
854,648,400.00 Đợt 1
899,362,200.00 Đợt 1
889,355,700.00
811,781,100.00 Đợt 1
863,090,400.00 Đợt 1
0165 921 8359 Không dùng mail 7/6/2017 560,835,000.00 giảm 15tr du
0903416929 2/25/2017
Longpmu18@gail.com 3/17/2017 Khánh 750,916,500.00 Đợt 1
837,633,900.00 Đợt 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
264
Vay Tình trạng đóng tiền đợt 1 Tình trạng đóng tiền đợt 2 Tình trạng đóng tiền đợt 3
ngân
hàng Đợt 1 Ngày đóng Đợt 2 Ngày đóng Đợt 3 Ngày đóng
ok 3/14/2017 ok 5/16/2017
ok 12/29/2016 ok 5/16/2017
ok ok 5/9/2017 ok 8/10/2017
ok ok 5/30/2017
ok 12/21/2016 ok 5/17/2017
25% 7/31/2017
ok
ok ok 5/17/2017
ok 2/20/2017 ok 6/16/2017
ok 5/5/2017 ok 5/24/2017
ok ok 5/18/2017 ok 8/12/2017
ok ok 5/9/2017
ok ok 5/29/2017
ok 2/18/2017 ok 5/15/2017
ok ok 5/16/2017
ok 2/9/2017 ok 5/17/2017
ok 4/19/2017
ok ok ok 8/8/2017
ok ok 5/15/2017
ok ok 6/22/2017
ok 2/27/2017
ok ok 6/7/2017 ok 8/9/2017
ok
ok
ok ok 5/18/2017
ok 3/17/2017
ok ok 5/18/2017
ok ok 7/5/2017
ok ok 5/29/2017
ok ok 5/17/2017 ok 8/4/2017
ok ok 5/17/2017
ok ok 5/17/2017 ok 8/11/2017
ok 3/16/2017 ok 5/18/2017
ok 3/3/2017 ok 5/18/2017
ok ok 5/15/2017
ok ok 5/16/2017
ok ok 5/15/2017
ok ok 5/18/2017
ok 3/3/2017 ok 5/16/2017
ok 4/13/2017 ok 5/17/2017
ok
ok ok 5/16/2017
ok 2/4/2017 ok 5/19/2017
ok ok ok 8/10/2017
ok ok 5/24/2017
ok ok 5/19/2017
ok ok 5/15/2017
ok ok 5/18/2017
ok ok 5/18/2017
ok 2/13/2017 ok 5/17/2017
ok 2/13/2017 ok ok 8/10/2017
ok ok 5/29/2017
ok ok 5/25/2017
ok 1/23/2017 ok 5/18/2017
ok ok 5/9/2017 ok 8/11/2017
ok 1/25/2017 ok 6/16/2017
ok
ok 1/20/2017 ok 5/31/2017
ok 1/20/2017 ok 5/31/2017
PVB ok 12/27/2016 ok 5/16/2017
ok ok 7/7/2017
ok 6/22/2017
ok ok 8/1/2017
PVB ok 6/16/2017
ok ok 5/17/2017 ok 8/10/2017
ok ok 5/17/2017
ok ok 5/25/2017
chưa chuyển
ok 2/14/2017 ok 5/16/2017
ok ok 5/15/2017
ok ok 5/25/2017
ok 3/16/2017 ok 5/17/2017
ok ok 6/9/2017
ok ok ok 8/4/2017
ok 4/17/2017 ok 5/16/2017
ok ok 5/25/2017
ok ok 5/17/2017
ok 3/8/2017 ok 6/1/2017
ok 2/15/2017 ok 5/17/2017
ok ok 5/15/2017
ok
ok 3/1/2017 ok 5/17/2017
ok 3/28/2017 ok 5/17/2017
ok 2/14/2017 ok ok 8/8/2017
ok 2/14/2017
ok 1/18/2017 ok 5/23/2017
ok 1/18/2017 ok 6/28/2017
ok ok 5/15/2017
ok ok 5/17/2017 ok 8/9/2017
ok ok 5/15/2017
ok 2/21/2017 ok 5/18/2017
ok 5/26/2017 ok 5/26/2017
ok ok 6/16/2017
ok 3/1/2017
ok ok 5/25/2017
ok 5/22/2017
ok ok 5/17/2017
ok ok 5/17/2017
ok 1/11/2017
ok 3/22/2017 ok ok 8/7/2017
ok 2/22/2017 ok 5/17/2017
ok 2/20/2017 ok 5/17/2017
ok ok 5/18/2017
ok ok 5/24/2017
ok ok 5/16/2017
ok
PVB ok 6/6/2017
ok 4/27/2017 ok 5/18/2017
PVB ok ok 5/23/2017
PVB
PVB ok ok 5/23/2017
ok 8/3/2017 ok 5/30/2017
ok
ok 1/23/2017 ok 6/9/2017
ok
ok ok 5/15/2017
ok 2/21/2017 ok 5/20/2017
ok ok 5/16/2017
ok 2/13/2017 ok 5/15/2017
ok ok 5/16/2017 ok 8/9/2017
ok ok 5/17/2017
ok ok 5/18/2017
ok 8/1/2017
ok ok 5/25/2017
ok 3/16/2017 ok 5/18/2017
ok 1/25/2017 ok ok 8/11/2017
ok ok 5/23/2017
ok ok 5/17/2017 ok 8/7/2017
ok ok 5/26/2017
ok ok 5/23/2017
ok ok 5/17/2017 ok 8/7/2017
PVB ok ok 6/3/2017
ok ok 5/16/2017
ok ok 5/18/2017
Đợt 2, giá m ok ok ok
ok 5/8/2017 ok 5/17/2017
ok 12/29/2017 ok 5/15/2017
ok ok 5/16/2017
ok 3/21/2017
ok 2/20/2017 ok 5/24/2017
ok 3/23/2017 ok 5/17/2017
ok 3/3/2017 ok 5/15/2017
ok 2/13/2017
PVB ok ok 5/16/2017
ok ok 5/16/2017
ok ok 5/25/2017
ok 3/6/2017 ok 5/22/2017
ok 8/12/2017
ok 3/17/2017 ok 5/22/2017
ok 3/29/2017 ok 5/15/2017
Ghi chú