Professional Documents
Culture Documents
nhom13
nhom13
1. Quản trị viên tiến hành đăng nhập bằng tài khoản dành cho quản trị viên.
2. Sau khi quản trị viên đăng nhập thành công , họ có thể xem nhanh được các đơn
hàng, thông tin khách hàng , doanh thu.
3. Quản trị viên trong mục quản lý có thể quản lý thông tin khách hàng, thông tin
về dịch vụ, sản phẩm, quản lý các chuyến đi
- Wireframe
* Navbar user:
- Mô tả chức năng: Cho phép người dùng đăng nhập vào hệ thống.
- Input: username.
- Input: Mã vé.
- Output: Mã chuyến bay, Ngày giờ bay, Số ghế, Địa điểm bay, Hạng ghế, Tổng tiền.
- Mô tả chức năng: Cho phép người dùng đã đăng nhập truy xuất được thông tin vé
mình đã đặt.
4. Module tìm kiếm và đặt vé
- Input: Mã vé.
- Output: Mã chuyến bay, Ngày giờ bay, Số ghế, Địa điểm bay, Hạng ghế, Tổng tiền.
- Mô tả chức năng: Cho phép người dùng đã đăng nhập truy xuất được thông tin vé
mình đã đặt.
Chương 2: Phân tích và thiết kế test
2.1 Unit test case
2.1.1 Phương pháp, kỹ thuật
2.1.1.1 Lợi ích
Phát hiện lỗi sớm: Unit Test giúp xác định lỗi ngay từ giai đoạn phát triển ban đầu,
tiết kiệm thời gian và chi phí sửa lỗi sau này.
Cải thiện chất lượng phần mềm: Unit Test giúp đảm bảo chất lượng mã code, nâng
cao độ tin cậy và hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Tăng khả năng bảo trì: Unit Test giúp dễ dàng xác định nguyên nhân lỗi và sửa lỗi
nhanh chóng, góp phần nâng cao khả năng bảo trì hệ thống.
Dưới đây là một số ví dụ về việc áp dụng Unit Test cho các chức năng chính của
hệ thống quản lý bán vé tàu hỏa:
- Kiểm tra chức năng đăng nhập: Xác minh người dùng nhập đúng thông tin tài
khoản và mật khẩu.
- Kiểm tra chức năng tìm kiếm chuyến tàu: Xác minh hệ thống hiển thị chính xác
thông tin về các chuyến tàu theo yêu cầu của người dùng.
- Kiểm tra chức năng đặt chỗ: Xác minh hệ thống đặt chỗ thành công và cập nhật
thông tin chỗ ngồi chính xác.
- Kiểm tra chức năng thanh toán: Xác minh hệ thống xử lý thanh toán an toàn và
chính xác.
- Kiểm tra chức năng quản lý thông tin hành khách: Xác minh hệ thống lưu trữ và
cập nhật thông tin hành khách chính xác.
2.1.2 Danh sách các test case
Danh sách các test case gồm:
- Chỉnh sửa ga
Function Input Output Description
Tên trạm(varchar)
Chi tiết Tên trạm(varchar) Array hoăc false Hàm có chức năng
(nếu như hàm trả lấy thông tin chi tiết
Tên trạm của dịch
về giá trị rỗng) của 1 dịch vụ bằng id
vụ cần hiển thị
dịch vụ đó, hàm trả
về một mảng chứa
các thông tin chi tiết
của dịch vụ nếu nó
tồn tại, Hoặc lỗi khi
nó rổng trả về fales
Tên trạm(varchar):
tên trạm
Thông tin chi tiết Hoten(varchar) Hiển thị các thông tin cá
nhận của khách hàng.
2.2. Integration test case
Phương pháp và kỹ thuật của integration test case được thiết kế để kiểm tra tích
hợp giữa các module hoặc thành phần phần mềm đã được kết hợp với nhau. Dưới đây là
một số phương pháp và kỹ thuật phổ biến trong integration testing:
- Top-down Integration Testing: Phương pháp này bắt đầu từ thành phần cao nhất
trong cấu trúc phần mềm và từ từ tiến xuống các thành phần con. Trong quá trình này,
các thành phần con được thay thế bằng các stub hoặc các dummies để tạo ra một môi
trường giả định. Top-down integration testing giúp phát hiện lỗi ở cấp độ cao trước khi
chúng lan rộng xuống các cấp độ thấp hơn.
- Big Bang Integration Testing: Phương pháp này là việc tích hợp tất cả các thành
phần của hệ thống một cách đồng thời và kiểm tra chúng. Big bang integration testing
thường được sử dụng khi các thành phần đã được phát triển hoàn thành và không cần
phải tích hợp theo thứ tự cụ thể.
- Incremental Integration Testing: Trong phương pháp này, tích hợp được thực hiện
từng bước một, trong đó các thành phần mới được thêm vào hệ thống một cách đồng bộ
và kiểm tra. Incremental integration testing giúp giảm thiểu rủi ro và chú trọng vào việc
kiểm tra tích hợp từng phần một.
- Parallel Integration Testing: Phương pháp này thực hiện tích hợp và kiểm tra các
thành phần đồng thời, thay vì tuần tự như trong các phương pháp khác. Điều này giúp
giảm thời gian kiểm tra và có thể phát hiện ra các lỗi tương tác giữa các thành phần một
cách nhanh chóng.
- Continuous Integration Testing (CI): CI liên tục tích hợp và kiểm tra các thay đổi
mới vào mã nguồn của dự án. Mỗi khi có thay đổi mới được thêm vào kho lưu trữ
(repository), hệ thống sẽ tự động thực hiện quy trình tích hợp và kiểm tra. CI giúp phát
hiện và sửa lỗi ngay khi chúng xuất hiện, đồng thời đảm bảo tích hợp liên tục của các
thành phần.
- Mỗi phương pháp và kỹ thuật này đều có ưu điểm và hạn chế riêng, và sẽ được
chọn lựa dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án và tính chất của hệ thống.
Stt Tên trường Độ dài Kiểu dữ liệu Bắt buộc Ràng buộc
1 Tên trạm 1-30 Varchar có không có ký tự đặc biệt
2 Địa chỉ 1-30 Varchar có Phải là một trong các
giá trị được cho phép
3 Hành động có Khi nào cần sửa chọn
chữ sửa để sửa thông tin,
tương tự xóa cũng vậy
4 Thông tin trạm 1-30 Varchar có Phải là một trong các
giá trị được cho phép
Sửa thông tin dịch vụ
STT Tên trường Độ dài Kiểu dữ liệu Ràng buộc Bắt buộc
1 Tên trạm 1-50 Varchar có Tên phải có nghĩa
không chứa ký tự
đặc biệt
2 Địa chỉ 1-6 Varchar có Phải là một trong
các giá trị được
cho phép
xóa dịch vụ
- Kiểm thử hộp đen: Kiểm tra hộp đen tập trung vào việc kiểm tra chức năng của hệ
thống mà không cần biết về cấu trúc bên trong của nó.
- Kiểm thử hộp trắng: Kiểm tra hộp trắng tập trung vào việc kiểm tra cấu trúc bên
trong của hệ thống và đảm bảo rằng nó hoạt động theo đúng thiết kế.
- Kiểm thử dựa trên rủi ro: Kiểm tra dựa trên rủi ro tập trung vào việc xác định và
kiểm tra các rủi ro tiềm ẩn của hệ thống.
- Kiểm thử theo hướng dẫn sử dụng: Kiểm tra theo hướng dẫn sử dụng tập trung vào
việc kiểm tra xem hệ thống có tuân theo hướng dẫn sử dụng hay không.
- Kiểm thử chấp nhận: Kiểm tra chấp nhận được thực hiện bởi người dùng cuối
cùng để đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng nhu cầu của họ.
Có nhiều kỹ thuật System test case khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:
- Kiểm thử chức năng: Kiểm tra chức năng tập trung vào việc kiểm tra xem hệ
thống có thực hiện đúng các chức năng theo yêu cầu hay không.
- Kiểm thử hiệu suất: Kiểm tra hiệu suất tập trung vào việc đo lường hiệu suất của
hệ thống dưới tải trọng.
- Kiểm thử bảo mật: Kiểm tra bảo mật tập trung vào việc xác định và sửa chữa các
lỗ hổng bảo mật trong hệ thống.
- Kiểm thử khả năng sử dụng: Kiểm tra khả năng sử dụng tập trung vào việc đảm
bảo rằng hệ thống dễ sử dụng và dễ học.
- Kiểm thử khả năng tương thích: Kiểm thử khả năng tương thích tập trung vào việc
đảm bảo rằng hệ thống hoạt động chính xác với các phần cứng, phần mềm và hệ thống
khác.
- Loại hệ thống: Khác nhau giữa hệ thống web, hệ thống di động, hệ thống nhúng,
v.v.
- Kích thước hệ thống: Hệ thống càng lớn, càng cần nhiều kỹ thuật kiểm thử hơn.
- Ngân sách: Chi phí cho các công cụ và tài nguyên kiểm thử.
- Kinh nghiệm của người kiểm thử: Người kiểm thử cần có kiến thức và kỹ năng
phù hợp với phương pháp và kỹ thuật được lựa chọn.