Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 40

HUYKHOI

INVESTMENT TƯ VẤN QUẢN LÝ


CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN FPT
DANH MỤC ĐẦU TƯ

PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ ĐỊNH GIÁ

Công ty Chứng khoán


HUYKHOI TƯ DUY PHÂN TÍCH
INVESTMENT
Quy trình phân tích

Phân Phân
Đánh Phương
tích tài tích Định giá
giá pháp
chính HĐKD

www.fpts.com.vn
HUYKHOI TƯ DUY PHÂN TÍCH
INVESTMENT
Giá trị thực là gì ?

Tiềm năng Giá trị thực Rủi ro

www.fpts.com.vn
HUYKHOI TƯ DUY PHÂN TÍCH
INVESTMENT
Rủi ro

Rủi ro

1. Rủi ro hoạt động


2. Rủi ro ban lãnh đạo
3. Rủi ro tài chính
4. Rủi ro pháp lý
5. Rủi ro kế toán
6. Rủi ro bảo mật

www.fpts.com.vn
HUYKHOI TƯ DUY PHÂN TÍCH
INVESTMENT
Tiềm năng

Tiềm năng

1. Lợi thế cạnh tranh


2. Tiềm năng ban lãnh đạo
3. Tiềm năng tài chính
4. Tiềm năng pháp lý
5. Tiềm năng kế toán
6. Tiềm năng bảo mật

www.fpts.com.vn
HUYKHOI TƯ DUY PHÂN TÍCH
INVESTMENT
Chiến lược và chiến thuật

Chi phí thấp Tăng trưởng

Phân khúc

Khác biệt hóa Sinh lời

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH NGÀNH
INVESTMENT
Dư địa ngành

10 năm qua 10 năm tới


21% 15%

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH NGÀNH
INVESTMENT
Thị phần

VPS
19%

Khác
31%

SSI
11%

FTS VND
3% 7%
KIS
3%
Vietcap TCBS
5% 6%
MBS Mirae Asset HCM
5% 5% 5%

www.fpts.com.vn
PHÂN TÍCH NGÀNH
Quy mô tài sản

Tỷ đồng
www.fpts.com.vn
69,241

SSI
VND
HCM
VCI
MBS
TVS
SHS
VIX
CTS
BSI
8,235

FTS
ORS
BVS
VDS
DSC
PHS
AAS
AGR
EVS
ABW
PSI
VFS
TCI
APG
BMS
TVB
APS
IVS
SBS
WSS
HBS
VIG
VUA
HAC
CSI
INVESTMENT

ART
HUYKHOI
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tỷ suất sinh lời ROE

33%

28%
15%

11%
24%

14%
13% 13%
10% 10%
10% 11% 14%
12%
9% 9%
8% 8%
7%
5%

2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023

FTS Ngành

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu

18%

13%

FTS Ngành

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tăng trưởng Doanh thu

20%

16%

FTS Ngành

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Các nghiệp vụ của Công ty chứng khoán

1. Môi giới chứng khoán


2. Tự doanh chứng khoán
3. Bảo lãnh phát hành chứng khoán
4. Tư vấn đầu tư chứng khoán
5. Lưu ký chứng khoán

www.fpts.com.vn
HUYKHOI
INVESTMENT PHÂN TÍCH PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Biên lợi nhuận gộp

81% 80%
79%
75% 75%
72% 75%

64% 65%
61% 71%

53%
61% 57% 58%
55% 60%
53% 54% 52% 51%

40%

2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Ngành

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tăng trưởng LNST

18%

14%

FTS Ngành

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Biên lợi nhuận ròng

70%

61%
57% 53%
55%
53% 52%
51%
47% 28%
42%
37%

36% 38%
34% 31% 29%
29%
26% 27%
22%

14%

2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Ngành

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tiềm năng chưa thể hiện trên Báo cáo KQKD

1. Nguồn khách hàng chưa sinh lời

2. Khoản tự doanh chưa niêm yết

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Giá trị giao dịch

500,000 5%
4% 4%
450,000 4%
4%
400,000
3% 4% 4%
3% 3% 3%
350,000
3% 3%
300,000
3%
250,000 3%
2%
200,000
2%
150,000
1%
100,000

50,000 1%

- 0%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Thị phần

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Số lượng tài khoản

250,000 7%

6% 6%
6%
6% 6%
200,000 6% 6%
6%
5%

150,000 5%
4%

3%
3%
100,000
3%

2%

50,000
1%

- 0%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Thị phần

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Phí giao dịch của FTS

0.17%
0.16%
0.16% 0.16% 0.16%
0.15%
0.15%
0.15% 0.15%

0.14%
0.14% 0.13%
0.13% 0.13%

0.12% 0.12%

0.11%

0.10%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tổng nợ ký quỹ

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Lãi suất vay ký quỹ

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tỷ trọng lợi nhuận gộp lãi ký quỹ/tổng LN gộp

101%

72% 73%
72%
67%
64%
60%

39%
37%

2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023


FTS

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Khoản đầu tư vào cổ phiếu MSH năm 2011

Tăng 25 lần sau 13 năm ~ 28%/năm

14 tỷ 349 tỷ đồng

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu

217%

168%

142%
123%

98% 105%
96% 126%
72%
72% 74%
97%
54%

72% 58%
27% 20%
16%
6% 4%

2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Ngành

www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Nợ vay phục vụ ký quỹ/Vốn chủ sở hữu

86%

33% 39%
27%
24%
17%

8% 7%
4%
2%

2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023

www.fpts.com.vn
HUYKHOI ĐÁNH GIÁ
INVESTMENT
Lợi thế cạnh tranh

Thương hiệu

Chi phí theo Quy mô

www.fpts.com.vn
HUYKHOI ĐÁNH GIÁ
INVESTMENT
Lợi thế cạnh tranh

Rủi ro kinh doanh: Thận trọng

Rủi ro tài chính: Trung bình

Rủi ro pháp lý: Thận trọng

www.fpts.com.vn
HUYKHOI
INVESTMENT CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ

1. Phương pháp chiết khấu dòng tiền: FCFF, FCFE, Cổ tức…

2. Phương pháp so sánh: P/E, P/B, P/S, EV/EBITDA…

3. Phương pháp giá trị tài sản ròng

www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Công thức của phương pháp chiết khấu dòng tiền

www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Ví dụ về phương pháp chiết khấu dòng tiền

www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Công thức phương pháp so sánh P/E

P = P/E x EPS

www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Công thức phương pháp so sánh P/B

P = P/B x BVPS

www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Công thức phương pháp so sánh

P = P/Etương lai x EPShiện tại

P = P/Btương lai x BVPShiện tại

www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Đối tượng so sánh

So sánh dọc: Chính công ty

So sánh ngang: Ngành

www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Định giá FTS bằng phương pháp so sánh P/B

www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Định giá FTS bằng phương pháp so sánh P/B

P/BFTS quá khứ = 1,9 lần

P/Btương lai = 1,72 lần

www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Định giá theo phương pháp so sánh P/B

P = P/B x BVPS
FTStương lai FTS hiện tại

= 1,72 x 12.548
= 22.000 đ/cp

www.fpts.com.vn
HUYKHOI
INVESTMENT TƯ VẤN QUẢN LÝ
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN FPT
DANH MỤC ĐẦU TƯ

XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN!

You might also like