Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Nhóm 6:

LýNgọcThi
ênOanh VõTr
ầnThảoMy
Huỳ
nhQuangDũng Nguy
ễnThànhLuân
PhanThi
ênBảo Nguy
ễnTấnPhát
Nguy
ễnXuânVi
ên Bùi
Hải
Anh
Nguy
ễnThị
MỹAnh Tr
ầnThị
NhấtTuy
ết

BÀITẬPQUẢNTRỊTÀICHÍ
NH
6.
2:
1)
1 +Lãis
uấ tdanhng
hĩa 1 +0.
08

isuấ
tthực= –1= –1=
1 +Tỷlệlạmphát 1 +0.
05
0.
0285
Chi
phí
chonăm họcđại
họct
ạit
hời
điểm côgái
tròn18t
uổi
:
n 5
FV =PV( )=12500(
1 +r 1 +0.
05)=15953.
51953
Hi
ệngiácủachi
phícho4năm họcđại
họct
ạit
hời
điểm côgái
t
ròn18tuổi
:
1 1 1
PV =A0 0
+A1 1
+… +An n
(1 +r
) (1 +r
) (1 +r
)
15953.
51953 15953.
51953 15953.
51953
= + + =61204.
06
36 362 363
35 35 35
2)Gi
átr
ịcủakhoảnt
iềnt
hừakế:
n 5
FV =PV( )=7500(
1 +r 1 +0.
08)=11020
3)Sốt
iềngửi
tiếtki
ệm mỗi
lần:
X(
1. 084 +1.
085 +1. 083 +1. 8 +1)=61204.
082 +10. 06-
11020
=>X=6841
6.
3:
1)Hi
ệngi
ácủat
ổngchi
phíđầut
ưnghi
êncứusảnxuấtxehơi
1 1 1
ện:PV =A0
đi 0
+A1 1
+… +An n
(1 +r
) (1 +r
) (1 +r
)
6 6 6 6
=6 + + 2 + 3 + 4=25.
02
1.
1 1. 1 1.
1 1. 1
2)Hi
ệngi
ácủadòngt
hunhập:
1 1 1
PV =A0 0
+A1 1
+… +An n
(1 +r
) (1 +r
) (1 +r
)
4 4 4 4 4 4 4 4
= 5 + 6 + 8 + 9 + 10 + 11 + 12 + 13 +=20.
78
1 1.
1. 1 1.1 1.1 1. 1 1. 1 1.1 1.
1
4 4 4 4 4 4
+ + + + +
114 1.
1. 116 1.
115 1. 117 1.
118 1.
119

You might also like