Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

DAILY ACTIVITIES

I. Vocabulary
- go to school: đi học
- go to work: đi làm
- have a meeting: tham dự cuộc họp
- hold a conference /hâu ờ cón phơ rầns/: tham dự hội nghị
- have a check = test: kiểm tra = check up
- have breakfast: ăn sáng
- have lunch /háev lânch/ : ăn trưa
- have dinner: ăn tối
- take a rest: nghỉ ngơi
- take a nap: ngủ chợp mắt / ngủ trưa
- brush my teeth: đánh răng
- wake up: thức dậy = get up
Wake up: tỉnh dậy nhưng chưa rời khỏi giường
Get up: tỉnh dậy và đã rời khỏi giường
- Have/Take a bath/shower: đi tắm
- Do household chores: làm việc nhà
- Do laundry /londri/: giặt đồ
- Cook (breakfast/dinner/lunch/supper): nấu ăn
- Go to the grocery /grau sơri/ store/supermarket/market: đi chợ/siêu thị/tạp hóa
- Go to bed: đi ngủ
- Do the washing: rửa chén
- Lay the table: dọn bàn chuẩn bị ăn
- Clean the table: dọn bàn sau khi ăn
- Have a party: tổ chức tiệc

You might also like