Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 24

TỪ VỰNG KỸ NĂNG NGHE 4

Bài STT Từ mới Từ loại Pinyin Nghĩa Ghi chú Ôn 1 Ôn 2 Ôn 3 Ôn 4 Ôn 5


10 1 雨衣 n yǔyī áo mưa
10 2 万一 wànyī ngộ nhỡ, lỡ như
10 3 管 v guǎn quản
10 4 脏 a zàng bẩn, dơ
10 5 茶馆 n cháguǎn quán trà
10 6 衬衣 n chènyī đồ lót
10 7 翻 v fān lật đổ, trở mình
10 8 残忍 a cánrěn tàn nhẫn
10 9 狡猾 a jiǎohuá gian xảo
10 10 避免 bìmiǎn tránh
10 11 正面 v zhèngmiàn đối diện
10 12 一旦 yīdàn một khi
10 13 反正 fǎnzhèng dù sao đi nữa
10 14 心跳 n xīntiào nhịp tim đập
10 15 极限 jíxiàn cực đại
10 16 明显 a míngxiǎn rõ ràng
10 17 剧烈 jùliè trò chơi cảm giác mạnh, bạo lực
10 18 恢复 v huīfù hồi phục
10 19 寿命 n shòumìng tuổi thọ
10 20 成反比 chéngfǎnbǐ tỉ lệ nghịch
10 21 救 v jiù cứu,giúp
10 22 无奈 wúnài đành chịu
11 23 小气 a xiǎoqì keo kiệt
11 24 划算 huásuàn có lợi, thỏa đáng, đáng giá
11 25 防止 v fángzhǐ tránh, đề phòng
11 26 不得不 bùdébù đành phải
11 27 端 v duān dọn ra, bưng ra (đồ ăn)
11 28 拒绝 v jùjué từ chối
11 29 炖 v dùn hầm (thức ăn)
11 30 煎 v jiān chiên ít dầu
11 31 烩 v huì hấp (thức ăn)
11 32 睁 v zhēng mở mắt
11 33 张 v zhāng mở miệng
11 34 分期付款 fēnqīfùkuǎn trả góp
11 35 体现消费 tǐxiàn xiāofèi trả trước
11 36 促进 v cùjìn thúc đẩy phát triển, đẩy mạnh
11 37 季节性 jìjiéxìng theo mùa
11 38 上市 shàngshì đưa ra thị trường, bày bán ngoài chợ
12 失望 a shīwàng thất vọng
得意 a déyì hài lòng, đắc ý
矛盾 n máodùn mâu thuẫn
充电 v chōngdiàn nạp điện, sạc pin
打扰 vo dǎrǎo quấy rối, làm phiền
培训班 n péixùnbān lớp đào tạo
中专 n zhōngzhuān trường trung cấp nghề
提高 v tígāo nâng cao, cải thiện
家务 n jiāwù công việc nhà
各种各样 gèzhǒnggèyàng nhiều loại
教学 n jiàoxué việc dạy học
千差万别 qiānchāwànbié đa dạng
不满一年 bùmǎn yīnián chưa đầy 1 năm
律师 n lǜshī luật sư
实在 shízài thực sự
总结 v zǒngjié tổng kết, đúc kết
效率 n xiàolǜ hiệu suất, năng suất
放松 v fàngsōng thư giãn
饱 a bǎo no
血液 n xuèyè máu
胃部 n wèibù bụng
脑部 n nǎobù não
注意力 n zhùyìlì sự chú ý
完整 a wánzhěng hoàn thành, hoàn chỉnh
朝 cháo sáng sớm
暮 mù chiều tối
猴子 n hóuzi con khỉ
食物 n shíwù đồ ăn
栗子 n lìzi hạt dẻ
13 女装 n nǚzhuāng quần áo phụ nữ
用品 n yòngpǐn đồ dùng
机器 n jīqì cơ khí, máy móc
蔬菜 n shūcài rau củ
何苦 pho hékǔ tội gì, việc gì mà phải
区别 n qūbié sự khác biệt
稍微 pho shāowēi sơ qua, hơi
智商 n zhìshāng chỉ số IQ
瘦得快 shòudé kuài giảm cân nhanh
赞成 v zànchéng tàn thành, đồng ý
肥胖 a féipàng béo phì
严重 a yánzhòng nghiêm trọng
范围 n fànwéi phạm vi
过分 a guòfèn quá đáng, quá mức
强壮 a qiángzhuàng cường tráng
健美 a jiànměi khỏe đẹp
吻 v wěn hôn
断 v duàn đứt, gãy
脖子 n bózi ngực

You might also like