Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

DANH SÁCH TIỀN H

Năm học: 20

Học phí t4 Dạy thêm Tiền ăn t4 Chăm sóc


STT Họ tên Nước uống
học thêm (19bữa) bán trú
1 Bùi Quang Anh 155,000 10,000 676,000 0 0
2 Nguyễn Châu Bảo Anh 155,000 10,000 676,000 0 0
3 Nguyễn Tùng Anh 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
4 Phạm Đức Anh 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
5 Vũ Ngọc Ánh 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
6 Phan Lê Gia Bách 155,000 10,000 676,000 0 0
7 Bùi Ngọc Bích 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
8 Bùi Đức Duy 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
9 Nguyễn Linh Đan 155,000 10,000 676,000 0 0
10 Lê Thành Đạt 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
11 Nguyễn Ngọc Ánh Giang 155,000 10,000 676,000 0 0
12 Nguyễn Tuấn Hải 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
13 Đặng Gia Hân 155,000 10,000 676,000 0 0
14 Lê Đức Hiếu 155,000 10,000 676,000 0 0
15 Nguyễn Huy Hoàng 155,000 10,000 676,000 0 0
16 Lê Phương Khanh 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
17 Đỗ Bá Nam Khánh 155,000 10,000 676,000 0 0
18 Trần Khánh Lam 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
19 Đỗ Thùy Linh 155,000 10,000 676,000 0 0
20 Phạm Hoàng Linh 155,000 10,000 676,000 0 0
21 Tô Quốc Long 155,000 10,000 676,000 0 0
22 Trần Bảo Long 155,000 10,000 676,000 0 0
23 Nguyễn Hoàng Ngọc Mai 155,000 10,000 676,000 0 0
24 Phạm Gia Minh 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
25 Trần Nhật Minh 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
26 Bùi Bảo Nam 155,000 10,000 676,000 0 0
27 Bùi Hương Ngân 155,000 10,000 676,000 0 0
28 Phan Thị Bích Ngọc 155,000 10,000 676,000 0 0
29 Nguyễn Ngọc Châu Nhi 155,000 10,000 676,000 570,000 150,000
30 Vũ Phương Nhi 155,000 10,000 676,000 0 0
31 Đoàn Gia Phúc 155,000 10,000 676,000 0 0
32 Đỗ Thế Hùng Quang 155,000 10,000 676,000 0 0
33 Bùi Hữu Nhật Sơn 155,000 10,000 676,000 0 0
34 Phạm Thế Sơn 155,000 10,000 338,000 0 0
35 Nguyễn Thị Minh Tâm 155,000 10,000 676,000 0 0
36 Nguyễn Trí Thành 155,000 10,000 676,000 0 0
37 Vũ Huyền Trang 155,000 10,000 676,000 0 0
38 Đào Phương Trinh 0 0 0 0 0
39 Hoàng Ngọc Kiều Trinh 155,000 10,000 676,000 0 0
DANH SÁCH TIỀN HỌC T4 LỚP 6A8
Năm học: 2023-2024
TABM
Ăn tồn tháng
tháng 4- Tổng
3-2024
2024 Đã đóng
0 180,000 1,021,000
0 0 841,000
120,000 0 1,441,000
240,000 0 1,321,000
150,000 0 1,411,000
0 0 841,000
150,000 180,000 1,591,000
180,000 0 1,381,000
0 0 841,000
150,000 180,000 1,591,000
0 0 841,000
150,000 0 1,411,000
0 0 841,000
0 0 841,000
0 0 841,000
180,000 180,000 1,561,000
0 0 841,000
180,000 0 1,381,000
0 0 841,000
0 0 841,000
0 0 841,000
0 0 841,000
0 0 841,000
0 0 1,561,000
150,000 0 1,411,000
0 0 841,000
0 180,000 1,021,000
0 0 841,000
180,000 0 1,381,000
0 0 841,000
0 0 841,000
0 0 841,000
0 180,000 1,021,000
0 0 503,000
0 0 841,000
0 180,000 1,021,000
0 0 841,000
0 0 0
0 0 841,000
TỔNG 39,690,000

You might also like