Professional Documents
Culture Documents
Bài tập nhóm KTĐT
Bài tập nhóm KTĐT
Ngành CNTT Việt Nam nói chung và ngành dịch vụ CNTT có sự tăng trưởng tích cực trong 5
năm qua đã đạt được những thành tựu đáng kể. Từ gần 103 tỷ USD năm 2018 lên hơn 124,67 tỷ
USD năm 2020 và 136,15 tỷ USD năm 2021. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu phần cứng, điện tử
năm 2022 đạt khoảng 136 tỷ USD, tăng 11,6% so với năm 2021; xuất siêu hơn 26 tỷ USD.
Từ tháng 7/2023, tình hình kinh tế toàn cầu dần cải thiện đã giúp thị trường xuất khẩu phục hồi.
Kim ngạch xuất khẩu phần cứng, điện tử trong quý III/2023 đã tăng mạnh 10% so với cùng kỳ;
tỷ giá USD/VND tăng cao giúp thu hẹp đà giảm của doanh thu lũy kế năm 2023 so với cùng kỳ
năm 2022. Mảng xuất khẩu phần mềm chưa có dấu hiệu giảm tốc khi doanh thu CNTT nước
ngoài của FPT (chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu phần mềm) tiếp tục tăng trưởng
tích cực.
=> Đánh giá về triển vọng ngành: Năm 2024, KBSV cho biết, theo dự báo của Gartner, chi
tiêu cho lĩnh vực CNTT trong 2024 sẽ tăng trưởng ổn định ở mức 8%, đạt 5,1 nghìn tỷ USD. Sự
tăng lên này đến từ kỳ vọng đầu tư vào Cloud, bảo mật thông tin, AI và tự động hoá. Lĩnh vực
phần mềm và dịch vụ CNTT được cho là sẽ tăng trưởng lần lượt 13.8% và 10.4%.
2. Sản xuất nhựa – hóa chất
2.1. Lý do chọn ngành Sản xuất nhựa – hóa chất
a) Sản xuất nhựa
Trong những năm gần đây, ngành Nhựa Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, với mức
tăng hàng năm từ 16% - 18%/năm (chỉ sau ngành viễn thông và dệt may), có những mặt
hàng tốc độ tăng trưởng đạt gần 100%. Với tốc độ phát triển nhanh, ngành Nhựa đang
được coi là một ngành năng động trong nền kinh tế Việt Nam. Sự tăng trưởng mạnh mẽ
đó xuất phát từ thị trường rộng, tiềm năng phát triển còn lớn, bởi ngành Nhựa Việt Nam
mới chỉ ở bước đầu của sự phát triển so với thế giới và sản phẩm nhựa được phát huy sử
dụng trong tất cả các lĩnh vực của đời sống.
b) Sản xuất hóa chất
Đầu tư vào ngành sản xuất hóa chất có thể hấp dẫn do nhu cầu ổn định và tăng trưởng từ
nhiều ngành công nghiệp, lợi thế cạnh tranh nhờ công nghệ độc quyền, và sự đa dạng của
sản phẩm. Ngành này cũng có khả năng đổi mới liên tục, chiến lược toàn cầu hóa mạnh
mẽ, và thường có chính sách trả cổ tức ổn định. Xu hướng chuyển đổi sang sản xuất bền
vững và các hoạt động sáp nhập và mua lại (M&A) thêm vào tiềm năng tăng trưởng và
giá trị cổ phiếu
2.2. Tiềm năng của ngành Sản xuất nhựa – hóa chất
a) Sản xuất nhựa
Trong các ngành kinh tế khác, các sản phẩm từ nhựa được sử dụng ngày càng phổ biến;
đặc biệt, trong một số lĩnh vực nhựa còn trở thành một nguyên liệu thay thế cho các
nguyên liệu truyền thống như xây dựng, điện - điện tử… Không chỉ khẳng định ở thị
trường trong nước, các sản phẩm nhựa của Việt Nam hiện nay đã có mặt tại hơn 150
quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới như: Nhật Bản, Campuchia, Lào, Thái Lan, Trung
Quốc, Ấn Độ, Trung Đông, châu Phi, EU, Mỹ…
b) Sản xuất hóa chất
Ngành sản xuất hoá chất phục vụ công nghiệp được xem là một trong những ngành chủ
chốt của nền kinh tế. Hơn nữa, Chính phủ đã và đang tạo điều kiện cho ngành hoá chất có
cơ hội được đầu tư và phát triển hơn. Hiện giá trị xuất khẩu hoá chất đứng thứ 12 trong
tổng các mặt hàng xuất khẩu của nước ta, năm 2022, kim ngạch xuất khẩu hoá chất đã
tăng lên 23.1%.
=> Đánh giá về triển vọng ngành: Hiện nay, thị giá nhóm cổ phiếu ngành Sản xuất
nhựa - hoá chất đang có những nhịp điều chỉnh được cho là rẻ so với tiềm năng nội tại
của doanh nghiệp. Nhìn về dài hạn, đây là nhóm ngành có sự tăng trưởng ổn định và bền
vững, mang lại lợi ích cho nhà đầu tư. Sự mở rộng của các công ty sản xuất nhựa - hóa
chất sang các thị trường mới nổi có thể mang lại cơ hội tăng trưởng đáng kể. Các công ty
có chiến lược toàn cầu hóa mạnh mẽ sẽ có khả năng tận dụng được tiềm năng này.