Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 13

BLOCK A

sold by
Công suất
Unit no.
Floor Unit no. Owner Address (sở hữa
(New) ID Date was born Contact no. Signature ICL Hai An IP Remarks Note
riêng)

A2-15 A15-01 Trần Thị Bích Hà 023790387 25-Jun-58 172 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P6, Q3, TPHCM 149.8 0909024744 12-Mar-10 1
Anh (17 Dec
Nguyễn Hoàng Anh & Phạm Anh (011928875); 1975); Tuan (11 B-Lô 1 S12 Khu Phố Mỹ Gia, Phú Mỹ Hưng, 135.0
BC2-15 A15-02 Minh Tuấn Tuấn (012893676) Sep 1974) P Tân Phú, Q7, TPHCM 0904251671 12-Mar-10 1
Yến (14 Apr
Nguyễn Thị Minh Yến & Yến (023457054); 1960); Son (22 132.7
CC2-15 A15-03 Nguyễn Quang Sơn Son (023457053) Aug 1959) 21 Hát Giang, P2, Q Tân Bình, TPHCM 0938555673 12-Mar-10 1
Duong
15 Dưỡng (06/01/1955); 154.2
Nguyễn Ngọc Dưỡng & Phan (020420655); Thúy Thúy 76 Trúc Đường, Khu Phố 3, Thảo Điền, Q2,
D2-15 A15-04 Thanh Thúy (020842118) (10/11/1961) TPHCM 0918094202 12-Mar-10 1
Bình
Bình (024506633); (22/07/1977); Bình (149X/C15, Tô Hiến Thành, P.13, Q.10, 132.3
Đào Thiên Bình & Nguyễn Thị Hương Hương TpHCM); Hương (101 Lê Thánh Tôn, P. Bến
CR2-15 A15-05 Thanh Hương (023592431) (08/02/1979) Nghé, Q.1, TpHCM) 0903679880 1 HA chưa giao
Chồng quốc tịch
136.4
BR2-15 A15-06 Nguyễn Mỹ Bình 011855234 19-Aug-71 129 Cầu Đất, Q Hoàn Kiếm, Hà Nội 0988771140 12-Mar-10 1 nước ngoài
A2-16 A16-01 Lục Thị Phán 012520363 1940 8 Lý Nam Đế, Q Hoàn Kiếm, Hà Nội 149.8 0904038797 18-Mar-10 1
43/2A Trần Hữu Trang, P11, Q Phú Nhuận, Có Chồng Nước
135.0
BC2-16 A16-02 Nguyễn Thị Bích Liên 021867413 3-Apr-58 TPHCM 0903693966 23-Mar-10 1 Marriage (1) Ngoài
Hang
Hang (05/01/1961); 132.7 Đem về nhà ký
Ngô Thanh Hằng & Nguyễn (011848543); Chén B6 Hoàng Cầu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, 0904999193 HĐ (2); HK & CM (21/05/2010) chờ
16 CC2-16 A16-03 Văn Chén Chen (012149760) (13/02/1953) Hà Nội (0904004243) 1 (1) bổ sung Marriage
D2-16 A16-04 Fran Maclaurin 154.2 1
Điệp
Điệp (022793511); (17/04/1975); 132.3
Trương Hồng Điệp & Trương Nghĩa Nghĩa
CR2-16 A16-05 Công Nghĩa (022238396) (30/03/1968) 358/2 Điện Biên Phủ, P.11, Q.10, TpHCM 903828373 1 1
BR2-16 A16-06 Joanne Loney 136.4 1 1
Huy
(22/05/1952); 149.8
Lê Hữu Quang Huy & Hoàng Huy (011757443); Thu 64 Nguyễn Thái Học, Điện Biên, Ba Đình, Hà
A2-17 A17-01 Thị Kim Thu Thu (011112054) (30/05/1957) Nội 2-Apr-10 1 Marriage (1)
124/25D Nguyễn Đình Chiểu, P4, Q. Phú Có Chồng Nước
135.0
BC2-17 A17-02 Dương Thị Thúy Mai 022071521 18-Dec-69 Nhuận, TPHCM 30-Mar-10 1 Marriage (1) Ngoài
CC2-17 A17-03 Hồ Ngọc Bảo Thi 022077555 30-Jan-68 399/9 Nguyễn Đình Chiểu, P5, Q3, TPHCM 132.7 0982730949 25-Feb-10 1 Single (1)
17
T:8204266 (M: Có Chồng Nước
154.2
D2-17 A17-04 Trần Thị
Philip Đan Phương
Charles Myers 024942230 8-Jan-71 62C Võ Thị Sáu, P. Tân Định, Q.1, TPHCM 0914141000) 1 KH (1) Ngoài
CR2-17 A17-05 132.3 1 1
Thu
(20/06/1977); Thu (37 Lý Tự Trọng, P. Thạch Than, Huyện 136.4
Hoàng Nguyễn Dự Thư & Thu (201374231); Phuc Hải Châu, TP Đà Nẵng); Phuc (217/14 Nơ
BR2-17 A17-06 Phạm Đình Phúc Phuc (023200912) (01/02/1977) Trang Long, P.12, Q. Bình Thạnh, TPHCM) 0903932760 25-Mar-10 1
Cty Cổ Phần Địa Ốc Sài Gòn GPKD ký ngày
149.8
A2-18 A18-01 Thương Tín 0303315400 02/02/2010 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P8, Q3, TPHCM 088377692 17-Mar-10 1
BC2-18 A18-02 Samer Habl 135.0 1 1

18 132.7 Ms Huong Handover (2sets),


GPKD ký ngày 0903624850; Ms Ha GPKD (2 sets), HK
CC2-18 A18-03 Cty Cổ
Lim HuiPhần
KengBách Hưng Sinh 0305173945 17/12/2009 148 Đường 3/2, P12, Q.10, TPHCM 38682614 1 & CMND (2sets)
D2-18 A18-04 154.2 1 1
CR2-18 A18-05 Stuart David Baker 132.3 1 1
BR2-18 A18-06 Lee Lee Chow 136.4 1 1
Phuong
Phuong (29/02/1974); Phuong (53/3E Khu Phố 4, P Bình Đa, Biên 149.8
Ngô Thị Phương & Trần Văn (271348739);Thuậ Thuận Hòa, Đồng Nai); Thuận (140/60 Đinh Bộ Lĩnh,
A2-19 A19-01 Thuận n (023994948) (15/04/1974) P. 26, Q. Bình Thạnh, TPHCM) 0918265703 18-Mar-10 1
19 FC2-19 A19-02 Unsold 266.4 1
GC2-19 A19-03 Han Chew Moy 265.4 1
sold by
Công suất
Unit no.
Floor Unit no. Owner Address (sở hữa
(New) ID Date was born Contact no. Signature ICL Hai An IP Remarks Note
riêng)
19

D2-19 A19-04 Hồ Thị Bé Thi 154.2 0907957957 1 Chưa có hồ sơ


GR2-19 A19-05 Wu Shwu-Ling 266.2 1
FR2-19 A19-06 Ung Phương Dung 274.6 1 Chưa có hồ sơ
24B Hồ Huấn Nghiệp, P Bến Nghé, Q1, Có chồng nước
149.8
A2-20 A20-01 Huỳnh Thị Kim Hoa 022276413 21-Nov-54 TPHCM 0903363131 13-Mar-10 1 ngoài

20 Nhung Nhung (99 (101D/3), Đường số 20, KP 4, P


Nhung (28/10/1960); Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TPHCM); Tiến 154.2
Phan Thị Mỹ Nhung & Nguyễn (020857114); Tiến Tiến (36 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Đa Kao, Q1, contract (3), red
D2-20 A20-02 Nam Tiến (022317940) (15/10/1963) TPHCM) 0903 884 420 Vợ ký 1 invoce (1)
Giấy single, red
332.4
HC2-21 A21-01 Trần Thị Bích Hà 023790387 25-Jun-58 172 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P6, Q3, TPHCM 26-Mar-10 1 invoice

21
Tai (343 Lê Văn Sỹ, P1, Q. Tân Bình, 348.4
Tai (022846169); Tai (21/09/1960); TPHCM); Ha (172 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P6,
Phan Xuân Tài, Trần Thị Bích Ha (023790387); Ha (25/06/1958); Q3, TPHCM); Hai (170 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, contract, red
HR2-21 A21-02 Hà, Nguyễn Hải Hải (011079029) Hai (28/03/1964) P6, Q3), TPHCM) 1 invoce, handover

Units chưa có hồ sơ của ICL

Units chưa có hồ sơ của HA

CHỮ Units chưa bán


MÀU
XANH Những căn cho thuê

Nếu của Hai An Công ty CP SX TM Phát Triển Nhà Hải


An
Nếu của ICL Indochina Land River Garden Ltd

46 units doing
20 units HA
5 units not yet documents
1 unit chuyển nhượng
1 unit unsold
33 units rents (foriegners)
CÓ RỒI CHUẨN BỊ HS
CÓ RỒI CHUẨN BỊ HS
handover, contract
CÓ RỒI CHUẨN BỊ HS
CÓ RỒI CHUẨN BỊ HS
CÓ RỒI CHUẨN BỊ HS
BLOCK B
sold by

Unit Công suất


Unit
Floor No. Owner Name Address (sở hữa
no. ID Date was born Contact no. Signature ICL Hai An IP Remarks
(New) riêng)

3
1F & 2F Khải Silk 107 Đồng Khởi, Dist 1
6E Tú Xương, Phường 7, Quận 3,
A1-03 B03-01 Trịnh Hoài Châu 022778328 5-May-57 TPHCM 179.9 1
43/2A Trần Hữu Trang, P11, Q Phú
166.1
BC1-03 B03-02 Nguyễn Thị Bích Liên 021867413 3-Apr-58 Nhuận, TPHCM 23-Mar-10 1
CC1-03 B03-03 Ivanko Uros Bosan 174.9 1
3
D1-03 B03-04 Quách Tịnh Văn 186.7 0903810878 1 Chưa có Hồ Sơ
Bùi Anh Thư & Lý Vũ Thư (023322811); Thư (08/10/1978); Thành 12/6 Bùi Viện, Phạm Ngũ Lão, Q1,
132.3
CR1-03 B03-05 Phương Thành Thành (365807656) (02/01/1975) TPHCM 0907330906 1 Chưa có Hồ Sơ
107/2 Điện Biên Phủ, P17, Q. Bình
136.4
BR1-03 B03-06 Trần Thị Bích Loan 023113675 2-Nov-78 Thạnh, TPHCM 1 HĐ, Handover
A1-04 B04-01 Peter Everington Peter Everington 149.8 1
122/61 Trường Sa, P15, Q. Bình
135.0
BC1-04 B04-02 Lê Thị Thủy 023036371 10-Jun-46 Thạnh, TPHCM 01223892233 1-Mar-10 1

132.7
CC1-04 B04-03 Nguyên Thị Xuân Yến 020599244 7-Aug-62 3 Lê Quý Đôn, P6, Q3, TPHCM 0908321362 22-Mar-10 1
4
154 Nguyễn Đình Chiểu, P6, Q3,
154.2
D1-04 B04-04 Đỗ Ngọc Anh 280687527 25-May-76 TPHCM 0903965907 1-Mar-10 1
956/1 Trần Hưng Đạo, P7, Q5,
132.3
CR1-04 B04-05 Trương Thị Ngọc Uyên 361890228 6-Aug-83 TPHCM 0903339222 12-Apr-10 1
BR1-04 B04-06 Kim Hye Jin 136.4 1
A1-05 B05-01 Oliver X.Grace, JR Oliver X.Grace, JR 149.8 1
114 Trần Huy Liệu, P15, Q. Phú
135.0
BC1-05 B05-02 Trần Thị Tố Vinh 022080659 27-Apr-71 Nhuận, TPHCM 0903608080 31-Mar-10 1
CC1-05 B05-03 Stephen Vincent McGuire 132.7 1 1
5
D1-05 B05-04 Ten Wai Ching 154.2 1 1
Cty Cổ Phần Địa Ốc Sài Gòn 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P8, Q3,
132.3
CR1-05 B05-05 Thương Tín GPKD 0303315400 ký ngày 02/02/2010 TPHCM 088377692 17-Mar-10 1
BR1-05 B05-06 Jos Raijmakers 136.4 1
Cty Cổ Phần Địa Ốc Sài Gòn 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P8, Q3,
149.8
A1-06 B06-01 Thương Tín GPKD 0303315400 ký ngày 02/02/2010 TPHCM 088377692 17-Mar-10 1
Hoàng Quốc Hòa & Nguyễn Hòa (023908888); Hòa (20/09/1955); Tiến 17 Điện Biên Phủ, P25, Q. Bình
135.0
BC1-06 B06-02 Thị Kim Tiến Tiến (024425401) (01/08/1959) Thạnh, TPHCM 0913155666 26-Feb-10 1
CC1-06 B06-03 Ayaz Ahmed 132.7 1
6
Vũ Đức Thái & Ngô Thị Hoài Dung (012528432); Dung (10/09/1971); Thái 17 Ngõ 11 Tô Ngọc Vân, Quãng An, 154.2
D1-06 B06-04 Dung Thái (012178196) (10/09/1960) Tây Hồ, Hà Nội 11-Mar-10 1
CR1-06 B06-05 Brigitte Niederberger 132.3 1 1
BR1-06 B06-06 Tong Chin Hen 136.4 1

149.8
0982203439; VP
Trần Văn Bình & Nguyễn Thị Bình (012451670); Bình (05/06/1975); Hạnh Nhà 4 Tổ 62, Tập Thể Sông Đà, P 0439306399 (tel
A1-07 B07-01 Hồng Hạnh Hạnh (012243621) (18/01/1976) Trung Tự, Q. Đống Đa, Hà Nội 0433412372) 9-Apr-10 1
Dương Đình Đức & Nguyễn Đức (010038961); Đức (01/12/1941); Lan 6/34/100 Đội Cấn, P. Đội Cấn, Q. Ba
135.0
BC1-07 B07-02 Thị Ngọc Lan Lan (010162566) (18/07/1943) Đình, Hà Nội 0903419610 5-Apr-10 1
7
Đỗ (021725955); Đỗ (12/04/1940); Kỳ 1/4 Trần Văn Kỷ, P14, Q. Bình
132.7
CC1-07 B07-03 Bùi Xuân Đỗ & Hoàng Thị Kỳ Kỳ (022949478) (01/04/1942) Thạnh, TPHCM 0938490969 8-Mar-10 1

154.2
Trần Kiều Minh & Đỗ Công Minh (023306856); Minh (13/04/1978); Khanh 226/10 Lê Văn Sỹ, P1, Q. Tân Bình,
D1-07 B07-04 Khanh Khanh (023115097) (05/10/1977) TPHCM 1 HK
CR1-07 B07-05 Lim Kim Huat B1501, block B, Cantavil, An Phu, 132.3 1
BR1-07 B07-06 Cty TNHH Kukbo Vina Q.2 136.4 1
Cty Cổ Phần Địa Ốc Sài Gòn 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P8, Q3,
149.8
A1-08 B08-01 Thương Tín GPKD 0303315400 ký ngày 02/02/2010 TPHCM 088377692 17-Mar-10 1
Cty Cổ Phần Địa Ốc Sài Gòn 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P8, Q3,
135.0
BC1-08 B08-02 Thương Tín GPKD 0303315400 ký ngày 02/02/2010 TPHCM 088377692 17-Mar-10 1
CC1-08 B08-03 Tong Chin Hen 132.7 1

8
sold by

Unit Công suất


Unit
Floor No. Owner Name Address (sở hữa
no. ID Date was born Contact no. Signature ICL Hai An IP Remarks
(New) riêng)

8
05 Đường Thanh Thủy, P. Thanh 154.2 handover, contract,
D1-08 B08-04 Trịnh Lương Ngọc 201243699 8-Mar-76 Bình, Q. Hải Châu, Qảng Ngãi 1 GXN Hôn Nhân
Mr Byalya Thimmappa
CR1-08 B08-05 132.3 1
Sudarshan
NVLC4H9H2 cấp
ngày 13/02/2008 tại Lombardk, ADE 81A-Rotterdam- 136.4
BR1-08 B08-06 Ngô Văn Tàu Hà Lan 6-Apr-76 Nederlandse 0902598783 29-Mar-10 1 2 tờ lên sàn
Thọ (62 Trần Hưng Đạo, P. Trần
Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội); 149.8
Trần Doãn Thọ & Nguyễn Thọ (010071874); Thọ (24/09/1949); Nga Nga (38 Ngõ 333, Phố Vọng, Đồng
A1-09 B09-01 Kim Nga Nga (010411965) (22/06/1949) Tâm, Hà Nội) 1

135.0 0908238989 (tel


BC1-09 B09-02 Trần Văn Bình 090711051 15-May-77 Tổ 6, P. Đồng Quang, Thái Nguyên 35470039) 15-Mar-10 1

9 B09-03 Nguyễn Thị Hồng Hạnh & Hạnh (022582711); Hạnh (10/01/1973); Tuấn 132.7
CC1-09 Nguyễn Hoàng Tuấn Tuấn (022643276) (20/07/1970) 226 Điện Biện Phủ, P7, Q3, TPHCM 0907547979 15-Mar-10 1
206651295 cấp
Diệp Tonny Xuân (Peter Tan ngày 30/05/2002 11 Deer Cross Lane, North 154.2
D1-09 B09-04 Diep) Tại Mỹ 1-Jan-71 Brunswick, NJ08902, USA 15-May-10 1
111 Ký Con, P Nguyễn Thái Bình, Có chồng nước
132.3
CR1-09 B09-05 Vương Ngọc Bảo Châu 023750007 30-May-84 Q1, TPHCM 0908469084 12-Mar-10 1 ngoài
220/194 Lê Văn Sỹ, P14, Q.3,
136.4
BR1-09 B09-06 Trần Thị Hồng Loan 020284998 7-Jul-56 TPHCM 0903924785 15-Mar-10 1
Hieu (51 Ngõ 8, P. Trung Phụng, Q.
Hiếu (011805928); Đống Đa, Hà Nội); Nguyệt (Tổ 4 Mỗ 149.8
Phùng Trung Hiếu & Bùi Thu Nguyệt Hieu (9/04/1971); Nguyệt Lao, Tổ Dân Phố số 8, P. Mộ Lao, Q.
A1-10 B10-01 Nguyệt (111360962) (04/07/1974) Hà Đông, Hà Nội) 0904024644 15-Mar-10 1
Xóm 5, Thôn 2, Hàm Đức Hàm
135.0
BC1-10 B10-02 Trần Thị Thiên Kim 260861010 18-Aug-78 Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận 0903651162 1-Mar-10 1
CC1-10 B10-03 Phương Phạm 132.7 1
D1-10 B10-04 Michael Stretton 154.2 1
10

Phượng Phượng (458/26 Đường 3 tháng 2, 132.3


Lê Thị Thanh Phượng & (022482757); Phượng (26/04/1969); P12, Q.10, TPHCM); Phong (473/1
CR1-10 B10-05 Nguyễn Hoàng Phong Phong (022158241) Phong (07/10/1966) Hai Bà Trưng, P8, Q3, TPHCM) 17-Mar-10 1

373/1/135 Lý Thường Kiệt, P9, Q Tân 136.4


Bình, TPHCM (449 Lý THường Kiệt,
BR1-10 B10-06 Lê Thị Khang 020149691 11-Nov-45 P9, Q. Tân Bình, TPHCM) 088651897 13-Mar-10 1

Hông (024487396); 149.8


Trần Thị Thế Hồng & Trần Tường Hong (02/05/1957); 12B Cửu Long, P2, Q.Tân Bình,
A1-11 B11-01 Doãn Tường (022646069) Tường (08/01/1956) TPHCM 0958102555 14-Mar-10 1
188/67 Tập Thể Quân Đội 188
Trịnh Thanh Hải & Bạch Hai (011542682); Hai (09/05/1964); Huong Quáng Thánh, P. Quáng Thánh, Q. 135.0
BC1-11 B11-02 Tuyết Hương Huong (011757033) (04/11/1966) Ba Đình, Hà Nội 0917290379 28-Apr-10 1 Red invoice

11 Anh (020785742);
Nguyễn Thị Vân Anh & Vũ Lê Chuyên Anh (04/05/1957); Chuyên 23 Đinh Công Tráng, P.Tân Định, Q1, 132.7
CC1-11 B11-03 Chuyên (020226546) (01/01/1955) TPHCM 8292140 7-May-10 1

289/121 Trần Hưng Đạo, P Cô 154.2 0938366855 (tel


D1-11 B11-04 Trần Thị Tuyết Hằng 022975140 24-Apr-77 Giang, Q1, TPHCM 66721207) 19-Mar-10 1
29 Đông Du, P Bến Nghé, Q1,
132.3
CR1-11 B11-05 Phạm Thùy An 022971738 26-Mar-77 TPHCM 2-Apr-10 1
BR1-11 B11-06 Nguyển Thị Kim Dung 136.4 1 Chưa có hồ sơ

Units chưa có hồ sơ của ICL

Units chưa có hồ sơ của HA

Units chưa bán


sold by

Unit Công suất


Unit
Floor No. Owner Name Address (sở hữa
no. ID Date was born Contact no. Signature ICL Hai An IP Remarks
(New) riêng)

CHỮ
MÀU
XANH Những căn cho thuê

Nếu của Hai An Công ty CP SX TM Phát Triển Nhà Hải An


Nếu của ICL Indochina Land River Garden Ltd

44 units doing
27 units HA
8 units not yet documents
1 unit unsold
26 units rents (foriegners)
Note

CÓ RỒI CHUẨN BỊ HS

Handover
Có chồng nước
ngoài

Đỗ Từ Huy chuyển
nhượng lại
Có chồng nước
ngoài

Có chồng nước
ngoài
Có chồng nước
ngoài

CN Độc Thân
Note

CÓ RỒI CHUẨN BỊ HS
Note

CÓ RỒI CHUẨN BỊ HS

You might also like