Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

TRƯỜNG THCS GIẢNG VÕ

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỖ CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRONG


NĂM HỌC 2024-2025

LƯỢT ĐỖ Chuyên Chuyên Chuyên Chuyên


STT Lớp Họ và tên học sinh
CHUYÊN KHTN Sư phạm Ngoại ngữ XHNV

1 9A1 Nguyễn Đình Vĩnh Anh 1


2 9A1 Nguyễn Lê Thùy Anh 2 Văn
3 9A1 Phạm Hoàng Bách 1
4 9A1 Nguyễn Thành Định 1 Hóa
5 9A1 Nguyễn Thiên Giang 1
6 9A1 Hoàng Phương Linh 1 Đức
7 9A1 Tạ Minh Thu 3 Nhật
8 9A2 Bùi Hương Anh 1
9 9A2 Lê Vũ Minh Anh 4 Anh Anh
10 9A2 Vũ Hà Bảo Anh 1
11 9A2 Nguyễn Hà Chi 2 Sinh
12 9A2 Nguyễn Phương Chi 3 Anh
13 9A2 Trịnh Ngọc Hà 1
14 9A2 Trần Lan Nhã 2 Anh, Trung
15 9A2 Nguyễn Uyển Phương 3 Địa Địa
16 9A2 Trần Anh Thư 2 Sử
17 9A2 Nguyễn Lưu Quỳnh Thy 1
18 9A3 Trương Ngọc Anh 1
19 9A3 Vũ Trần Phương Anh 2 Sinh
20 9A3 Đinh Khánh Chi 3 Sinh Sinh
21 9A3 Vũ Mai Chi 2 Sinh
22 9A3 Nguyễn Thế Dương 1 Hóa
23 9A3 Trương Thanh Hà 1
24 9A3 Vũ Nguyên Khang 1 Lý
25 9A3 Đỗ Nguyễn Gia Khánh 3 Toán Toán
26 9A3 Phạm Gia Khoa 1 Toán
27 9A3 Trần Hoàng Đăng Khoa 2 Toán
28 9A3 Lê Quang Minh 1
29 9A3 Tô Quang Minh 1 Tin
30 9A3 Lê Hải Nam 1
31 9A3 Cát Huy Nguyên 1 Hóa
32 9A3 Nguyễn Hoàng Quân 2 Tin
33 9A3 Vũ Thanh Kim Sơn 4 Lý Lý
34 9A3 Nguyễn Minh Thư 2 Anh
35 9A3 Vũ Trần Khánh Thư 3
36 9A3 Đỗ Minh Tiến 1
37 9A3 Nguyễn Tấn Danh Tùng 2 Toán Toán
38 9A4 Hoàng Hải Anh 1 Hóa
39 9A4 Phó Hồng Anh 1
40 9A4 Trần Thị Hiền Anh 1
41 9A4 Vũ Hà Bảo Châu 1
42 9A4 Đặng Mẫn Chi 3 Anh Anh
43 9A4 Nguyễn Quỳnh Chi 3 Sinh Sinh
44 9A4 Nguyễn Thuỳ Chi 1
45 9A4 Phạm Nguyễn Quỳnh Chi 2 Anh
46 9A4 Phan Khánh Chi 1
47 9A4 Nguyễn Mai Dương 2 Nga
48 9A4 Đinh Phương Hà 1
49 9A4 Đặng Vũ Minh Khôi 1
50 9A4 Lê Nguyễn Hà Khuê 1
51 9A4 Dương Tùng Lâm 1
52 9A4 Nguyễn Tùng Lâm 1
53 9A4 Nguyễn Tùng Lâm 3 Toán Toán
54 9A4 Nguyễn Thục Linh 1 Anh
55 9A4 Tống Phương Linh 4 Anh Anh
56 9A4 Lê Nhật Minh 1 Lý
57 9A4 Lương Anh Minh 1
58 9A4 Mai Hiếu Minh 2 Sử
59 9A4 Trần Quang Minh 4 Lý Lý
60 9A4 Nguyễn Thành Nam 2 Lý
61 9A4 Nguyễn Thiện Nhân 3 Toán Toán
62 9A4 Nguyễn Hữu Ninh 5 Anh Anh
63 9A4 Đào Thu Phương 1 Địa
64 9A4 Trần Vũ Toàn Thắng 2 Hóa
65 9A4 Đỗ Bảo Trân 1
66 9A4 Nguyễn Vũ Tuấn 2 Toán Toán
67 9A4 Trần Khôi Việt 2 Lý
68 9A5 Đào Diệu Anh 1
69 9A5 Nguyễn Quốc Bảo 1
70 9A5 Phạm Trí Dũng 4 Anh
71 9A5 Võ Ngân Hà 1
72 9A5 Nguyễn Viên Khánh 1
73 9A5 Phạm Phương Linh 3 Văn Văn
74 9A5 Phùng Phương Linh 1 Địa
75 9A5 Trần Chi Mai 2 Văn Văn
76 9A5 Trần Phương Nhi 1
77 9A5 Trương Lê Nhi 1
78 9A6 Đồng Hà Anh 2 Sử
79 9A6 Nguyễn Hà Diệp Anh 4 Anh
80 9A6 Nguyễn Vũ Châu Anh 1
81 9A6 Nguyễn Huy Bách 1
82 9A6 Đỗ Vũ Diệp Chi 3 Anh Anh
83 9A6 Vũ Dương Thục Hân 1
84 9A6 Hoàng Lê Quỳnh Chi 2 Sử
85 9A6 Đào Hoàng Lan 1 Văn
86 9A6 Trần Hoàng Tường Linh 2 Văn
87 9A6 Đỗ Quang Minh 1
88 9A6 Phạm Tuệ Minh 2 Địa
89 9A6 Nguyễn Thế Thành 1
90 9A6 Nguyễn Phương Thảo 1
91 9A6 Nguyễn Thanh Thảo 2 Địa
92 9A6 Nguyễn Khánh Thi 1
93 9A6 Tô Phạm Quỳnh Trang 1 Anh
94 9A6 Hoàng Khánh Uyên 2 Địa
95 9A7 Trần Lê Duy Anh 2 Sử
96 9A7 Lê Uy Bá 1
97 9A7 Nguyễn Hoàng Bắc Hải 1
98 9A7 Phạm Bảo Lâm 1
99 9A7 Triệu Hà Linh 1
100 9A7 Đàm Quốc Minh 1
101 9A7 Lã Quý Minh 1
102 9A7 Nguyễn Vy Phương 4 Anh
103 9A7 Mai Công Thành 1
104 9A7 Lương Minh Trí 1
105 9A7 Tô Thanh Trúc 1
106 9A8 Phạm Quang Anh 2 Toán
107 9A8 Nguyễn Phúc Bảo 2 Lý
108 9A8 Bùi An Phương 2 Pháp
109 9A8 Nguyễn Anh Thư 1
110 9A8 Dương Thành Trung 1
111 9A9 Đào Khánh Chi 2
112 9A9 Dương Hà Phương 1 Toán
113 9A10 Nguyễn Nữ Khánh Châu 1
114 9A10 Trần Minh Đăng 2 Sử
115 9A10 Nguyễn Quang Minh 2 Sử
116 9A10 Ngô Hồng Phúc 1
117 9A11 Trần Hà Minh 1 Sinh
118 9A11 Vũ Hoàng Anh 1 Hóa
119 9A12 Trần Minh Khang 2 Lý Lý
120 9A13 Hoàng Quỳnh Hương 1
121 9A14 Nguyễn Phú Anh 1 Hóa
122 9A16 Đặng Việt Dũng 1
123 9A17 Nguyễn Ngọc Anh 4
124 9A17 Nguyễn Bảo Châu 1
125 9A17 Vũ Nhật Bảo Châu 5
126 9A17 Đinh Nhật Hà 2
127 9A17 Lê Gia Hân 1
128 9A17 Lê Minh Huyền 2
129 9A17 Đinh Ngọc Khuê 2
130 9A17 Nguyễn Nhật Linh 6 Pháp
131 9A17 Trần Hiếu Minh 1
132 9A17 Trần Yến Minh 5 Pháp
133 9A17 Phạm Nguyên Hà My 2
134 9A17 Vũ Nguyễn Trà My 1
135 9A17 Lê Bảo Ngọc 1
136 9A17 Nguyễn Minh Phương 2
137 9A17 Nguyễn Đức Quang 2
138 9A17 Nguyễn Minh Sơn 2
139 9A17 Trần Đức Toàn 3 Pháp
140 9A17 Nguyễn Minh Tuệ 2
141 9A17 Nguyễn Hương Thu 4
142 9A17 Tân Yến Trang 2
143 9A17 Hoàng Ngọc Trâm 3 Pháp
144 9A17 Phạm Khoa Vũ 1
145 9A18 Hoàng Kỳ Anh 2
146 9A18 Phạm Vũ Hoàng Bách 4
147 9A18 Phạm Thành Tuấn Bách 1
148 9A18 Trần Bình 4 Toán Toán
149 9A18 Nguyễn Hoàng Linh Chi 4 Pháp
150 9A18 Trương Khánh Chi 3
151 9A18 Nguyễn Hải Đăng 2
152 9A18 Nguyễn Thu Giang 2
153 9A18 Đặng Ngân Hà 2
154 9A18 Quản Vũ Thanh Hà 2
155 9A18 Bùi Bảo Hân 2
156 9A18 Đoàn Quang Hưng 3
157 9A18 Lê Thị Diễm Hương 2
158 9A18 Vũ Tuấn Khang 2
159 9A18 Vũ Gia Khoa 1
160 9A18 Hà Bảo Lâm 3
161 9A18 Đào Nguyên Lê 2
162 9A18 Nguyễn Trần Đức Linh 1
163 9A18 Tiết Khánh Linh 1
164 9A18 Võ Huy Minh 2
165 9A18 Nguyễn Bảo Nam 1
166 9A18 Nguyễn Nhật Nam 5 Pháp
167 9A18 Vũ Hà Phương 1
168 9A18 Hoàng Lý Anh Quân 2
169 9A18 Phạm San 3
170 9A18 Nguyễn Vân Thanh 3
171 9A18 Vũ Xuân Thành 4 Pháp
172 9A18 Lê Anh Thư 4
173 9A18 Phạm Minh Trang 2
T CHUYÊN TRONG KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT
2024-2025

Chuyên Nguyễn Chuyên


Chuyên Hà Nội - AMS Chuyên CVA
Huệ Sơn Tây


Văn
Sử

Sinh

Trung - Nga

Trung - Nga
Hóa
Sinh
Pháp - Nga
Văn

Địa
Sử
Văn
Sử
Sinh
Sinh
Sinh

Sinh

Toán

Toán
Hóa
Tin

Toán
Lý Tin
Văn
Pháp, Anh, Nga
Sinh

Văn
Toán
Văn
Anh
Sinh
Anh
Anh
Sinh
Tin
Sinh
Toán
Sử
Hóa
Toán
Toán

Toán, Anh

Toán
Sử
Tin, Lý

Toán
Anh, Trung, Nga

Hóa
Văn

Văn

Anh, Pháp, Nga
Văn
Văn
Văn

Địa
Văn
Sử
Anh, Trung, Nga
Văn
Anh
Anh
Sinh
Sử

Văn
Anh
Địa

Sinh
Địa
Anh

Địa
Sử
Sinh

Anh
Sinh
Toán

Anh, Pháp, Nga
Sử
Hóa
Sinh
Toán

Anh
Địa
Sử
Anh, Nga

Nga
Sử
Sử
Anh


Sử

Hóa
Pháp, Trung,Nga Song ngữ
Song ngữ
Anh, Pháp, Trung, Nga Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Anh, Pháp, Trung, Nga Song ngữ
Song ngữ
Pháp, Trung,Nga Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Song ngữ
Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Trung,Nga Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Song ngữ
Pháp Song ngữ
Pháp, Trung,Nga Song ngữ
Pháp
Toán, Song ngữ
Pháp, Trung Song ngữ
Pháp, Trung Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Trung Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Song ngữ
Pháp, Trung Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp
Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Song ngữ
Pháp, Trung,Nga Song ngữ
Song ngữ
Pháp, Song ngữ
Pháp, Trung Song ngữ
Pháp, Nga Song ngữ
Pháp, Trung Song ngữ
Pháp, Trung,Nga Song ngữ
Pháp, Song ngữ
TRƯỜNG THCS GIẢNG VÕ

DANH SÁCH ĐẠT 47 ĐIỂM TRỞ LÊN TRONG KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2024-2025

STT Lớp Họ và tên học sinh Văn Anh Toán


1 9A4 Tống Phương Linh 9.00 9.75 10.00

2 9A3 Vũ Trần Phương Anh 9 9.5 10

3 9A3 Trần Hoàng Đăng Khoa 9.25 9.5 9.75

4 9A4 Nguyễn Quỳnh Chi 9.00 9.50 10.00

5 9A4 Nguyễn Tùng Lâm 8.75 9.50 10.00

6 9A6 Trần Cẩm Châu 9 10 9.5


THI VÀO LỚP 10 THPT

Tổng điểm XT
47.75

47.5

47.5

47.5

47

47
TRƯỜNG THCS GIẢNG VÕ

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT 42.5 ĐIỂM TRỞ LÊN TRONG KÌ THI VÀO LỚP 10 THPT NĂM H

STT Lớp Họ tên Môn Ngữ văn Môn Tiếng Anh

1 9A1 Dương Quang Anh 8.5 9.25

2 9A1 Nguyễn Đình Vĩnh Anh 8.75 9.25

3 9A1 Nguyễn Lê Thùy Anh 9.25 8.5

4 9A1 Phạm Quốc Đô 8.25 9.25

5 9A1 Lê Ngọc Gia Hân 8.25 9.25

6 9A1 Trịnh Lân Hoàng 8.5 9.5

7 9A1 Bùi Hoàng Khánh Linh 8.5 9.5

8 9A1 Nguyễn Bảo Linh 8.75 7.5

9 9A1 Nguyễn Tiến Minh 8.5 9.75

10 9A1 Phạm Quang Minh 7.25 9.5

11 9A1 Vũ Hải Nam 8 9.5

12 9A2 Bùi Hương Anh 8.75 9.5

13 9A2 Lê Vũ Minh Anh 8.5 9.75

14 9A2 Nguyễn Minh Anh 9.25 9.5

15 9A2 Nguyễn Ngọc Vân Anh 8.5 9.25

16 9A2 Võ Quang Anh 8.5 9.5

17 9A2 Vũ Hà Bảo Anh 9 8.5

18 9A2 Nguyễn Hà Chi 8.5 10

19 9A2 Nguyễn Phương Chi 8.75 9.75

20 9A2 Vũ Hà Chi 8.5 9.5

21 9A2 Trần Diệp Liên 8.5 9.5

22 9A2 Nguyễn Vương Linh 8.5 9.5


23 9A2 Lê Minh 7.75 9.75

24 9A2 Nguyễn Uyển Phương 8.25 9

25 9A2 Nguyễn Lưu Quỳnh Thy 8.75 8.5

26 9A3 Lại Minh An 9 8.5

27 9A3 Trần Phúc An 8 8.5


Nguyễn Trần Vũ Trang
28 9A3 Anh 8.75 8.75

29 9A3 Vũ Trần Phương Anh 9 9.5

30 9A3 Nguyễn Hoàng Bảo 7.5 10

31 9A3 Nguyễn Trọng Bảo 8.5 9.5

32 9A3 Nguyễn Đức Bình 8.5 9

33 9A3 Đinh Khánh Chi 8.5 8.75

34 9A3 Vũ Mai Chi 7.5 9.75

35 9A3 Nguyễn Thế Dương 8 8.75

36 9A3 Trương Thanh Hà 8.25 8.75

37 9A3 Vũ Nguyên Khang 8.5 9

38 9A3 Huỳnh Mai Khanh 8.75 9.25

39 9A3 Đặng Tuấn Nam Khánh 8.75 8

40 9A3 Đỗ Nguyễn Gia Khánh 8 9.75

41 9A3 Phạm Gia Khoa 8.5 9.25

42 9A3 Trần Hoàng Đăng Khoa 9.25 9.5

43 9A3 Nguyễn Đức Kiên 8 9.75

44 9A3 Nguyễn Hường Linh 8.5 9

45 9A3 Tô Quang Minh 8.5 8

46 9A3 Lê Hải Nam 8.25 8.75

47 9A3 Nguyễn Đoàn Thanh Ngân 7.5 9.5

48 9A3 Tuấn Nguyên Phát 8.75 8.75


49 9A3 Nguyễn Hoàng Quân 7.75 9.25

50 9A3 Vũ Thanh Kim Sơn 8.5 9.75

51 9A3 Nguyễn Minh Thư 8.75 9.75

52 9A3 Vũ Trần Khánh Thư 8.25 9.5

53 9A3 Đỗ Minh Tiến 8.5 8.5

54 9A3 Nguyễn Tấn Danh Tùng 7.5 9

55 9A3 Lê Phương Uyên 8.75 9.75

56 9A4 Đặng Trần Hà Anh 8 9.25

57 9A4 Hoàng Hải Anh 8.5 9

58 9A4 Phó Hồng Anh 8.75 9.75

59 9A4 Trần Thị Hiền Anh 7.75 8.5

60 9A4 Vương Tuấn Anh 8.25 8.75

61 9A4 Vũ Hà Bảo Châu 8.75 9.75

62 9A4 Đặng Mẫn Chi 8.75 9.75

63 9A4 Nguyễn Quỳnh Chi 9 9.5

64 9A4 Nguyễn Thuỳ Chi 8.5 10

65 9A4 Phạm Nguyễn Quỳnh Chi 8.25 9.75

66 9A4 Hoàng Xuân Duy 8.5 9

67 9A4 Nguyễn Mai Dương 8.5 9.25

68 9A4 Chu Ngọc Vân Hà 8.5 9.5

69 9A4 Đinh Phương Hà 8.5 8.75

70 9A4 Đặng Vũ Minh Khôi 8.5 9.75

71 9A4 Nguyễn Đăng Khôi 8.5 8.25

72 9A4 Hoàng Bảo Khuê 8.5 9.5

73 9A4 Lê Nguyễn Hà Khuê 8.75 8.75

74 9A4 Dương Tùng Lâm 8.25 9.25


75 9A4 Nguyễn Tùng Lâm 8.25 9

76 9A4 Nguyễn Tùng Lâm 8.75 9.5

77 9A4 Nguyễn Thục Linh 8.75 9.75

78 9A4 Tống Phương Linh 9 9.75

79 9A4 Lê Nhật Minh 8.5 7.25

80 9A4 Lương Anh Minh 8.5 9

81 9A4 Trần Quang Minh 8.5 9.5

82 9A4 Nguyễn Hoàng Nam 8.75 9.75

83 9A4 Nguyễn Thành Nam 8.5 9.25

84 9A4 Nguyễn Thiện Nhân 8.25 9.75

85 9A4 Nguyễn Hữu Ninh 8.5 9.75

86 9A4 Lê Tuấn Phong 8.25 7

87 9A4 Đào Thu Phương 8.75 8

88 9A4 Hoàng Thanh Phương 8.75 8.75

89 9A4 Phạm Nguyễn Tuệ Phương 8.25 9

90 9A4 Trần Hà Phương 8.25 8

91 9A4 Trần Vũ Toàn Thắng 8 8

92 9A4 Nguyễn Khánh Toàn 8.5 8

93 9A4 Đỗ Bảo Trân 8.5 9.25

94 9A4 Nguyễn Vũ Tuấn 9 7.5

95 9A4 Trần Khôi Việt 8.75 9.75

96 9A5 Đặng Thu An 8.5 9

97 9A5 Đào Diệu Anh 9 9

98 9A5 Nguyễn Ngọc Ánh 8.5 8.5

99 9A5 Nguyễn Quốc Bảo 8.75 9.75

100 9A5 Trần Thị Bảo Châu 8 9


101 9A5 Dương Quỳnh Chi 8.25 9

102 9A5 Nguyễn Thảo Chi 8.5 8.5

103 9A5 Phạm Mai Chi 8.75 9

104 9A5 Ngô Thái Hà 8.5 9

105 9A5 Võ Ngân Hà 8.75 9

106 9A5 Nguyễn Viên Khánh 9.25 9

107 9A5 Hoàng Phương Linh 8.5 9

108 9A5 Phạm Phương Linh 8.5 9

109 9A5 Trần Chi Mai 8.25 9

110 9A5 Đặng Trà My 8.25 8.25

111 9A5 Trịnh Kim Ngân 9 8.5

112 9A5 Lý Phương Thảo 8.5 8.5

113 9A5 Cù Ngọc Hà Thi 7.5 8.5

114 9A5 Ngô Trí Thịnh 8.5 9

115 9A5 Vũ Trần Anh Thy 7.75 8.75

116 9A5 Lê Thùy Trang 8.5 7.75

117 9A5 Nguyễn Bảo Vi 8.25 9.25

118 9A6 Hoàng Phương Anh 8.5 9

119 9A6 Nguyễn Diệp Anh 8.25 9.25

120 9A6 Nguyễn Hà Diệp Anh 8.5 10

121 9A6 Nguyễn Lê Huyền Anh 8.5 9.5

122 9A6 Phan Minh Anh 8.25 10

123 9A6 Nguyễn Huy Bách 8 10

124 9A6 Trần Cẩm Châu 9 10

125 9A6 Đỗ Vũ Diệp Chi 9 10

126 9A6 Nguyễn Minh Đức 9 8


127 9A6 Đỗ Ngân Hà 8.5 9

128 9A6 Trần Cẩm Hà 8.25 9.25

129 9A6 Lê Vũ Hoàng 8.25 9.25

130 9A6 Nguyễn Lan Hương 8.25 8.5

131 9A6 Mai Đình Khôi 8.5 9.75

132 9A6 Đào Hoàng Lan 9 9.25

133 9A6 Lưu Phan Việt Lâm 8 9

134 9A6 Trần Gia Linh 8.75 9.25

135 9A6 Trần Hoàng Tường Linh 8.75 9

136 9A6 Nguyễn Khánh Ly 9.25 9.5

137 9A6 Đỗ Quang Minh 8.25 9.5

138 9A6 Nguyễn Phương Thảo 8.25 9.25

139 9A6 Nguyễn Thanh Thảo 8.5 10

140 9A6 Nguyễn Quốc Thắng 9 9

141 9A6 Nguyễn Khánh Thi 8.75 9.75

142 9A6 Trần Bảo Trân 8.75 8.75

143 9A6 Hoàng Khánh Uyên 8.5 9.5

144 9A7 Lê Nam Anh 8 10

145 9A7 Nguyễn Hữu Phan Anh 7.75 9.25

146 9A7 Lê Uy Bá 8.5 9.25

147 9A7 Trần Hữu Duy 8.75 7.75

148 9A7 Phạm Linh Đan 8.75 9

149 9A7 Nguyễn Hoàng Bắc Hải 8.75 9

150 9A7 Phạm Gia Hưng 8.5 9

151 9A7 Đinh Thị Minh Khuê 8.5 8.5

152 9A7 Phạm Bảo Lâm 8.5 9.75


153 9A7 Lã Quý Minh 8.5 8.75

154 9A7 Nguyễn Minh 8.25 9.25

155 9A7 Nguyễn Đức Minh 8.5 9.25

156 9A7 Nguyễn Vy Phương 9 10

157 9A7 Nguyễn Minh Thư 8.5 9.75

158 9A7 Lương Minh Trí 8 9.25

159 9A7 Tô Thanh Trúc 9 9

160 9A7 Trần Thị Hoàng Yến 9.25 8.75

161 9A8 Dương Châu Anh 7.75 9.75

162 9A8 Phạm Quang Anh 8 9

163 9A8 Trần Phương Anh 8 9.25

164 9A8 Nguyễn Nghiêm Gia Bảo 8.25 9.5

165 9A8 Nguyễn Phúc Bảo 8.5 10

166 9A8 Lê Gia Hưng 8.75 9.5

167 9A8 Nguyễn Khánh Minh 8.5 9.75

168 9A8 Lê Nguyễn Phương Trang 8.5 9.5

169 9A9 Nguyễn Đức Anh 8.75 8.5

170 9A9 Nguyễn Anh Gia Bảo 8.25 9.25

171 9A9 Đào Khánh Chi 8.75 9.5

172 9A9 Lương Minh Chương 8.5 9.5

173 9A9 Lê Vân Khánh 8.75 9.75

174 9A9 Nguyễn Khánh Long 7.75 9.5

175 9A9 Hoàng Vũ Minh Quân 8 9.75

176 9A9 Nguyễn Phúc Thành 8 9.75

177 9A10 Lê Đức Bình 8.25 8.75


178 9A10 Trần Minh Đăng 8.25 9.75
179 9A10 Trịnh Phương Ly 9 10
180 9A10 Hà Hoàng Nam 8.25 9.25
181 9A11 Quách Minh Khôi 8.75 8.5

182 9A11 Trần Phương Linh 8.5 8.25

183 9A11 Đồng Quang Minh 7.75 8.5

184 9A11 Trần Xuân Nam 8.25 8.5

185 9A11 Vũ Tuấn Phong 8 8.25

186 9A12 Đào Gia Hưng 8.5 9

187 9A12 Trần Minh Khang 8.5 9.75

188 9A12 Nguyễn Minh Nam 8 9

189 9A12 Nguyễn Thị Uyển Nhi 8 9.5

190 9A13 Đỗ Lê Anh 8 9.25

191 9A13 Nguyễn Trí Dũng 8 9.5

192 9A13 Phạm Ngọc Hà 8.25 9.75

193 9A13 Lê Nguyễn Chiều Xuân 8.5 9.25

194 9A14 Chu Quang Huy 8.5 8.25

195 9A14 Nguyễn Duy Thịnh 8.25 9.5

196 9A15 Võ Việt Bách 8.25 9.25

197 9A15 Nguyễn Lê Trúc Lam 8.75 9.5

198 9A15 Đỗ Gia Nghĩa 8.25 9.25

199 9A16 Lê Trần Bảo Hà 8.75 9.25

200 9A16 Nguyễn Khánh Linh 8.25 8.75

201 9A16 Trần Phú Thái 8.5 9.25

202 9A17 Đinh Nhật Hạ 9 9

203 9A17 Lê Minh Huyền 8.75 9.25

204 9A17 Đinh Ngọc Khuê 9 9.25


205 9A17 Nguyễn Nhật Linh 9.5 10

206 9A17 Tân Yến Trang 8.5 9.75

207 9A17 Nguyễn Minh Tuệ 8.25 9.75

208 9A18 Phạm Vũ Hoàng Bách 7.5 9.5

209 9A18 Trần Bình 7.5 9.75

210 9A18 Nguyễn Hoàng Linh Chi 8.5 9.5

211 9A18 Trương Khánh Chi 8 9.5

212 9A18 Quản Vũ Thanh Hà 8.25 9.5

213 9A18 Hà Bảo Lâm 8.25 10

214 9A18 Nguyễn Nhật Nam 7.25 9.5

215 9A18 Vũ Xuân Thành 7.75 10

216 9A18 Lê Anh Thư 8.75 9.5


VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2024-2025

Môn Toán Tổng điểm xét tuyển

8.25 42.75
9 44.75
8.5 44
8.5 42.75
8.75 43.25
9 44.5
8.5 43.5
8.75 42.5
8.75 44.25
9.5 43
8.75 43
8.75 44.5
8.75 44.25
8.75 45.5
8.75 43.75
8.25 43
9 44.5
9 45
8.5 44.25
9 44.5
8 42.5
8.25 43
9 43.25
9 43.5
8.75 43.5
8.75 44
9 42.5
8.5 43.25
10 47.5
9 43
8.5 43.5
9 44
9.5 44.75
9 42.75
9 42.75
8.75 42.75
9 44
8.75 44.25
8.75 43
10 45.75
9.5 45.25
9.75 47.5
9 43.75
8.5 43
9.25 43.5
9.5 44.25
9 42.5
9 44.25
10 44.75
9.5 45.75
8.75 44.75
9.5 45
8.5 42.5
10 44
8.5 44.25
9 43.25
8.75 43.5
9 45.25
9.5 43
9 43.25
9 45.25
9 45.25
10 47.5
8.5 44
8.75 43.75
9 44
10 46.25
9.5 45.5
9 43.75
9.25 45.25
9 43.25
9 44.5
9 44.25
9.25 44.25
9.75 45
10 47
9 45.25
10 47.75
9.25 42.75
10 46
10 46.5
9.5 46.25
9 44.25
10 46.25
8.75 44.25
9.5 42.5
8.5 42.5
9 44.25
9 43.5
9 42.5
9.25 42.5
10 45
9.5 45.25
8.5 42.5
9 45.25
8.75 43.5
9.5 46
8.5 42.5
9 45.25
9 43
9.25 44
8.5 42.5
9.25 45
9.5 45
9.5 45.5
8.5 44.5
8.75 43.5
9.25 44.5
9.5 44.5
9 42.75
8.25 43
8.75 43
9.5 42.5
9 44
9.75 43.75
9 42.75
9 43.75
8.5 43
8.75 43.25
9 45
9 44.5
9 44.5
8.5 43
9.5 47
8.75 45.5
8.5 43
8.75 43.5
9 43.75
9 43.75
9 43
8 42.75
9.25 45.75
8.75 42.5
8.5 43.75
8.25 43
8.75 45.5
8.75 43.5
8.5 42.75
7.75 42.5
9 45
9 45.25
8.5 43.25
8.75 44
9.25 44.5
9.25 43.25
9 44.25
8.75 42.75
8.5 43.5
8.25 43
8.25 42.5
9 43.5
9 44.75
9 43.75
9 43.75
8.5 43.25
9 46
8.75 44.25
8.75 42.75
9 45
9 45.25
10 45.25
10 45
9.25 43.75
8.25 42.5
9.5 46
9 45
9.5 45.75
9 44.5
8.75 43.5
8.5 42.75
8.5 44
9 44.5
8 43.25
8.75 42.5
8.5 42.75
9 43.75
9 43.25
9 44.25
9 46
8.5 42.75
9.75 45.5
9.5 44.25
9.5 43
9.5 44
9.5 43.25
8.5 43
9.5 45.75
9 43
8.5 42.5
9 43.25
9 43.5
8.25 42.75
8.5 43.25
8.75 42.75
8.75 43.5
9 43.75
8.5 44
8.75 43.25
9 44.75
8.75 42.75
8.75 43.75
8.25 43.5
8.5 43.75
8.25 43.75
8.75 46.5
8.5 43.75
8.5 43.25
9.5 43.5
10 44.75
8.5 43.5
8.5 42.5
8.25 42.5
8.75 44
9.5 43
9.5 44.5
8 43

You might also like