Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

D 10,000

S 100 Chỉ tiêu


H 20% 20 Quy mô đặt hàng hiệu quả
G 100 Số lần sản xuất trong 1 năm
Imin 100 Tồn kho tối đa
trọng tải 1 xe 350 Tồn kho trung bình
s 100 Chi phí nắm giữ tồn kho
Chi phí đặt hàng
Tổng chi phí
Q G Tổng chi phí trong trường hợp Imin=100

Số xe S EOQ Trọng tải TC(EOQ)


1 100 316 350 6,324.56
2 200 447 700 8,944.27
3 300 548 1,050 10,954.45
đáp số
Q=EOQ 316
n 31.65
Imax 316
Itb 158
Itb*H 3,160
D*S/Q 3,165
TC 6,325
8,325

TC(trong tải max)


6,357.14
9,857.14
13,357.14
a Sản phẩm A B C D Tổng
D 1000 1200 2000 2500 80400 H
G 100 100 100 100 S
H 20 20 20 20 EOQ
1 ĐH Q 897.7584 1077.31 1795.517 2244.396 6014.981 TC

b Sản phẩm A B C D Tổng


D 1000 1200 2000 2500 80400 H
G 100 100 100 100 S
H 20 20 20 20 n
Q 733.0167 879.62 1466.033 1832.542 4911.212 Q 1 ĐH
4 ĐH ĐỘC LẬP Q 1897.367 2078.461 2683.282 3000 9659.109 Q 4ĐH
4 ĐH ĐỘC LẬP TC 37947.33 41569.22 53665.63 60000 193182.2 TC 4 ĐH
20%
4500
6014.981
120299.6

20%
3000
16.37
4911.212
9659.109
193182.2
D 12,000
S 100 Chỉ tiêu
H 20% Quy mô đặt hàng hiệu quả Q=EOQ
G 100 Số lần sản xuất trong 1 năm n
Imin 100 Tồn kho tối đa Imax
s 50 Tồn kho trung bình Itb
Chi phí nắm giữ tồn kho Itb*H
Chi phí đặt hàng D*S/Q
Tổng chi phí TC
Q G Tổng chi phí trong trường hợp Imin=100
<100 100
100-500 97
500-1.000 90
1.000-2.000 85
2.000-5.000 80
5.000-10.000 77
>10.000 70
đáp số Q G EOQ Q
346 <100 - 100 100.0 346 -
34.68 100-500 100 500 97.0 352 352
346 500-1.000 500 1,000 90.0 365 500
173 1.000-2.000 1,000 2,000 85.0 376 1,000
3,460 2.000-5.000 2,000 5,000 80.0 387 2,000
3,468 5.000-10.000 5,000 10,000 77.0 395 5,000
6,928 >10.000 10,000 70.0 414 10,000
8,928

Q (Imin=100) G EOQ Q
<1000 - 1,000 100.0 346 -
1000-1200 1,000 1,200 97.0 352 352
1200-1500 1,200 1,500 90.0 365 500
1500-2000 1,500 2,000 85.0 376 1,000
2000-3000 2,000 3,000 80.0 387 2,000
>3000 3,000 77.0 395 5,000
TC
-
1,170,823
1,086,900
1,029,700
976,600
962,740
910,120

TC
2,000
1,172,763
1,088,700
1,031,400
978,200
964,280
2,000
SX SX DO
D 120,000 Quy mô đặt hàng hiệu quả Q=EOQ 12,247 D
S 250 Chi phí nắm giữ tồn kho Itb*H 2,449 S
H 20% Chi phí đặt hàng D*S/Q 2,449 H
G 2 Tổng chi phí TC 4,899 G
Quy mô đặt hàng hiệu quả Q 12,000
Chi phí nắm giữ tồn kho Itb*H 2,400
Chi phí đặt hàng D*S/Q 2,500
Tổng chi phí TC 4,900

0 8000
8000 12000
12000

NẾU DO ĐẶT HÀNG Q=12.


DO Tổng CP
120,000 Quy mô đặt hàng hiệu quả Q 12,000
100 Chi phí nắm giữ tồn kho 3,600
20% Chi phí đặt hàng 1,000
3.0 Tổng chi phí 4,600 9499 9,500
Quy mô đặt hàng hiệu quả 6,325
Chi phí nắm giữ tồn kho 1,897
Chi phí đặt hàng 1,897
Tổng chi phí 3,795 8695

G EOQ Q TC

3 6,325 6,325 363,795


2.99 6,335 8,000 362,692
2.98 6,346 12,000 362,176

NẾU DO ĐẶT HÀNG Q=12.000

You might also like