Bài STT Từ mới Từ loại Pinyin Nghĩa Ghi chú Ôn 1 Ôn 2 Ôn 3 Ôn 4 Ôn 5
10 1 雨衣 n yǔyī áo mưa 10 2 万一 wànyī ngộ nhỡ, lỡ như 10 3 管 v guǎn quản 10 4 脏 a zàng bẩn, dơ 10 5 茶馆 n cháguǎn quán trà 10 6 衬衣 n chènyī đồ lót 10 7 翻 v fān lật đổ, trở mình 10 8 残忍 a cánrěn tàn nhẫn 10 9 狡猾 a jiǎohuá gian xảo 10 10 避免 bìmiǎn tránh 10 11 正面 v zhèngmiàn đối diện 10 12 一旦 yīdàn một khi 10 13 反正 fǎnzhèng dù sao đi nữa 10 14 心跳 n xīntiào nhịp tim đập 10 15 极限 jíxiàn cực đại 10 16 明显 a míngxiǎn rõ ràng 10 17 剧烈 jùliè trò chơi cảm giác mạnh, bạo lực 10 18 恢复 v huīfù hồi phục 10 19 寿命 n shòumìng tuổi thọ 10 20 成反比 chéngfǎnbǐ tỉ lệ nghịch 10 21 救 v jiù cứu,giúp 10 22 无奈 wúnài đành chịu 11 23 小气 a xiǎoqì keo kiệt 11 24 划算 huásuàn có lợi, thỏa đáng, đáng giá 11 25 防止 v fángzhǐ tránh, đề phòng 11 26 不得不 bùdébù đành phải 11 27 端 v duān dọn ra, bưng ra (đồ ăn) 11 28 拒绝 v jùjué từ chối 11 29 炖 v dùn hầm (thức ăn) 11 30 煎 v jiān chiên ít dầu 11 31 烩 v huì hấp (thức ăn) 11 32 睁 v zhēng mở mắt 11 33 张 v zhāng mở miệng 11 34 分期付款 fēnqīfùkuǎn trả góp 11 35 体现消费 tǐxiàn xiāofèi trả trước 11 36 促进 v cùjìn thúc đẩy phát triển, đẩy mạnh 11 37 季节性 jìjiéxìng theo mùa 11 38 上市 shàngshì đưa ra thị trường, bày bán ngoài chợ 12 失望 a shīwàng thất vọng 得意 a déyì hài lòng, đắc ý 矛盾 n máodùn mâu thuẫn 充电 v chōngdiàn nạp điện, sạc pin 打扰 vo dǎrǎo quấy rối, làm phiền 培训班 n péixùnbān lớp đào tạo 中专 n zhōngzhuān trường trung cấp nghề 提高 v tígāo nâng cao, cải thiện 家务 n jiāwù công việc nhà 各种各样 gèzhǒnggèyàng nhiều loại 教学 n jiàoxué việc dạy học 千差万别 qiānchāwànbié đa dạng 不满一年 bùmǎn yīnián chưa đầy 1 năm 律师 n lǜshī luật sư 实在 shízài thực sự 总结 v zǒngjié tổng kết, đúc kết 效率 n xiàolǜ hiệu suất, năng suất 放松 v fàngsōng thư giãn 饱 a bǎo no 血液 n xuèyè máu 胃部 n wèibù bụng 脑部 n nǎobù não 注意力 n zhùyìlì sự chú ý 完整 a wánzhěng hoàn thành, hoàn chỉnh 朝 cháo sáng sớm 暮 mù chiều tối 猴子 n hóuzi con khỉ 食物 n shíwù đồ ăn 栗子 n lìzi hạt dẻ 13 女装 n nǚzhuāng quần áo phụ nữ 用品 n yòngpǐn đồ dùng 机器 n jīqì cơ khí, máy móc 蔬菜 n shūcài rau củ 何苦 pho hékǔ tội gì, việc gì mà phải 区别 n qūbié sự khác biệt 稍微 pho shāowēi sơ qua, hơi 智商 n zhìshāng chỉ số IQ 瘦得快 shòudé kuài giảm cân nhanh 赞成 v zànchéng tàn thành, đồng ý 肥胖 a féipàng béo phì 严重 a yánzhòng nghiêm trọng 范围 n fànwéi phạm vi 过分 a guòfèn quá đáng, quá mức 强壮 a qiángzhuàng cường tráng 健美 a jiànměi khỏe đẹp 吻 v wěn hôn 断 v duàn đứt, gãy 脖子 n bózi ngực