Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

BẢNG GIÁ BLOCK B5

DỰ ÁN CĂN HỘ CAO CẤP THE PARK RESIDENCE


Ngày 20/03/2015

ĐƠN GIÁ TỔNG GIÁ TRỊ


MÃ DTTT DTLL
STT HƯỚNG (CHƯA (CHƯA VAT,
CĂN (M2) (M2)
VAT) PBT)
1 B5-0401 62.79 57.40 Tây Bắc 24,360,000 1,529,564,400
2 B5-0402 58.47 53.40 Tây Bắc 24,360,000 1,424,329,200
3 B5-0403 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 25,150,000 1,857,579,000
4 B5-0404 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 24,260,000 1,791,843,600
5 B5-0405 61.32 54.00 Đông Nam 23,580,000 1,445,925,600
6 B5-0406 52.38 45.00 Đông Nam 23,580,000 1,235,120,400
7 B5-0407 62.79 57.40 Đông Nam 23,280,000 1,461,751,200
8 B5-0408 58.47 53.40 Đông Nam 23,280,000 1,361,181,600
9 B5-0409 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 22,100,000 1,632,306,000
10 B5-0410 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 20,820,000 1,537,765,200
11 B5-0411 61.32 54.00 Tây Bắc 24,260,000 1,487,623,200
12 B5-0412 52.38 45.00 Tây Bắc 24,170,000 1,266,024,600
13 B5-0501 62.79 57.40 Tây Bắc 24,620,000 1,545,889,800
14 B5-0502 58.47 53.40 Tây Bắc 24,620,000 1,439,531,400
15 B5-0503 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 25,410,000 1,876,782,600
16 B5-0504 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 24,520,000 1,811,047,200
17 B5-0505 61.32 54.00 Đông Nam 23,830,000 1,461,255,600
18 B5-0506 52.38 45.00 Đông Nam 23,830,000 1,248,215,400
19 B5-0507 62.79 57.40 Đông Nam 23,540,000 1,478,076,600
20 B5-0508 58.47 53.40 Đông Nam 23,540,000 1,376,383,800
21 B5-0509 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 22,360,000 1,651,509,600
22 B5-0510 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 21,080,000 1,556,968,800
23 B5-0511 61.32 54.00 Tây Bắc 24,520,000 1,503,566,400
24 B5-0512 52.38 45.00 Tây Bắc 24,420,000 1,279,119,600
25 B5-0601 62.79 57.40 Tây Bắc 25,170,000 1,580,424,300
26 B5-0602 58.47 53.40 Tây Bắc 25,170,000 1,471,689,900
27 B5-0603 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 25,960,000 1,917,405,600
28 B5-0604 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,070,000 1,851,670,200
29 B5-0605 61.32 54.00 Đông Nam 24,380,000 1,494,981,600
30 B5-0606 52.38 45.00 Đông Nam 24,380,000 1,277,024,400
31 B5-0607 62.79 57.40 Đông Nam 24,090,000 1,512,611,100
32 B5-0608 58.47 53.40 Đông Nam 24,090,000 1,408,542,300
33 B5-0609 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 22,910,000 1,692,132,600
34 B5-0610 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 21,630,000 1,597,591,800
35 B5-0611 61.32 54.00 Tây Bắc 25,070,000 1,537,292,400
36 B5-0612 52.38 45.00 Tây Bắc 24,970,000 1,307,928,600
37 B5-1001 62.79 57.40 Tây Bắc 25,230,000 1,584,191,700
38 B5-1002 58.47 53.40 Tây Bắc 25,230,000 1,475,198,100
39 B5-1003 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,020,000 1,921,837,200
40 B5-1004 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,130,000 1,856,101,800
41 B5-1005 61.32 54.00 Đông Nam 24,440,000 1,498,660,800
42 B5-1006 52.38 45.00 Đông Nam 24,440,000 1,280,167,200
43 B5-1007 62.79 57.40 Đông Nam 24,150,000 1,516,378,500
44 B5-1008 58.47 53.40 Đông Nam 24,150,000 1,412,050,500
45 B5-1009 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 22,970,000 1,696,564,200
46 B5-1010 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 21,690,000 1,602,023,400
47 B5-1011 61.32 54.00 Tây Bắc 25,130,000 1,540,971,600
48 B5-1012 52.38 45.00 Tây Bắc 25,030,000 1,311,071,400
49 B5-1401 62.79 57.40 Tây Bắc 25,330,000 1,590,470,700
50 B5-1402 58.47 53.40 Tây Bắc 25,330,000 1,481,045,100
51 B5-1403 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,110,000 1,928,484,600
52 B5-1404 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,230,000 1,863,487,800
53 B5-1405 61.32 54.00 Đông Nam 24,540,000 1,504,792,800
54 B5-1406 52.38 45.00 Đông Nam 24,540,000 1,285,405,200
55 B5-1407 62.79 57.40 Đông Nam 24,240,000 1,522,029,600
56 B5-1408 58.47 53.40 Đông Nam 24,240,000 1,417,312,800
57 B5-1409 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,060,000 1,703,211,600
58 B5-1410 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 21,780,000 1,608,670,800
59 B5-1411 61.32 54.00 Tây Bắc 25,230,000 1,547,103,600
60 B5-1412 52.38 45.00 Tây Bắc 25,130,000 1,316,309,400
61 B5-1701 62.79 57.40 Tây Bắc 25,720,000 1,614,958,800
62 B5-1702 58.47 53.40 Tây Bắc 25,720,000 1,503,848,400
63 B5-1703 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,510,000 1,958,028,600
64 B5-1704 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,620,000 1,892,293,200
65 B5-1705 61.32 54.00 Đông Nam 24,930,000 1,528,707,600
66 B5-1706 52.38 45.00 Đông Nam 24,930,000 1,305,833,400
67 B5-1707 62.79 57.40 Đông Nam 24,640,000 1,547,145,600
68 B5-1708 58.47 53.40 Đông Nam 24,640,000 1,440,700,800
69 B5-1709 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,460,000 1,732,755,600
70 B5-1710 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,180,000 1,638,214,800
71 B5-1711 61.32 54.00 Tây Bắc 25,620,000 1,571,018,400
72 B5-1712 52.38 45.00 Tây Bắc 25,520,000 1,336,737,600
73 B5-1801 62.79 57.40 Tây Bắc 26,020,000 1,633,795,800
74 B5-1802 58.47 53.40 Tây Bắc 26,020,000 1,521,389,400
75 B5-1803 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,800,000 1,979,448,000
76 B5-1804 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,920,000 1,914,451,200
77 B5-1805 61.32 54.00 Đông Nam 25,230,000 1,547,103,600
78 B5-1806 52.38 45.00 Đông Nam 25,230,000 1,321,547,400
79 B5-1807 62.79 57.40 Đông Nam 24,930,000 1,565,354,700
80 B5-1808 58.47 53.40 Đông Nam 24,930,000 1,457,657,100
81 B5-1809 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,750,000 1,754,175,000
82 B5-1810 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,470,000 1,659,634,200
83 B5-1811 61.32 54.00 Tây Bắc 25,920,000 1,589,414,400
84 B5-1812 52.38 45.00 Tây Bắc 25,820,000 1,352,451,600
85 B5-2001 62.79 57.40 Tây Bắc 25,370,000 1,592,982,300
86 B5-2002 58.47 53.40 Tây Bắc 25,370,000 1,483,383,900
87 B5-2003 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,150,000 1,931,439,000
88 B5-2004 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,860,000 1,910,019,600
89 B5-2005 61.32 54.00 Đông Nam 24,380,000 1,494,981,600
90 B5-2006 52.38 45.00 Đông Nam 24,380,000 1,277,024,400
91 B5-2007 62.79 57.40 Đông Nam 24,090,000 1,512,611,100
92 B5-2008 58.47 53.40 Đông Nam 24,090,000 1,408,542,300
93 B5-2009 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,100,000 1,706,166,000
94 B5-2010 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,410,000 1,655,202,600
95 B5-2011 61.32 54.00 Tây Bắc 25,270,000 1,549,556,400
96 B5-2012 52.38 45.00 Tây Bắc 25,170,000 1,318,404,600
97 B5-2201 62.79 57.40 Tây Bắc 25,450,000 1,598,005,500
98 B5-2202 58.47 53.40 Tây Bắc 25,450,000 1,488,061,500
99 B5-2203 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,230,000 1,937,347,800
100 B5-2204 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,940,000 1,915,928,400
101 B5-2205 61.32 54.00 Đông Nam 24,460,000 1,499,887,200
102 B5-2206 52.38 45.00 Đông Nam 24,460,000 1,281,214,800
103 B5-2207 62.79 57.40 Đông Nam 24,170,000 1,517,634,300
104 B5-2208 58.47 53.40 Đông Nam 24,170,000 1,413,219,900
105 B5-2209 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,180,000 1,712,074,800
106 B5-2210 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,490,000 1,661,111,400
107 B5-2211 61.32 54.00 Tây Bắc 25,350,000 1,554,462,000
108 B5-2212 52.38 45.00 Tây Bắc 25,250,000 1,322,595,000
109 B5-2401 62.79 57.40 Tây Bắc 25,430,000 1,596,749,700
110 B5-2402 58.47 53.40 Tây Bắc 25,430,000 1,486,892,100
111 B5-2403 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,210,000 1,935,870,600
112 B5-2404 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,920,000 1,914,451,200
113 B5-2405 61.32 54.00 Đông Nam 24,440,000 1,498,660,800
114 B5-2406 52.38 45.00 Đông Nam 24,440,000 1,280,167,200
115 B5-2407 62.79 57.40 Đông Nam 24,150,000 1,516,378,500
116 B5-2408 58.47 53.40 Đông Nam 24,150,000 1,412,050,500
117 B5-2409 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,160,000 1,710,597,600
118 B5-2410 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,470,000 1,659,634,200
119 B5-2411 61.32 54.00 Tây Bắc 25,330,000 1,553,235,600
120 B5-2412 52.38 45.00 Tây Bắc 25,230,000 1,321,547,400
121 B5-2501 62.79 57.40 Tây Bắc 25,560,000 1,604,912,400
122 B5-2502 58.47 53.40 Tây Bắc 25,560,000 1,494,493,200
123 B5-2503 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,350,000 1,946,211,000
124 B5-2504 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 26,060,000 1,924,791,600
125 B5-2505 61.32 54.00 Đông Nam 24,580,000 1,507,245,600
126 B5-2506 52.38 45.00 Đông Nam 24,580,000 1,287,500,400
127 B5-2507 62.79 57.40 Đông Nam 24,280,000 1,524,541,200
128 B5-2508 58.47 53.40 Đông Nam 24,280,000 1,419,651,600
129 B5-2509 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,300,000 1,720,938,000
130 B5-2510 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,610,000 1,669,974,600
131 B5-2511 61.32 54.00 Tây Bắc 25,460,000 1,561,207,200
132 B5-2512 52.38 45.00 Tây Bắc 25,370,000 1,328,880,600
133 B5-2701 62.79 57.40 Tây Bắc 25,640,000 1,609,935,600
134 B5-2702 58.47 53.40 Tây Bắc 25,640,000 1,499,170,800
135 B5-2703 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,430,000 1,952,119,800
136 B5-2704 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 26,130,000 1,929,961,800
137 B5-2705 61.32 54.00 Đông Nam 24,660,000 1,512,151,200
138 B5-2706 52.38 45.00 Đông Nam 24,660,000 1,291,690,800
139 B5-2707 62.79 57.40 Đông Nam 24,360,000 1,529,564,400
140 B5-2708 58.47 53.40 Đông Nam 24,360,000 1,424,329,200
141 B5-2709 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,380,000 1,726,846,800
142 B5-2710 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,690,000 1,675,883,400
143 B5-2711 61.32 54.00 Tây Bắc 25,540,000 1,566,112,800
144 B5-2712 52.38 45.00 Tây Bắc 25,450,000 1,333,071,000

ĐVT: VNĐ

You might also like