ChÆ°Æ¡ng 2 -NCKH

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

1) Chọn đề tài: Mỗi sinh viên suy nghĩ 1 đề tài bao gồm

● Tên gọi đề tài: So sánh các nghi thức tổ chức hôn lễ giữa người Việt và người Trung

● Vấn đề nghiên cứu:

● Câu hỏi nghiên cứu: sự khác nhau và giống nhau trong việc tổ chức hôn lễ của người Việt và
người Trung

● Mục tiêu nghiên cứu: đưa ra được những điểm giống và khác nhau về nghi thức tổ chức hôn lễ
giữa 2 nước

● Cách tiếp cận số liệu

2) Dựa vào đề tài nghiên cứu đã chọn ở BT1, Xây dựng quy trình NC theo 7
bước theo bài học ở chương 1.

1. Xác định vấn đề nghiên cứu

 Đặt câu hỏi nghiên cứu cụ thể: Ví dụ, "Các nghi thức tổ chức hôn lễ của người Việt và
người Trung khác nhau như thế nào?"
 Xác định mục đích của nghiên cứu: Ví dụ, mục đích là hiểu sự khác biệt và tương đồng
trong các nghi thức hôn lễ để đưa ra những nhận thức sâu sắc hơn về văn hóa hôn nhân
của hai dân tộc này.

2. Thu thập tài liệu và nghiên cứu trước

 Tìm hiểu về các nghi lễ, truyền thống hôn lễ của người Việt và người Trung qua các tài
liệu, sách báo, nghiên cứu trước đây.
 Xác định các nguồn tài liệu chính thức và phi chính thức để có cái nhìn toàn diện.

3. Xây dựng khung lý thuyết

 Đưa ra các lý thuyết về nghi thức hôn lễ, văn hóa hôn nhân có thể ảnh hưởng đến sự khác
biệt giữa người Việt và người Trung.
 Thiết lập một khung lý thuyết để giải thích sự khác biệt hoặc sự tương đồng trong các
nghi lễ hôn lễ.

4. Xác định phương pháp nghiên cứu

 Xác định phương pháp so sánh: so sánh phân tích nội dung (content analysis), phỏng vấn
chuyên gia, quan sát thực địa, hoặc phân tích tài liệu.
 Lựa chọn các phương tiện để thu thập dữ liệu: ví dụ như tài liệu văn bản, cuộc phỏng vấn
chuyên gia, quan sát thực địa.
5. Thu thập dữ liệu

 Thu thập các dữ liệu từ các nguồn phù hợp, bao gồm các văn bản, tài liệu, phỏng vấn và
quan sát.
 Đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của dữ liệu thu thập.

6. Phân tích và diễn giải dữ liệu

 Phân tích các dữ liệu thu thập bằng cách so sánh và đưa ra những nhận định, phân tích
sâu hơn về sự khác biệt và tương đồng trong các nghi thức tổ chức hôn lễ của người Việt
và người Trung.
 Sử dụng khung lý thuyết đã thiết lập để giải thích kết quả nghiên cứu.

7. Tổng hợp kết quả và rút ra kết luận

 Tổng hợp những kết quả quan trọng từ nghiên cứu.


 Đưa ra kết luận về các sự khác biệt và tương đồng trong các nghi thức tổ chức hôn lễ của
người Việt và người Trung.
 Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng thực tiễn từ những kết quả đã đạt
được.

3) Quy trình chọn đề tài nghiên cứu bao gồm các bước nào và tại sao chúng
quan trọng?
B1: Xác định chủ đề rộng

B2: Quyết định phạm vi nghiên cứu

B3:Suy nghĩ tìm cách giải quyết vấn đề, câu hỏi nan giải

B4:Vẽ sơ đồ và cấu trúc vấn đề

B5:Tiến hành điều tra/khảo sát

B6: Trình bày/ hình thành câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu

Chúng quan trọng vì: việc lựa chọn đề tài theo quy trình giúp chúng ta định hướng đúng hướng
nghiên cứu.

4) Tại sao việc tìm hiểu về tình trạng nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực đó
là một phần quan trọng trong việc xác định vấn đề nghiên cứu?

 Tránh sự trùng lặp

 Xác định khoảng trống nghiên cứu


 Cập nhật kiến thức

 Lấy đà cho nghiên cứu hiện tại

 Đánh giá khả năng áp dụng

5) Đặc điểm nào của mục tiêu nghiên cứu làm cho chúng trở nên hiệu quả và
cụ thể?

 Rõ ràng và cụ thể: Mục tiêu nghiên cứu phải được phác thảo một cách rõ ràng và cụ thể, đặt
ra những câu hỏi nghiên cứu cụ thể mà bạn muốn giải đáp. Điều này giúp định hướng nghiên cứu
và xác định rõ mục đích chính.

 Đo lường được: Mục tiêu nghiên cứu cần phải có khả năng đo lường để đánh giá mức độ đạt
được sau khi nghiên cứu hoàn thành. Điều này giúp xác định các chỉ số hoặc các đơn vị đo lường
cụ thể để đánh giá kết quả nghiên cứu.

 Thúc đẩy sự nghiệp: Mục tiêu nghiên cứu cần phải phù hợp với mục tiêu dài hạn của sự
nghiệp nghiên cứu của bạn hoặc của tổ chức mà bạn đang làm việc. Nó phải có tính chất định
hướng và có khả năng đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực nghiên cứu.

 Khả thi: Mục tiêu nghiên cứu cần phải khả thi về mặt thực hiện, tức là có thể đạt được trong
phạm vi thời gian, nguồn lực và kiến thức hiện có của bạn. Điều này giúp đảm bảo rằng nghiên
cứu của bạn có thể hoàn thành một cách thành công và đáp ứng được các tiêu chuẩn khoa học.

 Liên quan đến lý thuyết và thực tiễn: Mục tiêu nghiên cứu cần phải liên kết rõ ràng với các
lý thuyết hiện có trong lĩnh vực nghiên cứu và có thể áp dụng vào thực tiễn. Điều này giúp nâng
cao tính hợp lý và giá trị ứng dụng của nghiên cứu.

 Hợp tác và chia sẻ: Mục tiêu nghiên cứu nên khuyến khích hợp tác giữa các nhà nghiên cứu
và các tổ chức để tối ưu hóa sức mạnh nghiên cứu và chia sẻ kiến thức. Điều này giúp mở rộng
phạm vi ảnh hưởng của nghiên cứu và tăng tính ứng dụng của các kết quả nghiên cứu

6) Làm thế nào để xác định một vấn đề nghiên cứu có tầm quan trọng và ý
nghĩa thực tiễn?

1. Phân tích bối cảnh và ngữ cảnh

 Nghiên cứu sâu sắc về vấn đề: Tìm hiểu sâu rộng về vấn đề để hiểu rõ hơn về tầm quan
trọng của nó trong lĩnh vực đang nghiên cứu và trong xã hội.
 Xem xét xu hướng và vấn đề hiện tại: Đánh giá xem vấn đề đang là một vấn đề nóng
hay có ảnh hưởng đến cộng đồng và xã hội, liệu việc nghiên cứu vấn đề có thể đóng góp
vào giải quyết nó.

2. Đánh giá mức độ cần thiết và cấp bách


 Tiềm năng giải quyết vấn đề: Xem xét liệu việc nghiên cứu vấn đề có thể cải thiện hoặc
giải quyết các vấn đề hiện tại, góp phần vào sự phát triển xã hội, kinh tế, văn hóa, hoặc
giáo dục.
 Khả năng ứng dụng: Đánh giá xem kết quả của nghiên cứu có thể áp dụng vào thực tiễn
và có giá trị trong các lĩnh vực ứng dụng khác.

3. Xác định mức độ ảnh hưởng và tiềm năng phát triển

 Tầm ảnh hưởng của nghiên cứu: Đánh giá xem nghiên cứu vấn đề có thể mang lại lợi
ích và thay đổi tích cực như thế nào đối với cộng đồng, tổ chức, hoặc ngành công nghiệp.
 Tiềm năng phát triển: Xem xét liệu việc nghiên cứu có thể dẫn đến những phát triển
mới, các cơ hội nghiên cứu tiếp theo, hoặc mở ra những hướng đi mới cho lĩnh vực này.

4. Đánh giá sự cần thiết và khả năng giải quyết vấn đề

 Phản ánh sự cần thiết từ góc nhìn người dân: Nếu có thể, bạn có thể xem xét các cuộc
khảo sát hoặc các cuộc thăm dò dư luận để hiểu được sự cần thiết của vấn đề đối với cộng
đồng.
 Cân nhắc sự tiến bộ trong lĩnh vực: Nghiên cứu về mặt giáo dục

7) Tại sao việc xây dựng giả thuyết nghiên cứu là bước quan trọng trong quá
trình xác định vấn đề nghiên cứu?

 Định hướng và xác định rõ mục đích: Giả thuyết nghiên cứu giúp định hướng cho nghiên
cứu, xác định rõ ràng mục đích và những câu hỏi cụ thể mà bạn muốn trả lời. Nó là nền tảng để
xác định hướng tiếp cận và phương pháp nghiên cứu phù hợp.

 Hướng dẫn cho việc thu thập dữ liệu: Giả thuyết nghiên cứu giúp xác định các biến cần
được nghiên cứu và quan tâm, từ đó hướng dẫn cho việc thu thập dữ liệu và phân tích dữ liệu
một cách có hệ thống và mục đích.

 Linh hoạt trong quá trình nghiên cứu: Giả thuyết nghiên cứu có thể được điều chỉnh và
phát triển dựa trên các kết quả thu thập được và những nhận định từ quá trình nghiên cứu thực tế.
Điều này giúp nghiên cứu linh hoạt và có thể thích nghi với các điều kiện và thông tin mới.

 Kiểm tra tính khả thi và khả năng chứng minh: Giả thuyết nghiên cứu giúp đánh giá khả
năng kiểm chứng và chứng minh các giả định của bạn. Nó là cơ sở để đánh giá tính khả thi của
nghiên cứu và xác định liệu các giả thuyết có thể được chứng minh hay không.

 Tăng tính khoa học và logic của nghiên cứu: Giả thuyết nghiên cứu cần phải được xây
dựng dựa trên cơ sở lý thuyết và bằng chứng có sẵn. Việc này giúp nghiên cứu có tính khoa học
và logic, từ đó nâng cao tính hợp lý và độ tin cậy của kết quả.

 Giúp thu hẹp phạm vi nghiên cứu: Bằng cách xác định rõ ràng giả thuyết nghiên cứu, bạn
có thể hạn chế phạm vi nghiên cứu để tập trung vào những điểm quan trọng nhất và có thể đạt
được những kết quả đáng giá nhất.
8) Một ví dụ cụ thể về một vấn đề nghiên cứu trong lĩnh vực bạn quan tâm
và tại sao nó quan trọng.

Vấn đề nghiên cứu: Sự khác biệt trong các nghi thức tổ chức hôn lễ giữa người Việt Nam và
người Trung Quốc.

Tại sao vấn đề này quan trọng:

1. Văn hóa và truyền thống: Nghi thức tổ chức hôn lễ là một phần không thể thiếu trong
văn hóa và truyền thống của mỗi quốc gia. Nó phản ánh những giá trị, quan niệm và thực
tiễn văn hóa của cộng đồng.
2. Sự khác biệt và tương đồng: Việc nghiên cứu sự khác biệt và tương đồng trong các nghi
thức hôn lễ giữa Việt Nam và Trung Quốc sẽ giúp hiểu sâu hơn về những đặc điểm riêng
biệt của từng nền văn hóa. Điều này cũng có thể giúp tăng cường sự hiểu biết và sự tôn
trọng giữa các quốc gia.
3. Ảnh hưởng của lịch sử và chính trị: Lịch sử và chính trị của mỗi quốc gia đã có ảnh
hưởng sâu sắc đến các nghi thức hôn lễ. Việc nghiên cứu này có thể giúp khám phá
những yếu tố lịch sử và chính trị đã và đang ảnh hưởng đến hình thức và ý nghĩa của hôn
lễ trong từng nền văn hóa.
4. Giá trị giáo dục và nhân văn: Nghiên cứu về các nghi thức tổ chức hôn lễ có thể giúp
nâng cao nhận thức văn hóa, đa dạng hóa giáo dục và tăng cường sự hiểu biết giữa các
thế hệ về các nền văn hóa khác nhau.

9) Nêu rõ quy trình mà bạn sẽ tuân thủ để chọn đề tài nghiên cứu, bao gồm
các bước cụ thể.

1. Xác định lĩnh vực nghiên cứu

 Định hướng chung: Xác định rõ ràng lĩnh vực mà bạn quan tâm và muốn nghiên cứu.
 Quan điểm cá nhân: Xem xét quan điểm, sở thích và sự quan tâm của bạn đối với các
vấn đề trong lĩnh vực này.

2. Tìm hiểu về các vấn đề nghiên cứu

 Nghiên cứu trước đây: Tìm hiểu về các nghiên cứu đã được thực hiện trong lĩnh vực
bạn quan tâm, đánh giá các lỗ hổng và khoảng trống nghiên cứu.
 Các vấn đề nổi bật: Xác định các vấn đề hiện tại hoặc những vấn đề mới nổi bật trong
lĩnh vực này.

3. Thiết lập mục tiêu nghiên cứu

 Xác định mục đích: Đặt ra mục tiêu nghiên cứu rõ ràng, xác định những câu hỏi cụ thể
mà bạn muốn trả lời qua nghiên cứu.
 Động lực nghiên cứu: Xem xét lý do vì sao bạn quan tâm đến vấn đề này và những đóng
góp bạn mong đợi từ nghiên cứu của mình.
4. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu

 Phát triển giả thuyết: Xác định những giả thuyết hoặc giả định cơ bản mà nghiên cứu sẽ
điều tra và chứng minh.
 Liên kết với lý thuyết: Đảm bảo giả thuyết nghiên cứu có căn cứ vào lý thuyết hiện có
và dựa trên bằng chứng có sẵn.

5. Lựa chọn phương pháp nghiên cứu

 Phương pháp nghiên cứu: Chọn phương pháp phù hợp để thu thập và phân tích dữ liệu,
ví dụ như nghiên cứu thực địa, phân tích nội dung, phỏng vấn, khảo sát, hoặc phân tích số
liệu.
 Các kỹ thuật và công cụ: Xác định các kỹ thuật và công cụ nghiên cứu cần thiết để thực
hiện phương pháp đã chọn.

6. Thu thập và phân tích dữ liệu

 Thu thập dữ liệu: Thực hiện các hoạt động thu thập dữ liệu theo phương pháp đã lựa
chọn.
 Phân tích dữ liệu: Tiến hành phân tích dữ liệu để trả lời các câu hỏi nghiên cứu và kiểm
chứng giả thuyết nghiên cứu.

7. Tổng hợp kết quả và rút ra kết luận

 Tổng hợp kết quả: Tổng hợp và trình bày các kết quả nghiên cứu dưới dạng báo cáo
hoặc luận văn.
 Rút ra kết luận: Đánh giá kết quả nghiên cứu và rút ra những kết luận hợp lý, dựa trên
dữ liệu và bằng chứng có sẵn.

8. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo

 Mở rộng và tiếp tục: Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên các phát hiện và
hạn chế của nghiên cứu hiện tại.
 Đóng góp vào lĩnh vực: Xem xét những cách mà nghiên cứu của bạn có thể đóng góp
vào sự phát triển của lĩnh vực nghiên cứu và xã hội.

10) Phân tích tầm quan trọng của việc xác định mục tiêu nghiên cứu cụ thể, có
thể đo lường và thực tế.

1. Định hướng rõ ràng và mục đích của nghiên cứu

 Xác định mục tiêu nghiên cứu giúp cho nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về mục đích và
định hướng của nghiên cứu. Nó làm rõ những câu hỏi cần giải quyết và những vấn đề cần
khám phá.
 Điều này giúp nghiên cứu trở nên có hướng đi rõ ràng và hạn chế được sự mơ hồ, giúp
tập trung tối đa các nỗ lực và nguồn lực vào những mục tiêu cụ thể.

2. Khả năng đo lường và đánh giá kết quả

 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể giúp xác định được các chỉ số, các biến số cần thu thập và
đo lường để đánh giá kết quả nghiên cứu một cách chính xác và khoa học.
 Việc có mục tiêu rõ ràng giúp đảm bảo rằng các kết quả thu được từ nghiên cứu có thể
được phân tích và đánh giá một cách mạnh mẽ và có tính thuyết phục.

3. Ứng dụng thực tiễn và giá trị hữu ích

 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu có tính ứng dụng cao, từ
đó mang lại giá trị hữu ích và có thể áp dụng vào thực tiễn.
 Nó giúp nâng cao khả năng chứng minh và phát triển các giải pháp có thể áp dụng để
giải quyết các vấn đề cụ thể trong xã hội, kinh tế, và các lĩnh vực khác.

4. Hiệu quả sử dụng nguồn lực

 Việc xác định mục tiêu nghiên cứu cụ thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, bao
gồm thời gian, ngân sách và nhân lực. Nó giúp tránh lãng phí và tăng hiệu quả trong quá
trình nghiên cứu.

5. Thúc đẩy sự phát triển lĩnh vực

 Các mục tiêu nghiên cứu rõ ràng và cụ thể thường đi kèm với các câu hỏi nghiên cứu
có giá trị, từ đó thúc đẩy sự phát triển lĩnh vực và góp phần vào việc nâng cao kiến thức
chuyên môn và khoa học.

Ví dụ minh họa:

Nếu nghiên cứu về sự khác biệt trong nghi thức tổ chức hôn lễ giữa người Việt Nam và người
Trung Quốc, mục tiêu cụ thể có thể là:

 Mục tiêu: Để hiểu sâu hơn về những đặc điểm khác biệt trong nghi thức tổ chức hôn lễ
giữa hai nền văn hóa Việt Nam và Trung Quốc và tìm ra những yếu tố gây nên sự khác
biệt này.
 Phương pháp đo lường: Sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp và khảo sát để thu
thập dữ liệu về các nghi thức hôn lễ.
 Giá trị thực tiễn: Nghiên cứu này có thể giúp các nhà tổ chức sự kiện, nhà khoa học xã
hội, và các chính sách giai đoạn hiện nay

11) Thảo luận về vai trò của câu hỏi nghiên cứu trong quá trình xác định vấn
đề nghiên cứu.
Câu hỏi nghiên cứu đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng lớn trong quá trình xác định vấn đề
nghiên cứu vì nó là cơ sở để hướng nghiên cứu, xác định phạm vi và mục tiêu của nghiên cứu.
Dưới đây là những vai trò chính của câu hỏi nghiên cứu trong quá trình này:

1. Định hướng và phân định vấn đề nghiên cứu

 Hướng dẫn chủ đề nghiên cứu: Câu hỏi nghiên cứu giúp hướng dẫn nhà nghiên cứu xác
định rõ ràng chủ đề và phạm vi của nghiên cứu. Nó là điểm xuất phát để nhà nghiên cứu
có thể tập trung vào một vấn đề cụ thể mà họ quan tâm và muốn khám phá.
 Phân định rõ ràng vấn đề: Câu hỏi nghiên cứu giúp phân tích và xác định rõ ràng vấn
đề cần giải quyết, từ đó giúp tránh được sự mơ hồ và không cụ thể trong quá trình nghiên
cứu.

2. Xác định mục tiêu nghiên cứu

 Đặt ra mục tiêu cụ thể: Câu hỏi nghiên cứu giúp nhà nghiên cứu đặt ra các mục tiêu
nghiên cứu rõ ràng và cụ thể. Nó chỉ ra những câu hỏi cần được trả lời và mục đích của
việc nghiên cứu đó.
 Định hướng phương pháp nghiên cứu: Từ câu hỏi nghiên cứu, nhà nghiên cứu có thể
quyết định phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu phù hợp để thu thập và phân tích dữ liệu.

3. Hướng dẫn việc thu thập và phân tích dữ liệu

 Chỉ định biến nghiên cứu: Câu hỏi nghiên cứu giúp xác định các biến quan trọng cần
được thu thập và phân tích để giải quyết vấn đề nghiên cứu.
 Hướng dẫn việc thu thập dữ liệu: Nó đưa ra hướng dẫn cho việc thu thập dữ liệu một
cách hợp lý và khoa học, nhằm đảm bảo rằng dữ liệu thu được sẽ đáp ứng được mục đích
nghiên cứu.

4. Giúp khám phá và mở rộng kiến thức

 Khám phá sâu sắc vấn đề: Câu hỏi nghiên cứu thúc đẩy việc khám phá và nghiên cứu
sâu sắc về các khía cạnh khác nhau của vấn đề, giúp bổ sung thêm kiến thức và hiểu biết
về lĩnh vực nghiên cứu.
 Mở rộng phạm vi nghiên cứu: Nó có thể dẫn đến việc mở rộng phạm vi nghiên cứu, bao
gồm các hướng nghiên cứu tiếp theo để khám phá những khía cạnh mới hoặc những câu
hỏi liên quan.

5. Đảm bảo tính khoa học và ứng dụng của nghiên cứu

 Đánh giá tính khả thi: Câu hỏi nghiên cứu giúp đánh giá tính khả thi của nghiên cứu,
xem xét liệu các câu hỏi có thể được giải quyết một cách khoa học và có thực tiễn hay
không.
 Đánh giá tính ứng dụng: Nó cũng giúp nhà nghiên cứu đánh giá tính ứng dụng của kết
quả nghiên cứu trong thực tiễn, xem liệu nghiên cứu có thể có ảnh hưởng và đóng góp gì
cho xã hội hay không.
12) So sánh giữa giả thuyết nghiên cứu và tiền đề nghiên cứu, và nêu rõ lý do
tại sao bạn có thể chọn một trong hai trong dự án nghiên cứu của mình.

Giả thuyết nghiên cứu

 Định nghĩa: Giả thuyết nghiên cứu là một tuyên bố giả định về mối quan hệ giữa các
biến trong nghiên cứu.
 Chức năng: Nó xác định các mối liên hệ dự kiến giữa các biến và đặt ra một giả định mà
nghiên cứu sẽ kiểm chứng hoặc bác bỏ.
 Phương pháp chứng minh: Giả thuyết nghiên cứu thường được chứng minh bằng dữ
liệu thu thập được trong quá trình nghiên cứu, thông qua phân tích số liệu hoặc các
phương pháp khác.
 Ví dụ: "Sự tăng cường giáo dục về sức khỏe sinh sản dành cho thanh thiếu niên sẽ giảm
tỷ lệ phá thai vô ý trong cộng đồng X."

Lý do chọn giả thuyết nghiên cứu:

Bạn có thể chọn giả thuyết nghiên cứu khi:

 Bạn muốn tập trung vào việc kiểm chứng một tuyên bố cụ thể về mối quan hệ giữa các
biến.
 Mục tiêu của nghiên cứu của bạn là xác định sự ảnh hưởng hoặc liên hệ giữa các yếu tố
khác nhau.
 Bạn muốn cung cấp các bằng chứng thực tiễn để hỗ trợ hoặc bác bỏ giả thuyết đã đặt ra.

Tiền đề nghiên cứu

 Định nghĩa: Tiền đề nghiên cứu là một lý do hay một vấn đề nền tảng mà nghiên cứu sẽ
điều tra và giải quyết.
 Chức năng: Nó giải thích tại sao nghiên cứu cần được thực hiện và vì sao vấn đề nghiên
cứu quan trọng đối với cộng đồng khoa học hoặc xã hội.
 Phương pháp chứng minh: Tiền đề nghiên cứu thường không cần được chứng minh
bằng dữ liệu mà nó dựa trên các nghiên cứu, văn bản, và lý luận để củng cố sự cần thiết
của việc nghiên cứu.
 Ví dụ: "Sự gia tăng về mật độ dân số và biến đổi khí hậu đang có ảnh hưởng nghiêm
trọng đến sản lượng nông nghiệp ở khu vực Y."

Lý do chọn tiền đề nghiên cứu:

Bạn có thể chọn tiền đề nghiên cứu khi:

 Bạn muốn nghiên cứu một vấn đề mới, chưa được khai thác rộng rãi hoặc chưa có nhiều
nghiên cứu trước đây.
 Mục tiêu của bạn là cung cấp lý do rõ ràng và hợp lý cho việc nghiên cứu một vấn đề cụ
thể.
 Bạn quan tâm đến việc khám phá những khía cạnh mới hoặc những vấn đề đang nổi lên
trong lĩnh vực nghiên cứu của mình.

Lựa chọn giữa hai yếu tố này

Khi lựa chọn giữa giả thuyết nghiên cứu và tiền đề nghiên cứu, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

 Độ phổ biến của vấn đề: Nếu vấn đề bạn quan tâm đã được nghiên cứu sâu rộng, có thể
chọn giả thuyết nghiên cứu để đi sâu vào các mối quan hệ cụ thể.
 Tầm quan trọng của vấn đề: Nếu vấn đề chưa được khai thác hoặc có ảnh hưởng lớn
đến cộng đồng, có thể chọn tiền đề nghiên cứu để định nghĩa rõ vấn đề và cần thiết của
việc nghiên cứu.
 Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu: Xem xét mục tiêu nghiên cứu của bạn là gì và
phương pháp nghiên cứu phù hợp để đạt được mục tiêu đó.

13) Trình bày cách bạn sẽ tìm hiểu về tình trạng nghiên cứu trước đây trong
lĩnh vực nghiên cứu của bạn và tại sao điều này quan trọng.

Việc tìm hiểu về tình trạng nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực nghiên cứu của mình rất quan
trọng vì những lý do sau đây:

 Tránh lặp lại công việc đã có: Nó giúp tránh việc lặp lại các nghiên cứu đã được thực
hiện một cách không cần thiết, từ đó tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
 Xây dựng nền tảng kiến thức: Việc nắm bắt được tình trạng nghiên cứu trước đây giúp
xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho nghiên cứu của mình, từ đó giúp nâng cao
tính khoa học và chuyên sâu của nghiên cứu.
 Phát triển những câu hỏi nghiên cứu mới: Nó cung cấp cơ sở để nhận diện những
khoảng trống trong kiến thức hiện có và đưa ra những câu hỏi nghiên cứu mới, có thể
đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực nghiên cứu.
 Hỗ trợ đề xuất nghiên cứu: Việc nghiên cứu kỹ lưỡng về tình trạng nghiên cứu trước
đây là cơ sở để đề xuất một dự án nghiên cứu rõ ràng và có tính khả thi cao hơn.

14) Đưa ra một ví dụ về mục tiêu nghiên cứu không cụ thể và không đo lường,
và lý giải tại sao nó không phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu không cụ thể và không đo lường: "Nghiên cứu ảnh hưởng của nghệ
thuật đương đại đối với tâm trạng người xem."

Lý giải tại sao nó không phù hợp:

1. Không cụ thể: Mục tiêu nghiên cứu chỉ nói về việc nghiên cứu ảnh hưởng của nghệ
thuật đương đại, nhưng không nêu rõ những yếu tố cụ thể trong nghệ thuật đương đại
(như thể loại nghệ thuật, nghệ sĩ nổi tiếng, v.v.), cũng như không rõ ràng về phạm vi tâm
trạng người xem (như tâm trạng tích cực, tiêu cực, v.v.).
2. Không đo lường: Mục tiêu nghiên cứu này không chỉ ra cách thức đo lường hoặc đánh
giá ảnh hưởng của nghệ thuật đương đại lên tâm trạng người xem. Thiếu sự đo lường làm
cho việc đánh giá kết quả của nghiên cứu trở nên mơ hồ và không thể thực hiện được.
3. Thiếu hướng nghiên cứu rõ ràng: Mục tiêu nghiên cứu này thiếu sự chỉ định rõ ràng về
câu hỏi cần giải quyết và mục đích cụ thể của việc nghiên cứu. Việc không có mục tiêu rõ
ràng sẽ làm mất đi sự hướng dẫn và tập trung của nghiên cứu, dẫn đến việc thu thập và
phân tích dữ liệu không có mục đích và không hướng tới kết quả có ý nghĩa.

Do đó, mục tiêu nghiên cứu không cụ thể và không đo lường như ví dụ trên không phù hợp vì
thiếu đi sự rõ ràng, chi tiết và khả năng đo lường để xác định được kết quả của nghiên cứu. Điều
này làm giảm tính khoa học và khả thi của dự án nghiên cứu, cũng như làm mất đi sự hướng dẫn
và mục đích cần thiết để tiến hành nghiên cứu một cách hiệu quả.

15) Trình bày lý do tại sao việc chọn đề tài nghiên cứu dựa trên sở thích cá nhân
có thể không phải lựa chọn tốt.

Việc chọn đề tài nghiên cứu dựa trên sở thích cá nhân có thể không phải là một lựa chọn tốt vì
những lý do sau đây:

1. Thiếu tính khách quan và khoa học: Sở thích cá nhân có thể làm mờ đi khả năng đánh
giá khách quan trong việc lựa chọn đề tài. Một nghiên cứu khoa học cần phải dựa trên sự
phân tích logic, khảo sát đầy đủ các khía cạnh của vấn đề mà không bị chi phối bởi cảm
xúc cá nhân.
2. Khả năng mất đối tượng nghiên cứu: Đôi khi, đề tài nghiên cứu dựa trên sở thích cá
nhân có thể dẫn đến việc chỉ nghiên cứu những vấn đề hoặc các mặt của vấn đề mà không
thực sự cần thiết hoặc quan trọng đối với cộng đồng khoa học hoặc xã hội. Điều này có
thể làm mất đi khả năng ứng dụng và đóng góp thực tiễn của nghiên cứu.
3. Sự hạn chế trong phạm vi nghiên cứu: Sở thích cá nhân có thể dẫn đến việc hạn chế
phạm vi của nghiên cứu, khiến cho nghiên cứu không thể phát triển ra các mặt, các góc
nhìn khác nhau và các kết quả mở rộng.
4. Không phù hợp với xu hướng nghiên cứu hiện tại: Đôi khi sở thích cá nhân không phù
hợp với những xu hướng nghiên cứu hiện đại hoặc những vấn đề nghiên cứu đang được
quan tâm nhiều trong cộng đồng nghiên cứu. Điều này có thể làm giảm đi sự quan tâm và
tiếp cận của người đọc và cộng đồng nghiên cứu với kết quả của bạn.
5. Khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển sự nghiệp: Nghiên cứu khoa học đòi hỏi sự
chuyên nghiệp và khách quan, và nó thường được đánh giá dựa trên tính khoa học và ứng
dụng thực tiễn của kết quả. Chọn đề tài dựa trên sở thích cá nhân có thể làm giảm khả
năng này và ảnh hưởng đến sự phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nghiên cứu.

Vì vậy, mặc dù sở thích cá nhân có thể là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn đề tài nghiên
cứu, nhưng việc dựa quá mức vào sở thích cá nhân mà không kết hợp với những yếu tố khác như
ý nghĩa thực tiễn, tính khả thi và xu hướng nghiên cứu có thể dẫn đến những hạn chế và không
phù hợp cho một dự án nghiên cứu chuyên sâu và hiệu quả.
16) Mô tả cách bạn có thể sử dụng tài liệu nghiên cứu liên quan để xác định
một vấn đề nghiên cứu trong lĩnh vực bạn quan tâm.

Để xác định một vấn đề nghiên cứu trong lĩnh vực mà bạn quan tâm bằng cách sử dụng tài liệu
nghiên cứu liên quan, bạn có thể tuân theo các bước sau đây:

1. Xác định phạm vi và lĩnh vực nghiên cứu

 Đầu tiên, xác định rõ phạm vi và lĩnh vực cụ thể mà bạn quan tâm. Ví dụ, nếu bạn quan
tâm đến vấn đề về biến đổi khí hậu, hãy xác định các khía cạnh như tác động của biến đổi
khí hậu đối với môi trường, nông nghiệp, sức khỏe, văn hóa, v.v.

2. Tìm kiếm và thu thập tài liệu nghiên cứu

 Sử dụng các cơ sở dữ liệu khoa học như Google Scholar, PubMed, Web of Science,
Scopus, các thư viện điện tử của các trường đại học để tìm kiếm các tài liệu nghiên cứu
liên quan đến lĩnh vực bạn đã chọn.
 Thu thập các bài báo, sách, báo cáo nghiên cứu, và các tài liệu khác có liên quan.

3. Đánh giá và phân tích tài liệu nghiên cứu

 Đọc và đánh giá các tài liệu nghiên cứu một cách kỹ lưỡng. Tập trung vào những nghiên
cứu quan trọng, những câu hỏi nghiên cứu mà các tác giả đã đặt ra, và các kết quả nghiên
cứu đã được đưa ra.
 Phân tích các phương pháp nghiên cứu đã được sử dụng, những hạn chế và mở rộng mà
các nghiên cứu đó đã chỉ ra.

4. Nhận diện khoảng trống và câu hỏi nghiên cứu tiềm năng

 Dựa trên việc đánh giá và phân tích, nhận diện những khoảng trống trong kiến thức hiện
có và các câu hỏi nghiên cứu chưa được giải quyết.
 Xem xét những câu hỏi nghiên cứu mà bạn có thể tiếp tục phát triển để đáp ứng các
khoảng trống này.

5. Đưa ra và xác định vấn đề nghiên cứu

 Dựa trên các phân tích và nhận diện, đưa ra một vấn đề nghiên cứu cụ thể và rõ ràng.
Đảm bảo vấn đề nghiên cứu của bạn là cụ thể, đo lường được, và có ý nghĩa thực tiễn.
 Ví dụ, sau khi phân tích các tài liệu về biến đổi khí hậu, bạn có thể xác định vấn đề
nghiên cứu như "Tác động của biến đổi khí hậu đối với năng suất nông nghiệp ở vùng
đồng bằng sông Cửu Long và các biện pháp phòng ngừa."

Lý do sử dụng tài liệu nghiên cứu để xác định vấn đề nghiên cứu
 Căn cứ khoa học: Tài liệu nghiên cứu cung cấp các dữ liệu, phân tích và lý luận chính
xác, giúp bạn có một cơ sở vững chắc để xác định vấn đề nghiên cứu.
 Giảm thiểu lặp lại: Phân tích tài liệu nghiên cứu giúp tránh lặp lại những nghiên cứu đã
được thực hiện một cách không cần thiết và tập trung vào các khoảng trống chưa được
giải quyết.
 Định hướng rõ ràng: Sử dụng tài liệu nghiên cứu giúp định hướng rõ ràng cho quá trình
nghiên cứu, từ việc xác định vấn đề cho đến phương pháp nghiên cứu và dự đoán kết quả.

Tóm lại, sử dụng tài liệu nghiên cứu liên quan là một phương pháp quan trọng và hiệu quả để
xác định và đề xuất các vấn đề nghiên cứu có ý nghĩa và phù hợp trong lĩnh vực bạn quan tâm.
Nó giúp đảm bảo tính khoa học và hướng đến kết quả mang lại giá trị cho cộng đồng nghiên cứu
và xã hội.

You might also like