audience Khán giả aircraft Máy bay luggage hành lý customer khách hàng bench ghế dài mirror cái gương soi (n)màn hình theo cyclist người đi xe đạp bottle chai/bình monitor dõi/ (v) theo dõi diner thực khách bridge cây cầu Path Con đường flight Tiếp viên hàng cabinet tủ nhỏ patio khuôn viên nhỏ attendant không Cart: xe đẩy hàng passenger hành khách photocopier máy copy = trolley (xe lồng đẩy) patient Construction xây dựng/ + site bệnh nhân Pot chậu cây/ấm trà/ nồi công trường pedestrian người đi lại counter Quầy/ bàn dài rack kệ giá treo sale clerk NV bán hàng display case kệ trưng bày railing Ian can /song chắn server NV phục vụ drawer ngăn k tủ shelf kệ tủ technician kĩ thuật viên elevator thang máy sign biển hiệu/ tín hiệu waiter NV phục vụ nam entrance lối vào stair Cầu thang Worker = staff/ employee: NV escalator Thang cuốn Step: bậc thềm/bậc thang/bước fence Hàng rào stool dụng cụ folder Tệp/hồ sơ. towel khăn tắm tray fountain Đài phun nước cái khay
ladder cái thang vegetable rau củ
light bóng đèn wheelbarrow xe cút kiết/ xe rùa Động từ carry khiên/mang/vác lock >< unlock shake hand Bắt tay check = examine - inspect look = gaze = stare = observe sit = be seated ngồi kiểm tra =view: nhìn/ngắm/nhìn thẳng clean = clear= wipe measure đo lường spray Xịt lau dọn/làm sạch climb trèo move di chuyển/di rời stack = pile chồng chất Occupy : bị chiếm chỗ collect = gather : tụ tập/ thu thập Stand Đứng # unoccupiestand deliver vận chuyển operate = use vận hành sử dụng store = stock Chất kho dig đào xới pack đóng gói surround vây quanh discard bỏ xuống park Đậu, đổ weep quét dọn dock pick up lấy/đón ai đó Switch = turn on/off : tắt/mở đậu đỗ, neo thuyền, (n) bến cảng take a photogragh >< be enter đi vào point Chỉ ra photographed cất cánh/tháo mở exit = leave ra khỏi / rời đi polish đáng bóng take off ra file sắp đặt/ thu xếp post đăng lên talk = chat = speak : nói chuyện pour đổ nước/tưới fold >< unfold: gấp lại >< mở ra fasten thắt/cột cây=water get into >< get out present = address stroll đi bộ/thả bộ đi vào><ra khỏi diễn thuyết/nói greet chào hỏi Pull >< push kéo >< đẩy wear/ dressed >< put on : mặc Hand = distribute = pass đặt/để lên/ đưa Put up wrap gói lại chuyền đi/phân phát lên be dressed ( lên đồ ) dùng cho wearing = having nguyên bộ đồ putting on = trying on take off = cởi, bỏ CÁC TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM THƯỜNG GẶP In/ on / at into out of Left >< right through Close to/ near >< far from along Behind >< in front of Beside - next to = side by side Up >< down Across = opposite Under/ beneath/ below >< over/ above between on the top of >< at the bottom of day Corner inside >< outside in the middle of = in the center of outdoor >< indoor
MỘT SỐ TỪ VỰNG TỔNG QUÁT HAY GẶP HỌC
River, lake, ocean, pond, pool → water Products, goods, merchandise→supplies Coke, coffee, water, juice → drink/beverage Car, bike, train, plane, bus → vehicle Bed, table, closet, cabinet, chair → furniture Hammer, shovel, ladder, watering can, rake → tool Air conditioner, fridge, vacuum cleaner, microwave → applian Book, notebook, novel, newspaper → reading material PART 2