Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

ST CỤM ĐỘNG

NGHĨA
T TỪ
▪ giải thích, chiếm bao nhiêu
1 ▪ Account for
%
▪ Ask about ▪ hỏi về
▪ Ask after ▪ hỏi thăm
2
▪ Ask for ▪ xin
▪ Ask sb out ▪ mời ai đó đi ăn/đi chơi
▪ Break away ▪ trốn thoát, thoát khỏi
▪ Break down ▪ hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
▪ Break in ▪ xông vào, ngắt lời, cắt ngang
▪ Break off câu chuyện
3 with sb ▪ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt
▪ Break out giao với ai
▪ Break up ▪ bùng nổ, bùng phát
▪ Break into ▪ chia lìa, chia ly, chia tay
▪ đột nhập vào
4 ▪ Bring about ▪ làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
▪ Bring back ▪ đem trả lại, mang trả lại, gợi
▪ Bring down nhớ
▪ Bring ▪ hạ xuống, làm tụt xuống
forward ▪ đưa ra, nêu ra, đề ra
▪ Bring in ▪ đưa vào, mang vào
▪ Bring off ▪ thành công
▪ Bring on ▪ dẫn đến, gây ra, làm cho
▪ Bring out phải bàn cãi
▪ Bring over ▪ đưa ra, làm nổi bật
▪ Bring round ▪ thuyết phục, làm cho thay
▪ Bring round đổi suy nghĩ
to ▪ làm cho tỉnh lại
▪ Bring ▪ làm cho thay đổi ý kiến theo
through ▪ giúp vượt qua khó khăn,
hiểm nghèo
▪ Blow about ▪ lan truyền, tung ra
▪ Blow down ▪ thổi ngã, làm đổ rạp xuống
▪ Blow in ▪ thổi vào, đến bất chợt, đến
▪ Blow off thình lình
5 ▪ Blow out ▪ thổi bay đi, làm xì hơi ra,
▪ Blow over tiêu phí, phung phí
▪ Blow up ▪ thổi tắt
▪ bỏ qua, quên đi
▪ bơm căng lên
▪ Catch on ▪ nổi tiếng, trở thành mốt,
▪ Catch out được ưa chuộng
6 ▪ Catch up ▪ bất chợt bắt được ai đang
làm gì
▪ đuổi kịp, bắt kịp
▪ Call out ▪ gọi to
▪ Call on/upon ▪ kêu gọi, yêu cầu, tạt qua
▪ Call for thăm
▪ Call at ▪ gọi, tìm đến ai để lấy cái gì
7 ▪ Call in ▪ dừng lại, đỗ lại, ghé thăm
▪ Call off ▪ mời đến, triệu đến
▪ Call up ▪ hoãn lại, đình lại
▪ gọi tên, gọi điện, gọi dậy,
gọi nhập ngũ
8 ▪ Come about ▪ xảy ra, xảy đến
▪ Come across ▪ tình cờ gặp
▪ Come after ▪ theo sau, nối dõi, nối nghiệp,
▪ Come kế tục
against ▪ đụng phải, va phải
▪ Come apart ▪ tách lìa ra, bung ra
▪ Come at ▪ nắm được, xông vào
▪ Come away ▪ đi xa, đi khỏi
▪ Come back ▪ quay trở lại
▪ Come ▪ can thiệp vào, xen vào
between ▪ đi qua, kiếm được, vớ được
▪ Come by
▪ Come down ▪ sa sút, xuống dốc
▪ Come down ▪ mắng nhiếc, xỉ vả, trừng
on/upon phạt
▪ Come down ▪ mắc bệnh
with ▪ đi vào
▪ Come in ▪ có phần, nhận lấy
▪ Come in for ▪ được hưởng, thừa kế
▪ Come into ▪ được thực hiện, được hoàn
▪ Come off thành
▪ Come on ▪ đi tiếp, đi tới, tiến lên
▪ Come out ▪ lộ ra, xuất bản
▪ Come over ▪ trùm lên, bao trùm
▪ Come round ▪ hồi phục
▪ Come up ▪ xảy ra
▪ Come up ▪ nảy ra, tìm ra ý tưởng
with ▪ đạt tới mong đợi
▪ Come up to
9 ▪ Cut away ▪ cắt, chặt đi
▪ Cut back ▪ tỉa bớt, cắt bớt
▪ Cut down ▪ chặt, đốn
▪ Cut in ▪ nói xen vào, chen ngang
▪ Cut off ▪ cắt, cúp, ngừng hoạt động
▪ Cut out ▪ cắt ra, bớt ra
▪ Cut up ▪ chỉ trích gay gắt, phê bình
▪ Cut down on nghiêm khắc
▪ cắt giảm
▪ Carry away ▪ mang đi, cuốn đi, bị làm cho
▪ Carry off mê say
▪ chiếm đoạt, làm cho chấp
▪ Carry on nhận được, làm cho thông qua
10 ▪ Carry out được
▪ Carry over ▪ tiếp tục
▪ Carry ▪ thực hiện, tiến thành
through ▪ mang sang bên kia
▪ hoàn thành, vượt qua
▪ Drop across ▪ tình cờ, ngẫu nhiên gặp
▪ Drop off ▪ lần lượt bỏ đi
▪ Drop in ▪ tạt vào thăm, nhân tiện đi
11 ▪ Drop on qua ghé vào thăm
▪ Drop out ▪ mắng nhiếc, sỉ vả, trừng
phạt
▪ bỏ cuộc, bỏ giữa chừng
▪ Die of ▪ chết vì bệnh gì
▪ Die for ▪ hi sinh cho cái gì
12 ▪ Die down ▪ chết dần, chết mòn
▪ Die off ▪ chết lần lượt
▪ Die out ▪ tuyệt chủng
13 ▪ Do away ▪ bãi bỏ, thủ tiêu
with ▪ xử sự, đối sử
▪ Do by ▪ làm lại, bắt đầu lại
▪ Do over ▪ trang trí, sửa lại
▪ Do up
▪ Fall out of ▪ rơi ra khỏi
▪ Fall back ▪ ngã ngửa, rút lui
▪ Fall back on ▪ phải cần đến, phải dùng đến
▪ Fall behind ▪ thụt lùi, tụt lại
▪ Fall down ▪ rơi xuống, thất bại
▪ Fall for ▪ mê tít, bị bịp, chơi xỏ
▪ Fall in with ▪ tán đồng theo quan điểm của
▪ Fall off ai
14 ▪ Fall on ▪ giảm sút, suy đồi
▪ Fall out ▪ tấn công
▪ Fall over ▪ cãi nhau, bất hòa, xõa tóc
▪ Fall through ▪ ngã lộn nhào
▪ Fall to ▪ hỏng, dang dở, không đi đến
▪ Fall under kết quả nào
▪ bắt đầu
▪ được liệt vào, chịu ảnh
hưởng của
▪ Fill in ▪ điền đầy đủ thông tin
▪ Fill out ▪ làm căng ra, làm to ra, mập
15
▪ Fill up ra
▪ đổ đầy, lấp đầy
16 ▪ Get across ▪ giải thích rõ ràng
▪ Get around ▪ đi vòng qua
▪ Get at ▪ nắm được
▪ Get away ▪ đi khỏi, đi xa
▪ Get back ▪ lùi lại, trở lại
▪ Get behind ▪ chưa hoàn thành một việc gì
with st đó
▪ Get behind ▪ ủng hộ
▪ Get by ▪ xoay sở để sống/làm một
▪ Get down việc gì đó
▪ Get on ▪ đi xuống
▪ Get off ▪ đi lên, tiến bộ, lên xe
▪ Get off with ▪ xuống xe
sb ▪ làm thân, ve vãn ai
▪ Get out ▪ đi ra ngoài
▪ Get over ▪ vượt qua, khắc phục, khỏi
▪ Get round ▪ bình phục, khỏi
▪ Get through ▪ hoàn thành, làm xong
▪ Get up ▪ thức dậy
▪ Get down to ▪ bắt đầu nghiêm túc làm gì
Ving
▪ Give away ▪ cho, trao, phát
▪ Give back ▪ hoàn lại, trả lại
▪ Give in ▪ nhượng bộ, chịu thua
17 ▪ Give off ▪ tỏa ra, phát ra
▪ Give out ▪ chia, phân phối, cạn kiệt
▪ Give over ▪ thôi, chấm dứt, trao tay
▪ Give up ▪ từ bỏ
18 ▪ Go across ▪ đi qua, băng qua
▪ Go after ▪ theo sau, tán tỉnh
▪ Go against ▪ làm trái ý muốn của ai
▪ Go ahead ▪ tiến lên, thăng tiến
▪ Go along ▪ tiến triển, tiếp tục
▪ Go along ▪ đi cùng
with ▪ đi xa
▪ Go away ▪ trở về
▪ Go back ▪ đi qua, trôi qua
▪ Go by ▪ tham gia, ham, mê
▪ Go in for ▪ xem xét, nghiên cứu
▪ Go into ▪ đổ chuông, nổ tung, thiu thối
▪ Go off ▪ tiếp tục
▪ Go on ▪ mất điện, ra ngoài, đi chơi
▪ Go out ▪ ôn lại, xem lại, soát lại
▪ Go over ▪ xong, thành công, qua
▪ Go through ▪ tăng lên
▪ Go up ▪ giảm xuống
▪ Go down ▪ đi với
▪ Go with
▪ Hold back ▪ ngăn lại
▪ Hold down ▪ giữ
▪ Hold forth ▪ đưa ra, nêu ra
▪ Hold in ▪ nén lại, kìm lại
▪ Hold off ▪ giữ không cho lại gần, nán
19
▪ Hold on lại
▪ Hold out ▪ nắm chặt, giữ chặt
▪ Hold over ▪ đưa ra
▪ Hold up ▪ đình lại, hoãn lại
▪ tắc nghẽn
20 ▪ Hang about ▪ đi lang thang, đi la cà, sắp
▪ Hang back đến
▪ Hang behind ▪ do dự, lưỡng lự
▪ Hang down ▪ tụt lại đằng sau
▪ Hang on ▪ rủ xuống, xòa xuống
▪ Hang out ▪ dựa vào, bám vào
▪ Hang up ▪ đi lang thang, la cà
▪ treo lên
▪ Keep away ▪ để ra xa, cất đi
▪ Keep back ▪ giữ lại, cản lại, cầm lại
▪ Keep down ▪ nén lại
▪ Keep from ▪ nhịn, kiêng
▪ Keep in with ▪ thân thiện với ai
21 ▪ Keep up ▪ theo kịp, đuổi kịp
with ▪ tránh ra
▪ Keep off ▪ tiếp tục
▪ Keep on ▪ đè nén, thống trị
▪ Keep under ▪ giữ vững, giữ không cho đổ
▪ Keep up
22 ▪ Look about ▪ đợi chờ
▪ Look after ▪ chăm sóc
▪ Look at ▪ ngắm nhìn
▪ Look away ▪ quay đi
▪ Look back ▪ quay lại, ngoái cổ lại
▪ Look back ▪ nhìn lại cái gì đã qua
upon ▪ nhìn xuống
▪ Look down ▪ coi thường
▪ Look down ▪ kính trọng
on ▪ tìm kiếm
▪ Look up to ▪ mong đợi
▪ Look for ▪ nhìn vào, ghé qua thăm
▪ Look ▪ xem xét kĩ, nghiên cứu
forward to ▪ đứng xem
▪ Look in ▪ để ý, coi chừng
▪ Look into ▪ chông chừng cái gì
▪ Look on ▪ xem xét, kiểm tra, tha thứ,
▪ Look out bỏ qua
▪ Look out for ▪ nhìn quanh
st ▪ lờ đi, xem lướt qua
▪ Look over ▪ nhìn lên, tra cứu
▪ Look round
▪ Look
through
▪ Look up
▪ Lay aside ▪ gác sang một bên, không
▪ Lay down nghĩ tới
▪ Lay for ▪ để xuống, xác lập, đề ra
▪ Lay in ▪ nằm đợi
23 ▪ Lay sb off ▪ dự trữ, để dành
▪ Lay on ▪ cho ai nghỉ việc
▪ Lay out ▪ đánh, giáng đòn
▪ Lay over ▪ sắp đặt, bố trí, đưa ra
▪ trải lên, phủ lên
▪ Let by ▪ để cho đi qua
▪ Let down ▪ làm cho ai đó thất vọng
▪ Let in ▪ cho vào
▪ Let off ▪ tha thứ
24
▪ Let on ▪ để lộ, tiết lộ
▪ Let out ▪ để cho đi ra, để cho chạy
▪ Let up thoát
▪ dịu, ngớt
25 ▪ Make after ▪ theo đuổi
▪ Make ▪ bất lợi, có hại cho
against ▪ tiến tới, tấn công ai
▪ Make at ▪ vội vàng ra đi
▪ Make away ▪ hủy hoại, thủ tiêu, giết
▪ Make away ▪ chuồn, cuốn gói
with ▪ ăn cắp
▪ Make off ▪ hiểu
▪ Make off ▪ chuyển, nhượng
with ▪ trang điểm, bịa đặt, quyết
▪ Make out định, làm hòa
▪ Make over ▪ tiến về hướng
▪ Make up ▪ bao gồm
▪ Make for ▪ lợi dụng
▪ Make up of ▪ bù lại
▪ Make use of
▪ Make up for
▪ Pass away ▪ qua đời
▪ Pass sb/st by ▪ lờ đi, làm ngơ
▪ Pass for ▪ được coi là, có tiếng là
▪ Pass off ▪ mất đi, biến mất (cảm giác)
▪ Pass on ▪ truyền lại
26 ▪ Pass out ▪ mê man, bất tỉnh
▪ Pass over ▪ băng qua
▪ Pass round ▪ chuyền tay, chuyền theo
▪ Pass through vòng
▪ Pass up ▪ trải qua, kinh qua
▪ từ bỏ, khước từ
27 ▪ Pick at ▪ chế nhạo, chế giễu, rầy la
▪ Pick off ▪ nhổ đi
▪ Pick up ▪ nhặt, đón
▪ Put aside ▪ để dành, gạt sang một bên
▪ Put back ▪ để lại (chỗ cũ)
▪ Put by ▪ lảng tránh
▪ Put down ▪ đặt xuống
▪ Put in ▪ đệ đơn
▪ Put in for ▪ đòi, yêu sách
▪ Put off ▪ hoãn
28
▪ Put on ▪ mặc(quần áo), đội(mũ),
▪ Put out đi(giày)....
▪ Put through ▪ dập tắt
▪ Put up ▪ hoàn thành, xong xuôi
▪ Put sb up ▪ dựng lên
▪ Put up with ▪ cho ai đó ở nhờ
▪ chịu đựng
▪ Take after = ▪ giống
look like ▪ mang theo, đem theo
▪ Take along ▪ mang đi, lấy đi
▪ Take away ▪ lấy lại, mang về
▪ Take back ▪ tháo xuống, hạ xuống
▪ Take down ▪ hiểu, lừa gạt
29 ▪ Take in ▪ cởi, cất cánh
▪ Take off ▪ đảm nhiệm, thuê mướn
▪ Take on ▪ nhổ (cây, răng), đổ (rác)
▪ Take out ▪ tiếp quản, kế tục
▪ Take over ▪ thích
▪ Take to ▪ tiếp tục một công việc bỏ dở
▪ Take up
30 ▪ Turn away ▪ ngoảnh mặt đi
▪ Turn back ▪ quay lại
▪ Turn down ▪ vặn nhỏ, từ chối
▪ Turn into ▪ biến thành
▪ Turn off ▪ tắt đi
▪ Turn on ▪ bật lên
▪ Turn out ▪ hóa ra
▪ Turn over ▪ lật, dở
▪ Turn up = ▪ đến, xuất hiện
show up =
arrive
▪ Try on ▪ thử đồ
31 ▪ Try out = ▪ kiểm tra xem có hoạt động
test được hay không
▪ Tell against ▪ nói điều chống lại
▪ Tell off ▪ rầy, la mắng
32
▪ Tell on ▪ mách
▪ Tell over ▪ đếm
▪ See about ▪ đảm đương
33 ▪ See after ▪ săn sóc, để ý tới
▪ See off ▪ tiễn
▪ Set against ▪ so sánh, đối chiếu
▪ Set apart ▪ dành riêng ra
▪ Set back ▪ vặn chậm lại
34
▪ Set down ▪ ghi lại, chép lại
▪ Set off/out ▪ khởi hành
▪ Set up ▪ thành lập
35 ▪ Stay away ▪ không đến, vắng mặt
▪ Stay in ▪ không ra ngoài
▪ Stay out ▪ ở ngoài, không về nhà
▪ Stay on ▪ ở lâu hơn dự định
▪ Stay up ▪ thức
▪ Stand by ▪ đứng cạnh
▪ Stand for ▪ viết tắt, tượng trưng cho
▪ Stand in ▪ đại diện cho
▪ Stand in ▪ vào hùa, cấu kết với
with ▪ tránh xa, lảng xa
▪ Stand off ▪ giữ đúng, khăng khăng đòi
36
▪ Stand on ▪ nổi bật
▪ Stand out ▪ bị hoãn lại
▪ Stand over ▪ đứng dậy
▪ Stand up ▪ về phe, ủng hộ
▪ Stand up for ▪ dũng cảm đương đầu
▪ Stand up to
▪ Run after ▪ theo đuổi ai
▪ Run against ▪ đi ngược lại, chống đối,
▪ Run along phản đối
▪ Run down ▪ rời đi, tránh ra xa
▪ Run out ▪ hao mòn, tiền tụy
37
▪ Run out of ▪ cạn kiệt
▪ Run on ▪ hết sạch cái gì
▪ Run over ▪ chạy bằng cái gì
▪ Run through ▪ cán lên, đè lên
▪ tiêu xài phung phí
▪ Watch after ▪ dõi theo, nhìn theo
▪ Watch for ▪ chờ, đợi
38
▪ Watch out ▪ đề phòng, coi chừng
▪ Watch over ▪ trông nom, canh gác
39 ▪ Wear away ▪ làm mòn dần, làm mất dần
▪ Wear down ▪ làm kiệt sức dần
▪ Wear off ▪ làm mòn mất
▪ Wear out ▪ làm rách, làm sờn, làm mệt
lử
▪ Wipe at ▪ quật, giáng cho một đòn
40 ▪ Wipe away ▪ tẩy, lau sạch
▪ Wipe out ▪ xóa sạch

You might also like