PLDC_tieuluan

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.

HỒ CHÍ MINH
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
***

MÔN HỌC: PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG


TIỂU LUẬN CUỐI KỲ

TÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG TRONG LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
VIỆT NAM
GVHD: THS. NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA
SVTH:
1. Nguyễn Duy Được 22145351

2. Huỳnh Tấn Phát 22144370


3. Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22145508
4. Nguyễn Hải An 22132004
5. Âu Thảo Nghi 23144263

Mã lớp học: GELA220405_23_3_03


DANH SÁCH NHÓM
TP.HCM,THAM GIA 06
ngày 25 tháng VIẾT TIỂU LUẬN
năm 2024
HỌC KÌ III, NĂM HỌC 2023-2024

Tên đề tàiTÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG TRONG LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA
ĐÌNH VIỆT NAM.

STT HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN MÃ SỐ SINH VIÊN HOÀN THÀNH

1 Nguyễn Duy Được 22145351 %

2 Huỳnh Tấn Phát 22144370 %

3 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22145508 %

4 Nguyễn Hải An 22132004 %

5 Âu Thảo Nghi 23144263 %


Ghi chú:
- Tỷ lệ % = 100%: Mức độ phần trăm của từng sinh viên tham gia.
- Nhóm trưởng: Nguyễn Duy Được SĐT:

Điểm số: ………………………………………………………………………………

Nhận xét của giáo viên:


…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
TP. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 06 năm 2024.
Xác nhận của Giảng viên

Ths. Nguyễn Thị Tuyết Nga


LỜI MỞ ĐẦU
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

MỤC LỤC
A.PHẦN MỞ ĐẦU.............................................................................................................7

1. Lý do chọn đề tài.......................................................................................................7

2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu............................................................................7

3. Mục tiêu nghiên cứu..................................................................................................7

4. Phương pháp nghiên cứu..........................................................................................7

5. Bố cục tiểu luận..........................................................................................................7

B.NỘI DUNG.....................................................................................................................8

CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG TRONG


LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VIỆT NAM.......................................................8

1.1 Khái niệm về tài sản............................................................................................8

1.1.1 Khái niệm về tài sản chung..........................................................................8

1.1.2 Khái niệm về tài sản riêng............................................................................8

1.2 Quy định của pháp luật về tài sản của vợ chồng.................................................8

1.2.1 Các quy định về tài sản chung.....................................................................8

1.2.2 Các quy định về tài sản riêng.......................................................................8

1.3 Quy định của pháp luật về việc thỏa thuận tài sản..............................................8

1.3.1 Trước khi kết hôn.........................................................................................8

1.3.2 Trong thời kỳ hôn nhân................................................................................8

1.4 Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản................................................8

1.5 Nguyên tắc và cách thức giải quyết tranh chấp tài sản.......................................8

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VỀ TÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG TRONG LUẬT


HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VIỆT NAM HIỆN NAY..............................................9

2.1 Thực trạng áp dụng các quy định về tài sản của vợ chồng hiện này.....................9

2.2 Phân tích một số vụ tranh chấp tài sản của vợ và chồng.......................................9
2.3 Giải pháp hoàn thiện pháp luật về tài sản của vợ chồng.....................................12

KẾT LUẬN.......................................................................................................................13

TÀI LIỆU THAM KHẢO...............................................................................................14

A.PHẦN MỞ ĐẦU

1. Lý do chọn đề tài

2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

3. Mục tiêu nghiên cứu

4. Phương pháp nghiên cứu

5. Bố cục tiểu luận


B.NỘI DUNG

CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG TRONG


LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VIỆT NAM
1.1 Khái niệm về tài sản
1.1.1 Khái niệm về tài sản chung
1.1.2 Khái niệm về tài sản riêng
1.2 Quy định của pháp luật về tài sản của vợ chồng
1.2.1 Các quy định về tài sản chung
1.2.2 Các quy định về tài sản riêng
1.3 Quy định của pháp luật về việc thỏa thuận tài sản
1.3.1 Trước khi kết hôn
1.3.2 Trong thời kỳ hôn nhân.
1.4 Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản
1.5 Nguyên tắc và cách thức giải quyết tranh chấp tài sản

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VỀ TÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG TRONG LUẬT


HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VIỆT NAM HIỆN NAY

2.1 Thực trạng áp dụng các quy định về tài sản của vợ chồng hiện này

2.2 Phân tích một số vụ tranh chấp tài sản của vợ và chồng
Từ những thực trạng vừa nêu, dưới đây là một số vụ việc kết hôn trái pháp luật điển
hình:
-Vụ án tranh chấp tài sản giữa vợ chồng tại Hà Nội giữa hai ông bà Trần Văn M và
Nguyễn Thị H.1
+ Tóm tắt vụ việc:
Bà Nguyễn Thị H và ông Trần Văn M đã chung sống với nhau 18 năm và có hai con
chung. Do mâu thuẫn kéo dài, bà H và ông M quyết định ly hôn và tranh chấp về tài sản
chung. Tài sản bao gồm một căn hộ chung cư tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, một chiếc ô
tô, và một số tiền tiết kiệm trong ngân hàng. Bà H yêu cầu được chia tài sản theo tỷ lệ
1
Quyết định của Tòa án nhân dân quận Thanh Xuân, Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2023.
70/30 vì cho rằng bà đã đóng góp nhiều hơn vào việc mua căn hộ và nuôi dạy con cái.
Ông M không đồng ý và yêu cầu phân chia tài sản theo tỷ lệ 50/50, cho rằng cả hai đều
có quyền lợi ngang nhau.
+ Diễn biến tại phiên tòa:
Ngày 15 tháng 4 năm 2023, tại trụ sở Tòa án nhân dân quận Thanh Xuân, Hà Nội, phiên
tòa sơ thẩm giải quyết vụ tranh chấp tài sản giữa bà Nguyễn Thị H và ông Trần Văn M
được tiến hành. Tại phiên tòa, đại diện Viện kiểm sát đề nghị Tòa án xem xét các chứng
cứ về đóng góp của từng bên trong quá trình chung sống và phân chia tài sản theo quy
định của pháp luật. Sau khi xem xét các tài liệu, chứng cứ có trong hồ sơ và lắng nghe ý
kiến của cả hai bên, Tòa án nhân dân quận Thanh Xuân quyết định:

1. Căn hộ chung cư: Được chia theo tỷ lệ 60/40, trong đó bà Nguyễn Thị H được
60% và ông Trần Văn M được 40%. Tòa án nhận định rằng bà H đã đóng góp
nhiều công sức và tài chính vào việc mua căn hộ, đồng thời là người chủ yếu chăm
sóc và nuôi dạy con cái.
2. Chiếc ô tô: Được chia đều theo tỷ lệ 50/50. Đây là tài sản có giá trị lớn và cả hai
bên đều có quyền lợi ngang nhau trong việc sử dụng và sở hữu.
3. Số tiền tiết kiệm trong ngân hàng: Được chia đều theo tỷ lệ 50/50. Tòa án xác
định rằng cả hai bên đều có quyền lợi và đóng góp tương đương vào khoản tiết
kiệm này.
4. Lệ phí sơ thẩm giải quyết vụ án: Cả hai bên đều phải chịu một phần chi phí theo
tỷ lệ phân chia tài sản. Cụ thể, bà Nguyễn Thị H chịu 60% và ông Trần Văn M
chịu 40% tổng chi phí.
5. Quyền kháng cáo: Các bên liên quan có quyền kháng cáo quyết định này trong
thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được quyết định hoặc quyết định được thông
báo, niêm yết.

+ Đánh giá vụ việc:

Trong vụ việc này, Tòa án đã phải đối diện với một tình huống phức tạp liên quan
đến tranh chấp tài sản giữa vợ và chồng sau khi ly hôn. Quyết định của Tòa án
nhân dân quận Thanh Xuân là một quyết định khó khăn nhưng hợp lý. Việc phân
chia tài sản dựa trên mức độ đóng góp của mỗi bên là điều cần thiết để tuân thủ
pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Tòa án đã xem xét kỹ lưỡng các chứng cứ và lắng nghe ý kiến của cả hai bên để
đưa ra quyết định công bằng và hợp lý. Bà Nguyễn Thị H đã trình bày các bằng
chứng về việc bà đã đóng góp nhiều vào việc mua căn hộ và chăm sóc gia đình,
bao gồm các chứng từ về thu nhập, hóa đơn mua nhà, và các chi phí sinh hoạt hàng
ngày. Ông Trần Văn M cũng trình bày các bằng chứng về thu nhập và đóng góp
của mình trong việc nuôi dạy con cái và duy trì cuộc sống gia đình.

Tòa án nhận thấy rằng mặc dù cả hai bên đều có quyền lợi ngang nhau, nhưng sự
đóng góp cụ thể của bà H vào việc mua căn hộ và chăm sóc con cái là lớn hơn. Do
đó, việc chia căn hộ theo tỷ lệ 60/40 là hợp lý và công bằng. Về chiếc ô tô và số
tiền tiết kiệm, Tòa án cho rằng đây là những tài sản mà cả hai bên đều có quyền lợi
tương đương, do đó chia đều theo tỷ lệ 50/50 là phù hợp.

Quyết định của Tòa án đã bảo vệ quyền lợi của cả bà Nguyễn Thị H và ông Trần
Văn M, đồng thời đảm bảo rằng các con chung của họ được chăm sóc và nuôi
dưỡng trong điều kiện tốt nhất có thể. Việc phân chia tài sản dựa trên mức độ đóng
góp của mỗi bên không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn phản ánh đúng sự công bằng
và hợp lý trong việc giải quyết tranh chấp tài sản sau khi ly hôn.

-Vụ án tranh chấp tài sản giữa vợ chồng tại TP.HCM giữa hai ông bà Phạm Quang T và
Lê Thị H.2
+ Tóm tắt vụ việc:
Bà Lê Thị H và ông Phạm Quang T đã chung sống với nhau 12 năm và có hai con chung.
Sau khi phát hiện ông T có quan hệ ngoại tình, bà H quyết định ly hôn. Tài sản tranh chấp
bao gồm một nhà hàng tại quận 1, TP.HCM, một căn hộ ở quận 2, một chiếc xe máy và
một số cổ phiếu đầu tư. Bà H yêu cầu được chia tài sản theo tỷ lệ 75/25 vì cho rằng bà đã
đầu tư nhiều hơn vào việc kinh doanh nhà hàng và chăm sóc gia đình, đồng thời chịu
đựng những thiệt hại tinh thần do sự không chung thủy của ông T. Ông T không đồng ý
và yêu cầu phân chia tài sản theo tỷ lệ 50/50, cho rằng cả hai đều có quyền lợi ngang
nhau và bà H không thể chứng minh được tỷ lệ đóng góp của mình.
+ Diễn biến tại phiên tòa:
Ngày 18 tháng 2 năm 2023, tại trụ sở Tòa án nhân dân quận 1, TP.HCM, phiên tòa sơ
thẩm giải quyết vụ tranh chấp tài sản giữa bà Lê Thị H và ông Phạm Quang T được tiến
hành. Tại phiên tòa, đại diện Viện kiểm sát đề nghị Tòa án xem xét các chứng cứ về đóng
góp của từng bên trong quá trình chung sống và phân chia tài sản theo quy định của pháp

2
Quyết định của Tòa án nhân dân quận 1, TP.HCM, ngày 18 tháng 2 năm 2023.
luật. Sau khi xem xét các tài liệu, chứng cứ có trong hồ sơ và lắng nghe ý kiến của cả hai
bên, Tòa án nhân dân quận 1 quyết định:

1. Nhà hàng tại quận 1: Được chia theo tỷ lệ 70/30, trong đó bà Lê Thị H được 70%
và ông Phạm Quang T được 30%. Tòa án nhận định rằng bà H đã đầu tư nhiều
công sức và tài chính vào việc kinh doanh nhà hàng, đóng góp chính vào việc duy
trì và phát triển hoạt động kinh doanh này.
2. Căn hộ ở quận 2: Được chia theo tỷ lệ 60/40, trong đó bà Lê Thị H được 60% và
ông Phạm Quang T được 40%. Tòa án xem xét rằng bà H đã chăm sóc và nuôi
dưỡng con cái trong khi ông T không đóng góp nhiều vào việc duy trì cuộc sống
gia đình.
3. Chiếc xe máy: Được chia đều theo tỷ lệ 50/50. Đây là tài sản có giá trị không lớn
và cả hai bên đều có quyền lợi ngang nhau.
4. Cổ phiếu đầu tư: Được chia theo tỷ lệ 50/50. Tòa án xác định rằng cả hai bên đều
có quyền lợi và đóng góp tương đương trong các khoản đầu tư này.
5. Lệ phí sơ thẩm giải quyết vụ án: Cả hai bên đều phải chịu một phần chi phí theo
tỷ lệ phân chia tài sản. Cụ thể, bà Lê Thị H chịu 60% và ông Phạm Quang T chịu
40% tổng chi phí.
6. Quyền kháng cáo: Các bên liên quan có quyền kháng cáo quyết định này trong
thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được quyết định hoặc quyết định được thông
báo, niêm yết.

+ Đánh giá vụ việc:

Trong vụ việc này, Tòa án đã phải đối diện với một tình huống phức tạp liên quan đến
tranh chấp tài sản giữa vợ và chồng sau khi ly hôn. Quyết định của Tòa án nhân dân quận
1, TP.HCM là một quyết định khó khăn nhưng hợp lý. Tòa án đã xem xét kỹ lưỡng các
chứng cứ về mức độ đóng góp của mỗi bên, đặc biệt là sự đóng góp của bà H vào việc
kinh doanh nhà hàng và chăm sóc gia đình. Việc phân chia tài sản dựa trên mức độ đóng
góp của mỗi bên là điều cần thiết để tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các bên
liên quan.Tòa án cũng đã lắng nghe ý kiến của cả hai bên và cân nhắc các yếu tố liên
quan đến tình trạng hôn nhân và những thiệt hại mà bà H phải chịu đựng do hành vi ngoại
tình của ông T. Quyết định phân chia tài sản một cách công bằng và hợp lý, giúp bảo vệ
quyền lợi của cả bà Lê Thị H và ông Phạm Quang T, đồng thời đảm bảo rằng các con
chung của họ được chăm sóc và nuôi dưỡng trong điều kiện tốt nhất có thể.
2.3 Giải pháp hoàn thiện pháp luật về tài sản của vợ chồng
KẾT LUẬN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

You might also like