Professional Documents
Culture Documents
Ôn Tập Chương Quản Trị Tồn Kho (1)
Ôn Tập Chương Quản Trị Tồn Kho (1)
Ôn Tập Chương Quản Trị Tồn Kho (1)
20%
3000
16.37
4911.212
9659.109
193182.2
D 12,000
S 100 Chỉ tiêu
H 20% Quy mô đặt hàng hiệu quả Q=EOQ
G 100 Số lần sản xuất trong 1 năm n
Imin 100 Tồn kho tối đa Imax
s 50 Tồn kho trung bình Itb
Chi phí nắm giữ tồn kho Itb*H
Chi phí đặt hàng D*S/Q
Tổng chi phí TC
Q G Tổng chi phí trong trường hợp Imin=100
<100 100
100-500 97
500-1.000 90
1.000-2.000 85
2.000-5.000 80
5.000-10.000 77
>10.000 70
đáp số Q G EOQ Q
346 <100 - 100 100.0 346 -
34.68 100-500 100 500 97.0 352 352
346 500-1.000 500 1,000 90.0 365 500
173 1.000-2.000 1,000 2,000 85.0 376 1,000
3,460 2.000-5.000 2,000 5,000 80.0 387 2,000
3,468 5.000-10.000 5,000 10,000 77.0 395 5,000
6,928 >10.000 10,000 70.0 414 10,000
8,928
Q (Imin=100) G EOQ Q
<1000 - 1,000 100.0 346 -
1000-1200 1,000 1,200 97.0 352 352
1200-1500 1,200 1,500 90.0 365 500
1500-2000 1,500 2,000 85.0 376 1,000
2000-3000 2,000 3,000 80.0 387 2,000
>3000 3,000 77.0 395 5,000
TC
-
1,170,823
1,086,900
1,029,700
976,600
962,740
910,120
TC
2,000
1,172,763
1,088,700
1,031,400
978,200
964,280
2,000
SX SX DO
D 120,000 Quy mô đặt hàng hiệu quả Q=EOQ 12,247 D
S 250 Chi phí nắm giữ tồn kho Itb*H 2,449 S
H 20% Chi phí đặt hàng D*S/Q 2,449 H
G 2 Tổng chi phí TC 4,899 G
Quy mô đặt hàng hiệu quả Q 12,000
Chi phí nắm giữ tồn kho Itb*H 2,400
Chi phí đặt hàng D*S/Q 2,500
Tổng chi phí TC 4,900
0 8000
8000 12000
12000
G EOQ Q TC