Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 19

VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:

СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày:

Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

Section manager Issuer Receiver


Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Chữ ký Họ và tên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày:

Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

01 Máy phát điện 3306 PCS 01 01


Dài: 5m
Rộng: 2,5m
Cao: 2,8m
Trọng tải: 10,5T

(Bao gồm 04 sợi cáp và 04 maní dùng


để móc cáp treo máy phát điện)

Section manager Issuer Receiver


Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


Chữ ký Họ và tên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày: 03-03-2017

Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: RP2 (NVSX: 055-17) Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

01 Máy nén khí XAHS 175-5 PCS 01 01


Dài: 4m
Rộng: 1.6 m
Cao: 1,8m
Trọng tải: 2,4T

02 Thùng dầu XL05 - PCS 01 01


Dài: m
Rộng: m
Cao: m
Trọng tải: T

Section manager Issuer Receiver


Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Chữ ký Họ và tên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày:

Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

01 Máy nén khí XAH237 PCS 01 01


Dài: 5,5m
Rộng: 1,9m
Cao: 2,2m
Trọng tải: 2,5T

Section manager Issuer Receiver


Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Chữ ký Họ và tên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày: 17-11-2022

Counter account
Gửi tới công trình: BK9 Tài khoản đối ứng
Корреспоня счета
Warehouse (NVSX : 108-22 )
No.
Kho số Bộ phận: Xưởng Điện-Máy Xây Dựng, XNXL. Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
TK, tiểu khoản Но док по
Người nhận: Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

01 Thùng dầu XL05 - B91 PCS 01 01


Dài: 1,5 m
Rộng: 1,5 m
Cao: 1,8 m
Trọng tải: 5T
( Đã niêm phong bằng kẹp chì
và khóa lại)

Section manager Issuer Receiver


Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Chữ ký Họ và tên : Bùi Trung Kiên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày: 27-12-2022

Counter account
Gửi tới công trình: MSP7 Tài khoản đối ứng
( NVSX : 240-22 ) Корреспоня счета
Warehouse
No.
Doc. No.
Kho số Bộ phận: Xưởng Điện-MXD. Acounts Số chứng từ
No Склада
TK, tiểu khoản Но док по
Người nhận: Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Sổ danh Unit Register card
Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
điểm Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Theo yêu Thực Giá cả Thành thiền
Số đang ký thẻ
Номенк- cầu xuất No зап- си
Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
латура. No. Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

01 Máy nén khí C160 No.6 PCS 01 01


Dài: 3,2 m
Rộng: 2 m
Cao: 2,5 m
Trọng tải: 5T
( STS : 02E000350000025 )

02 Thùng dầu XL05 - B89 PCS 01 01


Dài: 1,5 m
Rộng: 1,5 m
Cao: 1,8 m
Trọng tải: 5 T
( Đã niêm phong bằng kẹp chì
và khóa lại)

Section manager Issuer Receiver


Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Chữ ký Họ và tên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


XAHS 285 No:01 02E0002500003
XAHS 285 No:03 02E0002500007

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


XAHS 175 No:05 02E0002500042
XAHS 175 No:06 02E0002500043
XAHS 175 No:07 02E0002500044
XAHS 175 No:08 02E0002500045
XAHS 237 No:01 02E0003500008
XAHS 237 No:02 02E0003500009
Comp Air C115-12 No:01 02E0003500001
Comp Air C115-12 No:02 02E0003500002
Comp Air C115-12 No:03 02E0003500003
Comp Air C115-12 No:04 02E0003500004
Comp Air C160TS-12 No:01 02E0003500010
Comp Air C160TS-12 No:02 02E0003500011
Comp Air C160TS-12 No:03 02C0502500003
Comp Air C160TS-12 No:04 02C0502500004
Comp Air C160TS-12 No:05 02E000350000025
Comp Air C160TS-12 No:06 02E000350000024

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày: 17-07-2017

Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: BK14 ( 108-17). Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Sổ danh Unit
Register card
Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
điểm Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Theo yêu Thực Giá cả Thành tiền
Số đang ký thẻ
Номенк- cầu xuất No зап- си
Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
латура. No. Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

01 Máy nén khí XAHS285-1 PCS 01 01


Dài: 4 m
Rộng: 2 m
Cao: 2.5 m
Trọng tải:3.1T

02 Thùng dầu XL05 - B27 PCS 01 01


Dài: 2 m
Rộng: 1,5 m
Cao: 1,5 m
Trọng tải: 4 T
( Đã niêm phong kẹp chì và khóa lại)

Section manager Issuer Receiver


Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Chữ ký Họ và tên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


XAHS 285 No:01 02E0002500003
XAHS 285 No:03 02E0002500007
XAHS 175 No:05 02E0002500042
XAHS 175 No:06 02E0002500043
XAHS 175 No:07 02E0002500044
XAHS 175 No:08 02E0002500045
XAHS 237 No:01 02E0003500008
XAHS 237 No:02 02E0003500009
Comp Air C115-12 No:01 02E0003500001
Comp Air C115-12 No:02 02E0003500002
Comp Air C115-12 No:03 02E0003500003
Comp Air C115-12 No:04 02E0003500004
Comp Air C160TS-12 No:01 02E0003500010
Comp Air C160TS-12 No:02 02E0003500011
Comp Air C160TS-12 No:03 02C0502500003
Comp Air C160TS-12 No:04 02C0502500004
Comp Air C160TS-12 No:05 02E000350000025
Comp Air C160TS-12 No:06 02E000350000024

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày: 29.10.2014

Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: TÀU CÔN SƠN Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số
Bộ phận: Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

01 Máy phát điện MCD-180 No:1 PCS 01 01


Dài: 5m
Rộng: 2m
Cao: 2.5m
Trọng tải: 4T

02 Thùng dầu XL05-B PCS 01 01


Dài:
Rộng:
Cao:
Trọng tải: 4T
( Thùng dầu đã bơm đầy lít dầu
và được niêm phong kẹp chì và khóa
lại)

Section manager Issuer Receiver


Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


Chữ ký Họ và tên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày: 08-07-2024

Counter account
Tài khoản đối ứng
Gửi tới công trình: RC4 (NVSX: 257-24, 258-24, 419-24 - Lô: 09.1 ) Корреспоня счета
Warehouse
No.
Kho số Bộ phận: Xưởng Điện-MXD Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
Người nhận: TK, tiểu khoản Но док по
Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Unit Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Theo yêu Thực Giá cả Thành tiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

1 Máy nén khí: XL05-C160 No.6 PCS 01 01

Dài: 3,2 m
Rộng: 2 m
Cao: 2,5 m
Trọng tải: 4,7T

(STS: 02E000350000025)

(Có kèm theo 2 bình ắc quy, 30 lít nhớt


động cơ, 5 lít nhớt nén khí, phụ tùng và 1
bộ cáp trùm theo máy)

2 Thùng dầu XL05-B100 PCS 01 01

Dài: 1,4 m

Rộng: 1,4 m

Cao: 1,8 m

Trọng tải: 4,5 T

(Đã niêm phong bằng kẹp chì và khóa lại)

NOTE : Hàng hóa gửi đi không có chứa chất kích thích /cồn.
Section manager Issuer Receiver
Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


Chữ ký Họ và tên Bùi Trung Kiên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:
СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày: 21-11-2016

Counter account
Gửi tới công trình: GỬI SANG XNCĐ ĐỂ SỬA CHỮA THEO Tài khoản đối ứng
Корреспоня счета
Warehouse CV: 2860/XL-06 NGÀY 11/11/2016
No.
Kho số Bộ phận: XƯỞNG THIẾT BỊ CƠ KHÍ Doc. No.
No Склада Acounts Số chứng từ
TK, tiểu khoản Но док по
Người giao: ĐỖ THANH TÙNG Cчет, сучеб которому
отпущено

Số lượng
Unit
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành thiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

Motor điện 30Kw/2900rpm loại CM.65-


01 PCS 1
2508

(Theo yêu cầu gửi sang XNCĐ sửa


chữa và khi sửa xong đề nghị XCNĐ
cử cán bộ xuống trạm bơm cứu hỏa
của XNXL để lắp đặt và nghiệm thu
trực tiếp)

Section manager Issuer Receiver


Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


Chữ ký Họ và tên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012


Fuel Tank 2 x 1.5 x 1.5 4 tấn XL05-B27
Fuel Tank 2.4 x 1.2 x 1.2 4 tấn XL05-B28
Fuel Tank 2.6 x 1.3 x 1.5 4 tấn XL05-B29
Fuel Tank 3 x 1.5 x 1.5 6 tấn XL05-A30
Fuel Tank 3 x 1.5 x 1.5 6 tấn XL05-A31
Fuel Tank 3 x 1.5 x 1.5 6 tấn XL05-A39
Container 1.5 x 1.3 x 2 2 tấn XL05-B32
Container 2 x 1.1 x 1.6 2 tấn XL05-B33
Container 2.5 x 1.4 x 2.3 3 tấn XL05-B46
Container 1.6 x 2.1 x 2.2 4 tấn XL05-B53
Fuel Tank 2 x 1.4 x 1.6 4 tấn XL05-B43
Fuel Tank 2 x 1.4 x 1.6 4 tấn XL05-B44
Fuel Tank 3 x 1.5 x 1.5 6.5 tấn XL05-A76
Container 1.5 x 1.3 x 1.8 1.5 tấn XL05-B77
Fuel Tank 1.3 x 1.3 x 1.5 3 tấn XL05-B17
Fuel Tank 1.3 x 1.3 x 1.5 3 tấn XL05-B18
Fuel Tank 1.3 x 1.3 x 1.5 3 tấn XL05-B19
Fuel Tank 1.3 x 1.3 x 1.5 3 tấn XL05-B20
XAHS 175 No:05 02E0002500042
XAHS 175 No:06 02E0002500043
XAHS 285 No:01 02E0002500003
XAHS 285 No:03 02E0002500007
XAHS 237 No:01 02E0003500008
XAHS 237 No:02 02E0003500009
Comp Air C115-12 No:01 02E0003500001
Comp Air C115-12 No:02 02E0003500002
Comp Air C115-12 No:03 02E0003500003
Comp Air C115-12 No:04 02E0003500004
Comp Air C160TS-12 No:01 02E0003500010
Comp Air C160TS-12 No:02 02E0003500011
Comp Air C160TS-12 No:03 02C0502500003
Comp Air C160TS-12 No:04 02C0502500004
Comp Air C160TS-12 No:05 02E000350000024
Comp Air C160TS-12 No:06 02E000350000025

You might also like