Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

AM, FM, PM

1. Trong điều chế AM, hệ số điều chế μ có thể xảy ra bao nhiêu trường hợp?
Trong điều chế AM (Amplitude Modulation), hệ số điều chế μ thể hiện mức độ biến thiên
của tín hiệu điều chế và có thể xảy ra trong 2 trường hợp chính:

 Hệ số điều chế μ < 1: Đây được gọi là điều chế AM bị nén. Trong trường
hợp này, biên độ của sóng điều chế được giảm xuống so với tín hiệu gốc,
dẫn đến mức công suất đầu ra giảm đi. Điều chế AM bị nén thường được
sử dụng để giảm băng thông tín hiệu và tạo ra hiệu ứng nén trong ứng
dụng âm nhạc.

 Hệ số điều chế μ > 1: Đây là điều chế AM mở rộng. Trong trường hợp
này, biên độ của sóng điều chế được tăng lên so với tín hiệu gốc, dẫn đến
mức công suất đầu ra tăng lên. Điều chế AM mở rộng thường được sử
dụng trong viễn thông và truyền thông âm thanh.

Vì vậy, có thể xảy ra 2 trường hợp chính cho hệ số điều chế μ trong điều chế AM: μ < 1
và μ > 1.

2. Tín hiệu điều chế AM cần một băng thông gấp mấy lần băng thông của tín hiệu tin
tức?
 Tín hiệu điều chế AM cần một băng thông gấp đôi tín hiệu tin tức. Điều
này có liên quan đến cách điều chế AM hoạt động.
 Trong điều chế AM, tín hiệu tin tức (tín hiệu cơ sở) được sử dụng để biến
thiên biên độ của sóng mang (carrier wave). Khi tín hiệu tin tức biến
thiên, nó tạo ra các thành phần tần số cao hơn so với tần số cơ bản của
tín hiệu tin tức.
 Theo định lý Shannon-Nyquist, để tái tạo một tín hiệu một cách chính xác,
ta cần sử dụng một băng thông ít nhất bằng gấp đôi của tần số cao nhất
trong tín hiệu đó. Trong trường hợp tín hiệu điều chế AM, tần số cao nhất
tương ứng với tần số cơ bản của tín hiệu tin tức. Do đó, băng thông cần
thiết để tái tạo tín hiệu điều chế AM là gấp đôi băng thông của tín hiệu tin
tức.
Ví dụ, nếu tín hiệu tin tức có băng thông 10 kHz, thì tín hiệu điều chế AM tương ứng sẽ
cần một băng thông 20 kHz để tái tạo đầy đủ thông tin trong tín hiệu tin tức.
3. Tín hiệu điều chế AM, công suất của sóng mang ( Pc ) được xác định bởi công thức
nào? Với Ac biên độ sóng mang
Công suất của sóng mang (P_c) trong tín hiệu điều chế AM (Amplitude Modulation)
được xác định bằng công thức sau:

Pc = (Ac^2)/2

Trong đó:
- P_c là công suất của sóng mang.
- A_c là biên độ (amplitude) của sóng mang.

 Công thức trên cho biết rằng công suất của sóng mang là bằng bình phương của
biên độ sóng mang (A_c) chia cho 2.

 Điều này có ý nghĩa là công suất của sóng mang trong tín hiệu điều chế AM là
một phần của công suất tổng thể của tín hiệu điều chế, và nó phụ thuộc vào biên
độ của sóng mang.

4. Nhược điểm chính của điều chế AM là gì?


Một số nhược điểm chính của điều chế AM (Amplitude Modulation) bao gồm:
 Sử dụng băng thông rộng: Để truyền tín hiệu AM một cách chính xác, cần sử
dụng băng thông rộng hơn so với các phương pháp điều chế khác. Điều này dẫn
đến sự lãng phí tài nguyên kênh truyền và giới hạn số lượng tín hiệu AM có thể
truyền cùng một lúc.
 Hiệu suất không tốt: AM không sử dụng công suất truyền thông một cách hiệu
quả. Công suất truyền tải trong AM thường chia đều giữa sóng mang và hai bên
lề. Điều này làm mất đi hiệu suất truyền tải và sử dụng năng lượng không cần
thiết
 Dễ bị nhiễu và nhiễu: Tín hiệu AM dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu và nhiễu từ các
nguồn bên ngoài như sự nhiễu điện từ, nhiễu tín hiệu và tạp âm. Nó cũng dễ bị
nhiễu trong quá trình truyền tải, đặc biệt khi gặp các rối loạn đa đường.
 Thấp độ tin cậy: AM có độ tin cậy thấp hơn so với các hệ thống điều chế khác.
Nếu sóng mang bị mất hoặc bị méo mó, tín hiệu được truyền sẽ bị mất hoặc bị
biến đổi nghiêm trọng.
 Khả năng truyền tải tín hiệu giới hạn: AM có khả năng truyền tải tín hiệu giới
hạn do sự tác động của biên độ và sự tăng giảm không đáng kể của tín hiệu.
Điều này làm giảm khả năng truyền tải tín hiệu chi tiết và phức tạp, như âm
thanh chất lượng cao hoặc dữ liệu phức tạp.
Tuy AM có nhược điểm, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng như truyền
thanh sóng AM và truyền tải tín hiệu thoại truyền thống.

5. Điều chế DSB-SC là gì được định nghĩa như thế nào?


 Điều chế DSB-SC (Double-Sideband Suppressed Carrier) là một phương pháp
điều chế tín hiệu trong truyền thông, trong đó cả hai bên lề của tín hiệu tương
đương với tín hiệu điều chế ban đầu được truyền, trong khi sóng mang được loại
bỏ hoặc được dập tắt.

 Để điều chế tín hiệu DSB-SC, tín hiệu điều chế ban đầu được nhân với sóng
mang, tạo ra hai bên lề tương đương. Sau đó, sóng mang được loại bỏ hoặc dập
tắt bằng cách sử dụng một bộ phát xung hoặc mạch dập tắt. Kết quả là tín hiệu
điều chế DSB-SC chỉ bao gồm hai bên lề mà không có sóng mang.
Công thức toán học để biểu diễn tín hiệu điều chế DSB-SC là:
y(t) = m(t) * cos(2πf_c t)
Trong đó:
- y(t) là tín hiệu điều chế DSB-SC đầu ra.
- m(t) là tín hiệu điều chế ban đầu.
- f_c là tần số của sóng mang.
 Điều chế DSB-SC thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông analog
và trong ứng dụng như truyền thanh AM stereo, truyền tín hiệu âm thanh, và
truyền tải dữ liệu trong một số ứng dụng.
6. Giả sử ta có dải băng thông tín hiệu music có độ rộng từ 20 Hz đến 15 Khz. Như vậy
độ rộng của băng thông sẽ là?
 Độ rộng của băng thông được xác định bằng hiệu của tần số cao nhất và tần số
thấp nhất trong dải tần số. Trong trường hợp này, tần số cao nhất là 15 kHz và
tần số thấp nhất là 20 Hz. Độ rộng của băng thông sẽ là hiệu của hai tần số này:
Độ rộng băng thông = Tần số cao nhất - Tần số thấp nhất
= 15 kHz - 20 Hz
= 15,000 Hz - 20 Hz
= 14,980 Hz
Vậy, độ rộng của băng thông là 14,980 Hz (hoặc 14.98 kHz).
7. Trong điều chế theo biên độ AM. Giả sử ta có biên độ sóng mang A c là 4. Vậy khi đó
công suất của sóng mang sẽ là?
Trong điều chế theo biên độ AM (Amplitude Modulation), công suất của sóng mang (Pc)
được xác định bằng công thức:
Pc = (Ac^2) / 2
Trong đó:
- Ac là biên độ (amplitude) của sóng mang.
Trong trường hợp này, giả sử biên độ sóng mang Ac là 4. Áp dụng vào công thức trên, ta
có:
Pc = (4^2) / 2
= 16 / 2
=8
Vậy, công suất của sóng mang sẽ là 8.
8. Trong điều chế theo biên độ AM. Tín hiệu sóng mang (sinusoidal carrier wave) có
biểu thức?
Trong điều chế biên độ AM (Amplitude Modulation), tín hiệu sóng mang (carrier wave)
có biểu thức là một sóng sin với biên độ và tần số cố định. Biểu thức của tín hiệu sóng
mang được đưa ra dưới dạng:
𝑠(𝑡) = 𝐴𝑐𝑜𝑠(𝜔𝑐𝑡 + 𝜙𝑐)
Trong đó:
- 𝑠(𝑡) là tín hiệu sóng mang.
- 𝐴 là biên độ của sóng mang.
- 𝜔𝑐 là tần số góc của sóng mang (rad/s).
- 𝜙𝑐 là pha của sóng mang (rad).
- 𝑡 là thời gian.
Điều chế biên độ AM sẽ thay đổi biên độ của sóng mang theo tín hiệu thông tin để tạo ra
tín hiệu điều chế.
9. Trong điều chế theo biên độ AM (amplitude modulation). Hệ số điều chế μ được xác
định bởi biểu thức nào?
Hệ số điều chế μ trong điều chế biên độ AM được xác định bởi biểu thức sau:

μ = (𝐴𝑚 - 𝐴𝑐) / 𝐴𝑐

Trong đó:
- 𝐴𝑚 là biên độ của tín hiệu thông tin (modulating signal).
- 𝐴𝑐 là biên độ của sóng mang (carrier wave).

Hệ số điều chế μ thể hiện mức độ biến đổi của biên độ sóng mang theo tín hiệu thông tin.
Nó cho biết tỷ lệ thay đổi biên độ của sóng mang so với biên độ gốc.
10. Điều kiện của mạch tách sóng trong điều chế AM là gì?
Điều kiện cần thiết để mạch tách sóng trong điều chế AM hoạt động hiệu quả là:
1. Độ rộng băng thông đủ lớn: Mạch tách sóng cần có độ rộng băng thông đủ lớn
để chứa tín hiệu điều chế sau quá trình khôi phục (demodulation) và loại bỏ tín
hiệu sóng mang để thu được tín hiệu thông tin ban đầu.
2. Đáp ứng tuyến tính: Mạch tách sóng cần có đáp ứng tuyến tính để giữ nguyên
tín hiệu thông tin ban đầu mà không bị biến đổi hoặc méo distortion.
3. Có độ nhạy cao: Mạch tách sóng cần có độ nhạy cao để phục hồi tín hiệu điều
chế một cách chính xác và hiệu quả.
4. Khả năng chống nhiễu: Mạch tách sóng cần có khả năng chống nhiễu để loại
bỏ nhiễu và tạp âm trong quá trình demodulation và thu được tín hiệu thông tin
sạch.
Các yếu tố trên đảm bảo rằng mạch tách sóng trong điều chế AM có thể khôi phục
tín hiệu thông tin ban đầu một cách chính xác và hiệu quả từ tín hiệu điều chế
AM.
11. Biểu thức của tín hiệu điều chế QAM?
Tín hiệu điều chế QAM (Quadrature Amplitude Modulation) có biểu thức như sau:
s(t) = ∑[Ii cos(2πfct) - Qi sin(2πfct)]
Trong đó:
- s(t) là tín hiệu điều chế QAM tại thời điểm t.
- Ii và Qi là các thành phần điều chế in-phase và quadrature-phase của tín hiệu điều chế
QAM tại thời điểm i.
- cos(2πfct) và sin(2πfct) là các sóng mang cosine và sine với tần số sóng mang fc.
- ∑ là phép tổng của tất cả các thành phần điều chế.
Tín hiệu điều chế QAM kết hợp biên độ và pha của các thành phần điều chế để truyền
thông tin. Thông thường, Ii và Qi có thể là các giá trị discrete đại diện cho các ký tự
hoặc bit dữ liệu.
12. Biểu thức biểu thị cho tín hiệu điều chế PM?
Tín hiệu điều chế PM (Phase Modulation) có biểu thức như sau:
s(t) = Ac cos(2πfct + βm m(t))
Trong đó:
- s(t) là tín hiệu điều chế PM tại thời điểm t.
- Ac là biên độ của sóng mang (carrier wave).
- fc là tần số sóng mang.
- βm là hệ số điều chế pha, biểu thị mức độ biến đổi pha của sóng mang theo tín hiệu
thông tin m(t).
- m(t) là tín hiệu thông tin (baseband signal) mà chúng ta muốn truyền điều chế vào sóng
mang.
Trong biểu thức trên, pha của sóng mang (2πfct) được biến đổi theo tín hiệu thông tin
m(t) thông qua hệ số điều chế pha βm m(t). Mức độ biến đổi pha phụ thuộc vào biên độ
của tín hiệu thông tin và hệ số điều chế pha.
Điều chế PM cho phép truyền tín hiệu thông tin bằng cách thay đổi pha của sóng mang,
trong đó tín hiệu thông tin được biểu diễn qua biến thiên pha của sóng mang.
13. Hệ số dịch tần được xác định bởi biểu thức nào?
Hệ số dịch tần số (frequency deviation) trong điều chế FM (Frequency Modulation) được
xác định bởi biểu thức sau:
Δf = kf * m(t)
Trong đó:
- Δf là hệ số dịch tần số, đại diện cho sự biến đổi tần số của sóng mang.
- kf là hệ số độ nhạy của mạch điều chế FM, biểu thị mức độ biến đổi tần số của sóng
mang dựa trên tín hiệu thông tin.
- m(t) là tín hiệu thông tin (baseband signal) mà chúng ta muốn truyền điều chế vào sóng
mang.
Biểu thức trên cho thấy rằng hệ số dịch tần số phụ thuộc vào biên độ của tín hiệu thông
tin và hệ số độ nhạy. Khi tín hiệu thông tin thay đổi, hệ số dịch tần số sẽ thay đổi tương
ứng, làm cho tần số của sóng mang biến đổi theo tín hiệu thông tin để thực hiện điều chế
FM.
14. Có bao nhiêu loại mạch giải điều chế tần số?
Có hai loại mạch giải điều chế tần số (demodulation circuits) chính được sử dụng trong
hệ thống truyền thông:
1. Mạch giải điều chế coerent (Coherent demodulation circuit): Mạch giải điều chế
coerent sử dụng phương pháp giải điều chế mà yêu cầu biết và duy trì được pha và tần
số của sóng mang gốc. Nó sử dụng thông tin pha của sóng mang để giải điều chế tín hiệu
thông tin. Ví dụ: giải điều chế coerent trong AM và FM sử dụng PLL (Phased Locked
Loop) để duy trì pha và tần số sóng mang.
2. Mạch giải điều chế non-coherent (Non-coherent demodulation circuit): Mạch giải
điều chế non-coherent không yêu cầu biết hoặc duy trì pha và tần số của sóng mang gốc.
Thay vào đó, nó dựa vào thuật toán và các thông số thống kê của tín hiệu để giải điều
chế tín hiệu thông tin. Ví dụ: giải điều chế non-coherent trong FM sử dụng phương pháp
giải điều chế bằng bộ tự phối hợp (self-coherent) hoặc phương pháp quay dựa trên biên
độ (slope detection).
Cả hai loại mạch giải điều chế đều có vai trò quan trọng trong việc khôi phục tín hiệu
thông tin từ tín hiệu điều chế tần số và đảm bảo truyền dẫn thông tin một cách hiệu quả.
15. Zero-crossing detector được định nghĩa là gì?
 Zero-crossing detector là một mạch điện hoặc mạch điện tử được sử dụng để phát
hiện sự chuyển đổi của tín hiệu qua mức không (zero-crossing level). Nó thường
được sử dụng trong các ứng dụng đo đạc và giải mã tín hiệu, cũng như trong các
mạch giải điều chế và nhận diện tín hiệu.
 Nguyên tắc hoạt động của zero-crossing detector là dựa trên việc giám sát và
phát hiện sự thay đổi của tín hiệu khi nó vượt qua mức không. Khi tín hiệu đi qua
mức không, đầu ra của mạch zero-crossing detector sẽ thay đổi từ một trạng thái
sang trạng thái khác, đánh dấu sự xảy ra của sự chuyển đổi. Thông thường, đầu
ra của mạch này là một tín hiệu logic hoặc một xung xác định để phục vụ cho các
mục đích tiếp theo, chẳng hạn như đo tần số, đồng bộ hóa, hoặc giải mã tín hiệu.

 Zero-crossing detector thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử như hệ
thống đo lường, điều khiển, và trong các mạch điều chế và nhận diện tín hiệu âm
thanh, tín hiệu điện AC, và các tín hiệu khác.
16. PLL (Phase-Locked Loop) được định nghĩa là gì?
PLL (Phase-Locked Loop) là một hệ thống điều khiển phản hồi âm (feedback control
system) được sử dụng để đồng bộ và duy trì pha và tần số của một tín hiệu đầu vào với
một tín hiệu tham chiếu.
PLL bao gồm ba thành phần chính:
1. Bộ phát tín hiệu (Voltage-Controlled Oscillator - VCO): Tạo ra một tín hiệu có tần số
và pha biến đổi dựa trên tín hiệu điều khiển.
2. Bộ so sánh pha (Phase Detector/Comparator): So sánh pha của tín hiệu đầu vào và tín
hiệu tham chiếu, và tạo ra một tín hiệu lỗi pha (phase error signal) dựa trên sự khác biệt
pha giữa hai tín hiệu.
3. Bộ điều chỉnh điện áp (Low-Pass Filter - LPF) và bộ điều chỉnh tần số (Voltage-
Controlled Filter - VCF): Bộ lọc và điều chỉnh tín hiệu lỗi pha để tạo ra tín hiệu điều
khiển ổn định để điều chỉnh tần số và pha của VCO.
Hoạt động của PLL là khi tín hiệu đầu vào và tín hiệu tham chiếu có cùng tần số và pha,
tín hiệu lỗi pha sẽ là không đổi hoặc gần như không có. Hệ thống PLL sẽ điều chỉnh điện
áp vào VCO để đảm bảo tín hiệu VCO luôn duy trì tần số và pha tương tự như tín hiệu
tham chiếu. Điều này giúp đồng bộ và theo dõi tín hiệu đầu vào theo tín hiệu tham chiếu,
và cung cấp một tín hiệu điều khiển ổn định để điều chỉnh tần số và pha của tín hiệu
VCO.
PLL được sử dụng trong nhiều ứng dụng như truyền thông, mạng viễn thông, hệ thống
điều khiển, điện tử số và các ứng dụng liên quan đến xử lý tín hiệu.
17. Δ f được định nghĩa là độ dịch tần, vậy độ dịch tần được xác định bởi công thức
nào?
Độ dịch tần (frequency deviation) được xác định bởi công thức sau:
Δf = kf * m(t)
Trong đó:
- Δf là độ dịch tần, đại diện cho sự biến đổi tần số của sóng mang.
- kf là hệ số độ nhạy của mạch điều chế, biểu thị mức độ biến đổi tần số của sóng mang
dựa trên tín hiệu thông tin.
- m(t) là tín hiệu thông tin (baseband signal) mà chúng ta muốn truyền điều chế vào sóng
mang.
Công thức trên cho thấy rằng độ dịch tần phụ thuộc vào biên độ của tín hiệu thông tin và
hệ số độ nhạy. Khi tín hiệu thông tin thay đổi, độ dịch tần sẽ thay đổi tương ứng, làm
thay đổi tần số của sóng mang để thực hiện điều chế.
18. Hệ số điều chế của tín hiệu FM được xác định bởi?
Hệ số điều chế (modulation index) của tín hiệu FM (Frequency Modulation) được xác
định bởi tỷ lệ giữa hệ số dịch tần số (frequency deviation) và tần số của tín hiệu thông tin
(modulating signal). Hệ số điều chế thường được ký hiệu là β (beta).
Công thức để tính hệ số điều chế β trong FM là:
β = Δf / fm
Trong đó:
- β là hệ số điều chế của tín hiệu FM.
- Δf là hệ số dịch tần số (frequency deviation), biểu thị sự biến đổi tần số của sóng mang.
- fm là tần số của tín hiệu thông tin (modulating signal).
Hệ số điều chế β xác định mức độ biến đổi tần số của sóng mang dựa trên tín hiệu thông
tin. Khi hệ số điều chế tăng lên, biên độ biến đổi tần số tăng, làm cho tín hiệu FM có thể
chứa nhiều thông tin hơn. Tuy nhiên, quá mức hệ số điều chế cao có thể gây hiện tượng
đè tín hiệu và gây nhiễu trong quá trình truyền tải.
19. Quy tắc Carson được xác định bởi công thức như thế nào, với Δ f được định nghĩa là
độ dịch tần và β là hệ số điều chế của tín hiệu FM?
Quy tắc Carson (Carson's rule) được sử dụng để ước lượng băng thông cần thiết để
truyền một tín hiệu FM (Frequency Modulation). Quy tắc này được xác định bởi công
thức sau:
B = 2 * (Δf + β * fm)

Trong đó:
- B là băng thông cần thiết để truyền tín hiệu FM.
- Δf là độ dịch tần (frequency deviation), biểu thị sự biến đổi tần số của sóng mang.
- β là hệ số điều chế (modulation index) của tín hiệu FM.
- fm là tần số của tín hiệu thông tin (modulating signal).

Công thức trên cho thấy rằng băng thông cần thiết để truyền tín hiệu FM phụ thuộc vào
hệ số dịch tần và hệ số điều chế của tín hiệu. Băng thông B là tổng của hai thành phần:
độ dịch tần Δf và hệ số điều chế β nhân với tần số của tín hiệu thông tin fm. Tổng này
phản ánh sự biến đổi tần số của sóng mang do tín hiệu thông tin gây ra.
Quy tắc Carson giúp ước lượng băng thông cần thiết để truyền tín hiệu FM và có thể
được sử dụng để đánh giá và thiết kế các hệ thống truyền thông FM.
20. Biểu thức nào biểu thị cho tín hiệu điều chế FM?
Biểu thức biểu thị cho tín hiệu điều chế FM (Frequency Modulation) được cho bởi
công thức sau:
𝑠(𝑡) = 𝐴cos[2𝜋𝑓𝑐𝑡 + 𝑘𝑓 ∫𝑚(𝑡)𝑑𝑡]
Trong đó:
- 𝑠(𝑡) là tín hiệu FM đầu ra.
- 𝐴 là biên độ của sóng mang.
- 𝑓𝑐 là tần số của sóng mang.
- 𝑘𝑓 là hệ số dịch tần số (frequency deviation constant), biểu thị mức độ biến đổi
tần số của sóng mang dựa trên tín hiệu thông tin.
- ∫𝑚(𝑡)𝑑𝑡 là vi phân của tín hiệu thông tin m(t) theo thời gian, biểu thị tín hiệu
thông tin tích phân theo thời gian.
 Biểu thức trên cho thấy rằng pha của tín hiệu FM là một hàm của thời gian
và tích phân của tín hiệu thông tin theo thời gian. Sự biến đổi của tần số
sóng mang phụ thuộc vào tích phân của tín hiệu thông tin, và hệ số dịch tần
số k𝑓. Điều này cho phép tín hiệu FM mang thông tin theo biến đổi tần số
của sóng mang, với biên độ của sóng mang không đổi.
 Tín hiệu điều chế FM được sử dụng rộng rãi trong truyền thông âm thanh,
đài phát thanh, và nhiều ứng dụng khác nơi yêu cầu truyền tải và tái tạo tín
hiệu âm thanh với chất lượng cao và khả năng chống nhiễu tốt.

Để giải bài tập này, chúng ta sẽ thực hiện từng bước theo thứ tự.

a/ Công suất tín hiệu điều chế:


Công suất tín hiệu điều chế được tính bằng công thức: P = (A^2)/2
Trong đó, A là biên độ của tín hiệu điều chế.

Với tín hiệu điều chế 𝜑𝐸𝑀(𝑡) = 10𝑐𝑜𝑠[𝜔𝑐𝑡 + 5 sin(3000𝑡) + 10sin(2000𝜋𝑡)], biên độ của tín hiệu
điều chế là 10. Do đó, công suất tín hiệu điều chế là:
P = (10^2)/2 = 50 W

b/ Độ dịch tần số ∆𝑓:


Độ dịch tần số ∆𝑓 là hiệu của tần số lớn nhất và tần số nhỏ nhất trong tín hiệu điều chế.
Trong trường hợp này, tần số lớn nhất là 3000 Hz và tần số nhỏ nhất là 0 Hz (tần số của sóng
mang).
∆𝑓 = 3000 Hz - 0 Hz = 3000 Hz

c/ Hệ số điều chế 𝛽:
Hệ số điều chế 𝛽 được tính bằng công thức: 𝛽 = ∆𝑓/𝐵
Trong đó, ∆𝑓 là độ dịch tần số và 𝐵 là băng thông của tín hiệu tin tức.

Với ∆𝑓 = 3000 Hz và 𝐵 = 1000 Hz, ta có:


𝛽 = 3000 Hz / 1000 Hz = 3

d/ Độ dịch pha ∆𝜙:


Độ dịch pha ∆𝜙 được tính bằng công thức: ∆𝜙 = 𝜋 × 𝛽
Trong trường hợp này, 𝛽 = 3, do đó:
∆𝜙 = 𝜋 × 3 = 3𝜋 rad

e/ Băng thông của tín hiệu 𝜑𝐸𝑀(𝑡):


Băng thông của tín hiệu 𝜑𝐸𝑀(𝑡) được xác định bằng cách tìm tần số cao nhất của tín hiệu tin
tức.

Trong trường hợp này, tín hiệu tin tức là thành phần có tần số 3000 Hz trong tín hiệu 𝜑𝐸𝑀(𝑡).
Do đó, băng thông của tín hiệu 𝜑𝐸𝑀(𝑡) là 3000 Hz.
Vậy, kết quả là:
a/ Công suất tín hiệu điều chế: 50 W
b/ Độ dịch tần số

You might also like