Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 234

Dự toán F1

BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG


(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ Xây dựng)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
1 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
2 AA.21111 Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công m3 5.7140 245,076
3 AA.12111 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây 20.0000 14,473 1,603
4 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III 100m3 67.0600 852,016 1,016,670
5 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi 100m3 21.4050 1,428,564
6 AB.42223 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 100m3/1 316.9350 539,108
7 AB.22123 Đào san đất trong phạm vi ≤50m bằng máy ủi 100m3 153.6000 740,475
8 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng 100m3 120.3800 924,396 1,080,493
9 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu 1m3 7.9200 256,432
10 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K m3 101.3200 111,323
11 SB.41110 Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa bê tông M100 m3 9.7900 204,357 291,976
12 SB.41132 Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa bê m3 10.8240 791,099 403,306
13 SB.41232 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện ≤0,1m2, vữa bê m3 7.5450 791,099 944,067
14 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 95.4000 9,103,170 6,316,750
15 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 28.8000 6,353,813 6,822,090
16 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 131.3000 6,812,905 7,327,430
17 AF.72110 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy tấn 0.3360 13,248,488 2,469,275 101,511
18 AF.72120 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy tấn 0.3370 13,092,431 1,761,799 505,698
19 AE.23114 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung m3 5.4430 939,695 689,100 9,625
20 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
21 SB.41312 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông m3 14.9040 760,962 689,100
22 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 238.5600 9,168,783 6,316,750
23 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, m3 0.7530 813,756 611,002 69,563
24 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng 100m2 23.5200 7,373,920 6,539,559
25 SB.41322 Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3 6.4000 760,962 553,577
26 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 64.0000 7,373,920 6,190,415
27 AK.42114 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa m2 64.0000 9,398 0 535
28 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
29 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912

771479249.xls\Công trình Trang 1/234


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
30 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
31 AG.13111 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, tấn 0.4300 13,248,488 3,226,582 101,511
32 AG.13121 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, tấn 13,093,795 1,713,377 510,625
33 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
34 AK.23214 Trát trần, vữa XM M75 m2 64.0000 14,373 0 802
35 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM M75 m2 264.9600 14,373 0 802
36 AK.84322 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả m2 264.8800 26,375 11,982
37 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
38 SB.41141 Bê tông nền, đá 1x2, vữa bê tông M150 m3 21.7720 688,490 323,485
39 AF.81211 Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, 100m2 16.1960 6,184,910 3,100,950
40 AK.55120 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi m2 251.9160 99,377 25,500
41 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
42 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất 100m3 48.6400 924,231 1,080,493
43 AB.66142 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 1.1400 7,541,796 694,524 0
44 SB.41121a Công tác đổ bê tông móng đá 2x4, chiều rộng m3 3.6100 616,355 333,987
45 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 36.1580 1,280,092 0
46 AF.81111 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy 100m2 7.6000 6,317,087 3,126,217
47 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất 100m3 13.1070 924,231 1,080,493
48 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K m3 2.7650 111,323
49 AF.31112A Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm bê tông, m3 0.7080 758,666 115,530 98,013
50 AF.17212 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ m3 4.6740 732,147 447,915 50,048
51 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 4.5600 6,422,685 6,822,090
52 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
53 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ m3 0.2510 813,756 447,915 22,185
54 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 6.1920 9,168,783 6,316,750
55 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
56 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
57 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn 0.0270 13,091,977 2,777,073 887,359
58 AF.13213 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy m3 41.9760 813,756 381,302 22,185
59 AF.81611 Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương 100m2 466.4000 5,895,457 2,898,814
60 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
61 AG.11414 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, m3 25.6080 868,060 405,406 0
62 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912
63 AG.13231 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn 178.4800 16,326,278 3,732,625 101,511
64 AB.25143 Đào móng bằng máy đào 2,3m3, rộng ≤6m-đất 100m3 124.9550 897,351 1,203,188

771479249.xls\Công trình Trang 2/234


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
65 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 47.9870 1,280,092 0
66 AB.66143 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,95 100m3 44.3670 7,541,796 716,124 0
67 SB.41122 Bê tông móng, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa bê m3 4.2240 760,962 333,987
68 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ m3 8.0590 813,756 447,915 22,185
69 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 21.1200 6,372,185 3,126,217
70 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 264,912

THM TỔNG HẠNG MỤC

Người thực hiện Người c

Chứng chỉ hành nghề hoạ


Lĩnh vực hành nghề: Địn

771479249.xls\Công trình Trang 3/234


Dự toán F1

DỰNG
Xây dựng)

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
0 1,400,364 0 PY_2016_QD_168_X1776/1091/1172/588
0 289,460 32,060 PY_2022_QD_395_X12/2021/TT-BXD
0 57,136,193 68,177,890 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 30,578,412 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 170,862,194 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 113,736,960 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 111,278,790 130,069,747 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 2,030,941 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 11,279,246 0 PY_2016_QD_168_X1776/1091/1172/588
2,000,655 2,858,445 0 PY_2020_QD_139_1 10/2019/TT-BXD
8,562,856 4,365,384 0 PY_2020_QD_2059_ TT 10/2019 và 02/2020/TT-BXD
5,968,842 7,122,986 0 PY_2020_QD_2059_ TT 10/2019 và 02/2020/TT-BXD
868,442,418 602,617,950 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
182,989,814 196,476,192 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
894,534,427 962,091,559 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
4,451,492 829,676 34,108 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
4,412,149 593,726 170,420 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
5,114,760 3,750,771 52,389 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
11,341,378 10,270,346 0 PY_2020_QD_2059_ TT 10/2019 và 02/2020/TT-BXD
2,187,304,872 1,506,923,880 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
612,758 460,085 52,381 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
173,434,598 153,810,428 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
4,870,157 3,542,893 0 PY_2020_QD_2059_ TT 10/2019 và 02/2020/TT-BXD
471,930,880 396,186,560 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
601,472 0 34,240 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014

771479249.xls\Công trình Trang 4/234


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
5,696,850 1,387,430 43,650 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
919,872 0 51,328 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
3,808,270 0 212,498 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
6,986,210 3,173,792 0 PY_2016_QD_168_X1776/1091/1172/588
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
14,989,804 7,042,915 0 PY_2020_QD_2059_ TT 10/2019 và 02/2020/TT-BXD
100,170,802 50,222,986 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
25,034,656 6,423,858 0 PY_2016_QD_168_X1776/1091/1172/588
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
0 44,954,596 52,555,180 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
8,597,647 791,757 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
2,225,042 1,205,693 0 PY_2020_QD_2059_ TT 10/2019 và 02/2020/TT-BXD
0 46,285,567 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
48,009,861 23,759,249 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 12,113,896 14,162,022 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 307,808 0 PY_2016_QD_168_X1776/1091/1172/588
537,136 81,795 69,393 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
3,422,055 2,093,555 233,924 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
29,287,444 31,108,730 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
204,253 112,427 5,568 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
56,773,104 39,113,316 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
353,483 74,981 23,959 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
34,158,222 16,005,533 931,238 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
2,749,641,145 1,352,006,850 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
22,229,280 10,381,637 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014
2,913,914,097 666,198,910 18,117,683 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 112,128,494 150,344,357 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD

771479249.xls\Công trình Trang 5/234


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
0 61,427,775 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
334,606,863 31,772,274 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
3,214,303 1,410,761 0 PY_2020_QD_2059_ TT 10/2019 và 02/2020/TT-BXD
6,558,060 3,609,747 178,789 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
134,580,547 66,025,703 0 PY_2021_TT12_XD 12/2021/TT-BXD
0 0 0 PY_2017_QD_197_C594/2014

### 6,626,537,910 750,730,390

Người chủ trì

Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số ...


Lĩnh vực hành nghề: Định giá xây dựng hạng ...

771479249.xls\Công trình Trang 6/234


Dự toán F1

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
1 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
2 AA.21111 Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công m3 5.7140
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.3500 1
3 AA.12111 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây cây 20.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0700 1
Máy thi công
M112.3801 - Máy cưa gỗ cầm tay - công suất: 1,3 kW ca 0.0650 1
4 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III 100m3 67.0600
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.1200 1
Máy thi công
M101.0502 - Máy ủi - công suất: 110 CV ca 0.0580 1
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.4460 1
5 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m 100m3 21.4050
Máy thi công
M106.0203_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 0.9990 1
6 AB.42223 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, 100m3/1 ###
Máy thi công
M106.0203_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 0.3770 1
7 AB.22123 Đào san đất trong phạm vi ≤50m bằng máy ủi 110CV 100m3 ###
Máy thi công
M101.0502 - Máy ủi - công suất: 110 CV ca 0.5010 1
8 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng 100m3 ###
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.4700 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 7/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
Máy thi công
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 1
9 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - 1m3 7.9200
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.2400 1
10 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = m3 ###
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.6700 1
11 SB.41110 Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa bê tông M100 m3 9.7900
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.5870 1
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9513 1
V00494 - Nước lít 170.1000 1
V02470 - Xi măng PCB30 kg 202.6500 1
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.3900 1
12 SB.41132 Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa bê tông m3 10.8240
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.9500 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9146 1
V00494 - Nước lít 192.1500 1
V05430 - Vât liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9200 1
13 SB.41232 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện ≤0,1m2, vữa bê tông m3 7.5450
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.9500 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9146 1
V00494 - Nước lít 192.1500 1
V05430 - Vât liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.1100 1
14 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 95.4000

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 8/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 1
15 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 28.8000
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7000 1
16 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 ###
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9000 1
17 AF.72110 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công tấn 0.3360
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.7500 1
Máy thi công
M102.0203_ - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 25 T ca 0.0400 1
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 9/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
18 AF.72120 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công tấn 0.3370
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 1
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.6700 1
Máy thi công
M102.0203_ - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 25 T ca 0.0400 1
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 1
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1
19 AE.23114 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, m3 5.4430
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 101.7000 1
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3447 1
V00494 - Nước lít 81.9000 1
V82972 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 539.0000 1
V05430 - Vât liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.0000 1
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0360 1
20 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
21 SB.41312 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3 14.9040
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.9500 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9146 1
V00494 - Nước lít 192.1500 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.0000 1
22 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 ###

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 10/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 1
23 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 0.7530
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.5250 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5320 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8764 1
V00494 - Nước lít 187.5750 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6600 1
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1
24 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng 100m2 23.5200
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.0500 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.6680 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.4700 1
25 SB.41322 Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3 6.4000
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.9500 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9146 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 11/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00494 - Nước lít 192.1500 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.4100 1
26 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 64.0000
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.0500 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.6680 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.9500 1
27 AK.42114 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM m2 64.0000
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.4070 1
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0149 1
V00494 - Nước lít 3.5490 1
V05430 - Vât liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1180 1
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0020 1
28 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
29 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
30 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
31 AG.13111 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, tấn 0.4300
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 12/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.5400 1
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1
32 AG.13121 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, tấn 0.0000
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7000 1
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.1900 1
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1330 1
33 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
34 AK.23214 Trát trần, vữa XM M75 m2 64.0000
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.9120 1
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0201 1
V00494 - Nước lít 4.9500 1
V05430 - Vât liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5000 1
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0030 1
35 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM M75 m2 ###
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.9120 1
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0201 1
V00494 - Nước lít 4.9500 1
V05430 - Vât liệu khác % 0.5000
Nhân công

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 13/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3500 1
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0030 1
36 AK.84322 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2 ###
Vật liệu
V00567 - Sơn lót Joton Pros chống kiềm kg 0.1590 1
V00554 - Sơn Joton FA trong nhà kg 0.2860 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0660 1
37 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
38 SB.41141 Bê tông nền, đá 1x2, vữa bê tông M150 m3 21.7720
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 227.8500 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5660 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9314 1
V00494 - Nước lít 192.1500 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.5400 1
39 AF.81211 Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái 100m2 16.1960
Vật liệu
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3 0.5400 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05430 - Vât liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.5000 1
40 AK.55120 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng m2 ###
Vật liệu
V00761 - Xi măng PC40 kg 6.3790 1
V20711 - Gạch lát xi măng 40x40 m2 1.0100 1
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0286 1
V00494 - Nước lít 6.6300 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 14/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.1300 1
41 CS.6.03.50Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
42 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp 100m3 48.6400
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.4700 1
Máy thi công
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 1
43 AB.66142 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 1.1400
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122.0000 1
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.1800 1
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.0420 1
M0111 - Máy khác % 1.5000
44 SB.41121a Công tác đổ bê tông móng đá 2x4, chiều rộng m3 3.6100
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 215.2500 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5765 1
V05208 - Đá 2x4 m3 0.9345 1
V00494 - Nước lít 180.6000 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.5900 1
45 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 36.1580
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 1
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.8450 1
46 AF.81111 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy 100m2 7.6000
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12.0000 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 15/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00390 - Gỗ chống m3 0.4590 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.0870 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.6100 1
47 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp 100m3 13.1070
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.4700 1
Máy thi công
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 1
48 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = m3 2.7650
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.6700 1
49 AF.31112A Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm bê tông, m3 0.7080
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 295.3650 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5166 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8506 1
V00494 - Nước lít 203.0000 1
V00508 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 1.4768 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.5500 1
Máy thi công
M112.0901 - Máy bơm bê tông - năng suất: 40 - 60 m3/h ca 0.0330 1
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1
M0111 - Máy khác % 1.0000
50 AF.17212 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, m3 4.6740
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 265.4750 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5412 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8928 1
V00494 - Nước lít 187.5750 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 16/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9500 1
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1
51 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 4.5600
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7000 1
52 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
53 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, m3 0.2510
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.5250 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5320 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8764 1
V00494 - Nước lít 187.5750 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9500 1
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1
54 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 6.1920
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 17/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 1
55 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
56 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
57 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.0270
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6200 1
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg 1,020.0000 1
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.0900 1
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 2.1270 1
58 AF.13213 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ m3 41.9760
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.5250 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5320 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8764 1
V00494 - Nước lít 187.5750 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.6600 1
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1
59 AF.81611 Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương 100m2 ###
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 11.0000 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.4590 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 18/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.6200 1
60 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
61 AG.11414 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá m3 25.6080
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 346.1150 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5166 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8516 1
V00494 - Nước lít 185.7450 1
V05430 - Vât liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9300 1
Máy thi công
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1
62 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1
63 AG.13231 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn ###
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1
V00656 - Thép tròn kg 1,020.0000 1
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.2500 1
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1
64 AB.25143 Đào móng bằng máy đào 2,3m3, rộng ≤6m-đất cấp 100m3 ###
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.3400 1
Máy thi công
M101.0107 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 2,30 m3 ca 0.2430 1
65 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 47.9870
Nhân công

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 19/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 1
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.8450 1
66 AB.66143 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,95 100m3 44.3670
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122.0000 1
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.3100 1
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.1740 1
M0111 - Máy khác % 1.5000
67 SB.41122 Bê tông móng, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa bê tông m3 4.2240
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.9500 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9146 1
V00494 - Nước lít 192.1500 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.5900 1
68 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, m3 8.0590
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.5250 1
V00112 - Cát vàng m3 0.5320 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8764 1
V00494 - Nước lít 187.5750 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9500 1
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1
69 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 21.1200
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12.0000 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 20/234


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00390 - Gỗ chống m3 0.4590 1
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.0870 1
V05430 - Vât liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.6100 1
70 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1.0000 1

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 21/234


Dự toán F1

TÁC XÂY DỰNG

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

0.0000

7.7139

1.4000

1.3000

276.2872

3.8895
29.9088

21.3836

119.4845

76.9536

538.0986

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 22/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

62.5976

9.8208

67.8844

5.7462
9.3132
1,665.2790
1,983.9435

13.6081

2,943.5868
6.0008
9.8991
2,079.8316

20.7821

2,051.8628
4.1829
6.9003
1,449.7718

31.0100

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 23/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

1,363.2660
91.2978
75.7476
18.0306

2,623.5000

432.0000
9.6480
22.8672
6.0480

855.3600

1,969.5000
65.1248
104.2522
19.5637

4,188.4700

5.3995
337.6800

3.6120

0.0134
0.1344

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 24/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

1.5637
3.1274
343.7400

2.5848

0.0135
0.3774
0.1078

553.5531
1.8762
445.7817
2,933.7770

16.3290

0.1959

0.0000

4,053.1428
8.2628
13.6305
2,863.8036

44.7120

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 25/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

3,409.0224
228.3019
189.4166
45.0878

6,560.4000

232.3193
0.4006
0.6599
141.2440

2.0030

0.0828
0.0670
0.0715

189.3360
15.7114
18.6749
2.6342

669.6144

1,740.4800
3.5482
5.8531

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 26/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
1,229.7600

15.4240

515.2000
42.7520
50.8160
7.1680

1,724.8000

282.0480
0.9560
227.1360

7.5520

0.1280

0.0000

0.0000

0.0000

6.9101

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 27/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
432.1500

5.8222

0.1720

0.0000
0.0000
0.0000

0.0000

0.0000
0.0000

0.0000

442.3680
1.2879
316.8000

32.0000

0.1920

1,831.4035
5.3321
1,311.5520

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 28/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
92.7360

0.7949

42.1159
75.7557

17.4821

0.0000

4,960.7502
12.3219
20.2774
4,183.4898

33.5289

8.7458
12.8596

218.6460

1,606.9747
254.4352
7.1947
1,670.2031

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 29/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

32.7491

0.0000

217.4208

25.2928

139.0800

4.7652

2.3279

777.0525
2.0810
3.3735
651.9660

5.7399

223.8180

139.0275

91.2000

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 30/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
3.4884
6.0344
0.6612

103.4360

58.5883

6.8156

1.8526

209.1184
0.3658
0.6022
143.7240
1.0456

0.3894

0.0234
0.0630

1,240.8302
2.5296
4.1728
876.7256

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 31/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

9.1143

0.4160
0.4440

68.4000
1.5276
3.6206
0.9576

135.4320

0.0000

77.4398
0.1335
0.2200
47.0813

0.4895

0.0223
0.0238

88.4837
5.9257
4.9164
1.1703

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 32/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

170.2800

0.0000

0.0000

0.1247
0.2506
27.5400

0.3264

0.0086
0.0574

12,950.6454
22.3302
36.7867
7,873.6482

69.6802

3.7359
3.9877

5,130.4000
214.0776

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 33/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
370.3216

5,885.9680

0.0000

8,863.3129
13.2300
21.8074
4,756.5580

49.4234

2.4328

0.0000

2,868.1736
###

2,900.3000

71.3920

542.3047

30.3641

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 34/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
297.0395

184.5100

5,412.7740

191.2218

96.4539

1,148.7168
2.3418
3.8631
811.6416

6.7162

2,486.4030
4.2872
7.0627
1,511.6669

15.7151

0.7173
0.7656

253.4400

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 35/234


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
9.6941
16.7693
1.8374

287.4432

0.0000

771479249.xls\Hao phí vật tư Trang 36/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


(Theo giá thông báo quý .. năm 20..)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Đơn vị: đồng

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo Chênh lệch

1 V85970 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 6.6200 109,091 109,091 0


2 V85971 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 2.8322 109,091 109,091 0
3 V00108 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 7.1947 80,000 80,000 0
4 V12696 Cát nền m3 5,551.8540 109,091 61,818 -47,273
5 V00112 Cát vàng m3 5.7462 80,000 80,000 0
6 V00112 Cát vàng m3 2.5296 122,727 122,727 0
7 V00112 Cát vàng m3 79.4866 122,727 80,000 -42,727
8 V05207 Đá 1x2 m3 131.7351 254,545 254,545 0
9 V05208 Đá 2x4 m3 3.3735 236,364 200,000 -36,364
10 V05209 Đá 4x6 m3 9.3132 163,636 163,636 0
11 V00226 Dây thép kg 2,883.8611 14,545 14,545 0
12 V00772 Đinh kg 3,855.9660 13,636 13,636 0
13 V00772 Đinh kg 9,654.2821 13,636 18,182 4,546
14 V82972 Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 2,933.7770 1,900 1,260 -640
15 V20711 Gạch lát xi măng 40x40 m2 254.4352 85,050 85,050 0
16 V00390 Gỗ chống m3 473.4717 4,545,455 4,545,455 0
17 V05605 Gỗ đà nẹp m3 317.2365 4,545,455 4,545,455 0
18 V84921 Gỗ nẹp, chống m3 8.7458 4,545,455 4,545,455 0
19 V00402 Gỗ ván m3 876.2965 4,545,455 4,545,455 0
20 V00494 Nước lít 34,257.6641 9 9 0
21 V00508 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 1.0456 20,000 20,000 0
22 V00515 Que hàn kg 1.6884 22,727 22,727 0
23 V00554 Sơn Joton FA trong nhà kg 75.7557 40,443 40,443 0
24 V00567 Sơn lót Joton Pros chống kiềm kg 42.1159 91,492 91,492 0
25 V00656 Thép tròn kg 182,049.6000 12,450 15,777 3,327
26 V63405 Thép tròn Fi >10mm kg 27.5400 12,600 12,600 0
27 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg 769.8300 12,950 12,950 0
28 V85993 Thép tròn Fi ≤18mm kg 343.7400 12,600 12,600 0

771479249.xls\Vật liệu Trang 37/234


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo Chênh lệch

29 V00761 Xi măng PC40 kg 1,606.9747 1,745 1,745 0


30 V02470 Xi măng PCB30 kg 1,983.9435 1,664 1 -1,663
31 V02470 Xi măng PCB30 kg 209.1184 1,564 1,564 0
32 V08770 Xi măng PCB40 kg 1,240.8302 1,618 1,618 0
33 V08770 Xi măng PCB40 kg 45,395.0849 1,618 1,745 127
34 V05430 Vât liệu khác %
35 V00750 Vật liệu khác %
Tổng vật liệu:

771479249.xls\Vật liệu Trang 38/234


Dự toán F1

Đơn vị: đồng

Tổng chênh

0
0
0
-262,452,794
0
0
-3,396,223
0
-122,676
0
0
0
43,888,366
-1,877,617
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
605,679,019
0
0
0

771479249.xls\Vật liệu Trang 39/234


Dự toán F1

Tổng chênh

0
-3,299,298
0
0
5,765,176
140,597
0
384,324,550

771479249.xls\Vật liệu Trang 40/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Đơn vị: đồng
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá hiện tại Chênh lệch
1 N0100 Kỹ sư bậc 5/8 công 0.0000 264,912 264,912 0
2 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 206,763 206,763 0
3 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 69.7370 166,154 166,154 0
4 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1,345.0642 0 206,800 206,800
5 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 818.3138 0 206,763 206,763
6 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 195.9870 0 166,154 166,154
7 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 13.6081 210,055 210,055 0
8 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 66.7670 210,100 210,055 -45
9 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 49.8128 0 210,055 210,055
10 N0009 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 25.1960 181,538 181,538 0
11 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 91.1460 229,700 229,700 0
12 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26,443.5038 0 229,700 229,700
13 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.8222 0 238,300 238,300
14 N0011 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 32.7491 196,154 196,154 0
15 N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 132.2880 0 0 0
Cộng nhân công:

771479249.xls\Nhân công Trang 41/234


Dự toán F1

Đơn vị: đồng


Tổng chênh
0
0
0
278,159,266
169,197,014
32,564,019
0
-3,005
10,463,436
0
0
6,074,072,814
1,387,430
0
0
6,565,840,974

771479249.xls\Nhân công Trang 42/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP MÁY THI CÔNG VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo Bù giá
1 M112.4002_ Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.4349 0 379,008
2 M102.0203_ Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 25 T ca 0.0269 0 0
3 M112.0901 Máy bơm bê tông - năng suất: 40 - 60 m3/h ca 0.0234 0 2,268,416
4 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 71.8149 0 253,778
5 M112.3801 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất: 1,3 kW ca 1.3000 24,662 24,662
6 M112.1301_ Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 5.0215 0 249,274
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 422.3193 0 0
8 M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 124.6148 0 2,077,872
9 M101.0107 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 2,30 m3 ca 30.3641 0 4,951,389
10 M104.0102_ Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 7.2815 0 0
11 M104.0102_ Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.4440 0 293,298
12 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 1.3108 0 267,361
13 M101.0502 Máy ủi - công suất: 110 CV ca 3.8895 0 1,550,678
14 M101.0502 Máy ủi - công suất: 110 CV ca 76.9536 0 1,477,994
15 M102.0901_ Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.0828 0 430,709
16 M106.0203_ Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 140.8681 0 1,429,994
17 M0111 Máy khác %
Cộng Máy:

771479249.xls\Máy thi công Trang 43/234


Dự toán F1

Đơn vị: đồng


Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh
379,008 379,008 164,819
0 0 0
2,268,416 2,268,416 52,999
253,778 253,778 18,225,037
24,662 0 0
249,274 249,274 1,251,722
0 0 0
2,077,872 2,077,872 258,933,604
4,951,389 4,951,389 150,344,297
0 0 0
293,298 293,298 130,233
267,361 267,361 350,464
1,550,678 1,550,678 6,031,331
1,477,994 1,477,994 113,736,959
430,709 430,709 35,676
1,429,994 1,429,994 201,440,523
0 687
750,698,351

771479249.xls\Máy thi công Trang 44/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN HẠNG MỤC


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Đơn vị tính: đồng
STT NỘI DUNG CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VLHT 11,332,492,654 VL
- Đơn giá vật liệu Theo bảng tổng hợp vật liệu 11,332,492,654 VLHT
2 Chi phí nhân công NCHT 6,626,537,831 NC
- Đơn giá nhân công Theo bảng tổng hợp nhân công 6,626,537,831 NCHT
3 Chi phí máy thi công MHT 750,730,412 M
- Đơn giá máy thi công Theo bảng tổng hợp máy thi công 750,730,412 MHT
Chi phí trực tiếp VL + NC + M 18,709,760,897 T
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung T x 7,1% 1,328,393,024 C
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công T x 1% 187,097,609 LT
3 Chi phí một số công việc không xác định được T x 2,5% 467,744,022 TT
Chi phí gián tiếp C + LT + TT 1,983,234,655 GT
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + GT) x 5,5% 1,138,114,755 TL
Chi phí xây dựng trước thuế T + GT + TL 21,831,110,307 G
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG G x 10% 2,183,111,031 GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế G + GTGT 24,014,221,338 Gxd
Tổng cộng Gxd 24,014,221,338
Làm tròn 24,014,221,000
#NAME?
.... , ngày .… tháng …. năm …...
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

771479249.xls\TH dự toán hạng mục Trang 45/234


Dự toán F1

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

771479249.xls\TH dự toán hạng mục Trang 46/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
Đơn vị tính: đồng
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
1 Chi phí xây dựng trước thuế Theo bảng tổng hợp dự toán hạng mục 21,831,110,307 G
Hạng mục 1 21,831,110,307
2 Thuế giá trị gia tăng (G x 10%) 2,183,111,031 GTGT
3 Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) 24,014,221,338 Gxd
Tổng cộng (Gxd) 24,014,221,338
Làm tròn 24,014,221,000
#NAME?

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

771479249.xls\TH dự toán công trình Trang 47/234


Dự toán F1

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
1 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
2 AA.21111 Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công m3
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.35 181,538 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
3 AA.12111 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây cây
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.07 206,763 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 48/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Máy thi công
M112.3801 - Máy cưa gỗ cầm tay - công suất: 1,3 kW ca 0.065 24,662 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
4 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.12 206,800 1.000
Máy thi công
M101.0502 - Máy ủi - công suất: 110 CV ca 0.058 1,550,678 1.000
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.446 2,077,872 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
5 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m 100m3
Máy thi công
M106.0203_T - Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 0.999 1,429,994 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 49/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
6 AB.42223 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, 100m3/1
Máy thi công
M106.0203_T - Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 0.377 1,429,994 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
7 AB.22123 Đào san đất trong phạm vi ≤50m bằng máy ủi 110CV 100m3
Máy thi công
M101.0502 - Máy ủi - công suất: 110 CV ca 0.501 1,477,994 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
8 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.47 206,800 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 50/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Máy thi công
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,077,872 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
9 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - 1m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.24 206,800 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
10 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.67 166,154 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 51/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
11 SB.41110 Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa bê tông M100 m3
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.58695 80,000 1.000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9513 163,636 1.000
V00494 - Nước lít 170.1 9 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 202.65 1 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 210,055 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
12 SB.41132 Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa bê tông m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.92 210,055 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 52/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
13 SB.41232 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện ≤0,1m2, vữa bê tông m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.11 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
14 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 13,636 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 53/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
15 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 13,636 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.335 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.21 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
16 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 13,636 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.496 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.149 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 54/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
17 AF.72110 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công tấn
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 14,545 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 12,950 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.75 229,700 1.000
Máy thi công
M102.0203_T - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 25 T ca 0.04 0 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 253,778 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
18 AF.72120 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.64 22,727 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 14,545 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 12,600 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 55/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.67 229,700 1.000
Máy thi công
M102.0203_T - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 25 T ca 0.04 0 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 379,008 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 253,778 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
19 AE.23114 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 101.7 1,745 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3447 109,091 1.000
V00494 - Nước lít 81.9 9 1.000
V82972 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 539 1,260 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3 229,700 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.036 267,361 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 56/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
20 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
21 SB.41312 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
22 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 57/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
23 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.525 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.531975 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.66 229,700 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 430,709 1.000
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 58/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
24 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.05 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.668 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.112 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.47 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
25 SB.41322 Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.41 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 59/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
26 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.05 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.668 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.112 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.95 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
27 AK.42114 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.407 1,745 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.014937 109,091 1.000
V00494 - Nước lít 3.549 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 60/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.118 0 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.002 267,361 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
28 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
29 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 61/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
30 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
31 AG.13111 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, tấn
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 14,545 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 12,950 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.54 238,300 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 253,778 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 62/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
32 AG.13121 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7 22,727 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 14,545 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 12,600 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.19 238,300 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 253,778 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 379,008 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
33 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
34 AK.23214 Trát trần, vữa XM M75 m2
Vật liệu

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 63/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.912 1,745 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.020124 109,091 1.000
V00494 - Nước lít 4.95 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5 0 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.003 267,361 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
35 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM M75 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.912 1,745 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.020124 109,091 1.000
V00494 - Nước lít 4.95 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.35 0 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.003 267,361 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 64/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
36 AK.84322 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2
Vật liệu
V00567 - Sơn lót Joton Pros chống kiềm kg 0.159 91,492 1.000
V00554 - Sơn Joton FA trong nhà kg 0.286 40,443 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.066 181,538 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
37 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
38 SB.41141 Bê tông nền, đá 1x2, vữa bê tông M150 m3
Vật liệu

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 65/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
V08770 - Xi măng PCB40 kg 227.85 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.56595 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.93135 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.54 210,055 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
39 AF.81211 Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái 100m2
Vật liệu
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3 0.54 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 2 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.5 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
40 AK.55120 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng m2

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 66/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Vật liệu
V00761 - Xi măng PC40 kg 6.37901 1,745 1.000
V20711 - Gạch lát xi măng 40x40 m2 1.01 85,050 1.000
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02856 80,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.63 9 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.13 196,154 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
41 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
42 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.47 206,763 1.000
Máy thi công
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,077,872 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 67/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
43 AB.66142 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122 61,818 1.000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.18 166,154 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.042 0 1.000
M0111 - Máy khác % 1.5 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
44 SB.41121a Công tác đổ bê tông móng đá 2x4, chiều rộng m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 215.25 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.57645 80,000 1.000
V05208 - Đá 2x4 m3 0.9345 200,000 1.000
V00494 - Nước lít 180.6 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 68/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.59 210,055 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
45 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.19 206,800 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.845 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
46 AF.81111 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12 13,636 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.459 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.087 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 69/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.61 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
47 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.47 206,763 1.000
Máy thi công
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,077,872 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
48 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.67 166,154 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 70/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
49 AF.31112A Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm bê tông, m3
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 295.365 1,564 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.516635 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.85057 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 203 9 1.000
V00508 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 1.476825 20,000 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.55 210,055 1.000
Máy thi công
M112.0901 - Máy bơm bê tông - năng suất: 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,268,416 1.000
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M0111 - Máy khác % 1 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
50 AF.17212 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 265.475 1,618 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5412 122,727 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.892775 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 71/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.95 229,700 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 293,298 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
51 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.335 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.21 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
52 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 72/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
53 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.525 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.531975 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.95 229,700 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
54 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 73/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
55 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
56 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 74/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
57 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.62 22,727 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 14,545 1.000
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg 1020 12,600 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.09 229,700 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 253,778 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 2.127 379,008 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
58 AF.13213 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.525 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.531975 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 75/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.66 229,700 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
59 AF.81611 Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 11 18,182 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.459 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.62 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
60 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 76/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
61 AG.11414 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 346.115 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.516635 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.851585 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 185.745 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.93 210,055 1.000
Máy thi công
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
62 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 77/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
63 AG.13231 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 14,545 1.000
V00656 - Thép tròn kg 1020 15,777 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.25 229,700 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 253,778 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
64 AB.25143 Đào móng bằng máy đào 2,3m3, rộng ≤6m-đất cấp 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.34 206,763 1.000
Máy thi công
M101.0107 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 2,30 m3 ca 0.243 4,951,389 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 78/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
65 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.19 206,800 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.845 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
66 AB.66143 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,95 100m3
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122 61,818 1.000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.31 166,154 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.174 0 1.000
M0111 - Máy khác % 1.5 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 79/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
67 SB.41122 Bê tông móng, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa bê tông m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.59 210,055 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
68 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.525 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.531975 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.95 229,700 1.000
Máy thi công

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 80/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
69 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.459 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.087 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.61 229,700 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
70 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 81/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Chi phí chung (T x 7,1%) C 7.1%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công (T x 1%) LT 1%
Chi phí một số công việc không xác định được khối TT 2.5%
Chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 82/234


Dự toán F1

Thành tiền

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

245,076
245,076
245,076
17,400
2,451
6,127
25,978
14,908
285,962
28,596
314,558
314,558

14,473
14,473

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 83/234


Dự toán F1

Thành tiền

1,603
1,603
16,076
1,141
161
402
1,704
978
18,758
1,876
20,634
20,634

852,016
852,016
1,016,670
89,939
926,731
1,868,686
132,677
18,687
46,717
198,081
113,672
2,180,439
218,044
2,398,483
2,398,483

1,428,564
1,428,564
1,428,564
101,428
14,286
35,714

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 84/234


Dự toán F1

Thành tiền

151,428
86,900
1,666,892
166,689
1,833,581
1,833,581

539,108
539,108
539,108
38,277
5,391
13,478
57,146
32,794
629,048
62,905
691,953
691,953

740,475
740,475
740,475
52,574
7,405
18,512
78,491
45,043
864,009
86,401
950,410
950,410

924,396
924,396

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 85/234


Dự toán F1

Thành tiền

1,080,493
1,080,493
2,004,889
142,347
20,049
50,122
212,518
121,957
2,339,364
233,936
2,573,300
2,573,300

256,432
256,432
256,432
18,207
2,564
6,411
27,182
15,599
299,213
29,921
329,134
329,134

111,323
111,323
111,323
7,904
1,113
2,783
11,800
6,772
129,895

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 86/234


Dự toán F1

Thành tiền

12,990
142,885
142,885

204,357
46,956
155,667
1,531
203
291,976
291,976
496,333
35,240
4,963
12,408
52,611
30,192
579,136
57,914
637,050
637,050

791,099
474,553
44,352
232,794
1,729
37,671
403,306
403,306
1,194,405
84,803
11,944
29,860
126,607

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 87/234


Dự toán F1

Thành tiền

72,656
1,393,668
139,367
1,533,035
1,533,035

791,099
474,553
44,352
232,794
1,729
37,671
944,067
944,067
1,735,166
123,197
17,352
43,379
183,928
105,550
2,024,644
202,464
2,227,108
2,227,108

9,103,170
194,858
4,350,000
3,609,091
859,091
90,130
6,316,750
6,316,750
15,419,920
1,094,814

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 88/234


Dự toán F1

Thành tiền

154,199
385,498
1,634,511
937,994
17,992,425
1,799,243
19,791,668
19,791,668

6,353,813
204,540
1,522,727
3,609,091
954,546
62,909
6,822,090
6,822,090
13,175,903
935,489
131,759
329,398
1,396,646
801,490
15,374,039
1,537,404
16,911,443
16,911,443

6,812,905
204,540
2,254,546
3,609,091
677,273
67,455
7,327,430

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 89/234


Dự toán F1

Thành tiền

7,327,430
14,140,335
1,003,964
141,403
353,508
1,498,875
860,157
16,499,367
1,649,937
18,149,304
18,149,304

13,248,488
233,738
13,014,750
2,469,275
2,469,275
101,511
0
101,511
15,819,274
1,123,168
158,193
395,482
1,676,843
962,286
18,458,403
1,845,840
20,304,243
20,304,243

13,092,431
105,453
134,978
12,852,000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 90/234


Dự toán F1

Thành tiền

1,761,799
1,761,799
505,698
0
424,489
81,209
15,359,928
1,090,555
153,599
383,998
1,628,152
934,344
17,922,424
1,792,242
19,714,666
19,714,666

939,695
177,467
37,604
737
679,140
44,747
689,100
689,100
9,625
9,625
1,638,420
116,328
16,384
40,961
173,673
99,665
1,911,758
191,176

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 91/234


Dự toán F1

Thành tiền

2,102,934
2,102,934

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

760,962
474,553
44,352
232,794
1,729
7,534
689,100
689,100
1,450,062
102,954
14,501
36,252
153,707
88,207
1,691,976
169,198
1,861,174
1,861,174

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 92/234


Dự toán F1

Thành tiền

9,168,783
259,821
4,350,000
3,609,091
859,091
90,780
6,316,750
6,316,750
15,485,533
1,099,473
154,855
387,138
1,641,466
941,985
18,068,984
1,806,898
19,875,882
19,875,882

813,756
538,376
42,558
223,077
1,688
8,057
611,002
611,002
69,563
47,378
22,185
0
1,494,321
106,097
14,943
37,358

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 93/234


Dự toán F1

Thành tiền

158,398
90,900
1,743,619
174,362
1,917,981
1,917,981

7,373,920
146,365
3,036,364
3,609,091
509,091
73,009
6,539,559
6,539,559
13,913,479
987,857
139,135
347,837
1,474,829
846,357
16,234,665
1,623,467
17,858,132
17,858,132

760,962
474,553
44,352
232,794
1,729
7,534
553,577
553,577
1,314,539

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 94/234


Dự toán F1

Thành tiền

93,332
13,145
32,863
139,340
79,963
1,533,842
153,384
1,687,226
1,687,226

7,373,920
146,365
3,036,364
3,609,091
509,091
73,009
6,190,415
6,190,415
13,564,335
963,068
135,643
339,108
1,437,819
825,118
15,827,272
1,582,727
17,409,999
17,409,999

9,398
7,690
1,629
32
47
0

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 95/234


Dự toán F1

Thành tiền

0
535
535
9,933
705
99
248
1,052
604
11,589
1,159
12,748
12,748

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 96/234


Dự toán F1

Thành tiền

309,108
30,911
340,019
340,019

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

13,248,488
233,738
13,014,750
3,226,582
3,226,582
101,511
101,511
16,576,581
1,176,937
165,766
414,415
1,757,118
1,008,353
19,342,052
1,934,205
21,276,257
21,276,257

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 97/234


Dự toán F1

Thành tiền

13,093,795
106,817
134,978
12,852,000
1,713,377
1,713,377
510,625
81,209
429,416
15,317,797
1,087,564
153,178
382,945
1,623,687
931,782
17,873,266
1,787,327
19,660,593
19,660,593

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

14,373

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 98/234


Dự toán F1

Thành tiền

12,061
2,195
45
72
0
0
802
802
15,175
1,077
152
379
1,608
923
17,706
1,771
19,477
19,477

14,373
12,061
2,195
45
72
0
0
802
802
15,175
1,077
152
379
1,608
923
17,706

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 99/234


Dự toán F1

Thành tiền

1,771
19,477
19,477

26,375
14,547
11,567
261
11,982
11,982
38,357
2,723
384
959
4,066
2,333
44,756
4,476
49,232
49,232

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

688,490

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 100/234


Dự toán F1

Thành tiền

397,598
45,276
237,070
1,729
6,817
323,485
323,485
1,011,975
71,850
10,120
25,299
107,269
61,558
1,180,802
118,080
1,298,882
1,298,882

6,184,910
2,454,546
3,609,091
121,273
3,100,950
3,100,950
9,285,860
659,296
92,859
232,147
984,302
564,859
10,835,021
1,083,502
11,918,523
11,918,523

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 101/234


Dự toán F1

Thành tiền

99,377
11,131
85,901
2,285
60
25,500
25,500
124,877
8,866
1,249
3,122
13,237
7,596
145,710
14,571
160,281
160,281

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

924,231
924,231
1,080,493
1,080,493

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 102/234


Dự toán F1

Thành tiền

2,004,724
142,335
20,047
50,118
212,500
121,947
2,339,171
233,917
2,573,088
2,573,088

7,541,796
7,541,796
694,524
694,524
0
0
0
8,236,320
584,779
82,363
205,908
873,050
501,015
9,610,385
961,039
10,571,424
10,571,424

616,355
375,611
46,116
186,900
1,625
6,103

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 103/234


Dự toán F1

Thành tiền

333,987
333,987
950,342
67,474
9,503
23,759
100,736
57,809
1,108,887
110,889
1,219,776
1,219,776

1,280,092
1,280,092
0
0
1,280,092
90,887
12,801
32,002
135,690
77,868
1,493,650
149,365
1,643,015
1,643,015

6,317,087
163,632
2,086,364
3,609,091
395,455
62,545
3,126,217

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 104/234


Dự toán F1

Thành tiền

3,126,217
9,443,304
670,475
94,433
236,083
1,000,991
574,436
11,018,731
1,101,873
12,120,604
12,120,604

924,231
924,231
1,080,493
1,080,493
2,004,724
142,335
20,047
50,118
212,500
121,947
2,339,171
233,917
2,573,088
2,573,088

111,323
111,323
111,323
7,904
1,113
2,783
11,800
6,772

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 105/234


Dự toán F1

Thành tiền

129,895
12,990
142,885
142,885

758,666
461,951
41,331
216,508
1,827
29,537
7,512
115,530
115,530
98,013
74,858
22,185
970
972,209
69,027
9,722
24,305
103,054
59,139
1,134,402
113,440
1,247,842
1,247,842

732,147
429,539
66,420
227,251
1,688
7,249

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 106/234


Dự toán F1

Thành tiền

447,915
447,915
50,048
22,185
27,863
1,230,110
87,338
12,301
30,753
130,392
74,828
1,435,330
143,533
1,578,863
1,578,863

6,422,685
272,730
1,522,727
3,609,091
954,546
63,591
6,822,090
6,822,090
13,244,775
940,379
132,448
331,119
1,403,946
805,680
15,454,401
1,545,440
16,999,841
16,999,841

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 107/234


Dự toán F1

Thành tiền

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

813,756
538,376
42,558
223,077
1,688
8,057
447,915
447,915
22,185
22,185
0
1,283,856
91,154
12,839
32,096
136,089
78,097
1,498,042
149,804
1,647,846
1,647,846

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 108/234


Dự toán F1

Thành tiền

9,168,783
259,821
4,350,000
3,609,091
859,091
90,780
6,316,750
6,316,750
15,485,533
1,099,473
154,855
387,138
1,641,466
941,985
18,068,984
1,806,898
19,875,882
19,875,882

264,912
264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

264,912
264,912
264,912

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 109/234


Dự toán F1

Thành tiền

18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

13,091,977
104,999
134,978
12,852,000
2,777,073
2,777,073
887,359
81,209
806,150
16,756,409
1,189,705
167,564
418,910
1,776,179
1,019,292
19,551,880
1,955,188
21,507,068
21,507,068

813,756
538,376
42,558
223,077
1,688

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 110/234


Dự toán F1

Thành tiền

8,057
381,302
381,302
22,185
22,185
0
1,217,243
86,424
12,172
30,431
129,027
74,045
1,420,315
142,032
1,562,347
1,562,347

5,895,457
200,002
2,086,364
3,609,091
2,898,814
2,898,814
8,794,271
624,393
87,943
219,857
932,193
534,956
10,261,420
1,026,142
11,287,562
11,287,562

264,912

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 111/234


Dự toán F1

Thành tiền

264,912
264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

868,060
603,971
41,331
216,767
1,672
4,319
405,406
405,406
0
0
1,273,466
90,416
12,735
31,837
134,988
77,465
1,485,919
148,592
1,634,511
1,634,511

264,912
264,912

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 112/234


Dự toán F1

Thành tiền

264,912
18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

16,326,278
233,738
16,092,540
3,732,625
3,732,625
101,511
101,511
20,160,414
1,431,389
201,604
504,010
2,137,003
1,226,358
23,523,775
2,352,378
25,876,153
25,876,153

897,351
897,351
1,203,188
1,203,188
2,100,539
149,138

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 113/234


Dự toán F1

Thành tiền

21,005
52,513
222,656
127,776
2,450,971
245,097
2,696,068
2,696,068

1,280,092
1,280,092
0
0
1,280,092
90,887
12,801
32,002
135,690
77,868
1,493,650
149,365
1,643,015
1,643,015

7,541,796
7,541,796
716,124
716,124
0
0
0
8,257,920
586,312
82,579
206,448

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 114/234


Dự toán F1

Thành tiền

875,339
502,329
9,635,588
963,559
10,599,147
10,599,147

760,962
474,553
44,352
232,794
1,729
7,534
333,987
333,987
1,094,949
77,741
10,949
27,374
116,064
66,606
1,277,619
127,762
1,405,381
1,405,381

813,756
538,376
42,558
223,077
1,688
8,057
447,915
447,915
22,185

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 115/234


Dự toán F1

Thành tiền

22,185
0
1,283,856
91,154
12,839
32,096
136,089
78,097
1,498,042
149,804
1,647,846
1,647,846

6,372,185
218,184
2,086,364
3,609,091
395,455
63,091
3,126,217
3,126,217
9,498,402
674,387
94,984
237,460
1,006,831
577,788
11,083,021
1,108,302
12,191,323
12,191,323

264,912
264,912
264,912

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 116/234


Dự toán F1

Thành tiền

18,809
2,649
6,623
28,081
16,115
309,108
30,911
340,019
340,019

771479249.xls\Đơn giá chi tiết Trang 117/234


Dự toán F1

BẢNG GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
2 AA.21111 Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công m3 5.7140 314,558 1,797,384
3 AA.12111 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤20cm cây 20.0000 20,634 412,680
4 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III 100m3 67.0600 2,398,483 160,842,270
5 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất 100m3 21.4050 1,833,581 39,247,801
6 AB.42223 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm 100m3/1 316.9350 691,953 219,304,124
7 AB.22123 Đào san đất trong phạm vi ≤50m bằng máy ủi 110CV - Cấp 100m3 153.6000 950,410 145,982,976
8 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp 100m3 120.3800 2,573,300 309,773,854
9 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất 1m3 7.9200 329,134 2,606,741
10 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = 0,90 m3 101.3200 142,885 14,477,108
11 SB.41110 Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa bê tông M100 m3 9.7900 637,050 6,236,719
12 SB.41132 Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa bê tông M200 m3 10.8240 1,533,035 16,593,571
13 SB.41232 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện ≤0,1m2, vữa bê tông M200 m3 7.5450 2,227,108 16,803,530
14 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 95.4000 19,791,668 1,888,125,127
15 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 28.8000 16,911,443 487,049,558
16 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 131.3000 18,149,304 2,383,003,615
17 AF.72110 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công trình tấn 0.3360 20,304,243 6,822,226
18 AF.72120 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công trình tấn 0.3370 19,714,666 6,643,842
19 AE.23114 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao m3 5.4430 2,102,934 11,446,270
20 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
21 SB.41312 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3 14.9040 1,861,174 27,738,937
22 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 238.5600 19,875,882 4,741,590,410
23 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô m3 0.7530 1,917,981 1,444,240
24 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm 100m2 23.5200 17,858,132 420,023,265
25 SB.41322 Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3 6.4000 1,687,226 10,798,246
26 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 64.0000 17,409,999 1,114,239,936
27 AK.42114 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75 m2 64.0000 12,748 815,872
28 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
29 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0

771479249.xls\Dự thầu Trang 118/234


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
30 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
31 AG.13111 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.4300 21,276,257 9,148,791
32 AG.13121 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.0000 19,660,593 0
33 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
34 AK.23214 Trát trần, vữa XM M75 m2 64.0000 19,477 1,246,528
35 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM M75 m2 264.9600 19,477 5,160,626
36 AK.84322 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, m2 264.8800 49,232 13,040,572
37 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
38 SB.41141 Bê tông nền, đá 1x2, vữa bê tông M150 m3 21.7720 1,298,882 28,279,259
39 AF.81211 Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và 100m2 16.1960 11,918,523 193,032,399
40 AK.55120 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng 40x40cm m2 251.9160 160,281 40,377,348
41 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
42 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III 100m3 48.6400 2,573,088 125,155,000
43 AB.66142 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 1.1400 10,571,424 12,051,423
44 SB.41121a Công tác đổ bê tông móng đá 2x4, chiều rộng ≤250cm, vữa bê m3 3.6100 1,219,776 4,403,391
45 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 36.1580 1,643,015 59,408,136
46 AF.81111 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy 100m2 7.6000 12,120,604 92,116,590
47 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III 100m3 13.1070 2,573,088 33,725,464
48 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = 0,90 m3 2.7650 142,885 395,077
49 AF.31112A Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm bê tông, M150, đá 2x4 m3 0.7080 1,247,842 883,472
50 AF.17212 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông m3 4.6740 1,578,863 7,379,606
51 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 4.5600 16,999,841 77,519,275
52 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
53 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông m3 0.2510 1,647,846 413,609
54 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 6.1920 19,875,882 123,071,461
55 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
56 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
57 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấn 0.0270 21,507,068 580,691
58 AF.13213 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 41.9760 1,562,347 65,581,078
59 AF.81611 Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương 100m2 466.4000 11,287,562 5,264,518,917
60 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
61 AG.11414 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2 - Đổ m3 25.6080 1,634,511 41,856,558
62 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
63 AG.13231 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấn 178.4800 25,876,153 4,618,375,787
64 AB.25143 Đào móng bằng máy đào 2,3m3, rộng ≤6m-đất cấp III 100m3 124.9550 2,696,068 336,887,177
65 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 47.9870 1,643,015 78,843,361

771479249.xls\Dự thầu Trang 119/234


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
66 AB.66143 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,95 100m3 44.3670 10,599,147 470,252,355
67 SB.41122 Bê tông móng, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa bê tông M200 m3 4.2240 1,405,381 5,936,329
68 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông m3 8.0590 1,647,846 13,279,991
69 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 21.1200 12,191,323 257,480,742
70 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 340,019 0
Tổng cộng 24,014,221,315
Làm tròn 24,014,221,000
#NAME?
.... , ngày .… tháng …. năm …...
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

771479249.xls\Dự thầu Trang 120/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH: Tên công trình

STT HẠNG MỤC CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN


1 Hạng mục 1 Theo bảng giá dự thầu 24,014,221,315
Tổng cộng 24,014,221,315
Làm tròn 24,014,221,000
#NAME?
.... , ngày .… tháng …. năm …...
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

771479249.xls\TH giá dự thầu Trang 121/234


Dự toán F1

BẢNG TÍNH CHI PHÍ DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Tổng chi phí thực hiện dự án (chưa bao gồm lãi vay) 27,724,958,017
Năm cơ sở tính toán 2019 đến 2022
Tiến độ thực hiện dự án 2024 đến 2027
Mức biến động chỉ số giá XD 0

Năm cơ sở tính toán


STT Nội dung Cách tính
2019 2020 2021 2022
1 Chỉ số giá của từng năm (%) Bộ Xây dựng hoặc Sở 101 102 103 104
Xây dựng ban hành
2 Chỉ số trượt giá liên hoàn (năm sau / năm trước) 1.0099 1.0098 1.00971
3 Chỉ số giá XD bình quân 1.0098

Tiến độ thực hiện dự án


STT Nội dung Cách tính
2024 2025 2026 2027
4 Phân bổ chi phí theo % 10% 20% 30% 0.4
5 Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ 2772495802 5544991603 8317487405 11089983207
chưa có trượt giá
6 Chỉ số trượt giá từng năm tiếp theo (năm trước * năm đầu 1.0098 1.0197 1.02969 1.03978
tiên)
7 Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ dòng 5 * (dòng 6 +/- mức 2799666261 5654227938 8564433606 11531142739
đã có trượt giá biến động chỉ số giá XD)

8 Trượt giá từng năm (dòng 7 - dòng 5) 27170459 109236335 246946201 441159532
9 Trượt giá lũy tích cộng dồn dòng 8 824512527

771479249.xls\Dự phòng trượt giá Trang 122/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

STT NỘI DUNG CHI PHÍ TỶ LỆ GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ KÝ HIỆU

1 CHI PHÍ XÂY DỰNG CỦA GÓI THẦU 21,831,110,307 2,183,111,031 24,014,221,338 Gxd
1.1 Hạng mục 1 21,831,110,307 2,183,111,031 24,014,221,338
2 CHI PHÍ DỰ PHÒNG 0 0 2,025,223,594 Gdp
2.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 5% 1,200,711,067
2.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 824,512,527
Tổng cộng 21,831,110,307 2,183,111,031 26,039,444,932
Làm tròn 26,039,445,000
#NAME?

771479249.xls\Dự toán gói thầu xây dựng Trang 123/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU MUA SẮM VẬT TƯ, THIẾT BỊ LẮP ĐẶT VÀO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

STT NỘI DUNG CHI PHÍ TỶ LỆ GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ

1 Chi phí mua sắm thiết bị công trình và thiết bị công 0 0 0


1.1 Loại thiết bị 1 0
1.2 ... 0
2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị cần gia công, chế tạo 0 0 0
2.1 Loại thiết bị 1 0
2.2 ... 0
3 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị (nếu có) 0
4 Chi phí mua bản quyền phần mềm sử dụng cho thiết 0
5 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có) 0
6 Chi phí lắp đặt và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0
7 Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu kỹ thuật 0
8 Chi phí vận chuyển 0
9 Chi phí khác có liên quan (nếu có) 0
10 CHI PHÍ DỰ PHÒNG 0 0 824,512,527
10.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 5% 0
10.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 824,512,527
Tổng cộng 0 0 824,512,527
Làm tròn 824,513,000
#NAME?

771479249.xls\Dự toán gói thầu thiết bị Trang 124/234


Dự toán F1

CÔNG TRÌNH

KÝ HIỆU

Gdp

771479249.xls\Dự toán gói thầu thiết bị Trang 125/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


(Căn cứ theo Thông tư 12/2021/TT-BXD ngày 31 tháng 8 năm 2021)
.... , ngày .… tháng …. năm
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
Loại công trình: Công trình dân dụng
Loại thiết kế: Thiết kế 2 bước
Cấp công trình: Cấp II
Cách thẩm định: Tự thẩm định toàn bộ

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư 0 0

2 Chi phí xây dựng 21,831,110,307 2,183,111,031

2.1 Chi phí xây dựng công trình chính 21,831,110,307 2,183,111,031

2.1.1 Hạng mục 1 1 Theo bảng tổng hợp dự toán hạng 21,831,110,307 2,183,111,031
mục

3 Chi phí thiết bị Theo bảng tổng hợp chi phí TB 0 0

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 126/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
4 Chi phí quản lý dự án 2.904% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 633,975,443 63,397,544

5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 2,134,440,630 213,444,065

5.1 Chi phí khảo sát địa chất 0 0

5.2 Chi phí khảo sát địa hình 0 0

5.3 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng 3% Gks trước thuế x tỷ lệ 0 0

5.4 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.495% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 108,063,996 10,806,400
(Bảng 2.1 Thông tư 12/2021/TT-BXD)

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 127/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
5.5 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi (Bảng 2.2 0.904% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 197,353,237 19,735,324
Thông tư 12/2021/TT-BXD)

5.6 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật (Bảng 2.3 (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 0 0
Thông tư 12/2021/TT-BXD)

5.7 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.058% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 12,662,044 1,266,204
(Bảng 2.14 Thông tư 12/2021/TT-BXD)

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 128/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
5.8 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 0.166% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 36,239,643 3,623,964
(Bảng 2.15 Thông tư 12/2021/TT-BXD)

5.9 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật 0.436% 1.2 Gxd trước thuế x tỷ lệ 114,220,369 11,422,037
(Thông tư 12/2021/TT-BXD)

5.10 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc 0

5.11 Chi phí thiết kế kỹ thuật (Thông tư 12/2021/TT- Gxd trước thuế x tỷ lệ 0 0
BXD)

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 129/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
5.12 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công (Bảng 2.4-2.13 3.298% Gxd trước thuế x tỷ lệ 719,990,018 71,999,002
Thông tư 12/2021/TT-BXD)

5.13 Chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng (Bảng 2.16 0.22% Gxd trước thuế x tỷ lệ 48,028,443 4,802,844
Thông tư 12/2021/TT-BXD)

5.14 Chi phí thẩm tra dự toán công trình (Bảng 2.17 0.216% Gxd trước thuế x tỷ lệ 47,155,198 4,715,520
Thông tư 12/2021/TT-BXD)

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 130/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
5.15 Chi phí thẩm tra dự toán gói thầu (Bảng 2.17 0.216% Chi phí xây dựng trước thuế trong 47,155,198 4,715,520
Thông tư 12/2021/TT-BXD) gói thầu x tỷ lệ

5.16 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự 0.684% Giá trị của từng gói thầu tư vấn; 14,596,159 1,459,616
thầu tư vấn (Bảng 2.18 Thông tư 12/2021/TT- Gtv trước thuế x tỷ lệ
BXD)

5.17 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự 0.337% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ 73,570,842 7,357,084
thầu thi công xây dựng (Bảng 2.19 Thông tư lệ
12/2021/TT-BXD)

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 131/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
5.18 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự 0.367% Gtb trước thuế x tỷ lệ 0 0
thầu mua sắm vật tư, thiết bị (Bảng 2.20 Thông
tư 12/2021/TT-BXD)

5.19 Chi phí giám sát thi công xây dựng (Bảng 2.21 2.827% Dự toán gói thầu XD trước thuế x 617,165,488 61,716,549
Thông tư 12/2021/TT-BXD) tỷ lệ

5.20 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị (Bảng 2.22 0.844% Dự toán gói thầu TB trước thuế x 0 0
Thông tư 12/2021/TT-BXD) tỷ lệ

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 132/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
5.21 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 4.072% Gks trước thuế x tỷ lệ 0 0
(Bảng 2.23 Thông tư 12/2021/TT-BXD)

5.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ 0.05% Dự toán gói thầu XD+TB trước 10,915,555 1,091,556
tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) thuế x tỷ lệ

5.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ 0.03% Dự toán gói thầu XD+TB trước 6,549,333 654,933
mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) thuế x tỷ lệ

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 133/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
5.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị 0.1% Dự toán gói thầu XD+TB trước 21,831,110 2,183,111
định 63/2014/NĐ-CP) thuế x tỷ lệ

5.25 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ 0.05% Dự toán gói thầu XD+TB trước 10,915,555 1,091,556
tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) thuế x tỷ lệ

5.26 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất 0.1% Dự toán gói thầu XD+TB trước 21,831,110 2,183,111
(Nghị định 63/2014/NĐ-CP) thuế x tỷ lệ

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 134/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
5.27 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị 0.02% Dự toán gói thầu XD+TB trước 4,366,222 436,622
của nhà thầu về kết quả lựa chọn nhà thầu (Nghị thuế x tỷ lệ
định 63/2014/NĐ-CP)

5.28 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu 0.05% Dự toán gói thầu XD+TB trước 10,915,555 1,091,556
(Nghị định 63/2014/NĐ-CP) thuế x tỷ lệ

5.29 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu 0.05% Dự toán gói thầu XD+TB trước 10,915,555 1,091,556
(Nghị định 63/2014/NĐ-CP) thuế x tỷ lệ

5.30 Chi phí tư vấn khác 0 0

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 135/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
6 Chi phí khác 620,974,701 44,504,296

6.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ 0

6.2 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư Gxd trước thuế x tỷ lệ 0 0
50/2022/TT-BTC)

6.3 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 0.017% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 5,168,124
28/2023/TT-BTC)

6.4 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Nghị 0.334% Giá trị quyết toán do chủ đầu tư 104,615,368
định 99/2021/NĐ-CP) đề nghị phê duyệt; Tổng mức đầu
tư x tỷ lệ

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 136/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
6.5 Chi phí kiểm toán độc lập (Nghị định 0.541% Giá trị cần kiểm toán của dự án; 169,483,160 16,948,316
99/2021/NĐ-CP) Tổng mức đầu tư x tỷ lệ

6.6 Phí thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau 0.154% Gxd trước thuế x tỷ lệ 33,619,910
thiết kế cơ sở (Thông tư 27/2023/TT- BTC)

6.7 Phí thẩm định dự toán xây dựng (Thông tư 0.149% Gxd trước thuế x tỷ lệ 32,528,354
27/2023/TT- BTC)

6.8 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng 0.009% Tổng mức đầu tư không bao gồm 2,762,597 276,260
cháy và chữa cháy (Thông tư 258/2016/TT- chi phí GPMB x tỷ lệ
BTC)

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 137/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
6.9 Chi phí công tác giám sát, đánh giá đầu tư (Nghị 20% Chi phí quản lý dự án x tỷ lệ 126,795,089 12,679,509
định 84/2015/NĐ-CP)

6.10 Chi phí đảm bảo an toàn giao thông phục vụ thi 0 0
công

6.11 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu công trình 20% Chi phí giám sát thi công xây 123,433,098 12,343,310
xây dựng (Thông tư 10/2021/TT-BXD) dựng x tỷ lệ

6.12 Chi phí thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi 15% Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên 5,435,946 543,595
(Thông tư 12/2021/TT-BXD) cứu khả thi x tỷ lệ

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 138/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
6.13 Chi phí thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật 15% Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - 17,133,055 1,713,306
(Thông tư 12/2021/TT-BXD) kỹ thuật x tỷ lệ
7 Chi phí dự phòng 0 0
7.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 10% (Ggpmb+Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+
Gk) sau thuế x tỷ lệ
7.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Theo bảng chi phí dự phòng trượt
giá
Tổng cộng 25,220,501,081 2,504,456,936
Làm tròn
#NAME?

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ..

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 139/234


Dự toán F1

.... , ngày .… tháng …. năm …...

Đơn vị tính: đồng


GIÁ TRỊ SAU KÝ
THUẾ HIỆU
0 Ggpmb

24,014,221,338 Gxd

24,014,221,338

24,014,221,338

0 Gtb

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 140/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
697,372,987 Gqlda

2,347,884,695 Gtv

118,870,396

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 141/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
217,088,561

13,928,248

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 142/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
39,863,607

125,642,406

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 143/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
791,989,020

52,831,287

51,870,718

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 144/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
51,870,718

16,055,775

80,927,926

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 145/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
0

678,882,037

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 146/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
0

12,007,111

7,204,266

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 147/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
24,014,221

12,007,111

24,014,221

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 148/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
4,802,844

12,007,111

12,007,111

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 149/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
665,478,997 Gk

5,168,124

104,615,368

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 150/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
186,431,476

33,619,910

32,528,354

3,038,857

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 151/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
139,474,598

135,776,408

5,979,541

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 152/234


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
18,846,361

3,597,008,329 Gdp
2,772,495,802

824,512,527

31,321,966,346 Gxdct
31,321,966,000

NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên)
NGUYỄN VĂN B
hứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

771479249.xls\Tổng mức đầu tư Trang 153/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Đơn giá Thành tiền trước Thuế VAT


STT Nội dung chi phí Đơn vị Số lượng
trước thuế thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị công trình và thiết bị 0 0
1.1 Loại thiết bị 1 0 0
1.2 ... 0 0
2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị cần gia công, chế 0 0
2.1 Loại thiết bị 1 0 0
2.2 ... 0 0
3 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị (nếu có) 0 0
4 Chi phí mua bản quyền phần mềm sử dụng cho 0 0
5 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có) 0 0
6 Chi phí lắp đặt và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
7 Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu kỹ thuật 0 0
8 Chi phí vận chuyển 0 0
9 Chi phí khác có liên quan (nếu có) 0 0
TỔNG CỘNG 0 0
#NAME?

.... , ngày .… tháng …. năm …...


NGƯỜI LẬP CƠ QUAN LẬP

NGUYỄN VĂN A

771479249.xls\Chi phí thiết bị Trang 154/234


Dự toán F1

Thành tiền sau


Ký hiệu
thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

771479249.xls\Chi phí thiết bị Trang 155/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG


(Căn cứ theo bảng 2.3 TT 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

STT HẠNG MỤC CHUNG TỶ LỆ GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ KÝ HIỆU

1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều 218,311,103 21,831,110 240,142,213 Cnt
1.1 Hạng mục 1 1% 218,311,103 21,831,110 240,142,213
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối 545,777,758 54,577,776 600,355,534 Ckkl
2.1 Hạng mục 1 2.5% 545,777,758 54,577,776 600,355,534
Tổng cộng 764,088,861 76,408,886 840,497,747 Chmc

771479249.xls\Hạng mục chung Trang 156/234


Dự toán F1

CÔNG TY CỔ PHẦN F1 TECH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
I. Căn cứ lập:
1. Các văn bản:
- Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công
trình.
- Nghị định 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Nghị định 146/2017/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 100/2016/NĐ-CP và Nghị định 12/2015/NĐ-CP về thuế GTGT, thuế TNDN.
- Nghị định số 38/2019/NĐ-CP ngày 09/05/2019 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
- Nghị định số 90/2019/NĐ-CP ngày 15/11/2019 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
- Công bố giá vật liệu Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh ....
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
- Một số tài liệu khác có liên quan.
2. Định mức:
- Định mức xây dựng công bố kèm theo Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự toán công tác dịch vụ công ích công bố kèm theo văn bản số 590, 591, 592, 593, 594/QĐ-BXD ngày 30/05/2014 của Bộ xây dựng.
...
3. Đơn giá:
- Đơn giá xây dựng công trình phần xây dựng ban hành kèm theo quyết định số .../....../QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Đơn giá xây dựng công trình phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Đơn giá xây dựng công trình phần sửa chữa ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....

771479249.xls\Thuyết minh Trang 157/234


Dự toán F1

- Đơn giá dịch vụ công ích ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
...

II. Giá trị dự toán: 31,321,966,000 đồng


#NAME?

.... , ngày .… tháng …. năm …...


CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ LẬP

771479249.xls\Thuyết minh Trang 158/234


Dự toán F1

T NAM

khối lượng công

ng
ao động

771479249.xls\Thuyết minh Trang 159/234


Dự toán F1

ăm …...

771479249.xls\Thuyết minh Trang 160/234


Dự toán F1

CÔNG TY CỔ PHẦN F1 TECH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT


WWW.DUTOANF1.COM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------

HỒ SƠ DỰ TOÁN
Số: ......./.......

CÔNG TRÌNH: Tên công trình


HẠNG MỤC: Xây dựng tòa nhà F1 Tech
ĐỊA ĐIỂM: Khu đô thị Xala, Hà Đông, Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ: Công ty cổ phần F1 Tech

771479249.xls\Bìa ngoài Trang 161/234


Dự toán F1

Năm 2023

771479249.xls\Bìa ngoài Trang 162/234


Dự toán F1

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


ập - Tự do - Hạnh phúc
---------o0o-------------

771479249.xls\Bìa ngoài Trang 163/234


Dự toán F1

771479249.xls\Bìa ngoài Trang 164/234


Dự toán F1

CÔNG TY CỔ PHẦN F1 TECH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA


WWW.DUTOANF1.COM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------
Số: ......./.......

HỒ SƠ DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Xây dựng tòa nhà F1 Tech
ĐỊA ĐIỂM: Khu đô thị Xala, Hà Đông, Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ: Công ty cổ phần F1 Tech

Giá trị dự toán: 31,321,966,000 đồng


#NAME?

.... , ngày .… tháng …. năm …


GIÁM ĐỐC

771479249.xls\Bìa trong Trang 165/234


Dự toán F1

NGUYỄN VĂN A

771479249.xls\Bìa trong Trang 166/234


Dự toán F1

HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


- Tự do - Hạnh phúc
------o0o-------------

, ngày .… tháng …. năm …...


GIÁM ĐỐC

771479249.xls\Bìa trong Trang 167/234


Dự toán F1

NGUYỄN VĂN A

771479249.xls\Bìa trong Trang 168/234


Dự toán F1

BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ ĐƯỜNG SÔNG


(Căn cứ theo Quyết định số .... ngày ... tháng ... năm ..... của .......)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Trọng lượng Bậc Cự ly


STT Mã hiệu Loại vật liệu Đơn vị Nguồn mua Loại sông
đơn vị (tấn) hàng (Km)
1 V85970 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 loại 1
2 V85971 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 loại 1
3 V00108 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.38 1 loại 1
4 V12696 Cát nền m3 loại 1
5 V00112 Cát vàng m3 1.45 1 loại 1
6 V05207 Đá 1x2 m3 1.55 1 loại 1
7 V05208 Đá 2x4 m3 1.5 1 loại 1
8 V05209 Đá 4x6 m3 1.5 1 loại 1
9 V00226 Dây thép kg 0.001 2 loại 1
10 V00772 Đinh kg 0.001 2 loại 1
11 V82972 Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x viên loại 1
12 V20711 Gạch lát xi măng 40x40 m2 1 loại 1
13 V00390 Gỗ chống m3 0.67 2 loại 1
14 V05605 Gỗ đà nẹp m3 0.67 2 loại 1
15 V84921 Gỗ nẹp, chống m3 loại 1
16 V00402 Gỗ ván m3 0.67 2 loại 1
17 V00494 Nước lít 3 loại 1
18 V00508 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 0.001 3 loại 1
19 V00515 Que hàn kg 0.001 2 loại 1
20 V00554 Sơn Joton FA trong nhà kg 0.001 2 loại 1
21 V00567 Sơn lót Joton Pros chống kiềm kg 0.001 2 loại 1
22 V00656 Thép tròn kg 0.001 2 loại 1
23 V63405 Thép tròn Fi >10mm kg 0.001 2 loại 1
24 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg loại 1
25 V85993 Thép tròn Fi ≤18mm kg loại 1
26 V00761 Xi măng PC40 kg 0.001 3 loại 1
27 V02470 Xi măng PCB30 kg 0.001 3 loại 1
28 V08770 Xi măng PCB40 kg 0.001 3 loại 1

771479249.xls\Cước sông Trang 169/234


Dự toán F1

ĐƯỜNG SÔNG
..... của .......)

Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0

771479249.xls\Cước sông Trang 170/234


Dự toán F1

BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG


(Căn cứ theo Thông tư 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng)

Vùng/Khu vực: IV
Hệ số điều chỉnh: 1

Mã nhân Lương bình Hệ số điều Đơn giá nhân


Tên nhân công Hệ số lương
công quân chỉnh công
NB12244 Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 1.18 0 1 0
N1714 Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 1.18 0 1 0
N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 1.39 0 1 0
N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 1.39 0 1 0
N83083 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 1.39 0 1 0
N0009 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 1.52 0 1 0
N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 1.52 0 1 0
N1777 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 1.52 0 1 0
N0011 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 1.65 0 1 0
N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 0 1 0
N1784 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 0 1 0
N1785 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 0 1 0
N1786 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 0 1 0
N1787 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 0 1 0
N1788 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 0 1 0
N1791 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 0 1 0
N82883 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 1.65 0 1 0
N83241 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 1.94 0 1 0
N83281 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 2.3 0 1 0

771479249.xls\Lương nhân công Trang 171/234


Dự toán F1

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY


(Căn cứ theo TT 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng)

Xăng RON 92: 22791 đồng/lít Vùng/Khu vực:


Dầu Diezel 0,05S: 22591 đồng/lít
Dầu Mazut 3S 13548 đồng/lít
(0,87kg/lít):
Điện: 1920.373 đồng/kwh

Định mức Chi phí


Hệ số Hệ số
Định mức tiêu
Loại máy và Số ca/ Nguyên giá thu hồi Chi nhiên
Mã máy Khấu Sửa Chi phí hao nhiên liệu,
thiết bị năm (tham khảo) khi phí Khấu hao Sửa chữa liệu
năng lượng 1 ca
thanh lý hao chữa
khác
khác phụ

M0111 Máy khác


M101.01 Máy đào một 280 1,183,203,000 0.9 17 5.8 5 646,536 245,092 211,286 65 lít 1.030
M101.01 Máy đào một 280 3,258,264,000 0.9 16 5.5 5 1,675,679 640,016 581,833 138 lít 1.030
M101.05 Máy ủi - công 280 851,855,000 0.9 14 5.8 5 383,335 176,456 152,117 46 lít 1.030
M101.08 Máy đầm đất 200 35,771,000 0.9 20 5.4 4 32,194 9,658 7,154 4 lít xăng 1.020
M102.02 Cần cẩu bánh 240 1,266,087,000 0.9 9 4.5 5 427,304 237,391 263,768 36 lít 1.030
M102.09 Máy vận thăng 290 187,683,000 0.9 17 4.3 5 99,019 27,829 32,359 21 kWh 1.050
M104.01 Máy trộn bê 165 30,210,000 0.9 19 6.5 5 31,309 11,901 9,155 11 kWh 1.050
M104.02 Máy trộn vữa 170 17,828,000 1 19 6.8 5 19,925 7,131 5,244 8 kWh 1.050
M106.02 Ô tô tự đổ - 260 616,643,000 0.9 17 7.3 6 362,871 173,134 142,302 46 lít 1.030
M112.09 Máy bơm bê 220 1,245,106,000 0.9 13 6.5 5 662,170 367,872 282,979 182 kWh 1.050
M112.13 Máy đầm bê 150 7,395,000 1 20 8.8 4 9,860 4,338 1,972 7 kWh 1.050
M112.26 Máy cắt uốn 240 18,200,000 1 14 4.1 4 10,617 3,109 3,033 9 kWh 1.050
M112.38 Máy cưa gỗ 180 7,600,000 1 30 10.5 4 12,667 4,433 1,689 3 kWh 1.050
M112.40 Biến thế hàn 200 16,000,000 1 21 4.8 5 16,800 3,840 4,000 48 kWh 1.050

771479249.xls\Tính giá ca máy Trang 172/234


Dự toán F1

IV

Thành phần - Lương


Chi phí nhiên cấp bậc thợ thợ điều Giá ca
liệu điều khiển khiển máy
máy máy

0
1,512,467 1x4/7 0 2,615,382
3,211,085 1x4/7 0 6,108,612
1,070,362 1x4/7 0 1,782,269
92,987 1x3/7 0 141,994
837,674 1x4/7+1x6/7 0 1,766,138
42,344 1x3/7 0 201,551
22,180 1x3/7 0 74,544
16,131 1x3/7 0 48,431
1,070,362 1x2/4 lái xe 0 1,748,669
366,983 1x3/7+1x5/7 0 1,680,004
14,115 1x3/7 0 30,285
18,148 1x3/7 0 34,907
6,049 24,838
96,787 1x4/7 0 121,427

771479249.xls\Tính giá ca máy Trang 173/234


Dự toán F1

BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN MÁY


(Căn cứ theo TT 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Xăng RON 92: 22791 đồng/lít Vùng/Khu vực:


Dầu Diezel 0,05S: 22591 đồng/lít
Dầu Mazut 3S (0,87kg/lít): 13548 đồng/lít
Điện: 1920.3732 đồng/kwh

Định mức nhiên liệu/nhân công Giá nhiên liệu/nhân công


STT Mã máy Tên máy thi công Đơn vị Hao phí
Định mức Nhiên liệu phụ Tổng Giá gốc
1 M112.4002_T Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 ca 0.4349
- Điện kWh 48.000 1.050 50.400 1,864
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
2 M102.0203_T Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 25 T ca 0.0269
- Diezel lít 36.000 1.030 37.080 16,264
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
3 M112.0901 Máy bơm bê tông - năng suất: 40 - 60 ca 0.0234
- Điện kWh 182.000 1.050 191.100 1,864
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
4 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 71.8149
- Điện kWh 9.000 1.050 9.450 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
5 M112.3801 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất: 1,3 ca 1.3000
- Điện kWh 3.000 1.050 3.150 1,864
6 M112.1301_T Máy đầm bê tông, đầm dùi - công ca 5.0215
- Điện kWh 7.000 1.050 7.350 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: ca 422.3193
- Xăng lít 4.000 1.020 4.080 20,100
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000

771479249.xls\Bù giá ca máy Trang 174/234


Dự toán F1

Định mức nhiên liệu/nhân công Giá nhiên liệu/nhân công


STT Mã máy Tên máy thi công Đơn vị Hao phí
Định mức Nhiên liệu phụ Tổng Giá gốc
8 M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 124.6148
- Diezel lít 65.000 1.030 66.950 16,264
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
9 M101.0107 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 30.3641
- Diezel lít 138.000 1.030 142.140 16,264
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
10 M104.0102_T Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 7.2815
- Điện kWh 11.000 1.050 11.550 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
11 M104.0102_T Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.4440
- Điện kWh 11.000 1.050 11.550 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
12 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 1.3108
- Điện kWh 8.000 1.050 8.400 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
13 M101.0502 Máy ủi - công suất: 110 CV ca 3.8895
- Diezel lít 46.000 1.030 47.380 16,264
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
14 M101.0502 Máy ủi - công suất: 110 CV ca 76.9536
- Diezel lít 46.000 1.030 47.380 16,264
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
15 M102.0901_T Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.0828
- Điện kWh 21.000 1.050 22.050 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
16 M106.0203_T Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 140.8681
- Diezel lít 46.000 1.030 47.380 16,264
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 công 1.000 1.000
17 M0111 Máy khác %

771479249.xls\Bù giá ca máy Trang 175/234


Dự toán F1

HỢ ĐIỀU KHIỂN MÁY


21 của Bộ Xây dựng)
nh

IV

Giá nhiên liệu/nhân công


Bù 1 ca Tổng bù Giá thông báo Giá hiện tại
Giá hiện tại Chênh lệch
2,819 1,226 379,008 381,827
1,920 56 2,819
0 0 0
234,605 6,316 0 234,605
22,591 6,327 234,605
0 0 0
0 0 0
10,688 250 2,268,416 2,279,104
1,920 56 10,688
0 0 0
0 0 0
529 37,990 253,778 254,307
1,920 56 529
0 0 0
176 229 24,662 24,838
1,920 56 176
411 2,064 249,274 249,685
1,920 56 411
0 0 0
10,979 4,636,643 0 10,979
22,791 2,691 10,979
0 0 0

771479249.xls\Bù giá ca máy Trang 176/234


Dự toán F1

Giá nhiên liệu/nhân công


Bù 1 ca Tổng bù Giá thông báo Giá hiện tại
Giá hiện tại Chênh lệch
423,593 52,785,957 2,077,872 2,501,465
22,591 6,327 423,593
0 0 0
899,320 27,307,011 4,951,389 5,850,709
22,591 6,327 899,320
0 0 0
646 4,704 0 646
1,920 56 646
0 0 0
646 287 293,298 293,944
1,920 56 646
0 0 0
470 616 267,361 267,831
1,920 56 470
0 0 0
299,773 1,165,961 1,550,678 1,850,451
22,591 6,327 299,773
0 0 0
299,773 23,068,612 1,477,994 1,777,767
22,591 6,327 299,773
0 0 0
1,233 102 430,709 431,942
1,920 56 1,233
0 0 0
299,773 42,228,450 1,429,994 1,729,767
22,591 6,327 299,773
0 0 0
16,271
Tổng cộng 151,262,689

771479249.xls\Bù giá ca máy Trang 177/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Tên nhiên liệu Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
1 Dầu Diezel 0,05S lít 23,164.582 16,264 22,591 6,327 146,562,310 523,311,072
2 Điện Kwh 848.102 1,864 1,920 56 47,437 1,628,672
3 Xăng RON 92 lít 1,723.063 20,100 22,791 2,691 4,636,763 39,270,329
151,246,510 564,210,073

771479249.xls\Tổng hợp nhiên liệu Trang 178/234


Dự toán F1

BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
(Căn cứ theo Nghị định 99/2021/NĐ-CP ngày 11/11/2021 của Chính Phủ - Phụ lục 03.a/TT)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Căn cứ hợp đồng số: .......... ngày .... tháng .... năm ..... Phụ lục bổ sung hợp đồng số: .......... ngày .... tháng .... năm .....
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác minh:
Biên bản nghiệm thu số: .......... ngày .... tháng .... năm .....

Khối lượng Đơn giá thanh toán


Khối lượng Thực hiện
Mã hiệu công Đơn vị
STT Tên công việc theo hợp Theo hợp Đơn giá bổ
việc tính
đồng hoặc dự Lũy kế đến hết Thực hiện Lũy kế đến đồng sung
toán kỳ trước kỳ này hết kỳ này

0.0000
Tổng số:

1. Giá trị hợp đồng:


2. Giá trị tạm ứng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị giải ngân kỳ này:

771479249.xls\Thanh toán KL hoàn thành Trang 179/234


Dự toán F1

Khối lượng Đơn giá thanh toán


Khối lượng Thực hiện
Mã hiệu công Đơn vị
STT Tên công việc theo hợp Theo hợp Đơn giá bổ
việc tính
đồng hoặc dự Lũy kế đến hết Thực hiện Lũy kế đến đồng sung
toán kỳ trước kỳ này hết kỳ này

Số tiền bằng chữ:


7. Luỹ kế giá trị giải ngân:
Ng
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CH
(ĐƠN VỊ THỰC HIỆN) (Ký, ghi
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

771479249.xls\Thanh toán KL hoàn thành Trang 180/234


Dự toán F1

C HOÀN THÀNH
Phụ lục 03.a/TT)

Thành tiền (đồng)


Thực hiện
Theo hợp Ghi chú
đồng hoặc dự Lũy kế đến hết Thực hiện Lũy kế đến
toán kỳ trước kỳ này hết kỳ này

0 0 0 0
0 0 0 0

771479249.xls\Thanh toán KL hoàn thành Trang 181/234


Dự toán F1

Thành tiền (đồng)


Thực hiện
Theo hợp Ghi chú
đồng hoặc dự Lũy kế đến hết Thực hiện Lũy kế đến
toán kỳ trước kỳ này hết kỳ này

Ngày….. tháng….. năm 20…


ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ/BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

771479249.xls\Thanh toán KL hoàn thành Trang 182/234


Dự toán F1

BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC PHÁT SINH NGOÀI HỢP ĐỒ
(Căn cứ theo Nghị định 99/2021/NĐ-CP ngày 11/11/2021 của Chính Phủ - Phụ lục 03.c/TT)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Căn cứ hợp đồng số: .......... ngày .... tháng .... năm ..... Phụ lục bổ sung hợp đồng số: .......... ngày .... tháng .... năm .....
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác minh:
Biên bản nghiệm thu số: .......... ngày .... tháng .... năm .....

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng Đơn giá thanh toán
Mã hiệu công Đơn vị Tổng khối Thực hiện
STT Tên công việc Theo hợp Đơn giá bổ
việc tính lượng phát Lũy kế đến hết Thực hiện Lũy kế đến đồng sung
sinh kỳ trước kỳ này hết kỳ này
0.0000
Tổng số:

1. Tổng giá trị khối lượng phát sinh:


2. Giá trị tạm ứng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị giải ngân kỳ này:
Số tiền bằng chữ:

771479249.xls\Thanh toán KL phát sinh Trang 183/234


Dự toán F1

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng Đơn giá thanh toán
Mã hiệu công Đơn vị Tổng khối Thực hiện
STT Tên công việc Theo hợp Đơn giá bổ
việc tính lượng phát Lũy kế đến hết Thực hiện Lũy kế đến đồng sung
sinh kỳ trước kỳ này hết kỳ này
7. Luỹ kế giá trị giải ngân:
Ngày….. tháng…
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ/B
(ĐƠN VỊ THỰC HIỆN) (Ký, ghi rõ họ tên chức
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

771479249.xls\Thanh toán KL phát sinh Trang 184/234


Dự toán F1

NGOÀI HỢP ĐỒNG


c 03.c/TT)

Thành tiền
Ghi chú
Lũy kế đến hết Thực hiện Lũy kế đến hết
kỳ trước kỳ này kỳ này
0 0 0
0 0 0

771479249.xls\Thanh toán KL phát sinh Trang 185/234


Dự toán F1

Thành tiền
Ghi chú
Lũy kế đến hết Thực hiện Lũy kế đến hết
kỳ trước kỳ này kỳ này

Ngày….. tháng….. năm 20…


I DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ/BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

771479249.xls\Thanh toán KL phát sinh Trang 186/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
Vật liệu
1 V85970 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 6.6200 109,091 109,091 0
2 V85971 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 2.8322 109,091 109,091 0
3 V00108 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 7.1947 80,000 80,000 0
4 V12696 Cát nền m3 5,551.8540 109,091 61,818 0
5 V00112 Cát vàng m3 5.7462 80,000 80,000 0
6 V00112 Cát vàng m3 2.5296 122,727 122,727 0
7 V00112 Cát vàng m3 79.4866 122,727 80,000 0
8 V05207 Đá 1x2 m3 131.7351 254,545 254,545 0
9 V05208 Đá 2x4 m3 3.3735 236,364 200,000 0
10 V05209 Đá 4x6 m3 9.3132 163,636 163,636 0
11 V00226 Dây thép kg 2,883.8611 14,545 14,545 0
12 V00772 Đinh kg 3,855.9660 13,636 13,636 0
13 V00772 Đinh kg 9,654.2821 13,636 18,182 0
14 V82972 Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 2,933.7770 1,900 1,260 0
15 V20711 Gạch lát xi măng 40x40 m2 254.4352 85,050 85,050 0
16 V00390 Gỗ chống m3 473.4717 4,545,455 4,545,455 0
17 V05605 Gỗ đà nẹp m3 317.2365 4,545,455 4,545,455 0
18 V84921 Gỗ nẹp, chống m3 8.7458 4,545,455 4,545,455 0
19 V00402 Gỗ ván m3 876.2965 4,545,455 4,545,455 0
20 V00494 Nước lít 34,257.6641 9 9 0
21 V00508 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 1.0456 20,000 20,000 0
22 V00515 Que hàn kg 1.6884 22,727 22,727 0
23 V00554 Sơn Joton FA trong nhà kg 75.7557 40,443 40,443 0
24 V00567 Sơn lót Joton Pros chống kiềm kg 42.1159 91,492 91,492 0
25 V00656 Thép tròn kg 182,049.6000 12,450 15,777 0
26 V63405 Thép tròn Fi >10mm kg 27.5400 12,600 12,600 0
27 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg 769.8300 12,950 12,950 0
28 V85993 Thép tròn Fi ≤18mm kg 343.7400 12,600 12,600 0
29 V00761 Xi măng PC40 kg 1,606.9747 1,745 1,745 0

771479249.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 187/234


Dự toán F1

Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
30 V02470 Xi măng PCB30 kg 1,983.9435 1,664 1 0
31 V02470 Xi măng PCB30 kg 209.1184 1,564 1,564 0
32 V08770 Xi măng PCB40 kg 1,240.8302 1,618 1,618 0
33 V08770 Xi măng PCB40 kg 45,395.0849 1,618 1,745 0
34 V05430 Vât liệu khác %
35 V00750 Vật liệu khác %
Tổng cộng vật liệu
Nhân công
1 N0100 Kỹ sư bậc 5/8 công 0.0000 264,912 264,912
2 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 206,763 206,763
3 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 69.7370 166,154 166,154
4 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1,345.0642 0 206,800
5 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 818.3138 0 206,763
6 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 195.9870 0 166,154
7 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 13.6081 210,055 210,055
8 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 66.7670 210,100 210,055
9 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 49.8128 0 210,055
10 N0009 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 25.1960 181,538 181,538
11 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 91.1460 229,700 229,700
12 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26,443.5038 0 229,700
13 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.8222 0 238,300
14 N0011 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 32.7491 196,154 196,154
15 N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 132.2880 0 0
Tổng cộng nhân công
Máy thi công
1 M112.4002 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.4349 0 379,008 0
2 M102.0203 Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 25 T ca 0.0269 0 0 0
3 M112.0901 Máy bơm bê tông - năng suất: 40 - 60 m3/h ca 0.0234 0 2,268,416 0
4 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 71.8149 0 253,778 0
5 M112.3801 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất: 1,3 kW ca 1.3000 24,662 24,662 0
6 M112.1301 Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 5.0215 0 249,274 0
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 422.3193 0 0 0
8 M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 ca 124.6148 0 2,077,872 0
9 M101.0107 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 2,30 ca 30.3641 0 4,951,389 0
10 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 7.2815 0 0 0

771479249.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 188/234


Dự toán F1

Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
11 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.4440 0 293,298 0
12 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 1.3108 0 267,361 0
13 M101.0502 Máy ủi - công suất: 110 CV ca 3.8895 0 1,550,678 0
14 M101.0502 Máy ủi - công suất: 110 CV ca 76.9536 0 1,477,994 0
15 M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.0828 0 430,709 0
16 M106.0203 Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 140.8681 0 1,429,994 0
17 M0111 Máy khác %
Tổng cộng máy thi công

771479249.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 189/234


Dự toán F1

ÔNG, MÁY THI CÔNG


ình

Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

0 0 109,091 0 0 722,181
0 0 109,091 0 0 308,964
0 0 80,000 0 0 575,578
0 0 61,818 -47,273 -262,452,794 343,204,511
0 0 80,000 0 0 459,699
0 0 122,727 0 0 310,446
0 0 80,000 -42,727 -3,396,223 6,358,927
0 0 254,545 0 0 33,532,506
0 0 200,000 -36,364 -122,676 674,709
0 0 163,636 0 0 1,523,979
0 0 14,545 0 0 41,945,760
0 0 13,636 0 0 52,579,952
0 0 18,182 4,546 43,888,366 175,534,157
0 0 1,260 -640 -1,877,617 3,696,559
0 0 85,050 0 0 21,639,710
0 0 4,545,455 0 0 2,152,144,324
0 0 4,545,455 0 0 1,441,984,271
0 0 4,545,455 0 0 39,753,822
0 0 4,545,455 0 0 3,983,166,362
0 0 9 0 0 308,319
0 0 20,000 0 0 20,912
0 0 22,727 0 0 38,373
0 0 40,443 0 0 3,063,787
0 0 91,492 0 0 3,853,270
0 0 15,777 3,327 605,679,019 2,872,196,539
0 0 12,600 0 0 347,004
0 0 12,950 0 0 9,969,298
0 0 12,600 0 0 4,331,124
0 0 1,745 0 0 2,804,171

771479249.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 190/234


Dự toán F1

Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

0 0 1 -1,663 -3,299,298 1,984


0 0 1,564 0 0 327,061
0 0 1,618 0 0 2,007,663
0 0 1,745 127 5,765,176 79,214,423
140,597 53,823,138
0 69,171
384,324,550 11,332,492,654

264,912 0 0 0
206,763 0 0 289,468
166,154 0 0 11,587,073
206,800 206,800 278,159,266 278,159,266
206,763 206,763 169,197,014 169,197,014
166,154 166,154 32,564,019 32,564,019
210,055 0 0 2,858,449
210,055 -45 -3,005 14,024,746
210,055 210,055 10,463,436 10,463,436
181,538 0 0 4,574,028
229,700 0 0 20,936,225
229,700 229,700 6,074,072,814 6,074,072,814
238,300 238,300 1,387,430 1,387,430
196,154 0 0 6,423,863
0 0 0 0
6,565,840,974 6,626,537,831

379,008 379,008 164,819 164,819


0 0 0 0
2,268,416 2,268,416 52,999 52,999
253,778 253,778 18,225,037 18,225,037
24,662 0 0 32,061
249,274 249,274 1,251,722 1,251,722
0 0 0 0
2,077,872 2,077,872 258,933,604 258,933,604
4,951,389 4,951,389 150,344,297 150,344,297
0 0 0 0

771479249.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 191/234


Dự toán F1

Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

293,298 293,298 130,233 130,233


267,361 267,361 350,464 350,464
1,550,678 1,550,678 6,031,331 6,031,331
1,477,994 1,477,994 113,736,959 113,736,959
430,709 430,709 35,676 35,676
1,429,994 1,429,994 201,440,523 201,440,523
687 687
750,698,351 750,730,412

771479249.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 192/234


Dự toán F1

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT RÚT GỌN


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
1 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
2 AA.21111 Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công m3
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.35 181,538 1.000
3 AA.12111 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây cây
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.07 206,763 1.000
Máy thi công
M112.3801 - Máy cưa gỗ cầm tay - công suất: 1,3 kW ca 0.065 24,662 1.000
4 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.12 206,800 1.000
Máy thi công
M101.0502 - Máy ủi - công suất: 110 CV ca 0.058 1,550,678 1.000
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.446 2,077,872 1.000
5 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m 100m3
Máy thi công
M106.0203_T - Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 0.999 1,429,994 1.000
6 AB.42223 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, 100m3/1
Máy thi công
M106.0203_T - Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 0.377 1,429,994 1.000
7 AB.22123 Đào san đất trong phạm vi ≤50m bằng máy ủi 110CV 100m3
Máy thi công
M101.0502 - Máy ủi - công suất: 110 CV ca 0.501 1,477,994 1.000
8 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.47 206,800 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 193/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Máy thi công
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,077,872 1.000
9 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - 1m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.24 206,800 1.000
10 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.67 166,154 1.000
11 SB.41110 Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa bê tông M100 m3
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.58695 80,000 1.000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9513 163,636 1.000
V00494 - Nước lít 170.1 9 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 202.65 1 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 210,055 1.000
12 SB.41132 Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa bê tông m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.92 210,055 1.000
13 SB.41232 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện ≤0,1m2, vữa bê tông m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.11 229,700 1.000
14 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 194/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 13,636 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 229,700 1.000
15 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 13,636 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.335 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.21 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7 229,700 1.000
16 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 13,636 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.496 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.149 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9 229,700 1.000
17 AF.72110 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công tấn
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 14,545 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 12,950 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.75 229,700 1.000
Máy thi công
M102.0203_T - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 25 T ca 0.04 0 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 253,778 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 195/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
18 AF.72120 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.64 22,727 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 14,545 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 12,600 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.67 229,700 1.000
Máy thi công
M102.0203_T - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 25 T ca 0.04 0 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 379,008 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 253,778 1.000
19 AE.23114 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 101.7 1,745 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3447 109,091 1.000
V00494 - Nước lít 81.9 9 1.000
V82972 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 539 1,260 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3 229,700 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.036 267,361 1.000
20 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
21 SB.41312 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3 229,700 1.000
22 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 196/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 229,700 1.000
23 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.525 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.531975 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.66 229,700 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 430,709 1.000
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
24 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.05 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.668 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.112 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.47 229,700 1.000
25 SB.41322 Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 197/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.41 229,700 1.000
26 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.05 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.668 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.112 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.95 229,700 1.000
27 AK.42114 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.407 1,745 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.014937 109,091 1.000
V00494 - Nước lít 3.549 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.118 0 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.002 267,361 1.000
28 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
29 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
30 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
31 AG.13111 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, tấn
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 14,545 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 198/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 12,950 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.54 238,300 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 253,778 1.000
32 AG.13121 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7 22,727 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 14,545 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 12,600 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.19 238,300 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 253,778 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 379,008 1.000
33 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
34 AK.23214 Trát trần, vữa XM M75 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.912 1,745 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.020124 109,091 1.000
V00494 - Nước lít 4.95 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5 0 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.003 267,361 1.000
35 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM M75 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.912 1,745 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.020124 109,091 1.000
V00494 - Nước lít 4.95 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 199/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.35 0 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.003 267,361 1.000
36 AK.84322 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2
Vật liệu
V00567 - Sơn lót Joton Pros chống kiềm kg 0.159 91,492 1.000
V00554 - Sơn Joton FA trong nhà kg 0.286 40,443 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.066 181,538 1.000
37 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
38 SB.41141 Bê tông nền, đá 1x2, vữa bê tông M150 m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 227.85 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.56595 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.93135 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.54 210,055 1.000
39 AF.81211 Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái 100m2
Vật liệu
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3 0.54 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 2 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.5 229,700 1.000
40 AK.55120 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng m2
Vật liệu
V00761 - Xi măng PC40 kg 6.37901 1,745 1.000
V20711 - Gạch lát xi măng 40x40 m2 1.01 85,050 1.000
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02856 80,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.63 9 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 200/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.13 196,154 1.000
41 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
42 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.47 206,763 1.000
Máy thi công
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,077,872 1.000
43 AB.66142 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122 61,818 1.000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.18 166,154 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.042 0 1.000
M0111 - Máy khác % 1.5 0 1.000
44 SB.41121a Công tác đổ bê tông móng đá 2x4, chiều rộng m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 215.25 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.57645 80,000 1.000
V05208 - Đá 2x4 m3 0.9345 200,000 1.000
V00494 - Nước lít 180.6 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.59 210,055 1.000
45 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.19 206,800 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.845 0 1.000
46 AF.81111 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12 13,636 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 201/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
V00390 - Gỗ chống m3 0.459 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.087 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.61 229,700 1.000
47 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.47 206,763 1.000
Máy thi công
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,077,872 1.000
48 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.67 166,154 1.000
49 AF.31112A Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm bê tông, m3
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 295.365 1,564 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.516635 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.85057 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 203 9 1.000
V00508 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 1.476825 20,000 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.55 210,055 1.000
Máy thi công
M112.0901 - Máy bơm bê tông - năng suất: 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,268,416 1.000
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M0111 - Máy khác % 1 0 1.000
50 AF.17212 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 265.475 1,618 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5412 122,727 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.892775 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 202/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.95 229,700 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 293,298 1.000
51 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.335 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.21 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7 229,700 1.000
52 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
53 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.525 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.531975 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.95 229,700 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
54 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 18,182 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 4,545,455 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 203/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 229,700 1.000
55 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
56 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
57 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.62 22,727 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 14,545 1.000
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg 1020 12,600 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.09 229,700 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 253,778 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 2.127 379,008 1.000
58 AF.13213 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.525 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.531975 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.66 229,700 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
59 AF.81611 Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 11 18,182 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.459 4,545,455 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 204/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.62 229,700 1.000
60 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
61 AG.11414 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 346.115 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.516635 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.851585 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 185.745 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.93 210,055 1.000
Máy thi công
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
62 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000
63 AG.13231 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 14,545 1.000
V00656 - Thép tròn kg 1020 15,777 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.25 229,700 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 253,778 1.000
64 AB.25143 Đào móng bằng máy đào 2,3m3, rộng ≤6m-đất cấp 100m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.34 206,763 1.000
Máy thi công
M101.0107 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 2,30 m3 ca 0.243 4,951,389 1.000
65 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3
Nhân công

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 205/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.19 206,800 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.845 0 1.000
66 AB.66143 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,95 100m3
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122 61,818 1.000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.31 166,154 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.174 0 1.000
M0111 - Máy khác % 1.5 0 1.000
67 SB.41122 Bê tông móng, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa bê tông m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 271.95 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5544 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.91455 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 192.15 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.59 210,055 1.000
68 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, m3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 308.525 1,745 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.531975 80,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 9 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.95 229,700 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 249,274 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0 1.000
69 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12 18,182 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 206/234


Dự toán F1

Mã hiệu Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
đơn giá NC, M
V00390 - Gỗ chống m3 0.459 4,545,455 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.087 4,545,455 1.000
V05430 - Vât liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.61 229,700 1.000
70 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử
Nhân công
N0100 - Kỹ sư bậc 5/8 công 1 264,912 1.000

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 207/234


Dự toán F1

Thành tiền

264,912
264,912

245,076
245,076

14,473
14,473
1,603
1,603

852,016
852,016
1,016,670
89,939
926,731

1,428,564
1,428,564

539,108
539,108

740,475
740,475

924,396
924,396

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 208/234


Dự toán F1

Thành tiền

1,080,493
1,080,493

256,432
256,432

111,323
111,323

204,357
46,956
155,667
1,531
203
291,976
291,976

791,099
474,553
44,352
232,794
1,729
37,671
403,306
403,306

791,099
474,553
44,352
232,794
1,729
37,671
944,067
944,067

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 209/234


Dự toán F1

Thành tiền

9,103,170
194,858
4,350,000
3,609,091
859,091
90,130
6,316,750
6,316,750

6,353,813
204,540
1,522,727
3,609,091
954,546
62,909
6,822,090
6,822,090

6,812,905
204,540
2,254,546
3,609,091
677,273
67,455
7,327,430
7,327,430

13,248,488
233,738
13,014,750
2,469,275
2,469,275
101,511
0
101,511

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 210/234


Dự toán F1

Thành tiền

13,092,431
105,453
134,978
12,852,000
1,761,799
1,761,799
505,698
0
424,489
81,209

939,695
177,467
37,604
737
679,140
44,747
689,100
689,100
9,625
9,625

264,912
264,912

760,962
474,553
44,352
232,794
1,729
7,534
689,100
689,100

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 211/234


Dự toán F1

Thành tiền

9,168,783
259,821
4,350,000
3,609,091
859,091
90,780
6,316,750
6,316,750

813,756
538,376
42,558
223,077
1,688
8,057
611,002
611,002
69,563
47,378
22,185
0

7,373,920
146,365
3,036,364
3,609,091
509,091
73,009
6,539,559
6,539,559

760,962
474,553
44,352
232,794

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 212/234


Dự toán F1

Thành tiền

1,729
7,534
553,577
553,577

7,373,920
146,365
3,036,364
3,609,091
509,091
73,009
6,190,415
6,190,415

9,398
7,690
1,629
32
47
0
0
535
535

264,912
264,912

264,912
264,912

264,912
264,912

13,248,488
233,738

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 213/234


Dự toán F1

Thành tiền

13,014,750
3,226,582
3,226,582
101,511
101,511

13,093,795
106,817
134,978
12,852,000
1,713,377
1,713,377
510,625
81,209
429,416

264,912
264,912

14,373
12,061
2,195
45
72
0
0
802
802

14,373
12,061
2,195
45
72
0

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 214/234


Dự toán F1

Thành tiền

0
802
802

26,375
14,547
11,567
261
11,982
11,982

264,912
264,912

688,490
397,598
45,276
237,070
1,729
6,817
323,485
323,485

6,184,910
2,454,546
3,609,091
121,273
3,100,950
3,100,950

99,377
11,131
85,901
2,285
60

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 215/234


Dự toán F1

Thành tiền

25,500
25,500

264,912
264,912

924,231
924,231
1,080,493
1,080,493

7,541,796
7,541,796
694,524
694,524
0
0
0

616,355
375,611
46,116
186,900
1,625
6,103
333,987
333,987

1,280,092
1,280,092
0
0

6,317,087
163,632

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 216/234


Dự toán F1

Thành tiền

2,086,364
3,609,091
395,455
62,545
3,126,217
3,126,217

924,231
924,231
1,080,493
1,080,493

111,323
111,323

758,666
461,951
41,331
216,508
1,827
29,537
7,512
115,530
115,530
98,013
74,858
22,185
970

732,147
429,539
66,420
227,251
1,688
7,249

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 217/234


Dự toán F1

Thành tiền

447,915
447,915
50,048
22,185
27,863

6,422,685
272,730
1,522,727
3,609,091
954,546
63,591
6,822,090
6,822,090

264,912
264,912

813,756
538,376
42,558
223,077
1,688
8,057
447,915
447,915
22,185
22,185
0

9,168,783
259,821
4,350,000
3,609,091
859,091

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 218/234


Dự toán F1

Thành tiền

90,780
6,316,750
6,316,750

264,912
264,912

264,912
264,912

13,091,977
104,999
134,978
12,852,000
2,777,073
2,777,073
887,359
81,209
806,150

813,756
538,376
42,558
223,077
1,688
8,057
381,302
381,302
22,185
22,185
0

5,895,457
200,002
2,086,364

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 219/234


Dự toán F1

Thành tiền

3,609,091
2,898,814
2,898,814

264,912
264,912

868,060
603,971
41,331
216,767
1,672
4,319
405,406
405,406
0
0

264,912
264,912

16,326,278
233,738
16,092,540
3,732,625
3,732,625
101,511
101,511

897,351
897,351
1,203,188
1,203,188

1,280,092

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 220/234


Dự toán F1

Thành tiền

1,280,092
0
0

7,541,796
7,541,796
716,124
716,124
0
0
0

760,962
474,553
44,352
232,794
1,729
7,534
333,987
333,987

813,756
538,376
42,558
223,077
1,688
8,057
447,915
447,915
22,185
22,185
0

6,372,185
218,184

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 221/234


Dự toán F1

Thành tiền

2,086,364
3,609,091
395,455
63,091
3,126,217
3,126,217

264,912
264,912

771479249.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 222/234


Dự toán F1

BẢNG GIÁ TỔNG HỢP


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
1 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
2 AA.21111 Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công m3 5.7140 0 245,076 0
3 AA.12111 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây cây 20.0000 0 14,473 1,603
4 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III 100m3 67.0600 0 852,016 1,016,670
5 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - 100m3 21.4050 0 0 1,428,564
6 AB.42223 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, 100m3/1 316.9350 0 0 539,108
7 AB.22123 Đào san đất trong phạm vi ≤50m bằng máy ủi 110CV - 100m3 153.6000 0 0 740,475
8 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng 100m3 120.3800 0 924,396 1,080,493
9 AB.11313 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - 1m3 7.9200 0 256,432 0
10 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = 0,90 m3 101.3200 0 111,323 0
11 SB.41110 Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa bê tông M100 m3 9.7900 204,357 291,976 0
12 SB.41132 Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa bê tông m3 10.8240 791,099 403,306 0
13 SB.41232 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện ≤0,1m2, vữa bê tông m3 7.5450 791,099 944,067 0
14 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 95.4000 9,103,170 6,316,750 0
15 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 28.8000 6,353,813 6,822,090 0
16 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 131.3000 6,812,905 7,327,430 0
17 AF.72110 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công tấn 0.3360 13,248,488 2,469,275 101,511
18 AF.72120 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, nền, bản đáy công tấn 0.3370 13,092,431 1,761,799 505,698
19 AE.23114 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, m3 5.4430 939,695 689,100 9,625
20 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
21 SB.41312 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3 14.9040 760,962 689,100 0
22 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 238.5600 9,168,783 6,316,750 0
23 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 0.7530 813,756 611,002 69,563
24 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng 100m2 23.5200 7,373,920 6,539,559 0
25 SB.41322 Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông M200 m3 6.4000 760,962 553,577 0
26 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 64.0000 7,373,920 6,190,415 0
27 AK.42114 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM m2 64.0000 9,398 0 535
28 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
29 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0

771479249.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 223/234


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
30 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
31 AG.13111 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, tấn 0.4300 13,248,488 3,226,582 101,511
32 AG.13121 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, tấn 0.0000 13,093,795 1,713,377 510,625
33 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
34 AK.23214 Trát trần, vữa XM M75 m2 64.0000 14,373 0 802
35 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM M75 m2 264.9600 14,373 0 802
36 AK.84322 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn m2 264.8800 26,375 11,982 0
37 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
38 SB.41141 Bê tông nền, đá 1x2, vữa bê tông M150 m3 21.7720 688,490 323,485 0
39 AF.81211 Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái 100m2 16.1960 6,184,910 3,100,950 0
40 AK.55120 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng m2 251.9160 99,377 25,500 0
41 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
42 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III 100m3 48.6400 0 924,231 1,080,493
43 AB.66142 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 1.1400 7,541,796 694,524 0
44 SB.41121a Công tác đổ bê tông móng đá 2x4, chiều rộng ≤250cm, m3 3.6100 616,355 333,987 0
45 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 36.1580 0 1,280,092 0
46 AF.81111 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy 100m2 7.6000 6,317,087 3,126,217 0
47 AB.25113 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III 100m3 13.1070 0 924,231 1,080,493
48 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = 0,90 m3 2.7650 0 111,323 0
49 AF.31112A Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm bê tông, m3 0.7080 758,666 115,530 98,013
50 AF.17212 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, m3 4.6740 732,147 447,915 50,048
51 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 4.5600 6,422,685 6,822,090 0
52 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
53 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, m3 0.2510 813,756 447,915 22,185
54 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 6.1920 9,168,783 6,316,750 0
55 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
56 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
57 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.0270 13,091,977 2,777,073 887,359
58 AF.13213 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ m3 41.9760 813,756 381,302 22,185
59 AF.81611 Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương 100m2 466.4000 5,895,457 2,898,814 0
60 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
61 AG.11414 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá m3 25.6080 868,060 405,406 0
62 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
63 AG.13231 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 178.4800 16,326,278 3,732,625 101,511
64 AB.25143 Đào móng bằng máy đào 2,3m3, rộng ≤6m-đất cấp III 100m3 124.9550 0 897,351 1,203,188

771479249.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 224/234


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
65 AB.65120 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 100m3 47.9870 0 1,280,092 0
66 AB.66143 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,95 100m3 44.3670 7,541,796 716,124 0
67 SB.41122 Bê tông móng, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa bê tông m3 4.2240 760,962 333,987 0
68 AF.17213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, m3 8.0590 813,756 447,915 22,185
69 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 21.1200 6,372,185 3,126,217 0
70 CS.6.03.50 Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm 1lần xử 0.0000 0 264,912 0
Tổng cộng
Làm tròn
#NAME?
.... , ngày .… tháng …. năm …...
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

771479249.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 225/234


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
0 0 0 0
0 1,400,364 0 1,400,364
0 289,460 32,060 321,520
0 57,136,193 68,177,890 125,314,083
0 0 30,578,412 30,578,412
0 0 170,862,194 170,862,194
0 0 113,736,960 113,736,960
0 111,278,790 130,069,747 241,348,537
0 2,030,941 0 2,030,941
0 11,279,246 0 11,279,246
2,000,655 2,858,445 0 4,859,100
8,562,856 4,365,384 0 12,928,240
5,968,842 7,122,986 0 13,091,828
868,442,418 602,617,950 0 1,471,060,368
182,989,814 196,476,192 0 379,466,006
894,534,427 962,091,559 0 1,856,625,986
4,451,492 829,676 34,108 5,315,276
4,412,149 593,726 170,420 5,176,295
5,114,760 3,750,771 52,389 8,917,920
0 0 0 0
11,341,378 10,270,346 0 21,611,724
2,187,304,872 1,506,923,880 0 3,694,228,752
612,758 460,085 52,381 1,125,224
173,434,598 153,810,428 0 327,245,026
4,870,157 3,542,893 0 8,413,050
471,930,880 396,186,560 0 868,117,440
601,472 0 34,240 635,712
0 0 0 0
0 0 0 0

771479249.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 226/234


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
0 0 0 0
5,696,850 1,387,430 43,650 7,127,930
0 0 0 0
0 0 0 0
919,872 0 51,328 971,200
3,808,270 0 212,498 4,020,768
6,986,210 3,173,792 0 10,160,002
0 0 0 0
14,989,804 7,042,915 0 22,032,719
100,170,802 50,222,986 0 150,393,788
25,034,656 6,423,858 0 31,458,514
0 0 0 0
0 44,954,596 52,555,180 97,509,776
8,597,647 791,757 0 9,389,404
2,225,042 1,205,693 0 3,430,735
0 46,285,567 0 46,285,567
48,009,861 23,759,249 0 71,769,110
0 12,113,896 14,162,022 26,275,918
0 307,808 0 307,808
537,136 81,795 69,393 688,324
3,422,055 2,093,555 233,924 5,749,534
29,287,444 31,108,730 0 60,396,174
0 0 0 0
204,253 112,427 5,568 322,248
56,773,104 39,113,316 0 95,886,420
0 0 0 0
0 0 0 0
353,483 74,981 23,959 452,423
34,158,222 16,005,533 931,238 51,094,993
2,749,641,145 1,352,006,850 0 4,101,647,995
0 0 0 0
22,229,280 10,381,637 0 32,610,917
0 0 0 0
2,913,914,097 666,198,910 18,117,683 3,598,230,690
0 112,128,494 150,344,357 262,472,851

771479249.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 227/234


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
0 61,427,775 0 61,427,775
334,606,863 31,772,274 0 366,379,137
3,214,303 1,410,761 0 4,625,064
6,558,060 3,609,747 178,789 10,346,596
134,580,547 66,025,703 0 200,606,250
0 0 0 0
### 6,626,537,910 750,730,390 18,709,760,834
18,709,761,000

771479249.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 228/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP PHỤ LỤC VỮA


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Thi công Định mức Khối lượng Đơn giá
1 C2241_TT1 Vữa bê tông M100, XM PCB30, đá 4x6, độ sụt 2-4cm m3 10.2795 194,625
V00112 - Cát vàng m3 0.5590 5.7462 80,000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9060 9.3132 163,636
V00494 - Nước lít 162.0000 1,665.2790 9
V02470 - Xi măng PCB30 kg 193.0000 1,983.9435 1
2 C3222_TT1 Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 46.0919 717,551
V08770 - Xi măng PCB40 kg 259.0000 11,937.7892 1,745
V00112 - Cát vàng m3 0.5280 24.3365 80,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8710 40.1460 254,545
V00494 - Nước lít 183.0000 8,434.8086 9
3 B2224_TT1 Vữa XM cát mịn M100, XM PCB40, độ lớn ML = m3 2.4649 719,358
V08770 - Xi măng PCB40 kg 339.0000 835.6011 1,745
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1490 2.8322 109,091
V00494 - Nước lít 273.0000 672.9177 9
4 C3223_TT1 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 52.3150 786,048
V08770 - Xi măng PCB40 kg 301.0000 15,746.8075 1,745
V00112 - Cát vàng m3 0.5190 27.1515 80,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8550 44.7293 254,545
V00494 - Nước lít 183.0000 9,573.6404 9
5 B2234_TT1 Vữa XM cát mịn M100, XM PCB40, độ lớn ML = m3 5.9213 794,519
V08770 - Xi măng PCB40 kg 384.0000 2,273.7715 1,745
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1180 6.6200 109,091
V00494 - Nước lít 275.0000 1,628.3520 9
6 C3221_TT1 Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 22.8606 649,213
V08770 - Xi măng PCB40 kg 217.0000 4,960.7502 1,745
V00112 - Cát vàng m3 0.5390 12.3219 80,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8870 20.2774 254,545
V00494 - Nước lít 183.0000 4,183.4898 9
7 B2224 Vữa XM, XMPC40, cát mịn có mô đun ML=1,5-2, m3 6.4239 522,990
V00761 - Xi măng PC40 kg 247.0200 1,586.8214 1,745

771479249.xls\Tổng hợp phụ lục vữa Trang 229/234


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Thi công Định mức Khối lượng Đơn giá
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.1200 7.1947 80,000
V00494 - Nước lít 260.0000 1,670.2031 9
8 C3231_TT1 Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 2x4, độ sụt 2÷4cm m3 3.7905 581,193
V08770 - Xi măng PCB40 kg 205.0000 777.0525 1,745
V00112 - Cát vàng m3 0.5490 2.0810 80,000
V05208 - Đá 2x4 m3 0.8900 3.3735 200,000
V00494 - Nước lít 172.0000 651.9660 9
9 C2522_TT1 Vữa bê tông M150, XM PCB30, đá 1x2, độ sụt m3 0.7186 740,053
V02470 - Xi măng PCB30 kg 291.0000 209.1184 1,564
V00112 - Cát vàng m3 0.5090 0.3658 80,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8380 0.6022 254,545
V00494 - Nước lít 200.0000 143.7240 9
V00508 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 1.4550 1.0456 20,000
10 C3222_TT1 Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 4.7909 707,218
V08770 - Xi măng PCB40 kg 259.0000 1,240.8302 1,618
V00112 - Cát vàng m3 0.5280 2.5296 122,727
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8710 4.1728 254,545
V00494 - Nước lít 183.0000 876.7256 9
11 C3224_TT1 Vữa bê tông M300, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 25.9921 850,975
V08770 - Xi măng PCB40 kg 341.0000 8,863.3129 1,745
V00112 - Cát vàng m3 0.5090 13.2300 80,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8390 21.8074 254,545
V00494 - Nước lít 183.0000 4,756.5580 9

771479249.xls\Tổng hợp phụ lục vữa Trang 230/234


Dự toán F1

Thành tiền
2,000,648
459,699
1,523,979
14,988
1,984
33,073,253
20,831,442
1,946,920
10,218,964
75,913
1,773,146
1,458,124
308,964
6,056
41,122,081
27,478,179
2,172,118
11,385,621
86,163
4,704,569
3,967,731
722,181
14,655
14,841,399
8,656,509
985,749
5,161,499
37,651
3,359,613
2,769,003

771479249.xls\Tổng hợp phụ lục vữa Trang 231/234


Dự toán F1

Thành tiền
575,578
15,032
2,203,012
1,355,957
166,479
674,709
5,868
531,817
327,061
29,262
153,288
1,294
20,912
3,388,175
2,007,663
310,446
1,062,173
7,891
22,118,644
15,466,481
1,058,399
5,550,962
42,809

771479249.xls\Tổng hợp phụ lục vữa Trang 232/234


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU VẬN CHUYỂN LÊN CAO


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Khối lượng


Chưa có vật liệu vận chuyển lên cao! Ở bảng Công trình, thêm dấu ^ vào cuối mã công tác cần tổng hợp để vận
chuyển lên cao. Ví dụ AF.11111^

771479249.xls\Vật liệu vận chuyển lên cao Trang 233/234


Hạng mục 1
HS điều chỉnh hsBM 1 1
HS điều chỉnh hsBNC 1 1
Chi phí chung thsC 0.071 7.10%
Hệ số đảm bảo hsDBATGT 0.01 1%
Hệ số lán trại, hsGxdnt 0.01 1%
Hệ số riêng vậthsRVL 1 1
Thu nhập chịu hsTL 0.055 5.50%
Hệ số trực tiếp hsTT 0.025 2.50%
Thuế VAT hsGTGT 0.1 10%
Hệ số vật liệu hsVLP 0 0
Chi phí lập ph hsGlpa 0.02 2%
Lập báo cáo kếhsGlbc 0.03 3%
Chi phí chuyểnhsGdc 0 0%
Chi phí dự phò hsGdp 0.1 10%
Chi phí chung hsCNC 0 0%
Hệ số chi phí hsGhmc 0.08 8%
Chi phí quản l hsQLDA 0 0%
Chi phí lập báohsBCKTKT 0 0%
Chi phí thẩm trhsTKBVTC 0 0%
Chi phí thẩm trhsTTDT 0 0%
Chi phí lập hồ hsHSMT 0 0%
Chi phí giám s hsGSTC 0 0%
Chi phí bảo hi hsBHCT 0 0%
Chi phí thẩm trhsTTQT 0 0%
Chi phí kiểm t hsCPKT 0 0%
Chi phí bảo hi hsGbhtn 0 0%
Hệ số giảm thầhsGiamTha 0 0%

You might also like