1 BANG CHAM CONG THÁNG3.1

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

1 2 3 4

NHÂN VIÊN S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5
Sơn
Đạt Faen
Nghĩa T

Trung 1
Huy 1
Tuân anh
Đạt Faen
Sơn
Thai
Thanh 1 1
4 5 6 7 8 9
C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5

1 1
9 10 11 12 13 14
C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5

1 1 1

1
14 15 16 17 18 19
C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5

1
1 1 1

1
19 20 21 22 23 24
C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5
1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1

1
1
24 25 26 27 28 29
C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5
1 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1
Số
Số công Số công
tiền/ca Tền công sáng
sáng chiều
29 30 31 sáng
C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5 S=4.5 C=5.5 T=5
1 1 1 1 1 90,000 1 90,000 7
1 1 90,000 3 270,000 10
90,000 1 90,000 5
90,000 0 - 0
90,000 0 - 0
90,000 0 - 0
90,000 0 - 0
90,000 0 - 0
90,000 0 - 0
90,000 0 - 0
90,000 0 - 0
90,000 0 - 0
90,000 0 - 0
5 22
Số tiền/ca Tiền công Số công Tiền công Tổng
Số tiền cs tối
chiều chiều tối tối tiền/tháng

110,000 770,000 4 100,000 400,000 1,260,000 Sơn


110,000 1,100,000 1 100,000 100,000 1,470,000 Đạt Faen
110,000 550,000 6 100,000 600,000 1,240,000 Nghĩa T
110,000 - 0 100,000 - Tiền thưởng ca :
110,000 - 2 100,000 200,000 200,000 Trung
110,000 - 1 100,000 100,000 100,000 Huy
110,000 - 1 100,000 100,000 100,000 Tuan anh
110,000 - 1 100,000 100,000 100,000 Đạt Faen
110,000 - 1 100,000 100,000 100,000 Sơn
110,000 - 1 100,000 100,000 100,000 Thai
110,000 - 2 100,000 200,000 200,000 Thanh
110,000 - 0 100,000 - -
110,000 - 0 100,000 - -
20 -
-
Tổng 4,870,000

You might also like