Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

BẢNG GIÁ BLOCK B5

DỰ ÁN CĂN HỘ CAO CẤP THE PARK RESIDENCE


Ngày 21/03/2015

ĐƠN GIÁ TỔNG GIÁ TRỊ


DTXD DTLL
STT MÃ CĂN HƯỚNG THEO DTXD (CHƯA VAT,
(M2) (M2)
(CHƯA VAT) PBT)
1 B5-0401 62.79 57.40 Tây Bắc 24,360,000 1,529,564,400
2 B5-0402 58.47 53.40 Tây Bắc 24,360,000 1,424,329,200
3 B5-0403 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 25,150,000 1,857,579,000
4 B5-0404 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 24,260,000 1,791,843,600
5 B5-0405 61.32 54.00 Đông Nam 23,580,000 1,445,925,600
6 B5-0406 52.38 45.00 Đông Nam 23,580,000 1,235,120,400
7 B5-0407 62.79 57.40 Đông Nam 23,280,000 1,461,751,200
8 B5-0408 58.47 53.40 Đông Nam 23,280,000 1,361,181,600
9 B5-0409 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 22,100,000 1,632,306,000
10 B5-0410 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 20,820,000 1,537,765,200
11 B5-0411 61.32 54.00 Tây Bắc 24,260,000 1,487,623,200
12 B5-0412 52.38 45.00 Tây Bắc 24,170,000 1,266,024,600
13 B5-0701 62.79 57.40 Tây Bắc 24,740,000 1,553,424,600
14 B5-0707 62.79 57.40 Đông Nam 23,650,000 1,484,983,500
15 B5-0712 52.38 45.00 Tây Bắc 24,540,000 1,285,405,200
16 B5-1201 62.79 57.40 Tây Bắc 25,280,000 1,587,331,200
17 B5-1202 58.47 53.40 Tây Bắc 25,280,000 1,478,121,600
18 B5-1203 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,060,000 1,924,791,600
19 B5-1204 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,180,000 1,859,794,800
20 B5-1205 61.32 54.00 Đông Nam 24,490,000 1,501,726,800
21 B5-1206 52.38 45.00 Đông Nam 24,490,000 1,282,786,200
22 B5-1207 62.79 57.40 Đông Nam 24,200,000 1,519,518,000
23 B5-1208 58.47 53.40 Đông Nam 24,200,000 1,414,974,000
24 B5-1210 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 21,740,000 1,605,716,400
25 B5-1211 61.32 54.00 Tây Bắc 25,180,000 1,544,037,600
26 B5-1212 52.38 45.00 Tây Bắc 25,080,000 1,313,690,400
27 B5-1401 62.79 57.40 Tây Bắc 25,330,000 1,590,470,700
28 B5-1402 58.47 53.40 Tây Bắc 25,330,000 1,481,045,100
29 B5-1403 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,110,000 1,928,484,600
30 B5-1404 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,230,000 1,863,487,800
31 B5-1405 61.32 54.00 Đông Nam 24,540,000 1,504,792,800
32 B5-1406 52.38 45.00 Đông Nam 24,540,000 1,285,405,200
33 B5-1407 62.79 57.40 Đông Nam 24,240,000 1,522,029,600
34 B5-1408 58.47 53.40 Đông Nam 24,240,000 1,417,312,800
35 B5-1409 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,060,000 1,703,211,600
36 B5-1410 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 21,780,000 1,608,670,800
37 B5-1411 61.32 54.00 Tây Bắc 25,230,000 1,547,103,600
38 B5-1412 52.38 45.00 Tây Bắc 25,130,000 1,316,309,400
39 B5-1503 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,510,000 1,958,028,600
40 B5-1504 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,620,000 1,892,293,200
41 B5-1505 61.32 54.00 Đông Nam 24,930,000 1,528,707,600
42 B5-1701 62.79 57.40 Tây Bắc 25,720,000 1,614,958,800
43 B5-1702 58.47 53.40 Tây Bắc 25,720,000 1,503,848,400
44 B5-1703 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,510,000 1,958,028,600
45 B5-1704 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,620,000 1,892,293,200
46 B5-1705 61.32 54.00 Đông Nam 24,930,000 1,528,707,600
47 B5-1706 52.38 45.00 Đông Nam 24,930,000 1,305,833,400
48 B5-1707 62.79 57.40 Đông Nam 24,640,000 1,547,145,600
49 B5-1708 58.47 53.40 Đông Nam 24,640,000 1,440,700,800
50 B5-1709 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,460,000 1,732,755,600
51 B5-1710 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,180,000 1,638,214,800
52 B5-1711 61.32 54.00 Tây Bắc 25,620,000 1,571,018,400
53 B5-1712 52.38 45.00 Tây Bắc 25,520,000 1,336,737,600
54 B5-2102 58.47 53.40 Tây Bắc 25,410,000 1,485,722,700
55 B5-2111 61.32 54.00 Tây Bắc 25,310,000 1,552,009,200
56 B5-2112 52.38 45.00 Tây Bắc 25,210,000 1,320,499,800
57 B5-2201 62.79 57.40 Tây Bắc 25,450,000 1,598,005,500
58 B5-2202 58.47 53.40 Tây Bắc 25,450,000 1,488,061,500
59 B5-2203 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,230,000 1,937,347,800
60 B5-2204 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,940,000 1,915,928,400
61 B5-2205 61.32 54.00 Đông Nam 24,460,000 1,499,887,200
62 B5-2206 52.38 45.00 Đông Nam 24,460,000 1,281,214,800
63 B5-2207 62.79 57.40 Đông Nam 24,170,000 1,517,634,300
64 B5-2208 58.47 53.40 Đông Nam 24,170,000 1,413,219,900
65 B5-2209 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,180,000 1,712,074,800
66 B5-2210 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,490,000 1,661,111,400
67 B5-2211 61.32 54.00 Tây Bắc 25,350,000 1,554,462,000
68 B5-2212 52.38 45.00 Tây Bắc 25,250,000 1,322,595,000
69 B5-2401 62.79 57.40 Tây Bắc 25,430,000 1,596,749,700
70 B5-2402 58.47 53.40 Tây Bắc 25,430,000 1,486,892,100
71 B5-2403 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,210,000 1,935,870,600
72 B5-2404 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,920,000 1,914,451,200
73 B5-2405 61.32 54.00 Đông Nam 24,440,000 1,498,660,800
74 B5-2406 52.38 45.00 Đông Nam 24,440,000 1,280,167,200
75 B5-2407 62.79 57.40 Đông Nam 24,150,000 1,516,378,500
76 B5-2408 58.47 53.40 Đông Nam 24,150,000 1,412,050,500
77 B5-2409 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,160,000 1,710,597,600
78 B5-2410 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,470,000 1,659,634,200
79 B5-2411 61.32 54.00 Tây Bắc 25,330,000 1,553,235,600
80 B5-2412 52.38 45.00 Tây Bắc 25,230,000 1,321,547,400
81 B5-2501 62.79 57.40 Tây Bắc 25,560,000 1,604,912,400
82 B5-2502 58.47 53.40 Tây Bắc 25,560,000 1,494,493,200
83 B5-2503 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,350,000 1,946,211,000
84 B5-2504 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 26,060,000 1,924,791,600
85 B5-2505 61.32 54.00 Đông Nam 24,580,000 1,507,245,600
86 B5-2506 52.38 45.00 Đông Nam 24,580,000 1,287,500,400
87 B5-2507 62.79 57.40 Đông Nam 24,280,000 1,524,541,200
88 B5-2508 58.47 53.40 Đông Nam 24,280,000 1,419,651,600
89 B5-2509 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,300,000 1,720,938,000
90 B5-2510 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,610,000 1,669,974,600
91 B5-2511 61.32 54.00 Tây Bắc 25,460,000 1,561,207,200
92 B5-2512 52.38 45.00 Tây Bắc 25,370,000 1,328,880,600
93 B5-2701 62.79 57.40 Tây Bắc 25,640,000 1,609,935,600
94 B5-2702 58.47 53.40 Tây Bắc 25,640,000 1,499,170,800
95 B5-2703 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,430,000 1,952,119,800
96 B5-2704 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 26,130,000 1,929,961,800
97 B5-2705 61.32 54.00 Đông Nam 24,660,000 1,512,151,200
98 B5-2706 52.38 45.00 Đông Nam 24,660,000 1,291,690,800
99 B5-2707 62.79 57.40 Đông Nam 24,360,000 1,529,564,400
100 B5-2708 58.47 53.40 Đông Nam 24,360,000 1,424,329,200
101 B5-2709 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,380,000 1,726,846,800
102 B5-2710 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,690,000 1,675,883,400
103 B5-2711 61.32 54.00 Tây Bắc 25,540,000 1,566,112,800
104 B5-2712 52.38 45.00 Tây Bắc 25,450,000 1,333,071,000
ĐVT: VNĐ

You might also like