Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 56

Mã hiệu

STT
công tác
1 AC.25213
2 CS.6.03.50
3 AB.11423
4 AB.11333
5 AB.11323
6 AB.11313
7 AB.13112
8 AB.41433
9 AF.11111
10 AF.11121
11 AF.21213
12 AF.83411
13 AF.69110
14 AF.69120
15 AF.69130
16 CS.6.03.50
17 CS.6.03.50
18 AF.83411
19 CS.6.03.50
20 CS.6.03.50
21 AE.52343
22 AF.12233
23 AF.83411
24 CS.6.03.50
25 CS.6.03.50
26 AF.22313
27 AG.12144
28 CS.6.03.50
29 CS.6.03.50
30 AF.89831
31 CS.6.03.50
32 AF.12323
33 AF.83411
34 AF.89811
35 CS.6.03.50
36 CS.6.03.50
37 AF.12514
38 AF.61612
39 AF.12614
40 CS.6.03.50
41 AF.61822
42 AF.61822
43 AE.63144
44 AE.44124
45 AK.21124
46 AK.21224
47 AK.22124
48 AK.23114
49 AK.23214
50 AK.82110
51 AK.92111
52 CS.6.03.50
53 CS.6.03.50
54 CS.6.03.50
55 AB.22123
56 AB.62123
57 AB.66113
58 AF.11331
59 AK.84114
60 AK.12331
61 AK.66110
Danh mục công tác
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất III
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤3m - Cấp đất III
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất III
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III
Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt yêu cầu K = 0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6
Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông (chữ nhật) bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ g
Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép ≤10mm
Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép ≤18mm
Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép >18mm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông (chữ nhật) bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ g
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xây tường bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày >30cm, chiều cao ≤200m, vữa XM M75
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông (chữ nhật) bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ g
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng vữa bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữ
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng nhựa, khung thép hình, giáo công cụ kết hợp cột chống g
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ su
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông (chữ nhật) bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ g
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái nhựa, khung thép hình, giáo công cụ kết hợp cột chống giáo ốn
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm-chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤200m, vữa XM M75
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75
Trát xà dầm, vữa XM M75
Trát trần, vữa XM M75
Bả matít vào tường
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng …
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm
Đào san đất trong phạm vi ≤50m, máy ủi 110CV-đất cấp III
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95
Đắp cát bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Lợp mái che tường bằng tấm nhựa
Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao
Đơn vị Đơn giá Khối lượng Thành tiền
100m 20,221,144 13.706 277150999.664
1lần xử lý 71,371 0
1m3 128,642 212.1442 27290654.1764
1m3 75,866 591.7548 44894069.6568
1m3 72,018 30.1802 2173517.6436
1m3 68,169 188.804 12870579.876
m3 48,733 813.2186 39630582.0338
100m3 711,157 2.0966 1491011.7662
m3 1,742,015 13.055 22742005.825
m3 1,700,434 21.676 36858607.384
m3 1,055,416 112.2916 118514351.3056
100m2 1,357,527 2.6288 3568666.9776
tấn 14,957,903 0.4164 6228470.8092
tấn 16,110,364 7.4794 120495856.5016
tấn 16,404,845 1.8126 29735422.047
1lần xử lý 71,371 0
1lần xử lý 71,371 0
100m2 1,357,527 7.9668 10815146.1036
1lần xử lý 71,371 0
1lần xử lý 71,371 0
m3 2,096,523 3.48 7295900.04
m3 1,068,342 58.7255 62738918.121
100m2 1,357,527 10.5998 14389514.6946
1lần xử lý 71,371 0
1lần xử lý 71,371 0
m3 990,471 184.4395 182681976.0045
m3 2,230,963 2.5163 5613772.1969
1lần xử lý 71,371 25.1648 1796036.9408
1lần xử lý 71,371 0
100m2 1,527,175 3.9932 6098315.21
1lần xử lý 71,371 0
m3 1,063,135 280.5361 298247746.6735
100m2 1,357,527 28.0536 38083519.4472
100m2 1,550,011 23.3831 36244062.2141
1lần xử lý 71,371 0
1lần xử lý 71,371 0
m3 1,050,002 0.6124 643021.2248
tấn 21,268,557 4.5454 96674098.9878
m3 1,034,091 26.2018 27095045.5638
1lần xử lý 71,371 0
tấn 21,482,469 2.533 54415093.977
tấn 21,482,469 8,560 183889934640
m3 1,143,920 356.541 407854380.72
m3 1,567,433 14.98 23480146.34
m2 32,207 2,950.02 95011197.519
m2 31,219 8,996.27 280854706.1031
m2 44,319 1,006.85 44622762.426
m2 39,579 2,538.26 100461792.54
m2 43,761 2,805.36 122765358.96
m2 4,567 2,950.02 13472727.639
m2 494 1,301.64 643007.69
1lần xử lý 71,371 0
1lần xử lý 71,371 0
1lần xử lý 71,371 0
100m3 385,596 6.1545 2373150.582
100m3 263,850 12.309 3247729.65
100m3 8,783,603 522.3295 4587934963.1885
m3 1,796,001 161.63 290287641.63
m2 46,760 2,950.02 137942794.92
100m2 8,940,914 0.7091 6340002.1174
m2 136,225 175.8 23948355
191,617,652,320.09 ₫
18,391,218 1,829,926
64,912 6,459
117,000 11,642
69,000 6,866
65,500 6,518
62,000 6,169
44,323 4,410
646,800 64,357
1,584,370 157,645
1,546,552 153,882
959,905 95,511
1,234,677 122,850
13,604,277 1,353,626
14,652,446 1,457,918
14,920,277 1,484,568
64,912 6,459
64,912 6,459
1,234,677 122,850
64,912 6,459
64,912 6,459
1,906,796 189,727
971,661 96,681
1,234,677 122,850
64,912 6,459
64,912 6,459
900,838 89,633
2,029,070 201,893
64,912 6,459
64,912 6,459
1,388,973 138,202
64,912 6,459
966,926 96,209
1,234,677 122,850
1,409,741 140,270
64,912 6,459
64,912 6,459
954,981 95,021
19,343,844 1,924,713
940,510 93,581
64,912 6,459
19,538,398 1,944,071
19,538,398 1,944,071
1,040,400 103,520
1,425,587 141,846
29,293 2,914
28,393 2,826
40,308 4,011
35,997 3,582
39,801 3,960
4,154 413
450 44
64,912 6,459
64,912 6,459
64,912 6,459
350,700 34,896
239,973 23,877
7,988,725 794,878
1,633,470 162,531
42,529 4,231
8,131,800 809,114
123,898 12,327
1 AC.25213 Ép trước c100m
Vật liệu
26 V00151 - Cọc bê m 101 165,000
75 V05430 - Vât liệu % 1
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 8.75 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
133 M102.0302 - Cần cẩuca 1.75 100,000
140 M103.0703 - Máy ép ca 1.75 653,720
113 M0111 - Máy khá% 3
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
2 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
3 AB.11423 Đào móng 1m3cộ
Nhân công
102 N0006 - Nhân c công 2.34 50,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
4 AB.11333 Đào móng 1m3
b
Nhân công
102 N0006 - Nhân c công 1.38 50,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
5 AB.11323 Đào móng 1m3
b
Nhân công
102 N0006 - Nhân c công 1.31 50,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
6 AB.11313 Đào móng 1m3
b
Nhân công
102 N0006 - Nhân c công 1.24 50,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
7 AB.13112 Đắp đất nềm3
Nhân công
103 N0006 - Nhân c công 0.67 66,154
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
8 AB.41433 Vận chuyển 100m3
Máy thi công
145 M106.0204 - Ô tô tự ca 0.924 700,000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
9 AF.11111 Bê tông ló m3
Vật liệu
24 V00112 - Cát vàn m3 0.572975 122,727
74 V05209 - Đá 4x6 m3 0.92865 1,000,000
32 V00494 - Nước lít 166.05 9
63 V02470 - Xi măn kg 197.825 1,564
Nhân công
109 N0028 - Nhân c công 1.07 210,100
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
149 M112.1101 - Máy đầ ca 0.089 245,367
141 M104.0101 - Máy trộnca 0.095 293,298
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
10 AF.11121 Bê tông ló m3
Vật liệu
24 V00112 - Cát vàn m3 0.572975 122,727
74 V05209 - Đá 4x6 m3 0.92865 1,000,000
32 V00494 - Nước lít 166.05 9
63 V02470 - Xi măn kg 197.825 1,564
Nhân công
109 N0028 - Nhân c công 0.89 210,100
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
149 M112.1101 - Máy đầ ca 0.089 245,367
141 M104.0101 - Máy trộnca 0.095 293,298
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
11 AF.21213 Bê tông móm3
Vật liệu
83 V08770 - Xi măn kg 320.825 1,618
24 V00112 - Cát vàn m3 0.523775 122,727
72 V05207 - Đá 1x2 m3 0.86305 254,545
32 V00494 - Nước lít 194.75 9
76 V05430 - Vât liệu % 1
Nhân công
109 N0028 - Nhân c công 0.58 210,100
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
150 M112.1301 - Máy đầm ca 0.089 249,274
133 M102.0302 - Cần cẩuca 0.03 100,000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
12 AF.83411 SXLD tháo100m2
Vật liệu
36 V00740 - Ván cônm2 13.13 47,700
82 V05606 - Khung kg 13.73 20,000
37 V00750 - Vật liệu % 5
Nhân công
105 N0011 - Nhân c công 22.52 10,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
156 M6835 - Máy vậ ca 0.25 249,141
114 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
13 AF.69110 Sản xuất, tấn
Vật liệu
27 V00226 - Dây thé kg 16.07 14,545
100 V85992 - Thép t kg 1,005 12,950
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 11.07 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
152 M112.2601 - Máy cắtca 0.4 2,000,000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
14 AF.69120 Sản xuất, tấn
Vật liệu
33 V00515 - Que hànkg 4.64 200,000
27 V00226 - Dây thé kg 9.28 14,545
101 V85993 - Thép t kg 1,020 12,600
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 8.37 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
154 M112.4002 - Biến th ca 1.16 400,000
152 M112.2601 - Máy cắtca 0.32 2,000,000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
15 AF.69130 Sản xuất, tấn
Vật liệu
33 V00515 - Que hànkg 5.3 200,000
27 V00226 - Dây thé kg 7.85 14,545
88 V42250 - Thép t kg 1,020 12,800
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 6.16 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
154 M112.4002 - Biến th ca 1.27 400,000
152 M112.2601 - Máy cắtca 0.16 2,000,000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
16 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
17 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
18 AF.83411 SXLD tháo100m2
Vật liệu
36 V00740 - Ván cônm2 13.13 47,700
82 V05606 - Khung kg 13.73 20,000
38 V00750 - Vật liệu % 5
Nhân công
105 N0011 - Nhân c công 22.52 10,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
156 M6835 - Máy vậ ca 0.25 249,141
115 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
19 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
20 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
21 AE.52343 Xây tường m3
Vật liệu
83 V08770 - Xi măn kg 91.608 1,618
99 V85971 - Cát mị m3 0.41293 109,091
32 V00494 - Nước lít 95.425 9
98 V82971 - Gạch đ viên 1,084 1,287
77 V05430 - Vât liệu % 5
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 2.87 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
144 M104.0202 - Máy trộnca 0.04 267,361
135 M102.0408 - Cần trụ ca 0.031 4,410,100
139 M102.1001 - Máy vậnca 0.031 798,946
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
22 AF.12233 Bê tông cộm3
Vật liệu
83 V08770 - Xi măn kg 308.525 1,618
24 V00112 - Cát vàn m3 0.531975 122,727
72 V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545
32 V00494 - Nước lít 187.575 9
78 V05430 - Vât liệu % 5
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 2.84 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
150 M112.1301 - Máy đầm ca 0.2 249,274
141 M104.0101 - Máy trộnca 0.095 293,298
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
23 AF.83411 SXLD tháo100m2
Vật liệu
36 V00740 - Ván cônm2 13.13 47,700
82 V05606 - Khung kg 13.73 20,000
39 V00750 - Vật liệu % 5
Nhân công
105 N0011 - Nhân c công 22.52 10,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
156 M6835 - Máy vậ ca 0.25 249,141
116 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
24 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
25 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
26 AF.22313 Bê tông xàm3
Vật liệu
83 V08770 - Xi măn kg 320.825 1,618
24 V00112 - Cát vàn m3 0.523775 122,727
72 V05207 - Đá 1x2 m3 0.86305 254,545
32 V00494 - Nước lít 194.75 9
79 V05430 - Vât liệu % 1
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 1.66 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
150 M112.1301 - Máy đầm ca 0.18 249,274
133 M102.0302 - Cần cẩuca 0.04 100,000
117 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
27 AG.12144 Sản xuất cm3
Vật liệu
64 V03104 - Dầu Seplít 1.33 40,500
66 V03152 - Phụ gia lít 1.603 180,000
65 V03151 - Phụ gia lít 1.443 180,000
25 V00112 - Cát vàn m3 0.482125 80,000
73 V05207 - Đá 1x2 m3 0.894215 236,364
32 V00494 - Nước lít 187.775 9
60 V00761 - Xi măn kg 331.905 1,745
41 V00750 - Vật liệu % 2.5
Nhân công
105 N0011 - Nhân c công 2.03 10,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
136 M102.0701 - Cẩu la ca 0.074 4,410,100
129 M0487 - Máy đầ ca 0.715 208,147
155 M66556 - Máy né ca 0.03 633,741
153 M112.3702 - Máy màica 0.022 177,313
158 M9506 - Máy bơ ca 0.01 203,277
159 M9572 - Máy đầm ca 0.159 200,694
119 M0111 - Máy khá% 1.5
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
28 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
29 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
30 AF.89831 Sản xuất, 100m2
Vật liệu
67 V03227 - Thanh m 3.333 70,631
29 V00267 - Giáo cô bộ 0.4 500,000
68 V03228 - Thanh m 2.222 10,748
69 V03242 - Ván kh m2 3.5 65,000
70 V03244 - Xà gồ m 0.807 52,398
71 V03245 - Xà gồ m 2.08 84,665
43 V00750 - Vật liệu % 5
Nhân công
105 N0011 - Nhân c công 37.5 10,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
157 M7938 - Máy vậ ca 0.25 249,141
121 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
31 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
32 AF.12323 Bê tông xàm3
Vật liệu
83 V08770 - Xi măn kg 308.525 1,618
24 V00112 - Cát vàn m3 0.531975 122,727
72 V05207 - Đá 1x2 m3 0.876375 254,545
32 V00494 - Nước lít 187.575 9
44 V00750 - Vật liệu % 1
Nhân công
110 N0028 - Nhân c công 2.85 14,444
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
138 M102.0902 - Máy vậnca 0.11 497,600
151 M112.1301 - Máy đầm ca 0.18 253,474
142 M104.0102 - Máy trộnca 0.095 297,498
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
33 AF.83411 SXLD tháo100m2
Vật liệu
36 V00740 - Ván cônm2 13.13 47,700
82 V05606 - Khung kg 13.73 20,000
45 V00750 - Vật liệu % 5
Nhân công
105 N0011 - Nhân c công 22.52 10,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
156 M6835 - Máy vậ ca 0.25 249,141
122 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
34 AF.89811 Sản xuất, 100m2
Vật liệu
29 V00267 - Giáo cô bộ 0.34 500,000
71 V03245 - Xà gồ m 1.733 84,665
69 V03242 - Ván kh m2 3.5 65,000
70 V03244 - Xà gồ m 0.673 52,398
46 V00750 - Vật liệu % 5
Nhân công
106 N0013 - Nhân c công 34.5 21,384
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
157 M7938 - Máy vậ ca 0.25 249,141
123 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
35 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
36 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
37 AF.12514 Bê tông lanm3
Vật liệu
84 V08770 - Xi măn kg 308.525 1,745
25 V00112 - Cát vàn m3 0.531975 80,000
62 V00811 - Đá dăm m3 0.876375 236,364
32 V00494 - Nước lít 187.575 9
47 V00750 - Vật liệu % 1
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 2.66 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
137 M102.0901 - Máy vậnca 0.11 419,718
150 M112.1301 - Máy đầm ca 0.089 249,274
141 M104.0101 - Máy trộnca 0.095 293,298
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
38 AF.61612 Lắp dựng ctấn
Vật liệu
28 V00226 - Dây thé kg 16.07 181,082
86 V23860 - Thép t kg 1,005 15,777
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 18.79 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
134 M102.0406 - Cần trụ ca 0.015 3,000,000
152 M112.2601 - Máy cắtca 0.4 2,000,000
139 M102.1001 - Máy vậnca 0.015 798,946
124 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
39 AF.12614 Bê tông cầm3
Vật liệu
84 V08770 - Xi măn kg 308.525 1,745
25 V00112 - Cát vàn m3 0.531975 80,000
62 V00811 - Đá dăm m3 0.876375 236,364
32 V00494 - Nước lít 187.575 9
48 V00750 - Vật liệu % 1
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 2.03 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
137 M102.0901 - Máy vậnca 0.11 419,718
150 M112.1301 - Máy đầm ca 0.089 249,274
141 M104.0101 - Máy trộnca 0.095 293,298
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
40 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
41 AF.61822 Lắp dựng ctấn
Vật liệu
33 V00515 - Que hànkg 4.617 200,000
28 V00226 - Dây thé kg 9.28 181,082
87 V23861 - Thép t kg 1,020 15,727
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 13.46 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
134 M102.0406 - Cần trụ ca 0.015 3,000,000
139 M102.1001 - Máy vậnca 0.015 798,946
154 M112.4002 - Biến th ca 1.123 400,000
152 M112.2601 - Máy cắtca 0.32 2,000,000
125 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
42 AF.61822 Lắp dựng ctấn
Vật liệu
33 V00515 - Que hànkg 4.617 200,000
28 V00226 - Dây thé kg 9.28 181,082
87 V23861 - Thép t kg 1,020 15,727
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 13.46 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
134 M102.0406 - Cần trụ ca 0.015 3,000,000
139 M102.1001 - Máy vậnca 0.015 798,946
154 M112.4002 - Biến th ca 1.123 400,000
152 M112.2601 - Máy cắtca 0.32 2,000,000
126 M0111 - Máy khá% 2
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
43 AE.63144 Xây tường m3
Vật liệu
84 V08770 - Xi măn kg 44.88 1,745
23 V00108 - Cát mịn m3 0.2023 80,000
32 V00494 - Nước lít 46.75 9
81 V05597 - Gạch ố viên 682 1,000
49 V00750 - Vật liệu % 5
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 2.47 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
135 M102.0408 - Cần trụ ca 0.031 4,410,100
139 M102.1001 - Máy vậnca 0.031 798,946
144 M104.0202 - Máy trộnca 0.024 267,361
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
44 AE.44124 Xây các bộm3
Vật liệu
84 V08770 - Xi măn kg 86.592 1,745
23 V00108 - Cát mịn m3 0.39032 80,000
32 V00494 - Nước lít 90.2 9
97 V82970 - Gạch đ viên 937 1,100
50 V00750 - Vật liệu % 5
Nhân công
107 N0015 - Nhân c công 4.66 22,970
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
134 M102.0406 - Cần trụ ca 0.012 3,000,000
139 M102.1001 - Máy vậnca 0.012 798,946
144 M104.0202 - Máy trộnca 0.039 267,361
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
45 AK.21124 Trát tườngm2
Vật liệu
84 V08770 - Xi măn kg 5.117 1,745
22 V00107 - Cát mịn m3 0.019703 800,000
32 V00494 - Nước lít 4.726 9
51 V00750 - Vật liệu % 0.5
Nhân công
111 N0040 - Nhân c công 0.26 15,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
144 M104.0202 - Máy trộnca 0.002 267,361
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
46 AK.21224 Trát tườngm2
Vật liệu
84 V08770 - Xi măn kg 5.117 1,745
22 V00107 - Cát mịn m3 0.019703 800,000
32 V00494 - Nước lít 4.726 9
52 V00750 - Vật liệu % 0.5
Nhân công
111 N0040 - Nhân c công 0.2 15,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
144 M104.0202 - Máy trộnca 0.002 267,361
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
47 AK.22124 Trát trụ c m2
Vật liệu
84 V08770 - Xi măn kg 5.418 1,745
22 V00107 - Cát mịn m3 0.020862 800,000
32 V00494 - Nước lít 5.004 9
53 V00750 - Vật liệu % 0.5
Nhân công
108 N0016 - Nhân c công 0.52 25,357
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
144 M104.0202 - Máy trộnca 0.003 267,361
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
48 AK.23114 Trát xà dầ m2
Vật liệu
84 V08770 - Xi măn kg 5.418 1,745
22 V00107 - Cát mịn m3 0.020862 800,000
32 V00494 - Nước lít 5.004 9
54 V00750 - Vật liệu % 0.5
Nhân công
108 N0016 - Nhân c công 0.35 25,357
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
144 M104.0202 - Máy trộnca 0.003 267,361
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
49 AK.23214 Trát trần, m2
Vật liệu
84 V08770 - Xi măn kg 5.418 1,745
22 V00107 - Cát mịn m3 0.020862 800,000
32 V00494 - Nước lít 5.004 9
55 V00750 - Vật liệu % 0.5
Nhân công
108 N0016 - Nhân c công 0.5 25,357
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
144 M104.0202 - Máy trộnca 0.003 267,361
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
50 AK.82110 Bả matít v m2
Vật liệu
30 V00270 - Giấy rápm2 0.02 15,000
31 V00448 - Ma tít kg 0.4 7,386
Nhân công
105 N0011 - Nhân c công 0.09 10,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
51 AK.92111 Quét dung m2
Vật liệu
90 V82900 - Dung d kg 2.21
56 V00750 - Vật liệu % 2
Nhân công
111 N0040 - Nhân c công 0.03 15,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
52 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
53 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
54 CS.6.03.50 Xử lý sự cố1lần xử lý
Nhân công
112 N0100 - Kỹ sư b công 1 64,912
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
55 AB.22123 Đào san đấ100m3
Máy thi công
130 M101.0502 - Máy ủi ca 0.501 700,000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
56 AB.62123 San đầm đấ 100m3
Nhân công
104 N0006 - Nhân c công 0.58 206,763
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
130 M101.0502 - Máy ủi ca 0.143 700,000
132 M101.1105 - Máy lu ca 0.285 70,000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
57 AB.66113 Đắp cát bằ100m3
Vật liệu
85 V12696 - Cát nềnm3 122 61,818
Nhân công
104 N0006 - Nhân c công 1.49 206,763
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
130 M101.0502 - Máy ủi ca 0.171 700,000
131 M101.1102 - Máy lu ca 0.342 50,000
128 M0111 - Máy khá% 1.5
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
58 AF.11331 Bê tông nềm3
Vật liệu
83 V08770 - Xi măn kg 197.825 1,618
24 V00112 - Cát vàn m3 0.572975 122,727
74 V05209 - Đá 4x6 m3 0.92865 1,000,000
32 V00494 - Nước lít 166.05 9
80 V05430 - Vât liệu % 1
Nhân công
109 N0028 - Nhân c công 1.19 210,100
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Máy thi công
149 M112.1101 - Máy đầ ca 0.089 245,367
143 M104.0102 - Máy trộnca 0.095 293,298
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
59 AK.84114 Sơn dầm, tm2
Vật liệu
91 V82927 - Sơn lót lít 0.119 59,731
92 V82929 - Sơn phủlít 0.189 180,000
58 V00750 - Vật liệu % 1
Nhân công
111 N0040 - Nhân c công 0.066 15,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
60 AK.12331 Lợp mái ch100m2
Vật liệu
61 V00788 - Đinh, đi cái 300 350
34 V00722 - Tấm nh m2 132.5 60,000
Nhân công
111 N0040 - Nhân c công 5.12 15,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
61 AK.66110 Thi công t m2
Vật liệu
35 V00729 - Tấm th m2 1.05 50,000
96 V82935 - Tiren + bộ 1.07
94 V82933 - Thép m m 1.093 6,000
93 V82932 - Thép m m 2.318 20,000
95 V82934 - Thép m m 0.364 18,000
59 V00750 - Vật liệu % 2.5
Nhân công
108 N0016 - Nhân c công 0.36 25,357
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1
Chi phí trựT
Chi phí ch C 6.50%
Chi phí nhàLT 0.95%
Chi phí mộtTT 2.50%
Chi phí giáGT
THU NHẬPTL 5.50%
Chi phí xâ G
THUẾ GIÁ GTGT 10%
Chi phí xâ Gxd
Tổng cộng (Gxd)
###
###
166,650
200,988
200,988
200,988
1,358,580
175,000
1,144,010
39,570
1,358,580
###
1,195,429
174,717
459,780
1,829,926
1,112,163
###
2,133,331
###
###

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

117,000
117,000
117,000
117,000
7,605
1,112
2,925
11,642
7,075
135,717
13,572
149,289
149,289
69,000
69,000
69,000
69,000
4,485
656
1,725
6,866
4,173
80,039
8,004
88,043
88,043

65,500
65,500
65,500
65,500
4,258
622
1,638
6,518
3,961
75,979
7,598
83,577
83,577

62,000
62,000
62,000
62,000
4,030
589
1,550
6,169
3,749
71,918
7,192
79,110
79,110

44,323
44,323
44,323
44,323
2,881
421
1,108
4,410
2,680
51,413
5,141
56,554
56,554

646,800
646,800
646,800
646,800
42,042
6,145
16,170
64,357
39,114
750,271
75,027
825,298
825,298

1,309,862
70,320
928,650
1,494
309,398
224,807
224,807
224,807
49,701
21,838
27,863
49,701
1,584,370
102,984
15,052
39,609
157,645
95,811
1,837,826
183,783
2,021,609
2,021,609

1,309,862
70,320
928,650
1,494
309,398
186,989
186,989
186,989
49,701
21,838
27,863
49,701
1,546,552
100,526
14,692
38,664
153,882
93,524
1,793,958
179,396
1,973,354
1,973,354

812,862
519,095
64,281
219,685
1,753
8,048
121,858
121,858
121,858
25,185
22,185
3,000
25,185
959,905
62,394
9,119
23,998
95,511
58,048
1,113,464
111,346
1,224,810
1,224,810

945,946
626,301
274,600
45,045
225,200
225,200
225,200
63,531
62,285
1,246
63,531
1,234,677
80,254
11,729
30,867
122,850
74,664
1,432,191
143,219
1,575,410
1,575,410

###
233,738
###
254,278
254,278
254,278
800,000
800,000
800,000
###
929,680
135,876
357,569
1,423,125
864,924
###
1,659,082
###
###

###
928,000
134,978
###
192,259
192,259
192,259
1,104,000
464,000
640,000
1,104,000
###
988,730
144,507
380,281
1,513,518
919,862
###
1,764,462
###
###

###
1,060,000
114,178
###
141,495
141,495
141,495
828,000
508,000
320,000
828,000
###
987,979
144,397
379,992
1,512,368
919,162
###
1,763,120
###
###

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

945,946
626,301
274,600
45,045
225,200
225,200
225,200
63,531
62,285
1,246
63,531
1,234,677
80,254
11,729
30,867
122,850
74,664
1,432,191
143,219
1,575,410
1,575,410

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

1,668,698
148,222
45,047
859
1,395,108
79,462
65,924
65,924
65,924
172,174
10,694
136,713
24,767
172,174
1,906,796
123,942
18,115
47,670
189,727
115,309
2,211,832
221,183
2,433,015
2,433,015

828,708
499,193
65,288
223,077
1,688
39,462
65,235
65,235
65,235
77,718
49,855
27,863
77,718
971,661
63,158
9,231
24,292
96,681
58,759
1,127,101
112,710
1,239,811
1,239,811

945,946
626,301
274,600
45,045
225,200
225,200
225,200
63,531
62,285
1,246
63,531
1,234,677
80,254
11,729
30,867
122,850
74,664
1,432,191
143,219
1,575,410
1,575,410

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

812,862
519,095
64,281
219,685
1,753
8,048
38,130
38,130
38,130
49,846
44,869
4,000
977
49,846
900,838
58,554
8,558
22,521
89,633
54,476
1,044,947
104,495
1,149,442
1,149,442

1,468,762
53,865
288,540
259,740
38,570
211,360
1,690
579,174
35,823
20,300
20,300
20,300
540,008
326,347
148,825
19,012
3,901
2,033
31,910
7,980
540,008
2,029,070
131,890
19,276
50,727
201,893
122,703
2,353,666
235,367
2,589,033
2,589,033

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

950,442
235,413
200,000
23,882
227,500
42,285
176,103
45,259
375,000
375,000
375,000
63,531
62,285
1,246
63,531
1,388,973
90,283
13,195
34,724
138,202
83,995
1,611,170
161,117
1,772,287
1,772,287

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

797,138
499,193
65,288
223,077
1,688
7,892
41,165
41,165
41,165
128,623
54,736
45,625
28,262
128,623
966,926
62,850
9,186
24,173
96,209
58,472
1,121,607
112,161
1,233,768
1,233,768

945,946
626,301
274,600
45,045
225,200
225,200
225,200
63,531
62,285
1,246
63,531
1,234,677
80,254
11,729
30,867
122,850
74,664
1,432,191
143,219
1,575,410
1,575,410

608,462
170,000
146,724
227,500
35,264
28,974
737,748
737,748
737,748
63,531
62,285
1,246
63,531
1,409,741
91,633
13,393
35,244
140,270
85,251
1,635,262
163,526
1,798,788
1,798,788
64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

797,664
538,376
42,558
207,144
1,688
7,898
61,100
61,100
61,100
96,217
46,169
22,185
27,863
96,217
954,981
62,074
9,072
23,875
95,021
57,750
1,107,752
110,775
1,218,527
1,218,527

###
2,909,988
###
431,606
431,606
431,606
874,124
45,000
800,000
11,984
17,140
874,124
###
1,304,654
190,680
501,790
1,997,124
1,213,780
###
2,328,251
###
###

797,664
538,376
42,558
207,144
1,688
7,898
46,629
46,629
46,629
96,217
46,169
22,185
27,863
96,217
940,510
61,133
8,935
23,513
93,581
56,875
1,090,966
109,097
1,200,063
1,200,063
64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

###
923,400
1,680,441
###
309,176
309,176
309,176
1,169,108
45,000
11,984
449,200
640,000
22,924
1,169,108
###
1,308,038
191,175
503,092
2,002,305
1,216,928
###
2,334,290
###
###

###
923,400
1,680,441
###
309,176
309,176
309,176
1,169,108
45,000
11,984
449,200
640,000
22,924
1,169,108
###
1,308,038
191,175
503,092
2,002,305
1,216,928
###
2,334,290
###
###

815,767
78,316
16,184
421
682,000
38,846
56,736
56,736
56,736
167,897
136,713
24,767
6,417
167,897
1,040,400
67,626
9,884
26,010
103,520
62,916
1,206,836
120,684
1,327,520
1,327,520

1,274,533
151,103
31,226
812
1,030,700
60,692
107,040
107,040
107,040
56,014
36,000
9,587
10,427
56,014
1,437,587
93,443
13,657
35,940
143,040
86,934
1,667,561
166,756
1,834,317
1,834,317

24,858
8,929
15,762
43
124
3,900
3,900
3,900
535
535
535
29,293
1,904
278
732
2,914
1,771
33,978
3,398
37,376
37,376

24,858
8,929
15,762
43
124
3,000
3,000
3,000
535
535
535
28,393
1,846
270
710
2,826
1,717
32,936
3,294
36,230
36,230

26,320
9,454
16,690
45
131
13,186
13,186
13,186
802
802
802
40,308
2,620
383
1,008
4,011
2,438
46,757
4,676
51,433
51,433

26,320
9,454
16,690
45
131
8,875
8,875
8,875
802
802
802
35,997
2,340
342
900
3,582
2,177
41,756
4,176
45,932
45,932

26,320
9,454
16,690
45
131
12,679
12,679
12,679
802
802
802
39,801
2,587
378
995
3,960
2,407
46,168
4,617
50,785
50,785

3,254
300
2,954
900
900
900
4,154
270
39
104
413
251
4,818
482
5,300
5,300

450
450
450
450
29
4
11
44
27
521
52
573
573

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826

64,912
64,912
64,912
64,912
4,219
617
1,623
6,459
3,925
75,296
7,530
82,826
82,826
350,700
350,700
350,700
350,700
22,796
3,332
8,768
34,896
21,208
406,804
40,680
447,484
447,484

119,923
119,923
119,923
120,050
100,100
19,950
120,050
239,973
15,598
2,280
5,999
23,877
14,512
278,362
27,836
306,198
306,198

7,541,796
7,541,796
308,077
308,077
308,077
138,852
119,700
17,100
2,052
138,852
7,988,725
519,267
75,893
199,718
794,878
483,098
9,266,701
926,670
###
###

1,333,750
320,081
70,320
928,650
1,494
13,205
250,019
250,019
250,019
49,701
21,838
27,863
49,701
1,633,470
106,176
15,518
40,837
162,531
98,780
1,894,781
189,478
2,084,259
2,084,259

41,539
7,108
34,020
411
990
990
990
42,529
2,764
404
1,063
4,231
2,572
49,332
4,933
54,265
54,265

8,055,000
105,000
7,950,000
76,800
76,800
76,800
8,131,800
528,567
77,252
203,295
809,114
491,750
9,432,664
943,266
###
###

114,769
52,500

6,558
46,360
6,552
2,799
9,129
9,129
9,129
123,898
8,053
1,177
3,097
12,327
7,492
143,717
14,372
158,089
158,089

You might also like