Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

VIETSOVPETRO Mẫu số / Форма No M-5:

СП "ВЬетсовпетро"
MATERIAL ISSUANCE SHEET NO.
PHIẾU XUẤT KHO SỐ No:
РЕБОВАНИЕ No:…………………………….
Ngày: 08-07-2024

Counter account
Gửi tới công trình: RC4 (NVSX: 257-24, 258-24, 419-24 - Lô: 09.1) Tài khoản đối ứng
Warehouse Корреспоня счета
No. Doc. No.
Bộ phận: Xưởng Điện-MXD
Kho số Acounts Số chứng từ
No Склада TK, tiểu khoản Но док по
Người nhận: Cчет, сучеб которому
отпущено

Unit Số lượng
Register card
Sổ danh điểm Name, type and size Đơn vị Price Unit Total
Theo yêu Thực Số đang ký thẻ
Номенк- Tên, loại, kích cỡ vật tư tính Giá cả Thành tiền
cầu xuất No зап- си
латура. No. Наименование, сорт, размер Ед. Цена Сумма
Затреб- Отпу- по карточке
изм.
овано щено

1 Máy nén khí: XL05-C160 No.6 PCS 01 01


Dài: 3,2 m
Rộng: 2 m
Cao: 2,5 m
Trọng tải: 4,7T

(STS: 02E000350000025)
(Có kèm theo 2 bình ắc quy, 30 lít nhớt
động cơ, 5 lít nhớt nén khí, phụ tùng và 1
bộ cáp trùm theo máy)

2 Thùng dầu XL05-B100 PCS 01 01

Dài: 1,4 m

Rộng: 1,4 m

Cao: 1,8 m

Trọng tải: 4,5 T

(Đã niêm phong bằng kẹp chì và khóa lại)

NOTE : Hàng hóa gửi đi không có chứa chất kích thích /cồn.
Section manager Issuer Receiver
Trưởng bộ phận Người giao Người nhận
Начальник OТпустил Получил

Người chịu trách nhiệm đóng hàng


Chữ ký Họ và tên Bùi Trung Kiên

Take effect from/ Áp dụng từ ngày 01,11,2012

You might also like