CCĐT-TIẾNG-PHÁP-THƯƠNG-MẠI

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TIẾNG PHÁP THƯƠNG MẠI

STT Tên học phần Mã học phần Số tín chỉ Học phần tiên quyết
1 TRI114 3 Không
Triết học Mác- Lênin

2 Kinh tế chính trị Mác- TRI115 2 Không


Lênin
3 Chủ nghĩa xã hội khoa TRI116 2
học TRI114,
TRI115
4 Lịch sử Đảng Cộng sản TRI117 2
Việt Nam TRI114,
TRI115
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104 2
TRI114,
TRI115
6 3 Không
Kinh tế vi mô KTE201

7 3 Không
Kinh tế vĩ mô KTE203

8 3 Không
Pháp luật đại cương PLU111

9 3 Không
Tin học TIN206

10 Tự chọn 1: 3 Không
-Logic học và phương
pháp học tập, nghiên cứu
khoa học

-Tư duy logic và phương


pháp nghiên cứu

-Tiếng Việt cơ bản 1


11 TPH106 3 Không
Tiếng Pháp tăng cường 1

12 Tiếng Pháp tăng cường 2 TPH107 3


TPH106

13 Tiếng Pháp tăng cường 3 TPH108 3


TPH107

14 TPH109 3
Tiếng Pháp tăng cường 4 TPH108

15 TPH110 3  Đối với sinh viên


Tiếng Pháp tổng hợp 1 đầu vào D1 phải
có chứng chỉ
tiếng Pháp Bậc 2
theo KNLNNVN
hoặc tương
đương trở lên

16 Tiếng Pháp tổng hợp 2 TPH111 3


TPH110

17 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112 3


TPH111;
Đối với sinh viên đầu vào
D1 phải học xong Tiếng
Pháp tăng cường 4
18 3
Tiếng Pháp nâng cao 2 TPH113 TPH112

19 Ngoại ngữ 2 _Phần 1 (TTR163, 3 Không


EAB101,
(TTR, TAN, TNH, TNG) TNH163,
TNG163)
20 Ngoại ngữ 2 _Phần 2 (TTR164, 3 TTR163, EAB101,
EAB102, TNH163, TNG163 tương
(TTR, TAN, TNH, TNG) TNH164, ứng
TNG164)
21 (TTR165, 3 TTR164, EAB102,
EAB111, TNH164, TNG164 tương
Ngoại ngữ 2 _Phần 3 TNH165, ứng
(TTR, TAN, TNH, TNG) TNG165)
22 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214 3
TPH113

23 TPH207 3 TPH113
Ngữ âm-Từ vựng học
tiếng Pháp

24 TPH211 3 TPH113
Văn hóa-Văn minh Pháp

25 Tự chọn 1: 3
-Tổ chức Pháp ngữ và
quan hệ kinh tế

-Dẫn luận ngôn ngữ

26 3
Nghe hiểu 1 TPH215 TPH113

27 Diễn đạt nói 1 3


TPH216 TPH113

28 Diễn đạt viết 1 3


TPH217 TPH113

29 Đọc hiểu 1 3
TPH218 TPH113

30 Nghe hiểu 2 3
TPH219 TPH215

31 Diễn đạt nói 2 3


TPH220 TPH216

32 3
Diễn đạt viết 2 TPH221 TPH217
33 Đọc hiểu 2 3
TPH222 TPH218

34 3
Thực hành dịch 1 TPH317 TPH219
TPH220
TPH221
TPH222
35 3
Thực hành dịch 2 TPH318 TPH317

36 Tiếng Pháp kinh tế thương TPH435 3


mại : Nhập môn kinh tế TPH219
thương mại TPH220
TPH221
TPH222
37 Tiếng Pháp kinh tế thương TPH436 3
mại TPH219
: Marketing quốc tế TPH220
TPH221
TPH222
38 Tiếng Pháp kinh tế thương TPH437 3
mại : Tài chính Ngân TPH219
hàng TPH220
TPH221
TPH222
39 Tiếng Pháp kinh tế thương TPH438 3
mại : Thư tín thương mại TPH219
TPH220
TPH221
TPH222
40 Tiếng Pháp kinh tế thương TPH439 3
mại : Đàm phán thương TPH219
mại TPH220
TPH221
TPH222
41 TPH440 3
Tiếng Pháp kinh tế TPH219
thương mại : Quản trị bán TPH220
hàng
TPH221
TPH222
42 TPH441 3
Tiếng Pháp kinh tế TPH219
thương mại : Luật thương TPH220
mại
TPH221
TPH222
43 Tiếng Pháp kinh tế thương TPH442 3
mại : Thực hành dịch kinh TPH219
tế thương mại 1 TPH220
TPH221
TPH222
44 Tiếng Pháp kinh tế thương TPH443 3
mại : Thực hành dịch kinh TPH442
tế thương mại 2
45 Tự chọn 1 3
TPH219
-Tiếng Pháp kinh tế TPH220
thương mại : Du lịch
TPH221
-Tiếng Pháp kinh tế TPH222
thương mại : Truyền
thông
-Tiếng Pháp kinh tế
thương mại : Tiếp cận
nghề nghiệp
46 3 Không
Marketing căn bản MKT301

47 Giao dịch thương mại TMA302 3 Không


quốc tế
48 Thanh toán quốc tế 3
TCH412 TMA302

49 Pháp luật thương mại PLU422 3


quốc tế PLU111

50 Tự chọn 1: 3
-Marketing quốc tế

-Logistics và vận tải quốc


tế

-Tài chính - Tiền tệ

-Bảo hiểm trong kinh


doanh

-Quan hệ kinh tế quốc tế

-Đạo đức kinh doanh và


trách nhiệm xã hội

-Đổi mới sáng tạo


-Hành vi thị trường

-Kinh doanh quốc tế


-Quản lý chuỗi cung ứng

-Chính sách thương mại


quốc tế

-Truyền thông trong kinh


doanh quốc tế

-Cơ sở dữ liệu

-Lập trình cho phân tích


dữ liệu và tính toán khoa
học
51 Báo cáo thực tập giữa TPH501 3
khóa
52 Khóa luận tốt nghiệp 9
TPH531

You might also like