Lưu-ý-học-bài-Part-1-2-MÂY-TRẮNG (1) (1)

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

PART 1

Danh từ chỉ người Danh từ chỉ vật


audience Khán giả aircraft Máy bay luggage hành lý
customer khách hàng bench ghế dài mirror cái gương soi
(n)màn hình theo
cyclist người đi xe đạp bottle chai/bình monitor
dõi/ (v) theo dõi
diner thực khách bridge cây cầu Path Con đường
flight Tiếp viên hàng
cabinet tủ nhỏ patio khuôn viên nhỏ
attendant không
Cart: xe đẩy hàng
passenger hành khách photocopier máy copy
= trolley (xe lồng đẩy)
patient Construction xây dựng/ + site
bệnh nhân Pot chậu cây/ấm trà/ nồi
công trường
pedestrian người đi lại counter Quầy/ bàn dài rack kệ giá treo
sale clerk NV bán hàng display case kệ trưng bày railing Ian can /song chắn
server NV phục vụ drawer ngăn k tủ shelf kệ tủ
technician kĩ thuật viên elevator thang máy sign biển hiệu/ tín hiệu
waiter NV phục vụ nam entrance lối vào stair Cầu thang
Worker = staff/ employee: NV escalator Thang cuốn Step: bậc thềm/bậc thang/bước
fence Hàng rào stool dụng cụ
folder Tệp/hồ sơ. towel khăn tắm
tray
fountain Đài phun nước cái khay

ladder cái thang vegetable rau củ


light bóng đèn wheelbarrow xe cút kiết/ xe rùa
Động từ
carry khiên/mang/vác lock >< unlock shake hand Bắt tay
check = examine - inspect look = gaze = stare = observe
sit = be seated ngồi
kiểm tra =view: nhìn/ngắm/nhìn thẳng
clean = clear= wipe
measure đo lường spray Xịt
lau dọn/làm sạch
climb trèo move di chuyển/di rời stack = pile chồng chất
Occupy : bị chiếm chỗ
collect = gather : tụ tập/ thu thập Stand Đứng
# unoccupiestand
deliver vận chuyển operate = use vận hành sử dụng store = stock Chất kho
dig đào xới pack đóng gói surround vây quanh
discard bỏ xuống park Đậu, đổ weep quét dọn
dock
pick up lấy/đón ai đó Switch = turn on/off : tắt/mở
đậu đỗ, neo thuyền, (n) bến cảng
take a photogragh >< be
enter đi vào point Chỉ ra
photographed
cất cánh/tháo mở
exit = leave ra khỏi / rời đi polish đáng bóng take off
ra
file sắp đặt/ thu xếp post đăng lên talk = chat = speak : nói chuyện
pour đổ nước/tưới
fold >< unfold: gấp lại >< mở ra fasten thắt/cột
cây=water
get into >< get out present = address
stroll đi bộ/thả bộ
đi vào><ra khỏi diễn thuyết/nói
greet chào hỏi Pull >< push kéo >< đẩy wear/ dressed >< put on : mặc
Hand = distribute = pass đặt/để lên/ đưa
Put up wrap gói lại
chuyền đi/phân phát lên
be dressed ( lên đồ ) dùng cho
wearing = having
nguyên bộ đồ
putting on = trying on take off = cởi, bỏ
CÁC TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM THƯỜNG GẶP
In/ on / at into out of
Left >< right through
Close to/ near >< far from along
Behind >< in front of Beside - next to = side by side
Up >< down Across = opposite
Under/ beneath/ below >< over/ above between
on the top of >< at the bottom of day Corner
inside >< outside in the middle of = in the center of
outdoor >< indoor

MỘT SỐ TỪ VỰNG TỔNG QUÁT HAY GẶP HỌC


River, lake, ocean, pond, pool → water
Products, goods, merchandise→supplies
Coke, coffee, water, juice → drink/beverage
Car, bike, train, plane, bus → vehicle
Bed, table, closet, cabinet, chair → furniture
Hammer, shovel, ladder, watering can, rake → tool
Air conditioner, fridge, vacuum cleaner, microwave → applian
Book, notebook, novel, newspaper → reading material
PART 2

You might also like