Professional Documents
Culture Documents
CC III.3 Định giá doanh nghiệp
CC III.3 Định giá doanh nghiệp
CC III.3 Định giá doanh nghiệp
3/GV/CEOVN
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ DOANH NGHIỆP
STT Danh mục Giá trị định mức Khấu hao Giá trị thực Ghi chú
Giá trị có 50,500,000,000
1 Tiền mặt & tương đương 2,000,000,000 0% 2,000,000,000 Có danh mục kèm theo 1
2 Tài sản đất 30,000,000,000 0% 30,000,000,000 Có danh mục kèm theo 2
3 Tài sản trên đất 10,000,000,000 50% 5,000,000,000 Có danh mục kèm theo 3
4 Thiết bị, máy móc, CSVC 1,000,000,000 0% 1,000,000,000 Có danh mục kèm theo 4
5 Công nợ phải thu 5,000,000,000 10% 4,500,000,000 Có danh mục kèm theo 5
7 Tồn kho 6,000,000,000 20% 4,800,000,000 Có danh mục kèm theo 6
8 Tiền ký quỹ 1,000,000,000 0% 1,000,000,000 Có danh mục kèm theo 7
9 Tiền cọc thuê VP & trả trước 200,000,000 0% 200,000,000 Có danh mục kèm theo
10 Giá trị thương hiệu 2,000,000,000 0% 2,000,000,000 Có danh mục kèm theo
Giá trị nợ 9,000,000,000
1 Công nợ nhà cung cấp 4,000,000,000 0% 4,000,000,000 Có danh mục kèm theo 8
2 Nợ ngân hàng 5,000,000,000 0% 5,000,000,000 Có danh mục kèm theo 9
Tổng
Đơn giá Số lượng Thành tiền
Ghi chú:
- Các tài sản có hồ sơ hoàn công kèm theo (nếu có)
- Phương pháp tính khấu hao theo đường thẳng
DANH MỤC THIẾT BỊ, MÁY MÓC, CSVC
Thời hạn gian sử
Giá đầu tư gian đã Giá trị
STT Danh mục Thông tin chung sử dụng dụng còn
mới sử dụng còn lại
1 Máy ….. Thương hiệu….; nhãn hiệu…… 5,000,000 (tháng)
60 36 lại 24 2,000,000
Tổng:
Ghi chú:
- Các thiết bị, máy móc có hóa đơn chứng từ kèm theo (nếu có)
Số lượng Thành tiền
2 4,000,000
DANH MỤC CÔNG NỢ PHẢI THU
1. Bảng tổng hợp công nợ
STT Tình trạng nợ Số tiền Khả năng thu hồiSố tiền thu được
1 Nợ trong hạn 2,000,000,000 98% 1,960,000,000
2 Nợ quá hạn 1,000,000,000 90% 900,000,000
3 Nợ xấu 500,000,000 40% 200,000,000
Tổng 3,500,000,000 87% 3,060,000,000
Ghi chú:
- Danh mục công nợ phải thu có xác nhận của người nợ (nếu có)
Ghi chú:
- Hồ sơ kiểm kê ngày…tháng…năm…
- Nhà đầu tư sẽ kiểm kê lại (nếu thấy cần thiết)
Thành tiền
115,200,000
67,200,000
36,000,000
DANH MỤC TIỀN KÝ QUỸ/ĐẶT CỌC
Thông tin liên hệ
STT Tên danh mục Qũy ký
Họ và tên Chức vụ Cơ quan Địa chỉ
1
Tiền bảo lãnh đơn hàng xxxx xxx xx xxx xxx
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng
Ghi chú:
- Các danh mục ký quỹ có chứng nhận kèm theo
Ỹ/ĐẶT CỌC
Thời điểm
Số tiền Tình trạng
trả
Tổng:
ÀNG
Thông tin trả gốc Thông tin tài sản thế chấp
Hình thức Ngày hết Tình trạng Pháp lý thế
Nợ gốc còn Tên tài sản
trả hạn chấp
300,000,000 Trả góp T12/2024 Trong kỳ Camry 2.4 Đăng ký xe
3,000,000,000 đáo hạn HĐ T6/2021 Trong kỳ Lô đất 1 Sổ đỏ