luyện tv, kanji LTD

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 23

Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

鼻 はな Cái mũi, cái vòi TỊ

兄弟 きょうだい Anh chị em HUYNH ĐỆ

看護婦 かんごふ Hộ lí, y tá KHÁN HỘ PHỤ

叔父さん おじさん Chú, bác THÚC PHỤ

翻訳 ほんやく Phiên dịch PHIÊN DỊCH

確か たしか Chắc là, hình như là XÁC

茶色 ちゃいろ Màu nâu nhạt TRÀ SẮC

嬉しい うれしい Hạnh phúc HI

趣味 しゅみ Sở thích THÚ VỊ

上着 うわぎ|じょうい Áo Khoác THƯỢNG TRỨ

物価 ぶっか Vật giá, giá cả VẬT GIÁ

寂しい さびしい Buồn, cô đơn TỊCH

授業 じゅぎょう Giờ học THỤ NGHIỆP

運転手 うんてんしゅ Tài xế, người lái xe VẬN CHUYỂN THỦ

電話を掛ける でんわをかける Gọi điện thoại ĐIỆN THOẠI - QUẢI

混む こむ Đông đúc HỖN

自動的 じどうてき Tự động TỰ ĐỘNG ĐÍCH

泥棒 どろぼう Trộm cướp NÊ BỔNG

機械 きかい Cơ khí, máy móc, cơ giới KI GIỚI

テキスト|テクスト Sách giáo khoa, bài học Text book

首都 しゅと Thủ đô THỦ ĐÔ


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

西洋 せいよう Phương Tây TÂY DƯƠNG

喫茶店 きっさてん|きっちゃてん Quán cà phê KHIẾT TRÀ ĐIẾM

種類 しゅるい Loại, mẫu CHỦNG LOẠI

段目 だんめ Tầng thứ ĐOẠN MỤC

棚 たな Cái kệ BẰNG

エジプト Ai Cập Egypt

ピラミッド Kim tự tháp Pyramid

パレード Cuộc diễu hành Parade

メインストリート Đường chính Main street

関する かんする Liên quan QUAN

地球 ちきゅう Trái đất ĐỊA CẦU

温暖化 おんだんか Sự nóng lên ÔN NOÃN HÓA

ニ酸化炭素 にさんかたんそ Khí CO2 NHỊ TOAN HOÁ THÁN TỐ

作業 さぎょう Công việc TÁC NGHIỆP

細かい こまかい Chi tiết, tỉ mỉ TẾ

古典 こてん Cổ điển, sách cũ, cổ tích CỔ ĐIỂN

理解 りかい Hiểu, sự lý giải LÍ GIẢI

盗まれる ぬすまれる Mất trộm ĐẠO

大事 だいじ Quan trọng, đại sự, việc lớn ĐẠI SỰ

理想 りそう Lí tưởng LÍ TƯỞNG

新入生 しんにゅうせい Học sinh mới nhập học TÂN NHẬP SANH
Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

歓迎 かんげい Đón tiếp, chào mừng HOAN NGHÊNH

洋服 ようふく Âu phục, đồ tây DƯƠNG PHỤC

魚を釣る さかなをつる Câu cá NGƯ - ĐIẾU

通りが混む とおりがこむ Đường phố đông người THÔNG - HỖN

(Lượng từ) + おきに  Cứ


(助数詞)+おきに (じょすうし)+おきに cách ~ (TRỢ SỐ TỪ)

~が盗む ~がぬすむ Đánh cắp, ăn cắp ĐẠO

ホール Hội trường Hall

新宿駅 しんじゅくえき Nhà ga Shinjuku TÂN TÚC DỊCH

側 がわ|そば Phía, bên TRẮC

Murakami Haruki (1949 - , một nhà THÔN THƯỢNG


村上春樹 むらかみはるき văn, dịch giả nổi tiếng người Nhật) XUÂN THỤ
Rừng Na Uy (- 1987, một tác phẩm
「ノルウェイの森」 「ノルウェイのみり」 của nhà văn Murakami Haruki) SÂM

感想を抱く かんそうをだく Có cảm tưởng CẢM TƯỞNG - BÃO

図書館 としょかん Thư quán, thư viện ĐỒ THƯ QUÁN

携帯電話 けいたいでんわ Điện thoại di động HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI

両親 りょうしん Cha mẹ LƯỠNG THÂN

季節 きせつ Mùa, thời vụ QUÝ TIẾT

同時 どうじ Cùng lúc, đồng thời ĐỒNG THỜI

存在 そんざい Tồn tại TỒN TẠI

不思議 ふしぎ Kỳ quái, =変な BẤT TƯ NGHỊ

印象 いんしょう Ấn tượng ẤN TƯỢNG


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

小説 しょうせつ Tiểu thuyết TIỂU THUYẾT

弾く ひく Chơi (nhạc cụ) ĐÀN

ポップス Nhạc pop, nhạc trẻ Pop

複雑 ふくざつ Phức tạp PHỨC TẠP

一緒 いっしょ Cùng nhau NHẤT TỰ

y階建てx階 yかいだてxかい Tầng x của toà nhà y tầng GIAI KIẾN (KIỂN)

Sự kiện, việc đã xảy ra,


出来事 できごと =イベント
XUẤT LAI SỰ

財布 さいふ Ví tiền, =フトコロ TÀI BỐ

部屋 へや Căn buồng, căn phòng BỘ ỐC

掃除 そうじ Dọn dẹp TẢO TRỪ

滑る すべる Trơn trượt HOẠT

逃げる にげる Chạy thoát, chạy trốn ĐÀO

戦争 せんそう Chiến tranh CHIẾN TRANH

Thấu đáo, toàn diện, có


徹底的 てっていてき tính triệt để
TRIỆT ĐỂ ĐÍCH

食欲 しょくよく Sự thèm ăn, sự ngon miệng THỰC DỤC

ホームステイ Homestay Homestay

スープ Món súp Soup

反す はんす Trả lại, trái với (~に反する) PHẢN

(名詞+(助詞))さえ Thậm chí / Đến ngay cả N

許可 きょか Sự cho phép HỨA KHẢ


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

~を受験 ~をじゅけん Sự tham gia kì thi ~ THỤ NGHIỆM

Sự thăm hỏi (bệnh), quà thăm


お見舞い おみまい bệnh
KIẾN VŨ

Bộ chăn nệm (dùng để ngủ ở


布団 ふとん dưới đất)
BỐ ĐOÀN

真ん中 まんなか Ở giữa, trung tâm CHÂN - TRUNG

下手 へた Dở + vẫn thích làm HẠ THỦ

苦手 にがて Dở + ghét KHỔ THỦ

上手 じょうず Giỏi THƯỢNG THỦ

得意 とくい Giỏi + thích ĐẮC Ý

歌声 うたごえ Giọng hát CA THANH

きりん|キリン Hưu cao cổ

首 くび Cái cổ THỦ

計算 けいさん Sự tính toán KẾ TOÁN

湿気 しっけ Khí ẩm THẤP KHÍ

コミュニケーション Sự giao tiếp Communication

夜更かしする よふかしする Sự thức khuya (=夜遅くまで起きる) DẠ CANH

喜ぶ よろこぶ Vui mừng HỈ

生活をおくる せいかつをおくる Trải qua một cuộc sống SINH HOẠT

我慢 がまん Sự chịu đựng NGÃ MẠN

宝くじが外れる たからくじがはずれる Vé số trật BẢO - NGOẠI

地面 じめん Mặt đất ĐỊA DIỆN


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

揺れる ゆれる Rung chuyển DAO

看板 かんばん Bảng hiệu quảng cáo KHÁN BẢN

飛ぶ とぶ Thổi bay PHI

お腹が空く おなかがすく Đói bụng PHÚC - KHÔNG

地点 ちてん Địa điểm ĐỊA ĐIỂM

横 よこ Bên cạnh (đồ vật) HOÀNH

隣 となり Bên cạnh (người, tòa nhà) LÂN

おく Trong cùng

赤道付近 せきどうふきん Vùng gần xích đạo XÍCH ĐẠO PHÓ CẬN

~通り ~とおり Đường ~ (tên đường) THÔNG

Sự trăn trở + lo lắng + phân


悩み なやみ vân + đau khổ
NÃO

珍しい めずらしい Quý hiếm TRÂN

小鳥 ことり Con chim non TIỂU ĐIỂU

化粧品 けしょうひん Đồ trang điểm HÓA TRANG PHẨM

探す さがす Tìm kiếm THAM

代表する だいひょうする Đại diện ĐẠI BIỂU

旅館 りょかん Lữ quán LỮ QUÁN

俳句 はいく Thơ Haiku BÀI CÚ

旅行先 りょこうさき Nơi du lịch LỮ HÀNH TIÊN

~を過ごす ~をすごす Trải qua ~ QUÁ


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

新聞記者 しんぶんきしゃ Nhà báo, ký giả báo chí TÂN VĂN KÍ GIẢ

関係者 かんけいしゃ Người có liên quan QUAN HỆ GIẢ

直接 ちょくせつ Trực tiếp TRỰC TIẾP

延びる のびる Kéo dài DUYÊN

雨量 うりょう Lượng mưa VŨ LƯỢNG

地方 ちほう Địa phương, vùng ĐỊA PHƯƠNG

植物 しょくぶつ Thực vật THỰC VẬT

青々と茂る あおあおとしげる Mọc tươi tốt THANH(X2) - MẬU

無口(な) むぐち(な) Ít nói (chuyện) VÔ KHẨU

誤解する ごかいする Hiểu lầm NGỘ GIẢI

一流 いちりゅう Hạng nhất (khách sạn) NHẤT LƯU

教養がある きょうようがある Có giáo dục GIÁO DƯỠNG

熱が出る ねつがでる Phát sốt NHIỆT - XUẤT

無断 むだん Sự không được cho phép VÔ ĐOẠN

参加国 さんかこく Các nước tham gia THAM GIA QUỐC

協力 きょうりょく Sự hợp lực HIỆP LỰC

満足 まんぞく Sự thỏa mãn, sự hài lòng MÃN TÚC

生きる いきる Sống SINH

商品 しょうひん Sản phẩm, hàng hóa THƯƠNG PHẨM

市場 いちば Thị trường ; chợ THỊ TRƯỜNG

予想する よそうする Dự đoán DƯ TƯỞNG


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

態度 たいど Thái độ THÁI ĐỘ

わがまま Sự ích kỷ

(Nhận trách
責任を取る せきにんをとる nhiệm)
TRÁCH NHIỆM - THỦ

(Làm 1 hành
責任を持つ せきにんをもつ động có trách nhiệm)
TRÁCH NHIỆM - TRÌ

責任がある せきにんがある Có nghĩa vụ (Có nghĩa vụ) TRÁCH NHIỆM

監督 かんとく GIÁM ĐỐC

選手 せんしゅ Tuyển thủ TUYỂN THỦ

親孝行 おやこうこう Sự hiếu thảo với bố mẹ THÂN HIẾU HÀNH

庭へ出る にわへでる Đi ra vườn ĐÌNH - XUẤT

家を出る うちをでる Đi ra khỏi nhà GIA - XUẤT

大学を出る 大学を出る Tốt nghiệp đại học ĐẠI HỌC - XUẤT

求める もとめる Yêu cầu ; tìm kiếm ; mua CẦU

Sắp xếp, dọn dẹp (cho ngay ngắn) ;


整理 せいり vứt bỏ (những thứ không dùng)
CHỈNH LÍ

Đếm ; tính, liệt kê (đưa vào


数える かぞえる 1 danh sách)
SỔ

寺 てら Chùa TỰ

最も もっとも Cực kỳ TỐI

借金 しゃっきん Khoản nợ TÁ KIM

Đàm phán, thương lượng,


申し込む もうしこむ đăng ký
THÂN

断る ことわる Từ chối ; xin phép ĐOẠN

急用 きゅうよう Việc gấp CẤP DỤNG


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

早退する そうたいする Về sớm TẢO THỐI

上司 じょうし Bề trên, cấp trên, ông chủ THƯỢNG TI

Đi theo (để hổ trợ) ; giao thiệp (với hàng


付き合う つきあう xóm) ; hẹn hò (tìm hiểu, yêu đương)
PHÓ HỢP

ゴルフ Đánh golf Golf

Giáp mặt nhau (giao nhau, lướt


すれ違う すれちがう quan nhau) ; lệch (giờ / địa điểm)
VỊ

理解 りかい Hiểu LÝ GIẢI

プラスチック Nhựa Plastic

加工 かこう Gia công, sản xuất GIA CÔNG

工場 こうじょう Nhà máy, công xưởng CÔNG TRƯỜNG

改装 かいそう Cải tạo, cải thiện, tân trang CẢI TRANG

Doanh nghiệp (có vốn đầu


日系企業 にっけいきぎょう tư) Nhật Bản
NHẬT HỆ XÍ NGHIỆP

支出 ししゅつ Sự chi tiêu CHI XUẤT

家計 かけい Tài chính gia đình GIA KẾ

赤字 あかじ Thua lỗ ; thâm hụt XÍCH TỰ

地球 ちきゅう Trái Đất ĐỊA CẦU

環境 かんきょう Môi trường HOÀN CẢNH

見直す みなおす Nhìn lại, xem lại KIẾN TRỰC

Chuyển động, điều động,


移動する いどうする lưu động
DI ĐỘNG

組合 くみあい Tập đoàn, tổ hợp, nghiệp đoàn TỔ HỢP

探す さがす Tìm kiếm, mò mẫm, lục lọi THAM


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

職 しょく Nghề nghiệp CHỨC

求める もとめる Yêu cầu, mong muốn CẦU

内容 ないよう Nội dung NỘI DUNG

近所 きんじょ Gần đây, hàng xóm, vùng lân cận CẬN SỞ

事件 じけん Vụ việc, vụ án SỰ KIỆN

次々 つぎつぎ Lần lượt, kế tiếp THỨ

急病人 きゅうびょうにん Bệnh nhân cấp cứu CẤP BỆNH NHÂN

列車 れっしゃ Đoàn tàu, tàu hỏa, xe lửa LIỆT XA

臨時 りんじ Tạm thời LÂM THÌ

停車する ていしゃする Ngừng xe ĐÌNH XA

勘定 かんじょう Sự tính toán, sự thanh toán KHÁM ĐỊNH

監督 かんとく Giám đốc, giám sát, chỉ đạo GIÁM ĐỐC

彼ら かれら Các anh ấy, họ BÌ

チェック Sự kiểm tra Check

人材募集 じんざいぼしゅう Tuyển dụng nhân sự NHÂN TÀI MỘ TẬP

かくきゅうじんほうほ Phương pháp tìm nhân sự CÁC CẦU NHÂN


各求人方法別 PHƯƠNG PHÁP
うべつ độc quyền
BIỆT

特徴 とくちょう Đặc trưng, dáng ĐẶC TRƯNG

えぼしゅうほうほうのらび MỘ TẬP PHƯƠNG PHÁP


募集方法の選び方 Cách tuyển dụng nhân sự
かた - TUYỂN - PHƯƠNG

ミニバー Tủ lạnh nhỏ Mini bar

サークル Câu lạc bộ, vòng tròn Circle


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

演劇 えんげき Vở kịch, diễn kịch DIỄN KỊCH

Khuyến mãi; Dành thời


サービス gian (cho gia đình) ; Dịch vụ
Service

Bình thường, thông thường,


普段 ふだん đều đặn, thường xuyên
PHỔ ĐOẠN

Career
キャリア Người trong nghề ; triệu chứng
carrier

肝炎 かんえん Bệnh viêm gan CAN VIÊM

発症する はっしょうする Phát bệnh PHÁT CHỨNG

(普通形)+と (ふつうけい)+とは Không hẳn là vì ...(=わけで (PHỔ THÔNG HÌNH)


は限らない かぎらない はない) HẠN

メーカー Hãng sản xuất ; nhà sản xuất Maker

Người truyền cảm hứng,


ムードメーカー tạo không khí, truyền lửa
Mood maker

体重 たいじゅう Thể trọng, cân nặng THỂ TRỌNG

スマート Thon thả, xinh đẹp, điển trai Smart

ルーズ Cẩu thả Losse

メールのアドレス Địa chỉ mail Mail address

交換する こうかんする Trao đổi, chuyển đổi GIAO HOÁN

申し込む もうしこむ Đăng ký THÂN - VU

引っ越し ひっこし Việc chuyển nhà DẪN - VIỆT

狭い せまい Hẹp HIỆP

~を務める ~をつとめる Chịu trách nhiệm ở vai trò ~ VỤ

各+(名) かく+(めい) Mỗi / từng (cái N) CÁC (DANH)

スポーツチーム Đội thể thao Sports team


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

休日 きゅうじつ Ngày nghỉ HƯU NHẬT

離れる はなれる Rời xa, chia lìa, tách xa LI

頼む たのむ Nhờ, năn nỉ, yêu cầu LẠI

賃上げ ちんあげ Tăng lương NHẪM THƯỢNG

乗車 じょうしゃ Sự lên (tàu, xe,...) THỪA XA

迎える むかえる Tiếp đón, đón nhận NGHÊNH

客室 きゃくしつ Phòng khách KHÁCH THẤT

備え付ける そなえつける Sẵn có, lắp đặt, chuẩn bị sẵn BỊ - PHÓ

冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh LÃNH TÀNG KHỐ

活用 かつよう Sự sử dụng, sự tận dụng HOẠT DỤNG

体型 たいけい Hình dáng cơ thể THỂ HÌNH

減る へる Giảm GIẢM

Sự vật sự việc, mọi chuyện,


物事 ものごと mọi việc
VẬT SỰ

深く ふかく Sâu sắc, dày, gần gũi, thân thiết THÂM

守る まもる Giữ, bảo vệ, duy trì THỦ

付き添う つきそう Đi cùng, hộ tống, túc trực, đưa đón PHÓ - THIÊM

手当て てあて Điều trị, chữa bệnh, chăm sóc THỦ ĐƯƠNG

品物 しなもの Hàng hoá PHẨM VẬT

人員 じんいん Nhân viên, số lượng người NHÂN VIÊN

補う おぎなう Đền bù, bù, bổ sung BỔ


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

不足する ふそくする Thiếu, không đầy đủ BẤT TÚC

付け加える つけくわえる Thêm vào, bổ sung PHÓ - GIA

商品 しょうひん Hàng hoá, sản phẩm THƯƠNG PHẨM

Đầy đủ, hoàn chỉnh, toàn


完全 かんぜん diện, viên mãn
HOÀN TOÀN

補充する ほじゅうする Bổ sung (kiến thức, thông tin) BỔ SUNG

Bổ sung (thêm sản phẩm,


補足する ほそくする người làm)
BỔ TÚC

Chăm sóc (bệnh nhân ở bệnh


看護する かんごする viện - y tá, bác sĩ, điều dưỡng)
KHÁN HỘ

Chăm sóc (người bệnh ở nhà -


看病する かんびょうする người nhà, thân nhân)
KHÁN BỆNH

Bất kể, bất kì ~ (thời gian, địa


~を問わず ~をとわず điểm, cái gì (không liên quan))
VẤN

Bất kể, bất chấp ~ (không


~も構わず(構う) ~がかまわず(かまう) quan tâm) CẤU

声を上げて泣く こえをあげてなく Cất giọng khóc lớn THANH – THƯỢNG – KHẤP

被害者 ひがいしゃ Người bị hại, nạn nhân BỊ HẠI NHÂN

無事 ぶじ Bình an vô sự, an toàn VÔ SỰ

Bảo vệ (cho sự an toàn của


保護 ほご ai đó)
BẢO HỘ

Bảo quản (giữ gìn, giữ nguyên


保存 ほぞん trạng thái)(=守る)
BẢO TỒN

Bảo quản (giữ cho nó không bị


保管 ほかん mất)(=あずかる)
BẢO QUẢN

リモコン Điều khiển từ xa Remote

調節 ちょうせつ Điều chỉnh (sao cho hài hòa) ĐIỀU TIẾT

調整 ちょうせい Điều chỉnh (sao cho đúng) ĐIỀU CHỈNH

映り うつり Hình ảnh (trên ti vi) ÁNH


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

アンテナ Ăng ten Antenna

向き むき Hướng, phương hướng HƯỚNG

成績 せいせき Thành tích THÀNH TÍCH

~段階 ~だんかい ~ giai đoạn ĐOẠN GIAI

文学の批評家 ぶんがくのひひょうか Nhà phê bình đánh giá văn học VĂN HỌC - PHÊ BÌNH GIA

Đánh giá (dựa vào cái


評価 ひょうか chuẩn để chia level)
BÌNH GIÁ

Đánh giá, bình phẩm (về


批評 ひひょう vấn đề tốt / xấu)
PHÊ BÌNH

評論 ひょうろん Đánh giá (chuyên môn) BÌNH LUẬN

Đánh giá cao (về 1 vấn đề)


評判 ひょうばん (=高く評価されている)
BÌNH PHÁN

家電 いえでん Đồ điện tử gia dụng GIA ĐIỆN

リサイクル Tái chế Recycle

電気製品 でんきせいひん Hàng điện tử ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM

仕組み しくみ Cơ chế, cơ cấu, cấu tạo SĨ TỔ

対象 たいしょう Đối tượng ĐỐI TƯỢNG

家庭 かてい Gia đình GIA ĐÌNH

冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh LÃNH TÀNG KHỐ

洗濯機 せんたくき máy giặt TẨY TRẠC CƠ

義務づける ぎむづける Bắt buộc, ép buộc NGHĨA VỤ

消費者 しょうひしゃ Người tiêu dùng TIÊU PHÍ GIẢ

支払う しはらう Chi trả CHI PHẤT


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

費用 ひよう chi phí PHÍ DỤNG

全体 ぜんたい Toàn thể TOÀN THỂ

約 やく Khoảng chừng ĐỘ

捨てる すてる Vứt bỏ XÁ

限る かぎる chỉ giới hạn ở HẠN

割合 わりあい Tỷ lệ CÁT HỢP

粗大ごみ そだいごみ Rác cỡ lớn THÔ ĐẠI

最終処分場 さいしゅうしょぶんじょう Nơi xử lí rác cuối cùng TỐI CHUNG XỨ PHÂN TRÀNG

埋め立てる うめたてる chôn lắp MAI LẬP

普通 ふつう Thông thường PHỔ THÔNG

生かす いかす Tận dụng SANH

再利用 さいりよう Tái sử dụng TÁI LỢI DỤNG

すでに Đã rồi

資源ごみ しげんごみ rác tái chế TƯ NGUYÊN

スタート Sự bắt đầu Start

行き渡る いきわたる Lan rộng HÀNH ĐỘ

夫れ夫れ それぞれ Mỗi, từng PHU

状態 じょうたい Trạng thái TRẠNG THÁI

税金 ぜいきん Tiền Thuế THUẾ KIM

処理 しょり Sự xử lý XỨ LÍ

運搬 うんぱん sự vận chuyển VẬN BÀN


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt
DUNG KHÍ BAO
容器包装 ようきほうそう Bao bì và dụng cụ chứa
TRANG

商品 しょうひん Sản phẩm (đã ra thị trường) THƯƠNG PHẨM

分別 ぶんべつ Sự phân loại PHÂN BIỆT

加工 かこう Sự chế biến GIA CÔNG

負担 ふたん Đảm nhận, chịu PHỤ ĐAM

減らす へらす Làm giảm GIẢM

瓶 びん Chai, lọ BÌNH

缶 かん lon PHỮU

ペットボトル Chai nhựa Pet bottle

プラスチック Nhựa Plastic

再び ふたたび Lại, 1 lần nữa TÁI

小売店 こうりてん Cửa hàng bán lẻ TIỂU MẠI ĐIẾM

仕組み しくみ Hệ thống, cấu tạo, cơ cấu SĨ TỔ

ホームページ Home page, trang chủ Home Page

アドレス Địa chỉ mail Adress

電話線 でんわせん Đường dây điện thoại ĐIỆN THOẠI TUYẾN

繋がる つながる Kết nối HỆ

手に入る てにはいる Sở hữu, có trong tay THỦ NHẬP

伝える つたえる Truyền lại TRUYỀN

詰まり つまり Tóm lại CẬT


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

情報 じょうほう Thông tin TÌNH BÁO

郵便局 ゆうびんきょく Bưu điện BƯU TIỆN CỤC

網 あみ Lưới, mạng lưới VÕNG

夫れ夫れ それぞれ Mỗi, từng PHU - PHU

文字 もじ Chữ cái VĂN TỰ

音声 おんせい Âm thanh ÂM THANH

映像 えいぞう Hình ảnh ÁNH TƯỢNG

お互いに おたがいに Lẫn nhau, hai phía HỖ

記事 きじ Phóng sự, tin tức KÍ SỰ

役所 やくしょ Công sở DỊCH SỞ

博物館 はくぶつかん Viện bảo tàng BÁC VẬT QUÁN

催し もよおし Cuộc hội họp, sự kiện THÔI

全て すべて Tất cả TOÀN

手順 てじゅん Thứ tự, trình tự THỦ THUẬN

プロバイダー Các nhà cung cấp dịch vụ Internet (Internet service) provider

引き出す ひきだす Lấy ra DẪN XUẤT

Người quản lý thư viện,


司書 ししょ nhân viên thư viện
TI THƯ

探す さがす Kiếm THAM

Tìm kiếm, yêu cầu, mong


求める もとめる muốn
CẦU

孰 いずれ Sớm muộn gì, bất kì THỤC


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

納める おさめる Thu, cất, nộp NẠP

一つ一つ ひとつひとつ Từng cái một NHẤT NHẤT

一般的 いっぱんてき Chung chung, phổ biến NHẤT BÀN ĐÍCH

キーボード Bàn phím Keyboard

文字盤 もじばん Bảng ký tự VĂN TỰ BÀN

打つ うつ Đánh ĐẢ

目的 もくてき Mục đích MỤC ĐÍCH

中身 なかみ Bên trong, nội dung TRUNG THÂN

元 もと Nguồn gốc, bản gốc NGUYÊN

週刊 しゅうかん Xuất bản hàng tuần CHU KHAN

組織 そしき Tổ chức TỔ CHỨC

団体 だんたい Đoàn thể, tập thể ĐOÀN THỂ

略す りゃくす Lược bỏ, làm ngắn, viết tắt LƯỢC

放送 ほうそう Sự phát thanh, sự loan truyền PHÓNG TỐNG

主 おも Chủ yếu, chính CHỦ

内容 ないよう Nội dung NỘI DUNG

Có tính chất làm mẫu,


代表的 だいひょうてき mang tính đại diện
ĐẠI BIỂU ĐÍCH

電子 でんし Điện tử ĐIỆN TỬ

あっという間に あっというまに Ngay lập tức GIAN

登録する とうろくする Đăng kí ĐĂNG LỤC


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

あて先 あてさき Địa chỉ TIÊN

目指す めざす Nhắm vào MỤC CHỈ

実際 じっさい Sự thực, thực tế THỰC TẾ

組み合わせ くみあわせ Kết hợp, liên kết lại TỔ HỢP

アルファベット Bảng chữ cái Alphabet

混ぜる まぜる Xáo trộn HỖN

表す あらわす Xuất hiện BIỂU

広く ひろく Nhiều, xa, rộng rãi, bao quát QUẢNG

構わない かまわない Không sao, không thành vấn đề. CẤU

Cộng đồng, thông thường,


共通 きょうつう phổ thông
CỘNG THÔNG

特徴 とくちょう Đặc trưng ĐẶC TRƯNG

勝手に かってに Tùy tiện, tự ý THẮNG THỦ

厄介 やっかい Phiền hà, rắc rối ÁCH GIỚI

関係 かんけい Liên quan, quan hệ QUAN HỆ

革命 かくめい Cách mạng CÁCH MỆNH

仕組み しくみ Cơ cấu, hệ thống SĨ TỔ

インフォメーション Thông tin Information

テクノロシー Công nghệ Technology

頭文字 かしらもじ Chữ in hoa đầu câu, tên gọi ĐẦU VĂN TỰ

こうした Như vậy


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

様々 さまざま Theo nhiều cách DẠNG (X2)

Hoàn toàn, tuyệt đối, cực


がらりと kì, khác hẳn

具体的 ぐたいてき Cụ thể, rõ ràng CỤ THỂ ĐÍCH

やり取りする やりとりする Giao dịch, trao đổi, tranh luận THỦ

郵便 ゆうびん Hòm thư BƯU TIỆN

着く つく Đến, vào ( 1 vị trí nào đó) TRƯỚC

それが Thực tế là

電子メール でんしメール Thư điện tử ĐIỆN TỬ - mail

電話線 でんわせん Đường dây điện thoại ĐIỆN THOẠI TUYẾN

主に おもに Chủ yếu là CHỦ

文字 もじ Văn bản VĂN TỰ

音声 おんせい Âm thanh ÂM THANH

映像 えいぞう Hình ảnh ẢNH TƯỢNG

専門家 せんもんか Chuyên gia, nhà chuyên môn CHUYÊN MÔN GIA

研究情報 けんきゅうじょうほう Thông tin nghiên cứu NGHIÊN CỨU TÌNH BÁO

一般 いっぱん Công chúng, thông thường NHẤT BÀN

サビース Dịch vụ Service

問屋 とんや Hãng buôn bán, kho bán sỉ VẤN ỐC

Lưu kho, nhập kho, lưu


仕入れる しいれる (thông tin)
SĨ NHẬP

通信販売 つうしんはんばい Mua màng qua mạng THÔNG TÍN PHIẾN MẠI
Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

カタログ Danh mục Catalog

印刷代 いんさつだい Phí in ấn ẤN XOÁT ĐẠI

通じる つうじる Hiểu rõ, tinh thông THÔNG

実際に じっさいに Thật là THỰC TẾ

そのぶん Khi đó

態々 わざわざ Đặc biệt là THÁI

画面 がめん Màn hình, màn ảnh HỌA DIỆN

つまり Tóm lại

だから Vì thế

スピード Tốc độ Speed

デジタル Kĩ thuật số Digital

解決する かいけつする Giải quyết GIẢI QUYẾT

ドッグ Con chó Dog

イヤー Năm Year

差 さ Sự khác biệt SOA

風邪 かぜ Cảm cúm, cảm lạnh PHONG TÀ

漂う ただよう Lơ lửng, trôi nổi, bao phủ PHIÊU

細胞 さいぼう Tế bào TẾ BÀO

ウィルス Vi-rút, vi rút Virus

インフルエンザ Cúm mùa Influenza

観察する かんさつする Theo dõi, quan sát QUAN SÁT


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

顕微鏡 けんびきょう Kính hiển vi HIỂN VI KÍNH

抗体 こうたい Kháng thể KHÁNG THỂ

Xóa bỏ, tiêu diệt, hủy diệt,


退治する たいじする loại trừ
THOÁI TRỊ

仕組み しくみ Cơ chế, cơ cấu, tổ chức SĨ TỔ

言ってみれば いってみれば Nói cách khác NGÔN

範囲 はんい Phạm vi PHẠM VI

Hình dạng tự nhiên, tính cách


正体 しょうたい thực của ai đó, bản chất
CHÍNH (CHÁNH) THỂ

予想 よそう Dự báo, dự đoán DƯ TƯỞNG

特徴 とくちょう Đặc trưng, đặc tính ĐẶC TRƯNG

ワクチン Vắc-xin, vắc xin Vaccine

鳥類 ちょうるい Chim muông, loài chim ĐIỂU LOẠI

Tiêm chủng, tiêm phòng,


注射 ちゅうしゃ tiêm
CHÚ XẠ

防ぐ ふせぐ Phòng ngừa, ngăn ngừa PHÒNG

Chấp hành, thi hành, thực


実行 じっこう hành, thực hiện
THỰC HÀNH

Ngừa, phòng ngừa, phòng


予防 よぼう ngừa
DƯ PHÒNG

睡眠 すいみん Giấc ngủ, việc ngủ THỤY MIÊN

脂肪 しぼう Mỡ, chất béo CHI PHƯƠNG

石鹸 せっけん Xà phòng THẠCH KIỀM

Ruột, lõi, tủy, phần cốt lõi,


芯 しん thân tâm
TÂM

とげとげ Xù lông, nhiều gai


Từ vựng Cách đọc Nghĩa Hán Việt

槍 やり Cây giáo, ngọn thương THƯƠNG

やっつける Hạ gục, đánh bại, tiêu diệt KHIỂN PHÓ

乗り移る のりうつる Chuyển sang, dời sang THỪA DI

取り付く とりつく Bám chặt lấy, bám chặt vào THỦ PHÓ

Ước chừng, cỡ chừng, độ


約 やく chừng, vào khoảng
ƯỚC

兆 ちょう 1 nghìn tỷ TRIỆU

かかる Bị, mắc bệnh

Cò súng, tác nhân trực


引き金 ひきがね tiếp, nguyên nhân chính
DẪN KIM

You might also like