Professional Documents
Culture Documents
If 28 New Phieu Xuat Kho Đi Biển Giàn RC4 Ngày 08.07.24
If 28 New Phieu Xuat Kho Đi Biển Giàn RC4 Ngày 08.07.24
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày:
Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено
Chữ ký Họ và tên
Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено
Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: RP2 (NVSX: 055-17) Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено
Chữ ký Họ và tên
Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено
Chữ ký Họ và tên
Counter account
Gửi tới công trình: BK9 Tài khoản đối ứng
Корреспоня счета
Warehouse (NVSX : 108-22 )
No.
Kho số Bộ phận: Xưởng Điện-Máy Xây Dựng, XNXL. Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
TK, tiểu khoản Но док по
Người nhận: Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено
Counter account
Gửi tới công trình: MSP7 Tài khoản đối ứng
( NVSX : 240-22 ) Корреспоня счета
Warehouse
No.
Doc. No.
Kho số Bộ phận: Xưởng Điện-MXD. Acounts Số chứng từ
No Склада
TK, tiểu khoản Но док по
Người nhận: Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Sổ danh Unit Register card
Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
điểm Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Theo yêu Thực Giá cả Thành thiền
Số đang ký thẻ
Номенк- cầu xuất No зап- си
Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
латура. No. Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено
Chữ ký Họ và tên
Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: BK14 ( 108-17). Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Sổ danh Unit
Register card
Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
điểm Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Theo yêu Thực Giá cả Thành tiền
Số đang ký thẻ
Номенк- cầu xuất No зап- си
Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
латура. No. Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено
Chữ ký Họ và tên
Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: TÀU CÔN SƠN Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено
Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: RC4 (NVSX: 257-24, 258-24, 419-24 - Lô: 09.1 ) Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số Bộ phận: Xưởng Điện-MXD Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Unit Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Theo yêu Thực Giá cả Thành tiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено
Dài: 3,2 m
Rộng: 2 m
Cao: 2,5 m
Trọng tải: 4,7T
(STS: 02E000350000025)
Dài: 1,4 m
Rộng: 1,4 m
Cao: 1,8 m
NOTE : Hàng hóa gửi đi không có chứa chất kích thích /cồn.
Section manager Issuer Receiver
Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил
Counter account
Gửi tới công trình: GỬI SANG XNCĐ ĐỂ SỬA CHỮA THEO Tài khoản đối ứng
Корреспоня счета
Warehouse CV: 2860/XL-06 NGÀY 11/11/2016
No.
Kho số Bộ phận: XƯỞNG THIẾT BỊ CƠ KHÍ Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
TK, tiểu khoản Но док по
Người giao: ĐỖ THANH TÙNG Cчет, сучеб которому
отпущено
Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено