Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

IV.

TÁC ĐỘNG CỦA CHUYỂN ĐỔI SỐ ĐẾN NỀN KINH TẾ


4.1. Sự thay đổi trong cơ cấu sản xuất và lực lượng lao động
Chuyển đổi số đang có tác động mạnh mẽ đến cơ cấu sản xuất và lực lượng lao động
ở Việt Nam, là cơ hội vô giá để phát triển đất nước và nâng cao chất lượng cuộc sống
của người dân Việt Nam. Và nó ảnh hưởng đến nền kinh tế theo nhiều cách. Ví dụ
như:
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Công nghệ số hóa giúp tối ưu hóa các quy trình sản
xuất, giảm thời gian chết máy và tăng hiệu suất hoạt động tổng thể. Tự động hóa và
giám sát thời gian thực giảm thiểu sai sót con người và đảm bảo chất lượng đồng đều
- Tăng cường hiệu suất lao động: Công nghệ số giúp tăng cường hiệu suất lao động
thông qua việc tự động hóa, giảm thời gian làm việc và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Thay đổi cơ cấu ngành nghề: Chuyển đổi số đã thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu lao
động từ ngành nông nghiệp sang ngành công nghiệp và dịch vụ. Ngành công nghiệp
xây dựng là một ví dụ, với xu hướng thu hút lao động chiếm tỷ lệ cao nhất.
- Tạo việc làm mới: Công nghệ số tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ
thông tin, trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu, và quản lý dự án công nghệ thông tin
- Thúc đẩy thương mại điện tử: Chuyển đổi số đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát
triển của thương mại điện tử, giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường rộng lớn và tối ưu
hóa quy trình kinh doanh

4.2. Các ngành kinh tế mới nổi và sự phát triển của doanh nghiệp số
-Tác động của Chuyển đổi số đối với Các ngành kinh tế mới nổi:
+ Ngành Công nghệ thông tin và Truyền thông (ICT): Chuyển đổi số đã thúc đẩy sự
phát triển của ngành ICT. Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực này,
bao gồm việc phát triển ứng dụng di động, phần mềm, và dịch vụ trực tuyến. Ví dụ
như FPT Corporation đã phát triển nền tảng FPT.AI với các giải pháp trí tuệ nhân tạo
(AI) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
+ Ngành Tài chính và Ngân hàng: Chuyển đổi số đã thay đổi cách người dùng tương
tác với dịch vụ tài chính. Ngân hàng và các công ty tài chính đã áp dụng công nghệ để
cung cấp dịch vụ trực tuyến, thanh toán điện tử, và quản lý tài chính. Ví dụ: Các ngân
hàng ở VN đã phát triển ứng dụng di động cho việc giao dịch và quản lý tài khoản.
-Tác động của Chuyển đổi số đối với sự phát triển của Doanh nghiệp số:
+ Tăng cường khả năng cạnh tranh: Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp số nâng cao
hiệu suất hoạt động, tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung ứng, từ đó tăng cường khả
năng cạnh tranh trên thị trường
+ Tạo ra giá trị mới: Chuyển đổi số cho phép doanh nghiệp số tạo ra giá trị mới thông
qua việc sử dụng dữ liệu, ứng dụng công nghệ mới, và tối ưu hóa quy trình. Ví dụ:
Vingroup đã phát triển hệ sinh thái công nghệ thông tin và ứng dụng trí tuệ nhân tạo
trong lĩnh vực y tế, giáo dục, và bất động sản.

V. TRIỂN VỌNG VÀ THÁCH THỨC


5.1. Triển vọng của Việt Nam trong kỷ nguyên số.
- Đổi mới và phát triển: Sau 35 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu
lớn, khẳng định đường lối đúng đắn và sáng tạo của Đảng ta. Tuy nhiên, còn nhiều
vấn đề cần giải quyết để đưa đất nước phát triển nhanh và bền vững
- Kinh tế số và xã hội số: Kế hoạch đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu tỷ trọng
kinh tế số đạt 30% GDP, tăng cường thương mại điện tử và sử dụng nền tảng số
- Vai trò quốc gia trong thế giới đương đại: Việt Nam đang sống trong kỷ nguyên toàn
cầu hóa, cần định vị mình trong thế giới để không bị động và đảm bảo hội nhập toàn
cầu
- Tăng trưởng kinh tế:Dự báo giai đoạn 2021-2025, tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam
có thể đạt khoảng 7% mỗi năm
- Chuyển đổi sản xuất: Việt Nam cần nâng cao giá trị gia tăng trong nước và cải thiện
thu nhập bình quân đầu người, đồng thời chuyển đổi sang giai đoạn phát triển tiếp
theo

5.2. Những thách thức và rủi ro tiềm ẩn.


Năm 2023, tăng trưởng GDP của Việt Nam được ước tính đạt 5,05%. Tuy nhiên, kinh
tế toàn cầu đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, và Việt Nam không nằm ngoài
tầm ảnh hưởng của những yếu tố này. Dưới đây là một số điểm đáng chú ý:
- Khó khăn và thách thức toàn cầu: Kinh tế thế giới gặp nhiều sóng gió, từ lạm
phát, nợ công tăng cao, xung đột quân sự, đến biến đổi khí hậu và thiên tai.
Nhiều đối tác thương mại lớn của Việt Nam cũng ghi nhận mức tăng trưởng
chậm lại
- Tình hình trong nước: Các động lực truyền thống của nền kinh tế Việt Nam vẫn
còn yếu. Công nghiệp chế biến, chế tạo bị ảnh hưởng nhiều do sụt giảm đơn
hàng và chi phí đầu vào tăng cao. Thu hút đầu tư nước ngoài cũng chưa đạt
hiệu quả mong muốn. Thặng dư thương mại tăng, nhưng quy mô xuất nhập
khẩu giảm
- Động lực mới: Khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo chưa thực sự trở
thành động lực cho phát triển kinh tế. Việc tham gia vào các hiệp định thương
mại cũng còn nhiều thách thức
- Triển vọng năm 2024: Rủi ro tiềm ẩn từ môi trường kinh tế thế giới vẫn còn
hiện hữu và tiếp tục tác động tiêu cực đối với triển vọng phục hồi tăng trưởng
kinh tế của Việt Nam. Hậu quả của đại dịch Covid-19 vẫn còn dai dẳng
Việt Nam cần cẩn trọng và đối mặt với những thách thức để duy trì và phát triển sản
lượng quốc gia trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi không ngừng

5.3. Đề xuất giải pháp và hướng phát triển.


Để thích nghi với thời đại kỷ nguyên số, Việt Nam có thể có một số giải pháp và
hướng phát triển như sau:
- Khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp số. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khởi
nghiệp và phát triển các doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ
nhân tạo, blockchain và IoT. Ví dụ, việc hỗ trợ các startup trong việc phát triển các
ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế để phân tích dữ liệu y tế và dự đoán bệnh.
- Phát triển hệ sinh thái startup và incubator: Tạo ra môi trường thúc đẩy sự sáng tạo
và khởi nghiệp bằng cách hỗ trợ các cụm công nghệ, khu công nghệ và các trung tâm
nghiên cứu và phát triển. Ví dụ, việc xây dựng các khu công nghệ và incubator tại các
trung tâm đô thị như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh giúp tạo ra cộng đồng sáng tạo và
khởi nghiệp mạnh mẽ.
- Nâng cao năng lực kỹ thuật số cho lao động: Đào tạo và phát triển nhân lực với kỹ
năng kỹ thuật số để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số. Ví dụ, việc cung cấp các khóa
đào tạo trực tuyến về phát triển web, phân tích dữ liệu, và quản lý dự án công nghệ
thông tin giúp nâng cao năng lực cho lao động.
- Tăng cường an ninh mạng và quản lý dữ liệu: Đảm bảo an toàn cho thông tin cá
nhân và doanh nghiệp, đồng thời tạo điều kiện cho việc phát triển dịch vụ dựa trên dữ
liệu. Ví dụ, việc xây dựng hệ thống bảo mật mạng và quản lý dữ liệu hiệu quả giúp
bảo vệ thông tin quan trọng và tạo sự tin cậy cho người dùng.
- Hợp tác quốc tế và chia sẻ kinh nghiệm: Hợp tác với các quốc gia tiên tiến trong việc
chia sẻ công nghệ và kinh nghiệm quản lý để tăng cường phát triển kinh tế số. Ví dụ,
việc hợp tác với các quốc gia có kinh nghiệm về quản lý dữ liệu và an ninh mạng giúp
Việt Nam học hỏi và áp dụng các phương pháp tiên tiến trong lĩnh vực này.

5.4. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thích ứng với sự biến đổi.
Tính đến năm 2022, Việt Nam đã đối mặt với sự biến đổi từ kỷ nguyên công
nghiệp sang kỷ nguyên số và việc thích ứng với sự thay đổi này đóng vai trò quan
trọng trong việc duy trì và phát triển sản lượng kinh tế quốc gia
Trước đại dịch COVID-19, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong kinh tế.
Những chính sách thận trọng đã giúp duy trì tỷ lệ tăng trưởng cao, giá cả ổn định và
nợ công thấp. Tuy nhiên, đại dịch đã gây ra những đứt gẫy trong hoạt động kinh tế.
Năm 2020, Việt Nam trở thành nền kinh tế có kết quả tốt nhất trong khu vực nhờ biện
pháp phòng chống dịch hiệu quả và chính sách hỗ trợ tăng trưởng.
Đợt bùng phát dịch nghiêm trọng hồi tháng 4/2021 đã khiến hoạt động kinh tế suy
giảm mang tính lịch sử. Tuy nhiên, chiến dịch tiêm vắc-xin đầy ấn tượng đã giúp Việt
Nam chuyển hướng chiến lược từ quét sạch vi-rút sang sống chung với vi-rút. Hỗ trợ
chính sách đã giúp giảm nhẹ tác động của COVID-19, đồng thời chính phủ đã duy trì
thành công ổn định tài chính, tài khoá và kinh tế đối ngoại.
Năm 2021, GDP thực tăng trưởng ở mức 2,6%, thấp hơn so với năm 2020, do các đợt
phong toả kéo dài và đứt gãy chuỗi cung ứng trong nước. Tuy nhiên, nền kinh tế hiện
đang phục hồi và các chỉ số thống kê tần suất cao đều cho thấy đà tăng trưởng mạnh
trong năm 2022. Dự kiến tăng trưởng đạt mức 6% trong năm 2022 khi hoạt động kinh
tế trở lại bình thường và Chương trình Phục hồi và Phát triển Kinh tế-Xã hội được
triển khai thực hiện.
Mặc dù lạm phát đã tăng trong thời gian gần đây, lạm phát vẫn còn ở mức thấp so với
trần lạm phát của ngân hàng nhà nước. Chính sách tài khoá và tiền tệ được kỳ vọng sẽ
tiếp tục hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát rủi ro.
Việt Nam cần phải đối mặt với thách thức của kỷ nguyên số. Đồng thời, việc xây
dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc và nâng cao đời sống vật chất và
tinh thần của nhân dân cũng là yếu tố quan trọng để đạt được tăng trưởng bền vững và
hiện đại hóa đất nước.

You might also like