PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM

CHƯƠNG 2
1.Quy trình Stage-gate
Quy trình PD phối hợp các hoạt động nghiên cứu cụ thể như thiết kế sản phẩm, phát triển quy trình, thiết kế
nhà máy, chiến lược tiếp thị với mục đích tạo ra 1 cách tiếp cận tích hợp để tạo ra các sản phẩm mới mà người
tiêu dùng cá nhân hay 1 công ty sản xuất thực phẩm hoặc tổ chức dịch vụ thực phẩm sẽ tiêu thụ
2.Phân tích vai trò của Stage-gate
Tăng hiệu quả:
 Quản lý rủi ro: Stage-Gate giúp xác định và đánh giá rủi ro ở mỗi giai đoạn, từ đó đưa ra biện pháp
phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro hiệu quả.
 Tiết kiệm thời gian và chi phí: Việc xác định rõ ràng các giai đoạn và tiêu chí đánh giá giúp tránh lãng
phí thời gian và chi phí cho các dự án không khả thi.
 Cải thiện tỷ lệ thành công: Stage-Gate giúp tăng khả năng dự đoán và kiểm soát dự án, từ đó nâng cao
tỷ lệ thành công.
2. Nâng cao khả năng ra quyết định:
 Cung cấp thông tin đầy đủ: Mỗi Stage-Gate cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ dự án, hiệu quả
hoạt động và rủi ro tiềm ẩn, giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định sáng suốt.
 Tạo sự đồng thuận: Quy trình minh bạch và rõ ràng của Stage-Gate giúp tạo sự đồng thuận giữa các
bên liên quan trong dự án.
 Tăng cường tính trách nhiệm: Việc xác định rõ ràng trách nhiệm cá nhân ở mỗi Stage-Gate giúp nâng
cao hiệu quả thực hiện dự án.
3. Thúc đẩy đổi mới:
 Khuyến khích tư duy sáng tạo: Stage-Gate tạo môi trường khuyến khích tư duy sáng tạo và thử
nghiệm các ý tưởng mới.
 Hỗ trợ học hỏi và cải tiến: Việc đánh giá và rút kinh nghiệm sau mỗi Stage-Gate giúp tổ chức học hỏi
từ những sai lầm và cải tiến quy trình phát triển sản phẩm.
 Tăng cường khả năng thích ứng: Stage-Gate giúp tổ chức linh hoạt thích ứng với những thay đổi trong
thị trường và nhu cầu khách hàng.
4. Tăng cường giao tiếp và phối hợp:
 Cung cấp kênh thông tin hiệu quả: Stage-Gate tạo kênh thông tin hiệu quả giữa các bên liên quan
trong dự án, giúp đảm bảo tất cả mọi người đều cập nhật thông tin và hiểu rõ tiến độ dự án.
 Thúc đẩy hợp tác: Quy trình Stage-Gate khuyến khích sự hợp tác và phối hợp giữa các bộ phận khác
nhau trong tổ chức.
 Giảm thiểu xung đột: Việc xác định rõ ràng vai trò và trách nhiệm giúp giảm thiểu xung đột giữa các
bên liên quan.
3. Xác định dự án
Mục tiêu chung của dự án: là kết quả mong muốn cuối cùng đạt được vào cuối dự án của quản lí cấp cao của
công ty. Mục tiêu rõ ràng và không mơ hồ, đơn giản và không phức tạp, cụ thể và không chung chung
Mục tiêu được công nhận bởi tất cả những người liên quan đến dự án, có nghĩa giống nhau với mọi người, nó
đc tập trung nhưng vẫn đủ rộng để cho phép tư duy sáng tạo
Mục tiêu ngắn hạn: tức là mục tiêu cho các phần khác nhau của dự án, được xây dựng từ các kết quả đầu ra và
quyết định quan trọng ở cuối của 4 giai đoạn PD
Điều quan trọng là không có quá nhiều mục tiêu, chỉ những mục tiêu cơ bản cho dự án và việc hoàn thành là
cần thiết
Ràng buộc của dự án: là bất kì yếu tố nào làm xác định được khu vực dự án. Các ràng buộc này thường nằm
trong sản phẩm, chế biến, tiếp thị, tài chính, công ty và môi trường
Điều quan trọng là phải nghiên cứu cẩn thận tất cả các ràng buộc xem chúng có hợp lệ hay không, có cần thiết
hay không. Các ràng buộc được sử dụng trong sàng lọc sản phẩm và đánh giá dự án vì vậy chúng cần phải cụ
thể và định lượng nhất
4. Concept
Product concept: có thể hiểu ngắn gọn là tóm tắt mô tả về sản phẩm mới, từ ý tưởng sản phẩm cho tới tính năng
và những điểm vượt trội, nổi bật của sản phẩm mới. Product concept không chỉ giúp các phòng ban trong công
ty hiểu về sản phẩm mới, mà còn được ứng dụng sau này trong các chất liệu quảng cáo để quảng bá cho dòng
sản phẩm mới này
Product concept: ý tưởng phát triển sản phẩm mới đc cụ thể hóa như là sản phẩm thật sự (hình dáng, màu sắc,
cấu tạo, công dụng, đặc điểm, giá cả,..) tuy nhiên vẫn chỉ là dừng ở mức ý tưởng
5.Phân biệt Concept và PDS
Mục đích:
 Concept: Nhằm xác định ý tưởng cốt lõi, thông điệp và giá trị mà sản phẩm muốn mang lại.
 PDS: Nhằm mô tả chi tiết các tính năng, chức năng và thông số kỹ thuật của sản phẩm.
Tầm nhìn:
 Concept: Mang tính tổng quan, bao quát, tập trung vào ý tưởng lớn.
 PDS: Mang tính cụ thể, chi tiết, tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật của sản phẩm.
Mức độ chi tiết:
 Concept: Thường được mô tả ngắn gọn, súc tích, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
 PDS: Cung cấp thông tin chi tiết, đầy đủ về sản phẩm, bao gồm bản vẽ kỹ thuật, bảng thông số kỹ thuật,
Đối tượng sử dụng:
 Concept: Dành cho nhiều đối tượng, từ ban lãnh đạo, nhà đầu tư đến đội ngũ thiết kế và marketing.
 PDS: Dành chủ yếu cho đội ngũ kỹ thuật và sản xuất để triển khai sản phẩm.
Giai đoạn sử dụng:
 Concept: Được sử dụng ở giai đoạn đầu của quá trình phát triển sản phẩm để xác định hướng đi.
 PDS: Được sử dụng ở giai đoạn sau, khi sản phẩm đã được định hình và cần triển khai chi tiết.
6.Quy trình để xây dựng product concept
Đầu tiên nhóm phát triển nghiên cứu người tiêu dùng, cố gắng xây dựng nhu cầu của họ thành các thuật ngữ cụ
thể hơn trong định nghĩa sản phẩm, đồng thời nghiên cứu các sản phẩm cạnh tranh. Sau đó, quay trở lại khảo sát
người tiêu dùng với các loại sản phẩm được xác định rõ hơn để tạo ra các product idea concept cụ thể

You might also like