Professional Documents
Culture Documents
Thuyết trình sinh viên Học viện Tài chính
Thuyết trình sinh viên Học viện Tài chính
Phân Phân
Đánh Phương
tích tài tích Định giá
giá pháp
chính HĐKD
www.fpts.com.vn
HUYKHOI TƯ DUY PHÂN TÍCH
INVESTMENT
Giá trị thực là gì ?
www.fpts.com.vn
HUYKHOI TƯ DUY PHÂN TÍCH
INVESTMENT
Rủi ro
Rủi ro
www.fpts.com.vn
HUYKHOI TƯ DUY PHÂN TÍCH
INVESTMENT
Tiềm năng
Tiềm năng
www.fpts.com.vn
HUYKHOI TƯ DUY PHÂN TÍCH
INVESTMENT
Chiến lược và chiến thuật
Phân khúc
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH NGÀNH
INVESTMENT
Dư địa ngành
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH NGÀNH
INVESTMENT
Thị phần
VPS
19%
Khác
31%
SSI
11%
FTS VND
3% 7%
KIS
3%
Vietcap TCBS
5% 6%
MBS Mirae Asset HCM
5% 5% 5%
www.fpts.com.vn
PHÂN TÍCH NGÀNH
Quy mô tài sản
Tỷ đồng
www.fpts.com.vn
69,241
SSI
VND
HCM
VCI
MBS
TVS
SHS
VIX
CTS
BSI
8,235
FTS
ORS
BVS
VDS
DSC
PHS
AAS
AGR
EVS
ABW
PSI
VFS
TCI
APG
BMS
TVB
APS
IVS
SBS
WSS
HBS
VIG
VUA
HAC
CSI
INVESTMENT
ART
HUYKHOI
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tỷ suất sinh lời ROE
33%
28%
15%
11%
24%
14%
13% 13%
10% 10%
10% 11% 14%
12%
9% 9%
8% 8%
7%
5%
FTS Ngành
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu
18%
13%
FTS Ngành
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tăng trưởng Doanh thu
20%
16%
FTS Ngành
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Các nghiệp vụ của Công ty chứng khoán
www.fpts.com.vn
HUYKHOI
INVESTMENT PHÂN TÍCH PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Biên lợi nhuận gộp
81% 80%
79%
75% 75%
72% 75%
64% 65%
61% 71%
53%
61% 57% 58%
55% 60%
53% 54% 52% 51%
40%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Ngành
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tăng trưởng LNST
18%
14%
FTS Ngành
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Biên lợi nhuận ròng
70%
61%
57% 53%
55%
53% 52%
51%
47% 28%
42%
37%
36% 38%
34% 31% 29%
29%
26% 27%
22%
14%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Ngành
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tiềm năng chưa thể hiện trên Báo cáo KQKD
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Giá trị giao dịch
500,000 5%
4% 4%
450,000 4%
4%
400,000
3% 4% 4%
3% 3% 3%
350,000
3% 3%
300,000
3%
250,000 3%
2%
200,000
2%
150,000
1%
100,000
50,000 1%
- 0%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Thị phần
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Số lượng tài khoản
250,000 7%
6% 6%
6%
6% 6%
200,000 6% 6%
6%
5%
150,000 5%
4%
3%
3%
100,000
3%
2%
50,000
1%
- 0%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Thị phần
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Phí giao dịch của FTS
0.17%
0.16%
0.16% 0.16% 0.16%
0.15%
0.15%
0.15% 0.15%
0.14%
0.14% 0.13%
0.13% 0.13%
0.12% 0.12%
0.11%
0.10%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tổng nợ ký quỹ
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Lãi suất vay ký quỹ
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Tỷ trọng lợi nhuận gộp lãi ký quỹ/tổng LN gộp
101%
72% 73%
72%
67%
64%
60%
39%
37%
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Khoản đầu tư vào cổ phiếu MSH năm 2011
14 tỷ 349 tỷ đồng
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu
217%
168%
142%
123%
98% 105%
96% 126%
72%
72% 74%
97%
54%
72% 58%
27% 20%
16%
6% 4%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
FTS Ngành
www.fpts.com.vn
HUYKHOI PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VÀ HĐKD
INVESTMENT
Nợ vay phục vụ ký quỹ/Vốn chủ sở hữu
86%
33% 39%
27%
24%
17%
8% 7%
4%
2%
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
www.fpts.com.vn
HUYKHOI ĐÁNH GIÁ
INVESTMENT
Lợi thế cạnh tranh
Thương hiệu
www.fpts.com.vn
HUYKHOI ĐÁNH GIÁ
INVESTMENT
Lợi thế cạnh tranh
www.fpts.com.vn
HUYKHOI
INVESTMENT CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Công thức của phương pháp chiết khấu dòng tiền
www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Ví dụ về phương pháp chiết khấu dòng tiền
www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Công thức phương pháp so sánh P/E
P = P/E x EPS
www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Công thức phương pháp so sánh P/B
P = P/B x BVPS
www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Công thức phương pháp so sánh
www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Đối tượng so sánh
www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Định giá FTS bằng phương pháp so sánh P/B
www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Định giá FTS bằng phương pháp so sánh P/B
www.fpts.com.vn
HUYKHOI CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
INVESTMENT
Định giá theo phương pháp so sánh P/B
P = P/B x BVPS
FTStương lai FTS hiện tại
= 1,72 x 12.548
= 22.000 đ/cp
www.fpts.com.vn
HUYKHOI
INVESTMENT TƯ VẤN QUẢN LÝ
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN FPT
DANH MỤC ĐẦU TƯ