Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

TOÁN THẦY NAM PRO

Gọi S là tập nghiệm của phương trình cos 2 x  sin 2 x  1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
  3 5
A.  S . B.  S . C.  S. D.  S.
4 2 4 4

 
Số nghiệm của phương trình sin 2 x  3 cos 2 x  3 trên khoảng 0;  là?
 2 
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos 2 x  sin 2 x  2  sin 2 x trên khoảng 0; 2 .
7 21 11 3
A. T  . B. T  . C. T  . D. T  .
8 8 4 4

Tìm nghiệm dương nhỏ nhất x0 của 3sin 3 x  3 cos 9 x  1  4sin 3 3x.
   
A. x0  . B. x0  . C. x0  . D. x0  .
2 18 24 54

 
Số nghiệm của phương trình sin 5 x  3 cos 5 x  2sin 7 x trên khoảng 0;  là?
 2 
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.

   
Giải phương trình 3 cos  x    sin  x    2sin 2 x.
 2  2
 5  7
x   k 2 x   k 2
 6  6
A.  , k  . B.  , k  .
  2   2
x   k x    k
 18 3  18 3
 5   2
x   k 2 x   k
 6  18 3
C.  , k  . D.  , k  .
 7   2
x   k 2 x    k
 6  18 3

9
TOÁN THẦY NAM PRO

Gọi x0 là nghiệm âm lớn nhất của sin 9 x  3 cos 7 x  sin 7 x  3 cos 9 x . Mệnh đề nào sau đây là
đúng?
           
A. x0   ;0. B. x0   ;   . C. x0   ;  . D. x0   ;  .
 12   6 12   3 6  2 3

Biến đổi phương trình cos 3 x  sin x  3 cos x  sin 3 x  về dạng sin ax  b  sin cx  d  với b ,
  
d thuộc khoảng  ;  . Tính b  d .
 2 2 
   
A. b  d  . B. b  d  . C. b  d   . D. b  d  .
12 4 3 2

cos x  3 sin x
Giải phương trình  0.
1
sin x 
2
 
A. x   k  , k  . B. x   k 2, k  .
6 6
7 7
C. x   k 2, k  . D. x   k , k  .
6 6

2sin 2 x  cos 2 x
Hàm số y  có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
sin 2 x  cos 2 x  3
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Gọi x0 là nghiệm dương nhỏ nhất của cos 2 x  3 sin 2 x  3 sin x  cos x  2. Mệnh đề nào sau đây
là đúng?
          
A. x0  0; . B. x0   ;  . C. x0   ;  . D. x0   ;  .
 12  12 6  
 6 3   3 2 

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để phương trình
   
sin  x    3 cos  x    2m vô nghiệm.
 3 
 3
A. 21. B. 20. C. 18. D. 9.

10
TOÁN THẦY NAM PRO

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình cos x  sin x  2 m 2  1 vô nghiệm.
A. m  ; 1  1; . B. m  1;1.
C. m  ;  D. m  ; 0  0; .

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để phương trình
m  1sin x  m cos x  1 m có nghiệm.
A. 21. B. 20. C. 18. D. 11.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2018; 2018 để phương trình
m  1 sin 2 x  sin 2 x  cos 2 x  0 có nghiệm.
A. 4037. B. 4036. C. 2019. D. 2020.

   
         
   
  
       
    
       
         
     

 
    

 
       
 
  
       
    
       
       
     


      


  
       

   

      
11
TOÁN THẦY NAM PRO

   
 

             

 
   
 
   
         


 
   

 

    

      
 
        
 
   
   

    
    
      
       
        
 
  
      

   

 

   
         




 
       
 
  
       
    
  

   
   

  
  
           
   
  
       

   

    


    
       

   


    



12
TOÁN THẦY NAM PRO

   
           
 
  
     
   
                 
   
 
         
 

 

 
  
        
 
 
     
 
   

  
       

   

        
      
          
           
          
  
     

     

  

       

   


   
  
 

   
   
            
   

  
   


    
 
       
 
  
   


13
TOÁN THẦY NAM PRO

  
 
 
          


  


  


     


       
 
            

   

   

    
    
       
   

    
  
         

14
TOÁN THẦY NAM PRO

 
         
 

      
 
     
        

   

     
 
         
   

  
 
    
             


    
 
 


          







       
 

      
 
          

 
          
 





       
 


     

     

             




     
 

15

You might also like