Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 46

Diện

tích
thông
STT Ký hiệu thủy Đơn giá Giá trị HĐMB Đơn vị bán hàng Họ và Tên
CH0801 109

CH0802 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Bùi Xuân Long - Ngô Thị
CH0803 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Đỗ Thị Thanh Huyền
Trần Văn Hà
CH0804 110 25,600,000 2,867,498,692 Hoàng Thị Việt

CH0805 118 25,600,000 3,076,044,051 Đào Thị Mai Hương

Phạm Quang Bằng


CH0807 78 25,600,000 2,033,317,254 Hải Long Bùi Thị Bích Hằng
CH0810 109 25,600,000 2,841,430,522 Bùi Công Chính

CH0816 65 31,312,000 2,072,461,591 Nguyễn Thị Kim Loan


Nguyễn Trí Dũng
Nguyễn Thị Thanh
CH0817 65 30,842,320 2,041,377,314 Phượng

CH0819 91 30,842,320 2,857,928,240 Nguyễn Tuyết Mai

CH0901 109 25,600,000 2,841,430,522 Lê Thị Hồng Nga


CH0902 74 25,600,000 1,929,044,574 Hoàng Tố Uyên
CH0903 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Trần Phương Đạt
CH0904 110 25,600,000 2,867,498,692 Đỗ Mạnh Hà - Hoàng Mai
Trần Quốc Hưng
CH0905 118 25,600,000 3,076,044,051 Nguyễn Thị Thanh Loan
Đỗ Thị Minh Huệ
CH0906 118 25,600,000 3,076,044,051 Võ Tuấn Khang

CH0907 78 25,600,000 2,033,317,254 Hải Long Trần Thị Huyền

Luyện Trắc Vinh-Vũ Thị


CH0918 65 31,971,060 2,116,079,380 Hải Long - Huyền
Trần Văn Trung
CH0919 91 29,064,600 2,693,214,401 Phạm Trần Cẩm Thúy

CH1001 109 32,009,800 3,552,801,780 Mai Đức Thuấn

CH1002 74 30,891,000 2,327,697,374 Nguyễn Thị Thu Hằng


CH1003 74 30,891,000 2,327,697,374 Lê Thị Hường
CH1004 110 34,056,000 3,814,570,692 Hải Long Phạm Thị Hạnh
CH1005 118 31,653,400 3,803,332,546 Đoàn Văn Quyết
CH1007 78 25,600,000 2,033,317,254 Hải Long Phạm Thị Liên
CH1010 109 25,600,000 2,841,430,522 Hải Long Phan Thị Mai Hương

CH1012 68 25,600,000 1,772,635,555 Hải Long Nguyễn Ngọc Đạm


CH1017 65 31,971,060 2,116,079,380 Hải Long Trần Thanh Hải
CH1102 74 25,600,000 1,929,044,574 Lê Thị Hồng Nga
CH1103 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Lê Văn Chiêm
CH1104 110 25,600,000 2,867,498,692 Nguyễn Thị Quỳnh Nga
CH1105 118 25,600,000 3,076,044,051 Trần Văn Quang

Lê Hải Anh
CH1107 78 30,683,100 2,437,007,814 Bùi Thu Hương

CH1116 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Đặng Thanh Hiền

CH1117 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Lê Duy Thoại


CH1118 65 25,600,000 1,694,431,045 Cao Hồng Nhật

Nguyễn Huy Thắng


CH1119 91 25,600,000 2,372,203,463 Nguyễn Thị Trang

Ninh Viết Thái


CH1201 109 34,056,000 3,779,892,776 Hải Long Phạm Thị Chắt
CH1203 74 33,051,723 2,490,498,031 Nguyễn Thị Liên
CH1204 110 25,600,000 2,867,498,692 Phạm Thị Phương
CH1205 118 25,600,000 3,076,044,051 Nguyễn Minh Tuân
CH1206 118 25,600,000 3,076,044,051 Nguyễn Văn Duy
CH1207 78 25,600,000 2,033,317,254 Nguyễn Thị Cúc
CH1211 68 25,600,000 1,772,635,555 Hải Long Quách Duy Sơn

Nguyễn Tiên Phong


CH1212 68 25,600,000 1,772,635,555 Lê Thị Hiên

CH1218 65 29,971,060 1,983,715,743 MBL Vũ Hồng Lâm

Viết Thị Liên - Nguyễn


CH1219 91 31,241,051 2,894,872,480 Hải Long Thị Lành

CH12A06 118 31,540,890 3,789,814,981 Hoàng Thị Yến

CH12A15 68 31,571,880 2,186,106,810 Phạm Thị Bích Hằng

CH12A17 65 29,996,279.86 1,985,384,840 Tôn Việt Hùng

CH12A19 91 30,953,076 2,868,190,287 Hải Long Phạm Hoàng Anh

Nguyễn Việt Hiếu - Lê


CH1401 109 34,056,000 3,779,892,776 Hải Long Thanh Hiền

CH1402 74 33,555,049 2,528,421,357 Hải Long Phạm Thế Anh

CH1403 74 33,555,049 2,528,421,357 Hải Long - Bùi Đức Tiến


CH1404 110 34,056,000 3,814,570,692 Hải Long - Hoàng Trần Kiêm
CH1405 118 31,653,400 3,803,332,546 Đặng Hữu Hồng
CH1501 109 25,600,000 2,841,430,522 NHS Ngô Kim Thanh
CH1504 110 25,600,000 2,867,498,692 Trần Thị Dung
CH1506 Hải Long chưa ký
CH1507 78 25,600,000 2,033,317,254 Bùi Thị Lan
Phạm Văn Khoa
CH1512 68 25,600,000 2,186,106,810 Hải Long Phạm Ngọc Linh
Đinh Xuân Lực-Nguyễn
CH1517 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Thị Như Hoa
Nguyễn Tuấn Sơn - Bùi
CH1518 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Thị Thu Hiền
CH1519 91 25,600,000 2,372,203,463 Đỗ Văn Mô
CH1601 109 25,600,000 2,841,430,522 Hoàng Ngọc Trường
CH1602 74 31,039,500 2,338,886,174 Nguyễn Lê Hoàng
CH1603 74 31,039,500 2,338,886,174 Nguyễn Lê Hoàng
Phạm Văn Hào
CH1604 110 25,600,000 2,867,498,692 Nguyễn Thị Hiền
CH1605 118 25,600,000 3,076,044,051 Nguyễn Văn Dự
CH1606 118 25,600,000 3,076,044,051 Hoàng Ngọc Trường
CH1612 68 25,600,000 1,772,635,555 Nguyễn Thị Hồng Thu
CH1615 68 25,600,000 1,772,635,555 Trần Viết Hùng
Nguyễn Duy Tiến
CH1616 65 25,600,000 1,694,431,045 Lý Thị Huyền Trang

CH1617 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Bùi Quang Hậu

CH1618 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Kiều Thị Thu Trang


CH1619 91 25,600,000 2,372,203,463 Nguyễn Minh Hoa
CH1701 109 34,056,000 3,779,892,776 hải long Phan Thị Thu Hiền
CH1702 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Trần Phương Đạt
Nguyễn Chí Hiếu
CH1703 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Lê Nhật Vương
CH1706 118 25,600,000 3,076,044,051 Lê Lương Bằng
CH1707 78 25,600,000 2,033,317,254 Hải Long Nguyễn Văn Hiếu
CH1712 68 25,600,000 1,772,635,555 Hải Long Lê Trường Thủy
Phạm Minh Cường
CH1719 91 32,130,120 2,977,248,764 Hải Long Bùi Thị Dung
CH1801 109 34,322,325 3,809,450,009 Nguyễn Mai Dung
CH1803 74 33,216,159 2,502,887,549 Vũ Thanh Quang
CH1806 118 32,170,602 3,865,472,015 Nguyễn Thị Thương Huyề
CH1807 78 25,600,000 2,033,317,254 Nguyễn Văn Tưởng
CH1812 68 25,600,000 1,772,635,555 Nguyễn Bá Thắng
CH1816 65 31,155,668 2,062,115,255 Bùi Ngọc Cẩn
CH1817 65 31,630,120 2,093,515,351 Nguyễn Văn Tới
CH1818 65 32,130,120 2,126,606,260 Hải Long Phan Tiến Dũng

Lê Hồng Linh
CH1912 68 25,600,000 1,772,635,555 Nguyễn Thị Dạ Lê

CH1916 65 25,600,000 1,694,431,045 Nguyễn Xuân Đức


CH1917 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Trần Vinh Quang

CH1918 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Nguyễn Văn Quyết


CH1919 91 25,600,000 2,372,203,463 Hải Long Lê Văn Ngân
CH2001 109 25,600,000 2,841,430,522 Phạm Thị Nga
CH2002 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Đỗ Trọng Hiếu
CH2004 110 25,600,000 2,867,498,692 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
CH2005 118 25,600,000 3,076,044,051 Phan Thùy Trang
CH2006 118 25,600,000 3,076,044,051 MBL Trịnh Thị Chi
CH2007 78 25,600,000 2,033,317,254 MBL Trịnh Thị Chi
CH2012 68 25,600,000 1,772,635,555 Hải Long Phạm Văn Thuyết
CH2017 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Nguyễn Hữu Bình
CH2018 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Nguyễn Đình Trường

Lê Văn Huy
CH2019 91 25,600,000 2,372,203,463 Hải Long Nguyễn Thị Ngọc Hà
CH2101 109 25,600,000 2,841,430,522 Hải Long Nguyễn Thế Vịnh
CH2102 74 25,600,000 1,929,044,574 Trần Minh Quân (bố Trần
CH2103 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Nguyễn Văn Tuyên

Nguyễn Văn Thuấn


CH2104 110 25,600,000 2,867,498,692 Phạm Thị Bích Thủy
CH2105 118 25,600,000 3,076,044,051 Nguyễn Thị Bích Ngọc
CH2106 118 34,056,000 4,091,994,015 Hải Long - Bùi Thanh Hưng - Nguyễn
CH2112 68 33,219,025 2,300,149,140 Hải Long Trần Văn Tuyến
CH2116 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Trần Thị Nguyên
CH2117 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Bùi Thu Hà
CH2118 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Nguyễn Văn Hiệp
CH2119 91 25,600,000 2,372,203,463 Hải Long Nguyễn Ngọc Thạch
CH2201 109 34,220,377.5 3,798,135,690 Nguyễn Thanh Hải
CH2202 74 33,117,498 2,495,453,878 Đỗ Thị Ngọc Lan
CH2203 74 33,117,498 2,495,453,878 Nguyễn Phương Nga
CH2205 118 25,600,000 3,076,044,051 Nguyễn Thị Chi
CH2206 118 25,600,000 3,076,044,051 Hải Long Lương Thị Hòa
CH2207 78 32,162,833 2,554,525,519 Phạm Thị Khánh Ly

Tăng Thị Thiệm


CH2210 109 32,063,643 3,558,777,393 Nguyễn Việt Hà
Lê Xuân Việt/Nguyễn Thị
CH2218 65 32,034,684 2,120,290,132 Hải Long - Điệp
CH2301 109 25,600,000 2,841,430,522 Trần Tập Huấn
CH2302 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long - Trương Khắc Bộ
CH2319 91 32,034,684 2,968,406,184 hải long Nguyễn Thị Thanh Phượng
CH2502 74 33,117,497.62 2,495,453,850 Ninh Đức Hà
CH2503 74 33,117,498 2,495,453,878 Nguyễn Văn Bình
CH2505 118 34,056,000 4,091,994,015 MBL Công ty TNHH Đầu tư Xây
CH2506 118 32,170,602 3,865,472,057 Công ty TNHH Đầu tư Xây
CH2507 78 32,162,833 2,554,525,505 Công ty TNHH Đầu tư Xây
CH2704 206 30,851,500 6,471,521,259 Hải Long - Tăng Thị Thu Bắc

Nguyễn Văn Thuấn


CH2104 110 25,600,000 2,867,498,692 Phạm Thị Bích Thủy
CH2105 118 25,600,000 3,076,044,051 Nguyễn Thị Bích Ngọc
CH2106 118 34,056,000 4,091,994,015 Hải Long - Bùi Thanh Hưng - Nguyễn
CH2112 68 33,219,025 2,300,149,140 Hải Long Trần Văn Tuyến
CH2116 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Trần Thị Nguyên
CH2117 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Bùi Thu Hà
CH2118 65 25,600,000 1,694,431,045 Hải Long Nguyễn Văn Hiệp
CH2119 91 25,600,000 2,372,203,463 Hải Long Nguyễn Ngọc Thạch
CH2201 109 34,220,377.5 3,798,135,690 Nguyễn Thanh Hải
CH2202 74 33,117,498 2,495,453,878 Đỗ Thị Ngọc Lan
CH2203 74 33,117,498 2,495,453,878 Nguyễn Phương Nga
CH2205 118 25,600,000 3,076,044,051 Nguyễn Thị Chi
CH2206 118 25,600,000 3,076,044,051 Hải Long Lương Thị Hòa
CH2207 78 32,162,833 2,554,525,519 Phạm Thị Khánh Ly

Lê Hồng Linh
CH2212 68 25,600,000 1,772,635,555 Nguyễn Thị Dạ Lê
Năm sinh Điện thoại Email Số CMND Ngày cấp

1970-1972 0913201097 longpticc@gmail.com 010070000016-013022/04/2015-0


24/05/1979 0913120996 huyendt2405@gmail.com B7828067 17/04/2013
1976 0988.90.35.90 drtranha@ebacsi.com 013225367 21/07/2009
1979 0986.73.61.81 rosevietha@yahoo.com 013401373 12/03/2011

012651065 03/10/2003

0988552298
1974 0972281666 hoanbackinh@yahoo.com

141401029 04/12/2008
06/02/1962 0915052168 141786762 25/10/2010
15/12/1967 (chú Bằng) quangbangpmv@gmail.com
1992 0966368868 buicongchinh191992@gmail.com
132091049 06/03/2008

26/07/1952 0914781315 010140511 16/08/2007

1986 001086006547 10/06/2015


1987 0985652222 164312721 07/03/2005

06/02/1978 0912244428 001178006648 19/10/2015

0969126868 hongnga0602@gmail.com 025172000004 08/02/2013


1973 0983221834 uyen.hoangto@imc.net.vn 11183687 02/05/2012
1955 0913038022/096gsdat555@gmail.com 012187796 14/1/1999
06/03/1983 (Hà) 098216396 manhhatissue@gmail.com 025083000093 - 02 02/12/2016 -
1974 0983716799/0462872245
tqhungletco@gmail.com 011668192 21/03/2008
1977 0982746877 loanhung7774@gmail.com '012433706 06/04/2012
1987 0985814760 012531726 05/06/2008
1985 0933886799 khangvt@gmail.com 0135678678 22/06/2012

23/01/1976 0985721346 phuonghuyenminh@gmail.com


012700181 26/04/2004

13/01/1984
- vinhvn84@gmail.com 025084000027- 06/02/2013-
28/02/1988 0987338084-097vuhuyen28288@gmail.com 001188000167 06/02/2013
04/02/1986 033086001791 19/09/2016
13/10/1989 0982114286 trungtv.lb@mbbank.com.vn 040189000445 19/09/2016

1960 0983318728 mangyang40@yahoo.com 84095076 15/10/2009

0983042126 001178001116 02/04/2014


1967 0979966291 036167000012 18/10/2013
15/04/0982 0988076666 012292097 18/12/2010
1977 0986857987 doanminhducanh123@gmail.com
111299922 14/01/2010
21/4/1954 0913045543 tkthn2k@gmail.com 012988754 1/10/2007
22/09/1974 0912343364 k.vumanh@gmail.com 011894723 07/06/2010

8/7/1956 0915302597 nguyenngocdam2003@yahoo.com


161961681 01/12/2009
11/04/1965 0973820989 013122383 27/10/2008
0969126868 hongnga0602@gmail.com 025172000004 08/02/2013
1988 0984639616 chuyengiatuvantructuyen@gmail.com
036088000103 12/01/2016
01682125272 nguyenquynhnga1960@gmail.com
004160000002 06/05/2014
1958 0914283959 036058000203 03/06/2015

1982 0987708335 B6201824 07/02/2012


1986 0987632042 thuhuong130886@gmail.com'012400246 18/07/2009

17/02/1998 0936017298/098 redriver2712@gmail.com 001198001594 19/09/2016

0988505547 thoai39@gmail.com 174709738 15/06/2012


08/06/1990 0983630019 caonhat.kts@gmail.com 132124102 19/03/2014

02/12/1982 013136135 03/12/2008


o 0983060351 trangnt@ceogroup.com.vn 035184000307 28/08/2015

20/05/1948 036048000079 22/05/2015


01/07/1949 0913276715 (chúninhvietthai@yahoo.com 036149000103 22/05/2015
11/05/1947 0985026706 010055658 28/01/2005
10/4/1968 0968986957 013191572 19/06/2009
6/4/1994 ngminhtuan6494@gmail.com013191830 11/07/2009
28/10/1977 0983231276 vuthuy23121976@gmail.com025077000084 01/12/2014
1985 0982558586 hacuc1985@gmail.com 012927453 19/10/2006
11/11/1990 0975332682 012970042 04/05/2007

0989480191/09
1982 61533733 90A112048776 01/09/2013
1982 01659824835 nguyentienphongvn@gmail.com
031124720 07/06/2013

05/01/1973 0912413652 lamvh@mbland.vn 013023129 29/11/2007

0943795995
(Liên) - 001155003781- 13/11/2015-
1955-1982 0969638263 066182000036 07/06/2016

0983312429/09
12/06/1976 84056206 cuongviwa@gmail.com 113016584 14/01/2004

07/11/1968 01686633803 tunpfb00297@fpt.edu.vn 011997413 16/08/2005

14/12/1982 0988513538 hungtonviet@gmail.com 017082000043 24/09/2014

0898705999/09
05/01/1989 03411196 ph.hg.anh@gmail.com 012735066 23/11/2013

12/05/1981
- 001081009487- 14/09/2015-
28/01/1983 0984777181 031183000800 29/10/2014
0972232646-
05/10/1974 0982232616 phtanh2001@yahoo.com 012040839 10/03/2011

0903443212 buitienb20@gmail.com 85132363 15/10/2014


1986 0984649368 162584485 11/04/2003
1951 0982554650 035051000005 10/12/2013
16/06/1957 0914939888/091thanhnkneu@yahoo.com/ndqbaoviet@gmail.com
011537469 11/08/2006
23/08/1979 0915155588/091pthemy@gmail.com 111461385 06/02/2009

1981 0978040343 131605397 08/05/2006


16/01/1985 168163465 22/10/2002
09/12/1991 0983963912 pnl0912@gmail.com 012793339 11/06/2005
94023308- 15/11/2013-
0968038968-016nhuhoa.bvst@gmail.com 111283839 22/11/2011
10/08/1978
-
19/03/1986 0989848513 hienbuithu19@gmail.com 034078000441-013618/09/2014-2
1945 0988883468 dotuananh1975@gmail.com 150003610 23/02/2010
20/10/1970 0986736789 hoangngoctruong24066@gmail.com
025070000011 28/10/2013
7/5/1998 0913239817 halethi6886@gmail.com 013598490 3/12/2012
7/5/1998 0913239817 halethi6886@gmail.com 013598490 3/12/2012
1967 0913666635 024024578 14/06/2002
1978 0984247878 162200611 15/08/2012
29/07/1957 0989440384 nguyendubd12@me.com 197287068 18/06/2009
0986736789 hoangngoctruong24066@gmail.com
025070000011 28/10/2013
24/3/1987 0934433868 thunth.sgd3@bidv.com.vn 090970653 05/07/2007
19/08/1984 0973076259 hero1908@gmail.com 162617439 06/08/2014
1987 0973438686 091031960 16/12/2014
1992 0966029792 trangtien9287@gmail.com 091667863 26/01/2007

06/05/0979 0904234810 quanghautnmt@yahoo.com 145449885 27/03/2008

25/10/1988 0973499099 001188007351 12/05/2016


1982 0906172622 012020961 29/06/2010
0983858309 037172000019 22/05/2014
1955 0913038022/096
0985711891 gsdat555@gmail.com 012187796 14/1/1999
1981 0912585586 (a B5587632 29/7/2011
1985 Hiếu) hieunc@vietnamairlines.comvuongle@kpmg.com.vn
013691655 24/3/2014
0982388088 130400832 25/05/2007
04/05/1980 0912505509 noyeuem@gmail.com 001080008564 07/09/2015
05/08/1954 0904163391 truongthuy05@yahoo.com 010195801 17/09/2012
26/01/1977 040077000030 04/03/2014
02/02/1984 0988428721 dung.bui@mdi.vn 038184000098 04/03/2014
25/01/1955 0913224588/090nhviet@vcu.edu.vn 010285147 07/05/2009
2/6/1977 0983336860 quangxd154@yahoo.com 011887837 17/08/2010
22/05/1963 0983994899 hvtc_huyen@yahoo.com 012620972 25/09/2003
29/04/1962 0913350016 09076715 15/10/2015
28/08/1959 0974943388 182106398 14/01/2010
20/12/1947 (con: chị Hà) 0 btnh@hsph.edu.vn 034047000350 16/01/2015
07/04/1985 0977052697 toinv@telico.com.vn B6116933 09/01/2012
25/09/1988 0985791988 tiendungvtv3@vtv.vn 013479628 28/10/2011

27/06/1988 0973896672 035088000007 24/12/2012


09/05/1988 0979288695 linhlh276@gmail.com 186680972 23/09/2005

27/09/1990 0983921338 xuanducnguyen149@gmail.com


121979303 28/02/2015
02/10/1981 0903458781 quangthien.gd@gmail.com 001081006895 23/04/2015

1966 0983312305/016samsungnoteiii60@gmail.com011277532 15/01/2010


09/04/1982 0919052336 ngan.levan.vn@gmail.com C0541317 16/06/2015
02/09/1963 0985460638 mrphamdung255@gmail.com013184386 10/04/2009
29/12/1987 0973173612 phamlehanu@gmail.com 001087013909 04/08/2016
28/06/1985 0975760286 quynhanh286@gmail.com 162692983 19/10/2009
1990 0904968919 phanthuytrang91090@gmail.com
001190000425 04/07/2013
10/10/1982 0913234472 tungda2001@yahoo.com 034182000051 29/07/2013
10/10/1982 tungda2001@yahoo.com 034182000051 29/07/2013
02/02/1983 0988230055 thuyetptm@gmail.com 013567622 20/06/2012
11/08/1982 0982054946 binh2082002@gmail.com 012260108 10/10/2009
05/04/1990 0946617333 shopmenadam@gmail.com 186857467 22/01/2007

10/07/1988
'04/10/199 142468064 23/11/2011
2 0888825875 187174175 14/10/2009
28/01/1958 0904439197 nguyenthevinhct@gmail.com151122835 29/11/2002
1999 0975531647 drminhphat@gmail.com 132369838 18/02/2006
04/09/1971 0913073355 135175700 22/06/2006

1979 024079000210 20/05/2016


1980 0983000828 thuannv679@gmail.com 013243126 23/10/2009
01237002182 012811787 01/07/2011
1974-1975 0943392888 hungqh010@gmail.com 012886264-012886223/06/2006-2
18/02/1965 0982307188 trantuyen108@gmail.com 89023167 15/08/2014
14/09/1963 0984505363 dohuyhung1962@gmail.com 013136767 20/12/2008
03/11/1986 0985403438-098thuhabui03@gmail.com 012375040 17/05/2012
3/12/1979 0987674040 vnguyen4@bidvmetlife.com.vn
001079007950 22/09/2015
14/09/1978 0913571767/098ngocthachtd2015@gmail.comB3892982 12/03/2010
10/05/1977 0983310510 hai.nt@btec.vn B6653874 01/06/2012
16/09/1961 0979725648 dongoclan169@gmail.com 025806645 29/07/2013
24/08/1970 0913068589 001170002714 26/02/2015
26/12/1991 012826021 17/08/2005
1959 0987895917 012592147 18/08/2004
08/08/1984 0904208298 031184004421 05/05/2016

8/10/1978 013574140 06/07/2012


1/10/1975 0986892668 tangthithiem@thanhtra.gov.vn001075008535 02/03/2016
02/02/1982
- 013645331/022182 10/06/2013-
16/09/1982 0979858505-098ngocdiepvctq8216@gmail.com
000104 10/11/2014
08/02/1959 0983867373 81193737 15/11/2009
1976 0987492649 botruongkhac7@gmail.com 125505855 18/01/2016
hanh Phượng 0912764940 thanhphuongtdf@gmail.com 012993928 24/04/2013
10/09/1974 0904459819/098ninhducha1974@gmail.com 012291347 11/12/2010
05/08/1955 0913038297 011657940 20/02/2009
14/11/1969 0986784298 minh1705c3@gmail.com 090721071 14/10/2008
14/11/1969 0986784298 minh1705c3@gmail.com 090721071 14/10/2008
14/11/1969 0986784298 minh1705c3@gmail.com 090721071 14/10/2008
07/10/1973 0916390828 thaongoc888@gmail.com 111124795 11/07/2008

1979 024079000210 20/05/2016


1980 0983000828 thuannv679@gmail.com 013243126 23/10/2009
01237002182 012811787 01/07/2011
1974-1975 0943392888 hungqh010@gmail.com 012886264-012886223/06/2006-2
18/02/1965 0982307188 trantuyen108@gmail.com 89023167 15/08/2014
14/09/1963 0984505363 dohuyhung1962@gmail.com 013136767 20/12/2008
03/11/1986 0985403438-098thuhabui03@gmail.com 012375040 17/05/2012
3/12/1979 0987674040 vnguyen4@bidvmetlife.com.vn
001079007950 22/09/2015
14/09/1978 0913571767/098ngocthachtd2015@gmail.comB3892982 12/03/2010
10/05/1977 0983310510 hai.nt@btec.vn B6653874 01/06/2012
16/09/1961 0979725648 dongoclan169@gmail.com 025806645 29/07/2013
24/08/1970 0913068589 001170002714 26/02/2015
26/12/1991 012826021 17/08/2005
1959 0987895917 012592147 18/08/2004
08/08/1984 0904208298 031184004421 05/05/2016

27/06/1988 0973896672 035088000007 24/12/2012


09/05/1988 0979288695 linhlh276@gmail.com 186680972 23/09/2005
Nơi cấp HKTT Địa chỉ liên lạc

Cục CS ĐKQLP702-A1 Khu đô thị Mỹ Đình 1 - TP702-A1 Khu đô thị Mỹ Đình 1 - Tổ


Cục Quản lý xThôn Hoàng Long (K.S.3), Tản Lĩnh
Số nhà 37, ngách 58/36 đường Trần B
CA Hà Nội
CA Hà Nội Số 508 - A1, Tổ 16, Phường Cầu DPhòng 304, CT1A, Đơn Nguyên 1, Đ

Mr Bùi Tuấn Anh.


Nhà số 1, ngõ 1, Vọng Hà, Chương
Dương, Hoàn Kiếm, HN. ĐT:
CA Hà Nội 0972281666
Căn hộ số 1008, Nhà CT3, Khu nhà
ở D22, Bộ Tư lệnh Bộ đội biên
phòng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu
Căn hộ số 1008, Nhà CT3, Khu nhàGiấy, Hà Nội
CA Hải Phạm Quang Bằng. Công ty Nhiệt
Dương điện Đông Triều - TKV, Đông Sơn,
CA Hải Bình Khê, Thị xã Đông Triều,
Dương Khu dân cư số 6, P. Phả Lại, Chí L Quảng Ninh
CA Phú Thọ Số 31, ngách 3/1, Cù Chính Lan, K Số 20, ngõ 71, phố Nguyễn Thị Định

CA Hà Nội Số 9 ngách 100/34 Đội Cấn, phường24B, Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiế

Cục CS ĐKQL Cư trú & DLQG về Dân cư


CA Ninh BìnhTổ dân phố Đại Cát 2, Liên Mạc, B Tổ dân phố Đại Cát 2, Liên Mạc, Bắc

CA Hà Nội Số 3, ngách 41/62, Phố Vọng, phư Số 3, ngách 41/62, Phố Vọng, phườn

Cục CS QLHCP2,
v Khu B, Số 138A, Phường Giản ko
Nhàgửi
sốthông báokềCông
89, liền ty BĐS
6B khu đô thịViett
Mỗ Lao, Làng Việt Kiều Châu
CA Hà Nội Dãy 35A - T2 Học viên Quân Y. TổHoặc: Công ty IMC, đường CN5, khu công nghiệp vừa và nhỏ
CA Hà Nội Xóm 6, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà NSố 6, phố Lê Văn Hiến, quận Bắc Từ
Cục CS ĐKQLP212-B5, Tổ 9, phường Cầu Diễn, P212-B5, Tổ 9, phường Cầu Diễn, q
CA Hà Nội
CA Hà Nội Tổ 16, Phường Cầu Diễn, quận NamPhòng 501, Nhà N4, Khu Đô thị Mỹ Đ
CA Hà Nội
CA Hà Nội Tổ dân phố số 5, phường Cầu Diễn Số nhà 905, B4, Khu đô thị Mỹ Đình

CA Hà Nội TT Bộ Y Tế, phường Đồng Nhân, qP210, dốc Thọ Lão, TT Bộ Y Tế, phư

Cục CS
QLHC về
TTXH-Cục
CS QLHC về
TTXH Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận 637 Kim Mã, p. Ngọc Khánh, q. Ba Đ
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
Dân cư
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
Dân cư P911-HH2 Bắc Hà Khu ĐTM Phùng
P911-HH2
K Bắc Hà Khu ĐTM Phùng Kh

Quân đoàn 3 06/ Mạc Đĩnh Chi, phường Thống N06/ Mạc Đĩnh Chi, phường Thống Nhấ

Cục CS ĐKQLTổ An Lạc, Châu Quỳ, Gia Lâm, ThTổ An Lạc, Châu Quỳ, Gia Lâm, Thà
Cục CS ĐKQLPhường Phúc Diễn, quận Bắc Từ LiSố nhà 27, liền kề 35, khu đô thị Vâ
CA Hà Nội Số 12, TTHVQP, Nghĩa Đô, Cầu GiD22, Bộ Tư lệnh Biên phòng, số 8, n
CA Hà Nội Cụm 1, Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà NộCụm 1, Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà Nội
CA Hà Nội A22 - BT1 - Khu đô thị Mỹ Đình 2,A22 - BT1 - Khu đô thị Mỹ Đình 2,
CA Hà Nội 65 phố Trường Lâm, tổ 7, Đức Gian65 phố Trường Lâm, tổ 7, Đức Giang,

CA Nam ĐịnhXã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉ
CA Hà Nội P801-C3 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ 10, pP801-C3 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ 10, phư
Cục CS QLHCP2,
v Khu B, Số 138A, Phường Giản Công ty BĐS Viettel - Lô 26, Khu Đ
Cục CS ĐKQLTDP Trù 1, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ LiêTổ 18, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà N
Cục CS ĐKQLP306, nhà A2, Khu ĐTM Mỹ Đình P 1306, nhà A2, Khu ĐTM Mỹ Đình 1,
Cục CS ĐKQLPhòng 1603, nhà A4, khu đô thị M Phòng 1603, nhà A4, khu đô thị Mỹ
Cục QL xuất
nhập cảnh Tập thế quân đội, tổ 11, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà
CA Hà Nội Tập thể quân đội, tổ 11. phường MaNgân hàng SHB, số 34-36 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận B

Cục CS ĐKQLĐằng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nộiạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

CA Thanh Hóuảng Thọ, TX Sầm Sơn, Thanh Hóan, p Ngọc Khánh, q. Ba Đình, Hà Nội
CA Phú Thọ Tổ 24, Khu 3, phường Dữu Lâu, thàn
Trung tâm 6, viện thiết kế, Bộ Quốc

CA Hà Nội
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
dân cư Tổ 3, Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, Tầng 1, Sàn Giao dịch BĐS tháp CE

Cục CS
ĐKQL và
DLQG về
Dân cư
Cục CS
ĐKQL và
DLQG về
Dân cư P1108-C4 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ 11, P1108-C4 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ 11, ph
CA Hà Nội Số nhà 22 - A19 Nghĩa Tân, phườngSố nhà 22 - A19 Nghĩa Tân, phường
CA Hà Nội 17-H13, tổ 22, TT DDHSP1, phườn17-H13, tổ 22, TT DDHSP1, phường
CA Hà Nội 17-H13, tổ 22, TT DDHSP1, phườnSố 27 phố Phan Văn Trường, phường
Cục CS ĐKQLPhòng 802 - A4, Tổ dân phố số 7, Phòng 802 - A4, Tổ dân phố số 7, p
CA Hà Nội Số 125c - Tổ 9 - Cầu Diễn - Từ Liê Số 455 Hoàng Công Chất - Cầu Diễn
CA Hà Nội TT công ty xây dựng số 6 Thăng L 56 Trần Thái Tông, Dịch Vọng Hậu,

Xóm Tân Hòa, thị trấn Vĩnh Bảo, Học viện Viettel, thôn Ngãi Cầu, xã
huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải An Khánh, huyện Hoài Đức, Hà Nội
Cục Quân lực Phòng Nhà E3, số 144 Xuân Thủy, quận
- Bộ TTM 54/333B Văn Cao, khu Thư Trung, Cầu Giấy, Hà Nội - khoa
CA Hải phường Đằng Lâm, quận Hải An, VLKT&CNTT trường đại học công
Phòng Hải Phòng nghệ - Đại học quốc gia Hà Nội
43, tổ 19 Ngọc Hà, phường Ngọc
Hà, quận Ba Đình, thành phố Hà 43, tổ 19 Ngọc Hà, phường Ngọc
CA Hà Nội Nội Hà, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Cục CS
ĐKQL và
DLQG về Thôn Lũng Kênh, xã Đức Giang, Thôn Lũng Kênh, xã Đức Giang,
dân cư huyện Hoài Đức, Hà Nội huyện Hoài Đức, Hà Nội
Phòng 1604, Nhà N07 B1.1 - Khu
CA tỉnh Hòa Tổ 4, Thịnh Lang, Thị xã Hòa Đô thị Dịch Vọng, phường Dịch
Bình Bình, tỉnh Hòa Bình Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số 36 ngõ 1150 đường Láng, Số 36 ngõ 1150 đường Láng, Đống
CA Hà Nội Đống Đa, Hà Nội Đa, Hà Nội
P226A, CT8A, KĐT Đại Thanh, Công ty TNHH Castrol BP, Tầng 7,
xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Hanoi Tower, 49 Hai Bà Trưng, Hà
Cục CS ĐKQLTrì, Hà Nội Nội
Tổ dân phố tổ 21, phường Mai Số 5, ngách 1, ngõ Viện Máy, số 7
Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy, Hà
CA Hà Nội Hà Nội Nội

Cụm 5, xã Đan Phượng, huyện Cụm 5, xã Đan Phượng, huyện Đan


Cục CS ĐKQLĐan Phượng, Hà Nội Phượng, Hà Nội
Tổ 15, Phường Cầu Diễn, quận Tổ 15, Phường Cầu Diễn, quận Nam
CA Hà Nội Nam Từ Liêm, Hà Nội Từ Liêm, Hà Nội
Số 8, ngõ 155, tổ 29, phường Quan Số 15, ngõ 117 Trần Cung, Cổ
Viện khoa họ Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
CA Nam ĐịnhD22, Bộ Tư lệnh Biên phòng, số 8, D22, Bộ Tư lệnh Biên phòng, số 8, n
Cục CS ĐKQLPhòng 1307-C3, Khu đô thị Mỹ ĐìnPhòng 1307-C3, Khu đô thị Mỹ Đình
CA Hà Nội 19 P8 TT Đại học Kinh tế Quốc Dâ19 P8 TT Đại học Kinh tế Quốc Dân,
CA Hà Nội Nhị Khê, xã Nhị Khê, huyện Thường
Số nhà 11, ngách 34/10, đường Châu
P1134, CT10B, khu đô thị Đại
CA Hà Nội Thanh, Tả Thanh
Tổ 10, Tân Oai, Thanh
An, phường HùngTrì,
Vương,
Số 25, Tổ 10, phố Tân An, phường Hù
Hà Nội
CA Hà Nam Số nhà 15B, tổ 22, phường Dịch
CA Hà Nội Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội P1134, CT10B, khu đô thị Đại Thanh,
Binh chủng
Cục
PháoCSBinh - Thanh Vị, xã Thanh Mỹ, TX Sơn
ĐKQL
CA Hà CưNội Tây, TP Hà Nội Số nhà 203, thôn 400 Thanh Mỹ, Sơn
trú và DLQG
về Dân cư - 229-A7, Tổ 7, phường Dịch Vọng,
CA Hà Nội quận Cầu Giấy, Hà Nội Trường THCS&THPT Nguyễn Tất Thàn
CA Thái BìnhTổ 28, phường Quang Trung, ThànhTổ 28, phường Quang Trung, Thành p
Cục CS ĐKQLSố
Lô 43/14/40 Cộng
B36, BT1A, Hòa,
Khu phường
ĐTM Mỹ ĐìnhLô
2 B36, BT1A, Khu ĐTM Mỹ Đình 2,
04, quận Tân Bình, TP Hồ Chí
CA Hà Nội 27 Bà Triệu, Hàng Bài, Hoàn KiếmB30, Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Minh
CA Hà Nội 27 Bà Triệu, Hàng Bài, Hoàn KiếmB30, Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
CA TP HCM Số nhà 508A2, chung cư Bắc Sơn,
CA Nam phường Bắc Sơn, quận Kiến An,
Định thành phố Hải Phòng Số nhà 508A2, chung cư Bắc Sơn, ph
CA Quảng TrịPhòng 502, Nhà B5, Khu đô thị MỹPhòng 502, Nhà B5, Khu đô thị Mỹ Đ
Cục CS ĐKQLLô B36, BT1A, Khu ĐTM Mỹ ĐìnhLô
2 B36, BT1A, Khu ĐTM Mỹ Đình 2,
CA Thái NguyTổ 5, phường Trưng Vương, thành Số 13, Nguyễn Văn Huyên kéo dài, q
CA Thái
CA Nam ĐịnhThôn Hạ Xá, xã Tân Khánh, huyện A11 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội ho
Nguyên
CA Thái
Nguyên Sơn Tập 1, thị trấn Hùng Sơn, huyệSố 1, đường Trần Hữu Dực, phường
CA Hưng
Cục CS
Yên Tổ 12, Phường Quan Hoa, Quận CầTạp chí Tài nguyên và Môi trường, t
ĐKQL cư trú
và DLQG về
dân cư Cụm 3, xã Thọ Lộc, huyện Phúc ThCụm 3, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ,
CA Hà Nội Số 4, ngõ 34, đường Văn Cao, phườUBND phường Tràng Tiền, 29 Hàng
Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
CA
Cục Hà
QLNội
xuất Xóm 6, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà NSố 6, phố Lê Văn Hiến, quận Bắc Từ
nhập cảnh
CA Hà
Cục CSNội Số 27 ngõ 183 phố Hoàng Văn TháiSố 27 ngõ 183 phố Hoàng Văn Thái,
ĐKQL
CA Phúcư trú Tổ 11B, phường Tiên Cát, thành Phố
Thọ Số nhà 19, phố Bảo Hoa, tổ 11B, khu
và DLQG về
Cục CS
Dân cư ĐKQLCông ty xây dựng Công trình Giao P405, nhà ở CT Khu an sinh, Mỹ Đìn
Cục CS
CA
ĐKQLHà cư
Nộitrú 12-A3, tổ 106, TT cục cảnh sát H Căn hộ 409, nhà 17T7 Hoàng Đạo Thú
và DLQG về
Dân cư P601 tầng 6. Chung cư Phú Mỹ, MỹCông ty TNHH Đầu tư và PTTT Hóa
CA Hà Nội Số 173 phố Lò Đúc, phường Đông M
Phòng 602 (Tầng 6, phòng số 02), t
CA Hà Nội Tổ 3, phường Yên Hòa, quận Cầu GPhòng 1608, nhà B chung cư 789, ph
CA Hà Nội Trường ĐH Tài chính, xã Đông NgạPhòng 12A01, tòa B, chung cư Thăng
Tổng cục CôngSố nhà 54, khu 16, xã Phú Hộ, thị Số nhà 54, khu 16, xã Phú Hộ, thị xã
CA Nghệ An Khối 2, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
Cục CS ĐKQLSố 5 ngõ 192 Lê Trọng Tấn, PhườnSố 5 ngõ 192 Lê Trọng Tấn, Phường
Cục Quản lý xXã Hưng Trung, Huyện Hưng NguyTầng 3, Tòa nhà Lotus, số 2 Phố Duy
CA Hà Nội P.304-CT5-ĐN4 - Khu Đô thị Mỹ ĐP.304-CT5-ĐN4 - Khu Đô thị Mỹ Đìn

Số 3, ngõ 33, Nguyễn An Ninh,


Cục CS phường Tương Mai, quận Hoàng
QLHC về Mai, Hà Nội
TTXH Khối 2, thị trấn Cầu Giát, huyện
CA Nghệ An Quỳnh Lưu, Nghệ An Số 16A, ngách 12/93, Chính Kinh, N
CA Bắc Xã Hương Sơn, huyện Lạng
Giang Giang, tỉnh Bắc Giang Số 26 ngõ 71 đường Mỹ Đình, phườn
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về Xóm 6, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà
dân cư Nội Số 3, ngõ 562/78 đường Trần Cung,

CA Hà Nội 4- tổ 25A cụm 3, Tứ Liên, Tây Hồ, bà Hoàng Thị Nhàn. Nhà M phòng 305
Cục quản lý xuThôn 12, Hoằng Châu, Hoàng Hóa,Số 58/389 Hoàng Quốc Việt, phường
CA Hà Nội 10-B14, Tổ dân phố số 8, phường 10-B14, Tổ dân phố số 8, phường Cầ
Cục CS ĐKQLTổ 9, cụm 1, phường Phú Thượng, (chỉ gửi email) Tổ 9, cụm 1, phường
CA Nam ĐịnhP704-N04B2 - Tổ 47, phường Dịch P704-N04B2 - Tổ 47, phường Dịch Vọn
Cục CS ĐKQLNhà G2, tập thể Viện Công nghệ thôNhà G2, ngõ 100/4, đường Hoàng Quố
Cục CS ĐKQLP705-C2 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ dân pP705-C2 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ dân phố
Cục CS ĐKQLP705-C2 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ dân pP705-C2 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ dân phố
CA Hà Nội Thôn Thượng, Tây Tựu, Từ Liêm, A19X3, phường Cầu Diễn, quận Nam
CA Hà Nội Vân Điêm, Vân Hà, Đông Anh, Hà P403 TT Viện Vũ khí số 51 phường P
CA Nghệ An Xóm 6, Xã Tân Hương, huyện Tân Xóm 6, Xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ
Hưng Đạo, Sao Đỏ, Chí Linh, Hải
CA Hải Dương
Dương Xóm 1, Trung Sơn, Đô Lương,
CA Nghệ An Nghệ An 80 Phạm Ngọc Thạch, phường Trung
CA Thái BìnhTổ 9, Khu 3, Thị trấn Đông Hưng, Phòng Kinh tế hạ tầng, Ủy ban nhân
CA Phú Thọ Tổ 2, Khu 10, phường Nông Trang,Bác
t sĩ Trần Minh Phát - Khoa GMHS,
CA Vĩnh PhúcKhu 3 Tiên, TT Yên Lạc, Yên Lạc, Khu 3 Tiên, TT Yên Lạc, Yên Lạc, V

Cục CS
ĐKQL Cư
trú & DLQG
về Dân cư
CA Hà Nội P506, B6, Khu đô thị Mỹ Đình 1, P1002, CT2B, phường Mỹ Đình 2, qu
CA Hà Nội Số 331B, phố Bạch Đằng, phường P902, nhà C2, khu đô thị Mỹ Đình 1
CA Hà Nội-CA Tổ 24, phường Mai Dịch, quận Cầu22 Hùng Vương, Ba Đình, Hà Nội (d/c
Bệnh viện TWP807 - A3 Khu Đô thị Mỹ Đình 1, P807 - A3 Khu Đô thị Mỹ Đình 1, Tổ
CA Hà Nội Số nhà 3, B14 (tổ 6) Khu ĐTM Mỹ Số nhà 3, B14 (tổ 6) Khu ĐTM Mỹ Đì
CA Hà Nội số 17 Khu nhà ở để bán, Tổ dân ph số 17 Khu nhà ở để bán, Tổ dân phố
Cục CS ĐKQL1B, ngõ 32 đường Bưởi, phường NgP503 nhà M7 Khu TT văn công Quân
Cục quản lý xuThôn Hạnh - Tây Mỗ - Từ Liêm - H(vợ) Nguyễn Thị Anh Thơ - Công ty
Cục quản lý xuXóm 4B, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm,SN8, ngõ 139, đường Đông Ngạc, ph
CA TP HCM 14E8, Ngô Tất Tố, phường 19, quậ Số 17 ngách 34A/5 Trần Phú, phường
Cục CS ĐKQLSố 7, ngõ 160, Thái Thịnh, phường Số 7, ngõ 160, Thái Thịnh, phường L
CA Hà Nội 17-H13, tổ 22, TT ĐHSP1, phường Số 27, phố Phan Văn Trường, phường
CA Hà Nội Căn hộ A20 - Khu nhà ở bán X1, p Căn hộ A20 - Khu nhà ở bán X1, phư
CA Hà Nội Đội 7 Bầu, xã Kim Chung, huyện ĐTầng 3, tòa nhà An Khánh, Số 489 H

CA Hà Nội
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
dân cư Tập thể Đại học Mỏ Địa Chất - Tổ Tập thể Đại học Mỏ Địa Chất - Tổ 7
CA Hà Nội-
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
dân cư P403 tầng 4 tòa nhà 50B, tổ 30, p P403 tầng 4 tòa nhà 50B, tổ 30, phư
Bộ Tổng Tha Số 8, ngõ 2, Tổ 3, phường Định Cô Số 8, ngõ 2, Tổ 3, phường Định Công
CA Bắc Ninh Khả Lễ, phường Võ Cường, thành pKhả Lễ, phường Võ Cường, thành phố
CA Hà Nội Thôn Bầu, Kim Chung, Đông Anh, P301 nhà B5 Khu TT Đồng Xa, Mai D
CA Hà Nội 15, T2 Tổng công ty Dược, Tổ 51, Phòng 1703 tòa MD Complex, Mỹ Đì
CA Hà Nội Nguyên Xá, phường Minh Khai, quSố 25, ngõ 199, đường Hồ Tùng Mậu
CA Thái NguySố 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, Số 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, T
CA Thái NguySố 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, Số 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, T
CA Thái NguySố 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, Số 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, T
CA Hà Tây Xóm Chùa Đồng, xã Dương Liễu, hPhòng 1102 CT1A Đơn Nguyên 1, Mỹ

Cục CS
ĐKQL Cư
trú & DLQG
về Dân cư
CA Hà Nội P506, B6, Khu đô thị Mỹ Đình 1, P1002, CT2B, phường Mỹ Đình 2, qu
CA Hà Nội Số 331B, phố Bạch Đằng, phường P902, nhà C2, khu đô thị Mỹ Đình 1
CA Hà Nội-CA Tổ 24, phường Mai Dịch, quận Cầu22 Hùng Vương, Ba Đình, Hà Nội (d/c
Bệnh viện TWP807 - A3 Khu Đô thị Mỹ Đình 1, P807 - A3 Khu Đô thị Mỹ Đình 1, Tổ
CA Hà Nội Số nhà 3, B14 (tổ 6) Khu ĐTM Mỹ Số nhà 3, B14 (tổ 6) Khu ĐTM Mỹ Đì
CA Hà Nội số 17 Khu nhà ở để bán, Tổ dân ph số 17 Khu nhà ở để bán, Tổ dân phố
Cục CS ĐKQL1B, ngõ 32 đường Bưởi, phường NgP503 nhà M7 Khu TT văn công Quân
Cục quản lý xuThôn Hạnh - Tây Mỗ - Từ Liêm - H(vợ) Nguyễn Thị Anh Thơ - Công ty
Cục quản lý xuXóm 4B, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm,SN8, ngõ 139, đường Đông Ngạc, ph
CA TP HCM 14E8, Ngô Tất Tố, phường 19, quậ Số 17 ngách 34A/5 Trần Phú, phường
Cục CS ĐKQLSố 7, ngõ 160, Thái Thịnh, phường Số 7, ngõ 160, Thái Thịnh, phường L
CA Hà Nội 17-H13, tổ 22, TT ĐHSP1, phường Số 27, phố Phan Văn Trường, phường
CA Hà Nội Căn hộ A20 - Khu nhà ở bán X1, p Căn hộ A20 - Khu nhà ở bán X1, phư
CA Hà Nội Đội 7 Bầu, xã Kim Chung, huyện ĐTầng 3, tòa nhà An Khánh, Số 489 H

Số 3, ngõ 33, Nguyễn An Ninh,


Cục CS phường Tương Mai, quận Hoàng
QLHC về Mai, Hà Nội
TTXH Khối 2, thị trấn Cầu Giát, huyện
CA Nghệ An Quỳnh Lưu, Nghệ An Số 16A, ngách 12/93, Chính Kinh, N
Ngày ký hợp Trả hợp Bàn giao kế Phiếu thông tin Biên bản bàn
Tình trạng hợp đồng đồng đồng toán khách hàng giao CMT

Đã trả 6/10/2016 10/10/2016 2 1 0


Đã trả 15/11/2016 21/11/2016 2 1 2

Đã trả 02/08/2016 18/10/2016 x 4 1 7

HĐ cũ KH chưa ký 3o 3

Đã trả 11/11/2016 17/11/2016 x 4 4


KH cũ chưa ký 10/10/2016 3o 3

Đã trả 11/07/2016 20/07/2016 x 1 1 1

Đã trả 05/08/2016 23/08/2016 x 1 1 4

Đã trả 08/07/2016 15/07/2016 x 2 1 2

Đã ký đóng dấu, chưa trả 3o o


Đã trả 08/06/2016 08/09/2016 x 2 1 2
Đã trả 6/10/2016 01/12/2016 x 3 1 3
Đã ký, chưa trả 06/12/2016 12/12/2016 x 3 1 6

Đã trả 09/09/2016 08/09/2016 x 2 1 4

Đã trả 25/07/2016 ko có BBB x 2o 4

Đã trả 04/11/2016 11/11/2016 x 2 1 2

Đã trả 24/12/2016 04/01/2017 3 1 6


Đã trả 05/11/2016 15/11/2016 x 2 1 4

Đã trả 02/08/2016 11/08/2016 x 2 1 2

Đã trả 26/09/2016 08/11/2016 x 3 1o


Đã trả 28/07/2016 12/8/2016 x 2 1 2
Đã ký, chưa trả 26/12/2016 1 3
Đã trả 09/09/2016 15/11/2016 x 3 1 2
Đã trả 17/10/2016 11/11/2016 2 1 2
Đã trả 08/11/2016 23/11/2016 x 3 3

Đã trả 10/10/2016 26/10/2016 x 2 1 2


Đang trình ký 05/01/2017 2 3
Đã trả 10/10/2016 12/10/2016 3 1o
Đã trả 4/10/2016 14/10/2016 x 2 1 2
KH cũ chưa ký 3o 3
Đã trả 06/06/2016 ko có BBB x 2o 2

Đã trả 04/07/2016 26/07/2016 x 2 1 4

Đã trả 19/10/2016 26/10/2016 3 1 2

Đã trả 28/11/2016 06/12/2016 x 3


Đã trả 08/06/2016 20/09/2016 x 1 1 2

Đã trả 09/09/2016 21/10/2016 x 2 1 1

Đã trả 02/11/2016 11/11/2016 3 1 6


Đã trả 07/07/2016 14/07/2016 x 2 1 2
Đã trả 02/08/2016 8/9/2016 x 2 1 2
Đã trả 02/08/2016 08/09/2016 x 2 1 2
Đã trả 22/07/2016 29/07/2016 x 2 1 2
Đã trả 22/09/2016 4/10/2016 x 2 1 2
Đã trả 09/11/2016 21/11/2016 x 2 1 2

Đã trả 20/07/2016 28/07/2016 x 1 1 4

Đã trả 01/12/2016 07/12/2016 x 2 2

Đang trình ký 24/1/2017

Đã trả 28/07/2016 11/08/2016 x 3 1 2

Đã trả 04/07/2016 15/07/2016 x 2 1 2

Đã trả 04/07/2016 20/07/2016 x 2 1 2

Đã trả 21/11/2016 02/12/2016 x 3 1 3

Đã trả 25/11/2016 01/12/2016 x 3 1 6

Đã trả 09/11/2016 25/11/2016 x 2 1 2

Đã ký, chưa trả 26/12/2016 1 o


Đã ký, chưa trả 26/12/2016 1 3
Đã trả 8/8/2016 x 2 1 2
Đang trình ký 05/01/2016 2 2
Đã trả 1/9/2016 19/9/2016 x 2 1 2

Đã trả 1/9/2016 31/08/2016 x 2 1 2

Đã trả 20/10/2016 04/11/2016 2 1 4

Đã ký, chưa trả 30/12/2016

Đã trả 30/12/2016 13/01/2016 2 6


Đã trả 5/8/2016 8/8/2016 x 2 1 2
Đã trả 9/9/2016 23/09/2016 x 2 1 1
Đã trả 19/07/2016 08/11/2016 x o 1 2
Đã trả 19/07/2016 08/11/2016 x o 1 2

Đã trả 06/09/2016 13/09/2016 x 2 1 4


KH cũ chưa ký 3o 3
Đã trả 9/9/2016 23/09/2016 x 2 1 1
Đã trả 20/7/2016 5/8/2016 x 2 1 1
Đã trả 15/07/2016 20/07/2016 x 2 1 2

Đã trả 01/08/2016 10/08/2016 x 1 1 4

Đã trả 20/10/2016 04/11/2016 x 2 1 2

Đã ký, chưa trả 22/12/2016 2 3 (photo)


Đã trả 01/08/2016 10/08/2016 x 2 1 2
chưa đóng tiền
Đã trả 6/10/2016 01/12/2016 3 1 2

Đã trả 18/10/2016 19/10/2016 3 1 5


Đã trả 30/09/2016 03/11/2016 x 2 1o
Đã trả 28/11/2016 08/12/2016 x 2 1 2
Đã trả 14/10/2016 21/11/2016 3o o

Đã trả 05/11/2016 15/11/2016 x 2 1 4


Đã trả 07/07/2016 20/07/2016 x 2 1 2
Đã trả 04/07/2016 18/07/2016 x 2 1 2
Đã trả 05/07/2016 4/8/2016 x 2 1 2
Đã trả 05/08/2016 11/08/2016 x 2 1 1
Đã trả 29/07/2016 15/9/2016 x 2 1 2
Đã trả 05/07/2016 14/07/2016 x 2 1 3
Đã trả 07/07/2016 15/07/2016 x 2 1 3
Đã ký, chưa trả 28/12/2016 1 2

Đã trả 29/07/2016 15/09/2016 x 2 1 4

Đã trả 08/07/2016 20/7/2016 x 2 1 2


Đã trả 25/10/2016 02/11/2016 x 2 1o

Đã ký, chưa trả KH o o o 3o 3


Đã trả 10/10/2016 18/10/2016 x 2 1 2
KH cũ, chưa ký 2o 3
Đã trả 09/11/2016 12/11/2016 x 2 1 2
Đã trả 08/07/2016 25/7/2016 x 2 1 2
Đã trả 17/08/2016 23/08/2016 x 2 1 2
Đã ký, chưa trả 21/12/2016 2 2
đã ký, chưa nộp tiền 21/12/2016
Đã ký, chưa trả KH 28/10/2016 17/11/2016 x 2 1 2
Đã trả 08/11/2016 21/11/2016 x 2 1 2
Đã trả 19/10/2016 27/10/2016 x 2 3

Đã trả 25/10/2016 12/11/2016 3 4


Đã trả 17/10/2016 31/10/2016 3o 3
Đã trả 06/09/2016 14/09/2016 x 2 1 2
Đã trả 11/11/2016 22/11/2016 x 2 1 1

Đã trả 08/07/2016 18/8/2016 x 2 1 4


KH cũ, chưa ký 2o 3
Đã ký, chưa trả 06/12/2016 22/12/2016 x 3 1 6
Đã trả 10/01/2017 13/01/2016 3 3
Đã trả 08/11/2016 22/11/2016 x 3 1 3
Đã trả 09/11/2016 16/11/2016 2 1 2
Đã trả 12/10/2016 03/11/2016 2 1 2
Đã trả 05/10/2016 17/10/2016 x 2 1 3
Đã trả 04/07/2016 3/08/2016 x 2 1 2
Đã trả 04/07/2016 22/7/2016 x 2 1 2
Đã trả 04/07/2016 13/07/2016 x 2 1 2
Đã trả 02/08/2016 08/09/2016 x 2 1 2
Đã trả 19/10/2016 28/10/2016 x 2 1 4
Đã trả 05/07/2016 06/07/2016 x 2 1 2

Đã trả 05/07/2016 05/07/2016 x 2 1 2


Đã trả 26/12/2016 03/01/2016 1 1 6
HĐ cũ KH chưa ký 2o 6
Đã trả 01/12/2016 12/12/2016 x 2 1 2
chưa ký
Đã trả 04/07/2016 18/07/2016 x 2 1 2
Đã trả 08/07/2016 13/07/2016 x 2 1 2
Đã ký, chưa trả 19/12/2016 o 2o o
Đã trả 04/07/2016 14/07/2016 x 2 1 2
Đã trả 04/07/2016 14/07/2016 x 2 1 2
Đã trả 28/11/2016 13/12/2016 x 3 1 2

Đã trả
KH cũ, chưa ký
Đã ký, chưa trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả

Đã trả
Tổng giá trị hợp động
Hộ khẩu Đăng ký kết (không bao gồm phí
thường trú hôn bảo trì) 10%

khách hàng chuyển


2 nhượng 1,894,400,000 189,440,000
2 1,894,400,000 189,440,000

2 2 cu 2,816,000,000 281,600,000

3 cu 3,020,800,000 302,080,000

2 1,996,800,000 199,680,000
3 check lại CMT cu 2,790,400,000 279,040,000
Thiếu CMT & HK
1 công chứng 2,035,280,000 203,528,000

2 3 2,004,750,800 200,475,080

2o 2,806,651,120 280,665,112
Chưa nộp tiền đợt
nào. Thiếu CMT &
o o HK công chứng cu 2,790,400,000 279,040,000
2 cu 1,894,400,000 189,440,000
3 1,894,400,000 189,440,000
3 KH bán lại 2,816,000,000 281,600,000
Thiếu CMT & HK
1 2 công chứng cu 3,020,800,000 302,080,000

2 2 cu 3,020,800,000 302,080,000

2 1,996,800,000 199,680,000

3 3 2,078,118,900 207,811,890
2 3 2,644,878,600 264,487,860
Gọi điện thoại hỏi
2 lại địa chỉ 3,489,068,200 348,906,820
Thiếu CMT & HK
o công chứng 2,285,934,000 228,593,400
2 2,285,934,000 228,593,400
3 3,746,160,000 374,616,000
2 3,735,101,200 373,510,120
2 1,996,800,000 199,680,000
3 2,790,400,000 279,040,000
Check lại địa chỉ khi
2 thông báo nộp tiền 1,740,800,000 174,080,000
3 2,078,118,900 207,811,890
o cu 1,894,400,000 189,440,000
2 1,894,400,000 189,440,000
2 cu 2,816,000,000 281,600,000
2 cu 3,020,800,000 302,080,000

2 2 2,393,281,800 239,328,180
Thiếu 1 CMT & HK
2 công chứng 1,664,000,000 166,400,000
Thiếu CMT công
3 chứng 1,664,000,000 166,400,000
2o Anh Linh ký thiếu cu 1,664,000,000 166,400,000

Thiếu CMT và KH
1 công chứng 2,329,600,000 232,960,000

3 4 3,712,104,000 371,210,400
2 2,445,827,502 244,582,750
2 Chị Phương 2,816,000,000 281,600,000
2 Chị Phương 3,020,800,000 302,080,000
2 Anh Linh ký thiếu 3,020,800,000 302,080,000
2 1,996,800,000 199,680,000
2 1,740,800,000 174,080,000

Gọi điện thoại và


gửi email trước khi
4 3 gửi cu 1,740,800,000 174,080,000

2 1,948,118,900 194,811,890

2,842,935,641 284,293,564

2 3,721,825,020 372,182,502
KH ký thiếu phụ lục
2 2 (1 bản) 2,146,887,840 214,688,784

2 1,949,758,191 194,975,819

3 2,816,729,916 281,672,992

3 HĐ bị sai 3,712,104,000 371,210,400

2 2,483,073,626 248,307,363

3 2,483,073,626 248,307,363
3
2 3,735,101,200 373,510,120
2
2 cu 2,816,000,000 281,600,000
- -
2 cu 1,996,800,000 199,680,000

4 4 1,740,800,000 174,080,000

1,664,000,000 166,400,000

3 3 1,664,000,000 166,400,000
2 2,329,600,000 232,960,000
1 cu 2,790,400,000 279,040,000
2 2,296,923,000 229,692,300
2 2,296,923,000 229,692,300

2 3 cu 2,816,000,000 281,600,000
3 Đề nghị KH cung cu 3,020,800,000 302,080,000
1 cấp lại CMT (quá cu 3,020,800,000 302,080,000
cũ). Bao giờ có
2 thông báo giải chấp 1,740,800,000 174,080,000
2 1,740,800,000 174,080,000

2 3 cu 1,664,000,000 166,400,000

2 1,664,000,000 166,400,000
Thiếu CMT công
3 chứng 1,664,000,000 166,400,000
2 2,329,600,000 232,960,000
3,712,104,000 371,210,400
2 Thiếu CMT công 1,894,400,000 189,440,000
chứng của Nguyễn
3 3 Chí Hiếu 1,894,400,000 189,440,000
Thiếu CMT và HK
o công chứng 3,020,800,000 302,080,000
2 1,996,800,000 199,680,000
Thiếu CMT và HK
o o công chứng 1,740,800,000 174,080,000

1 3 thiếu 01 HK 2,923,840,920 292,384,092


2 3,741,133,425 374,113,343
2 2,457,995,766 245,799,577
2 3,796,131,036 379,613,104
1 1,996,800,000 199,680,000
2 1,740,800,000 174,080,000
3 2,025,118,420 202,511,842
3 2,055,957,800 205,595,780
2 2,088,457,800 208,845,780

4 2 1,740,800,000 174,080,000

2 1,664,000,000 166,400,000
Thiếu CMT và HK
o công chứng 1,664,000,000 166,400,000
ký lại PL3, chưa ghi
3 ngày 1,664,000,000 166,400,000
2 2,329,600,000 232,960,000
3 cu 2,790,400,000 279,040,000
2 1,894,400,000 189,440,000
2 2,816,000,000 281,600,000
2 3,020,800,000 302,080,000
2 3,020,800,000 302,080,000
1,996,800,000 199,680,000
2 1,740,800,000 174,080,000
2 1,664,000,000 166,400,000
3 1,664,000,000 166,400,000

4 4 2,329,600,000 232,960,000
3 2,790,400,000 279,040,000
2 cu 1,894,400,000 189,440,000
1 Anh Linh ký thiếu 1,894,400,000 189,440,000

2 3 2,816,000,000 281,600,000
3 cu 3,020,800,000 302,080,000
3 4,018,608,000 401,860,800
3 2,258,893,700 225,889,370
3 1,664,000,000 166,400,000
2 1,664,000,000 166,400,000
2 1,664,000,000 166,400,000
3 2,329,600,000 232,960,000
2 3,730,021,148 373,002,115
2 2,450,694,852 245,069,485
2 2,450,694,852 245,069,485
2 chị Phương 3,020,800,000 302,080,000
4 3,020,800,000 302,080,000
2 2,508,700,974 250,870,097

2 2 3,494,937,087 349,493,709
3 3 2,082,254,460 208,225,446
6 cu 2,790,400,000 279,040,000
2 1,894,400,000 189,440,000
2,915,156,244 291,515,624
2 2,450,694,824 245,069,482
2 2,450,694,852 245,069,485
o o 4,018,608,000 401,860,800
1(đăng ký KD) 3,796,131,036 379,613,104
2(đăng ký KD) 2,508,700,974 250,870,097
2 6,355,409,000 635,540,900
Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4 Đợt 5 Đợt 6 Đợt 7 Đợt 8

59tr
đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp đã nộp

đã nộp tiền

đã nộp tiền
đã nộp tiền

đã nộp tiền
đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp tiền

giải ngân

đã nộp tiền
đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp tiền đã nộp tiền đã nộp tiền

đã nộp tiền
đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp tiền
đã nộp tiền

đã nộp tiền

thiếu 1.040.000
đã nộp tiền

đã nộp tiền
đã nộp tiền

đã nộp tiền
đã nộp tiền đã nộp tiền đã nộp tiền

đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp tiền

đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền

đã nộp tiền
đã nộp tiền

đã nộp tiền
Tầng 8 - Hộp 1 0802
0803
0804
0807
0816
0817
0819
Tầng 9 - Hộp 1 0901
0902
0903
0904
0905
0906
0907
Tầng 9 - Hộp 2 0919
Tầng 10 - Hộp 1 1001
1002
1003
1005
1007
1010
1012
Tầng 11 - Hộp 1 1102
1103
1105
1107
1116
1117
1118
1119
Tầng 12 - Hộp 1 1201
1203
1204
1205
1206
1207
Tầng 12 - Hộp 2 1211
1212
1218
Tầng 12A - Hộp 1 12A06
12A15
12A17
12A19
1402
1405
Tầng 15 - Hộp 1 1504
1507
1512
1519
Tầng 16 - Hộp 1 1601
1602
1603
1604
1606
Tầng 16 - Hộp 2 1612
1615
1616
1617
1619
Tầng 17 - Hộp 1 1702
1703
1706
1707
1712
1719
Tầng 18 - Hộp 1 1801
1803
1806
1807
1812
1816
1817
Tầng 19 - Hộp 1 1912
1916
1917
1919
Tầng 20 - Hộp 1 2002
2004
2005
2012
2017
2018
2019
Tầng 21 - Hộp 1 2101
2102
2103
2104
2106
2116
2117
2118
2119
Tầng 22 - Hộp 1 2201
2202
2203
2205
2206
2207
2210
2302
Tầng 25 - Hộp 1 2502
2503
2506
2507
2704
CH0802
CH0903
CH0907
CH0919 - đ óng tiến độ cũ
CH1007
CH1010
CH1012
CH1103
CH1116
CH1201
CH1211
CH1402
CH1506
CH1512
CH1617
CH1702
CH1703
CH1712
CH1719
CH1917
CH1918
CH1919
CH2002
CH2012
CH2017
CH2018
CH2019
CH2101
CH2116
CH2117
CH2118
CH2119
CH2206
1400000

0.007

You might also like