Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

E9. Unit 1 46.

in case of (ph): trong trường hợp…


1. queue (n): xếp hàng 47. leave for (ph): rời đi đến…
2. so as not to Vo in order not to Vo (ph): để 48. resolve (v): giải quyết
không 49. conflict (n): xung đột
3. so that + 1 câu = in order that : để mà (2) 50. instruct (v): hướng dẫn
4. independent (adj): độc lập 51. handcraft (n): thủ công
5. as soon as (ph): ngay khi 52. remind SB of STH (ph): nhắc ai về cái gì…
6. as long as (ph): miễn là 53. method (n): phương pháp
7. earn money (v): kiếm (tiền) 54. mould (n): khuôn mẫu
8. thief (n): kẻ trộm 56. lawn (n): bãi cỏ
9. steal / stole /stolen (v): ăn cắp 57. rely on = depend of = base of (ph): dựa vào
10. embroider (v): thêu (3)
11. be used to + V-ing (ph): quen với việc… 58. destination (n): điểm đến
12. deal with (ph): giải quyết… 59. vital (adj): quan trọng
13. look forward to V-ing/N (ph): mong đợi… 60. atmosphere (n): bầu không khí
14. reunion (n): sự đoàn tụ 61. joyful (adj): vui vẻ
15. get off (ph): xuống (xe, tàu)… 62. effect (n): ảnh hưởng
16. get on (ph): lên (xe, tàu)… 63. mood (n): tâm trạng
17. temporarily (adv): tạm thời 64. energetic (adj): năng động
18. close down (ph): đóng cửa, ngừng hoạt 65. enthusiasm (n): sự nhiệt tình
động… 66. aim (n): mục tiêu
19. reconstruction (n): sự tái cấu trúc 67. heritage (n): di sản
20. face up to (ph): đối mặt với… 68. accessible (adj): có thể tiếp cận
21. lack of (ph): thiếu… 69. sculpture (n): điêu khắc
22. ask SB to do STH (ph): yêu cầu ai làm gì… 70. exhibition (n): triển lãm
23. conical hat (n): nón lá 71. preserve (v): bảo tồn
24. bring up (ph): nuôi dưỡng… 72. develop (v): phát triển
25. suspect (v): nghi ngờ 73. individual (n): cá nhân
26. bring out = publish (v): xuất bản …(2) 74. responsible for (ph): chịu trách nhiệm về…
27. run out of (ph): hết… 75. craft (n): nghề thủ công
28. cancel = call off (v): hủy bỏ (2)
29. look through = read (ph): xem qua (2)
30. situation (n): tình huống
31. ask for advice (ph): xin lời khuyên…
32. survive (v): sống sót
33. overcome (v): vượt qua
34. campaign (n): chiến dịch
35. disadvantaged (adj): thiệt thòi
36. come across (ph): tình cờ gặp…
37. take off (ph): cất cánh, cởi (quần áo)…
38. break into (ph): đột nhập…
39. turn down (ph): từ chối…
40. give up (ph): từ bỏ…
41. carry out = fulfill (v): hoàn thành (2)
42. wear out (ph): làm mòn…
43. turn up (ph): xuất hiện…
44. imagine (v): tưởng tượng
45. wonder (v): tự hỏi

You might also like