DTXD DTLL STT MÃ CĂN HƯỚNG THEO DTXD (CHƯA VAT, (M2) (M2) (CHƯA VAT) PBT) 1 B5-0401 62.79 57.40 Tây Bắc 24,360,000 1,529,564,400 2 B5-0402 58.47 53.40 Tây Bắc 24,360,000 1,424,329,200 3 B5-0403 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 25,150,000 1,857,579,000 4 B5-0404 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 24,260,000 1,791,843,600 5 B5-0405 61.32 54.00 Đông Nam 23,580,000 1,445,925,600 6 B5-0406 52.38 45.00 Đông Nam 23,580,000 1,235,120,400 7 B5-0407 62.79 57.40 Đông Nam 23,280,000 1,461,751,200 8 B5-0408 58.47 53.40 Đông Nam 23,280,000 1,361,181,600 9 B5-0409 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 22,100,000 1,632,306,000 10 B5-0410 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 20,820,000 1,537,765,200 11 B5-0411 61.32 54.00 Tây Bắc 24,260,000 1,487,623,200 12 B5-0412 52.38 45.00 Tây Bắc 24,170,000 1,266,024,600 13 B5-0701 62.79 57.40 Tây Bắc 24,740,000 1,553,424,600 14 B5-0707 62.79 57.40 Đông Nam 23,650,000 1,484,983,500 15 B5-0712 52.38 45.00 Tây Bắc 24,540,000 1,285,405,200 16 B5-1201 62.79 57.40 Tây Bắc 25,280,000 1,587,331,200 17 B5-1202 58.47 53.40 Tây Bắc 25,280,000 1,478,121,600 18 B5-1203 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,060,000 1,924,791,600 19 B5-1204 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,180,000 1,859,794,800 20 B5-1205 61.32 54.00 Đông Nam 24,490,000 1,501,726,800 21 B5-1206 52.38 45.00 Đông Nam 24,490,000 1,282,786,200 22 B5-1207 62.79 57.40 Đông Nam 24,200,000 1,519,518,000 23 B5-1208 58.47 53.40 Đông Nam 24,200,000 1,414,974,000 24 B5-1210 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 21,740,000 1,605,716,400 25 B5-1211 61.32 54.00 Tây Bắc 25,180,000 1,544,037,600 26 B5-1212 52.38 45.00 Tây Bắc 25,080,000 1,313,690,400 27 B5-1401 62.79 57.40 Tây Bắc 25,330,000 1,590,470,700 28 B5-1402 58.47 53.40 Tây Bắc 25,330,000 1,481,045,100 29 B5-1403 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,110,000 1,928,484,600 30 B5-1404 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,230,000 1,863,487,800 31 B5-1405 61.32 54.00 Đông Nam 24,540,000 1,504,792,800 32 B5-1406 52.38 45.00 Đông Nam 24,540,000 1,285,405,200 33 B5-1407 62.79 57.40 Đông Nam 24,240,000 1,522,029,600 34 B5-1408 58.47 53.40 Đông Nam 24,240,000 1,417,312,800 35 B5-1409 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,060,000 1,703,211,600 36 B5-1410 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 21,780,000 1,608,670,800 37 B5-1411 61.32 54.00 Tây Bắc 25,230,000 1,547,103,600 38 B5-1412 52.38 45.00 Tây Bắc 25,130,000 1,316,309,400 39 B5-1503 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,510,000 1,958,028,600 40 B5-1504 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,620,000 1,892,293,200 41 B5-1505 61.32 54.00 Đông Nam 24,930,000 1,528,707,600 42 B5-1701 62.79 57.40 Tây Bắc 25,720,000 1,614,958,800 43 B5-1702 58.47 53.40 Tây Bắc 25,720,000 1,503,848,400 44 B5-1703 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,510,000 1,958,028,600 45 B5-1704 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,620,000 1,892,293,200 46 B5-1705 61.32 54.00 Đông Nam 24,930,000 1,528,707,600 47 B5-1706 52.38 45.00 Đông Nam 24,930,000 1,305,833,400 48 B5-1707 62.79 57.40 Đông Nam 24,640,000 1,547,145,600 49 B5-1708 58.47 53.40 Đông Nam 24,640,000 1,440,700,800 50 B5-1709 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,460,000 1,732,755,600 51 B5-1710 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,180,000 1,638,214,800 52 B5-1711 61.32 54.00 Tây Bắc 25,620,000 1,571,018,400 53 B5-1712 52.38 45.00 Tây Bắc 25,520,000 1,336,737,600 54 B5-2102 58.47 53.40 Tây Bắc 25,410,000 1,485,722,700 55 B5-2111 61.32 54.00 Tây Bắc 25,310,000 1,552,009,200 56 B5-2112 52.38 45.00 Tây Bắc 25,210,000 1,320,499,800 57 B5-2201 62.79 57.40 Tây Bắc 25,450,000 1,598,005,500 58 B5-2202 58.47 53.40 Tây Bắc 25,450,000 1,488,061,500 59 B5-2203 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,230,000 1,937,347,800 60 B5-2204 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,940,000 1,915,928,400 61 B5-2205 61.32 54.00 Đông Nam 24,460,000 1,499,887,200 62 B5-2206 52.38 45.00 Đông Nam 24,460,000 1,281,214,800 63 B5-2207 62.79 57.40 Đông Nam 24,170,000 1,517,634,300 64 B5-2208 58.47 53.40 Đông Nam 24,170,000 1,413,219,900 65 B5-2209 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,180,000 1,712,074,800 66 B5-2210 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,490,000 1,661,111,400 67 B5-2211 61.32 54.00 Tây Bắc 25,350,000 1,554,462,000 68 B5-2212 52.38 45.00 Tây Bắc 25,250,000 1,322,595,000 69 B5-2401 62.79 57.40 Tây Bắc 25,430,000 1,596,749,700 70 B5-2402 58.47 53.40 Tây Bắc 25,430,000 1,486,892,100 71 B5-2403 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,210,000 1,935,870,600 72 B5-2404 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 25,920,000 1,914,451,200 73 B5-2405 61.32 54.00 Đông Nam 24,440,000 1,498,660,800 74 B5-2406 52.38 45.00 Đông Nam 24,440,000 1,280,167,200 75 B5-2407 62.79 57.40 Đông Nam 24,150,000 1,516,378,500 76 B5-2408 58.47 53.40 Đông Nam 24,150,000 1,412,050,500 77 B5-2409 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,160,000 1,710,597,600 78 B5-2410 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,470,000 1,659,634,200 79 B5-2411 61.32 54.00 Tây Bắc 25,330,000 1,553,235,600 80 B5-2412 52.38 45.00 Tây Bắc 25,230,000 1,321,547,400 81 B5-2501 62.79 57.40 Tây Bắc 25,560,000 1,604,912,400 82 B5-2502 58.47 53.40 Tây Bắc 25,560,000 1,494,493,200 83 B5-2503 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,350,000 1,946,211,000 84 B5-2504 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 26,060,000 1,924,791,600 85 B5-2505 61.32 54.00 Đông Nam 24,580,000 1,507,245,600 86 B5-2506 52.38 45.00 Đông Nam 24,580,000 1,287,500,400 87 B5-2507 62.79 57.40 Đông Nam 24,280,000 1,524,541,200 88 B5-2508 58.47 53.40 Đông Nam 24,280,000 1,419,651,600 89 B5-2509 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,300,000 1,720,938,000 90 B5-2510 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,610,000 1,669,974,600 91 B5-2511 61.32 54.00 Tây Bắc 25,460,000 1,561,207,200 92 B5-2512 52.38 45.00 Tây Bắc 25,370,000 1,328,880,600 93 B5-2701 62.79 57.40 Tây Bắc 25,640,000 1,609,935,600 94 B5-2702 58.47 53.40 Tây Bắc 25,640,000 1,499,170,800 95 B5-2703 73.86 65.80 Đông Bắc -Tây Bắc 26,430,000 1,952,119,800 96 B5-2704 73.86 65.80 Đông Bắc - Đông Nam 26,130,000 1,929,961,800 97 B5-2705 61.32 54.00 Đông Nam 24,660,000 1,512,151,200 98 B5-2706 52.38 45.00 Đông Nam 24,660,000 1,291,690,800 99 B5-2707 62.79 57.40 Đông Nam 24,360,000 1,529,564,400 100 B5-2708 58.47 53.40 Đông Nam 24,360,000 1,424,329,200 101 B5-2709 73.86 65.80 Đông Nam - Tây Nam 23,380,000 1,726,846,800 102 B5-2710 73.86 65.80 Tây Bắc - Tây Nam 22,690,000 1,675,883,400 103 B5-2711 61.32 54.00 Tây Bắc 25,540,000 1,566,112,800 104 B5-2712 52.38 45.00 Tây Bắc 25,450,000 1,333,071,000 ĐVT: VNĐ