Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Mã hiệu

STT
công tác
1 AC.25213
2 CS.6.03.50
3 AB.11423
4 AB.11333
5 AB.11323
6 AB.11313
7 AB.13112
8 AB.41433
9 AF.11111
10 AF.11121
11 AF.21213
12 AF.83411
13 AF.69110
14 AF.69120
15 AF.69130
16 CS.6.03.50
17 CS.6.03.50
18 AF.83411
19 CS.6.03.50
20 CS.6.03.50
21 AE.52343
22 AF.12233
23 AF.83411
24 CS.6.03.50
25 CS.6.03.50
26 AF.22313
27 AG.12144
28 CS.6.03.50
29 CS.6.03.50
30 AF.89831
31 CS.6.03.50
32 AF.12323
33 AF.83411
34 AF.89811
35 CS.6.03.50
36 CS.6.03.50
37 AF.12514
38 AF.61612
39 AF.12614
40 CS.6.03.50
41 AF.61822
42 AF.61822
43 AE.63144
44 AE.44124
45 AK.21124
46 AK.21224
47 AK.22124
48 AK.23114
49 AK.23214
50 AK.82110
51 AK.92111
52 CS.6.03.50
53 CS.6.03.50
54 CS.6.03.50
55 AB.22123
56 AB.62123
57 AB.66113
58 AF.11331
59 AK.84114
60 AK.12331
61 AK.66110
Danh mục công tác
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất III
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤3m - Cấp đất III
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất III
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III
Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = 0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6
Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông (chữ nhật) bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ g
Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép ≤10mm
Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép ≤18mm
Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép >18mm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông (chữ nhật) bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ g
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xây tường bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày >30cm, chiều cao ≤200m, vữa XM M75
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông (chữ nhật) bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ g
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng vữa bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữ
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng nhựa, khung thép hình, giáo công cụ kết hợp cột chống g
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ su
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông (chữ nhật) bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ g
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái nhựa, khung thép hình, giáo công cụ kết hợp cột chống giáo ốn
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm-chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤200m, vữa XM M75
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75
Trát xà dầm, vữa XM M75
Trát trần, vữa XM M75
Bả matít vào tường
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng …
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Đào san đất trong phạm vi ≤50m, máy ủi 110CV-đất cấp III
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95
Đắp cát bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Lợp mái che tường bằng tấm nhựa
Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao
Đơn vị Đơn giá Khối lượng Thành tiền
100m 25,433,443 13.706 348590769.758
1lần xử lý 291,271 0
1m3 532,061 212.1442 112873655.1962
1m3 313,780 591.7548 185680821.144
1m3 297,864 30.1802 8989595.0928
1m3 281,947 188.804 53232721.388
m3 122,400 813.2186 99537956.64
100m3 1,617,140 2.0966 3390495.724
m3 906,609 13.055 11835780.495
m3 865,029 21.676 18750368.604
m3 1,109,064 112.2916 124538571.0624
100m2 5,966,838 2.6288 15685623.7344
tấn 17,474,109 0.4164 7276218.9876
tấn 17,081,698 7.4794 127760852.0212
tấn 16,742,666 1.8126 30347756.3916
1lần xử lý 291,271 0
1lần xử lý 291,271 0
100m2 5,966,838 7.9668 47536604.9784
1lần xử lý 291,271 0
1lần xử lý 291,271 0
m3 2,732,273 3.48 9508310.04
m3 1,713,871 58.7255 100647931.4105
100m2 5,966,838 10.5998 63247289.4324
1lần xử lý 291,271 0
1lần xử lý 291,271 0
m3 1,440,753 184.4395 265731762.9435
m3 2,090,350 2.5163 5259947.705
1lần xử lý 291,271 25.1648 7329776.4608
1lần xử lý 291,271 0
100m2 9,834,428 3.9932 39270837.8896
1lần xử lý 291,271 0
m3 1,689,850 280.5361 474063928.585
100m2 5,966,838 28.0536 167391286.5168
100m2 9,124,580 23.3831 213360966.598
1lần xử lý 291,271 0
1lần xử lý 291,271 0
m3 1,654,618 0.6124 1013288.0632
tấn 22,677,476 4.5454 103078199.4104
m3 1,495,509 26.2018 39185027.7162
1lần xử lý 291,271 0
tấn 21,969,683 2.533 55649207.039
tấn 21,969,683 8,560 188060486480
m3 1,688,750 356.541 602108613.75
m3 2,639,381 14.98 39537927.38
m2 79,024 2,950.02 233122143.408
m2 63,613 8,996.27 572280035.2137
m2 158,204 1,006.85 159288330.216
m2 110,806 2,538.26 281254437.56
m2 152,628 2,805.36 428176486.08
m2 22,989 2,950.02 67817940.813
m2 7,706 1,301.64 10030399.31
1lần xử lý 291,271 0
1lần xử lý 291,271 0
1lần xử lý 291,271 0
100m3 814,153 6.1545 5010704.6385
100m3 706,127 12.309 8691717.243
100m3 9,223,746 522.3295 4817834636.307
m3 952,241 161.63 153910712.83
m2 48,314 2,950.02 142527121.338
100m2 10,171,510 0.7091 7212617.741
m2 226,560 175.8 39829248
198,369,885,102.86 ₫
Mã hiệu Danh mục
STT Đơn vị Đơn giá Khối lượng Thành tiền
công tác công tác
1 AC.25213 Ép trước c 100m 35,897,279 13.706 492008105.974
2 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
3 AB.11423 Đào móng cộ 1m3 3,633,032 212.1442 770726667.2144
4 AB.11333 Đào móng b 1m3 2,142,557 591.7548 1267868389.0236
5 AB.11323 Đào móng b 1m3 2,033,876 30.1802 61382784.4552
6 AB.11313 Đào móng b 1m3 1,925,196 188.804 363484705.584
7 AB.13112 Đắp đất nề m3 974,626 813.2186 792583991.2436
8 AB.41433 Vận chuyển 100m3 9,080,841 2.0966 19038891.2406
9 AF.11111 Bê tông ló m3 42,830,302 13.055 559149592.61
10 AF.11121 Bê tông ló m3 42,600,892 21.676 923416934.992
11 AF.21213 Bê tông mó m3 68,106,228 112.2916 7647757312.0848
12 AF.83411 SXLD tháo 100m2 38,449,647 2.6288 101076432.0336
13 AF.69110 Sản xuất, tấn 31,712,937 0.4164 13205266.9668
14 AF.69120 Sản xuất, tấn 28,399,285 7.4794 212409612.229
15 AF.69130 Sản xuất, tấn 24,988,353 1.8126 45293888.6478
16 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
17 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
18 AF.83411 SXLD tháo 100m2 38,449,647 7.9668 306320647.7196
19 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
20 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
21 AE.52343 Xây tường m3 26,365,605 3.48 91752305.4
22 AF.12233 Bê tông cộ m3 72,327,131 58.7255 4247446931.5405
23 AF.83411 SXLD tháo 100m2 38,449,647 10.5998 407558568.2706
24 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
25 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
26 AF.22313 Bê tông xà m3 70,146,503 184.4395 12937785940.0685
27 AG.12144 Sản xuất c m3 75,171,868 2.5163 189154971.4484
28 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 25.1648 39333563.8272
29 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
30 AF.89831 Sản xuất, 100m2 63,848,368 3.9932 254959303.0976
31 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
32 AF.12323 Bê tông xà m3 69,825,190 280.5361 19588486484.359
33 AF.83411 SXLD tháo 100m2 38,449,647 28.0536 1078651017.0792
34 AF.89811 Sản xuất, 100m2 44,657,695 23.3831 1044235347.9545
35 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
36 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
37 AF.12514 Bê tông lan m3 69,591,153 0.6124 42617622.0972
38 AF.61612 Lắp dựng c tấn 46,906,771 4.5454 213210036.9034
39 AF.12614 Bê tông cầ m3 68,598,757 26.2018 1797410911.1626
40 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
41 AF.61822 Lắp dựng c tấn 39,795,105 2.533 100801000.965
42 AF.61822 Lắp dựng c tấn 39,795,105 8,560 340646098800
43 AE.63144 Xây tường m3 14,702,137 356.541 5241914628.117
44 AE.44124 Xây các bộ m3 27,571,724 14.98 413024425.52
45 AK.21124 Trát tường m2 1,812,206 2,950.02 5346038507.502
46 AK.21224 Trát tường m2 1,642,532 8,996.27 14776669404.0468
47 AK.22124 Trát trụ c m2 1,443,659 1,006.85 1453553838.786
48 AK.23114 Trát xà dầ m2 1,346,304 2,538.26 3417269591.04
49 AK.23214 Trát trần, m2 1,432,206 2,805.36 4017853424.16
50 AK.82110 Bả matít v m2 151,697 2,950.02 447508728.849
51 AK.92111 Quét dung m2 84,837 1,301.64 110426808.495
52 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
53 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
54 CS.6.03.50Xử lý sự cố1lần xử lý 1,563,039 0
55 AB.22123 Đào san đấ 100m3 2,228,624 6.1545 13716066.408
56 AB.62123 San đầm đấ 100m3 1,990,378 12.309 24499562.802
57 AB.66113 Đắp cát bằ 100m3 11,329,973 522.3295 5917979132.1035
58 AF.11331 Bê tông nề m3 43,403,451 161.63 7015299785.13
59 AK.84114 Sơn dầm, t m2 216,151 2,950.02 637649124.567
60 AK.12331 Lợp mái ch 100m2 22,811,793 0.7091 16175842.4163
61 AK.66110 Thi công t m2 324,892 175.8 57116013.6
2,301,617 23,131,826
26,359 264,912
48,149 483,912 34,700,125 1,197,154
28,396 285,384 1,510,912 52,127
26,956 270,908 3,511,872 121,160
25,515 256,432 2,071,104 71,453
11,077 111,323 1,966,048 67,828
146,345 1,470,795 1,860,992 64,204
82,044 824,565 942,123 32,503
78,282 786,747 8,778,000 302,841
100,365 1,008,699 41,401,936 1,428,366
539,973 5,426,865 41,180,176 1,420,716
1,581,331 15,892,778 65,834,923 2,271,305
1,545,820 15,535,878 37,167,373 1,282,274
1,515,139 15,227,527 30,655,328 1,057,609
26,359 264,912 27,452,184 947,101
26,359 264,912 24,155,005 833,348
539,973 5,426,865 1,510,912 52,127
26,359 264,912 1,510,912 52,127
26,359 264,912 37,167,373 1,282,274
247,259 2,485,014 1,510,912 52,127
155,097 1,558,774 1,510,912 52,127
539,973 5,426,865 25,486,327 879,278
26,359 264,912 69,915,061 2,412,070
26,359 264,912 37,167,373 1,282,274
130,382 1,310,371 1,510,912 52,127
189,168 1,901,182 1,510,912 52,127
26,359 264,912 67,807,156 2,339,347
26,359 264,912 72,664,928 2,506,940
889,973 8,944,455 1,510,912 52,127
26,359 264,912 1,510,912 52,127
152,924 1,536,926 61,719,060 2,129,308
539,973 5,426,865 1,510,912 52,127
825,735 8,298,845 67,496,559 2,328,631
26,359 264,912 37,167,373 1,282,274
26,359 264,912 43,168,385 1,489,310
149,735 1,504,883 1,510,912 52,127
2,052,214 20,625,262 1,510,912 52,127
135,337 1,360,172 67,270,327 2,320,826
26,359 264,912 45,342,457 1,564,314
1,988,161 19,981,522 66,311,026 2,287,731
1,988,161 19,981,522 1,510,912 52,127
152,824 1,535,926 38,467,960 1,327,145
238,852 2,400,529 38,467,960 1,327,145
7,152 71,872 14,211,829 490,308
5,757 57,856 26,652,222 919,502
14,317 143,887 1,751,770 60,436
10,027 100,779 1,587,754 54,778
13,812 138,816 1,395,514 48,145
2,081 20,908 1,301,406 44,898
698 7,008 1,384,443 47,763
26,359 264,912 146,638 5,059
26,359 264,912 82,008 2,829
26,359 264,912 1,510,912 52,127
73,678 740,475 1,510,912 52,127
63,902 642,225 1,510,912 52,127
834,709 8,389,037 2,154,300 74,324
86,174 866,067 1,924,000 66,378
4,372 43,942 10,952,125 377,848
920,478 9,251,032 41,955,970 1,447,481
20,503 206,057 208,942 7,209
22,051,032 760,761
gián tiếp trực tiếp 314,057 10,835

You might also like