UBND TỈNH VĨNH LONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
VĨNH LONG
PHIẾU ĐIỂM MÔN HỌC/ MÔ-ĐUN(theo niên chế)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023
Mã môn học, mô-đun: MĐ 14 Số tín chỉ: 3 Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống Tên môn học, mô-đun: làm mát Giáo viên giảng dạy: Võ Trung Quân Lớp: TC.CNÔTÔK17A
KTTX ĐIỂM TB ĐIỂM THI KẾT
KTĐK ĐIỂM (hệ số KIỂM THÚC MH, MĐ (hệ số 2) TRUNG STT MSSV HỌ VÀ TÊN 1) TRA (trọng số 0,6) GHI CHÚ BÌNH MH, (trọng số MĐ Lần 1 Lần 1 Lần 2 0,4) Lần 1 Lần 2 1 K17TC070001 Lương Việt Anh 9 7 7 7.4 5.5 6.3 2 K17TC070088 Huỳnh Gia Bảo 0 0 0 Cấm thi 3 K17TC070094 Phan Quốc Bảo 9 8 8 8.2 7.5 7.8 4 K17TC070056 Nguyễn Thanh Danh 9 7 7 7.4 6 6.6 5 K17TC070098 Nguyễn Tân Bảo Duy 7 7 7 7 5.5 6.1 6 K17TC070026 Thạch Đức Duy 9 7 7 7.4 5.5 6.3 7 K17TC070013 Phan Nguyễn Quốc Duy 9 7 7 7.4 5 6 8 K17TC070084 Nguyễn Nhật Duy 8 7 7 7.2 6 6.5 9 K17TC070097 Trần Nhựt Duy 8 7 7 7.2 6 6.5 10 K17TC070057 Biện Công Duy 7 6 7 6.6 5.5 5.9 11 K17TC070128 Trần Đăng Huy 8 7 7 7.2 6 6.5 12 K17TC070027 Nguyễn Văn Huy 7 7 7 7 6 6.4 13 K17TC070028 Nguyễn Nhật Khoa 9 8 8 8.2 7.5 7.8 14 K17TC070086 Kim Học Lễ 7 7 6 6.6 5.5 5.9 15 K17TC070010 Lê Duy Mạnh 8 7 7 7.2 6 6.5 16 K17TC070032 Nguyễn Nhựt Nam 8 7 7 7.2 6 6.5 17 K17TC070046 Đặng Thành Ngưng 8 7 7 7.2 6 6.5 18 K17TC070130 Phạm Quốc Thắng 8 7 7 7.2 5 5.9 19 K17TC070129 Nguyễn Tuấn Đạt 8 7 7 7.2 6 6.5
Tổng số: 19 học sinh sinh viên.
Tỉ lệ: Loại xuất sắc: từ 9 đến 10: 0 đạt 0.0 % Loại giỏi: từ 8 đến 8,9: 0 đạt 0.0 % Loại khá: từ 7 đến 7,9: 2 đạt 10.53 % Loại trung bình khá: từ 6 đến 6,9: 0 đạt 0.0 % Loại trung bình: từ 5 đến 5,9: 16 đạt 84.21 % Loại yếu: thấp hơn hoặc bằng 4,9: 1 đạt 5.26 % Miễn môn học: 0 đạt 0.0 %
Vĩnh Long, ngày ... tháng ... năm
Trưởng khoa/Bộ môn Giáo viên giảng dạy (ký ghi rõ họ tên) (ký ghi rõ họ tên)