baitap1

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

BẢNG DOANH THU BÁN HÀNG THÁNG 12/2023

Bán Lãi
TT Tên Hàng Đơn vị Nhập Giá
Giá Số lượng DVị Tổng Tỷ lệ
1 Rượu Chai 5500 6000 450 500 225000 0.090909
2 Bia Chai 5000 6000 700 1000 700000 0.2
3 Thuốc lá Bao 8000 9000 1000 1000 1000000 0.125
4 Bánh kẹo Túi 3000 3500 1200 500 600000 0.166667
5 Xà Phòng Bánh 4000 5000 400 1000 400000 0.25
6 Bột ngọt Túi 2000 2500 700 500 350000 0.25
7 Mỳ chính Gói 7000 7500 400 500 200000 0.071429
8 Bia Chai 5000 6000 700 1000 700000 0.2
9 Thuốc lá Bao 8000 9000 1000 1000 1000000 0.125
10 Bánh kẹo Túi 3000 3500 1200 500 600000 0.166667
BÁO CÁO SẢN LƯỢNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM
Tháng Tháng Tháng Tổng quý Tháng Tháng Tháng tổng quý
STT Tên Hàng
1 2 3 1 4 5 6 2
1 Rượu 225 260 250 485 120 310 300 730
2 Bia 190 200 200 390 100 260 200 560
3 Thuốc lá 200 220 140 420 200 200 150 550
4 Bánh kẹo 300 250 300 550 180 150 230 560
5 Xà phòng 290 230 200 520 200 300 140 640
6 Bột ngọt 220 300 180 520 190 240 270 700
7 Mỳ chính 180 200 200 380 200 180 180 560
Tổng cộng 1605 1660 1470 3265 1190 1640 1470 4300
Bình quân 466.43 614.29
Tổng

1465
1150
1110
1410
1360
1400
1140
9035
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN

Số ngày công chuẩn:


Ngày
Họ Tên Ngày sinh C.Vụ LCB Công PCCV Lương
Nguyễn Thị Hoa 06/09/1980 CV 1200 25 2000 30000
Phạm Hoa Liên 06/09/1981 GĐ 1600 24 5000 38400
Nguyễn Thị Hường 06/09/1982 QĐ 1400 26 4000 36400
Bùi Văn Nhàn 06/09/1983 CV 1200 22 2000 26400
Nguyễn Trí Hiệp 06/09/1984 TP 1300 27 3000 35100
Tổng cộng 124 16000 166300
Bình quân 24.8 3200 33260
Cao nhất 27 5000 38400
Thấp nhất 22 2000 26400
Số ngày công chuẩn: 25
Tạm
ứng Còn lại Tuổi
400 31600 44
500 42900 43
300 40100 42
600 27800 41
400 37700 40
2200 180100
440 36020
600 42900
300 27800
HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
TRUNG TÂM CNTT Độc lập - Tự do - Hạnh p
*** -------o0o-------

ĐIỂM
NĂM MÔN HỌC TRUNG XẾP
TT HỌ & TÊN SINH TOÁN LÝ HÓA BÌNH LOẠI
1 Nguyễn Hồng Anh 1984 9 8.5 5 7.56 Khá
2 Trần Lan Anh 1985 9 6.5 7.5 7.94 Khá
3 Nguyễn Hà Chi 1984 7 7 4 6.00 TB
4 Cao Thùy Lan 1985 10 4 6.5 7.50 Khá
5 Dương Quốc Cường 1984 5 2 6 4.67 Kém
6 Nguyễn Việt Nam 1985 5 6 7.5 6.06 TB
7 Phạm Mai Hương 1984 7 4 3 5.00 Kém
8 Nguyễn Trung Hiếu 1985 6.5 8.5 0 4.78 Kém
9 Hồ Minh Hoàng 1984 7 6 6.5 6.61 TB
10 Nguyễn Quốc Khánh 1985 8 4 2.5 5.28 TB
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------o0o-------

THỨ KẾT TIỀN


BẬC QUẢ THƯỞNG
2 Đỗ 800.000đ
1 Đỗ 1.000.000đ
6 Đỗ 0
3 Đỗ 500.000đ
10 Trượt 0
5 Đỗ 0
8 Trượt 0
9 Trượt 0
4 Đỗ 0
7 Đỗ 0
Đ.Thi Nơi
STT Tên Đ.Toán Đ.Lý Đ.Anh ĐTB vào Tổng học
1 Hoa 7 7 6 6.67 20 26.67 VN
2 Liên 8 6 4 6.00 33 39.00 VN
3 Hường 5 7 8 6.67 30 36.67 VN
4 Nhàn 9 7 8 8.00 22 30.00 VN
5 Hùng 5 7 9 7.00 19 26.00 VN
6 Lan 5 8 7 6.67 31 37.67 VN
Học
bổng
0
0
0
0
0
0
Xếp thứ
STT Tên Ngày Sinh ĐTB Thưởng Xếp loại Nơi học
bậc
1 Hoa 23/08/1978 7.5 4 0.75 Giỏi Trong nước
2 Liên 23/08/1979 8 3 0 Khá Trong nước
3 Hường 23/08/1980 5 5 0 Yếu Trong nước
4 Nhàn 23/08/1981 9.5 2 0 Giỏi Trong nước
5 Hùng 23/08/1982 5 5 0 Yếu Trong nước
6 Lan 23/08/1983 10 1 0.75 Giỏi Đi Úc
Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh N.Ngữ ĐTB T.Điểm H.Bổng
Nguyễn Thị Hoa 7 7 9 9 6 7.6 7.6 Err:509
Phạm Hoa Liên 8 6 9 8 9 8 9 Err:509
Nguyễn Thị Hường 5 7 9 6 8 7 8 Err:509
Bùi Văn Nhàn 9 7 6 5 8 7 8 Err:509

You might also like