Professional Documents
Culture Documents
GIÁO ÁN TUẦN 2 (17_06_2024-21_06_2024)
GIÁO ÁN TUẦN 2 (17_06_2024-21_06_2024)
T2 (17/08/2024)
A. Hallo
1. Im Deutschkurs
a) Cho học sinh nghe
b) Cho học sinh nhìn tranh để đoán tên các nhân vật
b.1.1. Dana Sahin
b.1.2. Yoko Miura
b.1.3. Yoko Miura - Elmer Nilsson
c) Cho học sinh nghe lại và đối chiếu đáp án
d) Để cho học sinh luyện tập đoạn hội thoại
a)
b) Cho học sinh đọc lại theo tranh
c)
d) Cho học sinh làm việc theo cặp để luyện nói theo tranh
Wie?-Woher?-Wann?
b) Grammatik
Wie heißt das auf Deutsch?: Cái này là gì vậy?
Sẽ có 2 cách trả lời
+) Trả lời luôn tên món đồ: Kaffee/Post/Gitarre
+) Theo cấu trúc: Ich glaube, das heißt + tên món đồ
A1. Guten Tag, ich heiße…..
1) Name: Vorname + Nachname/Familienname
z.B: Paola Ramoni
Cách 2:
Informell → du Formell → Sie
Cách 3:
Informell → du Formell → Sie
=> W-Frage
● Form: W-Frage + Verben+ S?
z.B:....
=> Aussagesatz
● Form: S+V+O
O+V+S
A2. Die SMS
- Telefonummer: SDT chung
- Handynummer: SDT di động
- Cách đọc giờ không chính thống trong tiếng Đức (inoffiziell)
Trong ngôn ngữ và cuộc sống hằng ngày, mọi người thường quen sử dụng cách đọc
không chính thống.
1. Với 30 phút đầu tiên của mỗi giờ → dùng giới từ NACH khi đọc.
Beispiel:
09:07 → Es ist sieben nach neun. (Bây giờ là 9 giờ 7 phút.)
11:22 → Es ist zweiundzwanzig nach elf. (Bây giờ là 11 giờ 22 phút.)
2. Với 30 phút tiếp theo của mỗi giờ, quy đổi mốc sang “giờ kém” và dùng giới
từ VOR khi đọc.
09:40 → 40 phút đã vượt quá 30 phút đầu tiên
→ Quy đổi sang “giờ kém”: 9 giờ 40 phút = 10 giờ kém 20 phút
→ Es ist zwanzig vor zehn. (Bây giờ là 10 giờ kém 20 phút.)
10:48 → 48 phút đã vượt quá 30 phút đầu tiên
→ Quy đổi sang “giờ kém”: 10 giờ 48 phút = 11 giờ kém 12 phút
→ Es ist zwölf vor elf. (Bây giờ là 11 giờ kém 12 phút.)
ACHTUNG
● Khi đọc giờ đúng ở cách này có thể lược chữ ‘’Uhr”.
● Cách đọc không chính thống sử dụng hệ thống 12 giờ. Các giờ buổi sáng
và buổi tối sẽ đọc trùng nhau. Ví dụ 13h tương đương 1h, 19h tương
đương 7h, 23h tương đương 11h...Người nghe phân biệt sáng tôi dựa vào
ngữ cảnh giao tiếp.
Sáng: 08:00 - Es ist acht. (Bây giờ là 8 giờ.)
Tối: 20:00 - Es ist acht. (Bây giờ là 8 giờ.)
→ Hoặc nếu muốn tránh nhầm lẫn, chúng ta có thể thêm vào những đơn vị thời gian
cụ thể chỉ buổi như: morgens, vormittags, nachmittags, abends, nachts.
08:00 - Es ist morgens acht. (Bây giờ là 8 giờ sáng.)
20:00 - Es ist abends acht. (Bây giờ là 8 giờ tối.)
3. Các trường hợp ĐẶC BIỆT:
1. Ở phút 30: halb + giờ kế tiếp
09:15 → 15 phút vẫn trong 30 phút đầu tiên → Dùng nach khi đọc.
→ 09:15 - Es ist Viertel nach neun. (Bây giờ là 9 giờ 15 phút.)
3. Ở phút 45: Viertel + vor + Giờ kém
09:45 → 45 phút đã vượt quá 30 phút đầu tiên
→ Quy đổi sang “giờ kém”: 9 giờ 45 phút = 10 giờ kém 15 phút
→ Es ist Viertel vor zehn. (Bây giờ là mười giờ kém 15 phút.)
4. Ở phút 25:
● Với mốc phút đặc biệt này, chúng ta sẽ lấy mốc giờ rưỡi để so sánh.
Beispiel:
08:25 → Lấy mốc 8 rưỡi (halb neun) để so sánh.
→ 08:25 - Es ist fünf vor halb neun. (Bây giờ là 8 giờ 25 phút.)
5. Ở phút 35:
● Với mốc phút đặc biệt này, chúng ta cũng lấy mốc giờ rưỡi để so sánh.
● Ja-Nein Fragen