Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BẢNG GIÁ BLOCK B3

DỰ ÁN CĂN HỘ CAO CẤP THE PARK RESIDENCE


Ngày 21/03/2015

ĐƠN GIÁ
MÃ DTXD DTLL TỔNG GIÁ TRỊ
STT HƯỚNG THEO DTXD
CĂN (M2) (M2) (CHƯA VAT,PBT)
(CHƯA VAT)
1 B3-0501 106.01 94.1 Đông Bắc 22,360,000 2,370,383,600
2 B3-0502 61.84 53.3 Đông Bắc 24,320,000 1,503,948,800
3 B3-0503 73.83 66.2 Đông Bắc 24,320,000 1,795,545,600
4 B3-0504 83.82 78 Tây Nam 18,710,000 1,568,272,200
5 B3-0505 61.84 53.3 Tây Nam 20,190,000 1,248,549,600
6 B3-0506 106.01 94.1 Tây Nam 18,420,000 1,952,704,200
7 B3-0507 106.01 94.1 Tây Nam 18,420,000 1,952,704,200
8 B3-0508 61.84 53.3 Tây Nam 20,290,000 1,254,733,600
9 B3-0509 74.89 66.8 Tây Bắc - Tây Nam 20,390,000 1,527,007,100
10 B3-0510 74.89 66.8 Đông Bắc -Tây Bắc 23,540,000 1,762,910,600
11 B3-0511 61.84 53.3 Đông Bắc 24,130,000 1,492,199,200
12 B3-0512 106.01 94.1 Đông Bắc 22,360,000 2,370,383,600
13 B3-0602 61.84 53.3 Đông Bắc 24,870,000 1,537,960,800
14 B3-0603 73.83 66.2 Đông Bắc 24,870,000 1,836,152,100
15 B3-0610 74.89 66.8 Đông Bắc -Tây Bắc 24,090,000 1,804,100,100
16 B3-0611 61.84 53.3 Đông Bắc 24,680,000 1,526,211,200
17 B3-0906 106.01 94.1 Tây Nam 19,130,000 2,027,971,300
18 B3-0910 74.89 66.8 Đông Bắc -Tây Bắc 24,640,000 1,845,289,600
19 B3-1003 73.83 66.2 Đông Bắc 25,330,000 1,870,113,900
20 B3-1111 61.84 53.3 Đông Bắc 25,080,000 1,550,947,200
21 B3-1301 106.01 94.1 Đông Bắc 23,160,000 2,455,191,600
22 B3-1302 61.84 53.3 Đông Bắc 25,130,000 1,554,039,200
23 B3-1303 73.83 66.2 Đông Bắc 25,130,000 1,855,347,900
24 B3-1304 83.82 78 Tây Nam 19,130,000 1,603,476,600
25 B3-1305 61.84 53.3 Tây Nam 20,600,000 1,273,904,000
26 B3-1306 106.01 94.1 Tây Nam 18,830,000 1,996,168,300
27 B3-1307 106.01 94.1 Tây Nam 18,830,000 1,996,168,300
28 B3-1308 61.84 53.3 Tây Nam 20,700,000 1,280,088,000
29 B3-1309 74.89 66.8 Tây Bắc - Tây Nam 20,800,000 1,557,712,000
30 B3-1310 74.89 66.8 Đông Bắc -Tây Bắc 24,340,000 1,822,822,600
31 B3-1311 61.84 53.3 Đông Bắc 24,930,000 1,541,671,200
32 B3-1312 106.01 94.1 Đông Bắc 23,160,000 2,455,191,600
33 B3-1602 61.84 53.3 Đông Bắc 26,020,000 1,609,076,800
34 B3-1603 73.83 66.2 Đông Bắc 26,020,000 1,921,056,600
35 B3-1611 61.84 53.3 Đông Bắc 25,820,000 1,596,708,800
36 B3-1809 74.89 66.8 Tây Bắc - Tây Nam 21,780,000 1,631,104,200
37 B3-1910 74.89 66.8 Đông Bắc -Tây Bắc 24,740,000 1,852,778,600
38 B3-2011 61.84 53.3 Đông Bắc 25,270,000 1,562,696,800
39 B3-2101 106.01 94.1 Đông Bắc 23,540,000 2,495,475,400
40 B3-2102 61.84 53.3 Đông Bắc 25,500,000 1,576,920,000
41 B3-2103 73.83 66.2 Đông Bắc 25,500,000 1,882,665,000
42 B3-2104 83.82 78 Tây Nam 20,090,000 1,683,943,800
43 B3-2105 61.84 53.3 Tây Nam 21,570,000 1,333,888,800
44 B3-2106 106.01 94.1 Tây Nam 19,800,000 2,098,998,000
45 B3-2107 106.01 94.1 Tây Nam 19,800,000 2,098,998,000
46 B3-2108 61.84 53.3 Tây Nam 21,670,000 1,340,072,800
47 B3-2109 74.89 66.8 Tây Bắc - Tây Nam 21,770,000 1,630,355,300
48 B3-2110 74.89 66.8 Đông Bắc -Tây Bắc 24,720,000 1,851,280,800
49 B3-2111 61.84 53.3 Đông Bắc 25,310,000 1,565,170,400
50 B3-2112 106.01 94.1 Đông Bắc 23,540,000 2,495,475,400
51 B3-2301 106.01 94.1 Đông Bắc 23,520,000 2,493,355,200
52 B3-2302 61.84 53.3 Đông Bắc 25,480,000 1,575,683,200
53 B3-2303 73.83 66.2 Đông Bắc 25,480,000 1,881,188,400
54 B3-2304 83.82 78 Tây Nam 20,070,000 1,682,267,400
55 B3-2305 61.84 53.3 Tây Nam 21,550,000 1,332,652,000
56 B3-2306 106.01 94.1 Tây Nam 19,780,000 2,096,877,800
57 B3-2307 106.01 94.1 Tây Nam 19,780,000 2,096,877,800
58 B3-2308 61.84 53.3 Tây Nam 21,650,000 1,338,836,000
59 B3-2309 74.89 66.8 Tây Bắc - Tây Nam 21,750,000 1,628,857,500
60 B3-2310 74.89 66.8 Đông Bắc -Tây Bắc 24,700,000 1,849,783,000
61 B3-2311 61.84 53.3 Đông Bắc 25,290,000 1,563,933,600
62 B3-2312 106.01 94.1 Đông Bắc 23,520,000 2,493,355,200
63 B3-2601 106.01 94.1 Đông Bắc 23,730,000 2,515,617,300
64 B3-2602 61.84 53.3 Đông Bắc 25,700,000 1,589,288,000
65 B3-2603 73.83 66.2 Đông Bắc 25,700,000 1,897,431,000
66 B3-2604 83.82 78 Tây Nam 20,290,000 1,700,707,800
67 B3-2605 61.84 53.3 Tây Nam 21,770,000 1,346,256,800
68 B3-2606 106.01 94.1 Tây Nam 19,990,000 2,119,139,900
69 B3-2607 106.01 94.1 Tây Nam 19,990,000 2,119,139,900
70 B3-2608 61.84 53.3 Tây Nam 21,860,000 1,351,822,400
71 B3-2609 74.89 66.8 Tây Bắc - Tây Nam 21,960,000 1,644,584,400
72 B3-2610 74.89 66.8 Đông Bắc -Tây Bắc 24,910,000 1,865,509,900
73 B3-2611 61.84 53.3 Đông Bắc 25,500,000 1,576,920,000
74 B3-2612 106.01 94.1 Đông Bắc 23,730,000 2,515,617,300
ĐVT: VNĐ

You might also like