collo

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

1.

Từ/cụm từ bắt đầu bằng A


a black sheep = a bad and embarrassing member : ngườ i luô n là m xấ u mặ t gia
đình
adverse= negative : tiêu cự c, bấ t lợ i
a gap year= a year off : nghỉ 1 nă m
a light blow = bump : 1 cú va chạ m nhẹ, sự va chạ m
alternative= substitude : thay thế
amend= correct : sử a lạ i, cả i thiện
at the drop of a hat = immediately : ngay lậ p tứ c

2. Từ/cụm từ bắt đầu bằngB


barrier= obstacle : khó khă n, giớ i hạ n
be fond of = be interested in= be keen on: thích
be on the alert= watch out for : coi chừ ng, cẩ n thậ n
be still on a roll= on the up and up : đang ngà y cà ng thà ng cô ng ( trong giai đoạ n)
being such a slave-driver= making his staff work too hard : bắ t nv là m việc quá
nặ ng nhọ c
blows hot and cold= keeps changing one's mood : thay đổ i như chong chó ng
break a leg = good luck : chú c may mắ n
breakthrough= headway : bướ c độ t phá
broaden your horizons= expand your range of interests and knowledge : trong
phạ m vi mố i quan tâ m và kiến thứ c củ a bạ n
burn the midnight oil = to study up working = especially studing late at night :
thứ c khuya là m việc, họ c bà
Burn the midnight oil chỉ sự thứ c khuya để họ c tậ p hoặ c là m việc

3. Từ/cụm từ bắt đầu bằngC


call on somebody = visit somebody: ghé thă m ai
charming= fascinating : đẹp hú t hồ n
consumes= use : sử dụ ng
come across= run into : tình cờ
come forward= be willing to help
commercial= advertisement : quả ng cá o
commute= travel a long way to and from work : đi lạ i khoả ng đườ ng xa đến và từ
chỗ là m

4. Từ/cụm từ bắt đầu bằng D


damage= loss : thiệt hạ i
dawn = beginning : sự bắ t đầ u
day-to-day= habitual : hằ ng ngà y, thườ ng xuyên
declining= decreasing : xuố ng dố c, tà n tạ
detect= recognize : nhậ n ra
didn't bat an eye= didn't show surprise : khô ng ngạ c nhiên
dismissal= redundancy : sa thả i, dư thừ a
drive me to the edge= irritates me : là m ai bự c mình, khó chịu, tứ c điên

5. Từ/cụm từ bắt đầu bằng E


enforcement= implementation : sự ép buộ c, sự thi hà nh
emission= release : phá t ra
emphasizes the primacy = make it most important : nhấ n mạ nh tính ưu việt
exacerbate= aggravate : là m tă ng, là m trầ m trọ ng thêm(...), là m bự c tứ c,...

6. Từ/cụm từ bắt đầu bằng F


face-to-face= direct : trự c tiếp
fantastic = wonderful: tuyệt vờ i
far-reaching= extensive : có phạ m vi rộ ng
fascinating= extremely interesting : lô i cuố n
flattering= praising me too much : tâ ng bố c, nịnh nọ t
flock = come in large number = tụ tậ p, tụ họ p thà nh bầ y
fierce= aggressive : hung dữ
fit the bill= be suitable : phù hợ p, thích hợ p
for a while = for a short period of time : 1 lú c
For your own peace of mind = to stop your worrying : để bạ n có thể yên tâ m

7. Từ/cụm từ bắt đầu bằng G


get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on
good terms with sb: quan hệ tố t vớ i ai
gets on my nerves = annoys me : là m bạ n thấ y phiền toá i
go on = carry on = keep on = come on: tiếp tụ c

8. Từ/cụm từ bắt đầu bằng H


hand in his notice= give up his job : xin thô i việc
hands-on= practical : thự c tế, thự c hà nh
here and there = everywhere
hesitate= wavere : do dự , lưỡ ng lự
hit the nail on the head= do/say st exactly right : luô n nó i, là m đú ng
home and dry = have been successful: thà nh cô ng

9. Từ/cụm từ bắt đầu bằng I


infectious= contagious : bệnh truyền nhiễm ( nhưng infectious tá c nhâ n gâ y bệnh
do vi sinh vậ t, contagious lâ y lan từ ngườ i nà y sang ngườ i khá c do tiếp xú c vớ i
ngườ i or đồ vậ t bị bệnh)
in the teeth of= regardless of= irrespective of : bấ t chấ p, bấ t kể
inevitable= unavoidable : khô ng thể trá nh đượ c, chắ c chắ n xả y ra
interim= temporary= short-term : tạ m thờ i, lâ m thờ i
inituative= new plan : kế hoạ ch khở i đầ u
inspiration= encouragement
improving= enhancing : cả i tiến, nâ ng cao

10. Từ/cụm từ bắt đầu bằng K


keep away from = keep off: trá nh xa
keep myself to myself= be private : 1 mình, riêng tư
keep somebody from = stop sombody from: ngă n cả n ai là m gì
knock down = pull down: phá hủ y cô ng trình

11. Từ/cụm từ bắt đầu bằng L


law=regulation= rule= principle: luậ t
leave out = omit: bỏ
life expectancy= life span : tuổ i thọ
lose one’s temper = become very angry: mấ t bình tĩnh, giậ n dữ
look back on = remember: nhớ lạ i
lure= entice : lừ a dố i

12. Từ/cụm từ bắt đầu bằng M


make ends meet= barely have enough to live on : kiếm đủ số ng
make it likely or certain= guarantee : đả m bả o, chắ c chắ n
monotonous= free
mishaps = accidents: rủ i ro

13. Từ/cụm từ bắt đầu bằng O


on top of the world= extremely happy : cự c kì hạ nh phú c
on account of = because of
once and for all = forever : triệt để, mã i mã i, vĩnh viễn
out of hand= difficult to control : khô ng kiểm soá t đượ c
opportunity= chance= possibility : cơ hộ i
overwhelming= powerful : hù ng mạ nh

14. Từ/cụm từ bắt đầu bằng P


pave the way for = support : mở đườ ng cho, hỗ trợ , ủ ng hộ
play down= soften : giả m nhẹ
poached= illegally hunted : să n trộ m, să n bắ n bấ t hợ p phá p
put money aside= laid aside :dà nh dụ m tiền
predict= forecast : dự bá o
priority= concern : sự ưu tiên, sự quan tâ m

15. Từ/cụm từ bắt đầu bằng R


rare= in small numbers
racism= prejudice : phâ n biệt chủ ng tộ c
reckless= incautious : liều lĩnh, khô ng có ý thứ c
related= connected : kết nố i
respectable= reputable : đá ng kính trọ ng
reserves= protected land : khu bả o tồ n
restore= give back : hoà n lạ i, trả lạ i
result in = lead to: gâ y ra
reveal = show= let the cat out of the bag : tiết lộ bí mậ t
rivaling= comparing with : so sasnnh vớ i
roamed= wandered : đi lang thang

16. Từ/cụm từ bắt đầu bằng S


startling= surprising : rấ t ngạ c nhiên, sử ng số t
stimulate= improve : kích thích, cả i thiện
solitary= single : đơn độ c
subtle= slight : khô ng đá ng kể
suggestions = hints: gợ i ý, đề xuấ t

17. Từ/cụm từ bắt đầu bằng T


terrain= area of land : vù ng đấ t , địa hình
the end of the world= worth worrying about : điều tồ i tệ nhá t trên đờ i
the entire day = all day long : cả ngà y
the press= newspapers and magazines : bá o chí
tight our belt= economize : tiết kiệm
trustworthy= honest : đá ng tin tưở ng
try out = test: thử , kiểm tra
turn up = show up: xuấ t hiện

18. Từ/cụm từ bắt đầu bằng U


uncompromising= inflexible : khô ng nhâ n nhượ ng, khô ng uyển chuyển
unplanned= unintended : bấ t ngờ , ngoà i ý muố n

19. Từ/cụm từ bắt đầu bằng V


vulnerable= easily hurt : dễ bị tá n cô ng, dễ bị tổ n thương
vital= essential= necessary= integral : cầ n thiết
vacancies= job opportunities : cơ hộ i cv, vị trí hay chứ c vụ cò n trố ng

20. Từ/cụm từ bắt đầu bằng W


went extinct= died out : đã tuyệt chủ ng
wear off = fade away: phai nhạ t, biến mấ t dầ n
with a view to + V-ing= with the intention of : vớ i ý định là m gì
with respect to= with regard to : đố i vớ i, liên quan đến

You might also like