Professional Documents
Culture Documents
MỸ ĐÌNH - goden fiall
MỸ ĐÌNH - goden fiall
tích
thông
STT Ký hiệu thủy Đơn giá Giá trị HĐMB Đơn vị bán hàng Họ và Tên
CH0801 109
CH0802 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Bùi Xuân Long - Ngô Thị
CH0803 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Đỗ Thị Thanh Huyền
Trần Văn Hà
CH0804 110 25,600,000 2,867,498,692 Hoàng Thị Việt
Lê Hải Anh
CH1107 78 30,683,100 2,437,007,814 Bùi Thu Hương
Lê Hồng Linh
CH1912 68 25,600,000 1,772,635,555 Nguyễn Thị Dạ Lê
Lê Văn Huy
CH2019 91 25,600,000 2,372,203,463 Hải Long Nguyễn Thị Ngọc Hà
CH2101 109 25,600,000 2,841,430,522 Hải Long Nguyễn Thế Vịnh
CH2102 74 25,600,000 1,929,044,574 Trần Minh Quân (bố Trần
CH2103 74 25,600,000 1,929,044,574 Hải Long Nguyễn Văn Tuyên
Lê Hồng Linh
CH2212 68 25,600,000 1,772,635,555 Nguyễn Thị Dạ Lê
Năm sinh Điện thoại Email Số CMND Ngày cấp
012651065 03/10/2003
0988552298
1974 0972281666 hoanbackinh@yahoo.com
141401029 04/12/2008
06/02/1962 0915052168 141786762 25/10/2010
15/12/1967 (chú Bằng) quangbangpmv@gmail.com
1992 0966368868 buicongchinh191992@gmail.com
132091049 06/03/2008
13/01/1984
- vinhvn84@gmail.com 025084000027- 06/02/2013-
28/02/1988 0987338084-097vuhuyen28288@gmail.com 001188000167 06/02/2013
04/02/1986 033086001791 19/09/2016
13/10/1989 0982114286 trungtv.lb@mbbank.com.vn 040189000445 19/09/2016
0989480191/09
1982 61533733 90A112048776 01/09/2013
1982 01659824835 nguyentienphongvn@gmail.com
031124720 07/06/2013
0943795995
(Liên) - 001155003781- 13/11/2015-
1955-1982 0969638263 066182000036 07/06/2016
0983312429/09
12/06/1976 84056206 cuongviwa@gmail.com 113016584 14/01/2004
0898705999/09
05/01/1989 03411196 ph.hg.anh@gmail.com 012735066 23/11/2013
12/05/1981
- 001081009487- 14/09/2015-
28/01/1983 0984777181 031183000800 29/10/2014
0972232646-
05/10/1974 0982232616 phtanh2001@yahoo.com 012040839 10/03/2011
10/07/1988
'04/10/199 142468064 23/11/2011
2 0888825875 187174175 14/10/2009
28/01/1958 0904439197 nguyenthevinhct@gmail.com151122835 29/11/2002
1999 0975531647 drminhphat@gmail.com 132369838 18/02/2006
04/09/1971 0913073355 135175700 22/06/2006
CA Hà Nội Số 9 ngách 100/34 Đội Cấn, phường24B, Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiế
CA Hà Nội Số 3, ngách 41/62, Phố Vọng, phư Số 3, ngách 41/62, Phố Vọng, phườn
Cục CS QLHCP2,
v Khu B, Số 138A, Phường Giản ko
Nhàgửi
sốthông báokềCông
89, liền ty BĐS
6B khu đô thịViett
Mỗ Lao, Làng Việt Kiều Châu
CA Hà Nội Dãy 35A - T2 Học viên Quân Y. TổHoặc: Công ty IMC, đường CN5, khu công nghiệp vừa và nhỏ
CA Hà Nội Xóm 6, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà NSố 6, phố Lê Văn Hiến, quận Bắc Từ
Cục CS ĐKQLP212-B5, Tổ 9, phường Cầu Diễn, P212-B5, Tổ 9, phường Cầu Diễn, q
CA Hà Nội
CA Hà Nội Tổ 16, Phường Cầu Diễn, quận NamPhòng 501, Nhà N4, Khu Đô thị Mỹ Đ
CA Hà Nội
CA Hà Nội Tổ dân phố số 5, phường Cầu Diễn Số nhà 905, B4, Khu đô thị Mỹ Đình
CA Hà Nội TT Bộ Y Tế, phường Đồng Nhân, qP210, dốc Thọ Lão, TT Bộ Y Tế, phư
Cục CS
QLHC về
TTXH-Cục
CS QLHC về
TTXH Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận 637 Kim Mã, p. Ngọc Khánh, q. Ba Đ
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
Dân cư
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
Dân cư P911-HH2 Bắc Hà Khu ĐTM Phùng
P911-HH2
K Bắc Hà Khu ĐTM Phùng Kh
Quân đoàn 3 06/ Mạc Đĩnh Chi, phường Thống N06/ Mạc Đĩnh Chi, phường Thống Nhấ
Cục CS ĐKQLTổ An Lạc, Châu Quỳ, Gia Lâm, ThTổ An Lạc, Châu Quỳ, Gia Lâm, Thà
Cục CS ĐKQLPhường Phúc Diễn, quận Bắc Từ LiSố nhà 27, liền kề 35, khu đô thị Vâ
CA Hà Nội Số 12, TTHVQP, Nghĩa Đô, Cầu GiD22, Bộ Tư lệnh Biên phòng, số 8, n
CA Hà Nội Cụm 1, Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà NộCụm 1, Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà Nội
CA Hà Nội A22 - BT1 - Khu đô thị Mỹ Đình 2,A22 - BT1 - Khu đô thị Mỹ Đình 2,
CA Hà Nội 65 phố Trường Lâm, tổ 7, Đức Gian65 phố Trường Lâm, tổ 7, Đức Giang,
CA Nam ĐịnhXã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉ
CA Hà Nội P801-C3 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ 10, pP801-C3 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ 10, phư
Cục CS QLHCP2,
v Khu B, Số 138A, Phường Giản Công ty BĐS Viettel - Lô 26, Khu Đ
Cục CS ĐKQLTDP Trù 1, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ LiêTổ 18, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà N
Cục CS ĐKQLP306, nhà A2, Khu ĐTM Mỹ Đình P 1306, nhà A2, Khu ĐTM Mỹ Đình 1,
Cục CS ĐKQLPhòng 1603, nhà A4, khu đô thị M Phòng 1603, nhà A4, khu đô thị Mỹ
Cục QL xuất
nhập cảnh Tập thế quân đội, tổ 11, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà
CA Hà Nội Tập thể quân đội, tổ 11. phường MaNgân hàng SHB, số 34-36 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận B
Cục CS ĐKQLĐằng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nộiạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
CA Thanh Hóuảng Thọ, TX Sầm Sơn, Thanh Hóan, p Ngọc Khánh, q. Ba Đình, Hà Nội
CA Phú Thọ Tổ 24, Khu 3, phường Dữu Lâu, thàn
Trung tâm 6, viện thiết kế, Bộ Quốc
CA Hà Nội
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
dân cư Tổ 3, Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, Tầng 1, Sàn Giao dịch BĐS tháp CE
Cục CS
ĐKQL và
DLQG về
Dân cư
Cục CS
ĐKQL và
DLQG về
Dân cư P1108-C4 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ 11, P1108-C4 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ 11, ph
CA Hà Nội Số nhà 22 - A19 Nghĩa Tân, phườngSố nhà 22 - A19 Nghĩa Tân, phường
CA Hà Nội 17-H13, tổ 22, TT DDHSP1, phườn17-H13, tổ 22, TT DDHSP1, phường
CA Hà Nội 17-H13, tổ 22, TT DDHSP1, phườnSố 27 phố Phan Văn Trường, phường
Cục CS ĐKQLPhòng 802 - A4, Tổ dân phố số 7, Phòng 802 - A4, Tổ dân phố số 7, p
CA Hà Nội Số 125c - Tổ 9 - Cầu Diễn - Từ Liê Số 455 Hoàng Công Chất - Cầu Diễn
CA Hà Nội TT công ty xây dựng số 6 Thăng L 56 Trần Thái Tông, Dịch Vọng Hậu,
Xóm Tân Hòa, thị trấn Vĩnh Bảo, Học viện Viettel, thôn Ngãi Cầu, xã
huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải An Khánh, huyện Hoài Đức, Hà Nội
Cục Quân lực Phòng Nhà E3, số 144 Xuân Thủy, quận
- Bộ TTM 54/333B Văn Cao, khu Thư Trung, Cầu Giấy, Hà Nội - khoa
CA Hải phường Đằng Lâm, quận Hải An, VLKT&CNTT trường đại học công
Phòng Hải Phòng nghệ - Đại học quốc gia Hà Nội
43, tổ 19 Ngọc Hà, phường Ngọc
Hà, quận Ba Đình, thành phố Hà 43, tổ 19 Ngọc Hà, phường Ngọc
CA Hà Nội Nội Hà, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Cục CS
ĐKQL và
DLQG về Thôn Lũng Kênh, xã Đức Giang, Thôn Lũng Kênh, xã Đức Giang,
dân cư huyện Hoài Đức, Hà Nội huyện Hoài Đức, Hà Nội
Phòng 1604, Nhà N07 B1.1 - Khu
CA tỉnh Hòa Tổ 4, Thịnh Lang, Thị xã Hòa Đô thị Dịch Vọng, phường Dịch
Bình Bình, tỉnh Hòa Bình Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số 36 ngõ 1150 đường Láng, Số 36 ngõ 1150 đường Láng, Đống
CA Hà Nội Đống Đa, Hà Nội Đa, Hà Nội
P226A, CT8A, KĐT Đại Thanh, Công ty TNHH Castrol BP, Tầng 7,
xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Hanoi Tower, 49 Hai Bà Trưng, Hà
Cục CS ĐKQLTrì, Hà Nội Nội
Tổ dân phố tổ 21, phường Mai Số 5, ngách 1, ngõ Viện Máy, số 7
Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy, Hà
CA Hà Nội Hà Nội Nội
CA Hà Nội 4- tổ 25A cụm 3, Tứ Liên, Tây Hồ, bà Hoàng Thị Nhàn. Nhà M phòng 305
Cục quản lý xuThôn 12, Hoằng Châu, Hoàng Hóa,Số 58/389 Hoàng Quốc Việt, phường
CA Hà Nội 10-B14, Tổ dân phố số 8, phường 10-B14, Tổ dân phố số 8, phường Cầ
Cục CS ĐKQLTổ 9, cụm 1, phường Phú Thượng, (chỉ gửi email) Tổ 9, cụm 1, phường
CA Nam ĐịnhP704-N04B2 - Tổ 47, phường Dịch P704-N04B2 - Tổ 47, phường Dịch Vọn
Cục CS ĐKQLNhà G2, tập thể Viện Công nghệ thôNhà G2, ngõ 100/4, đường Hoàng Quố
Cục CS ĐKQLP705-C2 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ dân pP705-C2 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ dân phố
Cục CS ĐKQLP705-C2 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ dân pP705-C2 KĐT Mỹ Đình 1, Tổ dân phố
CA Hà Nội Thôn Thượng, Tây Tựu, Từ Liêm, A19X3, phường Cầu Diễn, quận Nam
CA Hà Nội Vân Điêm, Vân Hà, Đông Anh, Hà P403 TT Viện Vũ khí số 51 phường P
CA Nghệ An Xóm 6, Xã Tân Hương, huyện Tân Xóm 6, Xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ
Hưng Đạo, Sao Đỏ, Chí Linh, Hải
CA Hải Dương
Dương Xóm 1, Trung Sơn, Đô Lương,
CA Nghệ An Nghệ An 80 Phạm Ngọc Thạch, phường Trung
CA Thái BìnhTổ 9, Khu 3, Thị trấn Đông Hưng, Phòng Kinh tế hạ tầng, Ủy ban nhân
CA Phú Thọ Tổ 2, Khu 10, phường Nông Trang,Bác
t sĩ Trần Minh Phát - Khoa GMHS,
CA Vĩnh PhúcKhu 3 Tiên, TT Yên Lạc, Yên Lạc, Khu 3 Tiên, TT Yên Lạc, Yên Lạc, V
Cục CS
ĐKQL Cư
trú & DLQG
về Dân cư
CA Hà Nội P506, B6, Khu đô thị Mỹ Đình 1, P1002, CT2B, phường Mỹ Đình 2, qu
CA Hà Nội Số 331B, phố Bạch Đằng, phường P902, nhà C2, khu đô thị Mỹ Đình 1
CA Hà Nội-CA Tổ 24, phường Mai Dịch, quận Cầu22 Hùng Vương, Ba Đình, Hà Nội (d/c
Bệnh viện TWP807 - A3 Khu Đô thị Mỹ Đình 1, P807 - A3 Khu Đô thị Mỹ Đình 1, Tổ
CA Hà Nội Số nhà 3, B14 (tổ 6) Khu ĐTM Mỹ Số nhà 3, B14 (tổ 6) Khu ĐTM Mỹ Đì
CA Hà Nội số 17 Khu nhà ở để bán, Tổ dân ph số 17 Khu nhà ở để bán, Tổ dân phố
Cục CS ĐKQL1B, ngõ 32 đường Bưởi, phường NgP503 nhà M7 Khu TT văn công Quân
Cục quản lý xuThôn Hạnh - Tây Mỗ - Từ Liêm - H(vợ) Nguyễn Thị Anh Thơ - Công ty
Cục quản lý xuXóm 4B, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm,SN8, ngõ 139, đường Đông Ngạc, ph
CA TP HCM 14E8, Ngô Tất Tố, phường 19, quậ Số 17 ngách 34A/5 Trần Phú, phường
Cục CS ĐKQLSố 7, ngõ 160, Thái Thịnh, phường Số 7, ngõ 160, Thái Thịnh, phường L
CA Hà Nội 17-H13, tổ 22, TT ĐHSP1, phường Số 27, phố Phan Văn Trường, phường
CA Hà Nội Căn hộ A20 - Khu nhà ở bán X1, p Căn hộ A20 - Khu nhà ở bán X1, phư
CA Hà Nội Đội 7 Bầu, xã Kim Chung, huyện ĐTầng 3, tòa nhà An Khánh, Số 489 H
CA Hà Nội
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
dân cư Tập thể Đại học Mỏ Địa Chất - Tổ Tập thể Đại học Mỏ Địa Chất - Tổ 7
CA Hà Nội-
Cục CS
ĐKQL cư trú
và DLQG về
dân cư P403 tầng 4 tòa nhà 50B, tổ 30, p P403 tầng 4 tòa nhà 50B, tổ 30, phư
Bộ Tổng Tha Số 8, ngõ 2, Tổ 3, phường Định Cô Số 8, ngõ 2, Tổ 3, phường Định Công
CA Bắc Ninh Khả Lễ, phường Võ Cường, thành pKhả Lễ, phường Võ Cường, thành phố
CA Hà Nội Thôn Bầu, Kim Chung, Đông Anh, P301 nhà B5 Khu TT Đồng Xa, Mai D
CA Hà Nội 15, T2 Tổng công ty Dược, Tổ 51, Phòng 1703 tòa MD Complex, Mỹ Đì
CA Hà Nội Nguyên Xá, phường Minh Khai, quSố 25, ngõ 199, đường Hồ Tùng Mậu
CA Thái NguySố 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, Số 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, T
CA Thái NguySố 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, Số 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, T
CA Thái NguySố 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, Số 107, Tổ 15, phường Thịnh Đán, T
CA Hà Tây Xóm Chùa Đồng, xã Dương Liễu, hPhòng 1102 CT1A Đơn Nguyên 1, Mỹ
Cục CS
ĐKQL Cư
trú & DLQG
về Dân cư
CA Hà Nội P506, B6, Khu đô thị Mỹ Đình 1, P1002, CT2B, phường Mỹ Đình 2, qu
CA Hà Nội Số 331B, phố Bạch Đằng, phường P902, nhà C2, khu đô thị Mỹ Đình 1
CA Hà Nội-CA Tổ 24, phường Mai Dịch, quận Cầu22 Hùng Vương, Ba Đình, Hà Nội (d/c
Bệnh viện TWP807 - A3 Khu Đô thị Mỹ Đình 1, P807 - A3 Khu Đô thị Mỹ Đình 1, Tổ
CA Hà Nội Số nhà 3, B14 (tổ 6) Khu ĐTM Mỹ Số nhà 3, B14 (tổ 6) Khu ĐTM Mỹ Đì
CA Hà Nội số 17 Khu nhà ở để bán, Tổ dân ph số 17 Khu nhà ở để bán, Tổ dân phố
Cục CS ĐKQL1B, ngõ 32 đường Bưởi, phường NgP503 nhà M7 Khu TT văn công Quân
Cục quản lý xuThôn Hạnh - Tây Mỗ - Từ Liêm - H(vợ) Nguyễn Thị Anh Thơ - Công ty
Cục quản lý xuXóm 4B, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm,SN8, ngõ 139, đường Đông Ngạc, ph
CA TP HCM 14E8, Ngô Tất Tố, phường 19, quậ Số 17 ngách 34A/5 Trần Phú, phường
Cục CS ĐKQLSố 7, ngõ 160, Thái Thịnh, phường Số 7, ngõ 160, Thái Thịnh, phường L
CA Hà Nội 17-H13, tổ 22, TT ĐHSP1, phường Số 27, phố Phan Văn Trường, phường
CA Hà Nội Căn hộ A20 - Khu nhà ở bán X1, p Căn hộ A20 - Khu nhà ở bán X1, phư
CA Hà Nội Đội 7 Bầu, xã Kim Chung, huyện ĐTầng 3, tòa nhà An Khánh, Số 489 H
HĐ cũ KH chưa ký 3o 3
Đã trả
KH cũ, chưa ký
Đã ký, chưa trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Đã trả
Tổng giá trị hợp động
Hộ khẩu Đăng ký kết (không bao gồm phí
thường trú hôn bảo trì) 10%
2 2 cu 2,816,000,000 281,600,000
3 cu 3,020,800,000 302,080,000
2 1,996,800,000 199,680,000
3 check lại CMT cu 2,790,400,000 279,040,000
Thiếu CMT & HK
1 công chứng 2,035,280,000 203,528,000
2 3 2,004,750,800 200,475,080
2o 2,806,651,120 280,665,112
Chưa nộp tiền đợt
nào. Thiếu CMT &
o o HK công chứng cu 2,790,400,000 279,040,000
2 cu 1,894,400,000 189,440,000
3 1,894,400,000 189,440,000
3 KH bán lại 2,816,000,000 281,600,000
Thiếu CMT & HK
1 2 công chứng cu 3,020,800,000 302,080,000
2 2 cu 3,020,800,000 302,080,000
2 1,996,800,000 199,680,000
3 3 2,078,118,900 207,811,890
2 3 2,644,878,600 264,487,860
Gọi điện thoại hỏi
2 lại địa chỉ 3,489,068,200 348,906,820
Thiếu CMT & HK
o công chứng 2,285,934,000 228,593,400
2 2,285,934,000 228,593,400
3 3,746,160,000 374,616,000
2 3,735,101,200 373,510,120
2 1,996,800,000 199,680,000
3 2,790,400,000 279,040,000
Check lại địa chỉ khi
2 thông báo nộp tiền 1,740,800,000 174,080,000
3 2,078,118,900 207,811,890
o cu 1,894,400,000 189,440,000
2 1,894,400,000 189,440,000
2 cu 2,816,000,000 281,600,000
2 cu 3,020,800,000 302,080,000
2 2 2,393,281,800 239,328,180
Thiếu 1 CMT & HK
2 công chứng 1,664,000,000 166,400,000
Thiếu CMT công
3 chứng 1,664,000,000 166,400,000
2o Anh Linh ký thiếu cu 1,664,000,000 166,400,000
Thiếu CMT và KH
1 công chứng 2,329,600,000 232,960,000
3 4 3,712,104,000 371,210,400
2 2,445,827,502 244,582,750
2 Chị Phương 2,816,000,000 281,600,000
2 Chị Phương 3,020,800,000 302,080,000
2 Anh Linh ký thiếu 3,020,800,000 302,080,000
2 1,996,800,000 199,680,000
2 1,740,800,000 174,080,000
2 1,948,118,900 194,811,890
2,842,935,641 284,293,564
2 3,721,825,020 372,182,502
KH ký thiếu phụ lục
2 2 (1 bản) 2,146,887,840 214,688,784
2 1,949,758,191 194,975,819
3 2,816,729,916 281,672,992
2 2,483,073,626 248,307,363
3 2,483,073,626 248,307,363
3
2 3,735,101,200 373,510,120
2
2 cu 2,816,000,000 281,600,000
- -
2 cu 1,996,800,000 199,680,000
4 4 1,740,800,000 174,080,000
1,664,000,000 166,400,000
3 3 1,664,000,000 166,400,000
2 2,329,600,000 232,960,000
1 cu 2,790,400,000 279,040,000
2 2,296,923,000 229,692,300
2 2,296,923,000 229,692,300
2 3 cu 2,816,000,000 281,600,000
3 Đề nghị KH cung cu 3,020,800,000 302,080,000
1 cấp lại CMT (quá cu 3,020,800,000 302,080,000
cũ). Bao giờ có
2 thông báo giải chấp 1,740,800,000 174,080,000
2 1,740,800,000 174,080,000
2 3 cu 1,664,000,000 166,400,000
2 1,664,000,000 166,400,000
Thiếu CMT công
3 chứng 1,664,000,000 166,400,000
2 2,329,600,000 232,960,000
3,712,104,000 371,210,400
2 Thiếu CMT công 1,894,400,000 189,440,000
chứng của Nguyễn
3 3 Chí Hiếu 1,894,400,000 189,440,000
Thiếu CMT và HK
o công chứng 3,020,800,000 302,080,000
2 1,996,800,000 199,680,000
Thiếu CMT và HK
o o công chứng 1,740,800,000 174,080,000
4 2 1,740,800,000 174,080,000
2 1,664,000,000 166,400,000
Thiếu CMT và HK
o công chứng 1,664,000,000 166,400,000
ký lại PL3, chưa ghi
3 ngày 1,664,000,000 166,400,000
2 2,329,600,000 232,960,000
3 cu 2,790,400,000 279,040,000
2 1,894,400,000 189,440,000
2 2,816,000,000 281,600,000
2 3,020,800,000 302,080,000
2 3,020,800,000 302,080,000
1,996,800,000 199,680,000
2 1,740,800,000 174,080,000
2 1,664,000,000 166,400,000
3 1,664,000,000 166,400,000
4 4 2,329,600,000 232,960,000
3 2,790,400,000 279,040,000
2 cu 1,894,400,000 189,440,000
1 Anh Linh ký thiếu 1,894,400,000 189,440,000
2 3 2,816,000,000 281,600,000
3 cu 3,020,800,000 302,080,000
3 4,018,608,000 401,860,800
3 2,258,893,700 225,889,370
3 1,664,000,000 166,400,000
2 1,664,000,000 166,400,000
2 1,664,000,000 166,400,000
3 2,329,600,000 232,960,000
2 3,730,021,148 373,002,115
2 2,450,694,852 245,069,485
2 2,450,694,852 245,069,485
2 chị Phương 3,020,800,000 302,080,000
4 3,020,800,000 302,080,000
2 2,508,700,974 250,870,097
2 2 3,494,937,087 349,493,709
3 3 2,082,254,460 208,225,446
6 cu 2,790,400,000 279,040,000
2 1,894,400,000 189,440,000
2,915,156,244 291,515,624
2 2,450,694,824 245,069,482
2 2,450,694,852 245,069,485
o o 4,018,608,000 401,860,800
1(đăng ký KD) 3,796,131,036 379,613,104
2(đăng ký KD) 2,508,700,974 250,870,097
2 6,355,409,000 635,540,900
Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4 Đợt 5 Đợt 6 Đợt 7 Đợt 8
59tr
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp đã nộp
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
giải ngân
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
thiếu 1.040.000
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền đã nộp tiền đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
đã nộp tiền
Tầng 8 - Hộp 1 0802
0803
0804
0807
0816
0817
0819
Tầng 9 - Hộp 1 0901
0902
0903
0904
0905
0906
0907
Tầng 9 - Hộp 2 0919
Tầng 10 - Hộp 1 1001
1002
1003
1005
1007
1010
1012
Tầng 11 - Hộp 1 1102
1103
1105
1107
1116
1117
1118
1119
Tầng 12 - Hộp 1 1201
1203
1204
1205
1206
1207
Tầng 12 - Hộp 2 1211
1212
1218
Tầng 12A - Hộp 1 12A06
12A15
12A17
12A19
1402
1405
Tầng 15 - Hộp 1 1504
1507
1512
1519
Tầng 16 - Hộp 1 1601
1602
1603
1604
1606
Tầng 16 - Hộp 2 1612
1615
1616
1617
1619
Tầng 17 - Hộp 1 1702
1703
1706
1707
1712
1719
Tầng 18 - Hộp 1 1801
1803
1806
1807
1812
1816
1817
Tầng 19 - Hộp 1 1912
1916
1917
1919
Tầng 20 - Hộp 1 2002
2004
2005
2012
2017
2018
2019
Tầng 21 - Hộp 1 2101
2102
2103
2104
2106
2116
2117
2118
2119
Tầng 22 - Hộp 1 2201
2202
2203
2205
2206
2207
2210
2302
Tầng 25 - Hộp 1 2502
2503
2506
2507
2704
CH0802
CH0903
CH0907
CH0919 - đ óng tiến độ cũ
CH1007
CH1010
CH1012
CH1103
CH1116
CH1201
CH1211
CH1402
CH1506
CH1512
CH1617
CH1702
CH1703
CH1712
CH1719
CH1917
CH1918
CH1919
CH2002
CH2012
CH2017
CH2018
CH2019
CH2101
CH2116
CH2117
CH2118
CH2119
CH2206
1400000
0.007