Professional Documents
Culture Documents
1934 TCCBQLCL 2024.Signed_removed
1934 TCCBQLCL 2024.Signed_removed
HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2024 - 2025
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.75 10.00 9.25 7.25
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 8.50 8.75 6.25
THCS Minh Thành, Quảng Yên Anh Toán 7.25 9.25 9.00 8.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.25 9.00 3.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.50 10.00 9.00 7.25
THCS Lý Tự Trọng - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Toán Tin (Toán) 7.00 9.00 9.00 8.00
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.25 8.25 9.00 5.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.25 8.50 1.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.25 7.50 6.50
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.00 8.75 8.25 3.50
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 8.25 8.75 7.75 2.75
THCS Thị trấn Tiên Yên, Tiên Yên Anh Toán Tin (Toán) 6.50 7.00 7.75 3.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.75 8.50 7.50 1.25
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.75 9.00 9.00 4.50
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Toán Tin (Toán) 8.25 8.75 9.25 8.50
THCS Trới, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.25 8.75 9.00 5.75
THCS Suối Khoáng, Cẩm Phả Anh Toán Tin (Toán) 7.25 8.75 9.00 5.75
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.25 9.00 5.75
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Toán 7.25 9.75 9.00 1.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.50 9.25 9.00 6.25
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Toán 7.00 8.00 8.25 3.00
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.50 8.00 5.25
THCS Ninh Dương, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.25 7.00 3.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.75 9.00 9.00 2.50
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.25 8.25 9.00 5.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.75 9.50 8.75 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 8.50 8.25 0.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.75 9.25 7.50 1.50
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.50 9.00 5.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.50 9.50 8.25 2.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.25 9.75 9.00 5.75
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Toán 7.00 6.50 7.75 2.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.25 9.25 9.00 3.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.50 8.00 1.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.50 9.75 9.00 4.50
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.00 7.75 6.50 1.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 5.50 7.75 9.00 5.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.00 8.50 8.50 5.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.75 8.75 8.50 4.00
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.25 9.50 9.25 5.00
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Toán Tin (Toán) 8.00 7.75 7.00 5.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.25 10.00 9.00 3.25
THCS Lý Tự Trọng - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Toán Tin (Toán) 6.75 7.75 8.50 1.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.75 10.00 9.00 1.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.00 8.75 8.75 4.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.00 9.50 9.00 6.75
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 8.75 10.00 9.75 8.50
THCS Trới, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.50 9.00 8.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.50 10.00 9.25 9.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 9.00 10.00 9.50 8.00
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.25 8.75 8.25 2.00
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.00 10.00 9.00 2.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.75 9.00 6.50
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.25 9.00 4.00
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Toán Sử 6.00 5.25 5.50
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Toán Tin (Toán) 7.50 8.75 8.75 8.00
THCS Trưng Vương, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 7.00 8.75 8.75 6.25
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.25 7.75 8.25 2.00
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.00 6.75 7.75 0.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.75 9.00 9.00 5.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.00 9.00 7.75
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Toán Tin (Toán) 7.00 7.75 9.00 3.25
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Toán 6.25 7.00 9.00 4.25
THCS Cẩm Thịnh, Cẩm Phả Anh Toán Tin (Toán) 6.75 7.50 7.00 0.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.50 7.75 9.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.00 10.00 8.75 2.75
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.00 10.00 8.50 1.25
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Toán 8.50 9.00 9.00 8.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.75 8.50 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.50 9.25 8.75 6.00
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.75 9.50 9.00 5.75
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Toán Anh 6.75 9.75 9.00 4.50
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 7.00 8.75 8.50 5.00
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Toán 6.50 8.00 8.50 5.25
Trường TH&THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hạ Long Anh Toán Văn 7.25 7.50 8.00 1.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 9.00 10.00 9.00 7.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.75 8.75 2.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.25 8.25 5.25
Trường TH&THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán 7.25 9.00 6.00 0.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.50 9.50 7.75 1.50
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 7.75 9.25 9.00 7.75
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.00 8.75 5.25
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 7.00 7.50 9.00 5.50
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Toán Tin (Toán) 8.25 8.25 9.00 7.75
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 8.25 9.00 3.75
TH và THCS Núi Mằn, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 5.50 6.00 5.25 0.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.75 9.50 7.50 6.25
THCS Hải Hòa, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 6.75 9.50 8.50 7.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.50 9.50 9.00 6.50
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Toán Tin (Toán) 7.25 8.25 5.75 1.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.75 8.50 5.00
THCS Thị Trấn Cái Rồng, Vân Đồn Anh Toán Tin (Toán) 5.00 7.75 9.00 2.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.25 8.25 9.00 4.75
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Toán Sinh 9.00 9.25 7.75 4.00
THCS Hải Tiến, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 8.50 8.00 8.25 5.50
THCS Nguyễn Du, Đông Triều Anh Toán Tin (Toán) 8.25 8.75 9.00 5.75
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.25 8.75 6.25
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 7.25 8.00 8.75 6.00
THCS Nguyễn Du, Đông Triều Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.25 8.50 5.50
4 tháng 6 năm 2024
bài thi
Chuyên
NV2
7.25
6.25
3.50
7.25
8.00
5.75
1.50
6.50
3.50
2.75
3.00
1.25
4.50
8.50
5.75
5.75
5.75
6.25
5.25
3.50
2.50
5.50
4.50
0.50
1.50
5.00
2.25
5.75
3.75
1.25
4.50
1.00
5.75
5.00
4.00
5.00
5.25
3.25
1.25
1.00
4.00
6.75
8.50
8.75
9.00
8.00
2.00
2.25
6.50
4.00
8.00
6.25
2.00
0.25
5.00
7.75
3.25
0.75
9.25
2.75
1.25
6.00
6.00
5.75
6.30
5.00
7.25
2.50
5.25
1.50
7.75
5.25
5.50
7.75
3.75
0.50
6.25
7.00
6.50
1.75
5.00
2.00
4.75
5.00
5.50
5.75
6.25
6.00
5.50
TT Số báo Họ tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc
danh
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.25 9.50 9.00 7.50
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.25 8.25 5.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.75 9.75 6.25 3.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 9.00 9.75 9.00 5.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 10.00 9.00 4.50
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.00 8.00 8.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.75 10.00 9.00 7.75
THCS Trưng Vương, Uông Bí Anh Toán 7.50 9.00 9.00 4.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.25 9.00 2.50
THCS Thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ Anh Toán Tin (Toán) 8.00 8.50 9.00 3.75
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Toán Tin (Toán) 7.75 9.25 8.00 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.75 8.50 5.00
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Toán Tin (Toán) 8.50 9.75 8.00 5.00
THCS Ka Long, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 7.00 8.00 8.50 6.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.25 9.50 8.25 3.00
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Toán 6.50 9.50 9.00 8.00
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Toán 7.25 8.75 7.00 0.25
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.25 7.25 5.00
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.50 7.75 2.50
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 7.00 8.25 9.00 4.50
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 7.25 8.25 8.00 6.75
THCS Trới, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.25 7.25 6.25 4.25
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Toán 9.00 9.50 9.00 8.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Anh 8.25 10.00 7.50 7.50
THCS Trưng Vương, Uông Bí Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.75 9.00 2.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.00 8.75 7.75
THCS Thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ Anh Toán Tin (Toán) 7.50 8.75 9.00 4.50
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Toán Tin (Toán) 6.00 4.25 6.00 5.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.75 8.25 5.75
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.50 9.00 3.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.50 9.00 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.00 9.00 8.25 3.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.75 8.25 2.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.00 10.00 9.00 7.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.75 7.75 8.75 3.00
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Cẩm Thịnh, Cẩm Phả Anh Toán Tin (Toán) 5.50 7.75 8.25 1.50
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 6.75 9.00 9.00 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.00 9.00 7.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.75 9.00 7.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.75 10.00 9.00 7.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 8.75 7.75 1.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.00 9.00 8.75 3.75
THCS thị trấn Quảng Hà, Hải Hà Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.50 8.00 4.50
THCS Nguyễn Trãi - Hạ Long, Hạ Long Anh Toán 7.00 7.25 6.75 1.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 6.50 9.25 8.50 0.00
THCS Lý Tự Trọng - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Toán Tin (Toán) 6.00 7.75 8.00 7.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.50 9.75 8.25 4.25
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Toán Tin (Toán) 8.25 9.00 7.75 6.75
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.50 7.50 5.00
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 8.25 9.75 9.00 5.25
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 9.50 8.75 4.25
TH và THCS Thống Nhất, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 5.00 8.00 6.50 4.00
TH và THCS Hùng Thắng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.50 8.50 8.25 1.50
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.25 9.50 9.00 5.00
THCS Trới, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.75 9.75 8.25 5.00
THCS Trới, Hạ Long Anh Toán Tin (Toán) 7.75 9.00 6.75 0.25
THCS Cao Xanh, Hạ Long Anh Tin (Toán) 6.75 7.75 9.00 3.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Tin (Toán) 8.25 9.00 8.25 3.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Toán) 6.75 8.00 8.75 0.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Toán) Toán 8.50 9.75 8.00 2.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Toán) 8.75 9.00 7.50 2.75
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Tin (Toán) Anh 7.50 8.75 6.50 2.00
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Tin (Toán) Toán 8.50 9.00 8.50 3.00
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Tin (Toán) Toán 8.25 9.25 9.00 6.00
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Tin (Toán) Toán 8.00 9.25 7.50 3.25
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Tin (Toán) Toán 8.25 9.25 8.00 5.75
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Tin (Toán) 8.00 9.00 5.75 3.25
THCS Suối Khoáng, Cẩm Phả Anh Tin (Toán) 7.00 9.00 7.50 2.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Tin (Toán) 6.50 7.25 8.25 1.00
THCS Mạo Khê I, Đông Triều Anh Tin (Toán) Toán 7.75 8.50 9.00 6.75
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Tin (Toán) 8.75 8.75 8.25 2.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Toán) Toán 8.75 9.50 9.00 1.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Toán) Toán 8.00 8.75 8.75 2.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Toán) Anh 8.00 9.75 8.50 1.25
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Tin (Toán) Toán 6.75 9.50 9.00 8.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Tin (Tin) 7.50 9.50 9.00 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Tin) 8.50 7.75 8.00 0.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Tin) 8.50 9.00 6.25 1.80
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Tin) Địa 8.25 9.25 7.50 7.15
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Tin (Tin) Anh 9.00 9.50 7.75 4.20
THCS Kim Sơn, Đông Triều Anh Tin (Tin) 7.00 8.00 7.00 6.40
THCS Nguyễn Đức Cảnh, Đông Triều Anh Tin (Tin) 7.00 9.50 8.50 5.80
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Tin) 7.50 9.75 8.50 7.15
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Tin (Tin) Anh 7.75 9.75 8.50 6.70
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Tin (Tin) 7.00 10.00 8.75 9.10
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Tin (Tin) 8.00 10.00 8.25 6.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Tin (Tin) 6.75 8.50 7.50 4.80
Trường TH&THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long, Hạ Long Anh Tin (Tin) 7.25 9.75 8.00 4.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Tin (Tin) 7.50 8.75 7.00 0.45
Trường TH&THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long, Hạ Long Anh Tin (Tin) 7.75 9.50 8.25 8.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Tin (Tin) 9.00 10.00 8.75 7.15
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Tin (Tin) 6.25 7.25 6.75 4.10
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Tin (Tin) 7.00 6.25 6.75 3.30
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Tin (Tin) Anh 7.50 10.00 8.50 4.60
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Tin (Tin) 6.25 9.75 8.75 0.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Tin (Tin) 7.25 6.50 8.75 3.45
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Tin (Tin) 7.00 9.75 8.50 4.75
Trường TH&THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long, Hạ Long Anh Tin (Tin) 6.50 9.50 7.00 5.40
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Lí 6.50 7.25 8.75 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí Anh 7.00 10.00 7.75 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 7.75 9.25 8.50 5.00
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Lí 8.00 8.25 8.50 4.25
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Lí 7.50 9.00 7.75 3.50
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Lí 6.50 9.25 8.75 6.25
THCS Quang Hanh, Cẩm Phả Anh Lí 8.25 8.25 7.00 3.75
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Lí 8.50 8.75 8.25 5.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Lí 8.75 8.75 8.00 5.25
THCS Trới, Hạ Long Anh Lí 6.75 8.75 8.00 4.75
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Lí 6.50 8.25 7.75 2.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 8.00 9.25 8.25 6.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Lí Anh 7.75 9.00 9.00 6.00
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Lí 8.00 9.75 8.50 5.50
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Lí 7.50 9.50 7.75 3.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 7.00 9.50 9.00 4.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Lí 7.75 9.50 7.75 1.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí Anh 8.25 9.00 6.50 0.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Lí 7.50 9.00 6.75 2.50
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Lí 7.75 9.50 9.00 8.75
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Lí 6.75 9.25 8.50 5.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Lí 7.25 8.25 7.75 1.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 8.00 9.00 8.25 7.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 8.00 8.25 7.50 4.00
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Lí 7.75 7.25 7.25 2.25
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Lí 7.50 9.25 8.00 4.00
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Lí 7.50 8.50 8.50 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 8.00 9.00 8.75 7.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Lí 7.50 8.25 5.75 3.50
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Lí 7.50 9.25 8.00 4.25
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Lí 8.00 9.25 8.25 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 7.25 9.00 8.50 7.00
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Lí 6.25 7.75 8.00 3.50
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Lí 8.50 9.00 8.25 5.75
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Lí 4.50 8.25 7.50 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 6.50 10.00 8.50 6.50
Trường THCS và THPT Đường Hoa Cương, Hải Hà Anh Lí 7.00 7.25 8.50 6.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Lí Anh 7.75 10.00 8.50 9.00
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Lí 5.75 8.00 7.75 3.00
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Lí 6.00 5.25 6.75 2.00
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Lí 7.75 9.25 8.50 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 6.75 9.25 7.75 3.75
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Lí 8.75 9.50 8.75 7.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Lí 6.00 8.75 7.75 5.50
THCS Cẩm Sơn, Cẩm Phả Anh Lí 8.25 8.75 7.00 4.75
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 7.25 9.25 8.00 2.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.00 6.50 5.00
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Hóa 8.50 9.00 7.75 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.75 8.50 8.00 2.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.25 9.50 7.00 3.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.00 9.50 7.25 3.75
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Hóa 8.00 8.25 8.50 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 8.50 7.00 4.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa 8.50 9.50 6.75 2.00
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Hóa 7.00 9.00 8.00 4.25
Trường THCS Trần Phú, Hải Phòng Anh Hóa Anh 7.50 8.75 7.75 5.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Hóa 7.25 8.00 6.00 4.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 7.50 8.25 7.50 3.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.50 9.00 9.00 5.25
TH và THCS Minh Khai, Hạ Long Anh Hóa 9.00 9.75 8.25 6.75
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Hóa 7.00 8.25 8.00 4.00
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Hóa 6.75 9.50 9.00 5.25
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.50 7.50 3.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 7.75 9.25 8.25 2.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.50 9.75 7.00 3.00
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Hóa 6.50 8.00 5.75 5.00
THCS Bái Tử Long, Cẩm Phả Anh Hóa 7.00 8.50 8.50 5.25
THCS Suối Khoáng, Cẩm Phả Anh Hóa 7.75 9.75 8.50 7.25
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 7.00 9.00 8.00 3.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.25 8.25 7.25 1.00
THCS Trần Hưng Đạo, Quảng Yên Anh Hóa 7.75 9.50 7.00 3.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.50 9.25 8.25 5.00
THCS Thị Trấn Cái Rồng, Vân Đồn Anh Hóa 6.75 8.75 8.75 6.25
THCS Đông Mai, Quảng Yên Anh Hóa 7.25 7.25 8.50 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.50 9.00 7.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Hóa 7.75 9.50 8.50 6.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.00 7.25 3.25
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa Anh 8.25 9.50 8.00 2.75
Trường TH&THCS và THPT Quốc Tế SNHVAQ - UK Academy, Hạ Long Anh Hóa 7.25 8.75 6.00 0.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa 7.75 9.25 8.75 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.25 8.50 5.00
THCS Trới, Hạ Long Anh Hóa 7.50 9.00 6.50 3.50
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Hóa 6.50 9.50 7.00 5.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 8.00 8.25 7.25 2.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa 7.50 9.50 9.00 8.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.50 8.25 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.25 9.25 8.50 1.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 7.50 7.00 6.25 2.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 6.00 9.75 9.00 6.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.50 9.75 9.25 4.50
THCS Nguyễn Trãi - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 8.00 7.50 7.50 3.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 8.25 7.50 1.50
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Hóa 8.00 8.75 8.00 3.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 8.25 8.75 8.50 3.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.50 8.00 7.75
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Hóa 6.75 9.00 7.00 6.50
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Hóa 8.00 9.75 8.50 7.25
THCS Thị Trấn Cái Rồng, Vân Đồn Anh Hóa 7.75 8.50 8.25 3.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Hóa 6.25 7.50 6.50 3.50
THCS Trới, Hạ Long Anh Hóa 7.25 9.75 8.00 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.50 8.50 7.25 5.75
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Hóa 8.75 10.00 9.00 7.50
Trường THCS Lương Khánh Thiện, Hải Phòng Anh Hóa 8.25 9.00 9.00 7.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Hóa 5.25 8.75 6.75 3.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa 7.00 9.00 6.25 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.50 8.50 7.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa 7.00 9.50 6.75 2.00
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Hóa 7.75 8.50 8.50 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.50 8.50 8.50 5.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.75 9.00 7.00
THCS Hải Đông, Móng Cái Anh Hóa 6.75 6.75 4.50 3.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa Anh 7.25 9.50 8.25 5.25
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Hóa 8.00 7.25 7.50 5.75
THCS Thị Trấn Cái Rồng, Vân Đồn Anh Hóa 7.25 8.75 6.75 5.75
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 6.25 8.75 8.50 1.25
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Hóa 8.25 8.25 6.75 3.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Hóa 7.50 9.75 8.00 4.25
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Hóa 8.50 8.75 7.00 5.00
TH và THCS Hà Trung, Hạ Long Anh Hóa 8.75 9.50 9.00 6.25
THCS Nguyễn Trãi - Hạ Long, Hạ Long Anh Hóa 8.50 9.25 9.00 7.75
THCS Cẩm Thịnh, Cẩm Phả Anh Hóa 8.50 9.75 8.50 6.00
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Hóa 7.00 7.75 7.75 5.25
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Hóa 7.00 7.75 7.50 3.75
THCS Trới, Hạ Long Anh Hóa 7.50 8.50 5.50 4.00
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Hóa 6.00 8.75 6.75 2.75
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Hóa 6.75 9.00 8.50 6.50
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Hóa 6.75 7.25 7.50 5.75
THCS Hải Hòa, Móng Cái Anh Hóa 7.00 6.50 8.50 3.50
THCS Nguyễn Du, Đông Triều Anh Hóa 5.50 6.75 8.25 3.25
THCS Suối Khoáng, Cẩm Phả Anh Hóa 8.50 9.25 8.50 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.00 7.50 4.25
THCS Cẩm Thành, Cẩm Phả Anh Hóa 7.00 8.25 7.75 3.50
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Hóa 7.00 7.75 6.75 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 5.75 7.50 7.00 2.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.75 9.00 8.50 4.00
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Hóa 8.50 9.50 8.25 4.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa Anh 8.50 9.00 8.50 3.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Hóa 8.25 9.50 8.50 6.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.50 10.00 8.75 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.25 10.00 8.75 7.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 8.50 8.25 7.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 7.25 9.50 8.00 3.00
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Hóa 7.25 9.00 7.25 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Hóa 8.00 9.25 9.00 5.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 7.25 9.75 7.25 7.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 7.00 6.00 7.00 4.13
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sinh 5.75 9.75 7.75 6.00
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Sinh 8.50 8.75 8.25 5.25
THCS Minh Thành, Quảng Yên Anh Sinh 7.50 6.75 5.75 5.38
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Sinh 7.75 9.25 8.50 7.25
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Sinh Văn 6.75 8.00 7.50 4.25
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Sinh 7.50 9.25 7.75 5.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sinh 6.75 8.75 8.00 3.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 8.00 9.50 7.25 6.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sinh 8.00 9.25 7.50 4.13
THCS Suối Khoáng, Cẩm Phả Anh Sinh 8.25 8.50 8.00 6.13
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Sinh 7.75 9.00 8.00 8.13
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sinh Văn 8.00 8.75 7.75 6.25
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Sinh 6.00 7.00 2.25 2.88
THCS Hà An, Quảng Yên Anh Sinh 7.25 7.75 7.50 4.50
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Sinh 8.75 9.25 8.50 7.50
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Sinh 6.50 7.50 8.00 4.00
THCS Thị trấn Tiên Yên, Tiên Yên Anh Sinh 7.25 8.25 9.00 7.00
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Sinh 6.75 8.50 8.50 7.88
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 7.25 9.75 8.00 6.38
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 6.25 8.00 7.50 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 6.75 8.50 8.25 5.38
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 6.50 6.00 5.25 0.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 7.00 7.50 6.50 4.38
THCS Thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ Anh Sinh 7.00 8.25 5.25 4.00
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Sinh 7.75 7.75 8.00 3.38
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Sinh 8.75 8.75 8.50 7.13
TH và THCS Thống Nhất, Hạ Long Anh Sinh 4.00 5.25 6.50 3.13
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 8.25 9.25 8.50 5.25
Trường TH-THCS-THPT Thực hành Sư phạm, Uông Bí Anh Sinh 8.00 9.25 8.50 6.00
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Sinh 8.50 9.50 8.25 6.25
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Sinh 7.75 7.75 8.75 5.88
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 8.00 9.00 8.50 6.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 7.50 9.75 6.00 3.25
THCS Lê Lợi, Hạ Long Anh Sinh 7.00 8.75 7.25 6.75
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Sinh 7.00 7.00 8.00 5.00
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sinh 8.50 9.75 7.75 7.75
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Sinh 7.00 9.25 8.50 5.38
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Sinh 7.25 8.25 4.50 4.13
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Sinh 8.00 8.25 5.00 6.13
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Sinh 6.75 8.50 6.75 6.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sinh 7.75 9.00 6.50 2.25
THCS Trới, Hạ Long Anh Sinh 7.25 6.25 5.75 3.75
THCS Bái Tử Long, Cẩm Phả Anh Sinh 6.75 8.25 8.00 6.13
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Sinh 8.50 9.00 8.00 7.75
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Sinh 7.25 8.25 5.75 4.38
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Sinh 8.00 9.75 8.50 5.63
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh Toán 7.50 7.75 8.00 5.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Sinh 6.75 8.75 7.50 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 6.00 6.25 6.00 2.50
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Sinh 7.25 10.00 8.50 6.50
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Sinh 8.25 9.50 7.50 7.75
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Sinh 7.50 8.25 6.75 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 8.00 9.50 7.75 8.75
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Sinh 7.75 8.25 7.25 5.00
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Sinh 7.00 7.50 8.25 6.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sinh 7.50 7.50 7.75 4.38
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Sinh 6.50 8.50 7.25 6.13
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh 7.50 8.50 7.50 5.38
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sinh Toán 7.00 8.75 9.00 8.13
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Sinh 7.00 7.75 7.25 5.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sinh 5.25 7.25 8.25 2.38
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Sinh 7.25 8.75 8.25 6.38
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Sinh 6.25 7.00 8.00 5.50
Trường TH-THCS-THPT Thực hành Sư phạm, Uông Bí Anh Sinh 6.75 9.75 7.00 6.13
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Sinh 6.25 10.00 7.25 5.75
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Sinh 7.00 7.25 7.50 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.25 8.50 6.75 6.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 8.75 8.75 7.00 7.25
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 7.75 8.50 5.50 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 7.75 8.75 7.75 6.00
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Nguyễn Trãi - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 8.25 7.75 7.75 7.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 7.75 9.00 6.75 6.75
Trường TH&THCS và THPT Lê Thánh Tông, Hạ Long Anh Văn Anh 7.25 9.75 7.50 5.00
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Văn 8.75 8.75 5.75 7.50
THCS Thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ Anh Văn 8.25 8.00 8.25 7.00
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Văn 7.50 9.50 7.50 6.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.00 8.50 8.25 5.50
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Văn 7.75 9.50 7.25 7.25
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 8.00 8.00 7.25 7.00
THCS Nguyễn Văn Thuộc, Hạ Long Anh Văn 8.75 9.00 7.25 6.50
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Văn 8.25 9.50 8.50 5.75
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Văn 7.75 8.00 7.75 5.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 7.25 8.25 8.00 6.00
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Văn 8.25 8.50 7.50 5.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 7.75 9.75 8.00 5.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 8.25 7.75 4.50 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.25 8.00 7.75 5.25
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Văn 7.00 8.25 8.00 7.25
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Văn 7.50 8.50 8.00 7.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 7.50 8.50 7.00 5.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 7.75 7.50 4.75 6.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Văn 6.75 8.25 7.00 3.75
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 7.25 9.25 7.00 5.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.50 9.25 6.75 6.25
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Văn 8.00 8.00 6.75 6.75
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Văn 8.25 9.00 7.00 6.75
THCS Trới, Hạ Long Anh Văn 8.00 7.75 8.50 7.00
THCS Hồng Thái Tây, Đông Triều Anh Văn Địa 5.00 6.25 6.50 4.00
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Văn Sử 7.00 6.75 6.25 6.25
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Văn 8.50 8.75 6.75 6.25
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Văn 8.00 8.25 8.50 7.25
THCS Nguyễn Văn Thuộc, Hạ Long Anh Văn 8.00 9.00 6.00 5.75
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 6.50 5.50 4.75 5.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 7.75 9.00 7.50 4.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 8.50 7.50 7.25 4.25
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 8.00 8.50 8.00 4.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 9.00 9.50 9.00 8.00
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Văn 8.25 9.50 9.00 5.75
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Văn 9.00 8.75 8.50 8.00
THCS Trưng Vương, Uông Bí Anh Văn 8.50 9.25 8.25 7.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 8.00 10.00 8.75 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.00 9.75 6.75 5.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 8.25 9.00 8.50 6.50
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Văn 7.25 8.75 7.25 5.25
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Văn Địa 8.25 7.50 6.75 5.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.50 7.75 8.50 6.50
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Văn 5.75 7.25 4.50 5.50
THCS Hải Đông, Móng Cái Anh Văn 7.75 7.75 6.25 7.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Văn 8.50 9.25 8.25 7.00
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Văn 7.50 8.50 6.50 5.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.50 8.75 7.75 6.75
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Văn 8.50 9.50 6.75 6.50
THCS Minh Thành, Quảng Yên Anh Văn 8.25 8.50 8.00 6.75
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 8.75 9.00 6.25 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn Sử 7.00 10.00 7.50 5.50
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Văn 8.50 8.25 6.25 6.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 8.25 8.25 8.00 5.50
Trường TH&THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hạ Long Anh Văn Anh 8.00 7.50 4.00 6.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 8.00 8.50 8.25 6.25
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 7.50 5.50 6.00 5.50
THCS Trới, Hạ Long Anh Văn 8.50 9.00 6.75 6.50
THCS Trưng Vương, Uông Bí Anh Văn 8.00 7.75 7.25 7.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn Anh 7.75 9.25 8.50 6.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn Toán 6.25 7.75 7.00 5.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Văn 8.50 9.25 7.25 6.25
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Văn 8.00 8.50 8.50 6.25
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Văn 7.00 7.25 7.50 6.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Văn 8.00 6.00 7.00 4.50
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Văn 7.75 6.25 3.50 5.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.50 9.75 8.50 8.00
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 9.00 9.50 8.50 7.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 8.25 9.25 7.00 6.25
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Văn 8.25 7.75 5.25 6.75
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Văn 8.50 8.00 6.50 7.50
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Văn 8.00 8.50 6.25 6.25
THCS Trới, Hạ Long Anh Văn 7.25 8.50 7.50 6.00
Trường TH&THCS và THPT Lê Thánh Tông, Hạ Long Anh Văn 6.75 8.50 5.75 6.75
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Văn 8.25 10.00 8.50 7.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn Anh 8.25 8.75 8.00 7.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Văn 7.75 8.50 7.50 6.25
THCS Hà An, Quảng Yên Anh Văn 7.50 4.75 4.25 6.25
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Văn 8.75 9.75 7.25 7.50
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Văn 8.50 9.75 8.25 7.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.50 9.50 6.75 7.00
Trường TH&THCS và THPT Lê Thánh Tông, Hạ Long Anh Văn 8.00 9.25 7.50 7.25
THCS Ka Long, Móng Cái Anh Văn 6.75 9.00 7.75 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn Anh 8.00 10.00 8.00 5.75
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Văn 8.50 8.25 6.50 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.25 8.50 7.75 5.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.50 9.75 8.25 7.25
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Văn 6.00 7.75 6.75 3.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 7.25 7.75 7.00 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 7.50 8.00 6.50 6.25
THCS Đông Mai, Quảng Yên Anh Văn 7.50 7.25 3.00 6.50
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Văn 7.50 7.75 7.25 5.75
THCS thị trấn Quảng Hà, Hải Hà Anh Văn 8.50 7.75 7.25 5.75
THCS Nguyễn Văn Thuộc, Hạ Long Anh Văn 8.75 9.50 7.50 5.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 7.50 8.25 7.00 6.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Văn 8.25 9.50 8.00 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Văn 8.00 9.75 7.00 6.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Văn 7.75 8.00 7.50 6.25
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Văn 7.50 7.00 6.00 6.50
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Văn 7.75 3.25 1.75 6.25
TH và THCS Hùng Thắng, Hạ Long Anh Văn 8.50 7.25 8.25 6.00
THCS Nguyễn Trãi - Hạ Long, Hạ Long Anh Văn 7.25 5.75 5.00 4.25
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS thị trấn Quảng Hà, Hải Hà Anh Sử 7.50 9.00 7.50 4.50
THCS Trới, Hạ Long Anh Sử 6.50 7.25 6.25 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.25 8.25 5.50 2.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Sử 7.50 8.75 5.00 3.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sử 7.50 9.25 8.00 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 5.75 6.00 6.25 5.00
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Sử 5.75 7.50 6.75 2.25
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Sử 6.50 8.25 4.75 2.00
THCS Cửa Ông, Cẩm Phả Anh Sử 5.50 8.75 3.50 3.00
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Sử 5.50 5.50 2.50 3.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 8.00 9.50 8.50 7.75
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Sử 7.00 10.00 8.50 8.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sử 8.00 8.50 6.75 6.00
TH và THCS Hà Trung, Hạ Long Anh Sử 7.50 6.00 7.00 5.00
THCS Cẩm Bình, Cẩm Phả Anh Sử 8.00 7.25 6.50 5.25
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Sử 7.50 8.75 5.25 6.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Sử 7.75 7.50 6.75 7.50
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Sử 6.00 5.75 7.50 6.00
THCS Nguyễn Đức Cảnh, Đông Triều Anh Sử 6.50 9.75 7.25 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.75 8.50 6.00 7.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 8.25 9.50 8.50 7.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sử Văn 7.50 9.50 8.25 8.75
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sử 7.25 7.25 5.00 4.25
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Sử 8.25 7.75 5.25 2.00
THCS Nguyễn Du, Đông Triều Anh Sử 7.25 9.25 6.75 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 8.50 8.00 6.00 6.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 7.25 8.75 8.50 3.50
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Sử 8.00 9.75 8.00 5.75
TH và THCS Việt Dân, Đông Triều Anh Sử 7.50 7.00 6.75 4.00
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Sử 8.00 9.50 7.75 6.50
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Sử 7.50 8.00 7.50 1.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 7.00 6.75 6.25 3.25
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Sử 8.25 7.50 8.50 4.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Sử 7.00 6.50 5.00 5.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.50 7.50 8.75 6.00
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Sử 4.50 5.25 4.75 3.50
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Sử 5.50 6.75 0.50 3.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sử 5.50 8.75 7.00 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.75 7.75 5.25 7.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Sử 5.25 6.50 5.00 3.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 5.50 7.75 4.50 7.50
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Sử 8.00 7.75 7.00 4.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Sử 7.00 9.50 8.00 6.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.50 8.50 7.75 5.00
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Sử 6.00 8.00 4.50 3.50
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Sử 5.25 10.00 5.00 4.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.50 6.75 7.25 2.25
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sử 8.00 9.50 5.25 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 7.25 7.00 6.00 6.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 4.50 7.25 5.00 2.00
THCS Nguyễn Văn Thuộc, Hạ Long Anh Sử 6.00 7.75 7.00 3.75
TH và THCS Hoàng Tân, Quảng Yên Anh Sử 8.00 6.25 7.00 5.00
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Sử 7.75 8.50 6.50 6.75
THCS Nguyễn Văn Thuộc, Hạ Long Anh Sử 7.00 8.75 7.75 8.00
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Sử Văn 8.50 9.00 7.75 5.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Sử 6.00 5.75 4.00 5.00
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Sử 6.50 9.00 4.50 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.50 8.25 7.75 6.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.00 8.00 6.25 5.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 5.50 9.75 5.25 5.25
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Sử 6.50 9.00 7.25 2.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.75 10.00 7.75 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.75 8.50 6.50 7.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 8.00 7.50 8.00 4.00
TH và THCS Hà Trung, Hạ Long Anh Sử 7.50 8.50 7.25 3.50
THCS Tiền An, Quảng Yên Anh Sử 7.75 7.75 6.25 7.75
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Sử 4.75 8.50 3.25 7.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 6.50 6.00 3.75 3.00
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Sử 7.75 7.50 7.50 5.75
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Sử 7.25 8.75 7.50 3.25
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Sử 7.00 9.25 7.25 7.25
TH và THCS Hà Trung, Hạ Long Anh Sử 7.00 8.50 8.00 6.25
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Sử 5.50 7.25 6.00 5.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 7.00 8.00 7.50 7.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sử 6.50 9.50 6.00 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 5.75 9.00 7.25 3.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 5.75 9.00 5.50 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 5.25 8.50 6.25 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Sử 8.25 9.00 7.75 5.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Sử 7.50 8.25 6.50 6.00
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Sử 7.50 8.50 5.75 4.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Địa 4.75 7.50 6.50 4.00
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Địa 8.00 8.75 6.50 6.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 5.50 7.00 5.25 7.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Địa 7.00 6.75 8.00 7.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 6.00 7.25 6.25 4.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa 7.00 10.00 8.00 5.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 7.00 8.00 7.75 4.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 7.00 7.75 7.75 6.75
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa 6.75 7.00 5.75 5.75
TH và THCS Minh Khai, Hạ Long Anh Địa 7.25 7.00 7.00 5.50
THCS Lý Tự Trọng - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Địa 6.50 8.50 8.00 5.00
THCS Trới, Hạ Long Anh Địa 5.75 8.75 7.00 3.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 7.25 8.25 7.50 6.75
Trường TH&THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long, Hạ Long Anh Địa 8.75 9.25 6.75 7.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Địa 8.75 8.25 5.75 6.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Địa 7.50 10.00 7.50 7.25
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa Văn 8.00 9.25 5.25 5.50
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Địa 6.50 7.25 8.25 7.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 6.50 9.00 4.00 2.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa 7.50 9.50 7.50 8.00
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Địa 7.50 8.50 7.00 6.50
THCS Cẩm Thành, Cẩm Phả Anh Địa 5.50 7.25 6.25 6.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 6.00 8.75 5.50 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 6.00 8.75 6.50 5.00
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa Tin (Toán) 7.25 8.50 8.50 4.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 5.00 9.00 5.50 2.75
THCS Lê Quý Đôn, Quảng Yên Anh Địa 8.00 9.25 7.50 7.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 8.50 9.75 8.50 8.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 7.50 8.25 5.50 4.50
THCS thị trấn Quảng Hà, Hải Hà Anh Địa 6.50 8.50 5.25 7.25
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Địa 7.75 8.50 7.50 6.25
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Địa 7.00 8.75 5.50 6.50
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Địa 5.50 6.75 7.00 5.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa 7.00 9.50 6.50 7.25
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Địa 6.00 9.00 5.50 5.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa 5.75 7.25 6.75 6.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa 5.00 7.75 5.75 5.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Địa 6.75 9.50 5.25 7.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 6.50 9.25 7.50 6.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Địa 7.75 8.75 6.00 6.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Địa 8.25 8.50 6.50 5.00
THCS thị trấn Quảng Hà, Hải Hà Anh Địa 7.50 8.75 5.00 6.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 8.00 9.75 8.50 5.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Địa 7.50 9.00 7.50 4.50
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Địa 7.50 9.25 6.00 6.75
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 8.25 8.25 8.00 7.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa Văn 8.00 9.00 7.50 4.50
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Địa 6.50 6.50 7.50 7.50
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Địa 7.25 8.00 4.50 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 7.25 9.25 8.25 7.50
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Địa 6.50 7.00 3.75 3.25
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa 7.75 9.00 7.50 5.75
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Địa 6.75 8.00 3.75 6.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Địa 5.00 5.50 4.00 5.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa 7.00 7.75 7.25 7.25
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Địa 6.75 8.00 7.50 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 8.00 9.00 6.50 7.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Địa 5.25 8.00 4.50 1.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 7.00 8.75 5.50 5.50
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Địa 6.50 6.50 3.00 3.75
THCS Mạo Khê I, Đông Triều Anh Địa 8.25 8.00 6.75 6.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Địa 6.25 7.75 6.00 5.25
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.25 10.00 7.75 8.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 7.25 9.50 8.50 2.60
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.25 9.75 8.50 6.70
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 6.75 9.75 8.25 3.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.75 6.25 4.40
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.50 8.00 2.30
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.00 10.00 9.00 7.50
THCS Bái Tử Long, Cẩm Phả Anh Anh 7.00 10.00 8.50 7.60
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 7.00 10.00 8.00 6.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.75 9.75 8.00 4.90
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 5.75 8.25 3.75 1.80
TH và THCS Minh Khai, Hạ Long Anh Anh 8.50 10.00 8.25 5.80
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Anh 8.50 9.75 6.50 6.10
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.00 10.00 9.00 4.40
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Anh 8.50 10.00 8.50 5.30
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 8.00 10.00 7.50 7.50
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Anh 6.25 9.75 6.50 6.80
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.50 8.25 3.50
Liên cấp Quốc tế Singapore, Hạ Long Anh Anh 5.50 8.00 6.50 3.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 7.50 10.00 6.75 3.90
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.25 8.75 5.10
THCS Việt Hưng, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.75 7.25 5.80
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 6.50 10.00 8.50 5.30
THCS Trần Hưng Đạo, Quảng Yên Anh Anh 7.25 10.00 8.00 4.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 9.00 10.00 9.00 8.00
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Anh 8.00 9.75 8.25 6.20
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Anh 7.75 9.75 8.25 5.10
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 5.50 9.50 8.25 4.10
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh Văn 8.50 10.00 8.50 4.20
THCS Kim Sơn, Đông Triều Anh Anh 6.75 9.50 6.25 3.70
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 8.25 10.00 8.00 4.30
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Anh 6.25 10.00 6.00 4.00
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.00 10.00 7.75 6.40
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.50 10.00 7.50 8.50
THCS Nguyễn Đức Cảnh, Đông Triều Anh Anh 7.00 10.00 8.00 5.60
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 6.50 8.50 6.50 2.60
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 8.00 9.75 9.00 6.50
THCS Đông Xá, Vân Đồn Anh Anh 7.25 10.00 7.75 5.90
Trường TH&THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.00 10.00 5.00 6.20
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 8.75 8.75 6.25 2.30
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.50 7.25 6.20
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Anh 8.75 10.00 6.50 6.80
Liên cấp Quốc tế Singapore, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.75 7.00 5.50
THCS Minh Thành, Quảng Yên Anh Anh 9.25 9.75 7.75 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.25 10.00 7.75 6.10
THCS Cẩm Thành, Cẩm Phả Anh Anh 5.50 10.00 6.00 4.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.50 10.00 7.00 7.00
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Anh Pháp 6.75 9.50 7.50 6.30
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 6.50 9.75 7.50 7.20
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.50 8.00 4.30
Trường TH-THCS-THPT Thực hành Sư phạm, Uông Bí Anh Anh 7.25 10.00 7.50 4.30
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 8.00 9.00 8.00 2.20
Liên cấp Quốc tế Singapore, Hạ Long Anh Anh 6.75 9.25 5.25 6.00
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Anh 6.00 9.25 8.00 4.20
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.75 6.75 5.00 3.80
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Anh 7.50 8.75 7.50 2.50
THCS Ka Long, Móng Cái Anh Anh 6.75 9.50 6.00 4.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.50 9.75 7.50 6.20
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh Văn 7.25 9.50 7.75 3.30
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 7.00 9.50 5.50 4.20
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Anh 6.50 8.75 7.75 2.90
THCS Bái Tử Long, Cẩm Phả Anh Anh 5.75 9.50 7.00 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.75 9.50 8.00 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.00 10.00 8.25 4.80
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 6.25 9.75 6.25 6.40
THCS Nguyễn Trãi, Uông Bí Anh Anh 6.75 9.75 8.25 5.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.50 10.00 9.00 4.80
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.50 8.00 5.20
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Anh 8.00 10.00 9.00 8.00
THCS Thị Trấn Cái Rồng, Vân Đồn Anh Anh 7.75 10.00 8.00 7.90
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Anh 8.00 8.50 8.25 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.75 8.00 5.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Anh 8.25 9.75 8.50 7.60
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.50 10.00 6.00 5.20
THCS Lý Tự Trọng - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Anh 6.50 9.25 7.25 5.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.75 7.75 6.30
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Anh 6.00 9.00 7.00 3.20
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.75 6.75 7.00
Trường TH&THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 6.50 9.75 7.50 5.10
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 6.50 9.75 7.75 5.90
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.75 9.75 8.50 5.50
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.00 10.00 7.75 4.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 8.00 9.75 8.50 6.50
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Anh 6.00 10.00 7.50 4.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 7.25 7.00 5.25 3.80
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Anh 7.00 9.75 5.50 6.60
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 6.00 9.75 8.25 6.20
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Lí 8.50 9.75 7.75 7.00
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Anh Văn 8.25 10.00 7.50 7.00
THCS Trới, Hạ Long Anh Anh 7.25 10.00 8.00 5.60
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Anh 5.75 9.75 6.50 8.00
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Anh 6.00 9.75 8.50 2.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.00 8.25 6.25 2.90
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.75 7.25 5.50
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Anh 7.50 10.00 8.50 6.30
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.00 10.00 8.25 7.10
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Anh 6.00 9.50 6.75 3.50
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Anh 8.00 10.00 8.25 5.40
Trường TH-THCS-THPT Thực hành Sư phạm, Uông Bí Anh Anh Văn 7.50 9.25 5.75 3.90
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 8.00 9.75 6.75 7.30
THCS Xuân Sơn, Đông Triều Anh Anh 7.75 7.75 7.25 1.50
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Anh 8.50 10.00 9.00 8.50
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 8.50 9.75 8.00 5.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 8.00 9.75 8.50 5.90
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 8.25 10.00 8.00 8.20
THCS Nguyễn Văn Thuộc, Hạ Long Anh Anh 6.00 9.75 5.25 7.70
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh Văn 7.50 10.00 8.00 5.70
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Anh 7.25 9.50 7.00 5.00
THCS Mông Dương, Cẩm Phả Anh Anh 6.50 9.50 6.50 2.80
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Anh 7.25 10.00 8.50 7.90
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 7.00 9.75 8.00 3.30
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 6.00 9.75 8.75 4.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 6.50 10.00 8.00 7.90
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 9.00 10.00 9.00 8.60
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.00 8.00 2.50
TH và THCS Minh Khai, Hạ Long Anh Anh 8.25 9.50 6.00 7.20
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.50 8.50 4.80
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.50 8.75 6.40
THCS Nguyễn Du, Đông Triều Anh Anh 7.50 10.00 8.50 6.50
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Anh Văn 8.00 9.75 8.50 7.40
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.00 10.00 8.25 5.80
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.00 10.00 9.00 6.30
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.50 10.00 7.50 4.20
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Anh 8.00 9.25 8.50 3.90
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Anh 8.00 10.00 6.25 6.10
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 7.00 9.75 8.00 6.20
THCS Trới, Hạ Long Anh Anh 7.25 10.00 8.00 5.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 6.75 9.50 7.75 5.60
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.50 10.00 7.75 5.80
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 8.25 9.75 6.25 3.70
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 6.75 9.75 8.50 5.70
Trường TH&THCS và THPT Quốc Tế SNHVAQ - UK Academy, Hạ Long Anh Anh 5.50 9.50 7.25 5.10
THCS Thị Trấn Cái Rồng, Vân Đồn Anh Anh 7.75 10.00 8.00 6.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 6.50 10.00 8.00 8.40
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 6.50 9.50 8.50 5.00
THCS Đại Yên, Hạ Long Anh Anh 5.50 9.75 7.00 4.20
THCS Lý Tự Trọng - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Anh 6.50 9.75 8.50 5.70
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu Anh Anh 4.75 9.50 6.75 6.10
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Anh 7.00 10.00 7.75 6.80
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.25 9.75 7.50 4.70
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 3.75 8.50 4.25 2.70
TH và THCS Hà Trung, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.75 7.50 6.20
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.75 9.50 7.50 4.20
TH và THCS Hà Trung, Hạ Long Anh Anh 8.00 9.00 7.50 4.00
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 8.50 10.00 8.00 6.90
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.25 10.00 8.50 6.50
THCS Nguyễn Văn Thuộc, Hạ Long Anh Anh 7.25 10.00 8.25 3.70
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 5.50 9.25 7.50 3.00
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 6.50 9.50 8.00 3.80
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 7.25 10.00 6.50 7.40
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.50 8.00 3.90
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 5.50 9.25 7.25 7.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 6.50 10.00 8.50 6.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.50 9.75 8.50 7.30
THCS Trới, Hạ Long Anh Anh 7.50 10.00 5.00 5.40
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Anh 7.50 10.00 8.75 8.20
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Anh 4.75 9.75 7.00 7.20
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 6.75 10.00 7.75 6.40
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Anh Anh 7.75 9.75 9.00 7.00
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Anh 7.25 10.00 8.50 5.30
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 8.75 9.25 8.00 7.30
THCS thị trấn Quảng Hà, Hải Hà Anh Anh 7.00 9.25 5.25 5.10
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí, Uông Bí Anh Anh 7.50 10.00 7.25 3.60
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Văn 7.25 9.75 8.50 7.10
THCS Thị Trấn Cái Rồng, Vân Đồn Anh Anh 4.50 9.50 7.25 4.50
TH và THCS Hùng Thắng, Hạ Long Anh Anh 5.75 10.00 8.00 4.60
THCS Lý Tự Trọng, Hạ Long Anh Anh 7.50 9.75 7.50 6.20
THCS Nguyễn Trãi - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 5.50 9.50 8.25 2.60
Trường TH&THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hạ Long Anh Anh 5.50 7.50 6.50 2.40
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Anh 8.00 10.00 8.00 6.60
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Anh 8.00 9.75 8.00 5.40
THCS Cao Thắng, Hạ Long Anh Anh 7.25 9.00 6.50 4.10
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.00 9.75 8.00 8.00
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Anh 8.50 10.00 7.00 7.10
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 5.25 8.50 6.50 5.00
THCS Thị trấn Tiên Yên, Tiên Yên Anh Anh 7.00 10.00 7.75 6.50
Trường TH&THCS và THPT Quốc Tế SNHVAQ - UK Academy, Hạ Long Anh Anh 2.75 9.25 6.50 6.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh Lí 6.75 10.00 8.25 7.10
THCS Lý Tự Trọng - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Anh 6.00 9.75 8.00 6.60
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Anh 7.00 10.00 8.50 7.20
THCS Ka Long, Móng Cái Anh Anh 7.75 10.00 9.00 7.20
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Anh 6.25 9.75 8.75 8.20
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 6.25 10.00 9.00 7.20
THCS Nguyễn Văn Thuộc, Hạ Long Anh Anh 7.75 10.00 8.00 6.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.75 9.75 7.50 7.20
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 8.25 10.00 9.00 6.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 7.00 9.50 5.50 5.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Anh 8.25 10.00 7.50 5.30
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Anh 6.50 9.75 6.50 4.10
THCS Trới, Hạ Long Anh Anh 6.00 10.00 7.50 5.70
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Anh 7.00 10.00 8.25 7.50
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Anh 5.00 6.00 3.25 2.50
THCS Nguyễn Du, Đông Triều Anh Anh Văn 7.25 9.75 6.25 4.70
THCS Trới, Hạ Long Anh Anh Văn 8.50 9.75 5.50 4.30
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Trung Trung 8.00 8.60 4.75 4.20
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Trung 7.50 8.00 6.75 5.90
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Trung 7.50 8.00 6.75 5.50
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Trung 7.00 8.25 6.50 3.80
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Trung 7.50 8.25 5.75 2.80
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Trung 6.75 8.25 6.50 6.60
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Trung Trung 6.75 9.40 7.50 5.60
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Trung 8.25 8.50 8.00 6.30
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 7.25 9.00 5.00 8.00
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Trung 8.25 9.00 6.75 6.20
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Trung 7.50 7.50 7.00 5.50
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Trung 7.25 9.25 8.00 6.80
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 7.50 8.25 6.50 2.70
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Trung 8.00 9.75 8.50 6.80
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 8.50 9.00 7.25 7.60
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Trung 7.50 9.75 8.00 8.50
THCS Ninh Dương, Móng Cái Trung Trung 6.75 8.90 5.50 6.90
THCS Ninh Dương, Móng Cái Trung Trung 5.50 9.30 4.50 5.50
THCS Ninh Dương, Móng Cái Trung Trung 6.25 9.30 3.50 7.10
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Trung Trung 7.75 9.10 7.25 5.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Trung Trung 7.25 9.00 8.25 5.60
Trường TH&THCS và THPT Văn Lang, Hạ Long Anh Trung 6.75 9.00 5.75 5.20
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả, Cẩm Phả Anh Trung 6.25 7.75 8.00 3.60
THCS Kim Đồng - Hạ Long, Hạ Long Anh Trung 8.50 4.75 6.75 4.60
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Trung Trung 8.50 9.30 7.50 7.30
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Trung 6.50 8.50 7.25 3.30
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Trung Trung 6.50 8.60 4.50 4.30
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 8.25 8.50 7.00 6.30
THCS Hòa Lạc, Móng Cái Trung Trung 6.00 9.00 6.25 8.00
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Trung 6.00 8.25 6.25 4.40
THCS Hà Tu, Hạ Long Anh Trung 6.25 6.75 5.50 4.30
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Trung 7.50 8.00 6.75 6.40
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Trung 8.00 9.00 7.50 7.80
THCS Ninh Dương, Móng Cái Trung Trung 8.25 9.30 7.25 7.60
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 8.50 8.75 8.25 4.80
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 8.75 9.00 8.00 8.20
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Trung 7.00 9.00 6.25 6.40
Trường TH&THCS và THPT Lê Thánh Tông, Hạ Long Anh Trung 7.25 9.25 5.50 4.30
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Trung Trung 8.75 8.40 8.75 4.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 5.50 9.75 7.00 6.70
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 7.50 7.75 7.50 4.10
THCS Chu Văn An, Cẩm Phả Anh Trung 7.75 9.00 8.00 5.50
THCS Bãi Cháy, Hạ Long Anh Trung 6.75 7.00 4.75 4.80
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Trung 5.75 7.00 5.50 3.70
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Trung 7.25 8.00 7.50 5.70
THCS Trới, Hạ Long Anh Trung Anh 7.75 10.00 7.50 5.50
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Trung 6.75 9.75 7.75 5.30
THCS Hồng Hải, Hạ Long Anh Trung 7.25 8.50 7.50 7.20
Trường TH-THCS-THPT Thực hành Sư phạm, Uông Bí Anh Trung 7.25 9.25 8.25 6.20
THCS Nguyễn Văn Thuộc, Hạ Long Anh Trung 8.00 6.50 4.25 2.90
THCS Hải Yên, Móng Cái Trung Trung 6.25 7.00 3.25 1.90
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Trung 5.75 6.00 3.50 1.40
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long, Hạ Long Anh Trung 7.25 8.00 7.25 6.40
THCS Hiệp Hòa, Quảng Yên Anh Trung 8.25 8.00 6.50 3.60
TH và THCS Hà Trung, Hạ Long Anh Trung 7.75 8.50 7.00 3.40
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Trung 7.75 8.50 8.00 6.00
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Trung 7.00 8.00 7.50 5.10
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 6.50 7.75 7.50 6.50
THCS Trần Quốc Toản, Hạ Long Anh Trung 8.00 9.50 8.50 8.50
THCS Trọng Điểm, Hạ Long Anh Trung 8.00 9.50 8.25 3.20
TH và THCS Bãi Cháy 2, Hạ Long Anh Trung 7.75 4.75 5.75 3.80
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 8.75 9.25 7.50 9.10
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 2.75 5.75 2.75 5.00
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 3.00 4.75 1.25 3.95
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 4.25 7.00 2.50 4.65
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Pháp 8.00 8.75 7.75 5.45
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.25 8.50 4.00 5.15
THCS Mạo Khê II, Đông Triều Anh Pháp 7.25 7.50 8.00 1.90
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.50 6.75 4.25 5.90
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 3.00 7.50 2.75 4.05
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.75 8.75 2.75 6.30
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 7.00 7.50 5.00 6.55
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.00 7.25 3.75 5.90
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.00 9.00 4.00 7.60
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.25 5.50 3.75 5.95
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.00 7.50 3.00 6.60
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 0.50
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 2.75 3.50 2.50 5.45
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.50 7.25 4.00 6.50
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.25 8.50 7.00 6.80
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 4.50 4.25 5.00 5.00
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.75 7.75 4.25 6.05
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 3.00 7.75 3.25 3.80
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 4.00 6.00 3.25 5.65
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 1.50
Trường THCS N.Ngữ NV1 NV2 Điểm bài thi
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.00 6.75 3.00 5.30
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 7.00 9.00 6.50 8.35
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 0.25 4.50 3.50 4.00
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 0.00 6.75 4.00 3.85
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 2.00
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 1.50
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.25 8.50 5.75 7.30
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.25 7.75 2.50 7.10
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.00 6.50 4.25 6.35
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.75 8.00 6.00 7.35
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.50 7.50 5.25 5.25
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 4.75 5.50 3.00 3.55
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 4.25 4.50 1.75 5.00
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.25 9.00 5.75 7.90
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.25 7.00 4.25 6.75
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.50 8.75 3.75 7.50
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.50 7.25 4.00 6.25
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.75 8.75 7.75 7.55
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 5.00 3.50 2.00 5.15
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 6.75 6.75 3.50 6.35
Trường THPT Hòn Gai, Hạ Long Pháp Pháp 7.25 7.75 4.50 7.15
(Danh sách trên có 1038 thí sinh)
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đinh Ngọc Sơn
bài thi
Chuyên
NV2
7.50
5.50
3.75
5.75
4.50
8.50
7.75
2.50
3.75
6.00
5.00
5.00
6.50
3.00
5.00
2.50
4.50
6.75
4.25
4.50
2.75
7.75
4.50
5.50
5.75
3.00
6.00
3.00
2.50
7.00
3.00
bài thi
Chuyên
NV2
1.50
5.00
7.50
7.00
7.50
1.00
3.75
4.50
0.00
7.25
4.25
6.75
5.00
5.25
4.25
4.00
1.50
5.00
5.00
0.25
2.50
2.30
3.00
6.00
3.25
5.75
6.75
bài thi
Chuyên
NV2
1.00
2.25
4.60
8.00
7.00
5.30
4.20
5.30
6.10
bài thi
Chuyên
NV2
bài thi
Chuyên
NV2
3.40
3.00
5.60
bài thi
Chuyên
NV2
3.30
bài thi
Chuyên
NV2
3.50
4.10
bài thi
Chuyên
NV2
bài thi
Chuyên
NV2
5.25
bài thi
Chuyên
NV2
0.25
2.75
bài thi
Chuyên
NV2
bài thi
Chuyên
NV2
4.60
5.25
2.50
bài thi
Chuyên
NV2
1.75
8.50
2.40
2.40
bài thi
Chuyên
NV2
2.10
3.10
bài thi
Chuyên
NV2
bài thi
Chuyên
NV2
5.25
bài thi
Chuyên
NV2
5.75
bài thi
Chuyên
NV2
2.00
5.00
bài thi
Chuyên
NV2
4.50
4.75
bài thi
Chuyên
NV2
3.35
5.00
bài thi
Chuyên
NV2
5.75
1.25
5.00
bài thi
Chuyên
NV2
4.25
5.25
4.50
4.75
bài thi
Chuyên
NV2
5.00
7.00
6.50
bài thi
Chuyên
NV2
4.00
5.75
7.00
bài thi
Chuyên
NV2
4.00
bài thi
Chuyên
NV2
bài thi
Chuyên
NV2
HỘI ĐỒNG
ọc Sơn
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐIỂM BÀI THI TUYỂN SINH
Đơn vị: Trường THPT Lê Chân