Professional Documents
Culture Documents
TTTVS_ôn-tập-2
TTTVS_ôn-tập-2
Điều chế Delta đơn giản và dễ thực hiện, nhưng nó có hạn chế về chất lượng âm
thanh và độ chính xác so với các phương pháp điều chế khác. Nó thường được sử
dụng trong các ứng dụng truyền thông có băng thông hẹp hoặc yêu cầu độ tin cậy
cao, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng âm thanh chất lượng
cao.
9. Xác định tỷ lệ lấy mẫu Nyquist (Nyquist sampling rate) của tín hiệu sau đây
2
sinc (100 πt)?
Tỷ lệ lấy mẫu Nyquist (Nyquist sampling rate) của tín hiệu sinc^2(100πt) được xác
định bằng hai lần tần số tối đa của tín hiệu. Trong trường hợp này, tần số tối đa
của tín hiệu sinc^2(100πt) là 100π, vì nó được nhân với tham số πt. Do đó, tỷ lệ
lấy mẫu Nyquist sẽ là 2 * 100π.
10. Xác định Nyquist sampling interval của tín hiệu sau đây sinc2 (100 πt)?
Khoảng thời gian lấy mẫu (Nyquist sampling interval) của tín hiệu sinc^2(100πt)
được tính bằng nghịch đảo của tỷ lệ lấy mẫu Nyquist. Do đó, khoảng thời gian lấy
mẫu là 1 / (2 * 100π).
11. Tín hiệu PAM s(t ) được truyền qua kênh truyền tuyến tính, được mô tả trong
các miền thời gian và tần số bằng đáp ứng xung h(t) và hàm truyền H (f ),
tương ứng. Khi đó ngõ ra được xác định bởi?
Tín hiệu PAM (Pulse Amplitude Modulation) s(t) được truyền qua kênh truyền
tuyến tính có thể được mô tả trong miền thời gian bằng đáp ứng xung h(t) và
trong miền tần số bằng hàm truyền H(f). Ngõ ra của hệ thống được xác định bởi
phép tính nhân giữa tín hiệu PAM và hàm truyền:
x(t) = s(t) * h(t)
Trong miền tần số, x(f) = S(f) * H(f), trong đó S(f) là phổ của tín hiệu PAM và
H(f) là hàm truyền của kênh truyền.
12. Hình dạng xung p(t) của hệ thống nhị phân PAM cơ sở được xác định bởi công
thức nào?
Hình dạng xung p(t) của hệ thống nhị phân PAM cơ sở (baseband binary PAM)
được xác định bởi công thức sau:
p(t) = A, nếu 0 ≤ t < T / 2
p(t) = -A, nếu T / 2 ≤ t < T
Trong đó:
- A là biên độ của xung.
- T là chu kỳ của xung.
13. Trong biểu đồ mắt (eye pattern), trạng thái mắt mở (eye opening - EO) được xác
định khi nào?
Trạng thái mắt mở (eye opening - EO) trong biểu đồ mắt (eye pattern) được xác
định khi tín hiệu trên đường truyền không bị nhiễu và các trạng thái mắt không bị
chồng chéo. Trạng thái mắt mở đảm bảo rằng tín hiệu có thể được đọc và tái tạo
đúng các giá trị mẫu. Trạng thái mắt mở xảy ra khi các xung tín hiệu không giao
nhau và không có nhiễu gây xói mòn tín hiệu.