Professional Documents
Culture Documents
Excel (1)
Excel (1)
Tin Tổng
STT HỌ VÀ TÊN SBD Khu vực Anh văn Toán Điểm KV
học điểm
1 Trần Đình Anh 346B 1 9 7 5 1 34
2 Bảo Ngọc 890C 1 3 6 6 1 28
3 Bùi Thị Thu Cúc 342B 3 5 8 4 2 31
4 Nguyễn Thị Hằng 674B 2 7 8 4 1 32
5 Bùi Văn Tuấn 781B 3 4 3 5 2 22
6 Trần Bình Minh 201C 2 8 8 9 1 43
7 Trần Văn Hùng 459A 2 5 4 3 1 20
8 Bùi Thanh 576C 2 7 6 4 1 28
9 Nguyễn Thị Thu 324A 1 7 8 4 1 32
10 Nguyễn Văn Anh 231A 2 6 3 4 1 21
11 Lê Văn Hùng 142C 2 5 4 6 1 26
12 Nguyễn Hữu Chiến 231A 1 8 2 1 1 15
Xếp
Kết quả
hạng
Đậu 2
Đậu 6
Đậu 5
Đậu 3
Thi lại 9
Đậu 1
Thi lại 11
Đậu 6
Đậu 3
Thi lại 10
Đậu 8
Thi lại 12
KẾT QUẢ THI CUỐI KỲ
TB 0 đồng
Xuất sắc 400,000 đồng
Khá 0 đồng
Giỏi 200,000 đồng
Giỏi 200,000 đồng
TB 0 đồng
BẢNG LƯƠNG THÁNG 5
2,100,000 700,000
1,871,250 623,750
1,702,500 567,500
862,500 287,500
1,016,250 338,750
1,316,250 438,750
DOANH THU DU LỊCH 6/2015
Mã hàng TV TL MG
Tiền thuê
STT Tên khách Loại phòng Ngày đến Ngày đi Tiền giảm
phòng
1 NAM A 01/01/2004 30/01/2004 1,800,000.0 540,000.0
2 HÙNG B 16/01/2004 16/01/2004 1,240,000.0 372,000.0
3 THANH A 20/01/2004 24/01/2004 240,000.0 0.0
4 MINH C 15/01/2004 25/01/2004 350,000.0 105,000.0
5 THANH B 24/01/2004 29/01/2004 200,000.0 0.0
6 DŨNG A 01/01/2004 15/01/2004 840,000.0 0.0
Tổng cộng 3,665,000.0 667,500.0
G DỊCH VỤ
Mã Ngày Số
STT Tên Hàng Hãng SX Thời Hạn Đơn Giá
Phiếu nhập Lượng
1 D06BP 9/1/2008 Dầu British Petro 6 10800 200
2 D03ES 1/12/2008 Dầu Esso 3 12000 300
4 N08CA 9/14/2007 Nhớt Castrol 8 11250 150
7 N02BP 8/7/2008 Nhớt British Petro 2 11875 350
6 N05CA 9/6/2008 Nhớt Castrol 5 11250 400
5 X03ES 9/25/2007 Xăng Esso 3 11500 200
3 X04SH 9/3/2008 Xăng Shell 4 11500 250
BẢNG 1 BẢNG 2
Mã X D N Mã Phiếu Hãng SX
Tên Hàng Xăng Dầu Nhớt BP British Petro
Đơn Giá 11500 12000 12500 ES Esso
Thuế suất 2% 1.50% 1.00% SH Shell
CA Castrol
BẢNG 2
Hãng SX
British Petro
Esso
Shell
Castrol
THỐNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG 10 CẢU CÔNG TY HOA PHƯỢNG
Mã hóa Tên
Ngày bán Tên hàng Số lượng Đơn giá
đơn khách
10/2/2014 XM35TT Xe máy Bách hóa Tràng Tiền 35 22500000
10/5/2014 AO65TT Áo sơ mi Bách hóa Tràng Tiền 65 85000
10/6/2014 TV55DD Tivi Siêu thị Đông Đô 55 5750000
10/6/2014 AO40BN Áo sơ mi Bách hóa Bắc Ninh 40 85000
10/7/2014 TV35BN Tivi Bách hóa Bắc Ninh 35 5750000
BẢNG 1
748,125,000.0
5,248,750.0
300,437,500.0
3,230,000.0
191,187,500.0
BẢNG 2
Tên khách
Siêu thị Đông Đô
Bách hóa Bắc Ninh
Bách hóa Tràng Tiền
THỐNG KÊ CÁC CHUYẾN XE PHỤC VỤ DU LỊCH
Loại
STT Mã LX Tên lái xe Số km chạy Tiền
đường
8 LH Lê Hạnh 300 B 1800000
2 LH Lê Hạnh 250 B 1625000
10 LH Lê Hạnh 170 A 765000
6 LH Lê Hạnh 120 A 540000
4 NC Nguyễn Cường 350 C 2625000
3 NC Nguyễn Cường 270 C 2025000
7 NC Nguyễn Cường 220 C 1760000
9 TM Trần Minh 330 A 1320000
5 TM Trần Minh 100 B 700000
1 TM Trần Minh 150 A 675000
Số tiền
Ngày bắt Ngày kết Tiền Khối
STT Mã Công việc ĐVT
đầu thúc thưởng lượng
VL
1 2201 Đào móng m3 10/1/15 20/1/15 400,000 250 25000
2 2301 Tường bao m2 1/1/15 11/4/15 800,000 400 30000
Cát Sông
3 2401 m3 12/1/15 12/4/15 1,200,000 300 10000
hồng
4 2501 Gạch đặc 1000v 3/1/15 15/4/15 2,700,000 2700 50000
5 2202 Đào móng m3 4/1/15 14/4/15 480,000 300 25000
Cát Sông
6 2403 m3 15/1/15 2/2/15 4,000,000 500 10000
hồng
7 2502 Gạch đặc 1000v 6/1/15 17/1/15 1,000,000 1000 50000
8 2503 Gạch đặc 1000v 17/1/15 15/3/15 1,600,000 1600 50000
Cát Sông
9 2402 m3 8/1/15 13/5/15 12,000,000 1500 10000
hồng
10 2203 Đào móng m3 9/1/15 9/4/15 120,000 150 25000
Giá nhân
Mã Công việc ĐVT Giá vật liệu Giá máy Tên
công
22 Đào móng m3 25000 16000 13000 Đội I
Cát Sông
24 m3 10000 80000 10000 Đội III
hồng
Số tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy
16000 13000 6,679,000
20000 0 12,820,000
80000 10000 4,290,000
10000 11000 137,721,000
16000 13000 8,009,000
80000 10000 9,090,000
10000 11000 51,021,000
10000 11000 81,621,000
80000 10000 27,090,000
16000 13000 3,899,000
342,240,000
4 161,510,000
3 86,120,000
3 94,610,000
342,240,000