Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

Cty THHH Thành Đạt

220 - Nguyễn Huệ - Q1 - Tp.HCM


ϵÐ

Bảng Theo Dõi Xuất và Nhập Hàng Hóa


Hàng Nhập Hàng Xuất
Mặt Tên
hàng hàng Số Đơn giá Trị Giá Trị Giá Số Trị Giá Trị Giá
Lượng (USD) (USD) (VND) Lượng (USD) (VND)
T001 Máy vi tính 100 10 1,000 15,300,000 50 501 7,665,300
T002 Máy Photocopy 200 15 3,000 45,900,000 150 2,252 34,447,950
F001 Ti vi 50 20 1,000 15,300,000 50 1,002 15,330,600
A001 Tủ lạnh 500 10 5,000 76,500,000 300 3,001 45,915,300
P002 Máy điện thoại 1,000 100 100,000 1,530,000,000 500 50,010 765,153,000
A001 Máy Fax 100 20 2,000 30,600,000 500 10,002 153,030,600
T001 Máy vi tính 50 10 500 7,650,000 100 1,001 15,315,300
Tổng cộng: 112,500 1,721,250,000 67,769 1,036,858,050
Khách sạn Quê Hương
220 - Hùng Vương - Q5 - Tp.HCM
ϵÐ

Bảng Theo Dõi Khách Thuê Phòng Năm 2002


Số Khách Số
Số phòng Ngày đến Ngày đi Thành tiền Tiền thuế
TT hàng ngày ở
1 001 Nam 10/04 30/04 21 2100000 210000
2 002 Dũng 01/04 20/04 19 1900000 190000
3 003 Minh 01/04 05/04 4 400000 40000
4 002 Khánh 20/04 25/04 5 500000 50000
5 003 Khang 25/04 02/05 7 700000 70000

Thành tiền Tiền thuế Tiền trả


Tổng cộng
6,000,000.00 đồng 600,000.00 đồng 6,600,000.00 đồng

Tổng số khách hàng 5


Số tiền phải trả cao nhất 2,310,000.00 đồng
Số tiền phải trả thấp nhất 550,000.00 đồng
Tiền
phải trả
2,310,000.0 đồng
2,090,000.0 đồng
440,000.0 đồng
550,000.0 đồng
770,000.0 đồng
BẢNG KÊ HÀNG BÁN THÁNG 01/2003

STT TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THUẾ PHÍ VC


1 Máy lạnh 12 540 648 388.8
2 Tivi 45 320 1440 576
3 Xe Dream II 15 2800 4200 2520
4 Máy giặt 20 300 600 360
5 Đầu video 5 120 60 36
6 Đầu DVD 60 230 1380 552
7 Computer 13 460 598 358.8
8 Printer 15 120 180 108
9 Scanner 10 250 250 150
10 Digital Camera 8 1230 984 590.4
11 Maxtor HDD 80 79 632 252.8
THÀNH TIỀN
7516.8
16416
48720
6960
696
15732
6936.8
2088
2900
11414.4
7204.8
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THÁNG 4/2004

STT HỌ VÀ TÊN CHỦ HỘ CSC CSM KW TĐIỆN VAT TỔNG CỘNG


1 Trần Thị Thanh Bình 115 240 125 75000 7500 82,500.00
2 Phạm Trường Lâm 120 350 230 260000 26000 286,000.00
3 Phan Cầm Loan 161 421 260 320000 32000 352,000.00
4 Quách Thế Long 145 165 20 10000 1000 11,000.00
5 Trần Thị Minh Hằng 225 320 95 47500 4750 52,250.00
6 Nguyễn Thành Tâm 142 178 36 18000 1800 19,800.00
7 Trần Văn Ngọc 125 156 31 15500 1550 17,050.00
8 Huỳnh Thanh Hoa 456 499 43 21500 2150 23,650.00
9 Lê Hoàng Tùng 431 488 57 28500 2850 31,350.00
10 Nguyễn Ngọc Thanh 589 691 102 52000 5200 57,200.00
11 Trần Thanh Hồng 1754 1978 224 248000 24800 272,800.00
12 Lê Văn Hùng 346 456 110 60000 6000 66,000.00
13 Nguyễn Hữu Chiến 1245 1564 319 438000 43800 481,800.00
14 Trần Văn Thông 132 342 210 220000 22000 242,000.00
TRUNG TÂM KHẢO THÍ KHÁNH HÒA

KẾT QUẢ TUYỂN SINH KHÓA NGÀY 20/05/2003

Tin Tổng
STT HỌ VÀ TÊN SBD Khu vực Anh văn Toán Điểm KV
học điểm
1 Trần Đình Anh 346B 1 9 7 5 1 34
2 Bảo Ngọc 890C 1 3 6 6 1 28
3 Bùi Thị Thu Cúc 342B 3 5 8 4 2 31
4 Nguyễn Thị Hằng 674B 2 7 8 4 1 32
5 Bùi Văn Tuấn 781B 3 4 3 5 2 22
6 Trần Bình Minh 201C 2 8 8 9 1 43
7 Trần Văn Hùng 459A 2 5 4 3 1 20
8 Bùi Thanh 576C 2 7 6 4 1 28
9 Nguyễn Thị Thu 324A 1 7 8 4 1 32
10 Nguyễn Văn Anh 231A 2 6 3 4 1 21
11 Lê Văn Hùng 142C 2 5 4 6 1 26
12 Nguyễn Hữu Chiến 231A 1 8 2 1 1 15
Xếp
Kết quả
hạng
Đậu 2
Đậu 6
Đậu 5
Đậu 3
Thi lại 9
Đậu 1
Thi lại 11
Đậu 6
Đậu 3
Thi lại 10
Đậu 8
Thi lại 12
KẾT QUẢ THI CUỐI KỲ

MÔN HỌC ĐIỂM


STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
TB
Toán Văn Anh
1 Dương Văn Hoa 25/9/1997 7.5 4 7 6.0
2 Trần Hải Long 1/5/1997 8 9.5 10 9.0
3 Mã Sơn Nam 23/5/1997 8 6.5 7 7.2
4 Lê Đường Lâm 2/6/1997 9 8 9.5 8.7
5 Cao Thái Sơn 13/12/1997 9 8.5 8 8.6
6 Lương Xuân 3/11/1997 5.5 3 5 4.4
XẾP
HỌC BỔNG
LOẠI

TB 0 đồng
Xuất sắc 400,000 đồng
Khá 0 đồng
Giỏi 200,000 đồng
Giỏi 200,000 đồng
TB 0 đồng
BẢNG LƯƠNG THÁNG 5

LƯƠNG NGÀY LƯƠNG


STT HỌ TÊN CHỨC VỤ PHỤ CẤP
NGÀY CÔNG THÁNG
1 GĐ 100000 25 300000 2,500,000
2 PGĐ 85000 26 200000 2,295,000
3 TP 70000 28 100000 2,170,000
4 NV 50000 23 0 1,150,000
5 NV 45000 27 50000 1,305,000
6 NV 55000 28 50000 1,705,000

LƯƠNG LƯƠNG LƯƠNG


PHỤ CẤP
NGÀY THÁNG NV
TỔNG 405,000 700,000 11,125,000 4,160,000
TB 67,500 116,667 1,854,167
MAX 100,000 300,000 2,500,000
MIN 45,000 0 1,150,000

Số người có ngày công >25: 4


TẠM ỨNG CÒN LẠI

2,100,000 700,000
1,871,250 623,750
1,702,500 567,500
862,500 287,500
1,016,250 338,750
1,316,250 438,750
DOANH THU DU LỊCH 6/2015

Tuyến Số Giá Trị giá


STT Mã DL Chi phí KS Ngày TT
DL ngày vé (USD)
1 FR Pháp 05 1500 300 15/06/2015 1800
2 IT Ý 04 1700 144 10/06/2015 1844
3 DE Đức 15 1600 750 21/06/2015 2350
4 IT Ý 05 1700 200 23/06/2015 1900
5 DE Đức 06 1600 300 17/06/2015 1900
6 FR Pháp 04 1500 216 05/06/2015 1716
7 FR Pháp 06 1500 360 22/06/2015 1860
8 DE Đức 10 1600 500 19/06/2015 2100
9 DE Đức 09 1600 450 24/06/2015 2050

Số các tuyến DL Đức: 4


DL Pháp: 1,128,960,000
Trị giá
Mã DL FR DE IT
(VN)
378,000,000 Tuyến DL Pháp Đức Ý
387,240,000 Giá vé (USD) 1500 1600 1700
493,500,000 Đơn giá KS 60 50 40
399,000,000
399,000,000
360,360,000
390,600,000
441,000,000
430,500,000
TỔNG KẾT BÁN HÀNG

STT MS TÊN SL GIÁ SL THÙNG THÀNH TIỀN


1 TL Thuốc lá 2000 15 100.0 1500
2 BE Beer 900 210 37.5 7875
3 TR Trà 1500 10 75.0 750
4 CF Café 1000 20 50.0 1000
5 BE Beer 8015 210 334.0 70131.25
6 TL Thuốc lá 455 15 22.8 341.25
7 BE Beer 4000 210 166.7 35000
8 BE Beer 3200 210 133.3 28000
9 TL Thuốc lá 6050 15 302.5 4537.5
10 TR Trà 900 10 45.0 450

Tổng số lượng các mặt hàng thuốc lá: 8505


Số các mặt hàng tên Beer: 4
MS TÊN ĐƠN GIÁ
TL Thuốc lá 15
BE Beer 210
CF Café 20
TR Trà 10
BÁO CÁO DOANH THU

STT MÃ SỐ TÊN NGÀY BÁN LOẠI SL GIÁ DOANH THU


1 1C Máy cưa 7/12/2008 1 180 250,000 45,000,000
2 2P Máy phay 8/19/2008 2 90 1,000 90,000
3 3M Máy mài 9/2/2008 3 250 150,000 31,875,000
4 2K Máy Khoan 8/19/2008 2 300 680,000 204,000,000
5 1K Máy Khoan 8/3/2008 1 400 680,000 272,000,000
6 3P Máy phay 9/24/2008 3 80 1,000 80,000
7 2C Máy cưa 9/2/2008 2 100 250,000 21,250,000
8 3M Máy mài 7/23/2008 3 220 150,000 33,000,000

Đếm số máy cưa: 2


Tổng tiền bán ngày 2/9: 53,125,000.0
Tổng số máy cưa 280
MA_1 TÊN ĐƠN GIÁ
C Máy cưa 250,000
K Máy Khoan 680,000
M Máy mài 150,000
B Máy bào 420,000
P Máy phay 1,000
CÔNG TY ĐIỆN MÁY LG
Tỷ giá: 1 USD = 21,950 đồng VN

TÊN SỐ ĐƠN GIÁ


STT MÃ SỐ THÀNH TIỀN KHUYẾN MÃI
HÀNG LƯỢNG (USD)
1 TV03 Ti vi 150 320 1,053,600,000 52,680,000
2 TL04 Tủ lạnh 145 400 1,273,100,000 63,655,000
3 MG04 Máy giặt 215 420 1,982,085,000 198,208,500
4 TL03 Tủ lạnh 320 400 2,809,600,000 280,960,000
5 TV04 Ti vi 125 320 878,000,000 43,900,000
6 TL03 Tủ lạnh 145 400 1,273,100,000 63,655,000
7 TV05 Ti vi 210 320 1,475,040,000 147,504,000
8 MG03 Máy giặt 420 420 3,871,980,000 387,198,000

Số mặt hàng tủ lạnh: 3


Tổng tiền mặt hàng tivi: 3,406,640,000
21,950 đồng VN

Mã hàng TV TL MG

Tên hàng Ti vi Tủ lạnh Máy giặt


Đơn giá 320 400 420
QUẢN LÝ KHÁCH SẠN BÌNH MINH

Tiền thuê
STT Tên khách Loại phòng Ngày đến Ngày đi Tiền giảm
phòng
1 NAM A 01/01/2004 30/01/2004 1,800,000.0 540,000.0
2 HÙNG B 16/01/2004 16/01/2004 1,240,000.0 372,000.0
3 THANH A 20/01/2004 24/01/2004 240,000.0 0.0
4 MINH C 15/01/2004 25/01/2004 350,000.0 105,000.0
5 THANH B 24/01/2004 29/01/2004 200,000.0 0.0
6 DŨNG A 01/01/2004 15/01/2004 840,000.0 0.0
Tổng cộng 3,665,000.0 667,500.0

BẢNG GIÁ PHÒNG BẢNG DỊCH VỤ

LOẠI ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ GIÁ TIỀN (1 NGÀY)


A 60000 Ăn sáng 12000
B 40000 Tắm hơi 30000
C 35000

Số người sử dụng dịch vụ 4


Tổng tiền những người ở phòng loại A: 3,420,000.00

SUM(--(H5:H10<>"")) h5:h10<> là kiểm tra T/F


[--] chuyển đổi T/F thành 1 0
Ctrl+Shift+Enter để nhập công thức mảng.
Sử dụng
Tiền phải trả
Dịch vụ
Ăn sáng 1,620,000.0
868,000.0
Tắm hơi 390,000.0
245,000.0
Ăn sáng 272,000.0
Tắm hơi 1,290,000.0
4,029,500.0

G DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN (1 NGÀY)


12000
30000
BẢNG KÊ NHẬP KHẨU NHIÊN LIỆU

Mã Ngày Số
STT Tên Hàng Hãng SX Thời Hạn Đơn Giá
Phiếu nhập Lượng
1 D06BP 9/1/2008 Dầu British Petro 6 10800 200
2 D03ES 1/12/2008 Dầu Esso 3 12000 300
4 N08CA 9/14/2007 Nhớt Castrol 8 11250 150
7 N02BP 8/7/2008 Nhớt British Petro 2 11875 350
6 N05CA 9/6/2008 Nhớt Castrol 5 11250 400
5 X03ES 9/25/2007 Xăng Esso 3 11500 200
3 X04SH 9/3/2008 Xăng Shell 4 11500 250

BẢNG 1 BẢNG 2
Mã X D N Mã Phiếu Hãng SX
Tên Hàng Xăng Dầu Nhớt BP British Petro
Đơn Giá 11500 12000 12500 ES Esso
Thuế suất 2% 1.50% 1.00% SH Shell
CA Castrol

Đếm các mặt hàng của hãng Castrol 2


Tổng tiền mặt hàng dầu: 86400
Thành
Tiền
32400
54000
16875
41562.5
45000
46000
57500

BẢNG 2
Hãng SX
British Petro
Esso
Shell
Castrol
THỐNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG 10 CẢU CÔNG TY HOA PHƯỢNG

Mã hóa Tên
Ngày bán Tên hàng Số lượng Đơn giá
đơn khách
10/2/2014 XM35TT Xe máy Bách hóa Tràng Tiền 35 22500000
10/5/2014 AO65TT Áo sơ mi Bách hóa Tràng Tiền 65 85000
10/6/2014 TV55DD Tivi Siêu thị Đông Đô 55 5750000
10/6/2014 AO40BN Áo sơ mi Bách hóa Bắc Ninh 40 85000
10/7/2014 TV35BN Tivi Bách hóa Bắc Ninh 35 5750000

BẢNG 1

Mã hàng Tên hàng Đơn giá Mã khách


AO Áo sơ mi 85000 DD
MT Máy tính 6500000 BN
TV Tivi 5750000 TT
XM Xe máy 22500000

Số đơn hàng Áo sơ mi có SL >=40: 2


SL mặt hàng Tivi mà BHBN đã lấy: 50
Thành tiền

748,125,000.0
5,248,750.0
300,437,500.0
3,230,000.0
191,187,500.0

BẢNG 2

Tên khách
Siêu thị Đông Đô
Bách hóa Bắc Ninh
Bách hóa Tràng Tiền
THỐNG KÊ CÁC CHUYẾN XE PHỤC VỤ DU LỊCH

Loại
STT Mã LX Tên lái xe Số km chạy Tiền
đường
8 LH Lê Hạnh 300 B 1800000
2 LH Lê Hạnh 250 B 1625000
10 LH Lê Hạnh 170 A 765000
6 LH Lê Hạnh 120 A 540000
4 NC Nguyễn Cường 350 C 2625000
3 NC Nguyễn Cường 270 C 2025000
7 NC Nguyễn Cường 220 C 1760000
9 TM Trần Minh 330 A 1320000
5 TM Trần Minh 100 B 700000
1 TM Trần Minh 150 A 675000

Tổng tiền loại


Tên lái xe Số chuyến Tổng tiền
A(km>250)
Trần Minh 4 4730000 1320000
Lê Hạnh 3 2930000 0
Nguyễn Cường 2 1305000 0

Tên lái xe/


A B C
Loại đường
Trần Minh 1995000 700000 0
Lê Hạnh 1305000 3425000 0
Nguyễn Cường 0 0 6410000
Bảng 1
Mã LX Tên lái xe
TM Trần Minh
LH Lê Hạnh
NC Nguyễn Cường

Bảng 2: Đơn giá/1km


Loại đường 0 101 251
A 5000 4500 4000
B 7000 6500 6000
C 9000 8000 7500
BẢNG THEO DÕI VÀ THANH TOÁN CÔNG TRÌNH SAN NỀN

Số tiền
Ngày bắt Ngày kết Tiền Khối
STT Mã Công việc ĐVT
đầu thúc thưởng lượng
VL
1 2201 Đào móng m3 10/1/15 20/1/15 400,000 250 25000
2 2301 Tường bao m2 1/1/15 11/4/15 800,000 400 30000
Cát Sông
3 2401 m3 12/1/15 12/4/15 1,200,000 300 10000
hồng
4 2501 Gạch đặc 1000v 3/1/15 15/4/15 2,700,000 2700 50000
5 2202 Đào móng m3 4/1/15 14/4/15 480,000 300 25000
Cát Sông
6 2403 m3 15/1/15 2/2/15 4,000,000 500 10000
hồng
7 2502 Gạch đặc 1000v 6/1/15 17/1/15 1,000,000 1000 50000
8 2503 Gạch đặc 1000v 17/1/15 15/3/15 1,600,000 1600 50000
Cát Sông
9 2402 m3 8/1/15 13/5/15 12,000,000 1500 10000
hồng
10 2203 Đào móng m3 9/1/15 9/4/15 120,000 150 25000

Bảng 1 Bảng thống kê chi tiết

Giá nhân
Mã Công việc ĐVT Giá vật liệu Giá máy Tên
công
22 Đào móng m3 25000 16000 13000 Đội I

23 Tường bao m2 30000 20000 0 Đội II

Cát Sông
24 m3 10000 80000 10000 Đội III
hồng

25 Gạch đặc 1000v 50000 10000 11000


N NỀN

Số tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy
16000 13000 6,679,000
20000 0 12,820,000
80000 10000 4,290,000
10000 11000 137,721,000
16000 13000 8,009,000
80000 10000 9,090,000
10000 11000 51,021,000
10000 11000 81,621,000
80000 10000 27,090,000
16000 13000 3,899,000
342,240,000

Bảng thống kê chi tiết

Số công việc Tổng Tiền

4 161,510,000

3 86,120,000

3 94,610,000

342,240,000

You might also like