Professional Documents
Culture Documents
luyện tv, kanji LTD
luyện tv, kanji LTD
luyện tv, kanji LTD
棚 たな Cái kệ BẰNG
新入生 しんにゅうせい Học sinh mới nhập học TÂN NHẬP SANH
Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt
y階建てx階 yかいだてxかい Tầng x của toà nhà y tầng GIAI KIẾN (KIỂN)
首 くび Cái cổ THỦ
おく Trong cùng
赤道付近 せきどうふきん Vùng gần xích đạo XÍCH ĐẠO PHÓ CẬN
新聞記者 しんぶんきしゃ Nhà báo, ký giả báo chí TÂN VĂN KÍ GIẢ
わがまま Sự ích kỷ
(Nhận trách
責任を取る せきにんをとる nhiệm)
TRÁCH NHIỆM - THỦ
(Làm 1 hành
責任を持つ せきにんをもつ động có trách nhiệm)
TRÁCH NHIỆM - TRÌ
寺 てら Chùa TỰ
Career
キャリア Người trong nghề ; triệu chứng
carrier
減る へる Giảm GIẢM
付き添う つきそう Đi cùng, hộ tống, túc trực, đưa đón PHÓ - THIÊM
手当て てあて Điều trị, chữa bệnh, chăm sóc THỦ ĐƯƠNG
文学の批評家 ぶんがくのひひょうか Nhà phê bình đánh giá văn học VĂN HỌC - PHÊ BÌNH GIA
約 やく Khoảng chừng ĐỘ
最終処分場 さいしゅうしょぶんじょう Nơi xử lí rác cuối cùng TỐI CHUNG XỨ PHÂN TRÀNG
すでに Đã rồi
処理 しょり Sự xử lý XỨ LÍ
瓶 びん Chai, lọ BÌNH
缶 かん lon PHỮU
プロバイダー Các nhà cung cấp dịch vụ Internet (Internet service) provider
打つ うつ Đánh ĐẢ
頭文字 かしらもじ Chữ in hoa đầu câu, tên gọi ĐẦU VĂN TỰ
それが Thực tế là
専門家 せんもんか Chuyên gia, nhà chuyên môn CHUYÊN MÔN GIA
研究情報 けんきゅうじょうほう Thông tin nghiên cứu NGHIÊN CỨU TÌNH BÁO
通信販売 つうしんはんばい Mua màng qua mạng THÔNG TÍN PHIẾN MẠI
Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt
そのぶん Khi đó
だから Vì thế
取り付く とりつく Bám chặt lấy, bám chặt vào THỦ PHÓ