Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

PAM, PCM

1. Quá trình lấy mẫu là quá trình như thế nào?


Quá trình lấy mẫu là quá trình thu thập các giá trị của một tín hiệu liên tục theo
thời gian tại các thời điểm cố định.
2. Tần số lấy mẫu hay tỷ lệ lấy mẫu f s được định nghĩa là số lượng các mẫu thu
được trong 1 giây và được xác định bởi công thức nào?
Tần số lấy mẫu (sampling frequency) hay tỷ lệ lấy mẫu (sampling rate) fs được
xác định bởi công thức:
fs = 1 / Ts
Trong đó:
- fs là tần số lấy mẫu, đại diện cho số lượng các mẫu thu được trong 1 giây.
- Ts là khoảng thời gian lấy mẫu, biểu thị thời gian giữa hai mẫu liên tiếp
3. Xác định tỷ lệ lấy mẫu Nyquist (Nyquist sampling rate) của tín hiệu sau đây
sinc(100 πt)?
Tỷ lệ lấy mẫu Nyquist (Nyquist sampling rate) của tín hiệu sinc(100πt) được xác
định bằng hai lần tần số tối đa của tín hiệu. Trong trường hợp này, tần số tối đa
là 100π, do đó, tỷ lệ lấy mẫu Nyquist sẽ là 2 * 100π.
4. Xác định khoảng thời gian lấy mẫu (Nyquist sampling interval) của tín hiệu sau
đây sinc(100 πt)?
Khoảng thời gian lấy mẫu (Nyquist sampling interval) của tín hiệu sinc(100πt)
được tính bằng nghịch đảo của tỷ lệ lấy mẫu Nyquist. Do đó, khoảng thời gian lấy
mẫu là 1 / (2 * 100π).
5. Định lý lấy mẫu Nyquist đảm bảo rằng các tín hiệu có tần số giới hạn có thể
được tái tạo hoàn toàn từ phiên bản mẫu của nó, nếu tỷ lệ lấu mẫu thỏa mãn
điều kiện gì?
Định lý lấy mẫu Nyquist đảm bảo rằng các tín hiệu có tần số giới hạn có thể được
tái tạo hoàn toàn từ phiên bản mẫu của nó nếu tỷ lệ lấy mẫu (sampling rate) đáp
ứng điều kiện fs > 2B, trong đó B là tần số giới hạn của tín hiệu. Điều này đảm
bảo không có sự mất mát thông tin do lấy mẫu.
6. Trong kỹ thuật điều chế PCM, 1 xung được mã hóa thành 1 chuỗi nhị phân 8
bit. Như vậy mức lượng tử sẽ là bao nhiêu mức?
Trong kỹ thuật điều chế PCM (Pulse Code Modulation), 1 xung được mã hóa
thành 1 chuỗi nhị phân 8 bit. Vì vậy, mức lượng tử sẽ là 2^8 = 256 mức.
7. Cho tín hiệu liên tục theo thời gian (a continue-time signal) có dạng
g ( t )=cos ⁡(2 π ( 2 ) t). Xác định tỷ lệ lấy mẫu Nyquist (Nyquist sampling rate)?
Đối với tín hiệu liên tục theo thời gian g(t) = cos(2π(2)t), tỷ lệ lấy mẫu Nyquist
(Nyquist sampling rate) sẽ phải lớn hơn hoặc bằng tần số gấp đôi của tín hiệu.
Trong trường hợp này, tần số của tín hiệu là 2, vì vậy tỷ lệ lấy mẫu Nyquist cần
phải lớn hơn hoặc bằng 2 * 2 = 4.
8. Điều chế Delta là gì?
Điều chế Delta (Delta modulation) là một kỹ thuật điều chế mẫu (pulse
modulation) trong truyền thông điện tử. Nó được sử dụng để biến đổi tín hiệu
analog thành tín hiệu số bằng cách mã hóa các biến thể của dòng điện hoặc điện
áp dựa trên sự thay đổi nhanh chóng trong tín hiệu đầu vào.
Trên nguyên tắc, điều chế Delta so sánh tín hiệu đầu vào với một giá trị ngưỡng và
tạo ra một dãy các mẫu nhị phân dựa trên sự khác biệt giữa tín hiệu đầu vào và giá
trị ngưỡng. Nếu tín hiệu đầu vào vượt quá giá trị ngưỡng, một mẫu nhị phân
dương (1) được tạo ra; ngược lại, nếu tín hiệu đầu vào nhỏ hơn giá trị ngưỡng, một
mẫu nhị phân âm (-1) được tạo ra. Các mẫu nhị phân này được gửi đi thông qua
kênh truyền.

Điều chế Delta đơn giản và dễ thực hiện, nhưng nó có hạn chế về chất lượng âm
thanh và độ chính xác so với các phương pháp điều chế khác. Nó thường được sử
dụng trong các ứng dụng truyền thông có băng thông hẹp hoặc yêu cầu độ tin cậy
cao, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng âm thanh chất lượng
cao.
9. Xác định tỷ lệ lấy mẫu Nyquist (Nyquist sampling rate) của tín hiệu sau đây
2
sinc (100 πt)?
Tỷ lệ lấy mẫu Nyquist (Nyquist sampling rate) của tín hiệu sinc^2(100πt) được xác
định bằng hai lần tần số tối đa của tín hiệu. Trong trường hợp này, tần số tối đa
của tín hiệu sinc^2(100πt) là 100π, vì nó được nhân với tham số πt. Do đó, tỷ lệ
lấy mẫu Nyquist sẽ là 2 * 100π.
10. Xác định Nyquist sampling interval của tín hiệu sau đây sinc2 (100 πt)?
Khoảng thời gian lấy mẫu (Nyquist sampling interval) của tín hiệu sinc^2(100πt)
được tính bằng nghịch đảo của tỷ lệ lấy mẫu Nyquist. Do đó, khoảng thời gian lấy
mẫu là 1 / (2 * 100π).
11. Tín hiệu PAM s(t ) được truyền qua kênh truyền tuyến tính, được mô tả trong
các miền thời gian và tần số bằng đáp ứng xung h(t) và hàm truyền H (f ),
tương ứng. Khi đó ngõ ra được xác định bởi?
Tín hiệu PAM (Pulse Amplitude Modulation) s(t) được truyền qua kênh truyền
tuyến tính có thể được mô tả trong miền thời gian bằng đáp ứng xung h(t) và
trong miền tần số bằng hàm truyền H(f). Ngõ ra của hệ thống được xác định bởi
phép tính nhân giữa tín hiệu PAM và hàm truyền:
x(t) = s(t) * h(t)
Trong miền tần số, x(f) = S(f) * H(f), trong đó S(f) là phổ của tín hiệu PAM và
H(f) là hàm truyền của kênh truyền.
12. Hình dạng xung p(t) của hệ thống nhị phân PAM cơ sở được xác định bởi công
thức nào?
Hình dạng xung p(t) của hệ thống nhị phân PAM cơ sở (baseband binary PAM)
được xác định bởi công thức sau:
p(t) = A, nếu 0 ≤ t < T / 2
p(t) = -A, nếu T / 2 ≤ t < T
Trong đó:
- A là biên độ của xung.
- T là chu kỳ của xung.
13. Trong biểu đồ mắt (eye pattern), trạng thái mắt mở (eye opening - EO) được xác
định khi nào?
Trạng thái mắt mở (eye opening - EO) trong biểu đồ mắt (eye pattern) được xác
định khi tín hiệu trên đường truyền không bị nhiễu và các trạng thái mắt không bị
chồng chéo. Trạng thái mắt mở đảm bảo rằng tín hiệu có thể được đọc và tái tạo
đúng các giá trị mẫu. Trạng thái mắt mở xảy ra khi các xung tín hiệu không giao
nhau và không có nhiễu gây xói mòn tín hiệu.

You might also like