Fountain (n): đài phun nước Stack (v): chất thành chồng, đống Construct (v) = build (v) Pavement (n): vỉa hè Cover (v): che phủ Bush (n): bụi cây Attend (v): tham dự Instruction (n): sự hướng dẫn Whiteboard (n): bảng trắng Distribute (v): phân phát Pamphlet (n): sổ tay Broom (n): cây chổi Cabinet (n): cái tủ Bin (n): cái thùng Load (v): chất hàng
Break room (n): phòng giải lao
Mile (n): dặm (1mile = 1.6km) Replacement (n): sự thay thế, cái thay thế Stapler (n): máy dập ghim Memo (n): tờ ghi chú Register for (v): đăng ký Listed for sale (v): niêm yết để bán Assembly plant (n): nhà máy lắp ráp Hire (v): tuyển dụng Snack bar (n): thanh snack Release (v): phát hành Highway (n): cao tốc Road maintenance (n): bào trì đường Worse (a): tệ hơn Hesitate (v): do dự Would you mind + V_ing? : bạn có phiền… On my break: đang trong giờ giải lao Sports apparel (n): đồ thể thao
-open-office design: văn phòng có thiết kế mở
-open space: không gian mở -individual cubicle: không gian làm việc riêng tư -promote (v): thúc đẩy -collaboration (n): sự hợp tác -creativity (n): sự sáng tạo -distracted: bị làm sao nhãng -fill an order: cung ứng, đáp ứng đơn hàng mà khách hàng đã đặt -strawberry (n): dâu tây -dessert (n): tráng miệng -host an event: chủ trì sự kiện -blueberrry (n): quả việt quốc -come into season: vào mùa -leave for vacation: đi du lịch -award ceremony: lễ trao thưởng -give away: cho, tặng đi -relocation (n): sự di dời, chuyển đi -woman’s clothing line: dòng sản phẩm quần áo dành cho phụ nữ -celebrity (n): người nổi tiếng -spokesperson (n):người phát ngôn -Shredder (n): máy xén giấy -feature (n): tính năng -emphasize (v): nhấn mạnh -energy efficient (a): tiết kiệm năng lượng -durable (a): bền -secure (a): bảo mật -automobile dealership: đại lý bán ô tô (automobile = car) -incentive (n): sự khuyến khích -quota (n): hạn mức => meet a quota: đáp ứng, đạt được hạn mức
READING: Xem lại kiến thức các chủ điểm ngữ pháp đã học trong khóa học
-a, an, the/ my, your, his, her,… (adv) (adj) + N
-too adj + to V: quá…đến nỗi không -reception (n): khu vực lễ tân -the opening (n): buổi khai trương -openness (n): sự cởi mở -xem lại liên từ, giới từ, trạng từ liên kết: +liên từ + S V => before, after, as long as, now that = because, although… +giới từ + N => during, unlike, because of, in spite of…. +trạng từ liên kết khôn đứng đầu câu mà chỉ đứng giữa => then, next, however, therefore…. -know how + to_V: biết làm thế nào để…. -stand out (v): nổi bật -integrate (v): tích hợp -restricted = limited: hạn chế, giới hạn -xem lại các vị trí của trạng từ (adv) trong câu, thói quen ra đề +trạng từ so với adj: adv + adv +tạng từ so với động từ thường: Adv + V; V + adv; V + O + adv=> có V thì phải dùng advcon +aux + adv + V (aux: trợ từ gồm Be, do/does/did, have/has….) +++câu đã có S V O đầy đủ thì chỉ có thể dụng đại từ phản thân -auction (n): buổi đấu giá -for an undisclosed amount: với số tiến không được tiết lộ -there is nothing important than: không có gì quan trọng hơn… -appetizing (a): ngon miệng -find + O + adj_ing: thấy cái gì như thế nào - on the pedal: trên bàn đạp -brake (n): cái thắng, phanh xe -be V3 + to_V -original (a): ban đầu -whether: liệu rằng có hay không -regardless of: bất kể -câu có đầy đủ S V O thì có thể dùng đại từ phản thân để chèn vào(themselves, himself, herself…) - giới từ + N/ V_ing (O): chọn V_ing khi có O -campaign (v): thực hiện chiến dịch -constructive (a): mang tính đóng góp, xây dựng -evaluate (v): đánh giá -ability (n): khả năng -progress (v): tiến triển -behind schedule: trễ hạn # on schedule: đúng hạn -reasonably priced: có giá hợp lý -sparsely (adv): rảnh -dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: for/over/ during + the past/ last + decade/ 5 years -as long as + S V: miễn là
-reveal (v): tiết lộ
-sequel (n): phần sau, phần tiếp theo (của bộ phim, kịch) -confirm (v): xác nhận -speculate (v) = guess (v): đoán -incident (n): sự việc, sự xảy ra # accident (n): tai nạn -position (n): vị trí công việc -serve (v): phục vụ -preference (n): sự yêu thích hơn -banquet (n): bữa tiệc lớn -initial (a): ban đầu -N (opportunity, plan, chance, effort…) + to_V -venue (n): địa điểm -capacity (n): sức chứa