Professional Documents
Culture Documents
baitap1
baitap1
baitap1
Bán Lãi
TT Tên Hàng Đơn vị Nhập Giá
Giá Số lượng DVị Tổng Tỷ lệ
1 Rượu Chai 5500 6000 450 500 225000 0.090909
2 Bia Chai 5000 6000 700 1000 700000 0.2
3 Thuốc lá Bao 8000 9000 1000 1000 1000000 0.125
4 Bánh kẹo Túi 3000 3500 1200 500 600000 0.166667
5 Xà Phòng Bánh 4000 5000 400 1000 400000 0.25
6 Bột ngọt Túi 2000 2500 700 500 350000 0.25
7 Mỳ chính Gói 7000 7500 400 500 200000 0.071429
8 Bia Chai 5000 6000 700 1000 700000 0.2
9 Thuốc lá Bao 8000 9000 1000 1000 1000000 0.125
10 Bánh kẹo Túi 3000 3500 1200 500 600000 0.166667
BÁO CÁO SẢN LƯỢNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM
Tháng Tháng Tháng Tổng quý Tháng Tháng Tháng tổng quý
STT Tên Hàng
1 2 3 1 4 5 6 2
1 Rượu 225 260 250 485 120 310 300 730
2 Bia 190 200 200 390 100 260 200 560
3 Thuốc lá 200 220 140 420 200 200 150 550
4 Bánh kẹo 300 250 300 550 180 150 230 560
5 Xà phòng 290 230 200 520 200 300 140 640
6 Bột ngọt 220 300 180 520 190 240 270 700
7 Mỳ chính 180 200 200 380 200 180 180 560
Tổng cộng 1605 1660 1470 3265 1190 1640 1470 4300
Bình quân 466.43 614.29
Tổng
1465
1150
1110
1410
1360
1400
1140
9035
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
ĐIỂM
NĂM MÔN HỌC TRUNG XẾP
TT HỌ & TÊN SINH TOÁN LÝ HÓA BÌNH LOẠI
1 Nguyễn Hồng Anh 1984 9 8.5 5 7.56 Khá
2 Trần Lan Anh 1985 9 6.5 7.5 7.94 Khá
3 Nguyễn Hà Chi 1984 7 7 4 6.00 TB
4 Cao Thùy Lan 1985 10 4 6.5 7.50 Khá
5 Dương Quốc Cường 1984 5 2 6 4.67 Kém
6 Nguyễn Việt Nam 1985 5 6 7.5 6.06 TB
7 Phạm Mai Hương 1984 7 4 3 5.00 Kém
8 Nguyễn Trung Hiếu 1985 6.5 8.5 0 4.78 Kém
9 Hồ Minh Hoàng 1984 7 6 6.5 6.61 TB
10 Nguyễn Quốc Khánh 1985 8 4 2.5 5.28 TB
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------o0o-------